工 具 查 究 𡨸 漢 喃 準
CÔNG CỤ TRA CỨU CHỮ HÁN NÔM CHUẨN


吀留意 Xin lưu ý

  1. 悉𪥘󠄁𤗆𡨸𥪝榜尼得包𠁟𥪝碼統一(Unicode)。𢝙𢚸載𬺗風𡨸明源抵顯示卒欣。(各風𡨸恪:𦁣夕源、漢喃楷、云云
    Tất cả mọi chữ trong bảng này được bao gồm trong mã Thống nhất (Unicode). Vui lòng tải xuống phông chữ Minh Nguyên để hiển thị tốt hơn. (Các phông chữ khác: Gô-tích Nguyên, Hán Nôm Khải, vân vân)
  2. 𢝙𢚸使用 Ctrl + F 抵查究。
    Vui lòng sử dụng Ctrl + F để tra cứu.
  3. 部𢫈:漢喃喴釧
    Bộ gõ: Hán Nôm Oe-xen (Weasel)



ⅰ 工具查究𡨸漢喃準 Công Cụ Tra Cứu Chữ Hán Nôm Chuẩn

ⅱ 榜各詞𠸨普遍 Bảng Các Từ Láy Phổ Biến

ⅲ 榜各𡨸翻音 Bảng Các Chữ Phiên Âm

ⅳ 名冊各國家吧漨領土𨑗世界 Danh Sách Các Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Trên Thế Giới

ⅴ 𠳒跋 Lời Bạt


工具查究𡨸漢喃準 Công Cụ Tra Cứu Chữ Hán Nôm Chuẩn

向引格用 Hướng Dẫn Cách Dùng

  1. 𡨸漢喃準得顯示𥪝榾𡨸漢喃準。各𡨸漢喃得𢯛攝蹺格讀。𥪝場合格讀𥞖僥、丐𱜢固𠃣數涅欣時攝𠓀。
    Chữ Hán Nôm Chuẩn được hiển thị trong cột Chữ Hán Nôm Chuẩn. Các chữ Hán Nôm được sắp xếp theo cách đọc. Trong trường hợp cách đọc giống nhau, cái nào có ít số nét hơn thì xếp trước.

  2. 格𢪏𧵑各𡨸漢喃𥪝榜尼主要澦𨑗仍捲冊𢖖󠄁:『傳翹』(版𢆥1866、版𢆥1870、版𢆥1871、版𢆥1872、版𢆥1902)、『雲僊古跡新傳』、『征婦吟曲』、『春香詩集』、『嗣德聖製字學解義歌』、『大南國音字彙』、『字典𡨸喃引解』、云云。同時、衆碎㐌最優化合理𠬠數𡨸喃空常川固構築空合理。外𫥨、特別𱺵𧗱𡨸漢、各矯𡨸自『康熙字典』、即「𡨸漢正體」、拱𱺵參考關重。
    Cách viết của các chữ Hán Nôm trong bảng này chủ yếu dựa trên những cuốn sách sau: Truyện Kiều (bản năm 1866, bản năm 1870, bản năm 1871, bản năm 1872, bản năm 1902), Vân Tiên Cổ Tích Tân Truyện, Chinh Phụ Ngâm Khúc, Xuân Hương thi tập, Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca, Đại Nam Quấc âm tự vị, Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải, vân vân. Đồng thời, chúng tôi đã tối ưu hoá hợp lí một số chữ Nôm không thường xuyên có cấu trúc không hợp lí. Ngoài ra, đặc biệt là về chữ Hán, các kiểu chữ từ Khang Hi tự điển, tức "chữ Hán chính thể", cũng là tham khảo quan trọng.

  3. 各𡨸𢪏𥪝𢫛單於榾𡨸漢喃準𱺵𡨸漢喃簡體。由頻率使用寔際𡗉𦓡𡀳數涅𠃣欣、𢧚役使用𡨸漢喃簡體空得勸激扔吻得法使用、特別𱺵𥪝仍場合空正式如𢪏書𢬣、信𠴍、云云。
    Các chữ viết trong ngoặc đơn ở cột Chữ Hán Nôm Chuẩn là chữ Hán Nôm giản thể. Do tần suất sử dụng thực tế nhiều mà còn số nét ít hơn, nên việc sử dụng chữ Hán Nôm giản thể không được khuyến khích nhưng vẫn được phép sử dụng, đặc biệt là trong những trường hợp không chính thức như viết thư tay, tin nhắn, vân vân.

  4. 𡨸花於榾音讀𱺵音漢越標準𧵑𡨸漢;𡨸常於榾音讀𱺵格讀𧵑𡨸喃或音漢越空準𧵑𡨸漢。
    Chữ hoa ở cột Âm đọc là âm Hán-Việt tiêu chuẩn của chữ Hán; chữ thường ở cột Âm đọc là cách đọc của chữ Nôm hoặc âm Hán-Việt không chuẩn của chữ Hán.

  5. 𥪝榾譬喻、詞固記號 [摱] 𢖖󠄁伮朱別𠬠或𡗉𡨸漢喃𥪝詞尼得使用抵譯音;詞固記號 [嘆] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵嘆詞;詞固記號 [俗] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵㗂俗;詞固記號 [聲] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵詞象聲;詞固記號 [𠸨] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵詞𠸨。
    Trong cột Thí dụ, Từ có kí hiệu [摱] sau nó cho biết một hoặc nhiều chữ Hán Nôm trong từ này được sử dụng để dịch âm; Từ có kí hiệu [嘆] sau nó cho biết từ này là thán từ; Từ có kí hiệu [俗] sau nó cho biết từ này là tiếng tục; Từ có kí hiệu [聲] sau nó cho biết từ này là từ tượng thanh; Từ có kí hiệu [𠸨] sau nó cho biết từ này là từ láy.

  6. 𥪝榾𥱬註、𡨸漢喃固格讀恪僥扔義完全𥞖僥(𠬠數𱺵格讀方語)得表示貝記號 ⇔。𡨸異體常﨤𥪝歷史𧵑𡨸漢喃準得表示貝記號 [異]。𡨸翻音得表示貝記號 [翻]。𡨸翻音𱺵各𡨸得譔自各𡨸漢喃準用抵翻音、職能𧵑𡨸翻音相似如片假名(喀佐喀那)㗂日、欺得使用抵翻音、衆只表音吧𠅒𠫾意義。聲調𧵑每𡨸翻音𱺵聲卬或聲銫蹺默定、吧聲調固体𠊝𢷮自由蹺情形寔際。抵別枝節𧗱𡨸翻音、𢝙𢚸參考附錄。數十六分滕𢖖󠄁「U+」朱別碼統一𧵑𡨸漢喃準尼。
    Trong cột Ghi chú, chữ Hán Nôm có cách đọc khác nhau nhưng nghĩa hoàn toàn giống nhau (một số là cách đọc phương ngữ) được biểu thị với kí hiệu ⇔. Chữ dị thể thường gặp trong lịch sử của chữ Hán Nôm Chuẩn được biểu thị với kí hiệu [異]. Chữ Phiên âm được biểu thị với kí hiệu [翻]. Chữ Phiên âm là các chữ được chọn từ các chữ Hán Nôm Chuẩn dùng để phiên âm, chức năng của chữ Phiên âm tương tự như phiến giả danh (ca-ta-ca-na) tiếng Nhật, khi được sử dụng để phiên âm, chúng chỉ biểu âm và mất đi ý nghĩa. Thanh điệu của mỗi chữ Phiên âm là thanh ngang hoặc thanh sắc theo mặc định, và thanh điệu có thể thay đổi tự do theo tình hình thực tế. Để biết chi tiết về chữ Phiên âm, vui lòng tham khảo Phụ Lục. Số thập lục phân đằng sau "U+" cho biết Mã Thống nhất của chữ Hán Nôm Chuẩn này.

  抵別添枝節𧗱各𡨸漢喃準、𢝙𢚸䀡『榜𡨸漢喃準常用』。
  Để biết thêm chi tiết về các chữ Hán Nôm Chuẩn, vui lòng xem Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng.



音 讀
Âm đọc
𡨸 漢 喃
Chữ Hán Nôm
譬 喻
Thí dụ
𥱬 註
Ghi chú
a丫鬟 a hoànU+4E2B
A阿從 a tòng · 阿諛 a dua · 阿片 a phiến · 阿羅漢 A La Hán · 阿哬! a ha! [嘆][翻]
U+963F
Á洲亞 Châu Á · 亞金 á kim · 亞聖 á thánhU+4E9E
á啞𤴬 á đauU+555E
Á啞口 á khẩuU+555E
à勢啊? Thế à? [嘆]U+554A
ã嗢啊 ồn ã [𠸨]U+554A
淹妸 êm ả · 妸陶 ả đàoU+59B8
𠳐吖! Vâng ạ! · 嘲俱吖 Chào cụ ạU+5416
ÁC善惡 thiện ác · 惡人 ác nhân · 惡夢 ác mộng · 惡性 ác tính · 惡心 ác tâmU+60E1
ác𪅴𪅴羅 ác là · 𣈖𪅴 bóng ác[異] 鵶
U+2A174
ắc𣺻乙 ăng ắc · 𣹓乙 đầy ắcU+4E59
ạc𠿮噁 ậm ạc[翻]
U+5641
ÁCH災厄 tai ách[翻]
U+5384
ÁCH阨塞 ách tắcU+9628
ách嚶呃 anh ách [聲]U+5443
ÁCH軛𤛠 ách trâu · 軛奴隸 ách nô lệU+8EDB
ạch𥑴伌 ì ạch · 𤃝伌 lạch ạchU+4F0C
AI哀怨 ai oánU+54C0
ai埃妬 ai đó · 埃埃 ai aiU+57C3
AI塵埃 trần aiU+57C3
ÁI親愛 thân ái · 愛情 ái tình · 戀愛 luyến ái · 可愛 khả ái · 愛國 ái quốc · 博愛 bác ái[翻]
U+611B
ái噯嗏 ái chà [嘆]U+566F
ÁI令嬡 lệnh áiU+5B21
ẢI隘關 ải quan · 苦隘 khổ ải · 隘支棱 Ải Chi LăngU+9698
ải𥶁膉 lạt ải · 繩膉 thừng ải · 𤇨朱膉𡐙 phơi cho ải đấtU+8189
ẢI縊殺 ải sát · 自縊 tự ảiU+7E0A
AM丐庵 cái am[翻]
U+5EB5
AM諳曉 am hiểuU+8AF3
ÁM幽暗 u ám · 暗示 ám thị · 暗號 ám hiệu · 𥊚暗 mờ ám · 被魔暗 bị ma ám · 蒲𤆺暗壁𤇮 mồ hóng ám vách bếpU+6697
ám𩹎𥺊𩹎 cháo ámU+29E4E
ÂM發音 phát âm · 音樂 âm nhạc · 音聲 âm thanh · 五音 ngũ âm[翻]
U+97F3
ÂM陰曆 âm lịch · 陰謀 âm mưu · 陰電 âm điện · 陰性 âm tính · 陰忱 âm thầm · 陰倚 âm ỉU+9670
âm𤋾𤋾𤋾 âm ấm [𠸨]⇔ 𤋾 ấm
U+242FE
ẤM蔭生 ấm sinh · 舅蔭 cậu ấmU+852D
ấm𩐛𩐛咖啡 ấm cà phê · 𩐛渃 ấm nước · 𩐛積 ấm tíchU+2941B
ấm𤋾淹𤋾 êm ấm · 𤋾供 ấm cúng · 𤋾押 ấm áp · 𤋾頭 ấm đầu · 𤋾抑 ấm ức · 𤋾啞 ấm ớ[異] 蔭
U+242FE
ầm𩆢𩆢𢮁 ầm ừ · 𩆢𥑴 ầm ĩ · 𩆢𩆢 ầm ầmU+291A2
ẵm撖嬖 ẵm bế · 撖捧 ẵm bồngU+6496
ẢM黯淡 ảm đạmU+9EEF
ẨM飲食 ẩm thực · 飲茶 ẩm trà · 對飲 đối ẩmU+98F2
ẩm𤀔𤀔㲸 ẩm ướt · 曀𤀔 ế ẩm [𠸨] · 𤀔濕 ẩm thấp · 𤷴𤀔 ê ẩmU+24014
ậm𠿮𠿮噁 ậm ạcU+20FEE
AN安全 an toàn · 安身 an thân · 安居樂業 an cư lạc nghiệp[翻]
U+5B89
ÁN按禦 án ngữU+6309
ÁN提案 đề án · 預案 dự án · 破案 phá ánU+6848
ÂN恩情 ân tình · 恩赦 ân xá · 恩怨 ân oán · 恩惠 ân huệ · 開恩 khai ân[翻]
U+6069
ÂN殷勤 ân cầnU+6BB7
ăn咹𩚵 ăn cơm · 咹𢵉 ăn bám · 式咹 thức ănU+54B9
ẤN印章 ấn chương · 印信 ấn tín · 印印 in ấn · 印刷 ấn loát · 印象 ấn tượng · 印度 Ấn ĐộU+5370
ấn按劕 ấn chặt · 按𨨷𥑂 ấn nút chaiU+6309
ẨN隱(隐)隱居 ẩn cư · 隱喻 ẩn dụ · 隱身 ẩn thân · 歸隱 quy ẩnU+96B1 (U+9690)
ang丐坱 cái angU+5771
áng盎詩 áng thơ · 盎桃臉 áng đào kiểmU+76CE
ăng𣺻𣺻乙 ăng ắc · 𣺻𣺻 ăng ẳng [聲]U+23EBB
ắng𠹃唵𠹃 im ắng[翻]
U+20E43
ẳng𣺻𣺻𣺻 ăng ẳng [聲]U+23EBB
anh英㛪 anh em · 英𤳆 anh traiU+82F1
ANH英雄 anh hùng · 㗂英 tiếng AnhU+82F1
anh映映 anh ánh [𠸨]⇔ 映 ánh
U+6620
ANH罌粟 anh túcU+7F4C
anh嚶呃 anh ách [聲]U+56B6
ANH櫻桃 anh đàoU+6AFB
anh鶯(𦾉)鐄鶯 vàng anhU+9DAF (U+26F89)
ANH鸚鵡 anh vũU+9E1A
ÁNH反映 phản ánh · 映射 ánh xạ · 映𤏬 ánh sáng · 映眜 ánh mắtU+6620
ẢNH形影 hình ảnh · 幀影 tranh ảnhU+5F71
ao坳潭 ao đầm[異] 泑
U+5773
ao呦約 ao ước[翻]
[異] 泑
U+5466
áo共和奧 Cộng hoà ÁoU+5967
ÁO襖𨱽 áo dài · 襖縺 áo len · 襖䘹 áo lótU+8956
ào泑泑 ào ào · 泑𣿌 ào ạt · 嗢泑 ồn àoU+6CD1
ẢO幻夢 ảo mộng · 幻影 ảo ảnh · 幻想 ảo tưởng · 幻術 ảo thuật · 幻覺 ảo giác · 𥊚幻 mờ ảoU+5E7B
ẢO懊惱 ảo nãoU+61CA
ÁP押解 áp giải · 𤋾押 ấm áp [𠸨]U+62BC
ÁP血壓 huyết áp · 壓倒 áp đảo · 壓制 áp chế · 電壓 điện áp · 壓用 áp dụng[翻]
U+58D3
ẤP村邑 thôn ấp[翻]
U+9091
ấp𬪁揞𬪁 ôm ấp · 㥋𬪁 e ấpU+2CA81
ắp𣹓浥 đầy ắpU+6D65
ập𨁲𨁲𦤾 ập đếnU+28072
át𢭹遏 lấn át · 㲸遏 ướt át · 𡥵遏主 con át chủ [摱][翻]
U+904F
ẤT乙丑 Ất Sửu · 乙卯 Ất MãoU+4E59
ắt𢖮𢖮沛 ắt phải · 𢖮𱺵 ắt làU+225AE
ạt𣿌泑𣿌 ào ạt · 溩𣿌 ồ ạtU+23FCC
âu漚船 âu thuyền · 漚艚 âu tàuU+6F1A
ÂU嫗姬 Âu CơU+5AD7
ÂU甌鐄 âu vàng · 甌𡊳 âu sànhU+750C
ÂU洲歐 Châu ÂuU+6B50
âu憂掩 âu yếm · 𢥈憂 lo âu · 憂愁 âu sầuU+6182
âu謳拱 âu cũng · 謳!𥄬𠫾𡥵 Âu! Ngủ đi con [嘆]U+8B33
ÂU謳歌 âu caU+8B33
ÂU海鷗 hải âuU+9DD7
ẤU苴幼 thơ ấuU+5E7C
ẨU毆打 ẩu đảU+6BC6
ẩu𬏠𬏠𪭥 ẩu tảU+2C3E0
áy曖𢖱 áy náy [𠸨] · 𦹯曖𣈖斜 cỏ áy bóng tàU+66D6
ấy𧘇𠊛𧘇 người ấy · 𣅶𧘇 lúc ấy · 𡀯𧘇 chuyện ấy[異] 意
U+27607
BA巴戟 ba kíchU+5DF4
BA芭蕉 ba tiêuU+82AD
ba𠀧𠀧𱑕 ba mươi · 次𠀧 thứ ba · 𠀧沛 ba phải · 𠄼𠀧 dăm ba · 𠀧被 ba bịU+20027
ba爸媽 ba máU+7238
BA風波 phong ba · 奔波 bôn ba · 微波 vi ba · 波蘭 Ba Lan · 波花 ba hoa [摱][翻]
U+6CE2
ba釘耙 đinh baU+8019
ba𡥵蚆蚆 con ba baU+8686
把𦠘 bá vaiU+628A
伯父 bá phụ · 師伯 sư bá · 伯爵 bá tước · 河伯 hà báU+4F2F
傳播 truyền báU+64AD
嗏噃 chà bá [嘆]U+5643
稱雄稱霸 xưng hùng xưng bá · 霸主 bá chủ · 霸王 bá vươngU+9738
枇杷 tì bàU+6777
婆外 bà ngoại · 翁婆 ông bà · 婆𫅷 bà già · 𠄩婆徵 Hai Bà Trưng · 襖婆𠀧 áo bà baU+5A46
琵琶 tì bàU+7436
𣷯粑 cặn bã · 粑𨢇 bã rượuU+7C91
bả倴把 bươn bả · 把𦠘 bả vai · 𠬠把穭 một bả lúaU+628A
bả𩚥𩚥𤝞 bả chuột · 打𩚥 đánh bảU+296A5
bạ𢗌𫌶𢗌 bậy bạU+225CC
BẠ簿名簿 danh bạU+7C3F
bác注伯 chú bác · 伯胡 Bác Hồ · 伯𡛔 bác gái[異] 博
U+4F2F
BÁC博士 bác sĩ · 博學 bác học · 博愛 bác ái[翻]
U+535A
BÁC搏鬥 bác đấuU+640F
BÁC反駁 phản bác · 駁案 bác án · 駁𠬃 bác bỏU+99C1
bác煿𱑛 bác trứngU+717F
bác大礮 đại bácU+792E
bấc𩙍北 gió bấcU+5317
bấc𣘃苝 cây bấc · 𥾘苝 sợi bấc · 珥如苝 nhẹ như bấc · 㗂苝㗂鈘 tiếng bấc tiếng chìU+82DD
BẮC方北 phương bắc · 東北 đông bắc · 北愛縺 Bắc Ai-lenU+5317
bắc𢫣𢫣橋 bắc cầuU+22AE3
bạc打博 đánh bạc · 𡥵博 con bạc · 牌博 bài bạc · 𠴞博 bàn bạc[翻]
U+535A
bạc錢鉑 tiền bạc · 鐄鉑 vàng bạc · 頭鉑 đầu bạcU+9251
BẠC負薄 phụ bạc · 背薄 bội bạc · 薄𤾷 bạc phếch · 薄殍 bạc bẽo [𠸨]U+8584
BẠC磅礴 bàng bạcU+7934
bậc級堛 cấp bậc · 越堛 vượt bậc · 𠬠堛聖人 một bậc thánh nhân[翻]
U+581B
BÁCH百合 bách hợp · 百科 bách khoa · 百貨 bách hoá · 百姓 bách tínhU+767E
BÁCH急迫 cấp bách · 逼迫 bức bách · 窘迫 quẫn bách · 滌迫 sạch bách [𠸨]U+8FEB
BÁCH松柏 tùng bách · 柏傘 bách tánU+67CF
bạch八足 bạch tuộcU+516B
BẠCH白金 bạch kim · 明白 minh bạch · 辯白 biện bạch · 剒白 tách bạchU+767D
bạch𤃝㕷 lạch bạch [聲] · 㕷㕷 bạch bạch [聲] · 𢯞比㕷 vỗ bì bạch [聲]U+3577
bai𢴾吱𢴾 chê bai · 𢯏𢴾 bẻ baiU+22D3E
BÁI安沛 Yên BáiU+6C9B
BÁI崇拜 sùng bái · 拜別 bái biệt[翻]
U+62DC
BÀI俳句 bài cúU+4FF3
bài排習 bài tập · 排詩 bài thơU+6392
BÀI安排 an bài · 排除 bài trừ · 排兵布陣 bài binh bố trậnU+6392
BÀI金牌 kim bài · 牌位 bài vị · 牌博 bài bạcU+724C
BÃI罷(罢)罷工 bãi công · 罷兵 bãi binhU+7F77 (U+7F62)
bãi𡓁(𪤄)𡓁𡋥 bãi cát · 𡓁㴜 bãi biểnU+214C1 (U+2A904)
BẠI打敗 đánh bại · 敗露 bại lộ · 𥟹敗 lụi bại · 勝敗 thắng bại · 敗將 bại tướng · 腐敗 hủ bạiU+6557
bám𢵉咹𢵉 ăn bám[翻]
U+22D49
băm𨥧𨥧捕 băm bổ · 𨥧𬚸 băm thịt · 𨥧釩 băm vằm · 郎𨥧 lang bămU+28967
bấm𢶸𢶸至 bấm chí · 𢶸䏾 bấm bụngU+22DB8
bầm𦡣𦻳𦡣 tím bầm · 𦡣𣎖 bầm giậpU+26863
bầm𫲃󠄁𫲃󠄁𫥨𬏇𥝽𫲃󠄁憞 bầm ra ruộng cấy bầm runU+2BC83 U+E0101
bẫm脯偘 bụ bẫm · 朱𤛠咹偘 cho trâu ăn bẫm · 𫼻得𦁺偘 vớ được món bẫmU+5058
BẨM稟報 bẩm báo · 賦稟 phú bẩm · 𡀫稟 lẩm bẩm [𠸨][翻]
U+7A1F
bặm𠹰𠹰腜 bặm môi · 𡏧𠹰 bụi bặm [𠸨] · 𠹰𥉲 bặm trợnU+20E70
BAN班𣎀 ban đêm · 班曥 ban trưa · 班頭 ban đầu · 班編輯 ban biên tập[翻]
U+73ED
BAN𦶾花𦶾 hoa ban · 𦶾西北 Ban Tây BắcU+26DBE
BAN頒朱 ban cho · 頒發 ban phát · 𠸒頒 bảo ban [𠸨]U+9812
BAN焠發癍 sốt phát banU+764D
BÁN半島 bán đảo · 北半球 bắc bán cầu · 半𤯩半𣩂 bán sống bán chếtU+534A
bán𬥓𧷸𬥓 mua bán · 𬥓行 bán hàngU+2C953
bàn𠴞𠴞𠳚 bàn cãi · 𠴞博 bàn bạc · 𠴞論 bàn luận · 𠴞𠾎 bàn tán[異] 𡂑
U+20D1E
BÀN涅槃 niết bànU+69C3
BÀN磐石 bàn thạchU+78D0
BÀN盤(盘)盤羅 bàn là · 琫盤 bóng bàn · 地盤 địa bàn · 盤棋 bàn cờ · 盤𧦕 bàn ghếU+76E4 (U+76D8)
BÀN蟠桃 bàn đào · 蟠龍 bàn longU+87E0
băn𠺚𠺚𡂷 băn khoănU+20E9A
bấn𦁂慫𦁂 túng bấn[翻]
U+26042
BẦN貧農 bần nông · 貧窮 bần cùngU+8CA7
bần𢠈𢠈神 bần thầnU+22808
bần𣘃蘋 cây bầnU+860B
bắn𢏑𢏑銃 bắn súng · 𢏑信 bắn tin · 𢏑箭 bắn tênU+223D1
BẢN基本 cơ bản · 日本 Nhật BảnU+672C
bản坂廊 bản làng · 坂社 bản xãU+5742
BẢN木板 mộc bản · 板𦃾 bản lềU+677F
BẢN出版 xuất bản · 版草 bản thảo · 再版 tái bảnU+7248
bẩn𣵲𣵲吵 bẩn thỉu · 洳𣵲 nhơ bẩn · 垢𣵲 cáu bẩn · 膠𣵲 keo bẩnU+23D72
BẠN伴佊 bạn bè · 結伴 kết bạn · 伴共笠 bạn cùng lớpU+4F34
BẠN叛逆 bạn nghịchU+53DB
bận咹絆 ăn bận · 絆襖 bận áo · 絆𡀷 bận rộn · 絆褓 bận bịu [𠸨] · 每𣈜𠄩絆 mỗi ngày hai bận⇔ 絆 vận
U+7D46
BANG小邦 tiểu bang · 聯邦 liên bang · 番邦 phiên bangU+90A6
BANG丐幫 cái bang · 幫會 bang hội · 幫派 bang pháiU+5E6B
báng𣘃䅭 cây báng · 勃䅭 bột báng · 䅭銃 báng súngU+416D
báng𤹔𤹔渃 báng nướcU+24E54
BÁNG誹謗 phỉ bángU+8B17
BÀNG彷徨 bàng hoàngU+5F77
bàng𣘃枋 cây bàngU+678B
bàng𦹯䄱 cỏ bàng · 𧄑䄱 cói bàngU+4131
bàng𢜢㥬 bẽ bàng · 坌㥬 bộn bàngU+396C
BÀNG膀胱 bàng quangU+8180
BÀNG磅礴 bàng bạcU+78C5
BÀNG鴻龐 Hồng Bàng · 𣱆龐 họ BàngU+9F90
bâng氷傾 bâng khuâng · 氷撾 bâng quơU+6C37
bẫng珥唪 nhẹ bẫng⇔ 唪 bỗng
U+552A
BĂNG㨂氷 đóng băng · 氷𬰊 băng giá · 氷翁 băng ôngU+6C37
BĂNG崩遐 băng hà · 崩駕 băng giá · 崩血 băng huyết · 𣇟崩 sao băngU+5D29
BĂNG繃抪 băng bó · 繃𢬣 băng tay · 㧅繃 đeo băng · 𧦕繃 ghế băng · 茹繃 nhà băng [摱]U+7E43
băng𬦋𬦋過 băng qua · 消𬦋 tiêu băng · 𬦋涳 băng xăng · 越𤂬𬦋嵃 vượt suối băng ngànU+2C98B
bằng平僥 bằng nhau · 垌平 đồng bằng · 公平 công bằng · 平𢚸 bằng lòng · 𠬠共𠬠平𠄩 một cộng một bằng haiU+5E73
BẰNG朋友 bằng hữu[翻]
U+670B
BẰNG憑證 bằng chứng · 文憑 văn bằng · 證明憑事寔 chứng minh bằng sự thựcU+6191
BẰNG𪀄鵬 chim bằngU+9D6C
bẵng𠶉𠬃𠶉 bỏ bẵng · 悁𠶉𠫾 quên bẵng điU+20D89
bảng榜𨅉 bảng lảngU+699C
BẢNG榜眼 bảng nhãn · 副榜 phó bảng · 榜黰 bảng đen · 榜統計 bảng thống kê · 𤥑鬥榜 vòng đấu bảngU+699C
BẢNG鎊英 bảng AnhU+938A
BẠNG蚌鷸 bạng duậtU+868C
banh捠眜 banh mắt · 𤏬捠 sáng banh · 跢捠 đá banh [摱] · 參捠 sâm banh (panh) [摱]U+6360
bánh餅蒸 bánh chưng · 餅麪 bánh mì · 餅車 bánh xe · 餅梩 bánh lái[異] 𩛄
U+9905
bành𧦕彭 ghế bành · 腥彭 tanh bành [𠸨] · 彭蘇 bành-tô [摱]U+5F6D
BÀNH𣱆彭 họ BànhU+5F6D
BÀNH膨脹 bành trướng · 膨膨 bành bànhU+81A8
bảnh炳包 bảnh bao [𠸨]U+70B3
bao包饒 bao nhiêu · 包𣇞 bao giờ · 炳包 bảnh bao [𠸨][翻]
U+5305
BAO包襆 bao bọc · 包劍 bao kiếm · 包含 bao hàm · 包容 bao dung[翻]
U+5305
BAO褒貶 bao biếmU+8912
BÁO豹𤜬 báo săn · 豹獅子 báo sư tửU+8C79
BÁO報誌 báo chí · 報恩 báo ân · 報讎 báo thù · 茹報 nhà báo · 報夢 báo mộng · 報信 báo tinU+5831
BÀO刨楛 bào gỗ · 丐刨 cái bàoU+5228
BÀO泡影 bào ảnhU+6CE1
BÀO胞胎 bào thai · 同胞 đồng bào · 細胞 tế bàoU+80DE
BÀO炮製 bào chếU+70AE
BÀO襖袍 áo bàoU+888D
BÀO鮑魚 bào ngưU+9B91
BÃO懷抱 hoài bãoU+62B1
bão𩙍雹 gió bão · 雹𡋥 bão cát · 𩘪雹 dông bão · 𤴬雹 đau bão · 雹咂 bão tápU+96F9
BÃO飽和 bão hoàU+98FD
BẢO保護 bảo hộ · 擔保 đảm bảo · 保持 bảo trì · 保行 bảo hànhU+4FDD
bảo𠸒勸𠸒 khuyên bảo · 𠰺𠸒 dạy bảoU+20E12
BẢO寶(宝)寶物 bảo vật · 寶劍 bảo kiếm · 寶藏 bảo tàngU+5BF6 (U+5B9D)
bạo怉𢢀 bạo dạn · 怉𠰘 bạo miệng · 舉止窒怉 cử chỉ rất bạoU+6009
BẠO暴力 bạo lực · 粗暴 thô bạo · 暴動 bạo động · 暴行 bạo hành · 殘暴 tàn bạo · 暴虐 bạo ngượcU+66B4
bấp乏𦛼 bấp bênhU+4E4F
bắp𣔟𣔟荎 bắp chuối · 𣔟芥 bắp cải · 𣔟蹎 bắp chân[翻]
U+2351F
bập潗𠹯 bập bẹ · 吶𤇥潗 nói lập bập[翻]
U+6F57
BÁT七八 thất bát · 八仙 bát tiên · 八角 bát giác · 八索 bát sách · 八𬇣 bát nháo · 八𬳜 bát ngátU+516B
BÁT般若 Bát NhãU+822C
BÁT鉢𥐨 bát đĩa · 鉢𩚵 bát cơmU+9262
BÁT活潑 hoạt bát[翻]
U+6F51
bát𦪑𢭄𦪑 cạy bátU+26A91
BẤT不安 bất an · 不期 bất kì · 不執 bất chấp · 不𥓉𥘃 bất thình lìnhU+4E0D
bắt扒𫃚 bắt buộc · 扒着 bắt chước · 扒脈 bắt mạch · 扒𡃓 bắt bớ [𠸨] · 扒﨤 bắt gặp[異] 撥 抔
U+6252
bạt拔𤽶 bạt vía · 拔艚 bạt tầu · 拔命 bạt mạng · 𨄂拔 lang bạt · 拔𦖻 bạt tai · 拔𡶀拫瀧 bạt núi ngăn sôngU+62D4
BẠT提拔 đề bạt · 拔劍 bạt kiếmU+62D4
bạt紱𩂏 bạt che [摱] · 茹紱 nhà bạt [摱] · 寮紱 lều bạt [摱] · 𡲫紱 vải bạt [摱]U+7D31
BẠT跋涉 bạt thiệp · 𠳒跋 lời bạtU+8DCB
bạt鐃鈸 nạo bạt · 銅鈸 đồng bạt [摱]U+9238
bật弼焒 bật lửa · 弼畑 bật đèn[翻]
U+5F3C
bặt唵匐 im bặtU+5310
báu寶(宝)貴寶 quý báu · 寶物 báu vật · 珠寶 châu báuU+5BF6 (U+5B9D)
bàu垉蓮 bàu sen · 恅垉 làu bàu [𠸨]U+5789
bâu裒𠓨 bâu vào · 裒襖 bâu áoU+88D2
bấu㨐至 bấu chí · 㨐㧼 bấu véo · 㨐𬗠 bấu víuU+3A10
bầu保舉 bầu cử · 評保 bình bầu · 𠫾保 đi bầu[翻]
U+4FDD
bầu匏𡗶 bầu trời · 彈匏 đàn bầu · 固匏 có bầu · 匏欲 bầu dục · 匏苾 bầu bí · 匏空氣 bầu không khíU+530F
bậu部𨷯 bậu cửa · 部𠫾共戈 bậu đi cùng quaU+90E8
bay𢒎𣛠𢒎 máy bay · 𢒎𧊉 bay bướm · 𢒎𫅤 bay lượn[異] 𠖤 𩙻
U+2248E
bay𠎩衆𠎩 chúng bayU+203A9
bay𨭍丐𨭍 cái bayU+28B4D
bày呈排 trình bày · 𤐃排 giãi bày · 徵排 trưng bàyU+6392
bây𠎩⇔ 𠎩 bay
U+203A9
bây𣊾𣊾𣇞 bây giờU+232BE
bây㔥(㔥󠄁)㔥㔥 bây bẩy [𠸨]⇔ 㔥 bảy
U+3525 (U+3525 U+E0101)
bấy𱢤𱢤𣇞 bấy giờ · 𱢤𱍿 bấy lâu[異] 閉
U+318A4
bầy⇔ 排 bày
U+6392
bầy𠍣𠍣碎 bầy tôi · 𠍣𤢿 bầy sói · 𠍣𤞺 bầy cáoU+20363
bẫy擺(摆)蹉𠓨擺 sa vào bẫyU+64FA (U+6446)
bảy𠤩(𬙞)𠤩𱑕 bảy mươi · 次𠤩 thứ bảyU+20929 (U+2C65E)
bảy㔥(㔥󠄁)𣈖㔥 bóng bảy [𠸨]U+3525 (U+3525 U+E0101)
bẩy𠤩(𬙞)⇔ 𠤩 bảy
U+20929 (U+2C65E)
bẩy㔥(㔥󠄁)㔥𬨠 bẩy lên · 杶㔥 đòn bẩy · 𢭻㔥 xúi bẩy · 憞𪭼㔥 run lẩy bẩyU+3525 (U+3525 U+E0101)
bậy𫌶𫌶𢗌 bậy bạU+2B336
be𨼚𦩰𨼚近𤅶 xuồng be gần bếnU+28F1A
be𠾦𠾦𠾦 be be [聲] · 𦭷𠾦 màu be [摱] · 𠾦𥇂 be bét [𠸨]U+20FA6
be𣛥𣛥𨢇 be rượu · 𣛥𦩰 be xuồngU+236E5
be𫮦𫮦坡 be bờU+2BBA6
𡮣𡮣𡮈 bé nhỏ · 𡮣𤊡 bé bỏng [𠸨][異] 𡮤
U+21BA3
佊伴 bè bạn · 佊黨 bè đảngU+4F4A
𤿤艚𤿤 tầu bè · 船𤿤 thuyền bè · 𤿤𥫭 bè nứaU+24FE4
𠶎𠶎𦁀 bê bốiU+20D8E
𤚆𡥵𤚆 con bêU+24686
bẽ𢜢𢜢㥬 bẽ bàngU+22722
BẾ封閉 phong bế · 閉關 bế quan · 閉幕 bế mạcU+9589
bế捧嬖 bồng bế · 嬖㛪 bế emU+5B16
bề皮𩈘 bề mặt · 皮外 bề ngoài · 坌皮 bộn bề [𠸨]U+76AE
bễ𠺙桮 thổi bễ · 䈵桮 ống bễ · 浖桮 thụt bễU+686E
bẻ𢯏𢯏對 bẻ đôi · 扒𢯏 bắt bẻU+22BCF
bể𣷭底𣷭 đáy bểU+23DED
bể𥓳丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồiU+254F3
bẹ梐荎 bẹ chuối · 梐椰 bẹ dừaU+6890
bẹ𠹯潗𠹯 bập bẹU+20E6F
BỆ陛下 bệ hạ · 陛衛 bệ vệ · 堂陛 đường bệ · 下陛 hạ bệ · 陛𨷯 bệ cửa · 陛平 bệ bằng[翻]
U+965B
bệ䏶𫄈 bệ rạc · 䏶䐭 bệ sệU+43F6
BỆ薜荔 bệ lệU+859C
béc咟噴 béc phun · 咟支 béc-giê [摱][翻]
U+549F
bếch𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+549F
bệch𤽸胉 trắng bệchU+80C9
bẻm𠷨𠷨𠵐 bẻm mép[翻]
U+20DE8
ben𤶒󠄁𫉱𤶒󠄁 lang benU+24D92 U+E0101
ben車䡢 xe ben · 車載䡢 xe tải benU+4862
bén𤓩(𤊰)焒𤓩𠓨稴 lửa bén vào rơm · 銫𤓩 sắc bénU+244E9 (U+242B0)
bèn𠷊應意、𠷊𧷸𬆄 ưng ý, bèn mua ngay[異] 卞 𠂪
U+20DCA
bên邊(边)邊𥪝 bên trong · 邊𨑗 bên trên · 邊沛 bên phảiU+908A (U+8FB9)
bẽn惼𢤠 bẽn lẽn [𠸨]U+60FC
bến𤅶(𣷷)𤅶渃 bến nước · 𤅶艔 bến đò · 𤅶港 bến cảng[異] 𡔖
U+24176 (U+23DF7)
bền𥾽𥾽凭 bền vững · 𥾽比 bền bỉ [𠸨][翻]
U+25FBD
bện抃𥿣 bện chãoU+6283
beng杈鋲 xà beng[翻]
U+92F2
bênh𦛼𦛼掝 bênh vực · 乏𦛼 bấp bênh · 㑲𦛼𦛼 nằm bênh bênhU+266FC
bênh𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+92F2
bềnh泠泙 lềnh bềnhU+6CD9
BỆNH病疾 bệnh tật · 病感 bệnh cảm · 病院 bệnh viện · 病人 bệnh nhânU+75C5
beo𧴋𤜯𧴋 cọp beo · 𦝂𧴋 đít beo · 𧴋𦖻 beo taiU+27D0B
béo⇔ 㧼 véo
U+39FC
béo脿𦡡 béo ngậyU+813F
bèo蘿䕯 lá bèo · 䕯蕘 bèo nhèo [𠸨] · 餅䕯 bánh bèo[翻]
U+456F
bẽo薄殍 bạc bẽo [𠸨]U+6B8D
bẻo表𣱾 bẻo lẻo · 棹表 chèo bẻoU+8868
bép𠰏𠰏㴙 bép xép [𠸨]U+20C0F
bếp𤇮茹𤇮 nhà bếp · 𤇮焒 bếp lửa · 刀𤇮 dao bếp[翻]
U+241EE
bẹp𠻅碮𠻅 đè bẹp · 㑲𠻅 nằm bẹp · 𠻅拰 bẹp dúmU+20EC5
bét八 bét數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+516B
bét𥇂𥇂眜 bét mắt · 項𥇂 hạng bét · 捏𥇂 nát bét · 𠾦𥇂 be bét [𠸨][翻]
U+251C2
bét𫊽蟡𫊽 ve bétU+2B2BD
bết𡌀𡌀潑 bết bát [𠸨] · 𨀺𡌀 lết bết · 𠶎𡌀 bê bếtU+21300
bệt𡋾𱖗𡋾 ngồi bệt · 咧𡋾 lệt bệt · 咖啡𡋾 cà phê bệtU+212FE
bi筆啤 bút bi [摱] · 𢏑啤 bắn bi [摱][翻]
U+5564
BI悲劇 bi kịch · 悲哀 bi ai · 悲慘 bi thảm · 悲觀 bi quan · 愁悲 sầu bi · 悲切 bi thiếtU+60B2
BI碑記 bi kí · 碑文 bi vănU+7891
果苾 quả bíU+82FE
秘傳 bí truyền · 秘密 bí mật · 秘訣 bí quyết · 秘書 bí thư · 秘名 bí danh · 秘𡌀 bí bếtU+79D8
植物被子 thực vật bí tửU+88AB
𠸠󠄁(𠸠)𠸠󠄁甫 bí bo [聲]U+20E20 U+E0101 (U+20E20)
分比 phân bì · 𬧺比 so bì · 推比 suy bìU+6BD4
封皮 phong bì · 包皮 bao bì · 陳皮 trần bì · 下皮 hạ bìU+76AE
運否 vận bĩ · 否極泰來 bĩ cực thái laiU+5426
俖㥬 bĩ bàngU+4FD6
BỈ渃比 nước Bỉ · 𥾽比 bền bỉ [𠸨]U+6BD4
BỈ彼岸 bỉ ngạn · 彼嗇斯豐 bỉ sắc tư phongU+5F7C
BỈ粗鄙 thô bỉU+9119
BỊ𠀧被 ba bị · 被動 bị động · 被告 bị cáoU+88AB
BỊ準備 chuẩn bị · 設備 thiết bịU+5099
bị𣖾𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bịU+235BE
bia碑墓 bia mộ · 𢏑碑 bắn biaU+7891
bia𨡕𨢇𨡕 rượu bia [摱]U+28855
bìa柀冊 bìa sách · 柀𡹃 bìa rừngU+67C0
bịa詖撻 bịa đặtU+8A56
BÍCH玉碧 ngọc bích[翻]
U+78A7
bịch甓𥟉 bịch thóc · 甓𥼱 bịch kẹo · 篰甓 bồ bịch · 𠏆甓 bồ bịchU+7513
bịch礔𦙏 bịch ngực · 𠐔礔 lố bịch · 砰礔 bình bịch [聲] · 𬦮礔𠬠丐 nhảy bịch một cáiU+7914
biếc青碧 xanh biếc · 𦬩碧 lộc biếcU+78A7
biếm針砭 châm biếm讀差𧵑「砭 biêm 」。 Đọc sai của "砭 biêm ".
U+782D
BIẾM褒貶 bao biếm · 貶畫 biếm hoạU+8CB6
BIÊN正編 chính biên · 編撰 biên soạnU+7DE8
BIÊN邊(边)邊界 biên giới · 邊防 biên phòng · 邊疆 biên cươngU+908A (U+8FB9)
BIẾN普遍 phổ biếnU+904D
BIẾN變(变)變𠅒 biến mất · 應變 ứng biến · 變化 biến hoá · 政變 chính biếnU+8B8A (U+53D8)
biền𣵮洴 bưng biềnU+6D34
biền駢別 biền biệtU+99E2
BIỂN匾號 biển hiệu · 匾數 biển số · 匾廣告 biển quảng cáoU+533E
biển㴜𪥘󠄁 biển cả · 𩈘㴜 mặt biển · 坡㴜 bờ biển[異] 𤅶
U+3D1C
BIỂN騙取 biển thủU+9A19
BIỆN辨別 biện biệtU+8FA8
BIỆN辦法 biện pháp · 辦𨢇 biện rượuU+8FA6
BIỆN辯論 biện luận · 雄辯 hùng biện · 辯白 biện bạch · 辯駁 biện bácU+8FAF
biếng𢜞怲 lười biếngU+6032
biết別讀 biết đọc · 別條 biết điều · 曉別 hiểu biếtU+5225
BIỆT𠫾別 đi biệt · 別離 biệt li · 別吣 biệt tăm · 駢別 biền biệt · 別墅 biệt thựU+5225
BIẾU敬俵 kính biếu · 俵釧 biếu xénU+4FF5
BIỂU代表 đại biểu · 表現 biểu hiện · 表圖 biểu đồ · 時課表 thời khoá biểuU+8868
biểu𠲖𪀊徠低諘! Ê cu lại đây biểu! · 僶其、𫥨低𠋺諘! Thằng kia, ra đây tao biểu!U+8AD8
bìm砭䒦 bìm bịp[翻]
U+782D
bỉm𠍥丐𠍥 cái bỉm · 𠍥𠫾 bỉm điU+20365
bin汴𠲅 bin (pin) sạc [摱]U+6C74
bịn𠯴𠯴湅 bịn rịn [𠸨][翻]
U+20BF4
BINH兵士 binh sĩ · 憲兵 hiến binh · 兵𪜯 binh línhU+5175
BÍNH丙子 Bính Tí · 丙寅 Bính DầnU+4E19
BÍNH權柄 quyền bínhU+67C4
BÌNH平安 bình an · 平原 bình nguyên · 不平 bất bình · 平等 bình đẳng · 和平 hoà bình[翻]
U+5E73
BÌNH𬌓屏風 tấm bình phongU+5C4F
bình砰礔 bình bịch [聲]U+7830
BÌNH瓶渃 bình nước · 瓶𨢇 bình rượuU+74F6
BÌNH評論 bình luận · 評品 bình phẩmU+8A55
bĩnh匏胼 bầu bĩnh · 破胼 phá bĩnhU+80FC
bỉnh嗙秉 bướng bỉnh [𠸨]U+79C9
bịnh⇔ 病 bệnh
U+75C5
bịp砭䒦 bìm bịp[翻]
U+44A6
bịp𧦟驢𧦟 lừa bịp · 𧦟姂 bịp bợmU+2799F
bít𭇛蔽 bưng bít · 蔽膝 bít tất[翻]
U+853D
bịt莂𦖻 bịt tai · 莂𩈘 bịt mặt · 莂𤿰 bịt trống · 𪖫箭莂鉄 mũi tên bịt sắtU+8382
bìu瓢𢬢 bìu díu · 瓢𬃻 bìu dái[翻]
U+74E2
bịu𠬠褓裙襖 một bịu quần áo · 絆褓 bận bịu [𠸨]U+8913
bo𭊫逋 ki bo · 𡨺逋逋 giữ bo bo[翻]
U+900B
bo𥒰𥒰 bo [摱]U+254B0
繃抪 băng bó[異] 𥿠 咘
U+62AA
虶𦘧 bò vẽU+8676
𤙭𤙭𡣨 bò cái · 𤙭㴜 bò biển · 裙𤙭 quần bò · 餅𤙭 bánh bòU+2466D
𨁏𧋻𨁏 rắn bò · 𨁏𨑜𡐙 bò dưới đất[異] 𨆶
U+2804F
𩵜鯆 cá bòU+9BC6
俌老 bô lãoU+4FCC
吶㗘㗘 nói bô bô [聲]U+35D8
𥮉䈵𥮉 ống bô (pô) [摱] · 𢭰𥮉渃解 đổ bô nước giải [摱]U+25B89
𡀨拯𡀨 chẳng bõU+21028
BỐ布告 bố cáo · 布置 bố trí · 頒布 ban bố · 布局 bố cục · 分布 phân bốU+5E03
bố佈媄 bố mẹ[異] 布
U+4F48
BỐ恐怖 khủng bốU+6016
BỒ菩薩 bồ tát · 菩提 bồ đềU+83E9
BỒ葡萄牙 Bồ Đào NhaU+8461
bồ蒲搞 bồ cào · 蒲𤆺 bồ hóng · 蒲洃 bồ hôi · 蒲欲 bồ dục · 蒲結 bồ kết · 蒲君 bồ quân𡨸𥱬㗂輔𠓀𥪝詞(外除𠸜𧵑各類𪀄) Chữ ghi tiếng phụ trước trong từ (ngoại trừ tên của các loài chim)
U+84B2
BỒ蒲柳 bồ liễu · 蒲公英 bồ công anhU+84B2
bồ𠏆笈𠏆 cặp bồ · 𠏆𡭺 bồ nhí · 𠏆甓 bồ bịch · 𠏆𦅃 bồ tèoU+203C6
bồ篰甓 bồ bịch · 𠬠篰刀鈐 một bồ dao gămU+7BF0
bồ𪁭𪁭鳩 bồ câu · 𪁭𪇌 bồ nông𡨸𥱬㗂輔𠓀𥪝詞(只得使用𥪝𠸜𧵑各類𪀄) Chữ ghi tiếng phụ trước trong từ (chỉ được sử dụng trong tên của các loài chim)
U+2A06D
bỏ𠬃恄𠬃 ghét bỏ · 𠬃過 bỏ qua · 辭𠬃 từ bỏ · 𨑥𠬃 vứt bỏ[異] 補
U+20B03
巴𤷵 bơ phờ [𠸨] · 巴噅 bơ vơ · 醒巴 tỉnh bơ · 㗶巴𠓨餅麪 phết bơ vào bánh mì [摱][翻]
U+5DF4
bổ捕檜 bổ củi · 捕洆 bổ chửngU+6355
BỔ補充 bổ sung · 修補 tu bổ · 補血 bổ huyết · 補語 bổ ngữU+88DC
bọ𧌂螻𧌂 sâu bọU+27302
bớ𡃓扒𡃓 bắt bớ [𠸨]U+210D3
bờ坡㴜 bờ biển · 坡𬏇 bờ ruộng · 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku)U+5761
bỡ𠳝𠳝𢣸 bỡ ngỡU+20CDD
bộ步𠏭𠎩𧡊𢥇𡗋咍哰丕? Bộ tụi bây thấy chán lắm hay sao vậy?U+6B65
BỘ𠫾步 đi bộ · 百步 bách bộ · 同步 đồng bộ · 塘步 đường bộ · 步兵 bộ binh · 𪜯水打步 lính thuỷ đánh bộU+6B65
BỘ部分 bộ phận · 幹部 cán bộ · 部樣 bộ dạng · 𫜵部 làm bộ · 全部 toàn bộ · 部裙襖 bộ quần áoU+90E8
BỘ簿登簿 đăng bộ · 鄉簿 hương bộU+7C3F
bở𠴙𧃷𠴙 khoai bở · 想𠴙 tưởng bở · 𫼻𠴙 vớ bởU+20D19
bợ𭢨暫𭢨 tạm bợ · 佞𭢨 nịnh bợU+2D8A8
bóc剝蛻 bóc lột · 剝𤿭 bóc vỏU+525D
BỐC占卜 chiêm bốc[翻]
U+535C
bốc扑籤 bốc thăm · 扑𫇿 bốc thuốcU+6251
bọc包襆 bao bọc · 𦅰襆 đùm bọcU+8946
BỘC奴僕 nô bộcU+50D5
BỘC曝露 bộc lộ · 曝𠻊 bộc tuệchU+66DD
BỘC爆發 bộc phátU+7206
bói𧴤䀡𧴤 xem bóiU+27D24
bôi𫽗𫽗渘 bôi nhọ · 𫽗駁 bôi bácU+2BF57
BỐI寶貝 bảo bốiU+8C9D
BỐI背景 bối cảnhU+80CC
bối𦁀𦁀𦇒 bối rối · 𠶎𦁀 bê bốiU+26040
BỐI前輩 tiền bối · 後輩 hậu bối · 長輩 trưởng bốiU+8F29
BỒI培養 bồi dưỡng · 培補 bồi bổ · 培㙮 bồi đắp · 紙培 giấy bồiU+57F9
BỒI徘徊 bồi hồi · 徘盤 bồi bàn [摱] · 徘𤇮 bồi bếp [摱]U+5F98
BỒI賠償 bồi thường · 賠還 bồi hoànU+8CE0
bơi𬈺𣘊𬈺 đồ bơi · 𬈺過瀧 bơi qua sông[翻]
U+2C23A
bới捭𢪮 bới móc · 掏捭 đào bớiU+636D
bời𢱎𦇒𢱎 rối bời · 𨔈𢱎 chơi bờiU+22C4E
bội喝佩 hát bộiU+4F69
BỘI佩服 bội phục · 玉佩 ngọc bộiU+4F69
BỘI背約 bội ước · 背薄 bội bạc · 背恩 bội ơnU+80CC
BỘI倍數 bội số · 扱倍 gấp bội[翻]
U+500D
bởi𤳸(𤳄)𤳸爲 bởi vì · 𤳸在 bởi tại[異] 𤳷
U+24CF8 (U+24CC4)
bom𠰏𠰏彈 bom đạn [摱] · 揇𠰏 ném bom [摱] · 果𠰏 quả bom [摱][翻]
U+20C0F
bôm抸抸 bôm bốp [聲]⇔ 抸 bốp
U+62B8
bõm皮渀 bì bõm [聲] · 𡔑渀 lõm bõm [𠸨]U+6E00
bỏm呠𠷨 bỏm bẻm [𠸨]U+5460
bơm丐泵 cái bơm [摱] · 泵渃 bơm nước [摱]U+6CF5
bờm𣭛𣭛馭 bờm ngựa · 𣭛𬇁 bờm xờm [𠸨] · 僶𣭛 thằng bờmU+23B5B
bợm𧦟姂 bịp bợm · 姂𫅷 bợm già · 姂𠻼 bợm nhậuU+59C2
bon𨁼𨁼𢫔 bon chenU+2807C
bón𢫆𢫆糞 bón phân[翻]
U+22AC6
bón𤵳燥𤵳 táo bónU+24D73
bòn𪝕𪝕捽 bòn rút · 𪝕㩢 bòn mótU+2A755
bôn奔墫 bôn chôn [𠸨]U+5954
BÔN奔波 bôn baU+5954
bốn𦊚𦊚方 bốn phương · 茹𦊚層 nhà bốn tầngU+2629A
BỒN盆栽 bồn tài · 盆地 bồn địa · 蘿搽盆 lá chà bồn · 臨盆 lâm bồn · 瀧秋盆 sông Thu Bồn · 盆𤶐 bồn chồn [𠸨]U+76C6
bơn𩺡鱓𩺡 thờn bơnU+29EA1
BỔN本分 bổn phận · 本王 bổn vương · 本報 bổn báoU+672C
bọn𡇐結𡇐 kết bọn · 𡇐𠋥 bọn màyU+211D0
bộn坌皮 bộn bề [𠸨]U+574C
bong琫琫 bong bóng [𠸨]⇔ 琫 bóng
U+742B
bong𢸚𢸚筋 bong gân · 𢸚捉 bong tróc · 𤽸𢸚 trắng bongU+22E1A
bóng𡞗僮𡞗 đồng bóng[異] 俸
U+21797
bóng琫琫 bong bóng · 琫畑 bóng đèn · 琫跢 bóng đá[異] 𩃳 𣈖
U+742B
bóng𣈖𨅸𣈖 đứng bóng · 𤏬𣈖 sáng bóng · 𣈖𪵅 bóng lộn · 𣈖𣘃 bóng cây · 𣈖𠖾 bóng mát[異] 䏾
U+23216
bòng𣘃槰 cây bòng · 果槰 quả bòngU+69F0
bòng𭢌䙜 đèo bòng · 𫼳䙜𠫾塘 mang bòng đi đường · 摱丐包䙜勃 mượn cái bao bòng bộtU+465C
bông葻花 bông hoa · 𧜖葻 chăn bông · 𤠰葻 gấu bông[異] 芃
U+847B
bống𩸮𩵜𩸮 cá bốngU+29E2E
bồng捧嬖 bồng bếU+6367
BỒNG蓬萊 bồng lai[翻]
U+84EC
bỗng唪𡎺 bỗng chốc · 唪然 bỗng nhiên · 𦰟畑唪𤎕 ngọn đèn bỗng tắt[異] 俸
U+552A
bỏng𤊡被𤊡 bị bỏng · 𤊡吳 bỏng ngôU+242A1
BỔNG糧俸 lương bổng · 學俸 học bổngU+4FF8
bổng𩗴𢒎𩗴 bay bổng · 𢩮𩗴 nhấc bổngU+295F4
boong𠷕𠷕𠷕 boong boong [聲] · 丐𠷕 cái boong [摱]U+20DD5
boong䑺艚 boong tàu [摱]U+447A
bóp𢯒𢯒𭡽 bóp thắngU+22BD2
bốp抸抸 bôm bốp [聲]U+62B8
bộp𠶙𠶙摯 bộp chộp[翻]
U+20D99
bốt𥩾𥩾擱 bốt gác [摱] · 𥩾警察 bốt cảnh sát [摱]U+25A7E
bốt𩋚𩋚膏蒭 bốt cao-su [摱] · 蹎𠫾對𩋚𤽸 chân đi đôi bốt trắng [摱]U+292DA
bọt渃渤 nước bọt · 䕯渤 bèo bọt · 渤㳥 bọt sóngU+6E24
bớt減抔 giảm bớt · 添抔 thêm bớt · 咹抔 ăn bớt · 抔稅 bớt thuếU+6294
bớt𤴭𤴭青 bớt xanhU+24D2D
BỘT勃麪 bột mì · 勃𦭷青 bột màu xanh · 蓬勃 bồng bột · 勃發 bột phát · 勃起 bột khởi[翻]
U+52C3
bu𡜵𡜵㗒 bu ơiU+21735
bu⇔ 裒 bâu
U+88D2
bu丐䈻抵𡳝𪃿 cái bu để rốt gàU+423B
咘𣼺 bú mớm[翻]
U+5498
搷補 đền bù · 補㙮 bù đắpU+88DC
蒲𦫸 bù nhìn⇔ 蒲 bồ
U+84B2
bụ脯偘 bụ bẫm · 𦙶𢬣㛪𡮣脯 cổ tay em bé bụU+812F
bự𫫢𫫢哃 bự đùng · 𫰅𫫢 to bự · 翁𫫢 ông bự · 𦙶𫫢𡑪 cổ bự ghét · 𩈘𫫢粉 mặt bự phấn · 𬃻𦹳𫫢 trái thơm bựU+2BAE2
búa斧𠠙 búa rìu · 𫘲斧 hóc búa · 𨑗砥𨑜斧 trên đe dưới búaU+65A7
bùa符法 bùa phép · 掩符 yểm bùaU+7B26
bủa䋠䋥 bủa lưới · 䋠圍 bủa vâyU+42E0
bừa𦓿耚 cày bừa · 耚𡓁 bừa bãiU+801A
bữa𩛷𩛷咹 bữa ăn · 𩛷席 bữa tiệcU+296F7
bựa𭎟𭎟𩚵 bựa cơm · 𭎟𪘵 bựa răngU+2D39F
bục㯷講 bục giảng · 磟㯷 lục bục[翻]
U+3BF7
BỨC逼供 bức cung · 逼迫 bức báchU+903C
BỨC幅幀 bức tranh · 幅墻 bức tườngU+5E45
bức𤎏煏 nóng bứcU+714F
BỨC輻射 bức xạU+8F3B
bực⇔ 堛 bậc
[翻]
U+581B
bực𢞂愊 buồn bực · 愊𨂔 bực dọc [𠸨]U+610A
bui𠸟𠸟固𠬠𢚸忠悋孝 bui có một lòng trung lẫn hiếuU+20E1F
búi筫𦹯 búi cỏ · 筫𩯀徠 búi tóc lạiU+7B6B
bùi裴𦖻 bùi taiU+88F4
BÙI𣱆裴 họ BùiU+88F4
bụi𡏧𡏧𠁀 bụi đời · 𡏧𠹰 bụi bặm [𠸨]U+213E7
bụi𦹷𦹷葚 bụi rậm · 𣘃𦹷 cây bụi[翻]
U+26E77
bùm𡀫𡀫 bùm [聲]U+2102B
bủm𣱭丐𣱭 cái bủmU+23C6D
bụm𠏟𠬠𠏟𥽌 một bụm gạo · 𠏟𠰘唭 bụm miệng cười[翻]
U+203DF
bún𥻸𥻸𦙣 bún mọcU+25EF8
bùn𡐙湓 đất bùn · 湓浰 bùn lầy[翻]
U+6E53
bủn㤓𫢗 bủn xỉn · 㤓噋 bủn rủnU+3913
bung𨮇𨮇衝 bung xung[翻]
U+28B87
bùng熢砮 bùng nổ · 熢發 bùng phátU+71A2
bưng𣵮𣵮洴 bưng biền[翻]
U+23D6E
bưng𭇛𭇛蔽 bưng bít[異] 𢬄
U+2D1DB
bụng䏾胣 bụng dạ · 𩟡䏾 đói bụngU+43FE
bứng掤𣘃 bứng cây · 掤𪥘󠄁家庭𠫾𬨠沔𡶀 bứng cả gia đình đi lên miền núiU+63A4
bừng𤇊𧹻𤇊 đỏ bừng · 熷𤇊 tưng bừngU+241CA
buộc𫃚抪𫃚 bó buộc · 繓𫃚 trói buộc · 扒𫃚 bắt buộc[異] 纀 𦂿 𥾾
U+2B0DA
bước𨀈𨀈𠫾 bước đi · 𨀈𬧐 bước tới · 拮𨀈 cất bướcU+28008
buổi𣇜𣇜𣋁 buổi tối · 𣇜𤏬 buổi sángU+231DC
bưởi𣞻(𣘓)𣘃𣞻 cây bưởi · 絁𤿭𣞻 the vỏ bưởiU+237BB (U+23613)
buồm𦑃帆 cánh buồmU+5E06
bươm𧊉𧊉𧊉 bươm bướm [𠸨]⇔ 𧊉 bướm
U+27289
bươm𬗄襤𬗄 lươm bươm · 𧛊𬗄 rách bươmU+2C5C4
bướm𧊉𧊉𧊉 bươm bướm · 𧊉𣎀 bướm đêm · 𢒎𧊉 bay bướmU+27289
buôn班迷屬 Buôn Ma ThuộtU+73ED
buôn販𬥓 buôn bán · 販轉 buôn chuyến[異] 奔
U+8CA9
buồn𢞂𢞂𱟓 buồn rầu · 信𢞂 tin buồn · 𢞂𥄬 buồn ngủU+22782
bươn倴把 bươn bả · 倴𦃀 bươn chảiU+5034
buông捹𣿅 buông lỏng · 捹赦 buông tha · 捹㗰 buông tuồng · 捹𣵶 buông xuôiU+6379
buồng椖浸 buồng tắm · 椖梩 buồng lái · 椖絁 buồng the · 椖絩 buồng thêu · 椖𱑛 buồng trứng · 椖荎 buồng chuối[異] 蓬 𢩣 𱟧
U+6916
bướng嗙秉 bướng bỉnh [𠸨]U+55D9
buốt𤶽洌𤶽 rét buốt · 𤴬𤶽 đau buốt · 𤶽䏧 buốt daU+24DBD
buột𫄂𫄂𠰘 buột miệng · 𫄂𢬣 buột tayU+2B102
bươu蚫頭 bươu đầu · 𧎜蚫 ốc bươuU+86AB
bướu𤷶丐𤷶 cái bướu · 𤷶𦙶 bướu cổU+24DF6
búp茶芣 chè búp · 芣笀 búp măng[翻]
U+82A3
bụp㡴芣 lụp bụp[翻]
U+82A3
BÚT筆啤 bút bi · 筆𣛠 bút máy · 筆鈘 bút chì · 隨筆 tuỳ bút[翻]
U+7B46
bụt翁侼 ông Bụt · 𩂐侼 dâm bụtU+4FBC
bứt伓𢲼 bứt rứt · 伓𩯀 bứt tóc · 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềmU+4F13
BƯU郵件 bưu kiện · 郵帖 bưu thiếp · 郵影 bưu ảnh · 郵電 bưu điệnU+90F5
BỬU⇔ 保 bảo
[翻]
U+4FDD
BỬU寶(宝)文房四寶 văn phòng tứ bửu · 寶貝 bửu bối⇔ 寶 bảo
U+5BF6 (U+5B9D)
buýt車䮇 xe buýt [摱]U+4B87
CA德釋迦 Đức Thích CaU+8FE6
CA大哥 đại caU+54E5
ca叫喀 kêu ca · 交喀 giao ca [摱] · 喀𠝺 ca mổ [摱] · 喀病 ca bệnh [摱][翻]
U+5580
CA𣘁𣘁茶 ca trà [摱]U+23601
CA歌士 ca sĩ · 山歌 sơn ca · 歌𠿿 ca ngợi · 歌頌 ca tụng · 凱歌 khải ca · 唱歌 xướng caU+6B4C
亇度 cá độ · 亇挶 cá cược · 亇𥅘 cá nháyU+4E87
個別 cá biệt · 個人 cá nhân · 個性 cá tínhU+500B
𩵜𡥵𩵜 con cá · 𩵜馭 cá ngựa · 𩵜𩸄 cá quảU+29D5C
茄𦻳 cà tím · 茄䣷 cà chua · 茄𡳝 cà-rốt [摱]U+8304
咖筥 cà rá · 咖計 cà kê · 咖𩨼 cà kheo · 邏咖 la càU+5496
咖啡 cà phêU+5496
㧝椒 cà tiêu · 𤛠㧝𨉞𠓨𣘃 trâu cà lưng vào câyU+39DD
袈裟 cà saU+8888
歌毛 Cà Mau𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+6B4C
蜞𧋵 cà cuốngU+871E
cả嚜價 mặc cảU+50F9
cả𪥘󠄁悉𪥘󠄁 tất cả · 𪥘󠄁茹 cả nhà · 仉𪥘󠄁 kẻ cả[異] 奇
U+2A958 U+E0101
CÁC各伴 các bạn · 各位 các vịU+5404
CÁC內閣 nội các · 閨閣 khuê các[翻]
U+95A3
cạc𡁤𡁤𡁤 cạc cạc [聲] · 𡁤𦁸 cạc mạng [摱] · 𡁤幔形 cạc màn hìnhU+21064
cặc檑䏱𤙭 roi cặc bòU+43F1
CÁCH革命 cách mạng · 革職 cách chứcU+9769
CÁCH格式 cách thức · 特格 đặc cách · 性格 tính cách · 規格 quy cách · 攊格 lách cách [聲]U+683C
CÁCH隔賒 cách xa · 隔低 cách đây · 隔音 cách âm · 隔別 cách biệt · 隔離 cách li · 隔阻 cách trởU+9694
CÁCH骨骼 cốt cáchU+9ABC
cạch㘌𩈘 cạch mặt · 㘌𦤾𫅷 cạch đến già · 梮㘌 cọc cạch · 𤃝㘌 lạch cạch [聲]U+360C
cai戒𢞆 cai nghiện · 戒𣷱 cai sữaU+6212
cai老街 Lào Cai𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+8857
CAI該管 cai quản · 該治 cai trị · 該總 cai tổng[翻]
U+8A72
cái丐尼 cái này · 丐茹 cái nhà · 丐𢃱 cái mũU+4E10
CÁI蓋世 cái thếU+84CB
cái𡣨𡨸𡣨 chữ cái · 𤙭𡣨 bò cái · 蕊𡣨 nhị cái[異] 𡛔
U+218E8
cài掑𨷯 cài cửa · 掑擺 cài bẫy · 掑撻 cài đặtU+6391
cãi𠳚爭𠳚 tranh cãi · 𠴞𠳚 bàn cãiU+20CDA
cải蔞芥 rau cải · 芥花 cải hoaU+82A5
CẢI改善 cải thiện · 改良 cải lương · 改正 cải chính · 改𡏢 cải mảU+6539
cải𣒵𧵑𣒵 của cải · 𣒵𡏢 cải mảU+234B5
CAM甘願 cam nguyện · 甘結 cam kết · 不甘 bất cam · 甘𠹾 cam chịu · 甘露 cam lộ[翻]
U+7518
CAM䏧柑 da cam · 柑桔 cam quýt · 柑𡊳 cam sành · 𦭷柑 màu camU+67D1
CAM病疳 bệnh cam · 疳㾹 cam sàiU+75B3
cám感景 cám cảnh · 感誘 cám dỗ · 感恩 cám ơnU+611F
cám𥽇𥺑𥽇 tấm cámU+25F47
càm詌諃 càm ràmU+8A4C
câm噤𠰘 câm miệng · 劇噤 kịch câm · 噤𦖡 câm điếcU+5664
căm㤌㘋 căm hờn · 㤌𢚷 căm giậnU+390C
căm𣔋𣔋車踏 căm xe đạpU+2350B
CẤM禁斷 cấm đoán · 禁忌 cấm kị · 嚴禁 nghiêm cấm · 禁止 cấm chỉ · 禁地 cấm địa · 禁口 cấm khẩuU+7981
cầm忣忣 cầm cập [𠸨]⇔ 忣 cập
U+5FE3
CẦM黃芩 hoàng cầmU+82A9
CẦM洋琴 dương cầm · 古琴 cổ cầmU+7434
CẦM禽獸 cầm thú · 家禽 gia cầmU+79BD
CẦM擒權 cầm quyền · 監擒 giam cầm · 擒𢬣 cầm tay · 擒囚 cầm tùU+64D2
cắm㩒寨 cắm trại · 塢㩒 ổ cắmU+3A52
cằm丐肣 cái cằm · 歛肣 lẹm cằm · 肣𣃱 cằm vuông · 𩯁肣 râu cằmU+80A3
CẢM勇敢 dũng cảmU+6562
CẢM感恩 cảm ơn · 感想 cảm tưởng · 感動 cảm độngU+611F
cẩm𡀫唫 lẩm cẩm · 𫣅唫 ngài cẩm [摱]U+552B
CẨM錦繡 cẩm tú[翻]
U+9326
cạm橄擺 cạm bẫyU+6A44
cặm扲𢷴 cặm cụi · 扲𪲍 cặm nêuU+6272
CAN干犯 can phạm · 干係 can hệ · 干戈 can qua · 干拫 can ngăn · 天干 Thiên Can · 干打僥 can đánh nhau[翻]
U+5E72
CAN欄杆 lan can · 紙杆 giấy can [摱]U+6746
CAN心肝 tâm can · 肝腸 can trường · 肝膽 can đảmU+809D
cán桿斤 cán cân · 桿刀 cán daoU+687F
CÁN幹部 cán bộ · 骨幹 cốt cán · 敏幹 mẫn cánU+5E79
CÁN擀𨨧 cán thép · 擀麪𥾘 cán mì sợi · 被車擀 bị xe cánU+64C0
CÀN乾坤 càn khônU+4E7E
càn𫜵㨴 làm càn · 㨴𢭯 càn quétU+3A34
CÂN巾帶 cân đaiU+5DFE
CÂN淬斤 sút cân · 𬨠斤 lên cân · 桿斤 cán cân · 斤𢩮 cân nhắc · 斤對 cân đối · 三角斤 tam giác cânU+65A4
CÂN筋肉 cân nhụcU+7B4B
căn間戶 căn hộ · 間房 căn phòngU+9593
căn𨅸根𣇞 đứng căn giờ · 根調𠄩邊 căn đều hai bênU+6839
CĂN根源 căn nguyên · 根病 căn bệnh · 根腳 căn cước · 根𢱨 căn vặn · 根吲 căn dặnU+6839
CẤN卦艮 quái CấnU+826E
cấn泿泿渃 cấn nướcU+6CFF
cấn硍蹎 cấn chân · 垓硍 gay cấnU+784D
cấn𤞼豤 lợn cấnU+8C64
CẦN蔞芹 rau cần · 芹苴 Cần Thơ · 芹沙 cần sa [摱]U+82B9
cần竿竿鉤 cần câu · 竿𫽚 cần cẩuU+7AFF
CẦN殷勤 ân cần · 勤儉 cần kiệm · 後勤 hậu cần · 勤劬 cần cùU+52E4
cần不懃 bất cần · 懃急 cần kíp · 懃切 cần thiết[異] 勤
U+61C3
cắn哏𪘵 cắn răng · 㹥哏 chó cắnU+54CF
cằn𣝀𣝀𦓊 cằn cỗi · 𣝀㧢 cằn nhằn [𠸨]U+23740
cản捍阻 cản trởU+634D
cẩn𣘊物䌍硨磲 đồ vật cẩn xà cừU+430D
CẨN信謹 tin cẩn · 謹慎 cẩn thận · 不謹 bất cẩn · 謹密 cẩn mật[翻]
U+8B39
cạn𣴓噥𣴓 nông cạn · 北𣴓 Bắc Kạn (Cạn)U+23D13
CẬN接近 tiếp cận · 附近 phụ cận · 親近 thân cận · 近代 cận đại · 近視 cận thịU+8FD1
cặn𣷯𣷯粑 cặn bã · 𣷯𠴜 cặn kẽU+23DEF
cang金剛 kim cang · 剛強 cang cường⇔ 剛 cương
U+525B
cáng乾隆 Càng LongU+4E7E
cáng𫆥𫆥當 cáng đángU+2B1A5
càng𪨈𪨈欣 càng hơn · 𪨈佟𪨈𢝙 càng đông càng vui · 薑𪨈𫅷𪨈𨐮 gừng càng già càng cay[異] 強 彊
U+2AA08
càng𫋙𫋙𧍆 càng cua · 蜆𫋙 kiến càng · 𫋙車𤙭 càng xe bò · 𫋙炮 càng pháo · 𢬣𫋙𧵑鉗共力 tay càng của kìm cộng lựcU+2B2D9
căng𢫮𢫮𣦎 căng thẳng · 𢫮絏 căng dây · 𢫮𣷱 căng sữaU+22AEE
CĂNG驕矜 kiêu căng[翻]
U+77DC
CẢNG海港 hải cảng · 𤅶港 bến cảng · 港軍事 cảng quân sựU+6E2F
cẳng𨀿𨀿蹎 cẳng chân · 𨀿𧦕 cẳng ghế · 𢮩𨀿𧼋 co cẳng chạyU+2803F
CANH更𣌉 canh khuya · 擒更 cầm canh · 更新 canh tân · 更博 canh bạc · 更𨷯 canh cửa · 更庫 canh khoU+66F4
CANH庚子 Canh Tí · 庚寅 Canh DầnU+5E9A
CANH耕作 canh tác · 深耕 thâm canhU+8015
canh耿耿 canh cánh [𠸨]⇔ 耿 cánh
U+803F
canh𥓷叫𥓷𥓷 kêu canh canh [聲]U+254F7
canh綆絲黹𡲫 canh tơ chỉ vảiU+7D86
CANH羹䣷 canh chua · 𩚵羹 cơm canh · 餅羹 bánh canh · 羹𫇿 canh thuốc · 羹蜜 canh mậtU+7FB9
CÁNH自力更生 tự lực cánh sinhU+66F4
cánh耿耿 canh cánhU+803F
CÁNH桔梗 cát cánhU+6897
CÁNH究竟 cứu cánhU+7ADF
cánh𦑃拮𦑃 cất cánh · 𦑃𢬣 cánh tay · 𦑃垌 cánh đồng · 花梅固𠄼𦑃 hoa mai có năm cánhU+26443
cành莄𣘃 cành cây · 莄幡 cành phan · 莄蘔 cành nhánh[異] 梗
U+8384
CẢNH風景 phong cảnh · 景觀 cảnh quan · 背景 bối cảnh · 配景 phối cảnhU+666F
CẢNH環境 hoàn cảnh · 入境 nhập cảnh · 境遇 cảnh ngộU+5883
CẢNH警察 cảnh sát · 警報 cảnh báo · 警醒 cảnh tỉnh · 警官 cảnh quanU+8B66
cảnh鐎鐛 tiu cảnhU+941B
cạnh𧣲邊𧣲 bên cạnh · 𧣲𥉯 cạnh khoé · 㓶𧣲 khía cạnhU+278F2
CẠNH競爭 cạnh tranhU+7AF6
CAO高𡘯 cao lớn · 高度 cao độ · 歲高 tuổi cao · 𣘃高粱 cây cao lương[翻]
U+9AD8
CAO膏虎骨 cao hổ cốt · 膏粱美味 cao lương mĩ vị · 膏蒭 cao-su [摱]U+818F
CÁO告別 cáo biệt · 廣告 quảng cáo · 抗告 kháng cáo · 被告 bị cáo · 告辭 cáo từ · 告官 cáo quanU+544A
cáo𤞺𤞺𫅷 cáo già · 𡥵𤞺 con cáoU+247BA
CÁO平吳大誥 Bình Ngô đại cáoU+8AA5
cào蒲搞 bồ càoU+641E
CẢO稿稿論 cảo luận · 稿葬 cảo táng · 遺稿 di cảo · 稿𦹳 cảo thơmU+7A3F
CẢO縞服 cảo phụcU+7E1E
cạo𠞟刀𠞟 dao cạoU+2079F
cáp哈光 cáp quang [摱] · 𩛃哈 quà cáp [𠸨]U+54C8
cáp𫊩虎𫊩 Hổ Cáp⇔ 𫊩 cạp
U+2B2A9
CẤP急迫 cấp bách · 危急 nguy cấpU+6025
CẤP上級 thượng cấp · 中級 trung cấp · 超級 siêu cấp[翻]
U+7D1A
CẤP供給 cung cấpU+7D66
cắp𢲩咹𢲩 ăn cắp · 仉𢲩 kẻ cắp[異] 𠎨
U+22CA9
cạp𠳖咜𠳖 xà cạpU+20CD6
cạp𫊩𧌂𫊩 bọ cạpU+2B2A9
CẬP追及 truy cập · 不及 bất cập · 提及 đề cập · 及笄 cập kêU+53CA
CẬP白芨 bạch cậpU+82A8
cập𤇥忣 lập cập · 忣𢙼 cập kễnh · 憞忣忣 run cầm cập [𠸨]U+5FE3
cặp笈𥰇 cặp kè [𠸨] · 笈對 cặp đôi[翻]
U+7B08
cặp靸䏧 cặp da · 靸𠫾學 cặp đi họcU+9778
CÁT吉祥 cát tường[翻]
U+5409
cát𡋥雹𡋥 bão cát · 𡓁𡋥 bãi cátU+212E5
CÁT桔梗 cát cánhU+6854
CÁT葛藤 cát đằng · 𣱆諸葛 họ Gia CátU+845B
CÁT割據 cát cứU+5272
cất拮𨀈 cất bước · 拮𢩮 cất nhắc · 拮𨢇 cất rượu[翻]
U+62EE
cắt割𦹯 cắt cỏ · 割義 cắt nghĩaU+5272
cắt𪁄𪀄𪁄 chim cắtU+2A044
CẬT吃力 cật lựcU+5403
cật𦛋果𦛋 quả cật · 𦛋𥯌 cật treU+266CB
CẬT詰問 cật vấnU+8A70
cau皐𣮮 cau màyU+7690
cau𣘃槹 cây cau · 𦺓槹 trầu cauU+69F9
cáu垢𡑪 cáu ghétU+57A2
cáu㤧噶 cáu gắtU+3927
càu𧧷𧧷𦈂 càu nhàuU+279F7
CÂU勾結 câu kếtU+52FE
CÂU句𠳨 câu hỏi · 句詩 câu thơ · 句文 câu vănU+53E5
CÂU拘泥 câu nệ · 拘束 câu thúcU+62D8
CÂU俱樂部 câu lạc bộU+4FF1
CÂU鉤𩵜 câu cá · 𦧜鉤 lưỡi câuU+9264
câu𪁭鳩 bồ câu · 翁鳩 ông câuU+9CE9
CÂU𨀒駒 vó câuU+99D2
cấu搞㧨 cào cấu · 㧨㧼 cấu véo · 㧨扯 cấu xéU+39E8
CẤU邂逅 giải cấuU+9005
CẤU交媾 giao cấuU+5ABE
CẤU機構 cơ cấu · 構造 cấu tạo · 虛構 hư cấu · 構成 cấu thành · 構結 cấu kết · 構思 cấu tứU+69CB
CẦU要求 yêu cầu · 求奇 cầu kì · 求救 cầu cứu · 請求 thỉnh cầuU+6C42
CẦU形球 hình cầu · 球𣯡 cầu lông · 跢球 đá cầu · 半球 bán cầuU+7403
cầu楪橋 nhịp cầu · 橋鉄 cầu sắt · 橋虹 cầu vồng · 橋消 cầu tiêu · 橋簜 cầu thang[異] 梂
U+6A4B
cẩu牌九 bài-cẩu [摱]U+4E5D
CẨU苟且 cẩu thảU+82DF
CẨU海狗 hải cẩu · 靈狗 linh cẩuU+72D7
CẨU枸杞 cẩu kỉU+67B8
cẩu𫽚𫽚行 cẩu hàng · 竿𫽚 cần cẩuU+2BF5A
cậu舅𫲎 cậu mợ · 舅𪥘󠄁 cậu cảU+8205
cay𨐮𨐮䔲 cay đắng · 𨐮勾 cay cúU+2842E
cáy𧉝𡥵𧉝 con cáy · 𧍆𧉝 cua cáy · 𩻐𧉝 mắm cáy · 㦉如𧉝 nhát như cáyU+2725D
cày𦓿捁𦓿 kéo cày · 𫁵𦓿 điếu càyU+264FF
cây𣘃𣘃樻 cây cối · 𣘃樋 cây thôngU+23603
cấy𥝽𥝽穭 cấy lúa[翻]
U+2577D
cầy𬚸猉 thịt cầy · 猉香 cầy hương · 假猉 giả cầyU+7309
cầy𦓿⇔ 𦓿 cày
U+264FF
cạy𢭄𢭄𨷯 cạy cửaU+22B44
cậy𢭄⇔ 𢭄 cạy
U+22B44
cậy𢚁矓𢚁 trông cậy · 信𢚁 tin cậyU+22681
cậy𪴗𣘃𪴗 cây cậyU+2AD17
cha仛𡥵 cha con[翻]
[異] 吒
U+4EDB
CHÁ膾炙 khoái cháU+7099
chà搽嚓 chà xátU+643D
chà噯嗏 ái chà · 噯嗏嗏 ái chà chà · 喂嗏 úi chà · 嗏噃 chà bá · 喂嗏 ối chà [嘆] · 嗏吧 Chà VàU+55CF
chà𣗪𣗪蘿 chà làU+235EA
chả𤀞𠋺𤀞別 tau chả biếtU+2401E
chả𥻸鮓 bún chả · 鮓𩵜 chả cáU+9B93
chả𪃲𪀄𪃲 chim chảU+2A0F2
chạ終乍 chung chạ · 𨄂乍 lang chạU+4E4D
chác𢷮㧻 đổi chácU+39FB
chắc𢡠信𢡠 tin chắc · 𢡠𥗜 chắc chắn · 𣩂𢡠 chết chắc[異] 聀
U+22860
chạc咹擢 ăn chạc · 擢錢 chạc tiền · 𨀧擢 chững chạc[翻]
U+64E2
chạc𫃶𫃶𣘃 chạc cây · 絏𫃶 dây chạcU+2B0F6
chách一 chách數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E00
chách𫫊吶攊𫫊 nói lách cháchU+2BACA
chai𥑂𥑂𤮗 chai lọ[翻]
U+25442
chái厔茹 chái nhà · 𡏘厔 hè cháiU+5394
chài𩝇䊷 mồi chàiU+42B7
chãi凭侢 vững chãiU+4FA2
chải𦃀𦃀𩯀 chải tóc · 盤𦃀 bàn chải · 𦃀𱐟 chải chuốt · 倴𦃀 bươn chải · 𥳂𦃀頭 lược chải đầuU+260C0
chàm民族占 dân tộc Chàm · 塔占 Tháp ChàmU+5360
chàm病痁 bệnh chàm · 𩈘浽痁 mặt nổi chàmU+75C1
chàm襖灆 áo chàmU+7046
CHÂM方針 phương châm · 針灸 châm cứu · 針砭 châm biếmU+91DD
châm𠝻𠝻擉 châm chọc · 𠝻針 châm kimU+2077B
CHÂM斟酌 châm chước[翻]
U+659F
CHÂM箴言 châm ngônU+7BB4
chăm𠊛占 người ChămU+5360
chăm枕枕 chăm chắm [𠸨]⇔ 枕 chắm
U+6795
chăm𢟙𢟙只 chăm chỉ [𠸨] · 𢟙𡭧 chăm chút · 𥆾𢟙𢟙 nhìn chăm chăm[翻]
U+227D9
chấm㴨點 chấm điểm · 㴨𠞹 chấm dứt[異] 枕
U+3D28
chầm揞紞 ôm chầmU+7D1E
chầm踸踸 chầm chậm [𠸨]⇔ 踸 chậm
U+8E38
chắm枕枕 chăm chắm [𠸨]U+6795
chằm𢲥𢲥擡𢪷渃 chằm đài múc nướcU+22CA5
chẫm𧿒𨈇𧿒 lẫm chẫm [𠸨]U+27FD2
chạm𪮻撝𪮻 va chạmU+2ABBB
chậm𠫾踸 đi chậm · 踸踸 chầm chậm [𠸨] · 踸臘 chậm chạp [𠸨] · 艚踸 tàu chậmU+8E38
chan滇羹 chan canh · 滇貯 chan chứa · 斧㧺滇𠹗 búa đập chan chátU+6EC7
chán𢥇𢥇𩜽 chán ngán · 𩛂𢥇 no chán · 𢥇悜 chán chường [𠸨] · 𢥇𢥪 chán nản · 𢥇腓 chán phè · 𢥇𧡊墓 chán thấy mồU+22947
CHÂN真正 chân chính · 真理 chân lí · 真容 chân dung · 真相 chân tướng · 真質 chân chất[翻]
U+771F
chân蹎𨱽 chân dài · 盤蹎 bàn chânU+8E4E
chăn𤛇𤛇羝 chăn dêU+246C7
chăn𧜖𧜖葻 chăn bông · 𧜖𥴜 chăn chiếu[翻]
U+27716
CHẤN振動 chấn độngU+632F
chấn桭窻 chấn songU+686D
CHẤN地震 địa chấn · 震傷 chấn thươngU+9707
chần㖘𪡷 chần chừU+3598
chắn𥗜𢡠𥗜 chắc chắn · 𤇪𥗜 chín chắn [𠸨] · 鏡𥗜𩙍 kính chắn gióU+255DC
CHẨN診斷 chẩn đoánU+8A3A
CHẨN賑濟 chẩn tế · 發賑 phát chẩnU+8CD1
chận⇔ 浱 chặn
U+6D71
chặn拫浱 ngăn chặnU+6D71
chang𣆮依𣆮 y chang · 𣌝𣆮𣆮 nắng chang changU+231AE
chàng英払 anh chàng · 払𤳆 chàng trai[異] 撞
U+6255
chàng丐鋹 cái chàngU+92F9
chàng𧑆𧊌𧑆 chão chàngU+27446
chăng別庄? Biết chăng?U+5E84
chăng張畑 chăng đèn · 張絏 chăng dâyU+5F35
chằng𦁢𦁢㑜 chằng chịt[翻]
U+26062
chẳng拯別 chẳng biết · 拯𡀨 chẳng bõ[異] 庄 庒
U+62EF
chạng𣈚𣈚暀 chạng vạng [𠸨]U+2321A
chặng𣑕𣑕塘 chặng đường · 𣑕絏 chặng dây · 𣑕𣘃 chặng câyU+23455
chanh橙些 chanh ta · 橙西 chanh tây · 茶橙 chè chanh · 茶橙 trà chanh · 伶橙 lanh chanh [𠸨]U+6A59
CHÁNH正義 chánh nghĩa · 正文房 chánh văn phòng · 翁正總 ông chánh tổngU+6B63
chánh𦭒𧤁固𦭒 sừng có chánhU+26B52
CHÁNH財政 tài chánh⇔ 政 chính
U+653F
chành湩膨 chành bành · 湩湩 chành chạnh · 泈湩 chòng chànhU+6E69
chạnh⇔ 湩 chành
U+6E69
chạnh𢤜𢤜𢚸 chạnh lòngU+2291C
chao挍倒 chao đảoU+630D
cháo油炸鬼 dầu cháo quẩy [摱]U+70B8
cháo𥺊𥺊𩹎 cháo ámU+25E8A
chào嘲𠳨 chào hỏi · 吀嘲 xin chào[翻]
U+5632
chão𧊌𧊌𧑆 chão chàngU+2728C
chão𥿣抃𥿣 bện chãoU+25FE3
chảo𨥿鐣𨥿 xanh chảoU+2897F
CHẤP執認 chấp nhận · 執𤈪 chấp chới · 不執 bất chấp · 貯執 chứa chấp · 執法 chấp pháp · 爭執 tranh chấp[翻]
U+57F7
chắp𬗵𬗵綏 chắp nối · 𬗵𢬣 chắp tay[翻]
U+2C5F5
chạp𣎃臘 tháng chạp · 𥣒臘 giỗ chạp · 踸臘 chậm chạp [𠸨]U+81D8
chập𤌀𤌀𤈛 chập choạng [𠸨]U+24300
chập𣎖⇔ 𣎖 giập
U+23396
chập𥊝𥊝𥌬 chập chờn [𠸨]U+2529D
chập縶重 chập chùng [𠸨]U+7E36
chát𠹗沓𠹗 đốp chátU+20E57
CHẤT質量 chất lượng · 變質 biến chất · 本質 bản chất · 質毒 chất độc[翻]
U+8CEA
chất㩫貯 chất chứa · 㩫埬 chất đốngU+3A6B
chắt𤁩𤁩漉 chắt lọc · 𤁩招 chắt chiuU+24069
chắt𡦫𡥙𡦫 cháu chắtU+219AB
chật𡒻𡒻𠱤 chật chội [𠸨] · 𡒻𢪱 chật vật [𠸨]U+214BB
chặt劕𣘃 chặt câyU+5295
chặt𬘋𬘋䊼 chặt chẽ[翻]
U+2C60B
cháu𡥙𡥙𡦫 cháu chắt · 𡥵𡥙 con cháuU+21959
CHÂU交州 Giao Châu · 神州 thần châuU+5DDE
CHÂU𡓇周𨨦 lỗ châu mai格讀𧵑「周 chu」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "周 chu" vì kiêng huý thời xưa.
[翻]
U+5468
CHÂU洲亞 Châu Á · 洲陸 châu lụcU+6D32
CHÂU珍珠 trân châu · 珠寶 châu báu · 火珠 hoả châuU+73E0
CHÂU週城 Châu ThànhU+9031
châu官㑳 quan châuU+3473
châu𧎝⇔ 𧎝 chấu
U+2739D
chấu蹎楱 chân chấu · 塊𠶎宗4楱 khối bê-tông 4 chấuU+6971
chấu𧎝𧎝𧎝 châu chấu[異] 螻
U+2739D
chầu𨗛𨗛徝 chầu chực · 𨗛紒 chầu rìa · 𨗛𡗶 chầu trời · 咹𠬠𨗛 ăn một chầuU+285DB
chậu𡊱𩩫𡊱 xương chậu · 𡊱渃 chậu nướcU+212B1
chay抵制 tẩy chay [摱]U+5236
chay咹齋 ăn chay · 齋淨 chay tịnhU+9F4B
chay𣘃櫅 cây chayU+6AC5
cháy𩶪𩵜𩶪 cá cháyU+29DAA
cháy𪸔𪸔茹 cháy nhà · 𡌽𪸔 đám cháyU+2AE14
chày𣖖琫𣖖 bóng chày · 𠳚𣖖𠳚臼 cãi chày cãi cốiU+23596
chày𩹭𩵜𩹭 cá chàyU+29E6D
chây𢥖𢥖𢜞 chây lườiU+22956
chấy𤈜𤈜𩵽 chấy tômU+2421C
chấy𧋺𧋺𧎠 chấy rậnU+272FA
chầy𱢤遲 bấy chầy · 遲𨧣 chầy xớt · 拯𫏢時遲 chẳng chóng thì chầyU+9072
chảy沚𧖱 chảy máu · 𥺿沚 ỉa chảyU+6C9A
chạy𧼋𧼋試 chạy thi · 𧼋賊 chạy giặc · 𧼋𢬮 chạy chọt · 𧼋𢵻 chạy chữaU+27F0B
che𩂏𩂏𢭳 che giấu · 𨔾𩂏 chở che · 𩂏𩂠 che đậy · 𩂏𥗜 che chắn[翻]
U+2908F
ché𡍘𡍘𩻐 ché mắmU+21358
chè鈉茶 nồi chè · 茶盞 chè chénU+8336
chè𥻹餅𥻹 bánh chè · 𥻹𠀧𦭷 chè ba màu · 𥻹婆𠀧 chè bà baU+25EF9
chê吱唭 chê cười · 吱𢴾 chê bai · 吱責 chê trách · 空吱得 không chê đượcU+5431
chẽ𬘋䊼 chặt chẽU+42BC
CHẾ制度 chế độ · 𢶢制 chống chế · 制御 chế ngựU+5236
chế𠶜𠶜嘋 chế giễu · 𠶜油𠓨焒 chế dầu vào lửaU+20D9C
CHẾ製造 chế tạo · 製變 chế biếnU+88FD
chề𠲖痆 ê chề · 𥘀痆痆 nặng chề chềU+75C6
chẻ𢯙𢯙檜 chẻ củi · 𢯙𥯌 chẻ treU+22BD9
chệ沾治 chễm chệU+6CBB
chếch𬿈佂𬿈 chênh chếch[翻]
U+2CFC8
chệch𫜵擲 làm chệchU+64F2
chém劕㓠 chặt chém[翻]
[異] 𪟂
U+34E0
chêm拈𠓨 chêm vào · 𩪞拈 sụn chêmU+62C8
chẽm𩵜鮎 cá chẽmU+9B8E
chễm沾治 chễm chệU+6CBE
chen𢫔𢫔𨃷 chen chúc · 𢫔添𠬠句 chen thêm một câu[翻]
U+22AD4
chén盞𥐨 chén đĩa · 茶盞 chè chén · 𩐛盞 ấm chén[異] 𡃹
U+76DE
chèn㙻押 chèn ép · 㙻𨷯 chèn cửa · 㙻𢭹 chèn lấnU+367B
chẹn𢸢𢸢𦙶 chẹn cổ · 𢸢卬 chẹn ngangU+22E22
chênh佂𬿈 chênh chếch · 蔠佂 chông chênh [𠸨] · 佂儝 chênh vênh [𠸨][翻]
U+4F42
chếnh𠰪⇔ 𠰪 trếnh
U+20C2A
chếnh𨠣𨠣𤶜 chếnh choángU+28823
chềnh𠲜𫯳𠲜 chồng chềnh · 𠲜𪝼 chềnh ềnhU+20C9C
chểnh整莽 chểnh mảng · 偅整 chổng chểnhU+6574
chệnh整𫏈 chệnh choạng [𠸨]U+6574
cheo𡥵㹦㹦 con cheo cheo · 㹦蹽 cheo leo [𠸨]U+3E66
cheo𧵓𡠣𧵓 cưới cheoU+27D53
chéo袑巾 chéo khăn · 塘袑 đường chéo · 袑𧣳 chéo góc[異] 𧝨
U+8891
chèo𠃅棹 mái chèo · 喝棹 hát chèo[翻]
[異] 𢴿
U+68F9
chép嘖𠰘 chép miệng[翻]
U+5616
chép𥱬劄 ghi chép · 抄劄 sao chépU+5284
chép𩺗𩵜𩺗 cá chépU+29E97
chét𧌂紥 bọ chét · 𠬠紥𢬣 một chét tayU+7D25
chết𣩂𣩂𤯩 chết sống · 𣩂𠺷 chết chóc [𠸨]U+23A42
chẹt𬗗𬗗𦙥 chẹt họng · 扒𬗗 bắt chẹt[翻]
U+2C5D7
chi⇔ 之 gì
U+4E4B
CHI支費 chi phí · 支離 chi li · 地支 địa chi · 支部 chi bộU+652F
CHI靈芝 linh chi[翻]
U+829D
CHI枝節 chi tiết · 枝儨 chi chítU+679D
CHI四肢 tứ chi · 肢𠓀 chi trướcU+80A2
chi𫩝叫𫩝𫩝 kêu chi chi (chí chí) [聲]U+2BA5D
CHÍ甚至 thậm chí · 冬至 đông chí · 至孝 chí hiếu · 至情 chí tình · 至公 chí công · 至㫼 chí choéU+81F3
CHÍ固志 có chí · 志氣 chí khí · 意志 ý chí · 同志 đồng chíU+5FD7
chí𧋺固𧋺時𢴖 có chí thì gãi⇔ 𧋺 chấy
U+272FA
CHÍ報誌 báo chí · 標誌 tiêu chí · 輿地誌 dư địa chíU+8A8C
chì筆鈘 bút chì · 鈘折 chì chiết [𠸨]U+9218
CHỈ禁止 cấm chỉ · 舉止 cử chỉU+6B62
CHỈ空只 không chỉ · 𢟙只 chăm chỉ [𠸨]U+53EA
CHỈ奉旨 phụng chỉ · 詔旨 chiếu chỉU+65E8
CHỈ地址 địa chỉ · 遺址 di chỉU+5740
CHỈ白芷 bạch chỉU+82B7
CHỈ指引 chỉ dẫn · 指數 chỉ số · 𠬠指平3,75𨭺 một chỉ bằng 3,75 gamU+6307
CHỈ𣘃枳 cây chỉ · 枳寔 chỉ thực · 枳殼 chỉ xác · 椆枳 chò chỉU+67B3
CHỈ信紙 tín chỉ · 證紙 chứng chỉ · 白紙 bạch chỉU+7D19
CHỈ交趾 Giao ChỉU+8DBE
CHỈ𥾘黹 sợi chỉ · 𫃚黹股𢬣 buộc chỉ cổ tayU+9EF9
chị姉㛪 chị em · 姉𡛔 chị gáiU+59C9
chia𢺹𢺹𢬣 chia tay · 𢺹𥘶 chia rẽ · 分𢺹 phân chia[異] 𢺺
U+22EB9
chìa匙銙 chìa khoá · 匙𪿙 chìa vôiU+5319
chìa𢹌𢹌𢬣 chìa tay · 𢹌錢 chìa tiền · 鮓𢹌 chả chìaU+22E4C
chĩa䤠𠀧 chĩa ba · 䤠銃 chĩa súngU+4920
chỉa⇔ 䤠 chĩa
U+4920
chỉa𢶾撍𢶾 chôm chỉa [𠸨]U+22DBE
chích刺針 chích kim · 刺𫇿 chích thuốc · 𠝻刺 châm chíchU+523A
CHÍCH隻身 chích thân · 單隻 đơn chích[翻]
U+96BB
chích𬷩𪀄𬷩 chim chích · 𬷩𪄦 chích choèU+2CDE9
chịch𪮁𪮁 chịch [俗]U+2AB81
chiếc隻船 chiếc thuyền · 隻𩠴 chiếc gối · 單隻 đơn chiếcU+96BB
CHIÊM占城 Chiêm ThànhU+5360
chiêm𠲷⇔ 𠲷 chiếp
U+20CB7
CHIÊM瞻仰 chiêm ngưỡngU+77BB
CHIẾM占卜 chiêm bốc · 占星 chiêm tinh · 占據 chiếm cứ · 占有 chiếm hữu · 占用 chiếm dụng · 占領 chiếm lĩnhU+5360
chiên𩚵煎 cơm chiên · 𥸷煎 xôi chiên · 煎𤇤 chiên xàoU+714E
CHIÊN迍邅 truân chiênU+9085
chiên𡥵羶 con chiênU+7FB6
CHIẾN戰爭 chiến tranh · 戰鬥 chiến đấu · 戰略 chiến lượcU+6230
chiền𫷨廛 chùa chiềnU+5EDB
chiêng鉦𤿰 chiêng trốngU+9266
chiếp𠲷𠲷𠲷 chiêm chiếp [聲]U+20CB7
CHIẾT折扣 chiết khấu · 折率 chiết suất · 折𣘃 chiết cây · 鈘折 chì chiết [𠸨]U+6298
CHIÊU招𠻀 chiêu trò · 招待 chiêu đãi · 招安 chiêu an · 招牌 chiêu bàiU+62DB
chiêu姑昭 cô chiêu · 冘昭 đăm chiêu · 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêuU+662D
chiêu𣸬𣸬𠬠喁渃 chiêu một ngụm nướcU+23E2C
CHIẾU詔書 chiếu thư · 詔旨 chiếu chỉU+8A54
CHIẾU照𤏬 chiếu sáng · 對照 đối chiếu · 照例 chiếu lệ · 護照 hộ chiếu · 參照 tham chiếu · 照顧 chiếu cốU+7167
chiếu𥴜𧜖𥴜 chăn chiếuU+25D1C
chiều朝向 chiều hướng · 朝高 chiều cao · 朝𡥵 chiều con · 朝𡮶 chiều chuộng · 𫥨朝輕鄙 ra chiều khinh bỉU+671D
chiều𣊿𣇜𣊿 buổi chiều · 𣊿𣈕 chiều maiU+232BF
CHIỂU沼臺 chiểu đàiU+6CBC
chiểu阮廷炤 Nguyễn Đình Chiểu⇔ 照 chiểu
U+70A4
chiểu照之 chiểu chi · 照議定施行 chiểu nghị định thi hànhU+7167
chim𪀄𪀄𠺷 chim chóc [𠸨] · 坥𪀄 tổ chim[翻]
U+2A004
chím𠶍呫 chúm chím [𠸨]U+546B
chìm沈汲 chìm ngập · 沈㴷 chìm đắm · 斤沈 cân chìm · 𠀧沈𠤩浽 ba chìm bảy nổiU+6C88
chín𠃩次𠃩 thứ chínU+200E9
chín𤇪𤍇𤇪 nấu chín · 𬃻𤇪 trái chínU+241EA
chỉn㐱周 chỉn chu[翻]
U+3431
CHINH征戰 chinh chiến · 出征 xuất chinh · 遠征 viễn chinhU+5F81
CHÍNH意正 ý chính · 正式 chính thức · 正確 chính xác[翻]
U+6B63
CHÍNH政府 chính phủ · 政治 chính trịU+653F
chính味精 mì chính [摱]U+7CBE
CHỈNH嚴整 nghiêm chỉnh · 調整 điều chỉnh · 整齊 chỉnh tề · 整理 chỉnh líU+6574
chíp𠽃𠽃𠽃 chíp chíp [聲][翻]
U+20F43
chít儨巾 chít khăn · 儨𠴜汻 chít kẽ hởU+5128
chịt𦁢㑜 chằng chịt[翻]
U+345C
chiu𤁩招 chắt chiuU+62DB
chịu𠹾𠹾撜 chịu đựng · 𠹾焒 chịu lửa · 𠹾𨔈 chịu chơi[翻]
U+20E7E
cho朱法 cho phép · 𫜵朱 làm choU+6731
chó𡥵㹥 con chó · 㹥業務 chó nghiệp vụ[異] 𤠚
U+3E65
chò椆枳 chò chỉ · 丐椆 cái chòU+6906
chỗ𡊲𡊲𱖗 chỗ ngồi · 𡊲伴佊 chỗ bạn bè[翻]
U+212B2
chỏ𦙴蒐𦙴 cùi chỏ · 𪐬𦙴 ngòn chỏ · 指𦙴 chỉ chỏU+26674
chơ啫噅 chơ vơ · 𢣻啫 lơ chơ[翻]
U+556B
chớ四 chớ數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+56DB
chớ渚𢭁 chớ hề⇔ 渚 chứ
U+6E1A
chờ䟻待 chờ đợi · 䟻懞 chờ mong · 䟻車 chờ xe[異] 徐
U+47FB
chở𨔾𨖇𨔾 chuyên chở · 𨔾行 chở hàng · 𩂏𨔾 che chởU+2853E
chợ𢄂𠫾𢄂 đi chợ · 𢄂𡗶 chợ trời · 番𢄂 phiên chợ · 𢄂浽 chợ nổiU+22102
choạc𠺷𠯿𠺷 loạc choạc [𠸨]U+20EB7
choai𥡈𥡈𥡈 choai choai · 馭𥡈 ngựa choaiU+25848
choáng𤶜𤶜𤷮 choáng vángU+24D9C
choàng𧝎襖𧝎 áo choàngU+2774E
choảng𬂆鏯 loảng choảng [𠸨]U+93EF
choạng𤈛𤌀𤈛 chập choạng [𠸨]U+2421B
choạng𫏈𨃹𫏈 loạng choạng [𠸨]U+2B3C8
choắt傈㑁 loắt choắt [𠸨]U+3441
chóc𠺷𪀄𠺷 chim chóc [𠸨] · 𣩂𠺷 chết chóc [𠸨][翻]
U+20EB7
chóc𣘌榘𣘌 củ chócU+2360C
chốc𡎺𠇍𡎺 mấy chốc · 𡎺𡛤 chốc nữa · 𡎺𣋩 chốc lát · 𡎺夢 chốc mòng[異] 祝
U+213BA
chốc𤹙𤴪𤹙 ghẻ chốc · 𤹙頭 chốc đầu[異] 祝
U+24E59
chọc擉𡗶 chọc trời · 𠝻擉 châm chọc · 擉𠺒 chọc tức · 擉血 chọc tiếtU+64C9
choé𡍘⇔ 𡍘 ché
U+21358
choé至㫼 chí choé · 𧹻㫼 đỏ choéU+3AFC
choè𦴶𦴶𣾵 choè choẹtU+26D36
choè𪄦𬷩𪄦 chích choèU+2A126
choẹ𲇥𥬧𲇥 chũm choẹ [𠸨]U+321E5
choẹt𣾵𦴶𣾵 choè choẹtU+23FB5
choi𩁦椎 loi choi [𠸨]U+690E
chói𤏬熶 sáng chóiU+71B6
chòi椎𫥨 chòi ra · 椎𪝅 chòi mòiU+690E
chòi𢊛𢊛更 chòi canh · 𢊛擱 chòi gácU+2229B
chối辭挃 từ chốiU+6303
chồi𠛌䒹䄧𦬩 đâm chồi nẩy lộc[翻]
U+44B9
chỗi𥫌⇔ 𥫌 trỗi
U+25ACC
chơi𨔈𨔈𢱎 chơi bời · 𨔈春 chơi xuân · 𨔈潙 chơi vơi · 𠹾𨔈 chịu chơi · 𨔈𥱬嗟 chơi ghi-ta[翻]
[異] 制
U+28508
chổi𣇟䇛 sao chổiU+41DB
chọi𪃿㩡 gà chọi · 𱑛㩡𥒥 trứng chọi đáU+3A61
chới𤈪𤈪貝 chới với · 執𤈪 chấp chớiU+2422A
chội𠱤𡒻𠱤 chật chội [𠸨]U+20C64
chòm笘𣇟 chòm sao · 笘𥯎 chòm xóm · 笘𩯁 chòm râu · 笘𣘃 chòm câyU+7B18
chôm撍𢶾 chôm chỉa [𠸨]U+648D
chồm𨇸謖𧜖𨇸𧻭 tốc chăn chồm dậyU+281F8
chơm𡹟𡹟𡹟 chơm chởm [𠸨]⇔ 𡹟 chởm
U+21E5F
chổm主跕 chúa chổm · 跕𧻭 chổm dậy[翻]
U+8DD5
chớm佔𦬑 chớm nở · 佔病 chớm bệnhU+4F54
chởm𡹟𡾭𡹟 lởm chởmU+21E5F
chon嶟𡻖 chon von [𠸨]U+5D9F
chôn墫拮 chôn cất · 墫蹎 chôn chân · 墫掊 chôn vùi[翻]
U+58AB
chốn坭坉 nơi chốnU+5749
chồn𤞐𡥵𤞐 con chồn · 虎豹𤞺𤞐 hổ báo cáo chồnU+24790
chồn𤶐盆𤶐 bồn chồn [𠸨]U+24D90
chỏn𫐮准 lỏn chỏn · 准𠮬 chỏn hỏnU+51C6
chơn真實 chơn thật · 真理 chơn lí⇔ 真 chân
[翻]
U+771F
chọn譔漉 chọn lọc · 譔攄 chọn lựa · 評譔 bình chọn[異] 撰
U+8B54
chờn𥌬𥌬溳 chờn vờn [𠸨] · 𥊝𥌬 chập chờn [𠸨]U+2532C
chong炵畑 chong đèn · 炵炵 chong chong [𠸨]U+70B5
chong𫏢𫏢𫏢 chong chóng [𠸨]⇔ 𫏢 chóng
U+2B3E2
chóng𫏢𫏢𮛕 chóng vánh · 𣭻𫏢 mau chóngU+2B3E2
chòng泈湩 chòng chành · 泈嘺 chòng ghẹoU+6CC8
chòng⇔ 緟 tròng
U+7DDF
chòng擉擉 chòng chọc [𠸨]⇔ 擉 chọc
U+64C9
chông𢱛蔠 rải chông · 蔠佂 chông chênh [𠸨][翻]
U+8520
chống𥧪𥧪𠰪 chống chếnh⇔ 𥧪 trống
U+259EA
chống𢶢𢶢對 chống đối · 棹𢶢 chèo chống · 𢶢制 chống chế · 𢶢案 chống ánU+22DA2
chồng重㩫 chồng chất · 重埬 chồng đốngU+91CD
chồng𫯳𱙡𫯳 vợ chồngU+2BBF3
chỏng𥵾𥵾槓 chỏng gọng · 𥵾啫 chỏng chơ · 𣿅𥵾 lỏng chỏngU+25D7E
chổng偅倞 chổng kềnh · 偅整 chổng chểnhU+5045
chóp𩮿𩮿𡶀 chóp núi · 𩮿䈻 chóp bu · 𩮿嘖 chóp chép[翻]
U+29BBF
chớp𩅀𩅀晄 chớp nhoáng · 𩅀眜 chớp mắt · 𩅀琫 chớp bóng · 𩆐𩅀 sấm chớpU+29140
chộp摯𥙩 chộp lấy · 𠶙摯 bộp chộpU+646F
chợp𥊝𥊝眜 chợp mắtU+2529D
chót限㟮 hạn chót · 㟮𤬪 chót ngói · 㟮𡻋 chót vót [𠸨]U+37EE
chốt𢱝𢱝𨷯 chốt cửa · 主𢱝 chủ chốt · 杄𢱝 then chốt · 𥭏𢱝 mấu chốt[翻]
U+22C5D
chốt𩵜䱣 cá chốtU+4C63
chọt𢬮𧼋𢬮 chạy chọtU+22B2E
chớt𡂒𡂒𠰹 chớt nhảU+21092
chột𥈳𥈳眜 chột mắt · 𥈳䏾 chột bụng · 𥈳胣 chột dạ · 煺𥈳 thui chột · 𣘃𥈳 cây chộtU+25233
chợt扒眣 bắt chợt · 不眣 bất chợt[異] 秩
U+7723
CHU朱砂 chu sa · 朱雀 Chu Tước[翻]
U+6731
CHU周圍 chu vi · 周到 chu đáo · 㐱周 chỉn chu · 周給 chu cấp · 周遊 chu du · 周期 chu kìU+5468
chu啁㖼 chu mỏU+5541
CHÚ符咒 bùa chú · 念咒 niệm chúU+5492
chú仛注 cha chú · 注伯 chú bácU+6CE8
CHÚ注心 chú tâm · 注意 chú ý · 注目 chú mục · 注重 chú trọngU+6CE8
CHÚ註解 chú giải · 𥱬註 ghi chú · 註釋 chú thíchU+8A3B
CHỦ主義 chủ nghĩa · 主茹 chủ nhà · 主𢱝 chủ chốt · 主筆 chủ bútU+4E3B
CHƯ諸位 chư vị · 諸侯 chư hầuU+8AF8
chứ𠫾渚 đi chứ · 伴劸渚 bạn khoẻ chứ · 渚𡀳之𡛤 chứ còn gì nữaU+6E1A
chừ𪡷㖘𪡷 chần chừU+2A877
chữ𡨸𡨸𢪏 chữ viết · 𡨸𡣨 chữ cái · 𡨸喃 chữ Nôm[異] 𫳘
U+21A38
chua注添 chua thêmU+6CE8
chua茄䣷 cà chuaU+48F7
chúa公主 công chúa · 主宰 chúa tể · 螉主 ong chúa · 主山林 chúa sơn lâm · 咹𬡶主 ăn mặc chúaU+4E3B
chùa𫷨𫷨廛 chùa chiền · 景𫷨 cảnh chùa · 咹𫷨 ăn chùa[異] 廚 庤
U+2BDE8
chưa𣗓𣗓得 chưa được · 吻𣗓 vẫn chưa[異] 渚 諸
U+235D3
chứa㩫貯 chất chứaU+8CAF
chừa除𩈘 chừa mặt · 除𫇿蘿 chừa thuốc láU+9664
chữa𢵻𢯢𢵻 sửa chữa · 𢵻𢢆 chữa thẹn · 𢵻病 chữa bệnh · 𧼋𢵻 chạy chữa[異] 渚
U+22D7B
chửa固媎 có chửaU+5A8E
chửa𣗓𣗓𠫾 chửa đi · 𣗓𫜵 chửa làmU+235D3
CHUẨN批准 phê chuẩn · 准尉 chuẩn uý · 准都督 chuẩn đô đốc · 部㐌准役𢲫㢅房試驗於場大學 bộ đã chuẩn việc mở rộng phòng thí nghiệm ở trường đại họcU+51C6
CHUẨN準備 chuẩn bị · 標準 tiêu chuẩn · 準確 chuẩn xác · 準墨 chuẩn mựcU+6E96
CHÚC恭祝 cung chúc · 祝𢜠 chúc mừng · 祝福 chúc phúc[翻]
U+795D
chúc𨃷𨃷𬺗𡐙 chúc xuống đất · 𢫔𨃷 chen chúcU+280F7
CHÚC囑(嘱)遺囑 di chúcU+56D1 (U+5631)
chục𨔿𠬠𨔿 một chục · 𠄩𨔿𠊛 hai chục ngườiU+2853F
CHỨC職務 chức vụ · 在職 tại chức · 職員 chức viênU+8077
CHỨC組織 tổ chức · 織女 chức nữ[翻]
U+7E54
chực𨗛徝 chầu chực · 徝䟻 chực chờU+5F9D
chui𨄺橋𨄺 cầu chui[翻]
U+2813A
chúi跮𠓩 chúi nhủi · 跮𪖫 chúi mũi · 跮頭 chúi đầuU+8DEE
chùi𢹉撈𢹉 lau chùi · 𢹉蹎 chùi chânU+22E49
chũi𪒽𤝞𪒽 chuột chũi · 𧍝𪒽 dế chũiU+2A4BD
chửi𠯽𠻵𠯽 mắng chửiU+20BFD
chum丐䍄 cái chum · 䍄㙕 chum vạiU+4344
chúm𠶍𠶍呫 chúm chím [𠸨]U+20D8D
chùm𫇳𫇳花 chùm hoa · 𫇳果 chùm quả[翻]
U+2B1F3
chũm𥬧𥬧𲇥 chũm choẹ [𠸨]U+25B27
chụm𥱱𥱱徠 chụm lại · 𥱱蹎 chụm chân · 𥱱檜 chụm củi · 𥱱焒 chụm lửaU+25C71
chun𦀹⇔ 𦀹 thun
U+26039
chùn𠶯𠶯𠶯 chùn chụt [𠸨]⇔ 𠶯 chụt
U+20DAF
chùn𨀛𨀛𨀈 chùn bước[翻]
U+2801B
chủn侖准 lủn chủn [𠸨]U+51C6
CHUNG盅𨢇 chung rượuU+76C5
chung𧵑終 của chung · 吶終 nói chung · 終終 chung chung · 終僥 chung nhauU+7D42
CHUNG終結 chung kết · 臨終 lâm chungU+7D42
CHUNG鐘情 chung tình[翻]
U+9418
CHÚNG衆些 chúng ta · 衆生 chúng sinhU+8846
chùng縶重 chập chùng [𠸨]U+91CD
CHỦNG種類 chủng loại · 絕種 tuyệt chủng · 種族 chủng tộc · 雜種 tạp chủng · 尖種 tiêm chủngU+7A2E
chưng爲烝 vì chưng[翻]
U+70DD
CHƯNG餅蒸 bánh chưng · 蒸拮 chưng cấtU+84B8
chưng⇔ 徵 trưng(𡨸喃 chữ Nôm)
U+5FB5
CHỨNG症病 chứng bệnhU+75C7
CHỨNG證(証)證據 chứng cứ · 證明 chứng minh · 證紙 chứng chỉU+8B49 (U+8A3C)
chừng䁛澄 coi chừng · 約澄 ước chừng · 度澄 độ chừngU+6F84
chững𨀧𥊝𨀧 chập chững · 𨀧擢 chững chạc · 咹𬡶𨀧 ăn mặc chữngU+28027
chửng𨁟捕洆 ngã bổ chửngU+6D06
chuốc汋𥙩 chuốc lấy · 汋禍 chuốc vạ · 汋𨢇 chuốc rượuU+6C4B
chuộc贖罪 chuộc tội · 𧷸贖 mua chuộcU+8D16
CHƯỚC斟酌 châm chước · 酌禮 chước lễU+914C
CHƯỚC扒着 bắt chướcU+7740
chược麻雀 mạt chược [摱]U+96C0
chuôi𣙯𣙯刀 chuôi dao · 𣙯鎌 chuôi gươm · 捻滕𣙯 nắm đằng chuôiU+2366F
chuối荎蕉 chuối tiêu · 榘荎 củ chuốiU+834E
chuối𩸯𩵜𩸯 cá chuốiU+29E2F
chuồi朱漼𬺗 cho chuồi xuốngU+6F3C
chuỗi𠁻𠁻籺𧕚 chuỗi hạt (hột) traiU+2007B
chuồn𨒸𨒸𠅒 chuồn mấtU+284B8
chuồn𧋃𧋃𧋃 chuồn chuồnU+272C3
chuông鐘𤿰 chuông trống · 樂鐘 nhạc chuông · 𣎷鐘 ớt chuôngU+9418
chuồng㮔寨 chuồng trại · 糞㮔 phân chuồng · 㮔廁 chuồng xíU+3B94
chuộng𡮶𢛨𡮶 ưa chuộng · 𫻎𡮶 ham chuộngU+21BB6
CHƯƠNG印章 ấn chương · 章程 chương trình · 文章 văn chương · 憲章 hiến chươngU+7AE0
chương脹𬨠 chương lên · 脹膨 chương phềnhU+8139
CHƯƠNG表彰 biểu chươngU+5F70
CHƯƠNG樟腦 chương nãoU+6A1F
chướng脹䏾 chướng bụng⇔ 脹 trướng
U+8139
CHƯỚNG業障 nghiệp chướng · 孽障 nghiệt chướng · 障礙 chướng ngại · 障壘 chướng luỹ · 𩙍障 gió chướng · 障𦖻 chướng taiU+969C
CHƯỚNG瘴氣 chướng khí · 嵐瘴 lam chướngU+7634
chường悜𩈘 chường mặt · 𢥇悜 chán chường [𠸨]U+609C
CHƯỞNG𣆅掌 phim chưởng · 掌理 chưởng lí · 掌薄 chưởng bạ · 降龍十八掌 Giáng Long Thập Bát ChưởngU+638C
chuốt𱐟𦃀𱐟 chải chuốt · 𢫵𱐟 trau chuốtU+3141F
chuột𤝞𤝞白 chuột bạch · 荼𤝞 dưa chuột · 𪀄𤝞 chim chuộtU+2475E
chụp𠌷𠌷𣈖 chụp bóng · 𠌷影 chụp ảnh[翻]
U+20337
chút𡭧𠬠𡭧 một chút · 𢟙𡭧 chăm chút · 𡭧𡭰 chút xíu[翻]
[異] 𡮍 𡮇
U+21B67
chụt𠶯𠶯𠶯 chùn chụt [𠸨]U+20DAF
chứt𠊛㑁 người ChứtU+3441
CHUYÊN專家 chuyên gia · 專制 chuyên chế · 專勤 chuyên cần · 專門 chuyên mônU+5C08
chuyên𨖇𨖇𨔾 chuyên chở · 𩐛𨖇 ấm chuyên[異] 專
U+28587
CHUYÊN迍邅 truân chuyênU+9085
CHUYẾN轉艔 chuyến đò · 轉𢒎 chuyến bay · 轉車 chuyến xe · 販轉 buôn chuyếnU+8F49
chuyền傳琫 chuyền bóng · 絏傳 dây chuyềnU+50B3
CHUYỂN移轉 di chuyển · 銓轉 thuyên chuyển · 轉動 chuyển độngU+8F49
chuyện𡀯𡀯𠻀 chuyện trò · 𡀯晚 chuyện vãn · 𠶄𡀯 gạ chuyện · 生𡀯 sinh chuyện · 𦘧𡀯 vẽ chuyện · 吶𡀯 nói chuyện[異] 傳
U+2102F
co𢮩𢮩肌 co cơU+22BA9
固体 có thể · 固𫯳 có chồng · 固錢 có tiền · 固欺 có khi · 固歲 có tuổi · 皐固 cau cóU+56FA
瞿銃 cò súng · 瞿鋸 cò cưa · 瞿𥰇 cò kè [𠸨] · 翁瞿 ông cò [摱] · 瞿眉𦀺 cò-mi-xe [摱]U+77BF
𪂲𡥵𪂲 con cò · 𪂲𩝇 cò mồi · 爐𪂲 lò cò [𠸨] · 濁渃脿𪂲 đục nước béo còU+2A0B2
孤獨 cô độc · 孤兒 cô nhi · 孤單 cô đơn · 孤立 cô lập · 孤魂 cô hồn · 摩孤 ma-cô [摱]U+5B64
姑教 cô giáo · 姑娘 cô nương · 尼姑 ni côU+59D1
冬菇 đông côU+83C7
報辜 báo côU+8F9C
cố固𠡚 cố gắng · 固𬨠 cố lênU+56FA
CỐ加固 gia cố · 固定 cố định · 頑固 ngoan cố · 鞏固 củng cố · 固守 cố thủ · 固執 cố chấpU+56FA
CỐ事故 sự cố · 故鄉 cố hương · 俱故 cụ cố · 故總秘書 cố Tổng Bí thưU+6545
CỐ雇主 cố chủ · 雇農 cố nông · 擒雇 cầm cốU+96C7
CỐ痼疾 cố tậtU+75FC
CỐ禁錮 cấm cốU+932E
CỐ照顧 chiếu cốU+9867
cồ𡚝大𡚝越 Đại Cồ Việt · 𪀄𪄸𡚝 chim trích cồU+2169D
cỗ鈷炮 cỗ pháo · 鈷排 cỗ bàiU+9237
cỗ𩚩鎫𩚩 mâm cỗ · 𩚩𢚸 cỗ lòng · 𩚩盤 cỗ bànU+296A9
cỏ𦹯𡓁𦹯 bãi cỏ · 𦹯𦱊 cỏ tranh[異] 𦹵
U+26E6F
肌𣔟 cơ bắp · 𢮩肌 co cơ · 肌體 cơ thểU+808C
掌奇 chưởng cơU+5947
飢極 cơ cực · 飢寒 cơ hànU+98E2
嫗姬 Âu CơU+59EC
基礎 cơ sở · 基業 cơ nghiệp · 基數 cơ số · 基督 Cơ Đốc[翻]
U+57FA
幾乎 cơ hồ · 幾萬 cơ manU+5E7E
𠼻⇔ 𠼻 kìa
U+20F3B
時機 thời cơ · 飛機 phi cơ · 機關 cơ quan · 投機 đầu cơ · 專機 chuyên cơ · 無機 vô cơU+6A5F
CỔ𣘊古 đồ cổ · 古傳 cổ truyền · 城古 thành cổ · 古敬 cổ kính · 埃及古 Ai Cập cổ[翻]
U+53E4
CỔ股份 cổ phần · 股東 cổ đôngU+80A1
cổ𦙶㹯高𦙶 hươu cao cổ · 𦙶𢬣 cổ tay · 𦙶襖 cổ áo[異] 股
U+26676
CỔ鼓動 cổ động · 鼓舞 cổ vũ · 鼓吹 cổ xuýU+9F13
CỔ賈害 cổ hạiU+8CC8
CỔ臌脹 cổ trướngU+81CC
cọ𢮭𠳚𢮭 cãi cọ · 𢮭嚓 cọ xátU+22BAD
cọ𣘃椇 cây cọU+6907
cớ故事 cớ sự · 摱故 mượn cớ · 原故 nguyên cớ · 緣故 duyên cớU+6545
cờ情期 tình cờU+671F
cờ棋圍 cờ vây · 棋博 cờ bạcU+68CB
cờ蘿旗 lá cờ · 旗祖國 cờ tổ quốcU+65D7
cỡ𢤫(𢤫󠄁)縸𢤫 mắc cỡU+2292B (U+2292B U+E0101)
cỡ櫸(櫸󠄁)戟櫸 kích cỡ · 尋櫸 tầm cỡU+6AF8 (U+6AF8 U+E0101)
cộ𨍄車𨍄 xe cộU+28344
cóc扒唂 bắt cóc · 唂𫜵得 cóc làm được · 𠯿唂 lóc cóc [聲]U+5502
cóc𧋉𡥵𧋉 con cócU+272C9
cóc𫈅果𫈅 quả cócU+2B205
CỐC山谷 sơn cốc · 深山窮谷 thâm sơn cùng cốc · 椂谷 lốc cốc[翻]
U+8C37
cốc𤭏𤭏𠹾𤎏 cốc chịu nóngU+24B4F
CỐC嗛穀 kem cốc · 辟穀 tịch cốc · 炭穀 than cốcU+7A40
cốc𡥵鵒 con cốcU+9D52
cọc𣌶𣌶𣌶 còng cọc [𠸨]U+23336
cọc㨂梮 đóng cọc · 撻梮 đặt cọc · 𩲡梮 còi cọcU+68AE
cộc裙侷 quần cộc · 侷椂 cộc lốc · 侷𣝀 cộc cằn · 𭊛侷 lộc cộc [聲]U+4FB7
coi䁛冊 coi sách · 䁛茹 coi nhà[異] 𥋳
U+405B
cói𧄑𣘃𧄑 cây cói · 𥴜𧄑 chiếu cóiU+27111
còi𩲡𠀲𡮣𩲡 đứa bé còi · 𩲡梮 còi cọc · 𩲡𩩫 còi xươngU+29CA1
còi𧥇㗂𧥇 tiếng còi · 𠺙𧥇 thổi còiU+27947
CÔI玟瑰 mân côiU+7470
côi𠎺單𠎺 đơn côi · 𠎺𠬒 côi cút · 蒲𠎺 mồ côi[翻]
U+203BA
cõi𡎝𡎝𠁀 cõi đời · 膁𡎝 còm cõi [𠸨]U+2139D
cối臼迆 cối giãU+81FC
cối𣘃樻 cây cốiU+6A3B
cỗi檜(桧)⇔ 檜 cội
U+6A9C (U+6867)
cỗi𦓊(𦓊󠄁)𣝀𦓊 cằn cỗiU+264CA (U+264CA U+E0101)
cỏi𢜽勁𢜽 cứng cỏi [𠸨] · 歉𢜽 kém cỏi [𠸨]U+2273D
cơi𣛣𣛣摕 cơi nới · 𣛣茹 cơi nhà · 𣛣撜𦺓 cơi đựng trầuU+236E3
cỡi⇔ 騎 cưỡi
U+9A0E
cội檜(桧)檜源 cội nguồnU+6A9C (U+6867)
cởi𢶒(𪭯)𢶒襖 cởi áo · 𢶒𢲫 cởi mởU+22D92 (U+2AB6F)
còm膁𡎝 còm cõi [𠸨]U+8181
cốm𥺻餅𥺻 bánh cốm[翻]
U+25EBB
cồm𥖜𥖜𥖜 cồm cộm [𠸨]⇔ 𥖜 cộm
U+2559C
cơm𩚵咹𩚵 ăn cơm · 𠺙𩚵 thổi cơmU+296B5
cỡm𥗌慬 kệch cỡmU+616C
cộm𥖜𪠗𥖜 dày cộm · 礷𥖜 lộm cộm [𠸨] · 浽𥖜 nổi cộmU+2559C
cợm𣋜劇𣋜 kịch cợmU+232DC
con崑嵩 Con (Kon) Tum𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+5D11
con𡥵𤯰𡥵 đẻ con · 𡥵丐 con cái · 婆𡥵 bà con · 𡥵博 con bạc[異] 昆
U+21975
còn𡀳𡀳徠 còn lại · 𡀳之 còn gì · 𦓡𡀳 mà còn[異] 群
U+21033
CÔN昆蟲 côn trùng · 銃昆 súng côn [摱][翻]
U+6606
CÔN崑崙 Côn LônU+5D11
CÔN遊棍 du côn · 棍徒 côn đồ · 棍拳 côn quyềnU+68CD
cồn𥻂憑䐊 dán bằng cồn [摱]U+440A
cồn𨢇醌 rượu cồn [摱]
· 性醌 tính cồn [摱] · 空固醌 không có cồn [摱]
U+918C
cồn𡑱𡑱𡋥 cồn cát · 𡑱𦛌 cồn ruột · 𡑱搞 cồn càoU+21471
cỏn𡥵𡥵𡥵 cỏn con [𠸨]⇔ 𡥵 con
U+21975
cơn𩂀𩂀𩄎 cơn mưa · 𩂀𩙍 cơn gió · 源𩂀 nguồn cơn[異] 干
U+29080
cớn𠲟𢏣𠲟 cong cớnU+20C9F
cong𢏣𢏣𨙍 cong queo · 塘𢏣 đường cong · 𢏣𠲟 cong cớnU+223E3
cóng𠗸冷𠗸 lạnh cóng · 洌𠗸 rét cóng · 𠗸𢬣 cóng tay · 𠗸渃 cóng nướcU+205F8
còng𣌶𣌶𨉞 còng lưng · 丐𣌶 cái còng · 𣌶𢬣 còng tayU+23336
còng梮梮 còng cọc [𠸨]⇔ 梮 cọc
U+68AE
còng𧋄𡥵𧋄𧋄 con còng còngU+272C4
CÔNG工役 công việc · 工人 công nhân · 工具 công cụU+5DE5
CÔNG公司 công ti · 公安 công an · 公園 công viênU+516C
CÔNG功勞 công lao · 功名 công danhU+529F
CÔNG攻擊 công kích · 進攻 tiến công · 反攻 phản côngU+653B
CÔNG蜈蚣 ngô côngU+86A3
công𪀄䲲 chim côngU+4CB2
cõng𮜲𮜲僥 cõng nhau · 𮜲𧋻哏𪃿茹 cõng rắn cắn gà nhàU+2E732
CỐNG貢獻 cống hiến · 貢品 cống phẩm · 進貢 tiến cống · 納貢 nộp cống · 翁貢 ông cống · 貢濟𦀨 công(cống)-te-nơ [摱][翻]
U+8CA2
cống𣹟塘𣹟 đường cống · 橋𣹟 cầu cống · 𤝞𣹟 chuột cốngU+23E5F
cồng𨫋丐𨫋 cái cồng · 㗂𨫋 tiếng cồng · 𨫋倞 cồng kềnh [𠸨]U+28ACB
cổng𨶛𨶛𥯌 cổng tre · 𨶛嘲 cổng chàoU+28D9B
cọng𦮎𦮎蔞 cọng rau · 𦮎稴 cọng rơm · 𦮎𦹯 cọng cỏU+26B8E
CỘNG共產 cộng sản · 𠄩共𠀧平𠄼 hai cộng ba bằng nămU+5171
cóp𭊫秴 ki cóp [𠸨] · 秴抇 cóp nhặt · 秴排 cóp bài [摱][翻]
U+79F4
cốp秴車 cốp xe [摱][翻]
U+79F4
cọp𤜯𤜯𧴋 cọp beoU+2472F
cộp𠺻𡂏𠺻 lộp cộp · 𦖑𠬠㗂𠺻 nghe một tiếng cộpU+20EBB
cót嗗咭 cót két [聲] · 絏嗗 dây cót [摱][翻]
U+55D7
cót𥱪𥱪穭 cót lúaU+25C6A
CỐT𩩫骨 xương cốt · 骨幹 cốt cán · 骨肉 cốt nhục · 骨𣑳 cốt lõi · 至骨 chí cốt · 骨𨨧 cốt thépU+9AA8
cốt僮傦 đồng cốtU+50A6
cọt噘搩 cọt kẹt [聲]U+5658
cột榾𩩖 cột sống · 柱榾 trụ cộtU+69BE
cột撅馭 cột ngựaU+6485
cợt𠹳𢴉𠹳 đùa cợtU+20E73
cu坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku)𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+4FF1
cu𪀊𪀄𪀊 chim cu · 僶𪀊 thằng cuU+2A00A
膠勾 keo cú · 𨐮勾 cay cú · 勾癒 cú rũ · 𠬠勾電話 một cú điện thoạiU+52FE
句句 câu cú · 句格 cú cách · 句法 cú phápU+53E5
𫚱𡥵𫚱 con cú · 𫚱貓 cú mèo · 𫚱鶩 cú vọU+2B6B1
劬勞 cù lao · 勤劬 cần cù[翻]
U+52AC
岣嶗 cù laoU+5CA3
畑樛 đèn cùU+6A1B
氍𠓨腋 cù vào nách · 氍𥉬 cù lét · 氍㾄 cù rùU+6C0D
𫇰𠸗𫇰 xưa cũ · 伴𫇰 bạn cũ · 𫇰𪨈 cũ càng [𠸨] · 南斯𫇰 Nam Tư cũ[異] 𦧃 𡳵 𬞺
U+2B1F0
CỦ規矩 quy củU+77E9
củ榘𧃷 củ khoaiU+6998
家居 gia cư · 居住 cư trú · 居民 cư dân · 居處 cư xửU+5C45
拮据 kiết cưU+636E
CỤ用具 dụng cụ · 工具 công cụ · 醫具 y cụ · 具體 cụ thể · 具距 cụ cựa [𠸨]U+5177
cụ俱翁 cụ ông · 俱嫩 cụ non · 師俱 sư cụU+4FF1
CỤ俱備 cụ bị · 俱全 cụ toànU+4FF1
CỤ驚懼 kinh cụU+61FC
cứ據𫜵 cứ làm · 據𠫾 cứ đi · 據如 cứ như · 𩈘據𡍚𡍚 mặt cứ lầm lầm[異] 據
U+64DA
CỨ占據 chiếm cứ · 憑據 bằng cứ · 根據 căn cứ · 據點 cứ điểm · 捽軍𧗱據 rút quân về cứU+64DA
CỪ渠魁 cừ khôi · 爐渠 lò cừ · 窒渠 rất cừ · 開渠 khai cừ · 渠㨂艚 cừ đóng tàuU+6E20
CỪ硨磲 xà cừU+78F2
cừ𬄨湧𬄨 dộng cừ · 𬄨坡坳 cừ bờ aoU+2C128
cữ𠼤坖 kiêng cữU+5756
cữ於昛 ở cữ · 𥝽倲昛 cấy đúng cữ · 昛洌𡳳𢆥 cữ rét cuối nămU+661B
CỬ舉(㪯)保舉 bầu cử · 舉行 cử hành · 舉擔 cử tạ · 割舉 cắt cử · 舉動 cử động · 舉坐 cử toạU+8209 (U+3AAF)
CỰ巨擘 cự phách · 巨富 cự phúU+5DE8
CỰ𢶢拒 chống cự · 拒𠯆 cự nự · 拒絕 cự tuyệt · 抗拒 kháng cựU+62D2
CỰ距離 cự liU+8DDD
cua𧍆𡥵𧍆 con cua · 坧𧍆 gạch cuaU+27346
của𧵑𧵑伮 của nó · 𧵑𣒵 của cải · 𧵑𧴱 của nợ · 懷𧵑 hoài của · 𧵑𥢆 của riêngU+27D51
cưa鋸𠠚 cưa xẻU+92F8
cứa割鐻 cắt cứa · 鐻𦙶 cứa cổU+943B
cửa𨷯(𲈫)𨷯茹 cửa nhà · 𨷯行 cửa hàng[異] 𨷶 𬮌
U+28DEF (U+3222B)
cựa具距 cụ cựa [𠸨] · 距揆 cựa quậyU+8DDD
CÚC花菊 hoa cúc[翻]
U+83CA
cúc𡥵䗇 con cúcU+45C7
cúc𨨠𨨠襖 cúc áoU+28A20
CÚC鞠躬 cúc cungU+97A0
cúc𪲇⇔ 𪲇 khúc
U+2AC87
CỤC布局 bố cục · 郵局 bưu cục · 局面 cục diện · 結局 kết cục · 奇局 kì cục · 總局 tổng cụcU+5C40
cục𫪐𫪐𣝀 cục cằn · 𠬠𫪐𡐙 một cục đấtU+2BA90
CỰC𢝙極 vui cực · 極苦 cực khổ · 積極 tích cực · 極端 cực đoan · 電極 điện cực[翻]
U+6975
cui𣔞錐𣔞 dùi cui · 𨆢𣔞 lui cui[翻]
U+2351E
cúi儈(侩)儈頭 cúi đầu · 㩒儈 cắm cúi · 掄儈 luồn cúi · 𡥵儈 con cúi[異] 𫏱
U+5108 (U+4FA9)
cúi獪(狯)𩵜獪 cá cúiU+736A (U+72EF)
cùi㽿病㽿 bệnh cùiU+3F7F
cùi蒐椰 cùi dừa · 蒐𣔟 cùi bắp · 蒐𦙴 cùi chỏU+8490
cùi𪇋𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùiU+2A1CB
cũi丐圚 cái cũi · 圚㹥 cũi chóU+571A
củi檜(桧)檜焒 củi lửaU+6A9C (U+6867)
cụi𢷴扲𢷴 cặm cụi · 𥟹𢷴 lụi cụi [𠸨]U+22DF4
cửi𦀻縸𦀻 mắc cửiU+2603B
cúm𤻎病𤻎 bệnh cúmU+24ECE
cùm杠檎 gông cùmU+6A8E
cụm㯲花 cụm hoa · 㯲詞 cụm từ[翻]
U+3BF2
cun𪂳𪂳𪄥 cun cút[翻]
U+2A0B3
cún𡥵猑 con cúnU+7311
cùn丐裩 cái cùnU+88E9
cùn𨮉刀𨮉 dao cùn · 䇛𨮉 chổi cùn · 理事𨮉 lí sự cùnU+28B89
củn𠽓侖𠽓 lủn củn [𠸨]U+20F53
CUNG弓箭 cung tiễn · 弓道 cung đạoU+5F13
CUNG𠳨供 hỏi cung · 口供 khẩu cung · 供應 cung ứng · 供給 cung cấp · 供養 cung dưỡng · 供奉 cung phụngU+4F9B
cung㘉空湯 tít cung thangU+7A7A
CUNG恭敬 cung kính · 恭喜 cung hỉ · 恭祝 cung chúc[翻]
U+606D
CUNG鞠躬 cúc cungU+8EAC
CUNG宮殿 cung điện · 子宮 tử cungU+5BAE
CÚNG供拜 cúng báiU+4F9B
cùng共僥 cùng nhau · 共歲 cùng tuổi[異] 拱
U+5171
CÙNG𡳳窮 cuối cùng · 困窮 khốn cùng · 貧窮 bần cùng · 窮窘 cùng quẫnU+7AAE
cũng拱丕 cũng vậy · 拱𢧚 cũng nênU+62F1
củng栱頭 củng đầuU+6831
CỦNG鞏固 củng cốU+978F
cưng勁勁 cưng cứng [𠸨]⇔ 勁 cứng
U+52C1
cưng畺𡥵 cưng con · 畺朝 cưng chiều[翻]
U+757A
cụng硔頭 cụng đầu · 𤙭硔 bò cụngU+7854
cứng剛勁 cương cứng · 勁哈 cứng cáp [𠸨] · 勁勁 cưng cứng [𠸨]U+52C1
cuốc𪅦𪀄𪅦 chim cuốcU+2A166
cuốc丐钁 cái cuốc · 钁步 cuốc bộU+9481
cuộc局𠁀 cuộc đời · 戰局 chiến cuộc · 局棋 cuộc cờ · 打局 đánh cuộcU+5C40
CƯỚC腳蹎 cước chân · 根腳 căn cước · 山腳 sơn cước · 腳費 cước phíU+8173
cước𦃁𡥵𦃁 con cước · 用𦃁𫜵絏竿鉤 dùng cước làm dây cần câu · 𢬣發𦃁 tay phát cướcU+260C1
cược亇挶 cá cược · 撻挶 đặt cược · 挶錢 cược tiền · 挶貝僥 cược với nhauU+6336
cuối𡳳(𡳃)𡳳窮 cuối cùng[異] 𡳜
U+21CF3 (U+21CC3)
cuội𥖩(𬒊)𥒥𥖩 đá cuội · 𠲕𥖩 nhăng cuội · 吶嚉如𥖩 nói dối như cuộiU+255A9 (U+2C48A)
cưới𡠣𡌽𡠣 đám cướiU+21823
cười弼唭 bật cười · 𠲶唭 mỉm cườiU+552D
cưỡi騎馭 cưỡi ngựa · 騎𦙶 cưỡi cổU+9A0E
cườm玵𢬣 cườm tay · 籺玵 hạt cườmU+73B5
cuốn捲冊 cuốn sách · 膾捲 gỏi cuốn · 餅捲 bánh cuốnU+6372
cuồn淃淃 cuồn cuộnU+6DC3
cuộn淃縺 cuộn len · 淃圇 cuộn tròn · 淃淃 cuồn cuộn [𠸨]U+6DC3
cuống隴㤮 luống cuốngU+392E
cuống𧋵蜞𧋵 cà cuốngU+272F5
cuống𫈃𫈃花 cuống hoaU+2B203
CUỒNG狂𤵺 cuồng dại · 顒狂 ngông cuồng · 癲狂 điên cuồng · 狂怒 cuồng nộU+72C2
CƯƠNG剛勁 cương cứng · 剛硬 cương ngạnh · 剛毅 cương nghị · 剛決 cương quyết · 剛直 cương trực · 金剛 kim cươngU+525B
CƯƠNG崗位 cương vịU+5D17
CƯƠNG大綱 đại cương · 綱領 cương lĩnh · 綱常 cương thườngU+7DB1
CƯƠNG邊疆 biên cương · 疆域 cương vực · 萬壽無疆 vạn thọ vô cươngU+7586
CƯƠNG絏繮 dây cương · 繮馭 cương ngựa · 鞍繮 yên cươngU+7E6E
CƯỜNG倔強 quật cường · 強國 cường quốc · 強壯 cường tráng · 強調 cường điệu · 𡥵渃強 con nước cườngU+5F37
CƯỠNG勉強 miễn cưỡng · 牽強 khiên cưỡngU+5F37
cướp劫錢 cướp tiền · 𭍵劫 toán cướpU+52AB
cúp𠚵𠚵𩯀 cúp tóc [摱] · 𠚵電 cúp điện [摱] · 𠚵糧 cúp lương [摱]U+206B5
cúp鈒琫跢洲亞 Cúp bóng đá châu Á [摱][翻]
U+9212
cút𠬒𠬒𠫾 cút đi · 𠎺𠬒 côi cútU+20B12
cút磆𨢇 cút rượuU+78C6
cút𪄥𪂳𪄥 cun cútU+2A125
cụt𡭕𡭕興 cụt hứng · 𩩫𡭕 xương cụt · 𥣛𡭕 mống cụt[翻]
U+21B55
cứt𮇕𮇕𤛠 cứt trâu · 𮇕𪃿 cứt gà · 𮇕瀻 cứt đái · 𮇕鉄 cứt sắtU+2E1D5
cưu扏𫼳 cưu mangU+624F
cưu羊裘 Dương Cưu⇔ 裘 cừu
U+88D8
CỨU針灸 châm cứu · 艾灸 ngải cứuU+7078
CỨU研究 nghiên cứu · 追究 truy cứu · 究竟 cứu cánhU+7A76
CỨU救助 cứu trợ · 救兵 cứu binh · 救危 cứu nguyU+6551
CỪU仇敵 cừu địch · 仇恨 cừu hận · 仇視 cừu thịU+4EC7
CỪU𡥵裘 con cừu · 裘茹 cừu nhà · 𬦮裘 nhảy cừuU+88D8
CỬU瀧九龍 sông cửu long · 九品 cửu phẩm · 九泉 cửu tuyềnU+4E5D
CỬU永久 vĩnh cửu · 長久 trường cửu[翻]
U+4E45
CỰU守舊 thủ cựu · 舊部長 cựu bộ trưởngU+820A
DA耶蘇 Da Tô[翻]
U+8036
da⇔ 枷 gia
U+67B7
da㤎悊 da diếtU+390E
da䏧𤙭 da bò · 䏧熟 da thuộcU+43E7
𧹟𤿭𧹟 vỏ dà · 𦭷𧹟 màu dà · 𢴍𧹟 dần dà [𠸨]U+27E5F
吔𨢇 dã rượuU+5414
沲洟 dã dượi [𠸨]U+6CB2
野蠻 dã man · 荒野 hoang dã · 野心 dã tâm · 野獸 dã thú · 𡥵野長 con dã tràngU+91CE
dả餘也 dư dả [𠸨]U+4E5F
DẠ夜曲 dạ khúc · 夜宴 dạ yến · 夜光 dạ quang · 夜叉 dạ xoa · 夜明珠 dạ minh châuU+591C
dạ䏾胣 bụng dạ · 胣𡥵 dạ con · 胣𪠗 dạ dày · 凭胣 vững dạ · 𢚸狼胣獸 lòng lang dạ thúU+80E3
dạ㖡𠳐 dạ vângU+35A1
dạ𦁹縺𦁹 len dạ · 裙𦁹 quần dạ · 𢃱𦁹 mũ dạU+26079
ĐA多數 đa số · 最多 tối đa · 多情 đa tình · 多禮 đa lễ · 多黨 đa đảng[翻]
U+591A
đa𣘃栘 cây đaU+6818
đa𥹠餅𥹠 bánh đaU+25E60
đa𪀓𪀄𪀓𪀓 chim đa đaU+2A013
đá𥒥𡉕𥒥 hòn đá · 渃𥒥 nước đá · 咖啡𥒥 cà phê đáU+254A5
đá抌跢 đấm đá · 琫跢 bóng đá · 跢𪃿 đá gàU+8DE2
đà多樂 Đà Lạt𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
[翻]
U+591A
ĐÀ頭陀 đầu đà · 阿彌陀佛 a di đà phậtU+9640
ĐÀ沱㶞 Đà NẵngU+6CB1
đà柁車 đà xe · 丐柁 cái đà · 柁鉄 đà sắt · 囉柁 la đà · 柁發展 đà phát triểnU+67C1
ĐÀ駱駝 lạc đàU+99DD
ĐÀ鴕鳥 đà điểuU+9D15
đã㐌𢝜 đã đành · 㐌歱 đã xongU+340C
ĐẢ毆打 ẩu đả · 打擊 đả kíchU+6253
dác⇔ 㦡 nhác
U+39A1
dạc𢖺𢘭𢖺 dõng dạc [𠸨][翻]
U+225BA
dặc𫐟𨱽𫐟 dài dặc · 𫐟𫐟 dằng dặc [𠸨]U+2B41F
đác洛鐸 lác đácU+9438
ĐẮC得意 đắc ý · 得罪 đắc tội · 自得 tự đắc · 得勒 Đắk Lắk (Đắc Lắc)U+5F97
ĐẠC勘度 khám đạc · 𣘊度 đồ đạc [𠸨]U+5EA6
ĐẶC特別 đặc biệt · 特有 đặc hữu[翻]
U+7279
đặc𭉪𪠗𭉪 dày đặc · 𣷱𭉪 sữa đặc[異] 特
U+2D26A
dai𦂄𦂄養 dai dẳng [𠸨] · 吶𦂄 nói dai · 𱖗𦂄 ngồi dai[翻]
U+26084
dái𢘽坤朱𠊛些𢘽 khôn cho người ta dáiU+2263D
dái𬃻𬃻𦖻 dái tai⇔ 𬃻 trái
U+2C0FB
dài𨱽𨱽𱍿 dài lâu · 朝𨱽 chiều dài · 𨱽𣳔 dài dòng · 襖𨱽 áo dàiU+28C7D
dãi𣹘掩𣹘 yếm dãi · 易𣹘 dễ dãi [𠸨]U+23E58
dãi𤋵𤋵油 dãi dầu · 𤋵𣌝 dãi nắngU+242F5
dải𧜵𧜵𫄎 dải lụa · 𧜵掩 dải yếm · 𧜵銀河 dải ngân hà · 𧜵分隔 dải phân cáchU+27735
dại𤵺荒𤵺 hoang dại · 狂𤵺 cuồng dạiU+24D7A
dại𠻇𤷙𠻇 ngây dại · 𠻇𣔻 dại dộtU+20EC7
đai帶襖 đai áoU+5E36
đai𡐙墆 đất đai[翻]
U+5886
đái𥺿瀻 ỉa đáiU+703B
ĐÀI苔原 đài nguyênU+82D4
ĐÀI臺(台)殿臺 đền đài · 炮臺 pháo đài · 臺花 đài hoa · 臺𨢇 đài rượu · 臺發聲 đài phát thanh · 𢪏臺𠇍𡨸 viết đài mấy chữU+81FA (U+53F0)
ĐÀI颱(台)颱風 đài phongU+98B1 (U+53F0)
ĐÀI擡(抬)擡授 đài thọ · 𢲥擡𢪷渃 chằm đài múc nướcU+64E1 (U+62AC)
đãi𣲠𣲠𥽌 đãi gạo · 𣲠𡋥尋鐄 đãi cát tìm vàngU+23CA0
ĐÃI別待 biệt đãi · 優待 ưu đãi · 對待 đối đãi · 待遇 đãi ngộ · 虐待 ngược đãi · 接待 tiếp đãiU+5F85
ĐẠI大概 đại khái · 𫜵大 làm đại · 大學 đại học · 大家 đại gia · 大路 đại lộ · 大使 đại sứU+5927
ĐẠI古代 cổ đại · 代表 đại biểu · 代面 đại diện · 代數 đại sốU+4EE3
đại𣘃杕 cây đạiU+6755
dám噉𫜵 dám làm · 空噉 không dám[異] 敢
U+5649
DÂM姦淫 gian dâm · 邪淫 tà dâmU+6DEB
dâm𩂐𩂐侼 dâm bụt · 霖𩂐 lâm dâm[翻]
U+29090
dăm𥭍𥭍𥯌 dăm tre · 𥭍樻 dăm cốiU+25B4D
dăm𠄼𠄼𠀧 dăm baU+2013C
dấm𨡉⇔ 𨡉 giấm
U+28849
dấm𥋶𥋶𠏮 dấm duối · 𥋶唋 dấm dớ⇔ 𥋶 giấm
U+252F6
dầm𩄎淫 mưa dầmU+6DEB
dẫm𨂘𨂘踏 dẫm đạp · 𪭴𨂘 dò dẫm · 唑𨂘 doạ dẫmU+28098
dạm𢴗𢴗𡉦 dạm ngõU+22D17
dậm𨁹⇔ 𨁹 giậm
U+28079
dậm𦂼丐𦂼 cái dậmU+260BC
dặm𨤮𠦳𨤮 nghìn dặm · 𨤮長 dặm trường[翻]
[異] 𨤵 埮
U+2892E
đam耽迷 đam mê · 耽樂 đam lạc · 丐之拱耽 cái gì cũng đam[翻]
U+803D
đám𡌽𡌽𡠣 đám cưới · 𡌽𪸔 đám cháyU+2133D
ĐÀM痰𧖱 đàm máuU+75F0
ĐÀM談話 đàm thoại · 談道 đàm đạo · 談判 đàm phán · 談笑 đàm tiếu · 談論 đàm luậnU+8AC7
ĐÀM曇花 đàm hoaU+66C7
đâm𠛌𠛌𨦭 đâm laoU+206CC
đăm冘昭 đăm chiêu · 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêuU+5198
đấm打抌 đánh đấm · 抌𨉞 đấm lưngU+628C
đầm嘾夜會 đầm dạ hội · 𬡶嘾 mặc đầm · 車踏嘾 xe đạp đầm · 幃嘾 ví đầmU+563E
đầm潭𫮒 đầm phá · 潭渧 đầm đềU+6F6D
đắm㴷濧 đắm đuối · 沈㴷 chìm đắmU+3D37
đằm潭池 đằm đìa · 𤛠潭 trâu đằm⇔ 潭 đầm
U+6F6D
đằm𤁡𤁡𧺀 đằm thắm · 㲸𤁡 ướt đằmU+24061
đẫm𧿒⇔ 𧿒 chẫm
U+27FD2
đẫm𭯺㲸𭯺 ướt đẫm · 沁𭯺 thấm đẫm[翻]
U+2DBFA
ĐẢM擔(担)擔任 đảm nhậm · 擔保 đảm bảo · 擔當 đảm đangU+64D4 (U+62C5)
ĐẢM膽(胆)大膽 đại đảm · 肝膽 can đảmU+81BD (U+80C6)
ĐẠM黯淡 ảm đạmU+6DE1
ĐẠM氮燐喀璃 đạm lân ca-liU+6C2E
đậm漊酖 sâu đậm · 酖沱 đậm đàU+9156
dan𢺤𢺤𢬢 dan díu · 𢺤𢬣 dan tayU+22EA4
dán𥻂楛𥻂 gỗ dán · 膏𥻂 cao dánU+25EC2
dàn𢵧𢵧樂 dàn nhạc · 𢵧攝 dàn xếpU+22D67
DÂN殖民 thực dân · 民主 dân chủU+6C11
dân𢪉𢪉𢪉 dân dấn [𠸨]⇔ 𢪉 dấn
U+22A89
dăn⇔ 絪 nhăn
U+7D6A
dãn⇔ 僴 giãn
U+50F4
dấn𢪉𢪉身 dấn thân · 𢪉𢪉 dân dấn [𠸨]U+22A89
DẦN𣇞寅 giờ DầnU+5BC5
dần𢴍𢴍𢴍 dần dần · 𢴍𬚸 dần thịt · 𢴍𧹟 dần dà [𠸨]U+22D0D
dần𥳄丐𥳄 cái dầnU+25CC4
dằn𠇁𠇁伆 dằn vặtU+201C1
DẪN引𢴑 dẫn dắt · 向引 hướng dẫn · 吸引 hấp dẫn[翻]
U+5F15
dẩn𠽐慬 dớ dẩn [𠸨]⇔ 慬 ngẩn
U+616C
dạn𢢀怉𢢀 bạo dạnU+22880
dận𧿯𧿯蹎 dận chân · 𧿯𬺗 dận xuốngU+27FEF
dận𧎠⇔ 𧎠 rận
U+273A0
dặn根吲 căn dặn · 吲𪭴 dặn dò[翻]
U+5432
ĐAN丹田 đan điền · 丹鳳 đan phượng · 丹麥 Đan Mạch[翻]
U+4E39
đan撣𬅀 đan lát · 撣䋥 đan lướiU+64A3
ĐÁN花旦 hoa đán · 節元旦 tết nguyên đánU+65E6
đàn僤婆 đàn bà · 僤翁 đàn ông · 落僤 lạc đàn[異] 彈
U+50E4
ĐÀN彈匏 đàn bầu · 彈箏 đàn tranh · 打彈 đánh đànU+5F48
ĐÀN演壇 diễn đàn · 登壇 đăng đànU+58C7
ĐÀN𣘃白檀 cây bạch đànU+6A80
đần𢠤󠄁𢠤󠄁鈍 đần độn · 愚𢠤󠄁 ngu đần · 扡𢠤󠄁 đỡ đần [𠸨]U+22824 U+E0101
đắn𨅸捵 đứng đắn · 捵𢵋 đắn đoU+6375
đẫn咜癉 đờ đẫn [𠸨]U+7649
đẵn𨧝𨧝𣘃 đẵn cây · 𨧝𣖙 đẵn mía · 𠬠𨧝楛 một đẵn gỗU+289DD
ĐẢN佛誕 phật đảnU+8A95
ĐẠN𠰏彈 bom đạn · 炸彈 tạc đạn · 中彈 trúng đạn · 彈藥 đạn dược · 彈道 đạn đạo · 炮彈 pháo đạnU+5F48
đận柁嘽 đà đận · 吝嘽 lận đậnU+563D
đặn調憚 đều đặn [𠸨] · 𣹓憚 đầy đặn [𠸨]U+619A
dang扛𢬣 dang tay · 𡁎扛 dở dang [𠸨][翻]
U+625B
dáng𠍵𠍵𨤔 dáng vẻ · 形𠍵 hình dángU+20375
dàng易揚 dễ dàng [𠸨] · 挰揚 dềnh dàng · 𪶋揚 dịu dàng [𠸨]U+63DA
dâng𤼸獻𤼸 hiến dâng[翻]
U+24F38
dằng𨀊𨀍𨀊 dùng dằngU+2800A
dằng𦁢𦁢㑜 dằng dịt⇔ 𦁢 chằng
U+26062
dằng𫐟𫐟𫐟 dằng dặc [𠸨]⇔ 𫐟 dặc
U+2B41F
dẳng𦂄養 dai dẳng [𠸨]U+990A
DẠNG同樣 đồng dạng · 形樣 hình dạng · 異樣 dị dạngU+6A23
ĐANG當欺 đang khi · 當𫜵 đang làm · 當心 đang tâm · 當𢬣 đang tay · 擔當 đảm đangU+7576
ĐÁNG當惜 đáng tiếc · 當㤇 đáng yêu · 適當 thích đáng · 𫆥當 cáng đáng · 正當 chính đángU+7576
đáng塘澢 đường đángU+6FA2
ĐÀNG堂皇 đàng hoàng · 天堂 thiên đàngU+5802
đàng塘𥪝 Đàng Trong · 塘外 Đàng Ngoài⇔ 塘 đường
U+5858
đàng⇔ 滕 đằng
U+6ED5
ĐĂNG登記 đăng kí · 登載 đăng tải · 登報 đăng báo · 登出 đăng xuất[翻]
U+767B
ĐĂNG海燈 hải đăng · 花燈 hoa đăng · 燈光 đăng quangU+71C8
đăng㨂簦 đóng đăngU+7C26
ĐÃNG光蕩 quang đãngU+8569
đấng𠎬𠎬英雄 đấng anh hùng · 𠎬救星 đấng cứu tinh · 𠎬造化 đấng tạo hoáU+203AC
đắng𨐮䔲 cay đắng · 𦲾䔲 mướp đắngU+4532
đằng滕𠓀 đằng trước · 滕𧘇 đằng ấy · 滕滕 đằng đẵng [𠸨] · 滕罪人𦓡打 đằng tội nhân mà đánh · 滕响 đằng hắngU+6ED5
ĐẰNG葛藤 cát đằngU+85E4
ĐẰNG騰雲駕雨 đằng vân giá vũU+9A30
đẵng滕滕 đằng đẵng [𠸨]⇔ 滕 đằng
U+6ED5
ĐẢNG黨(党)佊黨 bè đảng · 同黨 đồng đảng · 黨派 đảng phái · 黨員 đảng viênU+9EE8 (U+515A)
ĐẲNG平等 bình đẳng · 初等 sơ đẳng · 高等 cao đẳng · 等級 đẳng cấpU+7B49
đặng𠫾空得 đi không đặng⇔ 得 được
U+5F97
ĐẶNG𣱆鄧 họ ĐặngU+9127
DANH功名 công danh · 名㗂 danh tiếng · 名人 danh nhân · 名利 danh lợiU+540D
danh⇔ 爭 tranh
U+722D
dành𣘃棦棦 cây dành dànhU+68E6
dành𧶄𧶄呫 dành dụm · 𧶄時間 dành thời gian · 誘𧶄 dỗ dành [𠸨]U+27D84
đanh𤷿頭疔 nhọt đầu đanhU+7594
đanh釘𥒥 đanh đá · 釘𨨧 đanh thépU+91D8
đánh打慳 đánh ghen · 打盞 đánh chén · 𪜯水打步 lính thuỷ đánh bộU+6253
đành𢝜𢝜哼 đành hanh · 𢝜𢚸 đành lòng · 𢝜哼 đành hanh[異] 停
U+2275C
dao刀𤇮 dao bếp · 刀𠞟 dao cạoU+5200
DAO搖動 dao độngU+6416
DAO逍遙 tiêu daoU+9059
DAO瓊瑤 quỳnh dao · 𠊛瑤 người Dao[翻]
U+7464
DAO歌謠 ca dao · 童謠 đồng daoU+8B20
dáo𬇣⇔ 𬇣 nháo
U+2C1E3
dào𤁠搣𤁠 dạt dào · 𣼭𤁠 dồi dàoU+24060
dạo𨄹𠫾𨄹 đi dạoU+28139
dạo𭧙𭧙尼 dạo nàyU+2D9D9
ĐAO兵刀 binh đao · 大刀 đại đao · 刀劍 đao kiếm · 刀亭 đao đình · 𩵜刀 cá đaoU+5200
đao苾芀 bí đao · 榘芀 củ đaoU+8280
đao嘮忉 lao đaoU+5FC9
ĐÁO獨到 độc đáo · 駕到 giá đáo · 周到 chu đáoU+5230
ĐÀO逃走 đào tẩu · 逃脫 đào thoát · 逃伍 đào ngũ · 逃走 đào tẩuU+9003
ĐÀO櫻桃 anh đào · 胡桃 hồ đào · 𦟐桃 má đào · 𬃻桃 trái đào · 數桃花 số đào hoaU+6843
ĐÀO姑陶 cô đào · 妸陶 ả đào · 陶造 đào tạoU+9676
ĐÀO掏捭 đào bới · 掏井 đào giếng · 涇掏 kênh đàoU+638F
ĐÀO果葡萄 quả bồ đào · 葡萄牙 Bồ Đào NhaU+8404
ĐÀO淘汰 đào thảiU+6DD8
ĐÀO濤(涛)波濤 ba đàoU+6FE4 (U+6D9B)
ĐẢO倒𩚵 đảo cơm · 倒牌 đảo bài · 倒政 đảo chính · 𬐸倒 lừa đảo · 打倒 đả đảo · 逆倒 nghịch đảoU+5012
ĐẢO半島 bán đảo · 𡉕島 hòn đảo · 群島 quần đảoU+5CF6
ĐẠO道理 đạo lí · 道德 đạo đức · 軌道 quỹ đạo[翻]
U+9053
ĐẠO強盜 cường đạo · 盜賊 đạo tặcU+76DC
ĐẠO導演 đạo diễn · 領導 lãnh đạoU+5C0E
ĐẠO舞蹈 vũ đạoU+8E48
dap唊鈐 dap găm [摱][翻]
U+550A
dấp𰁡𠍵𰁡 dáng dấpU+30061
dập𡏽𡏽𤎕 dập tắt · 掊𡏽 vùi dập · 𡏽𢭼 dập dìu[翻]
U+213FD
đáp搭艚 đáp tầu · 搭車焒 đáp xe lửa · 搭𬺗 đáp xuống · 𧋃𧋃搭渃 chuồn chuồn đáp nước · 搭𠄩頭𨆝 đáp hai đầu gối · 搭榴彈𠓨𡓇周𨨦 đáp lựu đạn vào lỗ châu maiU+642D
ĐÁP𢪏書答 viết thư đáp · 回答 hồi đáp · 應答 ứng đáp · 答𠳒 đáp lời · 答禮 đáp lễ[翻]
U+7B54
đắp補㙮 bù đắpU+366E
ĐẠP車踏 xe đạp · 踏青 đạp thanhU+8E0F
đập打㧺 đánh đập · 㧺穭 đập lúa · 㧺破 đập phá · 橅㧺𡐙 vồ đập đất[翻]
U+39FA
đập𡌩𡌩渃 đập nước · 㙮𡌩 đắp đậpU+21329
dắt𢴑引𢴑 dẫn dắt · 𢭼𢴑 dìu dắt[翻]
U+22D11
dạt搣𤁠 dạt dàoU+6423
DẬT隱逸 ẩn dật · 淫逸 dâm dật · 逸史 dật sửU+9038
DẬT軼事 dật sựU+8EFC
DẬT餘溢 dư dậtU+6EA2
dặt𠽮迭 dè dặt · 迭𫇿 dặt thuốc · 𢭼迭 dìu dặtU+8FED
ĐÁT悲怛 bi đátU+601B
ĐÁT韃靼 Thát ĐátU+977C
đất𡐙𡐙墆 đất đai · 𬏇𡐙 ruộng đất · 𬃻𡐙 Trái Đất[異] 坦
U+21419
đắt𮙻𮙻錢 đắt tiền · 𮙻客 đắt kháchU+2E67B
ĐẠT傳達 truyền đạt · 表達 biểu đạt · 演達 diễn đạt · 發達 phát đạt · 運達 vận đạt · 達紙 đạt giấy[翻]
U+9054
đật𮞶達 lật đậtU+9054
đặt撻𠸜 đặt tên · 壓撻 áp đặt · 詖撻 bịa đặt · 𢲠撻 đơm đặt[異] 達
U+64BB
dàu怞怞傷𢖵 dàu dàu thương nhớ⇔ 怞 dù
U+601E
dâu姉妯 chị dâu · 𡥵妯 con dâu · 㛪妯 em dâu · 姑妯 cô dâuU+59AF
dâu𣘛𣘛蠶 dâu tằm · 𣘛西 dâu tâyU+2361B
dấu𢭳⇔ 𢭳 giấu
U+22B73
dấu𨁪𨁪蹎 dấu chân · 𨁪銫 dấu sắc · 𨁪玄 dấu huyền · 𨁪𨁟 dấu ngã · 𫇿𨁪 thuốc dấuU+2806A
dấu𨣥㤇𨣥 yêu dấuU+288E5
dầu油焒 dầu lửa · 豉油 xì dầu [摱]U+6CB9
dầu嚜怞 mặc dầu⇔ 怞 dù
U+601E
dẫu唒哴 dẫu rằng · 唒哰 dẫu sao[翻]
U+5512
DẬU𣇞酉 giờ Dậu · 乙酉 Ất DậuU+9149
đau𤴬𤴬傷 đau thương · 𤴬𤴬 đau đáu [𠸨] · 𤴬眜 đau mắt · 𤴬𢚸 đau lòngU+24D2C
đáu𤴬𤴬𤴬 đau đáu [𠸨]⇔ 𤴬 đau
U+24D2C
đâu於兜 ở đâu · 兜固 đâu cóU+515C
đâu𣘛⇔ 𣘛 dâu
U+2361B
ĐẤU斗𥽌 đấu gạo · 斗𥟉 đấu thócU+6597
ĐẤU鬥口 đấu khẩu · 戰鬥 chiến đấu · 鬥爭 đấu tranh · 鬥武 đấu võU+9B25
ĐẦU投降 đầu hàng · 投軍 đầu quânU+6295
đầu姑陶 cô đầuU+9676
ĐẦU頭𩯀 đầu tóc · 頭先 đầu tiên · 𨑗頭 trên đầu · 頭脽 đầu đuôiU+982D
ĐẨU𧦕斗 ghế đẩu · 北斗 Bắc Đẩu · 泰斗 thái đẩu · 小斗 tiểu đẩu · 斗山 đẩu sơnU+6597
đậu試杜 thi đậu⇔ 杜 đỗ
U+675C
ĐẬU豆𧰗 đậu nành · 豆腐 đậu phụ · 豆蔻 đậu khấu · 豆漿 đậu tương · 豆腐 đậu hũ · 豆花 đậu pha [摱][翻]
U+8C46
ĐẬU逗車 đậu xeU+9017
ĐẬU痘𬁒 đậu mùaU+75D8
day𢴐𢴐𠞹 day dứt · 𢴐眜 day mắt · 𢴐穴 day huyệtU+22D10
dáy洳洩 dơ dáyU+6D29
dày𥹋⇔ 𥹋 giầy
U+25E4B
dày𪠗𪠗𭉪 dày đặc · 胣𪠗 dạ dày[異] 𠫅 𪠗 苔
U+2A817
dây絏繩 dây thừng · 絏電 dây điện · 絏𦄇 dây nịt · 絏𨉞 dây lưng · 絏荼 dây dưa[翻]
[異] 𦀊
U+7D4F
dãy𡉏𡉏數 dãy số · 𡉏𡶀 dãy núiU+2124F
dấy拽軍 dấy quân · 拽兵 dấy binh · 焒拽𬨠 lửa dấy lênU+62FD
dầy𥹋⇔ 𥹋 giầy
U+25E4B
dầy𪠗⇔ 𪠗 dày
[異] 𠫅 𠫆
U+2A817
dẫy𡵆⇔ 𡵆 rẫy
U+21D46
dạy𠰺𠰺𠸒 dạy bảo · 𠰺誘 dạy dỗ · 𠰺喝 dạy hátU+20C3A
dậy⇔ 丕 vậy
U+4E15
dậy𧻭𥅞𧻭 thức dậy · 醒𧻭 tỉnh dậy · 𧻭苿 dậy mùi · 歲𧻭時 tuổi dậy thìU+27EED
đáy鈉底 nồi đáy · 紩底 thắt đáy · 𩈘底 mặt đáyU+5E95
đày𢰥囚𢰥 tù đàyU+22C25
đây隔低 cách đây · 𠓀低 trước đâyU+4F4E
đấy於蒂 ở đấy · 謹慎蒂 cẩn thận đấy[異] 帝
U+8482
đầy𣹓𣹓𨁥 đầy đủ · 𣼼𣹓 tràn đầy · 𣹓憚 đầy đặn [𠸨][異] 苔
U+23E53
đẩy𢩽𢩽𨀤 đẩy lùi · 𢩽船 đẩy thuyền · 𢩽𨷯𫥨 đẩy cửa raU+22A7D
đậy𩂠𩂏𩂠 che đậy · 動𩂠 động đậy[翻]
U+290A0
𠽮𠽮迭 dè dặt · 𠽮㦃 dè sẻn · 㥋𠽮 e dè · 𠽮澄 dè chừng · 𠼤𠽮 kiêng dè · 埃𠽮 ai dèU+20F6E
𡥵羝 con dê · 𤛇羝 chăn dê · 羝𩮕 dê xồmU+7F9D
鼓鐘喈喈 cổ chung dê dê[翻]
U+5588
dẽ鵜𧉙 dẽ giunU+9D5C
dế𧍝𧍝𧓭 dế mèn · 𧍝𪒽 dế dũiU+2735D
dề淫湜 dầm dề · 吔湜 dã dề · 雜湜 tạp dề [摱]U+6E5C
dễ易傷 dễ thương · 易揚 dễ dàng [𠸨] · 易𥒮 dễ vỡU+6613
dẻ𣏌楛𣏌蜜 gỗ dẻ mậtU+233CC
dẻ𦘺𤗖𦘺 mảnh dẻ · 䏧𦘺 da dẻU+2663A
dể𠴭輕𠴭 khinh dểU+20D2D
đe𨑗砥𨑜斧 trên đe dưới búaU+7825
đe𠴓𠴓唑 đe doạU+20D13
đè碮搌 đè nénU+78AE
ĐÊ低下 đê hạ · 低賤 đê tiệnU+4F4E
ĐÊ𡥵堤 con đê · 坡堤 bờ đê · 堤條 đê điều · 護堤 hộ đê[翻]
U+5824
đẽ惵悌 đẹp đẽ [𠸨]U+608C
ĐẾ柢𩌂 đế giày · 柢畑 đế đèn · 深根固柢 thâm căn cố đếU+67E2
ĐẾ皇帝 hoàng đế · 上帝 thượng đế · 帝國 đế quốc · 帝王 đế vươngU+5E1D
ĐẾ真諦 chân đếU+8AE6
ĐỀ提出 đề xuất · 提防 đề phòng · 提携 đề huề · 提舉 đề cử · 提抗 đề khángU+63D0
ĐỀ夜啼 dạ đềU+557C
đề潭渧 đầm đềU+6E27
ĐỀ醍醐 đề hồU+918D
ĐỀ頭題 đầu đề · 題試 đề thi · 題詩 đề thơ · 問題 vấn đềU+984C
đẻ𤯰㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻU+24BF0
để抵朱 để cho · 抵𦓡 để mà · 抵意 để ý[異] 底
U+62B5
ĐỂ大抵 đại đểU+62B5
ĐỂ徹底 triệt để · 到底 đáo đểU+5E95
ĐỆ弟子 đệ tử · 兄弟 huynh đệ · 師弟 sư đệ · 賢弟 hiền đệU+5F1F
ĐỆ次第 thứ đệ · 門第 môn đệ · 第一 đệ nhấtU+7B2C
ĐỆ遞呈 đệ trìnhU+905E
dếch阿繹拜間 A-déc-bai-gian [摱]𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+7E79
đếch啲懃 đếch cần · 啲別 đếch biết[翻]
U+5572
dèm啖𢯠 dèm pha[翻]
U+5556
dẹm𠇦掩𠇦 ém dẹm [𠸨]⇔ 𠇦 nhẹm
U+201E6
đem𨑻𨑻𠫾 đem đi · 𨑻𢚸 đem lòng · 𨑻錢𠫾𧷸行 đem tiền đi mua hàng[異] 冘
U+2847B
đêm𣎀𣎀𣋚 đêm hôm · 班𣎀 ban đêm · 𣇜𣎀 buổi đêm[翻]
[異] 𣈘
U+23380
đếm點(点)點錢 đếm tiền · 點數件行李 đếm số kiện hành líU+9EDE (U+70B9)
đềm淹恬 êm đềmU+606C
đệm𠸜墊 tên đệm · 墊彈 đệm đàn · 墊床 đệm giườngU+588A
dên喕𥉬・𰔫・喈𬰹 Dên-lét Dôn Dê-ro [摱]𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+5595
dền𧁶⇔ 𧁶 giền
U+27076
dện⇔ 蝒 nhện
U+8752
đen𦭷黰 màu đen · 鏡黰 kính đen · 𩄲黰 mây đen[異] 顚
U+9EF0
đèn𤎕畑 tắt đèn · 琫畑 bóng đèn · 架畑 giá đèn[翻]
U+7551
đến𦤾𦤾自 đến từ · 𦤾坭 đến nơi · 𨁲𦤾 ập đến[異] 旦 典 𦥃
U+2693E
đền搷恩 đền ơn · 搷補 đền bùU+6437
đền殿殿廟 đền miếu · 殿𫷨 đền chùaU+6BBF
dềnh挰揚 dềnh dàngU+6330
dềnh𨀍溋 dùng dềnh[翻]
U+6E8B
đênh泠汀 lênh đênh[翻]
U+6C40
đễnh𢣻鼎 lơ đễnhU+9F0E
deo⇔ 繻 nhó
U+7E7B
dẻo𥻠繌𥻠 mềm dẻo[翻]
U+25EE0
đeo㧅繃 đeo băng[翻]
U+39C5
đéo𦛉𠋺𦛉懃別! Tao đéo cần biết!U+266C9
đèo𡾬岹 dốc đèo · 𨅹岹洡𤂬 trèo đèo lội suốiU+5CB9
đèo𭢌𭢌䙜 đèo bòng · 𭢌行 đèo hàngU+2D88C
đẽo𠞸𠞸𠞡 đẽo gọt · 鑟𠞸 đục đẽo · 𠖭𠞸 lẽo đẽoU+207B8
dép𩌂鞢 giày dép · 對鞢 đôi dépU+97A2
dẹp𰔫揲 dọn dẹp[翻]
U+63F2
đẹp𦎡惵 xinh đẹp · 高惵 cao đẹp · 惵悌 đẹp đẽ [𠸨] · 惵對 đẹp đôi · 惵𩈘 đẹp mặt[翻]
[異] 𫅠
U+60F5
dệt𦂾𦂾𡲫 dệt vải · 𦂾針 dệt kim · 絩𦂾 thêu dệt[翻]
[異] 𦄅
U+260BE
đét𪸽𤷍𪸽 gầy đét · 枯𪸽 khô đét · 黰𪸽 đen đét [聲][翻]
U+2AE3D
đều調調憚 đều đặn [𠸨] · 調僥 đều nhau · 同調 đồng đều · 調𢝙𢜠 đều vui mừngU+8ABF
đểu𮬩𮬩𫆥 đểu cáng · 𮬩者 đểu giả · 㹥𮬩 chó đểu · 𨔈𮬩 chơi đểuU+2EB29
DI蠻夷 man di · 誅夷 tru diU+5937
di挗𡥵蜆朱𣩂 di con kiến cho chếtU+6317
DI移轉 di chuyển · 移民 di dân · 移移 di dờiU+79FB
DI遺產 di sản · 遺傳 di truyền · 遺精 di tinhU+907A
DI彌勒 Di Lặc · 阿彌陀佛 A Di Đà Phật[翻]
U+5F4C
哩𠼖 dí dỏm [𠸨]U+54E9
𧻑𧻑蹺𠸜𥌈 dí theo tên trộm · 𧻑蹺伮𣭻𬨠! dí theo nó mau lên!U+27ED1
姨𡒬 dì ghẻU+59E8
已然 dĩ nhiên · 已往 dĩ vãng · 不得已 bất đắc dĩU+5DF2
可以 khả dĩ · 所以 sở dĩ · 以和爲貴 dĩ hoà vi quýU+4EE5
薏苡 ý dĩU+82E1
DỊ平易 bình dịU+6613
DỊ奇異 kì dị · 異常 dị thường · 怪異 quái dị · 異議 dị nghị · 離異 li dịU+7570
đi漫呧噅 Man-đi-vơ [摱][翻]
U+5467
đi𠫾𠫾步 đi bộ · 𠫾𨅸 đi đứng · 𠫾修 đi tu · 𠫾𢄂 đi chợU+20AFE
đĩ𡚦𨔈𡚦 chơi đĩU+216A6
dĩa丐杝 cái dĩaU+675D
dĩa𥐨𥐨𬚸 dĩa thịt · 𥐨撜硨葻 dĩa đựng xà-bông · 𢲠𣹓𥐨𥸷 đơm đầy dĩa xôiU+25428
đìa潭池 đằm đìa · 𤎕池扒𩵜 tắt đìa bắt cá · 𧴱池𫥨 nợ đìa raU+6C60
đĩa𥐨盞𥐨 chén đĩa · 𥐨喝 đĩa hát[異] 𥒦
U+25428
ĐỊA地址 địa chỉ · 地理 địa lí · 翁地 ông địaU+5730
DỊCH役務 dịch vụ · 勞役 lao dịch · 奴役 nô dịch · 服役 phục dịchU+5F79
DỊCH交易 giao dịch · 貿易 mậu dịch · 經易 Kinh Dịch[翻]
U+6613
DỊCH赫奕 hách dịchU+5955
DỊCH瘟疫 ôn dịch · 防疫 phòng dịch · 檢疫 kiểm dịchU+75AB
DỊCH溶液 dung dịch · 液胃 dịch vị · 液肌體 dịch cơ thểU+6DB2
DỊCH演繹 diễn dịchU+7E79
DỊCH通譯 thông dịch · 譯述 dịch thuậtU+8B6F
ĐÍCH的確 đích xác · 目的 mục đích · 的寔 đích thực[翻]
U+7684
ĐÍCH嫡派 đích phái · 嫡母 đích mẫu · 嫡名 đích danhU+5AE1
ĐỊCH彈笛 đàn địchU+7B1B
ĐỊCH讎敵 thù địch · 情敵 tình địch · 迎敵 nghênh địchU+6575
diếc𩷉⇔ 𩷉 giếc
U+29DC9
diệc𪁂𪀄𪁂 chim diệcU+2A042
điếc𦖡𦖡𦖻 điếc tai · 𦖡𭉪 điếc đặcU+265A1
diêm焰生 diêm sinh · 包焰 bao diêm · 焰鐄 diêm vàng · 焰臾 diêm dúa [𠸨]U+7130
DIÊM閻王 Diêm vươngU+95BB
DIÊM政鹽 chính diêm · 鹽田 diêm điềnU+9E7D
diếm𢭳掂 giấu diếm⇔ 掂 giếm
U+6382
DIỄM嬌艷 kiều diễm · 艷麗 diễm lệ · 艷福 diễm phúcU+8277
DIỆM吳廷琰 Ngô Đình DiệmU+7430
ĐIẾM店更 điếm canh · 黑店 hắc điếm · 𡛔店 gái điếm · 滕店 đàng điếm · 僶妬店𡗋! Thằng đó điếm lắm! · 㙮店 đắp điếm [𠸨]U+5E97
ĐIỀM恬靜 điềm tĩnh · 恬淡 điềm đạm · 恬然 điềm nhiênU+606C
điềm䀨令 điềm lànhU+4028
ĐIỂM點(点)粧點 trang điểm · 點頭 điểm đầu · 點名 điểm danh · 交點 giao điểm · 點心 điểm tâm · 要點 yếu điểmU+9EDE (U+70B9)
DIÊN外延 ngoại diên · 縣延慶 huyện Diên KhánhU+5EF6
DIÊN龍涎香 long diên hươngU+6D8E
DIÊN鳶尾 diên vĩU+9CF6
DIỄN演說 diễn thuyết · 演員 diễn viên · 演壇 diễn đàn · 演寫 diễn tả · 推演 suy diễnU+6F14
DIỆN交面 giao diện · 徵面 trưng diện · 方面 phương diện · 咹面 ăn diện · 面貌 diện mạo · 現面 hiện diệnU+9762
ĐIÊN倒顛 đảo điênU+985B
ĐIÊN發癲 phát điên · 癲狂 điên cuồngU+7672
ĐIỀN田主 điền chủ · 田野 điền dã · 借田 tá điềnU+7530
ĐIỀN填詞 điền từ · 填𠓨 điền vàoU+586B
ĐIỂN詞典 từ điển · 字典 tự điển · 典型 điển hình · 典故 điển cố · 古典 cổ điển · 典𤳆 điển traiU+5178
ĐIỆN緬甸 Miến ĐiệnU+7538
ĐIỆN奠邊府 Điện Biên PhủU+5960
ĐIỆN電子 điện tử · 車電 xe điện · 郵電 bưu điện · 無線電 vô tuyến điệnU+96FB
ĐIỆN殿宮殿 cung điện · 殿下 điện hạU+6BBF
điếng𣩂叮 chết điếng · 𤴬叮 đau điếngU+53EE
DIẾP蔞葉 rau diếp · 葉𩵜 diếp cáU+8449
DIỆP葉綠 diệp lục · 傾葉 khuynh diệp · 柏葉 bách diệp · 竹葉 trúc diệpU+8449
DIỆP鍱𦓿 diệp càyU+9371
ĐIỆP通牒 thông điệpU+7252
ĐIỆP蝴蝶 hồ điệp · 𧎷蝶 sò điệpU+8776
ĐIỆP間諜 gián điệp · 諜員 điệp viênU+8ADC
ĐIỆP重疊 trùng điệp · 疊曲 điệp khúcU+758A
diết㤎悊 da diếtU+608A
DIỆT滅賊 diệt giặc · 滅亡 diệt vong · 消滅 tiêu diệtU+6EC5
DIÊU飄搖 phiêu diêuU+6416
diều𠺧丐𠺧 cái diềuU+20EA7
diều鷂𬷎 diều hâuU+9DC2
diễu遶兵 diễu binh · 遶行 diễu hành · 遶庯 diễu phốU+9076
diệu奇妙 kì diệu · 妙計 diệu kế · 絕妙 tuyệt diệu · 玄妙 huyền diệuU+5999
diệu渺𡸏 diệu vợiU+6E3A
DIỆU耀黃耀 Hoàng Diệu · 陳光耀 Trần Quang DiệuU+8000
điêu吶刁 nói điêuU+5201
ĐIÊU凋殘 điêu tàn · 凋𨅸 điêu đứng · 凋零 điêu linhU+51CB
ĐIÊU貂蟬 điêu thuyềnU+8C82
ĐIÊU雕刻 điêu khắc · 浮雕 phù điêu · 𪀄雕 chim điêuU+96D5
ĐIẾU吊文 điếu vănU+540A
điếu𫁵𫁵𦓿 điếu cày · 𫁵炶 điếu đómU+2B075
ĐIỀU條尼 điều này · 條件 điều kiện · 條約 điều ước · 別條 biết điều · 條㗂 điều tiếngU+689D
điều𣘃樤 cây điềuU+6A24
ĐIỀU調調製 điều chế · 調查 điều tra · 調遣 điều khiểnU+8ABF
ĐIỂU鴕鳥 đà điểuU+9CE5
ĐIỆU追悼 truy điệuU+60BC
ĐIỆU窈窕 yểu điệuU+7A95
ĐIỆU調調步 điệu bộ · 單調 đơn điệu · 強調 cường điệu · 格調 cách điệuU+8ABF
dim𥇌𥋲𥇌 lim dim [𠸨][翻]
U+251CC
dìm𢸝𢸝價行 dìm giá hàng · 𢸝𬺗渃 dìm xuống nước · 伮被姑𢸝 nó bị cô dìmU+22E1D
đim呢烏恬 nê-ô-đim [摱] · 巴𤄷喈烏恬 bơ(pơ)-ra-de-o-đim [摱]𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+606C
din𰈏𡥵𰈏 con din[翻]
U+3020F
dìn𦫸⇔ 𦫸 nhìn
U+26AF8
DINH營(营)營署 dinh thự · 營奇 dinh cơ · 營壘 dinh luỹ · 營獨立 Dinh Độc Lập[翻]
U+71DF (U+8425)
dính䊅𠍵 dính dáng · 𤘁䊅 mỏng dínhU+4285
dình⇔ 溋 dềnh
U+6E8B
DĨNH穎悟 dĩnh ngộU+7A4E
ĐINH丁香 đinh hương · 窮丁 cùng đinh[翻]
U+4E01
ĐINH叮嚀 đinh ninh · 叮𠄼 đinh (đing) năm [摱]U+53EE
ĐINH疔𩯁 đinh râuU+7594
ĐINH釘耙 đinh ba · 頭釘 đầu đinh · 㨂釘 đóng đinhU+91D8
ĐÍNH訂正 đính chính · 訂婚 đính hôn · 考訂 khảo đínhU+8A02
đính掟𧜴 đính khuy · 𡲫𧹻掟𡨸鐄 vải đỏ đính chữ vàngU+639F
ĐÌNH朝廷 triều đình · 廷臣 đình thầnU+5EF7
ĐÌNH亭𡌽 đình đámU+4EAD
ĐÌNH家庭 gia đìnhU+5EAD
ĐÌNH停滯 đình trệ · 調停 điều đình · 停止 đình chỉ · 調停 điều đìnhU+505C
ĐÌNH雷霆 lôi đình · 靈霆 linh đìnhU+9706
đĩnh挺度 đĩnh đạcU+633A
ĐĨNH潛水艇 tiềm thuỷ đĩnhU+8247
ĐĨNH金錠 kim đĩnh · 萬應錠 vạn ứng đĩnhU+9320
đỉnh𨆟䟓 đủng đỉnh [𠸨]U+47D3
ĐỈNH頂𡶀 đỉnh núi · 頂點 đỉnh điểm · 崒頂 tột đỉnh · 𡭧頂 chút đỉnh · 會議上頂 hội nghị thượng đỉnhU+9802
ĐỊNH定律 định luật · 主定 chủ định · 定見 định kiến · 決定 quyết địnhU+5B9A
díp刀鐷 dao díp · 眜鐷徠 mắt díp lại[翻]
U+9437
dịp𣋑𣋑𠶣 dịp may · 因𣋑 nhân dịpU+232D1
dịt𦁢㑜 dằng dịt⇔ 㑜 chịt
U+345C
đít迭尼 Đít-ni [摱]𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+8FED
đít𦝂𦝂𧴋 đít beoU+26742
địt𬇓𬇓! địt! [俗]U+2C1D3
díu𢬢瓢𢬢 bìu díuU+22B22
dìu𢭼𢭼迭 dìu dặt · 𢭼𢴑 dìu dắtU+22B7C
dìu𪶋𪶋𪶋 dìu dịu [𠸨]⇔ 𪶋 dịu
U+2AD8B
dịu𪶋淹𪶋 êm dịu · 𪶋揚 dịu dàng [𠸨] · 捘𪶋 xoa dịu[翻]
U+2AD8B
đìu𤂂𤂂㳜 đìu hiuU+24082
địu裯𡥵 địu con[翻]
U+88EF
DO由妬 do đó · 原由 nguyên do · 役由坭𠊛𫜵 việc do nơi người làmU+7531
DO猶豫 do dự · 猶太 Do Thái[翻]
U+7336
do游探 do thámU+6E38
𦾤𣘃𦾤 cây dó · 紙𦾤 giấy dóU+26FA4
𪭴𪭴邏 dò la · 探𪭴 thăm dò · 𪭴𨂘 dò dẫmU+2AB74
𥳉𩑰𥳉 trán dôU+25CC9
dỗ誘𧶄 dỗ dành [𠸨] · 𠰺誘 dạy dỗ · 誘誘 dụ dỗU+8A98
洳𣵲 dơ bẩn⇔ 洳 nhơ
U+6D33
dọ𠴞次呶徠喥次其 bàn thứ nọ lại dọ thứ kiaU+55A5
dọ𪭴𪭴𨂘 dọ dẫm⇔ 𪭴 dò
U+2AB74
dớ𥋶唋 dấm dớU+550B
dớ𠽐𠽐慬 dớ dẩn [𠸨]⇔ 𠽐 ngớ
U+20F50
dỡ𢷣𢷣行 dỡ hàng · 扑𢷣 bốc dỡU+22DE3
dở𡁎怏𡁎 ương dở · 𡁎唏 dở hơiU+2104E
đo𢵋𢵋度 đo đạc · 𢵋量 đo lườngU+22D4B
đo𧹻𧹻𧹻 đo đỏ [𠸨]⇔ 𧹻 đỏ
U+27E7B
đó於妬 ở đó · 妬低 đó đâyU+59AC
đó𥯉㨂𥯉過瀧 đóng đó qua sôngU+25BC9
đò轉艔 chuyến đòU+8254
đô都物 đô vật[翻]
U+90FD
ĐÔ京都 kinh đô · 故都 cố đô · 都市 đô thị · 都羅 đô-la [摱] · 𠬠料𣗓𨁥都 một liều chưa đủ đô [摱][翻]
U+90FD
đô嘟嘟 đô đô [聲]U+561F
ĐỐ妒忌 đố kịU+5992
đố句賭 câu đố · 打賭 đánh đố · 賭媄䀡 đố mẹ xemU+8CED
ĐỒ翁徒 ông đồ · 偨徒 thầy đồ · 生徒 sinh đồ · 信徒 tín đồ · 師徒 sư đồ · 徒愚 đồ nguU+5F92
ĐỒ前途 tiền đồ · 世途 thế đồU+9014
đồ涂𥸷 đồ xôi · 𩵽涂 tôm đồU+6D82
ĐỒ屠宰 đồ tể · 屠殺 đồ sátU+5C60
ĐỒ塗幀 đồ tranh · 塗𫇿 đồ thuốc · 糊塗 hồ đồU+5857
đồ𣘊𣘊度 đồ đạc [𠸨] · 𣘊咹 đồ ăn · 𣘊𨔈 đồ chơi · 𣘊數 đồ sộ · 㧗𣘊䀡 thử đồ xem · 𣘊 đồ [俗]U+2360A
ĐỒ表圖 biểu đồ · 版圖 bản đồ · 謀圖 mưu đồ · 意圖 ý đồ · 爭霸圖王 tranh bá đồ vươngU+5716
đỗ試杜 thi đỗU+675C
ĐỖ杜鵑 đỗ quyên · 杜仲 đỗ trọng · 𣱆杜 họ ĐỗU+675C
đỗ豆青 đỗ xanh⇔ 豆 đậu
U+8C46
đỗ逗車 đỗ xe⇔ 逗 đậu
U+9017
đỏ𧹻𦭷𧹻 màu đỏ · 豆𧹻 đậu đỏ · 𮙻𧹻 đắt đỏ [𠸨][異] 𧺃
U+27E7B
đổ𢭰𢭰步 đổ bộ · 𮞶𢭰 lật đổ · 𢭰𧅫 đổ rác · 𢭰蒲洃 đổ mồ hôiU+22B70
đọ㡯飭 đọ sức · 𬧺㡯 so đọU+386F
đờ勁咜 cứng đờ · 希咜𬰹 hi-đờ-rô [摱][翻]
U+549C
đỡ𢴇扡 giúp đỡ · 扡𢠤󠄁 đỡ đần [𠸨][異] 拖
U+6261
ĐỘ淨土 tịnh độU+571F
ĐỘ過度 quá độ · 澄度 chừng độU+5EA6
ĐỘ救渡 cứu độ · 過渡 quá độU+6E21
doạ唑𨂘 doạ dẫm · 唑㖏 doạ nạt · 𠴓唑 đe doạU+5511
ĐOÁ朵花 đoá hoa · 𠄩朵牡丹 hai đoá mẫu đơnU+6735
ĐOẠ𢰥墮 đày đoạ · 蹉墮 sa đoạ · 墮落 đoạ lạcU+58AE
đọa𢰥墮 đày đọa [𠸨]U+58AE
đoái兌懷 đoái hoài · 兌傷 đoái thương · 兌矓景𫇰𠊛𠸗 đoái trông cảnh cũ người xưaU+514C
ĐOÀI卦兌 quái ĐoàiU+514C
DOÃN府尹 phủ doãn · 𣱆尹 họ DoãnU+5C39
DOÃN應允 ưng doãnU+5141
ĐOAN端正 đoan chính · 甘端 cam đoan · 極端 cực đoan · 端莊 đoan trang · 節端午 tết Đoan NgọU+7AEF
ĐOÁN斷(断)診斷 chẩn đoán · 察斷 xét đoán · 推斷 suy đoán · 判斷 phán đoán · 獨斷 độc đoán · 禁斷 cấm đoánU+65B7 (U+65AD)
ĐOÀN團結 đoàn kết · 軍團 quân đoàn · 團體 đoàn thể · 團聚 đoàn tụ · 飛團 phi đoàn · 聯團 liên đoànU+5718
ĐOẢN短劍 đoản kiếm · 短脈 đoản mạch · 所短 sở đoản · 短語 đoản ngữU+77ED
ĐOẠN段塘 đoạn đường · 分段 phân đoạn · 手段 thủ đoạn · 階段 giai đoạn · 首段 thủ đoạnU+6BB5
ĐOẠN斷(断)䋎斷 đứt đoạn · 壟斷 lũng đoạn · 間斷 gián đoạn · 斷腸新聲 đoạn trường tân thanhU+65B7 (U+65AD)
DOANH盈餘 doanh dưU+76C8
DOANH營(营)經營 kinh doanh · 營業 doanh nghiệp · 營利 doanh lợi · 軍營 quân doanh · 本營 bản doanhU+71DF (U+8425)
ĐOẠT占奪 chiếm đoạt · 定奪 định đoạt · 削奪 tước đoạt · 搶奪 sang đoạt · 爭奪 tranh đoạtU+596A
dốc𡾬蹽𡾬 leo dốc · 𡾬襊 dốc túi · 𡾬𢚸 dốc lòngU+21FAC
dọc𨂔𪖫𨂔椰 mũi dọc dừa · 朝𨂔 chiều dọc · 𨂔卬 dọc ngang · 愊𨂔 bực dọc [𠸨][翻]
U+28094
ĐỐC督察 đốc sát · 監督 giám đốc · 督戰 đốc chiến · 基督 cơ đốcU+7763
đốc銩劍 đốc kiếm · 銩刀 đốc daoU+92A9
ĐỐC惇篤 đôn đốc · 篤症 đốc chứng[翻]
U+7BE4
đọc讀冊 đọc sách · 音讀 âm đọcU+8B80
ĐỘC中毒 trúng độc · 質毒 chất độc · 投毒 đầu độcU+6BD2
ĐỘC獨立 độc lập · 獨身 độc thân · 獨話 độc thoạiU+7368
ĐỘC讀者 độc giảU+8B80
doi𡹐𡹐𡐙 doi đấtU+21E50
dòi⇔ 蜼 giòi
U+873C
dôi𩜑𩜑𫥨 dôi raU+29711
dõi𠼲𣳔𠼲 dòng dõi · 蹺𠼲 theo dõi · 綏𠼲 nối dõiU+20F32
dối嚉詐 dối trá · 假嚉 giả dối · 𬐸嚉 lừa dốiU+5689
dồi𢬗𢫵𢬗 trau dồiU+22B17
dồi𣼭𣼭𤁠 dồi dàoU+23F2D
dồi𦟿𠰳𦟿 miếng dồiU+267FF
dỗi𢢊𢚷𢢊 giận dỗi · 㘋𢢊 hờn dỗiU+2288A
dơi𡥵蛦 con dơiU+86E6
dời轉移 chuyển dời · 移移 di dờiU+79FB
dội𣾶㘇𣾶 vang dội[翻]
U+23FB6
đói𩟡𩟡歉 đói kém · 𩟡䏾 đói bụng · 隢𩟡 nghèo đóiU+297E1
đòi𠾕𠾕𠳨 đòi hỏi · 𠾕𧴱 đòi nợ · 學𠾕 học đòiU+20F95
đòi𡡦碎𡡦 tôi đòi · 𡥵𡡦 con đòiU+21866
ĐÔI對箸 đôi đũa · 對𩌂 đôi giày · 房對 phòng đôi · 笈對 cặp đôi · 對𢮩 đôi co[翻]
U+5C0D
ĐỐI對飲 đối ẩm · 對面 đối diện · 對待 đối đãi · 對作 đối tác · 𢶢對 chống đối[翻]
U+5C0D
đối𩼷𩵜𩼷 cá đốiU+29F37
đồi玳瑁 đồi mồiU+73B3
ĐỒI衰頹 suy đồiU+9839
đồi𡾫𡶀𡾫 núi đồi · 𦘹𡾫 sườn đồiU+21FAB
đỗi𡑖過𡑖 quá đỗiU+21456
đổi𢷮𠊝𢷮 thay đổi · 𢷮㧻 đổi chác · 𢭂𢷮 trao đổiU+22DEE
đọi𥖐𥖐𩚵 đọi cơm · 咹空𢧚𥖐、吶拯𢧚𠳒 ăn không nên đọi, nói chẳng nên lờiU+25590
đới熱帶 nhiệt đới · 連帶 liên đớiU+5E36
đời𠁀局𠁀 cuộc đời · 𠁀𠸗 đời xưa · 姅𠁀 nửa đờiU+20040
ĐỘI部隊 bộ đội · 隊琫 đội bóng · 隊伍 đội ngũ · 艦隊 hạm độiU+968A
đội戴𢃱 đội mũU+6234
đợi䟻待 chờ đợi · 懞待 mong đợiU+5F85
dòm𥉰𥉰𥄭 dòm ngó · 䈵𥉰 ống dòm[翻]
U+25270
dỏm𠼖哩𠼖 dí dỏm [𠸨]⇔ 𠼖 rởm
U+20F16
đom炶炶 đom đóm [𠸨]⇔ 炶 đóm
U+70B6
đóm𫁵炶 điếu đóm · 炶炶 đom đóm [𠸨]U+70B6
đôm沓沓 đôm đốp [𠸨]⇔ 沓 đốp
U+6C93
đốm㹥玷 chó đốm · 𤒢玷 lốm đốm[翻]
U+73B7
đồm揞擔 ôm đồmU+64D4
đơm𢲠𢲠撻 đơm đặtU+22CA0
đờm痰𣹘 đờm dãiU+75F0
don吮吮 don dỏn [𠸨]⇔ 吮 dỏn
U+542E
dòn𦛊唭𦛊 cười dòn · 𦛊吔 dòn dã · 黰𦛊 đen dòn · 餅𥹠𦛊 bánh đa dònU+266CA
dôn詘詘 dôn dốt [𠸨]⇔ 詘 dốt
U+8A58
dồn拵𡏽 dồn dập · 拵搌 dồn nén · 𢭰拵 đổ dồnU+62F5
dỏn吮吮 don dỏn [𠸨]U+542E
dọn𰔫𰔫揲 dọn dẹp · 𢭯𰔫 quét dọn · 收𰔫 thu dọn[翻]
[異] 𢶿
U+3052B
dớn𢙫⇔ 𢙫 nhớn
U+2266B
đón迻迍 đưa đón · 迍塘 đón đường · 迍春 đón xuân · 迍接 đón tiếpU+8FCD
đòn陣杶 trận đònU+6776
ĐÔN惇篤 đôn đốcU+60C7
ĐÔN敦促 đôn thúc · 敦厚 đôn hậu · 倫敦 Luân Đôn[翻]
U+6566
ĐÔN墩楛 đôn gỗU+58A9
đốn扽𣘃 đốn câyU+627D
ĐỐN困頓 khốn đốn · 頓末 đốn mạt · 頓劫 đốn kiếpU+9813
ĐỒN屯壘 đồn luỹ · 屯公安 đồn công anU+5C6F
đồn信訰 tin đồnU+8A30
ĐỒN餛飩 hồn đồnU+98E9
ĐƠN靈丹 linh đơn · 膏丹 cao đơn · 紅丹 hồng đơn · 牡丹 mẫu đơnU+4E39
ĐƠN孤單 cô đơn · 襖單 áo đơn · 床單 giường đơn · 單位 đơn vị · 單件 đơn kiện · 單𫇿 đơn thuốc[翻]
U+55AE
đớn疸𢤞 đớn hèn · 𤴬疸 đau đớnU+75B8
độn沌𦙏 độn ngực · 沌葻𠓨𩠴 độn bông vào gốiU+6C8C
ĐỘN混沌 hỗn độnU+6C8C
ĐỘN遁土 độn thổU+9041
ĐỘN𢠤󠄁鈍 đần độnU+920D
DONG从容 thong dong · 形容 hình dong · 包容 bao dongU+5BB9
dong𣘃槦 cây dongU+69E6
dong𦡦𦡦𦡦 dong dỏng [𠸨]⇔ 𦡦 dỏng
U+26866
dòng𣳔𣳔淚 dòng lệ · 𣳔電 dòng điện · 𣳔㴜 dòng biển · 𣳔歷史 dòng lịch sửU+23CD4
dông搈𨱽 dông dàiU+6408
dông𩘪𩘪𩘣 dông tố · 𩘪𪥘󠄁𢆥 dông cả năm[翻]
U+2962A
dõng𢘭𢘭𢖺 dõng dạc [𠸨]U+2262D
dỏng𦡦𦡦𦡦 dong dỏng [𠸨]U+26866
dộng湧𨷯 dộng cửa · 湧𬄨 dộng cừU+6E67
dộng⇔ 蛹 nhộng
U+86F9
đong𣁲𣁲迻 đong đưaU+23072
đóng㨂𨷯 đóng cửa · 㨂𢵰 đóng góp · 㨂氷 đóng băngU+3A02
đòng秱秱 đòng đòngU+79F1
ĐÔNG𬁒冬 mùa đông · 冬至 đông chí · 冬菇 đông côU+51AC
đông佟𤒘 đông đúc · 佟𠊛 đông người · 佟如蜆 đông như kiếnU+4F5F
ĐÔNG𱘃東 phía đông · 方東 phương đông · 東北 đông bắc · 東洋 Đông DươngU+6771
đông凍冷 đông lạnh · 凍勁 đông cứngU+51CD
đống𡍢埬 gò đốngU+57EC
ĐỐNG梁棟 lương đốngU+68DF
ĐỒNG共同 cộng đồng · 同胞 đồng bào[翻]
U+540C
đồng垌穭 đồng lúa · 垌𬏇 đồng ruộng · 垌圭 đồng quêU+578C
đồng洞海 Đồng HớiU+6D1E
ĐỒNG梧桐 ngô đồngU+6850
ĐỒNG兒童 nhi đồng · 童謠 đồng daoU+7AE5
đồng婆僮 bà đồngU+50EE
ĐỒNG銅壺 đồng hồ · 銅錢 đồng tiền · 銅鉑 đồng bạcU+9285
ĐỒNG瞳子 đồng tửU+77B3
đổng吶董 nói đổng · 𠯽董 chửi đổngU+8463
ĐỔNG扶董 Phù Đổng · 董理 đổng líU+8463
đọng𠘃凝𠘃 ngưng đọng · 囚𠘃 tù đọngU+20603
ĐỘNG山洞 sơn độngU+6D1E
ĐỘNG動腦 động não · 摛動 lay động · 感動 cảm động · 盲動 manh động · 不動產 bất động sảnU+52D5
dộp⇔ 㷝 rộp
[翻]
U+3DDD
đốp沓𠹗 đốp chát · 沓沓 đôm đốp[翻]
U+6C93
đớp㗳𥺒 đớp thính · 㹥㗳 chó đớp · 𩵜㗳𩝇 cá đớp mồiU+35F3
dốt詘捏 dốt nát[翻]
U+8A58
dột𣔻茹𣔻 nhà dột · 𣔻捏 dột nát · 𠻇𣔻 dại dột · 膒𣔻 ủ dộtU+2353B
dợt⇔ 閱 dượt
U+95B1
đốt炪焒 đốt lửa · 炪畑 đốt đèn · 被螉炪 bị ong đốtU+70AA
đốt𥯝𥯝𥯌 đốt tre · 𥯝𣖙 đốt mía · 𥯝𢭫𢬣 đốt ngón tayU+25BDD
ĐỘT衝突 xung đột · 突然 đột nhiên · 突兀 đột ngột · 突出 đột xuất · 唐突 đường đột[翻]
U+7A81
ĐỘT𤠲腯 khỉ độtU+816F
đột𦂽𥿤𦂽 khâu đột · 𦂽斜襖 đột tà áoU+260BD
đợt澾㳥 đợt sóng · 𠄩澾衝鋒 hai đợt xung phongU+6FBE
DU阮攸 Nguyễn DuU+6538
du⇔ 妯 dâu
U+59AF
DU茱萸 thù duU+8438
DU悠揚 du dương · 悠久 du cửu[翻]
U+60A0
DU遊歷 du lịch · 夢遊 mộng du · 遨遊 ngao du · 周遊 chu du · 生物浮游 sinh vật phù duU+904A
DU上游 thượng du · 下游 hạ du · 游擊 du kíchU+6E38
DU枌榆 phần du · 桑榆 tang duU+6986
DU部蜉蝣 bộ Phù duU+8763
𢂎𢄓𢂎 ô dù · 𩂏𢂎 che dùU+2208E
怞朱 dù cho · 怞哴 dù rằng[異] 油
U+601E
眷揄 quyến dũ · 𣘃拂揄 cây phất dũ⇔ 揄 rũ
U+63C4
剩餘 thặng dư · 業餘 nghiệp dư · 殘餘 tàn dư · 餘地 dư địaU+9918
輿輿論 dư luận · 輿地誌 dư địa chíU+8F3F
DỤ比喻 tỉ dụ · 譬喻 thí (ví) dụ · 隱喻 ẩn dụU+55BB
DỤ誘誘 dụ dỗ · 引誘 dẫn dụU+8A98
DỤ諭旨 dụ chỉ · 曉諭 hiểu dụU+8AED
DỮ與料 dữ liệuU+8207
dữ獸㺞 thú dữ · 兇㺞 hung dữ · 信㺞 tin dữ · 㺞𣾶 dữ dội · 𢚷㺞 giận dữU+3E9E
DỰ參與 tham dự · 干與 can dựU+8207
DỰ預案 dự án · 預草 dự thảo · 預算 dự toán · 預律 dự luậtU+9810
DỰ猶豫 do dựU+8C6B
dự𥽌蕷 gạo dựU+8577
DỰ名譽 danh dự[翻]
U+8B7D
đu打悠 đánh đu · 𦀗悠 xích đu · 𤥑悠𢮿 vòng đu quayU+60A0
đu𣛭𣛭𣛭 đu đủ[翻]
U+236ED
đủ𨁥𣹓𨁥 đầy đủ · 𨁥𡘯 đủ lớn[異] 覩 𨇜
U+28065
đủ𣛭𣛭𣛭 đu đủU+236ED
đụ鳥媽 đụ má [俗]U+9CE5
đứ哆𣴙 đứ đừ · 𱖗哆𫥨 ngồi đứ raU+54C6
đừ𣴙𤻻𣴙 mệt đừ · 哆𣴙 đứ đừ · 𡃖𣴙 lừ đừU+23D19
dua阿諛 a dua · 諛佞 dua nịnhU+8ADB
dúa焰臾 diêm dúa [𠸨]U+81FE
dưa荼梨 dưa lê · 荼茩 dưa hấu · 蔞荼 rau dưa[異] 𤫿
U+837C
dứa𦼥𣘃𦼥 cây dứa · 果𦼥 quả dứaU+26F25
dừa𣘃椰 cây dừaU+6930
dựa澦𨂘 dựa dẫm · 澦𠓨 dựa vàoU+6FA6
đua𨅮𧼋𨅮 chạy đuaU+2816E
đùa𢴉葻𢴉 bông đùa · 𢴉𠹳 đùa cợt · 𢴉逆 đùa nghịchU+22D09
đũa對箸 đôi đũa[異] 𥮊
U+7BB8
đưa迻迍 đưa đón · 𣁲迻 đong đưa · 餞迻 tiễn đưa · 迻網 đưa võngU+8FFB
đứa𠀲𠀲於 đứa ở · 𠀲𥘷 đứa trẻU+20032
DUẨN黎筍 Lê DuẩnU+7B4D
DUẬT范慎遹 Phạm Thận DuậtU+9079
DUẬT陳日燏 Trần Nhật DuậtU+71CF
DUẬT蚌鷸 bạng duậtU+9DF8
DỤC教育 giáo dục · 體育 thể dục · 養育 dưỡng dục[翻]
U+80B2
dục⇔ 挬 vụt
U+632C
DỤC沐浴 mộc dụcU+6D74
DỤC欲望 dục vọng · 匏欲 bầu dục · 欲望 dục vọng · 淫欲 dâm dục · 肉欲 nhục dụcU+6B32
DỰC右翼 hữu dực[翻]
U+7FFC
đúc𤒘𤒘結 đúc kết · 佟𤒘 đông đúc · 爐𤒘 lò đúc · 燶𤒘 nung đúc[異] 𨯹
U+24498
đục渃濁 nước đục · 磟濁 lục đục · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong[翻]
U+6FC1
đục鑟圇 đục trònU+945F
ĐỨC德行 đức hạnh · 道德 đạo đức · 德佛 đức Phật · 㗂德 tiếng Đức[翻]
U+5FB7
đực𤙭特 bò đực · 動特 động đực · 特𨮌 đực rựaU+7279
DUỆ後裔 hậu duệ · 裔夷 duệ diU+88D4
DUỆ睿哲 duệ triết · 陳睿宗 Trần Duệ TôngU+777F
dúi搥朱 dúi cho · 搥𢵌 dúi dụi · 𡥵搥 con dúi⇔ 搥 giúi
U+6425
dùi錐𣔞 dùi cui[翻]
[異] 𣟩
U+9310
dũi𪒽𧍝𪒽 dế dũi⇔ 𪒽 trũi
U+2A4BD
dụi𢵌𢵌眜 dụi mắt · 搥𢵌 dúi dụi⇔ 𢵌 giụi
U+22D4C
đui𥊖𥊖霧 đui mùU+25296
đùi𦢶𣔟𦢶 bắp đùi · 裙𦢶 quần đùi[翻]
U+268B6
đũi𦅭𡲫𦅭 vải đũi · 裙襖𦅭 quần áo đũiU+2616D
dúm𠻅拰 bẹp dúmU+62F0
dụm𧶄呫 dành dụm[翻]
U+546B
đùm𦅰𦅰襆 đùm bọc[翻]
U+26170
dun搎𢩽 dun đẩy · 搎車 dun xe · 搎𢤡 dun rủi[翻]
U+640E
đun焞渃 đun nước · 焞𤍇 đun nấuU+711E
đún𦠆⇔ 𦠆 rốn
U+26806
đùn𡶁𥺿𡶁 ỉa đùn · 蛽𡶁𡐙 mối đùn đấtU+21D81
đụn庉𤌋 đụn khói · 庉𥟉 đụn thóc[翻]
U+5E89
DUNG容量 dung lượng · 內容 nội dung · 形容 hình dung · 包容 bao dung · 容赦 dung tha · 容貌 dung mạo[翻]
U+5BB9
DUNG庸俗 dung tục · 中庸 trung dungU+5EB8
DUNG芙蓉 phù dungU+84C9
DUNG溶液 dung dịch · 溶媒 dung môi · 溶解 dung giảiU+6EB6
DUNG熔解 dung giải · 熔點 dung điểmU+7194
DUNG融合 dung hợpU+878D
dùng信用 tin dùng · 常用 thường dùng · 用茶 dùng trà · 用𩚵 dùng cơm · 𣘊用 đồ dùngU+7528
dùng渃涌 nước dùngU+6D8C
dùng𨀍𨀍𨀊 dùng dằng · 𨀍溋 dùng dình (dềnh)U+2800D
DŨNG勇士 dũng sĩ · 勇將 dũng tướng · 勇敢 dũng cảm · 勇氣 dũng khíU+52C7
DŨNG踴躍 dũng dượcU+8E34
dưng⇔ 扔 nhưng
U+6254
dưng𠮨唪𠮨 bỗng dưng · 𢘩𠮨 dửng dưng [𠸨] · 𠊛𠮨 người dưngU+20BA8
dưng𤼸⇔ 𤼸 dâng
[翻]
U+24F38
DỤNG使用 sử dụng · 壓用 áp dụng · 重用 trọng dụng · 無用 vô dụng · 信用 tín dụngU+7528
dừng仃筆 dừng bút · 仃車 dừng xe · 仃徠 dừng lạiU+4EC3
dửng𢘩𢘩𦝺 dửng mỡ · 𢘩𠮨 dửng dưng [𠸨]U+22629
dựng𥩯𡏦𥩯 xây dựng · 𢵧𥩯 dàn dựng[異] 孕
U+25A6F
đúng倲耒 đúng rồi · 倲捵 đúng đắn [𠸨] · 倲墨 đúng mực · 𠄼𣇞倲 năm giờ đúngU+5032
đùng哃哃 đùng đùng [聲]U+54C3
đũng裙𦀪襠 quần vá đũng[翻]
U+8960
đủng𨆟𨆟䟓 đủng đỉnh [𠸨]U+2819F
đụng終動 chung đụng · 動𪮻 đụng chạmU+52D5
đứng𨅸𨅸𧻭 đứng dậy · 𨅸𣈖 đứng bóng · 勢𨅸 thế đứng[異] 𥪸
U+28178
đừng揨哭 đừng khóc · 揨𠫾 đừng đi[異] 停
U+63E8
đựng𠹾撜 chịu đựng · 丐𣛥撜𨢇 cái be đựng rượu[翻]
U+649C
DƯỢC藥品 dược phẩm · 醫藥 y dược · 彈藥 đạn dược · 火藥 hoả dược · 毒藥 độc dược · 藥性 dược tínhU+85E5
DƯỢC踴躍 dũng dượcU+8E8D
đuốc抪燭 bó đuốc · 檜燭 củi đuốc · 畑燭 đèn đuốcU+71ED
được得𢚸 được lòng · 空得 không được[異] 特
U+5F97
duối𠏮𥋶𠏮 dấm duốiU+203EE
duối𣝉𣘃𣝉 cây duốiU+23749
duỗi𬧕𬧕𣦎 duỗi thẳng · 𬧕蹎 duỗi chânU+2C9D5
dưới𨑜𱘃𨑜 phía dưới · 於𨑜 ở dưới[異] 𠁑 𤲂
U+2845C
dượi沲洟 dã dượi [𠸨]U+6D1F
đuôi頭脽 đầu đuôi · 脽船 đuôi thuyền[異] 𡳪
U+813D
đuối𪽳濧 yếu đuối · 㴷濧 đắm đuốiU+6FE7
đuổi𨘗蹺𨘗 theo đuổi · 打𨘗 đánh đuổi · 𨁰𨘗 xua đuổi[異] 𨆷
U+28617
đười𤠂𤠂𤠆 đười ươiU+24802
đượm𧺀㷋 thắm đượm · 濃㷋 nồng đượmU+3DCB
DƯƠNG山羊 sơn dương · 羚羊 linh dươngU+7F8A
DƯƠNG佯東擊西 dương đông kích tâyU+4F6F
DƯƠNG大洋 đại dương · 海洋 hải dương · 洋琴 dương cầm · 太平洋 Thái Bình Dương · 洋洋自得 dương dương tự đắcU+6D0B
DƯƠNG陰陽 âm dương · 電陽 điện dương · 夕陽 tịch dương · 陽曆 dương lịchU+967D
DƯƠNG宣揚 tuyên dương · 悠揚 du dương · 讚揚 tán dương · 表揚 biểu dương · 揚弓箭 dương cung tênU+63DA
DƯƠNG楊柳 dương liễu · 𣱆楊 họ DươngU+694A
dường羕如 dường như · 羕𱜢 dường nàoU+7F95
DƯỠNG保養 bảo dưỡng · 修養 tu dưỡng · 養育 dưỡng dục · 教養 giáo dưỡng · 養氣 dưỡng khíU+990A
dượng仗𡒬 dượng ghẻ · 仛仗 cha dượng · 注仗 chú dượngU+4ED7
ĐƯƠNG當代 đương đại · 當任 đương nhiệm · 㤇當 yêu đương · 當今 đương kim · 當歸 đương quy · 當然 đương nhiênU+7576
ĐƯỜNG唐突 đường đột · 茹唐 nhà ĐườngU+5510
ĐƯỜNG堂陛 đường bệ · 祠堂 từ đường · 天堂 thiên đường · 堂皇 đường hoàng · 堂堂 đường đườngU+5802
ĐƯỜNG海棠 hải đườngU+68E0
đường塘圫 đường sá · 塘鉄 đường sắtU+5858
ĐƯỜNG質糖 chất đường · 𤮾如糖 ngọt như đườngU+7CD6
dượt習閱 tập dượtU+95B1
đuột𣦎突 thẳng đuột · 悛突 thuôn đuộtU+7A81
đụp𧛆襖𦀪𦁢𦀪𧛆 áo vá chằng vá đụp[翻]
U+276C6
dút𢝀⇔ 𢝀 nhút
U+22740
dút𫉡⇔ 𫉡 rút
U+2B261
dứt𠞹㴨𠞹 chấm dứt · 𠞹點 dứt điểm[翻]
[異] 𢴑
U+207B9
đút賥䘹 đút lót · 賥𨨷 đút nút · 賥襊 đút túi[翻]
U+8CE5
đứt割䋎 cắt đứt · 䋎𢭮 đứt gãy[翻]
U+42CE
DUY唯物 duy vật · 唯心 duy tâm · 唯一 duy nhấtU+552F
DUY維持 duy trì · 思維 tư duy · 維新 duy tânU+7DAD
DUYÊN沿沿海 duyên hải · 沿革 duyên cáchU+6CBF
DUYÊN押緣 ép duyên · 前緣 tiền duyên · 姻緣 nhân duyên · 隨緣 tuỳ duyên · 結緣 kết duyênU+7DE3
DUYỆT檢閱 kiểm duyệt · 閱兵 duyệt binh · 程閱 trình duyệt · 歷閱 lịch duyệtU+95B1
e㥋麗 e lệ · 㥋懝 e ngạiU+394B
ê𠲖𠲖阿 ê a · 𠲖痆 ê chề[翻]
U+20C96
ê𤷴𤷴𤀔 ê ẩmU+24DF4
ế曀𤀔 ế ẩm [𠸨] · 曀𫯳 ế chồngU+66C0
éc噁噁 éc éc [𠸨]U+5641
ếch叫嗌嗌 kêu ếch ếch [聲]U+55CC
ếch𡥵螠 con ếch · 螠橅花 ếch vồ hoa · 螠𱖗底井 ếch ngồi đáy giếngU+87A0
em㛪𡛔 em gái · 㛪𤳆 em traiU+36EA
ém掩𠇦 ém nhẹmU+63A9
êm淹妸 êm ả · 淹沁 êm thấm[翻]
U+6DF9
en嚥嚥 en enU+56A5
én𪀄燕 chim én[翻]
U+71D5
ềnh𪝼㑲𪝼 nằm ềnh · 𠲜𪝼 chềnh ềnhU+2A77C
ễnh朠䏾 ễnh bụng · 𡥵朠𫊬 con ễnh ương[翻]
U+6720
eo㕭𠾸 eo xèo · 㕭㗒 eo ơiU+356D
eo𢰳𢰳𢰳 eo éo⇔ 𢰳 éo
U+22C33
eo腰狹 eo hẹp · 腰𡐙 eo đất · 腰𨉞 eo lưng · 腰㴜 eo biểnU+8170
éo𢰳𢰳𢰳 eo éo · 𢰳𠻗 éo le · 捥𢰳 uốn éoU+22C33
èo㕭㕭 èo ẽo [𠸨]⇔ 㕭 ẽo
U+356D
ẽo㕭㕭 èo ẽo [𠸨]U+356D
ẻo擣殀 trù ẻo · 殀𪫦 ẻo lảU+6B80
ép押擦 ép sát[翻]
U+62BC
ẹp𠇺俋𠇺 ọp ẹpU+201FA
ét𠮙𠮙涳 ét-xăng [摱][翻]
U+20B99
ẹt𠮙喐𠮙 ọt ẹt [聲][翻]
U+20B99
êu喓喂 êu ôi [嘆][翻]
U+5593
ga𦎡迦逋 Xinh-ga-po(bo) [摱][翻]
U+8FE6
ga𥩤𥩤車焒 ga xe lửa [摱] · 𥩤河內 ga Hà Nội [摱]U+25A64
ga𪵤瓶𪵤 bình ga [摱]U+2AD64
𪃿𪃿㹟 gà qué · 𪃿𪆼 gà lôi · 𪃿𥊚 gà mờ · 𥆄𪃿 quáng gàU+2A0FF
𡥚𠬠𡥚書生 một gã thư sinhU+2195A
gả嫁𫯳 gả chồng · 嫁𬥓 gả bánU+5AC1
gạ𠶄𠶄𡀯 gạ chuyệnU+20D84
gác閣𠻴 gác lửngU+95A3
gác更擱 canh gác [摱] · 擱筆 gác bút · 擱笀支 gác-măng-giê [摱][翻]
U+64F1
gấc𥸷棘 xôi gấc[翻]
U+68D8
gạc㓢𠸜𥪝名冊 gạc tên trong danh sách · 攑㓢 gỡ gạc [𠸨]U+34E2
gạc觡㹯 gạc hươuU+89E1
gạc𦂦𠰳𦂦㲸 miếng gạc ướtU+260A6
gặc𩠓𩠧𩠓 gục gặc [𠸨]U+29813
gạch墻坧 tường gạch · 坧𧍆 gạch cuaU+5767
gạch劃𠬠塘 gạch một đườngU+5283
gai荄𧣳 gai góc · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật · 餅荄 bánh gai[翻]
U+8344
gai𦃮𣘃𦃮 cây gai · 縐𦃮 sô gaiU+260EE
gái𡛔𡥵𡛔 con gái · 伴𡛔 bạn gáiU+216D4
gài𢹆𢹆擺 gài bẫy · 𢹆𨷯 gài cửaU+22E46
gãi𢴖固𧋺時𢴖 có chí thì gãiU+22D16
gam𨭺其露𨭺 ki-lô-gam [摱][翻]
U+28B7A
găm𬚸羝㨔蒜 thịt dê găm tỏiU+3A14
găm針鈐 kim găm · 鈐行 găm hàng · 刀鈐 dao găm · 唊鈐 dap găm [摱]U+9210
gấm錦𦄾 gấm vócU+9326
gầm㖗𠯦 gầm thét[翻]
U+3597
gắm𧃃𧃃𡶀 gắm núi · 絏𧃃 dây gắm · 寄𧃃 gửi gắm [𠸨] · 𧃃𥇚 gắm ghé [𠸨]U+270C3
gằm𢤝儈𢤝 cúi gằmU+2291D
gẫm𡄎⇔ 𡄎 ngẫm
U+2110E
gặm𤝞齽 chuột gặm · 齽𠰃 gặm nhấmU+9F7D
gan𫰅肝𡘯𦟽 to gan lớn mậtU+809D
gán檊𢯖 gán ghép · 檊罪 gán tộiU+6A8A
gàn𢢈𢢈𢢈 gàn gàn [𠸨]U+22888
gân筋骨 gân cốt · 筋槶 gân guốc [𠸨]U+7B4B
gần近𨗥 gần gũi [𠸨] · 近如 gần như · 近低 gần đây[翻]
[異] 𧵆
U+8FD1
gắn𮇜𮇜抪 gắn bó · 焊𮇜 hàn gắn[翻]
U+2E1DC
gạn𢭬𢭬𡃕 gạn gùng [𠸨] · 𢭬漉 gạn lọc · 𢭬𠳨 gạn hỏi · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trongU+22B6C
gận近近 gần gận [𠸨]⇔ 近 gần
[翻]
U+8FD1
gang𡬼荼𡬼 dưa gangU+21B3C
gang鍊鋼 luyện gangU+92FC
gàng袞抗 gọn gàng [𠸨]U+6297
găng𠄩邊矜 hai bên găng · 情形抔矜 tình hình bớt găng · 矜𢬣 găng tay [摱]U+77DC
găng𣘃㮗 cây găngU+3B97
gắng𠡚𠡚功 gắng công · 固𠡚 cố gắng[翻]
U+2085A
ganh競𨅮 ganh đua · 競比 ganh tịU+7AF6
gánh桄挭 quang gánhU+632D
gành䃄蠔 Gành HàoU+40C4
gao𪡱噶𪡱 gắt gaoU+2A871
gáo𫧂𫧂椰 gáo dừa · 彈𫧂 đàn gáoU+2B9C2
gào哠𠯦 gào thét · 叫哠 kêu gào[翻]
U+54E0
gạo𣘃檤 cây gạoU+6AA4
gạo𥽌籺𥽌 hạt gạo · 迆𥽌 giã gạoU+25F4C
gáp𢰽急𢰽 gấp gáp [𠸨]U+22C3D
gấp扱曲 gấp khúc · 扱𱑕 gấp mười · 扱冊徠 gấp sách lại · 欣扱𠀧吝 hơn gấp ba lầnU+6271
gấp𥄫𥄫𥇚 gấp ghé[翻]
U+2512B
gấp急𢰽 gấp gáp [𠸨] · 急捽 gấp rútU+6025
gắp𢰽𢰽籤 gắp thăm · 丐𢰽 cái gắp · 𢰽式咹 gắp thức ănU+22C3D
gập岋冊 gập sách · 岋𡹡 gập ghềnhU+5C8B
gặp﨤攑 gặp gỡ [𠸨] · 﨤𣋑 gặp dịp · 常﨤 thường gặp · 𱍿過空﨤 lâu quá không gặp[翻]
U+FA24
gắt㤧噶 cáu gắt · 𤮾噶 ngọt gắt [𠸨] · 垓噶 gay gắtU+5676
gạt𬐸詰 lừa gạt · 量詰 lường gạt[翻]
U+8A70
gạt𢶆𢶆𠬃 gạt bỏ · 𢶆𧴱 gạt nợU+22D86
gật𩠓𩠓𠵎 gật gù [𠸨] · 𥄬𩠓 ngủ gật[翻]
U+29813
gặt秸𢲨 gặt háiU+79F8
gau噑噑 gau gáu [𠸨]⇔ 噑 gáu
U+5651
gáu噑噑 gau gáu [𠸨]U+5651
gàu浗𣙩 gàu sòngU+6D57
gàu𬖾脙 phở gàu · 頭固𡗉脙 đầu có nhiều gàuU+8119
gâu𠯜𠯜𠯜 gâu gâu [聲]U+20BDC
gấu𦵷𦹯𦵷 cỏ gấu · 榘𦵷 củ gấu[翻]
U+26D77
gấu𤠰𡥵𤠰 con gấu · 𤠰竹 gấu trúcU+24830
gấu褠襖 gấu áo · 褠裙 gấu quầnU+8920
gầu⇔ 浗 gàu
U+6D57
gầu⇔ 脙 gàu
U+8119
gẫu𠾎㗕 tán gẫuU+35D5
gay垓𦁣 gay go [𠸨] · 垓硍 gay cấn · 垓噶 gay gắtU+5793
gáy𠰁𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o oU+20C01
gáy𩺺𩵜𩺺 cá gáyU+29EBA
gáy𬛑𬛑冊 gáy sáchU+2C6D1
gây𰟅⇔ 𰟅 gấy
U+307C5
gây苿胲 mùi gây · 𬚸𤠰胲胲 thịt gấu gây gâyU+80F2
gây𨠳𨠳戰 gây chiến · 𨠳𲂪 gây vốn · 𨠳𫥨 gây ra · 𨠳𥞖 gây giống · 𨠳𥾃 gây men · 𨠳古 gây gổ [𠸨][異] 𨢟
U+28833
gãy𢭮𢯏𢭮 bẻ gãy · 𢭮𢭰 gãy đổ · 䋎𢭮 đứt gãyU+22B6E
gấy𰟅⇔ 𰟅 ngấy
U+307C5
gầy𤷍𤷍𤷱 gầy mòn · 𤷍𪸽 gầy đétU+24DCD
gẫy𢭮⇔ 𢭮 gãy
U+22B6E
gảy㨟彈 gảy đàn · 㨟稴𠓨𤇮 gảy rơm vào bếpU+3A1F
gẩy㧡彈 gẩy đàn · 㧡盤併 gẩy bàn tínhU+39E1
gậy𣘃梞 cây gậy[翻]
U+689E
gen𦟘⇔ 𦟘 gien
U+267D8
ghe䑴船 ghe thuyềnU+4474
ghe𡃊𡃊番 ghe phenU+210CA
ghé𥇚𥄫𥇚 gấp ghéU+251DA
ghé踦蹎 ghé chân · 踦眜 ghé mắt · 踦𦖻吶忱 ghé tai nói thầm · 船踦𤅶 thuyền ghé bếnU+8E26
ghè㙋𩻐 ghè mắm · 㖗㙋 gầm ghè [𠸨]U+364B
ghê𭌲𩙍𡘯𭌲 gió lớn ghê[翻]
U+2D332
ghẽ袞技 gọn ghẽ [𠸨]U+6280
ghế𧦕𧦕𱖗 ghế ngồi · 𧦕斗 ghế đẩu · 𧦕𩚵 ghế cơm[異] 槣
U+27995
ghề𥗎𥕥𥗎 gồ ghề [𠸨]U+255CE
ghẻ𤴪𤴪𤹙 ghẻ chốc · 𤴪𧋆 ghẻ ruồi · 丐𤴪 cái ghẻ · 𤴪渃 ghẻ nướcU+24D2A
ghẻ𡒬姨𡒬 dì ghẻ · 𡒬冷 ghẻ lạnhU+214AC
ghếch𮞑𮞑蹎 ghếch chân[翻]
U+2E791
ghém𧁴蔞𧁴 rau ghém · 襘𧁴 gói ghém[翻]
U+27074
ghen打慳 đánh ghen · 慳𡀢 ghen tuông[翻]
U+6173
ghềnh𡹡𣴜𡹡 thác ghềnh · 岋𡹡 gập ghềnh[翻]
U+21E61
ghẹo嘹嘺 trêu ghẹo[翻]
U+563A
ghép𢯖𢯖𬄺 ghép mộng[翻]
U+22BD6
ghét讎恄 thù ghét[翻]
U+6044
ghét𡑪垢𡑪 cáu ghétU+2146A
ghi𢯏剘 bẻ ghiU+5258
ghi𥱬𥱬音 ghi âm · 𥱬𠸜 ghi tên · 𥱬𢖵 ghi nhớ · 𦭷𥱬 màu ghi[翻]
U+25C6C
ghiếc𢙕𡃍𢙕 gớm ghiếcU+22655
ghiền𠋵ghiền nặng 𠋵𨢇 · ghiền rượu 𠊛𠋵古喀印 · người ghiền cô-ca-in [摱]U+202F5
ghim捦𠓨 ghim vào[翻]
U+6366
ghím𩸱𩵜𩸱 cá ghímU+29E31
ghìm拑𬘋 ghìm chặtU+62D1
gi𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+54A6
㑲侇 nằm gí · 碮𠻅侇𬺗 đè bẹp gí xuốngU+4F87
丐之 cái gì · 空固之 không có gì[異] 咦
U+4E4B
gỉ𨫪釲 han gỉ · 釲𡏥 gỉ sét · 釲眜 gỉ mắt · 釲𪖫 gỉ mũiU+91F2
GIA加速 gia tốc · 加恩 gia ân · 加倍 gia bội[翻]
U+52A0
gia𣘃校枷 cây giâu giaU+67B7
gia⇔ 㤎 da
U+390E
GIA家庭 gia đình · 家用 gia dụng · 儒家 nho giaU+5BB6
GIA嘉定 Gia Định · 嘉隆 Gia LongU+5609
GIA𣱆諸葛 họ Gia CátU+8AF8
GIÁ架畑 giá đèn · 架冊 giá sáchU+67B6
GIÁ假如 giá như⇔ 假 giả
U+5047
GIÁ出嫁 xuất giáU+5AC1
giá稼豆 giá đỗU+7A3C
GIÁ價值 giá trị · 物價 vật giáU+50F9
GIÁ護駕 hộ giáU+99D5
giá𬰊冷𬰊 lạnh giá · 𬰊洌 giá rétU+2CC0A
GIÀ伽藍 già lamU+4F3D
già𫅷𫅷𪥘󠄁 già cả · 𤞺𫅷 cáo già[異] 𦓅
U+2B177
giã迆𥽌 giã gạoU+8FC6
giã𠽖偖 giục giãU+5056
giã謝辭 giã từU+8B1D
GIẢ記者 kí giả · 聽者 thính giả · 作者 tác giả · 長者 trưởng giảU+8005
giả⇔ 㨋 trả
U+3A0B
GIẢ假裝 giả trang · 假𫿒 giả vờ · 假樣 giả dạngU+5047
GIÁC三角 tam giác · 觸角 xúc giác · 獨角 độc giác · 犀角 tê giác[翻]
U+89D2
giác捔𨉞 giác lưngU+6354
GIÁC覺官 giác quan · 感覺 cảm giác · 味覺 vị giác · 幻覺 ảo giác · 覺悟 giác ngộ · 聽覺 thính giácU+89BA
giấc𥋏𥋏𢠩 giấc mơ[翻]
U+252CF
giặc軍賊 quân giặc · 賊外侵 giặc ngoại xâmU+8CCA
GIAI佳人 giai nhân · 佳話 giai thoại[翻]
U+4F73
GIAI百年偕老 bách niên giai lãoU+5055
GIAI階段 giai đoạn · 階級 giai cấp · 階調 giai điệuU+968E
giai𤳆(𱰼)⇔ 𤳆 trai
U+24CC6 (U+31C3C)
giai𧕚⇔ 𧕚 trai
U+2755A
giãi𤐃𤐃排 giãi bày · 𤐃𤍊 giãi tỏU+24403
GIẢI押解 áp giải · 辯解 biện giải · 解剖 giải phẫu · 𠫾解 đi giảiU+89E3
GIẢI邂逅 giải cấuU+9082
giải𡥵螮 con giảiU+87AE
giải𦄂𦄂賞 giải thưởng[異] 繲
U+26102
GIẢI笘𣇟巨蟹 chòm sao Cự GiảiU+87F9
GIAM監擒 giam cầm · 茹監 nhà giam · 監𡨺 giam giữ · 監𠬠數錢𡘯 giam một số tiền lớn[翻]
U+76E3
GIÁM監督 giám đốc · 監獄 giám ngục · 監察 giám sát · 監護 giám hộ[翻]
U+76E3
GIÁM鑑定 giám định · 鑑別 giám biệtU+9451
giấm𨡉𨡉𤽸 giấm trắng · 䣷如𨡉 chua như giấmU+28849
giấm𥋶𥋶搥 giấm giúiU+252F6
giẫm𨃵𨃵踏 giẫm đạpU+280F5
GIẢM減價 giảm giá · 衰減 suy giảm · 痊減 thuyên giảm · 減抔 giảm bớt · 加減 gia giảmU+6E1B
giậm𨁹𨁹蹎 giậm chân[翻]
U+28079
giậm𦂼⇔ 𦂼 dậm
U+260BC
GIAN奸嚉 gian dối · 奸巧 gian xảo · 奸臣 gian thầnU+5978
GIAN姦淫 gian dâm · 強姦 cưỡng gianU+59E6
GIAN時間 thời gian · 人間 nhân gian · 中間 trung gian[翻]
U+9593
GIAN艱勞 gian lao · 艱苦 gian khổ · 艱難 gian nan · 艱險 gian hiểm · 艱困 gian khốnU+8271
GIÁN間諜 gián điệp · 間接 gián tiếp · 離間 li gián · 間斷 gián đoạn[翻]
U+9593
gián𧍴𡥵𧍴 con giánU+27374
giàn𣼼⇔ 𣼼 tràn
U+23F3C
giàn𢵧⇔ 𢵧 dàn
U+22D67
giàn橺𦲾 giàn mướpU+6A7A
giãn舒僴 thư giãnU+50F4
giần𪮞𪮞𪮞 giần giật [𠸨]⇔ 𪮞 giật
U+2AB9E
giằn𠇁𠇁𢢊 giằn giỗi [𠸨]U+201C1
giằn𢴟𢴟𬴭 giằn giọc [𠸨]U+22D1F
GIẢN單簡 đơn giản · 簡易 giản dịU+7C21
giận𢚷𢚷㘋 giận hờn · 𢚷㺞 giận dữ · 𠺒𢚷 tức giận[翻]
[異] 𢠣
U+226B7
giặn𫅷忍 già giặn [𠸨]U+5FCD
giang⇔ 扛 dang
U+625B
GIANG江湖 giang hồ · 江山 giang sơn · 𠐞江 giỏi giang [𠸨][翻]
U+6C5F
giang𥬮𣘃𥬮 cây giang · 橛𥬮 quạt giangU+25B2E
giang河楊 Hà Giang𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+694A
GIÁNG昇降 thăng giáng · 降生 giáng sinh · 降級 giáng cấpU+964D
giáng洚朱𠬠梞 giáng cho một gậyU+6D1A
giàng𡨺江 giữ giàng [𠸨][翻]
U+6C5F
giăng⇔ 張 chăng
U+5F35
giăng𦝄⇔ 𦝄 trăng
U+26744
giằng𢭩𢭩扯 giằng xé · 𢭩𢮩 giằng co · 𢭩𢴘 giằng xayU+22B69
GIẢNG講解 giảng giải · 講𠰺 giảng dạyU+8B1B
giành⇔ 棦 dành
U+68E6
giành爭掙 tranh giành · 掙𪮞 giành giật · 掙權利 giành quyền lợiU+6399
giành𥯰丐𥯰 cái giànhU+25BF0
GIAO交易 giao dịch · 交通 giao thông · 交遊 giao du · 結交 kết giao · 交和 giao hoà[翻]
U+4EA4
GIAO蛟龍 giao longU+86DF
GIÁO佛教 Phật giáo · 請教 thỉnh giáoU+6559
giáo槊𢨃 giáo mác · 鎌槊 gươm giáoU+69CA
giáo𥋽𥋽𠭤 giáo giở [𠸨]U+252FD
GIẢO奸狡 gian giảo · 狡猾 giảo hoạt · 狡詐 giảo tráU+72E1
GIẢO罪絞 tội giảo · 絞刑 giảo hìnhU+7D5E
GIÁP盔甲 khôi giáp · 甲冑 giáp trụ · 腺甲 tuyến giáp[翻]
U+7532
GIÁP夾𩈘 giáp mặt · 夾界 giáp giớiU+593E
giập𣎖𣎖捏 giập nát · 𦡣𣎖 bầm giậpU+23396
giắt𢳂𢳂𢬣僥 giắt tay nhau · 𢳂錢𠓨紩𠦻 giắt tiền vào thắt lưngU+22CC2
giắt𠰉㗭 giéo giắt [𠸨]⇔ 㗭 rắt
U+35ED
giạt㵢泆 trôi giạt · 泆𠓨坡 giạt vào bờU+6CC6
giật𪮞掙𪮞 giành giật[翻]
U+2AB9E
giặt𣾹𣾹𱡃 giặt giũ · 𣛠𣾹 máy giặt[翻]
U+23FB9
giàu𢀭𢀭固 giàu có · 𢀭猛 giàu mạnh · 渃𢀭 nước giàuU+2202D
giâu𣘃校枷 cây giâu giaU+6821
giấu𢭳隱𢭳 ẩn giấu · 𢭳掂 giấu giếm[翻]
[異] 𨁪
U+22B73
giầu𦺓⇔ 𦺓 trầu
U+26E93
giầu𢀭⇔ 𢀭 giàu
U+2202D
giậu𥭛樔𥭛 rào giậu · 𥭛楛𨒺茹 giậu gỗ quanh nhàU+25B5B
giáy𠊛㑘 người GiáyU+3458
giày𩌂對𩌂 đôi giàyU+29302
giây𣆰𣆰𣋩 giây lát · 𣆰丿 giây phútU+231B0
giây𦀊墨𦀊𠓨襖 mực giây vào áoU+2600A
giãy䟢𣩂 giãy chết · 䟢䄧 giãy nảyU+47E2
giấy紙詞 giấy tờ · 花紙 hoa giấy · 紙衛生 giấy vệ sinhU+7D19
giầy𥹋餅𥹋 bánh giầyU+25E4B
giầy𩌂⇔ 𩌂 giày
U+29302
gié秷穭 gié lúaU+79F7
giê擱笀支 gác-măng-giê [摱][翻]
U+652F
giề𤐃支 giãi giề [𠸨][翻]
U+652F
giẽ𥘶橋𥘶 Cầu Giẽ⇔ 𥘶 rẽ
U+25636
giẻ綵𧛊 giẻ ráchU+7DB5
giẻ𪂰𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùiU+2A0B0
giếc𩷉𩵜𩷉 cá giếc[翻]
U+29DC9
gièm揲揲 gièm giẹp [𠸨]⇔ 揲 giẹp
U+63F2
gièm讒𢯠 gièm phaU+8B92
giếm𢭳掂 giấu giếm[翻]
U+6382
gien𦟘部𦟘 bộ gen · 相作𦟘 tương tác genU+267D8
giền𧁶蔞𧁶 rau giền[翻]
U+27076
giêng𣎃正 tháng giêngU+6B63
giếng掏井 đào giếngU+4E95
giềng𦀚𦀚䋦 giềng mốiU+2601A
giềng𫣂㫰𫣂 láng giềng[翻]
U+2B8C2
giênh𫣂𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+2B8C2
gieo𪶎𪶎𢳯 gieo rắc[翻]
U+2AD8E
giéo𠰉𠰉㗭 giéo giắt [𠸨]⇔ 𠰉 réo
U+20C09
giẹo佋住 giẹo giọ [𠸨]U+4F4B
giẹp揲揲 gièm giẹp [𠸨]⇔ 揲 dẹp
U+63F2
giết⇔ 悊 diết
U+608A
giết𨦬𨦬𣩂 giết chết · 𨦬害 giết hạiU+289AC
giẹt𪖫浙 mũi giẹt · 𤷿㐌浙𬺗 nhọt đã giẹt xuống[翻]
U+6D59
giễu𠶜嘋 chế giễu · 嘋𠹳 giễu cợtU+560B
gìn𢷹𡨺𢷹 giữ gìn [𠸨][翻]
U+22DF9
gió𩙍𩙍雹 gió bão · 𩙍𬁒 gió mùa[翻]
[異] 𲋊 𩙋
U+2964D
giò𥱰𥱰𤙭 giò bò · 𥱰鮓 giò chảU+25C70
giò𨃝蹎𨃝 chân giòU+280DD
giô𥳉⇔ 𥳉 dô
U+25CC9
giỗ𥣒𥣒忌 giỗ kị · 𥣒臘 giỗ chạpU+258D2
giỏ丐䇠 cái giỏ[異] 𥶇
U+41E0
giơ捈𢬣 giơ tay[翻]
U+6348
giọ佋住 giẹo giọ [𠸨]U+4F4F
giờ𣇞包𣇞 bao giờ · 𣇞𥋏 giờ giấc [𠸨] · 現𣇞 hiện giờ · 時𣇞 thì giờ[異] 除
U+231DE
giở捛冊 giở sách · 捛襖𫥨𬡶 giở áo ra mặcU+635B
giở𠭤𠭤症 giở chứng · 𠭤𩙍 giở gió · 𠭤𩈘 giở mặt · 𠭤𩱻 giở quẻ⇔ 𠭤 trở
U+20B64
giốc㗂䇶 tiếng giốc[翻]
U+41F6
giọc𬴭𢴟𬴭 giằn giọc [𠸨]U+2CD2D
giói𢷮捛𢷮 giở giói [𠸨]U+22DEE
giòi𡥵蜼 con giòiU+873C
giối讄𫅷 giối già [𠸨]⇔ 讄 trối
U+8B84
giỗi𢢊𠇁𢢊 giằn giỗi [𠸨]U+2288A
giỏi𠐞𠐞江 giỏi giang [𠸨][翻]
U+2041E
GIỚI介紹 giới thiệu · 介詞 giới từ[翻]
U+4ECB
GIỚI戒嚴 giới nghiêm · 警戒 cảnh giới · 破戒 phá giới · 勸戒 khuyến giới · 五戒 ngũ giớiU+6212
GIỚI荊芥 kinh giớiU+82A5
GIỚI界限 giới hạn · 邊界 biên giới · 女界 nữ giới · 境界 cảnh giớiU+754C
GIỚI機械 cơ giớiU+68B0
GIỚI告誡 cáo giớiU+8AA1
giời𡗶𤏬𡗶 sáng giời · 𡗶𡐙 giời đất⇔ 𡗶 trời
U+215F6
giời𧋹𡥵𧋹 con giời · 𧋹蹽 giời leo[異] 𧐹
U+272F9
giội𣾶𣾶𩄎 giội mưa · 𣾶渃 giội nước · 𣾶𫧂渃冷 giội gáo nước lạnh · 㗂𣾶自壁𡶀 tiếng giội từ vách núiU+23FB6
gion吮吮 gion giỏn [𠸨]⇔ 吮 giỏn
U+542E
giòn伅偖 giòn giã · 黰伅 đen giòn[翻]
U+4F05
giôn詘詘 giôn giốt [𠸨]⇔ 詘 giốt
U+8A58
giỏn吮吮 gion giỏn [𠸨]U+542E
giỡn𡅉吶𡅉 nói giỡn · 𡅉𩈘 giỡn mặt · 𢴉𡅉 đùa giỡn · 𨔈𡅉 chơi giỡnU+21149
giong抪檜笗 bó củi giong · 樔笗 rào giongU+7B17
giong𩢦𩢦燭 giong đuốc · 𩢦帆𫥨𣾺 giong buồm ra khơi · 𩢦𤛠𫥨𬏇 giong trâu ra ruộngU+298A6
gióng梇𣖙 gióng mía · 梇檜 gióng củiU+6887
gióng𪢊𪢊鐘 gióng chuông · 𪢊㨋 gióng giả [𠸨]U+2A88A
giòng𣳔⇔ 𣳔 dòng
U+23CD4
giông柊𪥘󠄁𢆥 giông cả nămU+67CA
giông𥞖𥞖𥞖 giông giống [𠸨]⇔ 𥞖 giống
[翻]
U+25796
giông𧊕麒𧊕 kì giông · 盲𧊕 manh giông · 沙𧊕 sa giôngU+27295
giông𩘪𩘪𩙍 giông gió⇔ 𩘪 dông
U+2962A
giống𥞖𨠳𥞖 gây giống · 𥞖類 giống loài · 𣳔𥞖 dòng giống · 𥞖僥 giống nhau · 𥞖如 giống như[翻]
[異] 𠏳
U+25796
giồng𣑺⇔ 𣑺 trồng
U+2347A
giọng𠰩𪮞𠰩 giật giọng · 𠰩吶 giọng nói[異] 喠
U+20C29
giộp⇔ 㷝 rộp
U+3DDD
giốt詘詘 giôn giốt [𠸨]U+8A58
giọt湥𩄎 giọt mưa · 湥淚 giọt lệ[翻]
U+6E65
gịt㘁𪖫 gịt mũi[翻]
U+3601
giu𢭳𢭳𢭳 giu giú [𠸨]⇔ 𢭳 giú
U+22B73
giu阮福永球 Nguyễn Phúc Vĩnh GiuU+7403
giú𢭳𢭳𢭳 giu giú [𠸨]⇔ 𢭳 giấu
U+22B73
giũ𱡃(𪮴)𣾹𱡃 giặt giũ[翻]
U+31843 (U+2ABB4)
giữ𡨺監𡨺 giam giữ · 𡨺𥙩 giữ lấy · 留𡨺 lưu giữ · 扒𡨺 bắt giữ · 𡨺𢷹 giữ gìn [𠸨]U+21A3A
giũa丐銼 cái giũa · 𥕄銼 mài giũa · 𠞡銼 gọt giũaU+92BC
giụa𣼼㗎 giàn giụa [𠸨] · 䟢㗎 giãy giụa [𠸨]U+35CE
giữa𡧲於𡧲 ở giữa · 𡧲澄 giữa chừng[異] 𫡉
U+219F2
giục𠽖𠽖偖 giục giã · 𢭻𠽖 xúi giục · 促𠽖 thúc giục · 𠽖𢚸 giục lòng[翻]
U+20F56
giúi𨁟搥 ngã giúi · 𥋶搥 giấm giúi · 搥𢵌 giúi giụiU+6425
giùi⇔ 錐 dùi
U+9310
giụi𢵌𢵌眜 giụi mắtU+22D4C
giùm𡑓𫜵𡑓 làm giùm[翻]
U+21453
giun𧉙𧉙𡐙 giun đấtU+27259
giun撴僥𨁟 giun nhau ngã[翻]
U+64B4
giương掁弓 giương cung · 掁圍 giương vây · 掁眜 giương mắtU+6381
giướng𦀊仗 giây giướng [𠸨]U+4ED7
giường床𥄬 giường ngủ · 床𰨂 giường thờ · 床單 giường đơn · 巾𱱇床 khăn trải giườngU+5E8A
giúp𢴇𢴇扡 giúp đỡ · 助𢴇 trợ giúp[翻]
[異] 執
U+22D07
giựt𪮞⇔ 𪮞 giật
[翻]
U+2AB9E
go𦁣縸𦁣𦂾𡲫 mắc go dệt vải · 垓𦁣 gay go [𠸨][翻]
U+26063
go𩸰丐𩸰𩵜 cái go cáU+29E30
𡍢𡍢埬 gò đống · 𡍢𦟐 gò máU+21362
𦁿𦁿𦙶 gô cổ · 繓𦁿 trói gô · 𪃿𦁿 gà gôU+2607F
𢫈𢫈𨷯 gõ cửa · 部𢫈 bộ gõ[異] 𢱗
U+22AC8
gồ𥕥𩑰𥕥 trán gồ · 𡐙𥕥 đất gồ · 𥕥𥗎 gồ ghề [𠸨]U+25565
gỗ𣘃楛 cây gỗ · 板楛 phản gỗ · 捁楛 kéo gỗ[異] 椇
U+695B
塸絏𧃷榔 gơ dây khoai lang · 𠊛𤄷塸萊 người Ra Gơ-lai (Glai)[翻]
U+5878
gổ𨠳古 gây gổ [𠸨]U+53E4
gờ埧𤬪 gờ ngói · 埧盤 gờ bàn · 埧𦑃𨷯 gờ cánh cửaU+57E7
gỡ攑(𱠆)攑黹 gỡ chỉ · 攑㓢 gỡ gạc [𠸨]U+6511 (U+31806)
gở𪡽󠄁(𪡽󠄂)吶𪡽󠄁 nói gở · 怪𪡽󠄁 quái gởU+2A87D U+E0101 (U+2A87DU+E0102)
goá寡婦 goá phụU+5BE1
góc𧣳𣃱𧣳 vuông góc · 荄𧣳 gai gócU+278F3
gốc㭲𣘃 gốc cây · 源㭲 nguồn gốc[翻]
U+3B72
gộc梞梏 gậy gộcU+688F
gói襘(𫋻)麪襘 mì gói · 𠓻襘 trọn gói[翻]
U+8958 (U+2B2FB)
gối𨆝(𲃟)頭𨆝 đầu gốiU+2819D (U+320DF)
gối𩠴(𩠠)襖𩠴 áo gối · 𩠴頭 gối đầuU+29834 (U+29820)
gỏi膾(脍)膾捲 gỏi cuốnU+81BE (U+810D)
gọi噲(哙)噲𱺵 gọi là · 𠸜噲 tên gọiU+5672 (U+54D9)
gội澮(浍)浸澮 tắm gội · 澮頭 gội đầu · 油澮 dầu gộiU+6FAE (U+6D4D)
gởi寄書 gởi thơ⇔ 寄 gửi
U+5BC4
gợi㨳意 gợi ý · 㨳𢖵 gợi nhớ · 㨳感 gợi cảmU+3A33
gom搛𢵰 gom góp · 收搛 thu gom[翻]
U+641B
gốm𡑲𣘊𡑲 đồ gốm · 𠏲𡑲 thợ gốmU+21472
gồm𠁟包𠁟 bao gồm[異] 𡗄
U+2005F
gớm𡃍𭌲𡃍 ghê gớm · 𡃍𢙕 gớm ghiếc · 𡃍! gớm!U+210CD
gờm𢢬𢢬𢢬 gờm gờm [𠸨]U+228AC
gon菅埬𥟉 gon đống thócU+83C5
gòn袞袞 gòn gọn [𠸨]⇔ 袞 gọn
U+889E
gòn柴棍 Sài GònU+68CD
gòn𧜖棍 chăn gòn[翻]
U+7DC4
gôn琫琨 bóng gôn [摱] · 𡑝琨 sân gôn [摱] · 榾琨 cột gôn [摱]U+7428
gọn袞抗 gọn gàng [𠸨] · 袞技 gọn ghẽ [𠸨]U+889E
gờn𰜠𰜠𰜠 gờn gợn [𠸨]⇔ 𰜠 gợn
U+30720
gợn𰜠𰜠㳥 gợn sóngU+30720
gông杠檎 gông cùm[翻]
U+6760
gồng𭡅󠄁挭𭡅󠄁 gánh gồng · 𭡅󠄁𨉟 gồng mìnhU+2D845 U+E0101
gỏng噶嗊 gắt gỏngU+55CA
gọng槓鏡 gọng kínhU+69D3
góp𢵰𢵰抇 góp nhặt · 𢵰意 góp ý · 㨂𢵰 đóng góp[翻]
U+22D70
gộp賚佮 lãi gộp · 佮徠 gộp lạiU+4F6E
gót𨃴𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót[翻]
U+280F4
gọt𠞡𠞸𠞡 đẽo gọt · 𠞡𡧲 gọt giũaU+207A1
gột淈𣳮 gột rửa · 淈仍意擬腐敗 gột những ý nghĩ hủ bạiU+6DC8
gu合㘗 hợp gu [摱] · 㘗審美 gu thẩm mĩ [摱]U+3617
佝𨉞 gù lưngU+4F5D
𠵎㗂𪀄𠵎 tiếng chim gù · 𩠓𠵎 gật gù [𠸨][翻]
U+20D4E
gừ㖗㖵 gầm gừU+35B5
gục𩠧𩠧頭 gục đầu · 𨁟𩠧 ngã gục[翻]
U+29827
gũi𨗥(𨗥󠄁)近𨗥 gần gũi [𠸨][翻]
U+285E5 (U+285E5 U+E0101)
gụi𨗥(𨗥󠄁)近𨗥 gần gụi [𠸨][翻]
U+285E5 (U+285E5 U+E0101)
gửi寄書 gửi thư · 咹寄㑲𢘾 ăn gửi nằm nhờ · 𣘃尋寄 cây tầm gửi[異] 𢭮
U+5BC4
gùn縎縎 gùn gút [𠸨]⇔ 縎 gút
U+7E0E
gùng𡃕𢭬𡃕 gạn gùng [𠸨][翻]
U+210D5
gừng榘薑 củ gừng[翻]
U+8591
guốc鞢槶 dép guốc · 槶楛 guốc gỗU+69F6
guộc𤶹𤷍𤶹 gầy guộc [𠸨]U+24DB9
gươm錆鎌 thanh gươmU+938C
gườm睒睒 gườm gườm [𠸨]U+7752
guồng軖𣛠 guồng máy · 軖捁𥾘 guồng kéo sợiU+8ED6
gương𦎛𦎛㑄 gương mẫu · 𦎛𩈘 gương mặt · 𦎛蓮 gương senU+2639B
gường強強 gường gượng [𠸨]⇔ 強 gượng
U+5F37
gưỡng𩠓仰 gật gưỡng [𠸨]U+4EF0
gượng𠡚強 gắng gượng · 強押 gượng ép · 強檤 gượng gạo [𠸨]U+5F37
gút紩縎黹 thắt gút chỉ[翻]
U+7E0E
gỵa𣾹洩 giặt gỵa [𠸨]U+6D29
ha哬哬 ha ha [嘆]U+54EC
𠹛𠹛𠵘 há mồm · 𠹛嘝 há hốcU+20E5B
𧯶𧘇𧯶沛𱺵惡咍哰? Ấy há phải là ác hay sao?U+27BF6
何必 hà tất · 奈何 nại hà · 何首烏 hà thủ ôU+4F55
苛刻 hà khắc · 苛賤 hà tiện · 苛脅 hà hiếp · 苛濫 hà lạm · 苛𠽍 hà rầmU+82DB
呵唏 hà hơiU+5475
山河 sơn hà · 河馬 hà mãU+6CB3
薄荷 bạc hà · 荷蘭 Hà LanU+8377
蚵㴜 hà biển · 榘𧃷蚵 củ khoai hà · 蚵𤔻 hà móngU+86B5
崩遐 băng hà · 升遐 thăng hàU+9050
雲霞 vân hà[翻]
U+971E
hả嘑𭌟 hả hê [𠸨] · 嘑? Hả? [嘆]U+5611
HẠ天下 thiên hạ · 候下 hầu hạ · 下幔 hạ màn · 下價 hạ giá · 下決心 hạ quyết tâmU+4E0B
HẠ夏至 hạ chí · 春夏秋冬 xuân hạ thu đôngU+590F
HẠ慶賀 khánh hạ · 祝賀 chúc hạ · 賀功 hạ côngU+8CC0
HẠ閒暇 nhàn hạU+6687
HÁC𣱆郝 họ Hác · 嘝郝 hốc hác [𠸨]U+90DD
hắc黑斧 hắc búa · 㤚黑 hăng hắc · 排算黑過 bài toán hắc quáU+9ED1
HẮC黑素 hắc tố · 黑煙 hắc ín [摱] · 黑店 hắc điếm · 黑暗 hắc ám · 黑馬 hắc mã · 黑猩猩 hắc tinh tinhU+9ED1
HẠC𪀄鶴 chim hạc · 紅鶴 hồng hạcU+9DB4
hặc𡄆嘿 hục hặc [𠸨][翻]
U+563F
HÁCH赫奕 hách dịchU+8D6B
HẠCH核算 hạch toán · 熱核 nhiệt hạch · 核索 hạch sách · 疫核 dịch hạchU+6838
hai𠄩𣎃𠄩 tháng hai · 𠬠𠄩 một haiU+20129
hái𢲨𦧜𢲨 lưỡi háiU+22CA8
HÀI孩兒 hài nhiU+5B69
HÀI對鞋 đôi hàiU+978B
HÀI遺骸 di hài · 屍骸 thi hàiU+9AB8
HÀI諧謔 hài hước · 詼諧 khôi hài · 諧和 hài hoà · 諧𢚸 hài lòng · 諧劇 hài kịchU+8AE7
HÃI𢜝駭 sợ hãi · 驚駭 kinh hãiU+99ED
HẢI海洋 hải dương · 海軍 hải quân · 沿海 duyên hải · 海產 hải sản · 海港 hải cảngU+6D77
HẠI折害 thiệt hại · 固害 có hại · 侵害 xâm hạiU+5BB3
ham𫻎𫻎𡮶 ham chuộng · 𫻎迷 ham mê · 𫻎唬 ham hố [𠸨]U+2BECE
hám㦑名 hám danh · 㦑利 hám lợi · 洃㦑 hôi hám [𠸨]U+3991
HÀM包含 bao hàm · 含冤 hàm oan · 含意 hàm ý · 含笑 hàm tiếu · 含量 hàm lượngU+542B
HÀM函數 hàm số · 函授 hàm thụ · 公函 công hàm[翻]
U+51FD
hàm𦛜𬗜𦛜 quai hàm · 𪘵𦛜 răng hàmU+266DC
HÀM品銜 phẩm hàm · 軍銜 quân hàm · 學銜 học hàmU+929C
HÂM歆慕 hâm mộ[翻]
U+6B46
hâm熻熻 hâm hấp [𠸨]⇔ 熻 hấp
U+71BB
hăm噷𠇍歲 hăm mấy tuổiU+5677
hăm𢣇𢣇𡁱 hăm he · 𢣇𢠇 hăm hở · 𢣇唑 hăm doạU+228C7
HÃM陷害 hãm hại · 監陷 giam hãm · 圍陷 vây hãmU+9677
hãm啗茶 hãm trà · 啗血 hãm tiếtU+5557
hầm𡌢層𡌢 tầng hầm · 塘𡌢 đường hầmU+21322
hầm㤷嗄 hầm hè⇔ 㤷 hằm
U+3937
hầm𤐚𤐚𩩫 hầm xươngU+2441A
hằm㤷㤷 hằm hằm · 㤷嗄 hằm hèU+3937
hẩm𥼲𩚵𥼲 cơm hẩm · 𥼲㳜 hẩm hiuU+25F32
HẠM戰艦 chiến hạmU+8266
hậm爁𤍋 hậm hựcU+7201
han𰗯蘿𰗯 lá hanU+305EF
han𨫪𨫪釲 han rỉU+28AEA
han𪡗𠳨𪡗 hỏi hanU+2A857
HÁN漢喃 Hán Nôm · 阿羅漢 A La Hán · 𡨸漢 chữ Hán · 好漢 hảo hán · 漢字 Hán tựU+6F22
HÁN旱暵 hạn hánU+66B5
HÀN焊𮇜 hàn gắn · 焊口 hàn khẩu · 焊堤 hàn đêU+710A
HÀN大寒 đại hàn · 貧寒 bần hàn · 傷寒 thương hàn · 寒暄 hàn huyên · 寒林所 hàn lâm sởU+5BD2
HÀN院翰林 viện hàn lâm[翻]
U+7FF0
HÀN韓國 Hàn QuốcU+97D3
HÂN欣幸 hân hạnh · 欣歡 hân hoan[翻]
U+6B23
HÃN血汗 huyết hãn · 成吉思汗 Thành Cát Tư HãnU+6C57
hãn𣗓罕 chưa hãnU+7F55
HÃN罕有 hãn hữuU+7F55
HÃN兇悍 hung hãnU+608D
HẤN𨠳釁 gây hấn · 𢭁釁 hề hấn [𠸨]U+91C1
hắn𪝳𪝳些 hắn taU+2A773
hằn恨學 hằn học [𠸨] · 讎恨 thù hằnU+6068
hằn䌰痕 nếp hằn · 痕餅車 hằn bánh xeU+75D5
hẳn𠳾𢡠𠳾 chắc hẳn · 𠳾脄 hẳn hoi[異] 罕
U+20CFE
HẠN旱暵 hạn hánU+65F1
HẠN加限 gia hạn · 無限 vô hạn · 限制 hạn chếU+9650
HẬN讎恨 thù hận · 悔恨 hối hận · 怨恨 oán hậnU+6068
hang𡎟𡎟嘝 hang hốc · 𡎟洞 hang động · 𡎟漊萬丈 hang sâu vạn trượngU+2139F
háng樣胻 dạng háng · 𠋥𤻭胻啊? mày ngứa háng à?U+80FB
hàng亙𣇞 hàng giờ · 亙𠦳𢆥 hàng ngàn nămU+4E99
HÀNG行伍 hàng ngũ · 銀行 ngân hàng · 𨷯行 cửa hàng · 行貨 hàng hoá · 渃行 nước hàngU+884C
HÀNG投降 đầu hàngU+964D
HÀNG航海 hàng hải · 航空 hàng khôngU+822A
hăng㤚醝 hăng say · 兇㤚 hung hăng · 㤚𢲨 hăng hái [𠸨]U+391A
hãng正行 chính hãng · 行信 hãng tin · 行航空 hãng hàng khôngU+884C
hắng哅响 húng hắng · 响𠰩 hắng giọngU+54CD
HẰNG恆𢆥 hằng năm · 恆𣎃 hằng tháng · 恆數 hằng sốU+6046
HẰNG𫰟𫰟娥 Hằng NgaU+2BC1F
hẫng𬿦紇𬿦 hụt hẫng · 珥𬿦 nhẹ hẫngU+2CFE6
hẵng哘抵妬 hẵng để đóU+54D8
HẠNG攝項 xếp hạng · 末項 mạt hạng · 上項 thượng hạng · 𥿯項一 vé hạng nhất[翻]
U+9805
hanh𢝜哼 đành hanh · 𩙍哼 gió hanhU+54FC
HÀNH步行 bộ hành · 行程 hành trình · 施行 thi hành · 行動 hành động · 保行 bảo hànhU+884C
hành榘荇 củ hành · 荇西 hành tây[異] 蘅
U+8347
HÀNH玉莖 ngọc hànhU+8396
HÀNH權衡 quyền hành · 玉衡 ngọc hànhU+8861
HÃNH倖進 hãnh tiến · 倖求 hãnh cầuU+5016
HẠNH德行 đức hạnh · 節行 tiết hạnhU+884C
HẠNH杏仁 hạnh nhânU+674F
HẠNH幸福 hạnh phúc · 欣幸 hân hạnh · 不幸 bất hạnh · 榮幸 vinh hạnhU+5E78
HAO損耗 tổn hao · 消耗 tiêu hao · 耗紇 hao hụtU+8017
hao同滈 đồng hao · 滈滈 hao haoU+6EC8
háo好渃 háo nước · 好洫 háo hứcU+597D
HÀO錢毫 tiền hàoU+6BEB
HÀO呼號 hô hàoU+865F
HÀO富豪 phú hào · 豪傑 hào kiệt · 豪放 hào phóng · 自豪 tự hào · 豪晄 hào nhoáng[翻]
U+8C6A
HÀO山餚海味 sơn hào hải vịU+991A
HÀO戰壕 chiến hào · 𡌢壕 hầm hào · 壕壘 hào luỹU+58D5
HÀO護城濠 hộ thành hàoU+6FE0
HÀO𡥵蠔 con hàoU+8814
hão𠲡許𠲡 hứa hão · 𠲡玄 hão huyềnU+20CA1
HẢO好友 hảo hữu · 絕好 tuyệt hảo · 美好 mĩ hảo · 和好 hoà hảo · 好漢 hảo hánU+597D
HẠO𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。 Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới.
U+660A
HẠO浩然 hạo nhiên · 浩氣 hạo khíU+6D69
HẠO𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。 Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới.
U+9865
HẠO𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。 Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới.
U+705D
háp𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+76CD
hấp七 hấp⇔ 七 khắp
U+4E03
HẤP吸引 hấp dẫn · 呼吸 hô hấpU+5438
hấp熻𩚵 hấp cơm · 熻熻 hâm hấp [𠸨]U+71BB
HẠP⇔ 合 hợp
U+5408
hát歌喝 ca hát · 喝唱 hát xướng · 排喝 bài hát · 𠰺喝 dạy hát[翻]
U+559D
hất迄𨀿 hất cẳng · 迄𦛜 hất hàmU+8FC4
hắt𫤾𫤾癐 hắt hủi · 𫤾㳜 hắt hiuU+2B93E
hạt籺豆 hạt đậu · 籺𡏧 hạt bụi · 籺仁 hạt nhân · 反籺 phản hạtU+7C7A
HẠT地轄 địa hạt · 轄下 hạt hạU+8F44
hạt天蠍 Thiên Hạt⇔ 蠍 hiết
U+880D
hàu𡥵蠔 con hàuU+8814
hâu𬷎鷂𬷎 diều hâuU+2CDCE
hấu荼茩 dưa hấuU+8329
hầu侯歇 hầu hết · 侯如 hầu như[翻]
U+4FAF
HẦU諸侯 chư hầu · 爵侯 tước hầu[翻]
U+4FAF
HẦU候下 hầu hạ · 候𡛔 hầu gái · 候座 hầu toà · 候包 hầu baoU+5019
HẦU咽喉 yết hầuU+5589
HẬU皇后 hoàng hậu · 母后 mẫu hậuU+540E
HẬU忠厚 trung hậu · 深厚 thâm hậu · 仁厚 nhân hậuU+539A
HẬU後裔 hậu duệ · 後方 hậu phương · 後世 hậu thế · 後事 hậu sựU+5F8C
HẬU氣候 khí hậuU+5019
hay朱咍 cho hay · 咍𠯖 hay ho · 咍𱺵 hay là[翻]
[異] 𫨩
U+548D
hãy唉朱別 hãy cho biết · 唉𡀳 hãy cònU+5509
hầy𠍣係 bầy hầy [𠸨]U+4FC2
he𢬾𢬾𢬾 he hé [𠸨]⇔ 𢬾 hé
U+22B3E
he𡁱𢣇𡁱 hăm heU+21071
𢬾𢬾𢬾 he hé [𠸨]U+22B3E
頭夏 đầu hè · 儗夏 nghỉ hèU+590F
𡏘𡏘茹 hè nhà · 㙔𡏘 vỉa hè · 軒𡏘 hiên hèU+213D8
𠫾嗄 đi hè · 會嗄 hội hè · 僶𡮈易傷過嗄 thằng nhỏ dễ thương quá hè[翻]
U+55C4
𭌟嘑𭌟 hả hê [𠸨]U+2D31F
hề𢭁𢭁之 hề gì · 拯𢭁 chẳng hề · 𣗓𢭁 chưa hềU+22B41
hề僶奚 thằng hề · 奚童 hề đồng · 𦠘奚 vai hềU+595A
hề唭嗘嗘 cười hề hềU+55D8
hễ盻吶𱺵𫜵 hễ nói là làmU+76FB
hể𠯋𠯋嘑 hể hảU+20BCB
HỆ系統 hệ thống · 直系 trực hệ · 母系 mẫu hệU+7CFB
HỆ干係 can hệ · 關係 quan hệ · 係重 hệ trọngU+4FC2
HỆ聯繫 liên hệ · 繫詞 hệ từU+7E6B
hếch𪖫侅 mũi hếch · 侅蹎𬨠 hếch chân lên[翻]
U+4F85
hệch斛劾 hộc hệch [𠸨]U+52BE
hem潛嫌 tèm hem [𠸨]U+5ACC
hẻm𡑯𡉦𡑯 ngõ hẻm · 塘𡑯 đường hẻm[翻]
U+2146F
hen𠻃𠯖𠻃 ho hen[翻]
U+20EC3
hèn𢤞𪽳𢤞 yếu hèn[異] 𫣴
U+2291E
hến𡥵䘆 con hến · 䘆𤇤 hến xàoU+4606
hển顯(顕)混顯 hổn hểnU+986F (U+9855)
hẹn𭉑許𭉑 hứa hẹn · 𭉑㗅 hẹn hò [𠸨][異] 限
U+2D251
hênh𤾟亨 hớ hênh · 惺亨 tênh hênh[翻]
U+4EA8
hểnh𠸣啈 hổng hểnh [𠸨]U+5548
heo囂唿 heo hút · 囂𠶣 heo may[翻]
U+56C2
heo𡥵㺧 con heoU+3EA7
héo𤉗𤉗焝 héo hon · 枯𤉗 khô héoU+24257
hẻo𪞭𪞭𨀌 hẻo lánhU+2A7AD
hẹp塘狹 đường hẹp · 腰狹 eo hẹp[翻]
U+72F9
hét𠿒囉𠿒 la hét · 㗅𠿒 hò hétU+20FD2
hét𪀄鶡 chim hétU+9DA1
hết歇錢 hết tiền · 𠓀歇 trước hết · 侯歇 hầu hết · 歇𢚸 hết lòngU+6B47
hệt依頡 y hệt[翻]
U+9821
hi𠯋唭𠯋𠯋 cười hi hi [聲]U+20BCB
HI希望 hi vọng · 希臘 Hi Lạp[翻]
U+5E0C
HI稀有 hi hữuU+7A00
HI犧牲 hi sinhU+72A7
吁咥 hú hí · 𠊛叫馭咥 người kêu ngựa híU+54A5
𠻑𠻑𡄆 hì hục [聲] · 𠻑會 hì hụi [聲]U+20ED1
HỈ恭喜 cung hỉ · 雙喜 song hỉ · 歡喜 hoan hỉU+559C
hia𩊽對𩊽 đôi hiaU+292BD
hích𢷓𢷓𣎣𢬣𠓨𦘹伴 hích khuỷu tay vào sườn bạn · 用把𦠘𢷓𠬠丐 dùng bả vai hích một cáiU+22DD3
HỊCH檄文 hịch văn[翻]
U+6A84
hiếm險固 hiếm có · 險脄 hiếm hoiU+96AA
HIỀM嫌隙 hiềm khích · 嫌疑 hiềm nghiU+5ACC
HIỂM危險 nguy hiểm · 保險 bảo hiểm · 探險 thám hiểm · 脫險 thoát hiểm · 險惡 hiểm ácU+96AA
HIÊN行軒 hàng hiên · 𠃅軒 mái hiênU+8ED2
hiên花萱 hoa hiênU+8431
HIẾN憲法 hiến phápU+61B2
HIẾN獻(献)貢獻 cống hiến · 文獻 văn hiến · 獻計 hiến kế · 獻身 hiến thânU+737B (U+732E)
HIỀN賢厚 hiền hậu · 賢令 hiền lành · 賢和 hiền hoà · 媄賢 mẹ hiềnU+8CE2
HIỂN顯(顕)顯示 hiển thị · 明顯 minh hiển · 顯然 hiển nhiên · 顯明 hiển minh · 顯現 hiển hiệnU+986F (U+9855)
HIỆN現𫢩 hiện nay · 現代 hiện đại · 現行 hiện hành · 現場 hiện trườngU+73FE
HIẾP威脅 uy hiếp · 脅淫 hiếp dâm · 咹脅 ăn hiếp · 啗脅 hãm hiếp · 抑脅 ức hiếpU+8105
HIỆP聯合 liên hiệp · 勝𪥘󠄁𠄼合 thắng cả năm hiệpU+5408
HIỆP協助 hiệp trợ · 協會 hiệp hội · 協定 hiệp định · 協商 hiệp thươngU+5354
HIỆP豪俠 hào hiệp · 俠客 hiệp khách · 劍俠 kiếm hiệp · 大俠 đại hiệp · 義俠 nghĩa hiệpU+4FE0
HIẾT天蠍 Thiên HiếtU+880D
HIẾU好學 hiếu học · 好客 hiếu khách · 好奇 hiếu kì · 嗜好 thị hiếuU+597D
HIẾU孝順 hiếu thuận · 孝傠 hiếu thảo · 不孝 bất hiếuU+5B5D
HIỂU曉別 hiểu biết · 通曉 thông hiểu · 透曉 thấu hiểuU+66C9
HIỆU校冊 hiệu sách · 校長 hiệu trưởng · 監校 giám hiệuU+6821
HIỆU功效 công hiệu · 效果 hiệu quả · 有效 hữu hiệu · 效驗 hiệu nghiệmU+6548
HIỆU號令 hiệu lệnh · 信號 tín hiệu · 暗號 ám hiệu · 徽號 huy hiệu · 符號 phù hiệu · 商號 thương hiệuU+865F
him𥋵𥋵𥋵 him him[翻]
U+252F5
hĩm丐嬐 cái hĩmU+5B10
HINH馨香 hinh hươngU+99A8
HÌNH刑法 hình pháp · 極刑 cực hình · 行刑 hành hìnhU+5211
HÌNH地形 địa hình · 情形 tình hình · 形𠍵 hình dáng · 形體 hình thể[翻]
U+5F62
HÌNH模型 mô hình · 典型 điển hình · 類型 loại hìnhU+578B
hĩnh𠲮唅𠲮 hợm hĩnh [𠸨]U+20CAE
hỉnh擤𪖫 hỉnh mũi · 憾擤 hóm hỉnh [𠸨]U+64E4
híp䀫眜 híp mắt[翻]
U+402B
hít𭊪㖧𭊪 hôn hít[翻]
U+2D2AA
hiu𤂂㳜 đìu hiu · 㳜𣔲 hiu quạnh[翻]
U+3CDC
ho𠯖𠯖𠻃 ho hen · 𠯖癆 ho lao · 咍𠯖 hay hoU+20BD6
喝㗅 hát hò · 𭉑㗅 hẹn hò [𠸨]U+35C5
呼𪘵 hô răngU+547C
呼吸 hô hấp · 稱呼 xưng hô · 歡呼 hoan hô · 呼號 hô hào · 呼𡘯 hô lớn · 呼喚 hô hoánU+547C
珊瑚 san hôU+745A
hố呼唬 hô hố [聲] · 𫻎唬 ham hố [𠸨]U+552C
hố𡌢㙤 hầm hố · 㙤黰 hố đenU+3664
hố被諕 bị hốU+8AD5
HỒ幾乎 cơ hồ · 況乎 huống hồ[翻]
U+4E4E
HỒ狐狸 hồ li · 狐疑 hồ nghiU+72D0
HỒ胡桃 hồ đào · 𣱆胡 họ HồU+80E1
HỒ銅壺 đồng hồU+58FA
HỒ葫蘆 hồ lôU+846B
HỒ坳湖 ao hồ · 江湖 giang hồ · 湖還劍 Hồ Hoàn KiếmU+6E56
HỒ蝴蝶 hồ điệpU+8774
HỒ糊裙襖 hồ quần áo · 糊塗 hồ đồ · 𥺊糊 cháo hồ · 糊疏 hồ sơU+7CCA
HỒ醍醐 đề hồU+9190
HỖ互助 hỗ trợ · 相互 tương hỗU+4E92
hỗ怙價 hỗ giáU+6019
𤏤𤏤過焒 hơ qua lửa[翻]
U+243E4
𤾟𤾟𤾟 hơ hớ [𠸨]⇔ 𤾟 hớ
U+24F9F
HỔ猛虎 mãnh hổ · 熊虎 hùng hổU+864E
hổ𢜜醜𢜜 xấu hổ · 𢜜𢢆 hổ thẹnU+2271C
HỔ琥珀 hổ pháchU+7425
hổ𧋻䗂 rắn hổ · 䗂焒 hổ lửaU+45C2
họ𣱆𠸜𣱆 tên họ · 𣳔𣱆 dòng họ · 𣱆行 họ hàng[異] 戶
U+23C46
hớ𤾟𤾟亨 hớ hênhU+24F9F
hờ噓𠾿 hờ hững · 𨷯𢬱噓 cửa khép hờU+5653
HỘ戶籍 hộ tịch · 戶口 hộ khẩuU+6236
HỘ保護 bảo hộ · 護送 hộ tống · 辯護 biện hộ · 護照 hộ chiếu · 護堤 hộ đê · 擁護 ủng hộU+8B77
hở汻𡎟 hở hang · 渚汻𠰘 chớ hở miệng · 腜汻𪘵冷 môi hở răng lạnhU+6C7B
hở𠼯㵋𧗱𠼯? mới về hở? · 哰獓丕𠼯僶其? sao ngáo vậy hở thằng kia?U+20F2F
hở𢠇𢠦𢠇 hớn hở [𠸨]U+22807
HOA花蓮 hoa sen · 花魁 hoa khôi · 花旗 Hoa Kì · 花𢬣 hoa tay · 花𠺌 hoa hoè [𠸨] · 花𠲣 hoa hoét [𠸨]U+82B1
HOA繁華 phồn hoa · 才華 tài hoa · 精華 tinh hoa · 奢華 xa hoaU+83EF
hoa𠬠鏵 một hoa單位𢵋 đơn vị đo
U+93F5
HOÁ變化 biến hoá · 感化 cảm hoá · 化粧 hoá trang · 文化 văn hoá · 消化 tiêu hoá · 他化 tha hoáU+5316
HOÁ百貨 bách hoá · 行貨 hàng hoáU+8CA8
HOÀ共和 cộng hoà · 和平 hoà bình · 不和 bất hoà · 和合 hoà hợp · 賢和 hiền hoàU+548C
HOẢ火爐 hoả lò · 火速 hoả tốc · 防火 phòng hoả · 火藥 hoả dược · 火患 hoả hoạnU+706B
hoạ和唍 hoạ hoằnU+548C
HOẠ唱和 xướng hoạ · 附和 phụ hoạ · 和蹺 hoạ theoU+548C
HOẠ嫁禍 giá hoạ · 慘禍 thảm hoạ · 災禍 tai hoạ · 禍福 hoạ phúcU+798D
HOẠ畫(𪽗)幅畫 bức hoạ · 圖畫 đồ hoạ · 繪畫 hội hoạ · 畫士 hoạ sĩU+756B (U+2AF57)
hoác㢅嚯 rộng hoác · 𢲫嚯 mở hoác · 𥧪嚯 trống hoác · 𫫥嚯 toang hoácU+56AF
hoắc𨓐霍 lạ hoắc · 啐霍 thối hoắc · 醜霍 xấu hoắcU+970D
HOẮC霍亂 hoắc loạn · 揮霍 huy hoắcU+970D
HOẮC藿香 hoắc hươngU+85FF
HOẶC或𱺵 hoặc là · 或者 hoặc giả · 或𡗉或𠃣 hoặc nhiều hoặc ítU+6216
HOẶC疑惑 nghi hoặc · 迷惑 mê hoặc · 眩惑 huyễn hoặcU+60D1
HOẠCH計劃 kế hoạch · 規劃 quy hoạch · 劃定 hoạch định · 籌劃 trù hoạchU+5283
HOẠCH收穫 thu hoạchU+7A6B
hoài懷𧵑 hoài của · 費懷 phí hoài · 懷懷 hoài hoài [𠸨]U+61F7
HOÀI懷抱 hoài bão · 哀懷 ai hoài · 懷念 hoài niệm · 懷疑 hoài nghiU+61F7
HOẠI敗壞 bại hoại · 毀壞 huỷ hoại · 破壞 phá hoạiU+58DE
hoắm𥩇漊𥩇 sâu hoắmU+25A47
HOAN歡迎 hoan nghênh · 欣歡 hân hoan · 追歡 truy hoan · 歡喜 hoan hỉU+6B61
hoán糖浣 đường hoánU+6D63
HOÁN換𢷮 hoán đổi · 換改 hoán cải · 交換 giao hoánU+63DB
HOÁN呼喚 hô hoánU+559A
HOÀN精丸 tinh hoàn · 膏單丸散 cao đơn hoàn tánU+4E38
HOÀN完好 hoàn hảo · 完畢 hoàn tất · 完全 hoàn toàn · 完善 hoàn thiệnU+5B8C
HOÀN盤桓 bàn hoànU+6853
HOÀN還㨋 hoàn trả · 還良 hoàn lương · 還魂 hoàn hồnU+9084
HOÀN環境 hoàn cảnh · 環球 hoàn cầu · 金環 kim hoànU+74B0
HOÀN丫鬟 a hoànU+9B1F
HOÃN和緩 hoà hoãn · 遲緩 trì hoãn · 緩兵 hoãn binhU+7DE9
hoằn和唍 hoạ hoằn [𠸨]U+550D
HOẠN宦官 hoạn quan · 宦𤞼 hoạn lợnU+5BA6
HOẠN患難 hoạn nạnU+60A3
HOANG荒𤵺 hoang dại · 荒廢 hoang phế · 荒蕪 hoang vu · 荒野 hoang dã · 𡥵荒 con hoang · 媎荒 chửa hoangU+8352
HOANG慌忙 hoang mangU+614C
HOÀNG皇家 hoàng gia · 皇宮 hoàng cung · 皇后 hoàng hậu · 皇上 hoàng thượng · 皇族 hoàng tộcU+7687
HOÀNG鳳凰 phượng hoàngU+51F0
HOÀNG城隍 thành hoàngU+968D
HOÀNG黃昏 hoàng hôn · 黃連 hoàng liên · 𣱆黃 họ Hoàng · 硫黃 lưu hoàngU+9EC3
HOÀNG彷徨 bàng hoàngU+5FA8
HOÀNG驚惶 kinh hoàngU+60F6
HOÀNG輝煌 huy hoàngU+714C
HOÀNG裝潢 trang hoàngU+6F62
HOẢNG恍惚 hoảng hốtU+604D
HOẢNG恐慌 khủng hoảng · 慌𢜝 hoảng sợU+614C
HOÀNH宏壯 hoành trángU+5B8F
HOÀNH橫行 hoành hành · 橫批 hoành phi · 橫度 hoành độ · 軸橫 trục hoànhU+6A6B
hoành餛飩 hoành thánh [摱]U+991B
hoảnh𣹔𣋝𣹔 ráo hoảnhU+23E54
hoạnh橫𠽡 hoạnh hoẹ [𠸨]U+6A6B
hoắt𨨅𨮐𨨅 nhọn hoắtU+28A05
HOẠT生活 sinh hoạt · 復活 phục hoạt · 活潑 hoạt bátU+6D3B
HOẠT狡猾 giảo hoạtU+733E
HOẠT滑稽 hoạt kê · 滑頭 hoạt đầuU+6ED1
hoay摞揋 loay hoay [𠸨]U+63CB
hoáy咥渨 hí hoáy [𠸨]U+6E28
hóc𫘲閧𫘲 hỏng hócU+2B632
hốc𠹛嘝 há hốc · 𡎟嘝 hang hốc · 𥧪嘝 trống hốc · 嘝郝 hốc hác [𠸨]U+561D
HỌC學(斈)場學 trường học · 學習 học tập[翻]
U+5B78 (U+6588)
HỘC𠬠斛 một hộc單位𢵋 đơn vị đo
U+659B
hộc斛速 hộc tốc [𠸨]U+659B
HỘC鴻鵠 hồng hộcU+9D60
hoe𧹻暉 đỏ hoe · 咏暉 vắng hoeU+6689
hoè𠺌花𠺌 hoa hoè [𠸨]U+20E8C
HOÈ𣘃槐 cây hoèU+69D0
hoẹ𠽡橫𠽡 hoạnh hoẹ [𠸨]U+20F61
hoen𤸫𤸫釲 hoen gỉ · 𤸫癋 hoen ốU+24E2B
hoẻn宣宛 toen hoẻn [𠸨]U+5B9B
hoét𠲣𧹻𠲣 đỏ hoét · 花𠲣 hoa hoét [𠸨]U+20CA3
hoi苿脄 mùi hoi · 𠳾脄 hẳn hoi · 險脄 hiếm hoiU+8104
hói掏汒𢵼洄 đào mương vét hói · 𢵼洄引渃 vét hói dẫn nướcU+6D04
hói䰎頭 hói đầu · 瀝䰎 rạch hóiU+4C0E
hòi𤞑狹𤞑 hẹp hòiU+24791
hôi苿洃 mùi hôi · 蒲洃 mồ hôi · 打洃 đánh hôiU+6D03
hôi𤍃𤍃𤍃 hôi hổi [𠸨]⇔ 𤍃 hổi
U+24343
HỐI悔恨 hối hận · 懺悔 sám hối · 悔纇 hối lỗi · 悔改 hối cảiU+6094
HỐI匯兌 hối đoáiU+532F
HỐI賄賂 hối lộU+8CC4
HỐI誨促 hối thúc · 誨嘑 hối hảU+8AA8
HỒI回答 hồi đáp · 回憶 hồi ức · 回𠓀 hồi trước · 回醒 hồi tỉnh · 回教 Hồi giáo · 大回 Đại Hồi[翻]
U+56DE
HỒI茴香 hồi hương · 大茴 đại hồi · 油茴 dầu hồiU+8334
HỒI輪迴 luân hồiU+8FF4
HỒI徘徊 bồi hồi · 徊𪡄 hồi hộp · 徊𤿰 hồi trốngU+5F8A
hồi𩵜鮰 cá hồiU+9BB0
hỏi𠳨句𠳨 câu hỏi · 𡠣𠳨 cưới hỏi · 學𠳨 học hỏi · 𠳨𪡗 hỏi han · 餅𠳨 bánh hỏiU+20CE8
hơi呵唏 hà hơi · 打唏 đánh hơi · 歇唏 hết hơiU+550F
hổi𤍃𤎏𤍃 nóng hổiU+24343
hới洞海 Đồng HớiU+6D77
hời𢝷𢝷愒 hời hợtU+22777
hỡi咳喂 hỡi ôi [嘆]U+54B3
HỘI會(会)禮會 lễ hội · 機會 cơ hộiU+6703 (U+4F1A)
HỘI薈(荟)蘆薈 lô hộiU+8588 (U+835F)
HỘI繪(絵)繪畫 hội hoạU+7E6A (U+7D75)
hởi胡憘 hồ hởi[翻]
U+6198
HỢI𣇞亥 giờ Hợi · 乙亥 Ất HợiU+4EA5
hom陷陷 hom hỏm [𠸨]⇔ 陷 hỏm
U+9677
hom𩩿𩩿嫌 hom hem [𠸨]U+29A7F
hóm憾擤 hóm hỉnh [𠸨] · 舅𡮣憾𡗋 cậu bé hóm lắmU+61BE
hòm函䇸 hòm xiểng · 𢬣函匙銙 tay hòm chìa khoá · 撻𠊛𣩂濧𠓨函 đặt người chết đuối vào hòm · 𤗆役㐌函耒 mọi việc đã hòm rồiU+51FD
hôm𣋚𣋚𫢩 hôm nay · 𣊿𣋚 chiều hôm · 𣋚過 hôm qua[翻]
U+232DA
hỏm陷陷 hom hỏm [𠸨]U+9677
hợm唅𠲮 hợm hĩnh [𠸨]U+5505
hon𠮬𠮬𠮬 hon hỏn [𠸨]⇔ 𠮬 hỏn
U+20BAC
hon𠉣子𠉣 tí honU+20263
hon𤉗焝 héo hon[翻]
U+711D
hòn𡉕𡉕𡐙 hòn đất · 𡉕島 hòn đảoU+21255
HÔN昏君 hôn quân · 昏迷 hôn mê · 黃昏 hoàng hônU+660F
hôn㖧𭊪 hôn hítU+35A7
HÔN結婚 kết hôn · 婚事 hôn sự · 婚夫 hôn phu · 婚姻 hôn nhânU+5A5A
hôn𧍎𡥵𧍎 con hônU+2734E
HỒN渾厚 hồn hậu · 渾然 hồn nhiênU+6E3E
HỒN心魂 tâm hồn · 靈魂 linh hồn · 招魂 chiêu hồn · 魂魄 hồn pháchU+9B42
HỒN餛飩 hồn đồnU+991B
HỖN混亂 hỗn loạn · 混沌 hỗn độn · 混合 hỗn hợp · 混血 hỗn huyết · 混雜 hỗn tạp · 混戰 hỗn chiếnU+6DF7
HỖN溷咾 hỗn láo · 溷啅 hỗn xượcU+6EB7
hỏn𠮬准𠮬 chỏn hỏn · 𧹻𠮬 đỏ hỏnU+20BAC
hơn欣𡛤 hơn nữa · 𠃣欣 ít hơn · 𥽌欣 gạo hơn[翻]
U+6B23
hơn𢠦𢠦𢠦 hơn hớn [𠸨]⇔ 𢠦 hớn
U+22826
hổn混顯 hổn hểnU+6DF7
hớn好漢 hảo hớnU+6F22
hớn𢠦𢠦𢠇 hớn hở [𠸨]U+22826
hờn愒愒 hờn hợt [𠸨]⇔ 愒 hợt
U+6112
hờn㤌㘋 căm hờn · 𢚷㘋 giận hờnU+360B
hong烘𣌝 hong nắngU+70D8
hong𥈰𥈰𥈰 hong hóng [𠸨]⇔ 𥈰 hóng
U+25230
hóng𤆺蒲𤆺 bồ hóngU+241BA
hóng𥈰𥈰𩙍 hóng gió · 𥈰𡀯 hóng chuyệnU+25230
hòng𢞃𢞃懞 hòng mong · 𢞃矓 hòng trông · 揨𢞃 đừng hòngU+22783
hông𫰅胷𪥘󠄁胻 to hông cả háng · 促𠓨胷埃 thúc vào hông aiU+80F7
hông𡏠鈉𡏠 nồi hông · 𡏠𥸷 hông xôiU+213E0
hống吼赫 hống háchU+543C
HỒNG洪水 hồng thuỷU+6D2A
HỒNG𦭷紅 màu hồng · 帖紅 thiếp hồng · 紅葉 hồng diệp · 瀧紅 sông Hồng · 花紅 hoa hồng · 紅塵 hồng trầnU+7D05
hồng斛斛 hồng hộc [𠸨]⇔ 斛 hộc
U+659B
HỒNG𪀄鴻 chim hồng · 鴻毛 hồng mao · 鴻福 hồng phúc · 鴻鵠 hồng hộc · 鴻龐 Hồng Bàng[翻]
U+9D3B
hỏng墟閧 hư hỏng · 閧𫘲 hỏng hócU+95A7
hổng𠸣𡓇𠸣 lỗ hổngU+20E23
họng𦙥炎𦙥 viêm họngU+26665
hóp𨸚𨸚𦟐 hóp máU+28E1A
họp局合 cuộc họp · 合𢄂 họp chợ · 合會操 họp hội thaoU+5408
hớp呷魂 hớp hồn · 𩵜呷渤 cá hớp bọt · 呷𠬠喁茶 hớp một ngụm tràU+5477
hộp匣茶 hộp tràU+5323
hộp𪡄徊𪡄 hồi hộp[翻]
U+2A844
HỢP符合 phù hợp[翻]
U+5408
hót⇔ 㧾 hốt
U+39FE
hót𧩓𪀄𧩓 chim hót · 佞𧩓 nịnh hótU+27A53
HỐT忽然 hốt nhiên[翻]
U+5FFD
hốt㧾𧅫 hốt rácU+39FE
HỐT恍惚 hoảng hốt · 惚恍 hốt hoảngU+60DA
hớt㓭𣱾 hớt lẻoU+34ED
hột𠁻籺𧕚 chuỗi hột trai⇔ 籺 hạt
U+7C7A
hợt𢝷愒 hời hợt[翻]
U+6112
hu哭冔冔 khóc hu hu [聲]U+5194
吁咥 hú hí · 𪀄𭉫吁 chim tu húU+5401
旴唑 hù doạ · 𣋁旴 tối hùU+65F4
豆腐 đậu hũU+8150
𪺛丐𪺛 cái hũ · 𪺛荼 hũ dưa · 𪺛式咹 hũ thức ănU+2AE9B
HỦ不朽 bất hủU+673D
hủ豆胕 tàu-hủ [摱]U+80D5
HỦ𠊛羅栩 người La Hủ[翻]
U+6829
HỦ腐敗 hủ bại · 古腐 cổ hủ · 腐儒 hủ nho · 豆腐 đậu hủU+8150
hủ粿粿條 hủ tiếu [摱]U+7CBF
虛無 hư vô · 虛榮 hư vinh · 虛構 hư cấuU+865B
墟閧 hư hỏng · 𫜵墟 làm hưU+589F
hự淤譃 ứ hự [嘆]U+8B43
hua𫊯醬固𫊯 tương có huaU+2B2AF
HỨA許婚 hứa hôn · 𠳒許 lời hứa · 許𭉑 hứa hẹn · 許𠲡 hứa hãoU+8A31
HUÂN勳章 huân chương · 勳爵 huân tướcU+52F3
HUẤN整訓 chỉnh huấn · 家訓 gia huấn · 訓練 huấn luyện · 教訓 giáo huấn · 特訓 đặc huấnU+8A13
húc勖頭 húc đầu · 𤛠𤙭勖僥 trâu bò húc nhauU+52D6
hục𡄆(𡄆󠄁)熊𡄆 hùng hục[翻]
U+21106 (U+21106 U+E0101)
hức好洫 háo hức[翻]
U+6D2B
hực𤍋爁𤍋 hậm hực · 𬋙𤍋 hừng hựcU+2434B
huê⇔ 花 hoa
U+82B1
huế城庯化 thành phố HuếU+5316
HUỀ提携 đề huềU+643A
HUỆ恩惠 ân huệU+60E0
HUỆ花蕙 hoa huệU+8559
huếch擴嚯 huếch hoác [𠸨]U+64F4
huênh𠇟𠇟荒 huênh hoang [𠸨]U+201DF
húi𠜮𠜮𩯀 húi tóc[翻]
U+2072E
hủi癐(𤶊)病癐 bệnh hủi · 𫤾癐 hắt hủiU+7650 (U+24D8A)
hụi會(会)會伴佊 hụi bạn bèU+6703 (U+4F1A)
hum噏噏 hum húp [𠸨]⇔ 噏 húp
U+564F
hum𥵗𥳍𥵗 tùm hum[翻]
U+25D57
hùm𤞻𩵽𤞻 tôm hùmU+247BB
hun熏𤒘 hun đúc · 熏𤌋 hun khói[翻]
U+718F
hủn澊滾 tun hủn [𠸨]U+6EFE
HUNG吉凶 cát hung · 凶兆 hung triệuU+51F6
HUNG兇殘 hung tàn · 兇徒 hung đồ · 兇手 hung thủ · 行兇 hành hungU+5147
húng𦭪蔞𦭪 rau húng · 𦭪桂 húng quế · 𦭪橙 húng chanhU+26B6A
húng哅响 húng hắngU+54C5
húng香料 húng-lìu [摱]U+9999
HÙNG英雄 anh hùng · 稱雄 xưng hùng · 雄辯 hùng biện · 雄偉 hùng vĩ[翻]
U+96C4
HÙNG熊虎 hùng hổ · 熊𡄆 hùng hụcU+718A
HƯNG中興 trung hưng · 復興 phục hưng · 興奮 hưng phấn · 興亡 hưng vong[翻]
U+8208
hưng𬋙𬋙𬋙 hưng hửng [𠸨]⇔ 𬋙 hửng
U+2C2D9
HỨNG高興 cao hứng · 興趣 hứng thú · 雅興 nhã hứng[翻]
U+8208
hứng𢤽縱𢤽 tung hứngU+2293D
hừng𬋙𬋙東 hừng đông · 𬋙𤍋 hừng hựcU+2C2D9
hững𠾿噓𠾿 hờ hữngU+20FBF
hửng𤈍熷𤈍 tưng hửngU+2420D
hửng𬋙烝𬋙 chưng hửng [𠸨]U+2C2D9
huơ𢯘𢯘𢬣 huơ tay · 𢯘鎌 huơ gươmU+22BD8
HƯỚC諧謔 hài hướcU+8B14
HUỐNG況乎 huống hồ · 情況 tình huốngU+6CC1
HƯƠNG菍香 nấm hương · 香案 hương án · 藿香 hoắc hương · 香𦹳 hương thơm · 丁香 đinh hươngU+9999
HƯƠNG圭鄉 quê hương · 同鄉 đồng hương · 故鄉 cố hươngU+9109
HƯỚNG向引 hướng dẫn · 方向 phương hướng · 志向 chí hướng · 偏向 thiên hướng · 向上 hướng thượngU+5411
hường⇔ 紅 hồng
U+7D05
HƯỞNG享受 hưởng thụ · 享樂 hưởng lạc · 享福 hưởng phúc · 承享 thừa hưởng · 共享 cộng hưởng · 享旬𦝄蜜 hưởng tuần trăng mậtU+4EAB
HƯỞNG影響 ảnh hưởng · 音響 âm hưởng · 交響 giao hưởng · 響應 hưởng ứngU+97FF
hươu𡥵㹯 con hươu · 㹯𣇟 hươu sao · 㹯高𦙶 hươu cao cổU+3E6F
húp噏噏 hum húp [𠸨][翻]
U+564F
hút囂唿 heo hút · 唿𫇿 hút thuốcU+553F
hụt耗紇 hao hụt · 少紇 thiếu hụt · 紇唏 hụt hơi[翻]
U+7D07
HƯU𧗱休 về hưu · 休致 hưu tríU+4F11
HƯU貔貅 tì hưuU+8C85
HỮU交友 giao hữu · 友誼 hữu nghị · 親友 thân hữuU+53CB
HỮU左右 tả hữu · 𦑃右 cánh hữuU+53F3
HỮU有用 hữu dụng · 所有 sở hữu · 有限 hữu hạnU+6709
HỰU永佑 Vĩnh Hựu · 開佑 Khai HựuU+4F51
HỰU天祐 Thiên Hựu · 𫷨延祐 Chùa Diên Hựu · 黎維祐 Lê Duy HựuU+7950
HUY揮動 huy động · 指揮 chỉ huyU+63EE
HUY輝煌 huy hoàngU+8F1D
HUY國徽 quốc huy · 徽章 huy chươngU+5FBD
HUÝ諱名 huý danh · 忌諱 kị huýU+8AF1
HUỶ毀𠬃 huỷ bỏ · 毀滅 huỷ diệt · 燒毀 thiêu huỷ · 毀謗 huỷ bángU+6BC0
huých𢷓𢷓㹥𫥨哏 huých chó ra cắn⇔ 𢷓 hích
U+22DD3
huỵch螢鬩 huỳnh huỵch [聲]U+9B29
HUYÊN茹萱 nhà huyênU+8431
HUYÊN喧鬧 huyên náo · 喧天 huyên thuyênU+55A7
HUYÊN寒暄 hàn huyênU+6684
HUYỀN玄機 huyền cơ · 玄秘 huyền bí · 玄妙 huyền diệu · 黰玄 đen huyền · 𩯀玄 tóc huyền · 𨁪玄 dấu huyềnU+7384
HUYỀN六弦琴 lục huyền cầmU+5F26
HUYỀN懸案 huyền ánU+61F8
HUYỄN炫耀 huyễn diệuU+70AB
HUYỄN眩惑 huyễn hoặc · 眩想 huyễn tưởngU+7729
HUYỆN縣蒞 huyện lị · 郡縣 quận huyệnU+7E23
HUYẾT血壓 huyết áp · 出血 xuất huyết · 熱血 nhiệt huyết · 心血 tâm huyếtU+8840
HUYỆT穴道 huyệt đạo · 巢穴 sào huyệtU+7A74
HUYNH兄弟 huynh đệ · 師兄 sư huynh · 父兄 phụ huynhU+5144
HUỲNH硫黃 lưu huỳnh格讀𧵑「黃 hoàng」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "黃 hoàng" vì kiêng huý thời xưa.
U+9EC3
HUỲNH螢(萤)螢光 huỳnh quang · 螢鬩 huỳnh huỵch [聲]U+87A2 (U+8424)
huýt𢬔𢬔𧥇 huýt còi · 𢬔哨 huýt sáoU+22B14
í𧘇⇔ 𧘇 ấy
U+27607
ì𥑴𥑴伌 ì ạchU+25474
ĩ𥑴𩆢𥑴 ầm ĩU+25474
陰倚 âm ỉU+501A
ỉa𥺿𥺿沚 ỉa chảyU+25EBF
ích餅益 bánh ích (ít)[翻]
U+76CA
ÍCH益利 ích lợi · 益己 ích kỉ · 公益 công ích · 固益 có ích[翻]
U+76CA
ịch𪝼益 ình ịch[翻]
U+76CA
im唵𠹃 im ắng · 唵𣼽 im lặng[翻]
U+5535
ỉm唵唵 im ỉm [𠸨]⇔ 唵 im
[翻]
U+5535
in印影 in ảnh · 𣛠印 máy in · 印冊 in sách · 𣃣印 vừa in[翻]
U+5370
ín黑煙 hắc ín [摱]U+7159
ỉn𠸯𡅯𠸯 ủn ỉn [聲]U+20E2F
inh𠸄𠸄𱔎 inh ỏi[翻]
U+20E04
ình𪝼𪝼䏾 ình bụng · 𪝼益 ình ịch · 𪝼轟 ình oàngU+2A77C
ít𠃣𠃝𠃣 út ít · 𠬠𠃣 một ít · 𠃣𱔎 ít ỏi · 餅𠃣 bánh ít[翻]
U+200E3
ỉu夭𱡁 ỉu xìu[翻]
U+592D
ke𤄬䛒𤄬 xạo ke · 𠰘沚𤄬 miệng chảy ke · 性伮𤄬𡗋 tính nó ke lắmU+2412C
𦵗束𦵗 thúc kéU+26D57
則䗁 tắc-kè [摱]U+45C1
𥰇坡𥰇 bờ kè · 笈𥰇 cặp kè [𠸨] · 瞿𥰇 cò kè [𠸨]U+25C07
列計 liệt kêU+8A08
及笄 cập kêU+7B04
籺嵇 hạt kêU+5D47
𣖟𣖟徠丐𣗿 kê lại cái tủ · 𣖟蹎𬨠𧦕 kê chân lên ghế · 𣖟丐盤高𬨠𠬠𡭧 kê cái bàn cao lên một chút[翻]
U+2359F
檢稽 kiểm kê · 統稽 thống kê · 滑稽 hoạt kê · 稽單𫇿 kê đơn thuốcU+7A3D
𡥵雞 con kêU+96DE
kẽ𠴜𠴜汻 kẽ hở · 𣷯𠴜 cặn kẽU+20D1C
KẾ計劃 kế hoạch · 計算 kế toán · 謀計 mưu kếU+8A08
KẾ繼(継)繼續 kế tục · 繼承 kế thừa · 繼接 kế tiếp · 媄繼 mẹ kếU+7E7C (U+7D99)
kề倛近 kề cận · 倛㧝 kề càU+501B
kẻ仉𢲩 kẻ cắp · 仉讎 kẻ thùU+4EC9
kẻ𢩫𢩫𠬠塘𨱽 kẻ một đường dàiU+22A6B
kể計𡀯 kể chuyện · 計功 kể công · 計𣠲 kể lể · 計開 kê khaiU+8A08
kệ嚜偈 mặc kệU+5048
kẹc⇔ 䏱 cặc
U+43F1
kếch𠽤𠽤𣭃 kếch xù · 𫰅𠽤 to kếch[翻]
U+20F64
kệch𥗌粗𥗌 thô kệch · 𥗌慬 kệch cỡmU+255CC
kem供嗛 cúng kem · 嗛打𪘵 kem đánh răng [摱][翻]
U+55DB
kém歉𢜽 kém cỏi [𠸨] · 𪽳歉 yếu kém · 歉𨤔 kém vẻ[異] 劍
U+6B49
kèm𠫾兼 đi kèm · 兼笈 kèm cặp · 兼蹺 kèm theo · 兼𣲹 kèm nhèmU+517C
kẽm𡎡鐱 mỏ kẽm · 錢鐱 tiền kẽmU+9431
kềm⇔ 鉗 kìm
U+9257
ken摼𠓨 ken vào · 摼徠坡樔 ken lại bờ rào · 𣘃樻𠚐摼𪠗 cây cối mọc ken dàyU+647C
kén挸譔 kén chọnU+6338
kén襖繭 áo kén · 蒐繭 cùi kénU+7E6D
kèn𥱲丐𥱲 cái kèn · 𥱲距 kèn cựaU+25C72
kên䌑簦 kên đăng · 䌑𬌓䉒 kên tấm phênU+4311
kên𪅤𡥵𪅤𪅤 con kên kênU+2A164
kền𨪝𨬈𨪝 mạ kền [摱] · 尼𨪝 ni-ken(kền) [摱][翻]
U+28A9D
keng鈴鏗 leng keng [聲]U+93D7
kênh涇掏 kênh đào[翻]
U+6D87
kềnh𨫋倞 cồng kềnh [𠸨] · 倞𪨈 kềnh càng · 泠倞 lềnh kềnh · 蹸倞 lăn kềnh · 車載𢭰倞 xe tải đổ kềnhU+501E
kềnh傹傹 kềnh kệnh [𠸨]⇔ 傹 kệnh
U+50B9
kễnh𢙼忣𢙼 cập kễnhU+2267C
kễnh𤠃𡥵𤠃 con kễnh · 𤠃䏾 kễnh bụngU+24803
kệnh傹傹 kềnh kệnh [𠸨]U+50B9
keo膠杣 keo sơn · 𣘃膠𦖻象 cây keo tai tượngU+81A0
kéo捁𨱽 kéo dài · 捁僥 kéo nhau · 𫼩捁 níu kéo[異] 𢹣
U+6341
kéo𨦀丐𨦀 cái kéo · 刀𨦀 dao kéoU+28980
kèo杈撟 xà kèoU+649F
kẽo嘺𠹳 kẽo kẹt [𠸨]U+563A
kẻo𪢤𪢤𦓡 kẻo mà · 𪢤耒 kẻo rồiU+2A8A4
kẹo五 kẹo數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E94
kẹo撟撟 kèo kẹo [𠸨]U+649F
kẹo𥼱餅𥼱 bánh kẹo[翻]
U+25F31
kép杈夾 xà kép[翻]
U+593E
kép𡝔𡝔喝 kép hátU+21754
kẹp鉗鋏 kìm kẹp · 𥼕鋏 lép kẹpU+92CF
két嗗咭 cót két [聲] · 咭鉑 két bạc [摱]U+54AD
két𪆰䴌𪆰 mòng kétU+2A1B0
KẾT團結 đoàn kết · 甘結 cam kết · 結伴 kết bạn · 結合 kết hợp · 結果 kết quả[翻]
U+7D50
kết摩羯 Ma KếtU+7FAF
kẹt縸搩 mắc kẹt · 噘搩 cọt kẹt [聲]U+6429
kẹt𠹳嘺𠹳 kẽo kẹt [𠸨]U+20E73
kêu叫噲 kêu gọi · 叫喀 kêu ca · 叫囉 kêu la · 叫救 kêu cứu · 叫奈 kêu nàiU+53EB
kha可可 kha khá [𠸨]⇔ 可 khá
[翻]
U+53EF
KHA𣱆柯 họ KhaU+67EF
KHA楊三哥 Dương Tam Kha · 蒙哥 Mông KhaU+54E5
KHA沈疴 trầm khaU+75B4
KHA孟軻 Mạnh Kha · 荊軻 Kinh KhaU+8EFB
khá可者 khá giả · 可𡗋 khá lắm · 可𠸦 khá khen [𠸨] · 可可 kha khá [𠸨][翻]
U+53EF
khà𠀪𠀫𠀪 khề khàU+2002A
KHẢ可能 khả năng · 可觀 khả quan · 可惡 khả ố[翻]
U+53EF
khác恪僥 khác nhau · 恪常 khác thườngU+606A
KHẮC克服 khắc phục[翻]
U+514B
KHẮC刻印 khắc ấn · 刻苦 khắc khổ · 即刻 tức khắc · 雕刻 điêu khắc · 苛刻 hà khắcU+523B
KHẮC相剋 tương khắc · 衝剋 xung khắcU+524B
khặc㖆咯 khục khặcU+54AF
khách咯咯 khanh khách [𠸨] · 𪀄咯 chim kháchU+54AF
KHÁCH客棧 khách sạn · 接客 tiếp khách · 客觀 khách quanU+5BA2
KHAI開心 khai tâm · 開通 khai thông · 展開 triển khai · 離開 li khai · 開花 khai hoa · 開塘 khai đường[翻]
U+958B
khai𫫭𫫭㘛 khai khắm · 𫫭侱 khai rình[異] 開
U+2BAED
khái𤡚𡥵𤡚 con kháiU+2485A
KHÁI感慨 cảm khái · 慷慨 khảng kháiU+6168
KHÁI氣概 khí khái · 大概 đại khái · 概念 khái niệm · 概括 khái quátU+6982
KHẢI凱歌 khải ca · 凱還 khải hoànU+51F1
KHẢI楷書 khải thưU+6977
KHAM不堪 bất kham · 堪苦 kham khổ · 可堪 khả kham · 難堪 nan kham · 堪役𥘀 kham việc nặngU+582A
KHAM戡亂 kham loạnU+6221
khám𠥈𠓨囚𫥨𠥈 vào tù ra khámU+20948
KHÁM勘度 khám đạc · 勘察 khám xét · 勘病 khám bệnh[翻]
U+52D8
KHÁM丐龕𰨂 cái khám thờU+9F95
KHÂM衾殮 khâm liệmU+887E
KHÂM欽服 khâm phục · 欽差 khâm sai[翻]
U+6B3D
khăm㘛㘛 khăm khắm [𠸨]⇔ 㘛 khắm
U+361B
khấm撳可 khấm kháU+64B3
khắm𫫭㘛 khai khắmU+361B
KHẢM卦坎 quái KhảmU+574E
khan漧險 khan hiếm · 枯漧 khô khanU+6F27
KHÁN看者 khán giảU+770B
khàn𠰙𠰙𦙶 khàn cổ · 𠰙𠰙 khàn khànU+20C19
khăn巾襖 khăn áo · 巾𢬣 khăn tay · 巾㨂 khăn đóngU+5DFE
khăn𡁵𡁵𡁵 khăn khẳn [𠸨]⇔ 𡁵 khẳn
U+21075
khăn𫩒𠸋𫩒 khó khăn [𠸨][翻]
U+2BA52
khấn懇佉 khấn khứa [𠸨] · 懇拜 khấn vái[翻]
U+61C7
khản侃㗂 khản tiếng · 侃𭉪 khản đặc · 𠰩侃 giọng khảnU+4F83
KHẨN緊急 khẩn cấp · 緊張 khẩn trươngU+7DCA
KHẨN開墾 khai khẩn · 墾荒 khẩn hoangU+58BE
KHẨN求懇 cầu khẩn · 誠懇 thành khẩn[翻]
U+61C7
khẳn𡁵𡁵𡁵 khăn khẳn [𠸨]U+21075
khang肮肮 khang kháng [𠸨]⇔ 肮 kháng
U+80AE
khang恪恪 khang khác [𠸨]⇔ 恪 khác
U+606A
KHANG康強 khang cường · 康健 khang kiện[翻]
U+5EB7
KHANG糟糠 tao khangU+7CE0
KHÁNG對抗 đối kháng · 抗拒 kháng cự · 抗菌 kháng khuẩn · 抗體 kháng thể · 𠊛抗 người KhángU+6297
kháng荼肮 dưa kháng · 肮肮 khang kháng [𠸨]U+80AE
khăng𠻞𠻞𠻞 khăng khăngU+20EDE
khảng肮肮 khang khảng [𠸨]U+80AE
KHẢNG慷慨 khảng kháiU+6177
KHẲNG肯定 khẳng định · 肯𠰋 khẳng khiu [𠸨]U+80AF
khạng𠀖𠀖𣡤 khạng nạng [𠸨]U+20016
khanh咯咯 khanh khách [𠸨]⇔ 咯 khách
U+54AF
KHANH愛卿 ái khanh · 卿將 khanh tướng · 國務卿 quốc vụ khanhU+537F
KHÁNH慶祝 khánh chúc · 國慶 quốc khánhU+6176
KHÁNH鐘磬 chuông khánh · 磬竭 khánh kiệtU+78EC
khảnh𠾶𤗖𠾶 mảnh khảnh [𠸨]U+20FB6
khao渴滈 khát khao [𠸨]U+6EC8
KHAO犒賞 khao thưởng · 𢝛犒 khít khao [𠸨]U+7292
kháo𡂀𡂀𡀯 kháo chuyện · 𡂀僥 kháo nhauU+21080
KHẢO參考 tham khảo · 考察 khảo sát · 考古 khảo cổ[翻]
U+8003
KHẢO拷問 khảo vấnU+62F7
khảo𥹬餅𥹬 bánh khảoU+25E6C
khạo𤵕叩 khờ khạo [𠸨]U+53E9
khấp伋俓 khấp khểnh[翻]
U+4F0B
khắp七 khắp數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E03
khắp𬨢𬨢坭 khắp nơi · 𬨢𡶀𬨢瀧 khắp núi khắp sông[翻]
[異] 泣
U+2CA22
khập𨂖𨂖𨁍 khập khiễngU+28096
KHÁT解渴 giải khát · 渴望 khát vọng · 犒渴 khao khát [𠸨]U+6E34
KHẤT乞食 khất thực[翻]
U+4E5E
khắt𰸑𰸑蹊 khắt khe [𠸨][翻]
U+30E11
khật吃啹 khật khừ · 吃𢓋 khật khưỡngU+5403
kháu蔻𠾶 kháu khỉnhU+853B
KHÂU比丘尼 tì khâu niU+4E18
khâu𥿤𥿤𦀪 khâu vá · 𣛠𥿤 máy khâuU+25FE4
KHẤU叩頭 khấu đầuU+53E9
KHẤU折扣 chiết khấu · 扣除 khấu trừ · 扣留 khấu lưuU+6263
KHẤU草寇 thảo khấuU+5BC7
KHẤU豆蔻 đậu khấu[翻]
U+853B
KHẨU出口 xuất khẩu · 口味 khẩu vị · 入口 nhập khẩu · 動口 động khẩu · 人口 nhân khẩu · 𨷯口 cửa khẩuU+53E3
khay𥳐𥳐茶 khay trà · 𥳐𦺓 khay trầuU+25CD0
khảy⇔ 㨟 gảy
U+3A1F
khảy𫫤唭𫫤 cười khảy · 吶𫫤 nói khảyU+2BAE4
khe溪𤂬 khe suối · 溪𡶀 khe núi[翻]
U+6EAA
khe𰸑蹊 khắt khe [𠸨]U+8E4A
khè契契 khè khè [𠸨]U+5951
KHÊ山溪 sơn khê[翻]
U+6EAA
khê𤌳𩚵𤌳 cơm khê · 饒𤌳 nhiêu khêU+24333
khẽ𡃊捈高打𡃊 giơ cao đánh khẽ · 溪𡃊 khe khẽ [𠸨]U+210CA
KHẾ契約 khế ước · 𫜵詞契𬥓𡐙 Làm tờ khế bán đấtU+5951
khế𣘃栔 cây khếU+6814
khề𠀫𠀫𠀪 khề khàU+2002B
khệ憩泥 khệ nệU+61A9
khem𠼤慊 kiêng khem[翻]
U+614A
khen𠸦𠸦賞 khen thưởng · 當𠸦 đáng khen · 可𠸦 khá khen [𠸨][翻]
U+20E26
khênh𢷰⇔ 𢷰 khiêng
U+22DF0
khểnh伋俓 khấp khểnh · 㑲俓 nằm khểnh[翻]
U+4FD3
khệnh𠀗𠀗𠀖 khệnh khạng [𠸨]U+20017
kheo比丘 tì kheo[翻]
U+4E18
kheo𩨼𩨼蹎 kheo chânU+29A3C
kheo𫩟𫩟𫩟 kheo khéo [𠸨]⇔ 𫩟 khéo
U+2BA5F
khéo𫩟𫩟嘹 khéo léo [𠸨] · 𫩟咹𫩟吶 khéo ăn khéo nói[異] 窖
U+2BA5F
khép𢬱𢬱𨷯 khép cửa · 𢬱罪 khép tội · 𢬱𠻨 khép kín[翻]
U+22B31
khét𤋸𤋸哷 khét lẹt · 𤋸㗂 khét tiếng[翻]
U+242F8
khêu挑畑 khêu đèn · 挑㨳 khêu gợiU+6311
khều撬𢪮 khều mócU+64AC
KHI崎嶇 khi khuU+5D0E
khi欺𱜢 khi nào · 每欺 mỗi khi · 欺𤍊欺𥊚 khi tỏ khi mờU+6B3A
KHI輕欺 khinh khi · 欺君 khi quânU+6B3A
KHÍ空氣 không khí · 氣圈 khí quyển · 氣炭 khí than · 氣血 khí huyết · 氣勢 khí thế · 氣概 khí khái[翻]
U+6C23
KHÍ放棄 phóng khíU+68C4
KHÍ器具 khí cụ · 器械 khí giới · 樂器 nhạc khí · 兵器 binh khíU+5668
khì𠿁𠿁𠿁 khì khìU+20FC1
khỉ𤠲𡥵𤠲 con khỉ · 𤠲腯 khỉ đột · 橋𤠲 cầu khỉU+24832
khị𧪢誘𧪢 dụ khịU+27AA2
khía㓶𧣲 khía cạnhU+34F6
KHÍCH嫌隙 hiềm khích · 隙隙 khinh khích [聲][翻]
U+9699
KHÍCH奮激 phấn khích · 激勵 khích lệ · 挑激 khiêu khích · 激駁 khích bácU+6FC0
KHIÊM謙讓 khiêm nhường · 謙遜 khiêm tốnU+8B19
KHIẾM欠缺 khiếm khuyết · 欠雅 khiếm nhã · 欠聽 khiếm thínhU+6B20
KHIÊN牽強 khiên cưỡngU+727D
khiên丐㯠 cái khiênU+3BE0
khiến差遣 sai khiến · 吹遣 xui khiếnU+9063
KHIỂN調遣 điều khiển · 消遣 tiêu khiểnU+9063
KHIỂN譴責 khiển tráchU+8B74
khiêng𢷰𢷰𱠲 khiêng vác · 𢷰𫆥 khiêng cángU+22DF0
khiễng𨁍𨂖𨁍 khập khiễngU+2804D
KHIẾP恐怯 khủng khiếp · 怯𢜝 khiếp sợU+602F
KHIẾT精潔 tinh khiếtU+6F54
KHIÊU挑戰 khiêu chiến · 挑激 khiêu khíchU+6311
KHIÊU跳舞 khiêu vũU+8DF3
KHIẾU叫訴 khiếu tố · 叫奈 khiếu nạiU+53EB
KHIẾU能竅 năng khiếuU+7AC5
khin𢝛𢝛𢝛 khin khít [𠸨]⇔ 𢝛 khít
U+2275B
khìn喫喫 khìn khịt [𠸨]⇔ 喫 khịt
U+55AB
khinh隙隙 khinh khích [聲]⇔ 隙 khích
U+9699
KHINH輕蔑 khinh miệt · 輕重 khinh trọng · 輕功 khinh công · 輕欺 khinh khi · 輕𱞁 khinh rẻ · 輕率 khinh suất[翻]
U+8F15
khinh𠾶𠾶𠾶 khinh khỉnh [𠸨]⇔ 𠾶 khỉnh
U+20FB6
khĩnh𤵕頃 khờ khĩnh [𠸨]U+9803
khỉnh𠾶蔻𠾶 kháu khỉnh · 𠾶𠾶 khinh khỉnh [𠸨] · 𠺱𠾶 khủng khỉnh [𠸨]U+20FB6
khít𢝛𢝛犒 khít khao [𠸨][翻]
U+2275B
khịt喫𪖫 khịt mũi · 嗗喫 khụt khịt · 列喫 lịt khịtU+55AB
khiu𠰋肯𠰋 khẳng khiu [𠸨][翻]
U+20C0B
kho𤇌𬚸𤇌 thịt kho[異] 𤋹
U+241CC
kho庫糧食 kho lương thực · 入庫 nhập kho[翻]
U+5EAB
kho𠸋𠸋𠸋 kho khó [𠸨]⇔ 𠸋 khó
U+20E0B
khó𠸋𠸋𫩒 khó khăn [𠸨] · 𠸋𠹾 khó chịu · 𠸋𤹘 khó nhọc · 𠸋信 khó tin[異] 苦 庫
U+20E0B
khò𠺟𠺟𠺟 khò khò [𠸨]U+20E9F
khô𤇨枯 phơi khô · 枯竭 khô kiệt · 枯木 khô mộcU+67AF
KHỐ國庫 quốc khố[翻]
U+5EAB
KHỐ丐袴 cái khốU+88B4
khỏ𢫈⇔ 𢫈 gõ
U+22AC8
khơ𠍲𠍲楣 Khơ-me (Khmer) [摱] · 𠍲𩹮 Khơ Mú[翻]
U+20372
KHỔ刻苦 khắc khổ · 困苦 khốn khổ · 苦瓜 khổ qua · 苦楚 khổ sở · 堪苦 kham khổU+82E6
khổ𥿍𥿍𡲫 khổ vảiU+25FCD
khờ𤵕𤵕叩 khờ khạo [𠸨] · 傴𤵕 khù khờ · 𠻇𤵕 dại khờU+24D55
khoa挎𢬣𢱖蹎 khoa tay múa chânU+630E
KHOA科學 khoa học · 醫科 y khoa · 科試 khoa thiU+79D1
KHOA誇張 khoa trươngU+8A87
khoá匙銙 chìa khoá · 銙籔 khoá sổU+9299
KHOÁ課生 khoá sinh · 稅課 thuế khoáU+8AB2
KHOẢ裸身 khoả thânU+88F8
khoả𬈎𬈎蹎朱滌 khoả chân cho sạch · 𢚹𬈎 khuây khoả [𠸨]U+2C20E
khoác𢸠𢸠𢬣僥 khoác tay nhau · 𢸠洛 khoác lácU+22E20
khoai𧃷(芌)榘𧃷 củ khoaiU+270F7 (U+828C)
KHOÁI快樂 khoái lạc · 快感 khoái cảm · 爽快 sảng khoái · 快志 khoái chíU+5FEB
KHOÁI膾(脍)膾炙 khoái cháU+81BE (U+810D)
khoải刻挂 khắc khoải [𠸨]U+6302
khoăm欽欽 khoăm khoăm [𠸨]U+6B3D
KHOAN寬快 khoan khoái · 寬台 khoan thai · 寬讓 khoan nhượng · 寬㐌 khoan đã · 寬容 khoan dungU+5BEC
khoan𣛠鑧 máy khoanU+9467
KHOÁN證券 chứng khoán · 債券 trái khoán · 交券 giao khoán · 𫜵券 làm khoán · 券𤽸 khoán trắngU+5238
khoăn𡂷𠺚𡂷 băn khoănU+210B7
khoắn劸寬 khỏe khoắn [𠸨]U+5BEC
KHOẢN條款 điều khoản · 款待 khoản đãi · 懇款 khẩn khoản · 財款 tài khoảnU+6B3E
khoang𦨻𦨻船 khoang thuyền[異] 𦪻
U+26A3B
khoang𧧯誇𧧯 khoe khoangU+279EF
KHOÁNG曠蕩 khoáng đãng · 曠達 khoáng đạt · 放曠 phóng khoángU+66E0
KHOÁNG鑛質 khoáng chất · 鑛產 khoáng sản · 開鑛 khai khoángU+945B
khoắng拞儣 khua khoắngU+5123
khoảng曠隔 khoảng cách · 𠓨曠 vào khoảng · 𠬠曠時間 một khoảng thời gian[異] 壙
U+66E0
khoanh拀𢬣 khoanh tay · 拀餅麪 khoanh bánh mì · 拀答案倲 khoanh đáp án đúngU+62C0
KHOẢNH頃刻 khoảnh khắc · 頃園 khoảnh vườnU+9803
khoảnh婆些頃𡗋固𢴇扡埃兜 bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâuU+9803
KHOÁT𠞹闊 dứt khoát · 闊達 khoát đạtU+95CA
khoát𭡭𭡭𢬣 khoát tayU+2D86D
khoắt𣌉屈 khuya khoắt [𠸨]U+5C48
khoáy𬜴債𬜴 trái khoáy · 頭伮固𠄩𬜴 đầu nó có hai khoáyU+2C734
khóc哭嘆 khóc than · 哭𠯿 khóc lóc [𠸨]U+54ED
KHỐC痛哭 thống khốc · 鬼哭神愁 quỷ khốc thần sầu · 哭鬼驚神 khốc quỷ kinh thầnU+54ED
KHỐC酷烈 khốc liệt · 殘酷 tàn khốc · 枯酷 khô khốc · 酷害 khốc hại · 慘酷 thảm khốc[翻]
U+9177
khoe誇瑪 khoe mẽ · 誇色 khoe sắcU+8A87
khoé𥉯𬔽𥉯 mánh khoé · 𧣲𥉯 cạnh khoé · 𥉯眜 khoé mắt[異] 𠺺
U+2526F
khoẻ劸猛 khoẻ mạnh · 飭劸 sức khoẻ[異] 跬
U+52B8
khỏe劸寬 khỏe khoắn [𠸨]U+52B8
khoẻo𣱾儌 lẻo khoẻoU+510C
khoét鈌𡓇 khoét lỗ · 鑟鈌 đục khoétU+920C
khói𤌋香𤌋 hương khói · 霜𤌋 sương khói · 𤌋焒 khói lửaU+2430B
KHÔI恢復 khôi phụcU+6062
KHÔI盔甲 khôi giápU+76D4
KHÔI奇傀 kì khôiU+5080
KHÔI渠魁 cừ khôi · 亞魁 á khôi[翻]
U+9B41
KHÔI詼諧 khôi hàiU+8A7C
khối塊𥒥 khối đá · 塊立方 khối lập phươngU+584A
khỏi𠺌𠬉𠺌 tránh khỏi · 𠺌病 khỏi bệnh · 𨖨𠺌 rời khỏi[異] 塊
U+20E8C
khơi𢵱𢵱𧻭 khơi dậy · 𢵱𦙤 khơi mào · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trongU+22D71
khơi𣾺㴜𣾺 biển khơiU+23FBA
khởi榘杞 củ khởiU+675E
KHỞI起動 khởi động · 起事 khởi sự · 起行 khởi hành · 奮起 phấn khởi · 起始 khởi thuỷ · 起點 khởi điểm[翻]
U+8D77
khom𢐎𢐎𨉞 khom lưng · 𦡶𢐎 lom khomU+2240E
khóm莰𣘃 khóm cây[翻]
U+83B0
khòm謙謙 khòm khòm [𠸨]U+8B19
khơm九 khơm⇔ 九 khươm
U+4E5D
khôn智坤 trí khôn · 坤𠺿 khôn ngoan · 坤量 khôn lường[翻]
U+5764
KHÔN乾坤 càn khôn[翻]
U+5764
KHỐN困難 khốn nạn · 困窮 khốn cùng · 困苦 khốn khổ · 困頓 khốn đốn · 艱困 gian khốnU+56F0
KHỔN閨閫 khuê khổnU+95AB
khòng𢪬挵𢪬 lòng khòng [𠸨]U+22AAC
KHÔNG空固 không có · 空得 không được · 空氣 không khíU+7A7A
KHỐNG控制 khống chế · 誣控 vu khốngU+63A7
khỏng𢪬挵𢪬 lỏng khỏng [𠸨]U+22AAC
KHỔNG孔子 Khổng Tử · 孔雀 khổng tước · 孔路 khổng lồ[翻]
U+5B54
khớp𨨤𨨤𩩫 khớp xươngU+28A24
KHU分區 phân khu · 區域 khu vực[翻]
U+5340
KHU崎嶇 khi khuU+5D87
khu𦟏丐𦟏 cái khuU+267CF
KHU驅逐 khu trụcU+9A45
khú𤹪荼𤹪 dưa khú · 𫅷𤹪 già khúU+24E6A
khù傴𤵕 khù khờ · 瀘傴 lù khùU+50B4
khủ婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù [𠸨]U+82E6
khư呿呿 khư khưU+547F
khụ傴傴 khù khụ [𠸨]⇔ 傴 khù
U+50B4
KHỨ過去 quá khứ · 𥿯去回 vé khứ hồiU+53BB
khừ吃啹 khật khừ · 𡃖啹 lừ khừ · 許𢡠啹 hứa chắc khừ · 學勁啹 học cứng khừU+5579
KHỬ除去 trừ khử · 去蟲 khử trùng · 去菌 khử khuẩnU+53BB
khua拞儣 khua khoắng · 拞𠃅棹 khua mái chèoU+62DE
khua𪲀𪲀𥶄 khua nónU+2AC80
khứa佉老 khứa lão · 客佉 khách khứa · 懇佉 khấn khứa [𠸨]U+4F49
khứa鐻對 khứa đôi · 鐻𤿭柑 khứa vỏ cam⇔ 鐻 cứa
U+943B
khựa艚㹤 tàu khựaU+3E64
khuân捃𱠲 khuân vácU+6343
KHUẨN微菌 vi khuẩnU+83CC
khuâng氷傾 bâng khuângU+50BE
KHUẤT冤屈 oan khuất · 屈服 khuất phục · 不屈 bất khuấtU+5C48
khuất闃𣈖 khuất bóng · 闃𩙍 khuất gió · 闃眜 khuất mắtU+95C3
khuây𢚹解𢚹 giải khuây · 𢚹𬈎 khuây khoả [𠸨]U+226B9
khuấy𢭴𢭴動 khuấy độngU+22B74
KHÚC夜曲 dạ khúc · 歌曲 ca khúc · 曲折 khúc chiết · 樂曲 nhạc khúc · 扱曲 gấp khúc[翻]
U+66F2
khúc𪲇蔞𪲇 rau khúc · 餅𪲇 bánh khúcU+2AC87
khục㖆咯 khục khặcU+3586
KHUÊ閨閣 khuê các · 閨房 khuê phòngU+95A8
KHUẾCH擴大 khuếch đại · 擴散 khuếch tán · 擴張 khuếch trươngU+64F4
khui啟𫥨 khui ra · 啟𥑂𨢇 khui chai rượu[翻]
U+555F
khum穹穹 khum khumU+7A79
khum𢐎𦡶𢐎 lum khum [𠸨]⇔ 𢐎 khom
U+2240E
khúm𨆃𨆃埝 khúm núm[翻]
U+28183
khun⇔ 坤 khôn
U+5764
khung椌景 khung cảnh · 椌城 khung thành[翻]
U+690C
khùng癲俇 điên khùng · 浽俇 nổi khùng · 俇俇 khùng khùng [𠸨]U+4FC7
KHỦNG恐怖 khủng bố · 驚恐 kinh khủng · 恐怯 khủng khiếp · 恐龍 khủng longU+6050
khủng𠺱𠺱𠾶 khủng khỉnh [𠸨]U+20EB1
khừng𰜀淩𰜀 lừng khừng [𠸨]U+30700
khựng𤗆役調掯徠 mọi việc đều khựng lại · 當𠫾唪掯徠 đang đi bỗng khựng lạiU+63AF
KHƯỚC卻辭 khước từU+537B
khươm九 khươm數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E5D
khuôn𣟂摺𣟂 rập khuôn · 𣟂㑄 khuôn mẫuU+237C2
KHƯƠNG𠊛羌 người KhươngU+7F8C
KHƯƠNG𣱆姜 họ KhươngU+59DC
khưỡng𢓋吃𢓋 khật khưỡngU+224CB
khướt醝肐 say khướtU+8090
khụt嗗喫 khụt khịtU+55D7
KHƯU比丘 tỉ khưuU+4E18
KHỨU嗅覺 khứu giác · 嗅官 khứu quanU+55C5
khuy𧜴𧜴襖 khuy áo · 𧜴裙 khuy quầnU+27734
khuya𣌉(𣅘)更𣌉 canh khuyaU+23309 (U+23158)
KHUYÊN圈𦖻 khuyên taiU+5708
khuyên勸𠸒 khuyên bảo · 勸啂 khuyên nhủ[異] 𡅳
U+52F8
KHUYẾN勸告 khuyến cáo · 勸賣 khuyến mạiU+52F8
KHUYẾT𦝄缺 trăng khuyết · 欠缺 khiếm khuyết · 缺少 khuyết thiếu · 補缺 bổ khuyết · 缺點 khuyết điểmU+7F3A
KHUYNH傾倒 khuynh đảo · 傾向 khuynh hướng · 左傾 tả khuynhU+50BE
khuỷu𣎣𣎣𢬣 khuỷu tayU+233A3
ki𭊫𭊫逋 ki bo · 𡥵𭊫 con ki [摱]U+2D2AB
日記 nhật kí · 記𠸜 kí tên · 書記 thư kí · 遊記 du kíU+8A18
寄寄 kí gửi · 寄生 kí sinhU+5BC4
北圻 Bắc KìU+573B
三岐 Tam KìU+5C90
其寔 kì thực · 極其 cực kì[翻]
U+5176
奇跡 kì tích · 奇才 kì tàiU+5947
歧視 kì thịU+6B67
耆舊 kì cựuU+8006
掎𢮭 kì cọ · 掎撟 kì kèoU+638E
學期 học kì · 期望 kì vọngU+671F
棋手 kì thủ · 棋逢敵手 kì phùng địch thủU+68CB
國旗 quốc kìU+65D7
京畿 kinh kìU+757F
麒麟 kì lânU+9E92
技術 kĩ thuật · 雜技 tạp kĩ · 技能 kĩ năng · 技倆 kĩ lưỡng · 技𪨈 kĩ càng [𠸨] · 𢖵技 nhớ kĩU+6280
妓女 kĩ nữU+5993
KỈ丐几 cái kỉ · 長几 trường kỉU+51E0
KỈ益己 ích kỉ · 自己 tự kỉ · 知己 tri kỉ · 克己 khắc kỉU+5DF1
KỈ枸杞 cẩu kỉU+675E
KỈ世紀 thế kỉ · 紀念 kỉ niệm · 紀律 kỉ luật · 紀物 kỉ vậtU+7D00
KỊ忌諱 kị huý · 禁忌 cấm kị · 妒忌 đố kị · 𥣒忌 giỗ kịU+5FCC
kị俱耆 cụ kịU+8006
KỊ騎兵 kị binh · 騎士 kị sĩ · 騎馬 kị mãU+9A0E
kia𣈜其 ngày kia · 𣋚其 hôm kia[異] 箕
U+5176
kìa𣈒𣈜𣈒 ngày kìaU+23212
kìa𠼻𠼻! Kìa! [嘆]U+20F3B
kích戟𡱩 kích thước · 戟烏蘇 kích ô-tô · 襖𠠚戟 áo xẻ kíchU+621F
KÍCH丐戟 cái kích · 巴戟 ba kíchU+621F
KÍCH感激 cảm kích · 激動 kích động · 激活 kích hoạt · 激刺 kích thích[翻]
U+6FC0
KÍCH攻擊 công kích · 目擊 mục kích · 游擊 du kíchU+64CA
KỊCH𡲈劇 vở kịch · 劇本 kịch bản · 劇烈 kịch liệt · 悲劇 bi kịch · 諧劇 hài kịch · 劇𣋜 kịch cợmU+5287
kịch𪆺𪀄𪆺 chim kịchU+2A1BA
KIÊM兼全 kiêm toàn · 兼愛 kiêm ái · 兼任 kiêm nhiệmU+517C
KIẾM錆劍 thanh kiếm · 鬥劍 đấu kiếm · 劍俠 kiếm hiệpU+528D
kiếm尋檢 tìm kiếm · 檢㧻 kiếm chác[異] 劍
U+6AA2
KIỀM鉗制 kiềm chế · 鉗束 kiềm thúcU+9257
KIỀM質鹼 chất kiềm · 鹼土 kiềm thổ · 金類鹼 kim loại kiềmU+9E7C
KIỂM檢查 kiểm tra · 檢疫 kiểm dịch · 檢驗 kiểm nghiệmU+6AA2
KIỂM盎桃臉 áng đào kiểmU+81C9
KIỆM勤儉 cần kiệm · 節儉 tiết kiệmU+5109
KIÊN堅固 kiên cố · 中堅 trung kiên · 堅定 kiên định · 堅持 kiên trì · 堅決 kiên quyếtU+5805
KIẾN意見 ý kiến · 參見 tham kiến · 見識 kiến thứcU+898B
KIẾN建議 kiến nghị · 建造 kiến tạo · 建設 kiến thiết · 建立 kiến lập · 建築 kiến trúcU+5EFA
kiến𡥵蜆 con kiến · 蜆𦑃 kiến cánhU+8706
KIỀN乾坤 kiền khônU+4E7E
KIỀN目犍連 Mục Kiền LiênU+728D
kiền楛榩 gỗ kiền · 榩榩 kiền kiềnU+69A9
KIỆN條件 điều kiện · 事件 sự kiện · 疎件 thưa kiện · 單件 đơn kiện · 件行 kiện hàng · 件訟 kiện tụngU+4EF6
KIỆN健將 kiện tướng · 健康 kiện khang · 壯健 tráng kiệnU+5065
kiêng𠼤𠼤𠽮 kiêng dè · 𠼤𢘝 kiêng nểU+20F24
KIẾNG⇔ 鏡 kính
U+93E1
kiềng蹎鍄 chân kiềng · 𤥑鍄 vòng kiềng · 凭如鍄𠀧蹎 vững như kiềng ba chânU+9344
kiểng⇔ 景 cảnh
U+666F
kiểng⇔ 境 cảnh
U+5883
kiểng⇔ 警 cảnh
U+8B66
KIẾP緣劫 duyên kiếp · 數劫 số kiếp · 末劫 mạt kiếpU+52AB
KIẾT拮据 kiết cư · 膠拮 keo kiếtU+62EE
kiết𤵹𤵹痢 kiết lịU+24D79
KIỆT傑作 kiệt tác · 俊傑 tuấn kiệt · 傑出 kiệt xuất · 豪傑 hào kiệtU+5091
KIỆT竭力 kiệt lực · 衰竭 suy kiệt · 枯竭 khô kiệt · 磬竭 khánh kiệt · 竭飭 kiệt sứcU+7AED
KIÊU驕矜 kiêu căng · 驕倖 kiêu hãnh · 驕傲 kiêu ngạoU+9A55
KIỀU𣱆喬 họ Kiều · 喬富 Kiều PhúU+55AC
KIỀU越僑 Việt kiều · 僑胞 kiều bào · 外僑 ngoại kiềuU+50D1
KIỀU蕎麥 kiều mạchU+854E
KIỀU妖嬌 yêu kiều · 嬌艷 kiều diễmU+5B0C
KIỀU天橋 thiên kiều · 橋門 kiều mônU+6A4B
KIỀU𣱆矯 họ Kiều · 矯順 Kiều Thuận · 矯公罕 Kiều Công HãnU+77EF
KIỀU傳翹 Truyện Kiều · 連翹 liên kiềuU+7FF9
KIỂU矯格 kiểu cách · 矯𡨸 kiểu chữ · 矯㑄 kiểu mẫuU+77EF
kiệu榘韭 củ kiệuU+97ED
KIỆU𢷰轎 khiêng kiệu · 轎蠬 kiệu rồngU+8F4E
KIM當今 đương kim · 自古至今 tự cổ chí kimU+4ECA
KIM金器 kim khí · 金類 kim loại · 亞金 á kim · 白金 bạch kim · 金魚 kim ngư[翻]
U+91D1
kim針黹 kim chỉ · 摸針底𣷭 mò kim đáy bểU+91DD
kìm鉗鋏 kìm kẹp · 𩵜鉗 cá kìm · 鉗共力 kìm cộng lựcU+9257
kín𠻨𠻨到 kín đáo · 忱𠻨 thầm kín · 漊𠻨 sâu kín[翻]
[異] 謹
U+20EE8
kìn虔虔 kìn kìn [𠸨]U+8654
kìn桀桀 kìn kịt [𠸨]⇔ 桀 kịt
U+6840
KINH京城 kinh thành · 京都 kinh đôU+4EAC
KINH荊芥 kinh giớiU+834A
KINH田徑 điền kinhU+5F91
KINH動痙 động kinh · 痙風 kinh phongU+75D9
KINH經營 kinh doanh · 讀經 đọc kinh · 經綸 kinh luân · 經線 kinh tuyến[翻]
U+7D93
KINH驚動 kinh động · 驚駭 kinh hãi · 驚愕 kinh ngạcU+9A5A
KÍNH半徑 bán kínhU+5F91
KÍNH敬𢘝 kính nể · 尊敬 tôn kính · 崇敬 sùng kính · 恭敬 cung kính · 敬重 kính trọngU+656C
KÍNH鏡眜 kính mắt · 鏡𧙀 kính lúp · 㧅鏡 đeo kính · 鏡𥗜𩙍 kính chắn gióU+93E1
KÌNH勍𢶢 kình chống · 勍敵 kình địch · 勍僥 kình nhauU+52CD
kình劇劇 kình kịch [𠸨]⇔ 劇 kịch
U+5287
KÌNH鯨魚 kình ngư · 𣖖鯨 chày kình · 𩵜虎鯨 cá hổ kìnhU+9BE8
kỉnh𠎠㤧𠎠 cáu kỉnh · 𰈼𠎠 lỉnh kỉnhU+203A0
kíp秘笈 bí kípU+7B08
kíp懃急 cần kípU+6025
kíp喼𫜵𣎀 kíp làm đêm [摱]U+55BC
kíp𤌀𤌀砮 kíp nổ · 銃𤌀 súng kípU+24300
kịp及時 kịp thời · 𦤾及 đến kịp · 蹺及 theo kịp[翻]
U+53CA
kịt礄桀 kĩu kịt[翻]
U+6840
kĩu礄桀 kĩu kịt[翻]
U+7904
LA包羅 bao la · 羅盤 la bàn · 羅列 la liệt · 𣘃沙羅 cây sa la · 天羅地網 thiên la địa võng[翻]
U+7F85
la𡥵騾 con laU+9A3E
la囉𡓃 la lối · 囉𠻵 la mắng · 囉鵶 la óU+56C9
LA嘍囉 lâu laU+56C9
LA𪭴邏 dò la · 巡邏 tuần la · 邏咖 la cà · 𠠍邏 lê laU+908F
LA鐋鑼 thanh laU+947C
𫇿蘿 thuốc lá · 青蘿𣘃 xanh lá cây · 鐄蘿 vàng lá · 蘿書 lá thư · 𣯡蘿 lông láU+863F
𱺵即𱺵 tức là · 妬𱺵 đó là「𱺵 là」𱺵繫詞;「羅 là」空沛𱺵繫詞、常𱺵𠬠份𧵑名詞或動詞。 "𱺵 là" là hệ từ; "羅 là" không phải là hệ từ, thường là một phần của danh từ hoặc động từ.
[異] 𪜀
U+31EB5
𨓐𨓐𨓐 là lạ [𠸨]⇔ 𨓐 lạ
U+284D0
羅裙襖 là quần áo · 𫄎羅 lụa là · 𪅴羅 ác là · 𣾹羅 giặt là「𱺵 là」𱺵繫詞;「羅 là」空沛𱺵繫詞、常𱺵𠬠份𧵑名詞或動詞。 "𱺵 là" là hệ từ; "羅 là" không phải là hệ từ, thường là một phần của danh từ hoặc động từ.
[翻]
U+7F85
蒔蘿 thì là · 𣗪蘿 chà làU+863F
𪡉渃𪡉 nước lãU+2A849
lả𪫦殀𪫦 ẻo lả · 𪫦𪭥 lả tảU+2AAE6
lạ𨓐奇𨓐 kì lạ · 𨓐𨓡 lạ lùng · 𨓐常 lạ thường[異] 邏 𤴏
U+284D0
lác𢸠洛 khoác lác · 𦠱洛 phét lác · 洛鐸 lác đácU+6D1B
lác𥋷𥋷眜 lác mắtU+252F7
lác𦹯櫟 cỏ lácU+6ADF
lắc扐頭 lắc đầu · 𢫝扐 rung lắc · 扐攎 lắc lư [𠸨]U+6250
lắc𬌓釛 tấm lắcU+91DB
lắc得勒 Đắk Lắk (Đắc Lắc)𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+52D2
LẠC洛陽 Lạc DươngU+6D1B
LẠC豆落 đậu lạc · 油落 dầu lạc · 落類 lạc loài · 落塘 lạc đường · 落僤 lạc đàn · 花落 hoa lạcU+843D
LẠC聯絡 liên lạc · 籠絡 lung lạc · 脈絡 mạch lạcU+7D61
lạc磟鉻 lục lạcU+927B
LẠC鴻雒 Hồng Lạc · 雒越 Lạc ViệtU+96D2
LẠC樂觀 lạc quan · 極樂 cực lạc · 快樂 khoái lạc[翻]
U+6A02
LẠC駱駝 lạc đàU+99F1
lạc𪀄鴼 chim lạcU+9D3C
lặc肋嚟 lặc lèU+808B
LẶC雞肋 kê lặcU+808B
LẶC彌勒 Di Lặc · 縣玉勒 Huyện Ngọc LặcU+52D2
lách掄攊 luồn lách · 𢪏攊 viết láchU+650A
lách𥷒𦰤𥷒 lau láchU+25DD2
lách𫇀蘿𫇀 lá láchU+2B1C0
lạch𤃝𤃝瀧 lạch sôngU+240DD
LAI來(来)來歷 lai lịch · 外來 ngoại lai · 將來 tương lai · 往來 vãng laiU+4F86 (U+6765)
lai𢯦(𫼲)𢯦㫰 lai láng · 𢯦褠裙𬺗𠬠𥯝 lai gấu quần xuống một đốtU+22BE6 (U+2BF32)
LAI萊(莱)嘉萊 Gia Lai · 萊州 Lai Châu · 蓬萊 bồng lai[翻]
U+840A (U+83B1)
lai棶(梾)𣘃棶 cây laiU+68F6 (U+68BE)
lai䅘(𥟂)䅘𥞖 lai giống · 䅘𧖱 lai máuU+4158 (U+257C2)
lai𤳆(𱰼)⇔ 𤳆 trai
U+24CC6 (U+31C3C)
lái二 lái數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E8C
lái俚販 lái buônU+4FDA
lái梩車 lái xe · 餅梩 bánh láiU+68A9
lái⇔ 債 trái
U+50B5
lái𬃻⇔ 𬃻 trái
U+2C0FB
lài𢯦(𫼲)𢯦啀 lài nhài [𠸨]⇔ 𢯦 lai
U+22BE6 (U+2BF32)
lài𦲒⇔ 𦲒 nhài
U+26C92
lãi利賚 lời lãi · 賚率 lãi suấtU+8CDA
lãi𧕬(𧕬󠄁)𡥵𧕬 con lãiU+2756C (U+2756C U+E0101)
LẠI官吏 quan lạiU+540F
lại徠(徕)𠭤徠 trở lại · 𠫾徠 đi lại[異] 吏
U+5FA0 (U+5F95)
LẠI倚賴 ỷ lại · 無賴 vô lạiU+8CF4
LAM貪婪 tham lamU+5A6A
LAM嵐瘴 lam chướngU+5D50
LAM青藍 xanh lam · 名藍勝景 danh lam thắng cảnh · 伽藍 già lam[翻]
U+85CD
LAM襤褸 lam lũU+8964
lam𩚵糮 cơm lamU+7CEE
làm𫜵𫜵役 làm việc · 𫜵弄 làm lụng [𠸨]U+2B735
LÂM林山 lâm sơn · 林業 lâm nghiệp · 松林 tùng lâm · 武林 võ lâm · 院翰林 viện hàn lâmU+6797
LÂM淋漓 lâm liU+6DCB
lâm霖𩂐 lâm dâmU+9716
LÂM臨𠓨 lâm vào · 臨危 lâm nguy · 臨時 lâm thời · 臨陣 lâm trận · 臨牀 lâm sàng[翻]
U+81E8
lăm惏惏 lăm lăm · 惏𠻗 lăm le [𠸨] · 咖惏 cà lămU+60CF
lăm𠄼𱑕𠄼 mười lăm · 包𠄼 bao lăm[異] 𠄻
U+2013C
LÃM展覽 triển lãm · 遊覽 du lãmU+89BD
lấm壈湓 lấm bùn · 壈濂 lấm lemU+58C8
lầm𡍚𡍚洡 lầm lội · 𡍚炭 lầm than · 𡍚湓 lầm bùn · 差𡍚 sai lầm · 𡍚𢙲 lầm lỡ · 𡍚悋 lầm lẫnU+2135A
lầm啉𠽍 lầm rầm · 啉磊 lầm lũiU+5549
lắm𡗋𱍿𡗋 lâu lắm · 𡗋𠳒 lắm lờiU+215CB
lẫm凜冽 lẫm liệtU+51DC
lẫm廩𥟉 lẫm thócU+5EE9
lẫm𨈇𨓐𨈇 lạ lẫm · 𨈇𧿒 lẫm chẫm [𠸨]U+28207
lẩm𡀫𡀫唫 lẩm cẩm · 𡀫稟 lẩm bẩm [𠸨]U+2102B
LẠM濫發 lạm phát · 濫用 lạm dụng · 濫殺 lạm sátU+6FEB
lan攔傳 lan truyền · 𣼼攔 tràn lan · 攔𪹟 lan toả[異] 瀾
U+6514
LAN花蘭 hoa lan · 玉蘭 ngọc lan · 木蘭 mộc lan · 荷蘭 Hà Lan[翻]
U+862D
LAN欄杆 lan canU+6B04
làn籃䋥 làn lưới · 籃捇 làn xáchU+7C43
làn瀾㳥 làn sóng · 瀾調 làn điệu · 瀾塘 làn đường [摱]U+703E
LÃN懶工 lãn công · 大懶 đại lãn · 海上懶翁 Hải Thượng Lãn ÔngU+61F6
lân𦤾僯 đến lân · 割僯僥擱 cắt lân nhau gácU+50EF
LÂN相鄰 tương lân · 鄰近 lân cận · 鄰囉 lân laU+9130
lân消撛𠓨𲂪 tiêu lân vào vốn · 合撛𨖅𣇜𣊿 họp lân sang buổi chiềuU+649B
LÂN燐晶 lân tinh · 燐光 lân quang · 糞燐 phân lân · 氮燐喀璃 đạm lân ca-liU+71D0
LÂN麒麟 kì lân[翻]
U+9E9F
lăn車蹸 xe lăn · 蹸𫼚 lăn lóc · 蹸㳯 lăn tănU+8E78
lấn𢭹𢭹遏 lấn át · 𢭹𡓃 lấn lối · 𢭹迾 lấn lướtU+22B79
lần吝𦀎 lần lượt · 吝尼 lần này · 吝嘽 lận đận · 𠀧吝𠀧𱺵𠃩 ba lần ba là chínU+541D
lần𨁮𨁮摸 lần mò · 𨁮𨀈 lần bước · 𨁮蹺 lần theo[異] 吝
U+2806E
lằn𤶾浽𤶾 nổi lằn · 𤶾檑 lằn roiU+24DBE
lằn蜄䗲 thằn lằnU+45F2
lẫn悋𪵅 lẫn lộn · 𡍚悋 lầm lẫn · 悋𠓨𡧲𡌽佟 lẫn vào giữa đám đông[異] 吝
U+608B
lẩn𧼁𧼁𠬉 lẩn tránh · 𧼁遁 lẩn trốnU+27F01
LẠN燦爛 xán lạnU+721B
LẬN奸吝 gian lậnU+541D
lặn𣵰𣵰洡 lặn lội[異] 𣵰
U+23D70
LANG偨郎 thầy lang · 牛郎 ngưu lang · 令郎 lệnh lang · 郎君 lang quân · 新郎 tân lang · 官郎 quan langU+90CE
LANG狼藉 lang tạ · 類狼𤢿 loài lang sói · 𢚸狼胣獸 lòng lang dạ thúU+72FC
LANG行廊 hành langU+5ECA
LANG𧃷榔 khoai lang · 檳榔 tân langU+6994
lang踉踉 lang lảng [𠸨]⇔ 踉 lảng
U+8E09
LANG𨄂𨄂拔 lang bạt · 𨄂乍 lang chạ · 𨄂湯 lang thang [𠸨]U+28102
lang鸞(鵉)笙鸞 song langU+9E1E (U+9D49)
lang𫉱𫉱𤶒󠄁 lang ben · 𡥵𤙭𫉱 con bò langU+2B271
láng㫰𣈖 láng bóng · 𢯦㫰 lai láng · 㫰𫣂 láng giềngU+3AF0
làng坂廊 bản làng · 廊𥯎 làng xóm · 廊解智 làng giải trí · 廊瓖 làng nhàngU+5ECA
lâng凌凌 lâng lângU+51CC
LĂNG凌遲 lăng trì · 凌亂 lăng loàn · 凌辱 lăng nhụcU+51CC
LĂNG陵墓 lăng mộ · 陵寢 lăng tẩmU+9675
lăng掕涳 lăng xăng · 掕𠲕 lăng nhăng [𠸨]U+6395
LĂNG棱鏡 lăng kính · 六棱 lục lăngU+68F1
lăng丁稜 đinh lăng · 苓稜 linh lăngU+7A1C
lăng𩵜鯪 cá lăngU+9BEA
LÃNG浪費 lãng phí · 浪漫 lãng mạn · 浪遊 lãng du · 浪蕩 lãng đãng · 浪人 lãng nhân · 浪子 lãng tử[翻]
U+6D6A
lãng浪呃 lãng nhách · 浪𨆾 lãng xẹt[翻]
U+6D6A
lãng𢥉𢥉悁 lãng quên · 嗃𢥉 xao lãng⇔ 𢥉 nhãng
U+22949
lắng𢠯𢠯𦖑 lắng nghe · 𢠯𠘃 lắng đọng · 𢥈𢠯 lo lắng [𠸨][異] 𦗏
U+2282F
lằng㖫嚷 lằng nhằng [𠸨]U+35AB
lằng𧋆䗀 ruồi lằngU+45C0
lẵng𬕨𬕨花 lẵng hoaU+2C568
lảng踉踉 lang lảng [𠸨]U+8E09
lảng𨅉𨅉𠬉 lảng tránh · 𨅉往 lảng vảng [𠸨] · 榜𨅉 bảng lảng [𠸨] · 打𤿰𨅉 đánh trống lảngU+28149
lẳng㥄𢣻 lẳng lơ · 竉㥄 lủng lẳng · 㥄𠫾 lẳng đi · 㥄𣼽 lẳng lặng [𠸨][異] 𠳺
U+3944
lạng姅斤𠔭兩 nửa cân tám lạngU+5169
lạng啢楛 lạng gỗU+5562
lạng諒山 Lạng Sơn𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+8AD2
lặng𣼽安𣼽 yên lặng · 唵𣼽 im lặng · 𣼽𨤰 lặng lẽ [𠸨] · 𣼽𠖯 lặng ngắtU+23F3D
lanh伶俐 lanh lợi · 儱伶 long lanh · 伶智 lanh trí · 伶厲 lanh lẹU+4F36
lanh𣘃欞 cây lanh [摱]U+6B1E
lanh𪽏𪽏𪽏 lanh lảnh [𠸨]⇔ 𪽏 lảnh
U+2AF4F
lánh𨀌𨀌難 lánh nạn · 賒𨀌 xa lánh · 垃𨀌 lấp lánhU+2800C
lánh𪸝𬊊𪸝 lóng lánh [𠸨]U+2AE1D
lành令猛 lành mạnh · 卒令 tốt lành · 沖令 trong lành · 信令 tin lành · 令性 lành tính · 安令 an lành[翻]
[異] 苓
U+4EE4
lành冷冷 lành lạnh [𠸨]⇔ 冷 lạnh
U+51B7
LÃNH冷淡 lãnh đạm · 冷宮 lãnh cungU+51B7
LÃNH領導 lãnh đạo · 領事 lãnh sự · 領土 lãnh thổ · 領糧 lãnh lương格讀𧵑「領 lĩnh」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "領 lĩnh" vì kiêng huý thời xưa.
U+9818
LÃNH高嶺 Cao LãnhU+5DBA
lảnh𪽏𪽏𪽏 lanh lảnh [𠸨]U+2AF4F
lạnh凍冷 đông lạnh · 冷𬰊 lạnh giá · 冷𠖭 lạnh lẽo [𠸨]U+51B7
LAO牢獄 lao ngục · 哀牢 Ai LaoU+7262
LAO勞(劳)功勞 công lao · 勞動 lao động · 劬勞 cù lao[翻]
U+52DE (U+52B3)
lao嘮(唠)嘮嗃 lao xaoU+562E (U+5520)
lao岣嶗 cù laoU+5D97
lao𨦭𠛌𨦭 đâm lao · 放𨦭 phóng lao · 𧼋𨦭蹺 chạy lao theo · 𣘃𨦭 cây laoU+289AD
LAO癆(痨)病癆 bệnh laoU+7646 (U+75E8)
láo溷咾 hỗn láoU+54BE
lào老街 Lào Cai𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+8001
lào𠈭𠊛𠈭 người Lào · 𫇿𠈭 thuốc làoU+2022D
lào嘮(唠)嘮樔 lào rào [𠸨] · 嘮𡁞 lào xào [𠸨]U+562E (U+5520)
LÃO婆老 bà lão · 月老 nguyệt lão · 長老 trưởng lão · 養老 dưỡng lão · 敬老 kính lãoU+8001
lảo㧯倒 lảo đảo · 傠㧯 thảo lảoU+39EF
LẠO勞(劳)慰勞 uý lạo[翻]
U+52DE (U+52B3)
LẠO水澇 thuỷ lạoU+6F87
lạo澇䛒 lạo xạo [𠸨] · 磟澇 lục lạo · 𪵅澇 lộn lạoU+6F87
láp𦧷啦 liếm láp · 吶噃啦 nói bá lápU+5566
lấp垃𣹓 lấp đầy · 垃𨀌 lấp lánhU+5783
lắp擸撻 lắp đặt · 擸撘 lắp ráp · 吶擸 nói lắpU+64F8
lạp十 lạp⇔ 十 nạp
U+5341
LẠP粒體 lạp thểU+7C92
LẠP希臘 Hi Lạp · 臘腸 lạp xường [摱] · 咹臘 ăn lạp [摱][翻]
U+81D8
LẠP白蠟 bạch lạpU+881F
LẬP自立 tự lập · 獨立 độc lập · 立法 lập pháp[翻]
U+7ACB
lập𤇥𤇥𤍶 lập loè · 吶𤇥潗 nói lập bậpU+241E5
lặp㕸𠫾㕸徠 lặp đi lặp lạiU+3578
lát𣋩𡎺𣋩 chốc látU+232E9
lát𬅀楛𬅀 gỗ látU+2C140
lất秩㗚 trật lất[翻]
U+35DA
lắt𢪰𢪰花 lắt hoa⇔ 𢪰 ngắt
U+22AB0
lắt𡥌𤝞𡥌 chuột lắt⇔ 𡥌 nhắt
U+2194C
lắt搮嘹 lắt léo · 搮𣱾 lắt lẻo · 搮摛 lắt lay · 㨋搮𧴱 trả lắt nợU+642E
LẠT喇嘛 lạt maU+5587
lạt多樂 Đà Lạt𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+6A02
lạt𤁕𤁕𠖭 lạt lẽo [𠸨][翻]
U+24055
lạt𥶁𧵑𠊛菩薩、𧵑𨉟𥶁𫃚 của người Bồ tát, của mình lạt buộcU+25D81
lật𮞶𮞶𢭰 lật đổ · 𮞶弼 lật bật · 𮞶達 lật đật · 𮞶𢃈 lật lọngU+2E7B6
lặt𢳝𢹦𢳝 lượm lặtU+22CDD
lau𦰤𡹃𦰤 rừng lau · 𦰤𥷒 lau láchU+26C24
lau嗍嗍 lau láu [𠸨]⇔ 嗍 láu
U+55CD
lau撈(捞)撈𰔫 lau dọn · 撈滌 lau sạchU+6488 (U+635E)
láu嗍𰈼 láu lỉnh · 嗹嗍 liến láuU+55CD
làu恅恅 làu làu · 恅垉 làu bàu [𠸨]U+6045
lâu𱍿(𥹰)𱍿𨱽 lâu dài · 包𱍿 bao lâu · 𱍿過空﨤 lâu quá không gặpU+3137F (U+25E70)
LÂU嘍(喽)嘍囉 lâu laU+560D (U+55BD)
LÂU樓(楼)樓臺 lâu đài · 青樓 thanh lâuU+6A13 (U+697C)
LÂU髏(髅)頭髏 đầu lâuU+9ACF (U+9AC5)
lầu樓(楼)樓臺 lầu đài · 茹樓 nhà lầu · 樓青 lầu xanh · 樓𠄼𧣳 Lầu Năm Góc · 麪高樓 mì cao lầuU+6A13 (U+697C)
LẬU粗陋 thô lậu · 腐陋 hủ lậuU+964B
LẬU漏稅 lậu thuế · 販漏 buôn lậu · 𨢇漏 rượu lậuU+6F0F
lậu病瘺 bệnh lậuU+763A
lay𠸨𠸨𠸨 lay láy [𠸨]⇔ 𠸨 láy
U+20E28
lay𭟬摛 lung layU+645B
láy𠸨𠸨眜 láy mắt · 詞𠸨 từ láyU+20E28
lây唻(𫪁)唻傳 lây truyền[翻]
U+553B (U+2BA81)
lây坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku)𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+68A8
lấy𥙩𥙩𫯳 lấy chồng · 𡨺𥙩 giữ lấy · 𥙩錢 lấy tiền · 𥙩毒治毒 lấy độc trị độcU+25669
lầy湓浰 bùn lầy · 蹉浰 sa lầy · 浰洡 lầy lộiU+6D70
lẫy𢹿(𢬦)𠀧𣎃別𢹿 ba tháng biết lẫy · 𢯒𢹿 bóp lẫyU+22E7F (U+22B26)
lẫy𡅏(𠲥)𡅏淩 lẫy lừng · 𣼰𡅏 lộng lẫy [𠸨]U+2114F (U+20CA5)
lảy𠊝攭 thay lảy [𠸨]U+652D
lẩy𪭼𪭼𤔻𢬣 lẩy móng tay · 憞𪭼㔥 run lẩy bẩyU+2AB7C
lạy𥚄𥚄主 lạy chúa[異] 𥛉
U+25684
le𠻗雙𠻗 song le · 惏𠻗 lăm le [𠸨]U+20ED7
le𪅆𪀄𪅆𪅆 chim le leU+2A146
嚟𦧜 lè lưỡi · 嚟𪷗 lè tè · 青嚟 xanh lèU+569F
果梨 quả lê · 荼梨 dưa lê · 雪梨 tuyết lêU+68A8
玻璃 pha lêU+7483
茹前黎 Nhà Tiền Lê · 𣱆黎 họ Lê · 黎洋 lê-dương [摱][翻]
U+9ECE
𠠍捁𠠍 kéo lê · 𠠍淒 lê thê [𠸨] · 𠠍𨀺 lê lết · 𠠍邏 lê laU+2080D
藿藜 hoắc lêU+85DC
lẽ𨤰𨤰沛 lẽ phải · 固𨤰 có lẽ · 理𨤰 lí lẽ · 𨤰𫥨 lẽ raU+28930
lẽ𡤠(𫰣)𱙡𡤠 vợ lẽ · 𡤠𨳒 lẽ mọnU+21920 (U+2BC23)
lề例𢟔 lề thóiU+4F8B
lề𦃾板𦃾 bản lề · 𦃾塘 lề đườngU+260FE
LỄ禮(礼)禮會 lễ hội · 婚禮 hôn lễ · 𣇜禮 buổi lễ · 免禮 miễn lễ · 多禮 đa lễ · 禮拜 lễ báiU+79AE (U+793C)
lễ禮(礼)禮米 lễ mễU+79AE (U+793C)
lẻ𥛭𥛭𩁦 lẻ loi [𠸨] · 𥢆𥛭 riêng lẻ · 數𥛭 số lẻU+256ED
lể𣠲(𣑶)計𣠲 kể lể · 𣠲荄 lể gaiU+23832 (U+23476)
lẹ厲(厉)厲廊 lẹ làng · 伶厲 lanh lẹU+53B2 (U+5389)
LỆ例常 lệ thường · 例禁 lệ cấm · 前例 tiền lệ · 條例 điều lệ · 通例 thông lệ · 外例 ngoại lệU+4F8B
LỆ荔枝 lệ chi · 薜荔 bệ lệU+8354
LỆ湥淚 giọt lệ · 淶淚 rơi lệU+6DDA
LỆ厲(厉)厲害 lệ hạiU+53B2 (U+5389)
LỆ勵(励)激勵 khích lệU+52F5 (U+52B1)
LỆ隸屬 lệ thuộc · 奴隸 nô lệU+96B8
LỆ壯麗 tráng lệ · 㥋麗 e lệ · 美麗 mĩ lệ · 艷麗 diễm lệ · 華麗 hoa lệU+9E97
lếch𨘸𨘸逖 lếch thếchU+28638
lệch𱎸儮 nghiêng lệch · 佂儮 chênh lệch[翻]
U+512E
lệch𩽏𩵜𩽏 cá lệchU+29F4F
lem濂溽 lem luốc · 濂濂 lem nhem [𠸨]U+6FC2
lem蘝蘝 lem lém [𠸨]⇔ 蘝 lém
U+861D
lem𡄥⇔ 𡄥 lẻm
U+21125
lém蘝𰈼 lém lỉnh [𠸨]U+861D
lèm𠿳𠿳𣲹 lèm nhèm[翻]
U+20FF3
lẻm𡄥𡄥𡄥 lem lẻm [𠸨]U+21125
lẹm歛肣 lẹm cằm · 銫歛 sắc lẹmU+6B5B
len𥉬𥉬𥉬 len lét [𠸨]⇔ 𥉬 lét
U+2526C
len襖縺 áo len [摱][翻]
U+7E3A
len蹥蹎 len chân · 蹥𨇒 len lỏi [𠸨]U+8E65
len𨇍𨇍𨇍 len lén [𠸨]⇔ 𨇍 lén
U+281CD
lén𥌦𥌦茟 lén lút · 𦖑𥌦 nghe lénU+25326
lén𨇍𨇍𨇍 len lén [𠸨]U+281CD
lên𬨠𬨠𨑗 lên trên · 𠫾𬨠 đi lên · 增𬨠 tăng lên[異] 𨖲
U+2CA20
lẽn𢤠惼𢤠 bẽn lẽn [𠸨]U+22920
lẻn𨇍拮𨇍 cất lẻn · 𨇍圇 lẻn trònU+281CD
lẹn伶練 lanh lẹn [𠸨]U+7DF4
leng鈴鏗 leng keng [聲] · 鈴鋲 leng bengU+9234
lênh泠汀 lênh đênhU+6CE0
lềnh泠浧 lềnh sềnh · 泠泙 lềnh bềnhU+6CE0
LỆNH口令 khẩu lệnh · 司令 tư lệnh · 命令 mệnh lệnh · 打令 đánh lệnh · 令嬡 lệnh ái · 令郎 lệnh lang[翻]
U+4EE4
leo𣱾𣱾𣱾 leo lẻo [𠸨]⇔ 𣱾 lẻo
U+23C7E
leo𧋹蹽 giời leo · 蹽𥉬 leo létU+8E7D
leo𩻻𩵜𩻻 cá leoU+29EFB
léo𫩟嘹 khéo léo [𠸨][翻]
U+5639
lèo渃膫 nước lèoU+81AB
lèo繚梩 lèo lái · 繚蕘 lèo nhèo · 絏繚 dây lèo · 𡨺繚 giữ lèo · 繚賞 lèo thưởngU+7E5A
lẽo𠖭冷𠖭 lạnh lẽo [𠸨] · 𤁕𠖭 lạt lẽo [𠸨]U+205AD
lẻo𣱾𣿅𣱾 lỏng lẻo · 𣱾𣱾 leo lẻo [𠸨] · 𠼽𣱾 mách lẻo · 搮𣱾 lắt lẻo · 㓭𣱾 hớt lẻo · 𣱾𠵐 lẻo mépU+23C7E
lẹo瞭眜 lẹo mắt · 荎瞭 chuối lẹo · 𧐖瞭 lươn lẹo [𠸨] · 瞭俏 lẹo tẹo [𠸨]U+77AD
lép𥼕𥼕鋏 lép kẹp[翻]
U+25F15
lét𥉬蹽𥉬 leo lét[翻]
U+2526C
lết𨀺𠠍𨀺 lê lếtU+2803A
lẹt𤋸哷 khét lẹtU+54F7
lệt咧𡋾 lệt bệt · 咧𣻂 lệt sệt [𠸨]U+54A7
lêu𡃔𡃔! lêu! [嘆] · 𡃔𭍌 lêu lổng · 被各伴𡃔爲𥄬洏 bị các bạn lêu vì ngủ nhèU+210D4
lều𦭧寮 túp lều · 寮寨 lều trạiU+5BEE
LI狐狸 hồ li · 海狸 hải liU+72F8
LI淋漓 lâm liU+6F13
LI璃𨢇 li rượu · 琉璃 lưu li[翻]
U+7483
LI罹難 li nạnU+7F79
LI釐絲 li ti · 差𠬠釐𠫾𠬠𨤮 sai một li đi một dặmU+91D0
LI離婚 li hôn · 離開 li khai · 分離 phân li · 距離 cự liU+96E2
行李 hành lí · 桃李 đào lí · 茹李 nhà Lí · 𣱆李 họ LíU+674E
海里 hải lí · 千里 thiên lí · 鄉里 hương líU+91CC
哩𡭺 lí nhíU+54E9
管理 quản lí · 理說 lí thuyết · 理𨤰 lí lẽU+7406
履歷 lí lịchU+5C65
利市 lì xì [摱]U+5229
唎呾 lì lợm · 𡍚唎 lầm lì · 𥗁唎 trơ lì · 塝唎 phẳng lìU+550E
LỊ病痢 bệnh lị · 𤵹痢 kiết lịU+75E2
LỊ省蒞 tỉnh lịU+849E
lia捿攡 thia lia · 攡攡 lia lịa · 攡𤗖𡊳𬺗坳 lia mảnh sành xuống aoU+6521
lìa賒離 xa lìaU+96E2
lịa攡攡 lia lịaU+6521
LỊCH歷史 lịch sử · 歷代 lịch đại · 履歷 lí lịch · 歷事 lịch sự · 遊歷 du lịch[翻]
U+6B77
LỊCH陰曆 âm lịch · 西曆 tây lịch · 曆法 lịch phápU+66C6
lịch⇔ 儮 lệch
U+512E
lịch𩽏⇔ 𩽏 lệch
U+29F4F
liếc𥆁𥆁䀡 liếc xem · 𥆁眜 liếc mắt · 𥆁刀 liếc daoU+25181
LIÊM清廉 thanh liêmU+5EC9
LIÊM鉤鐮 câu liêmU+942E
liếm𦧷𦧷啦 liếm láp · 𦧷𠵐 liếm mépU+269F7
liềm𦧜鐮 lưỡi liềm · 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềmU+942E
LIỆM衾殮 khâm liệm · 殮𠊛 liệm người · 入殮 nhập liệmU+6BAE
LIÊN連續 liên tục · 連關 liên quan · 連結 liên kết · 連綿 liên miên · 黃連 hoàng liênU+9023
LIÊN白蓮 bạch liênU+84EE
LIÊN聯合 liên hợp · 聯邦 liên bangU+806F
liến嗹𠶤 liến thoắng · 嗹嗍 liến láu · 嗹𤠲 liến khỉ · 僶𡮣嗹 thằng bé liếnU+55F9
liền𡐙連 đất liền · 麪咹連 mì ăn liền · 茹連壁 nhà liền váchU+9023
LIỄN璉𩚵 liễn cơm · 璉𡊳 liễn sànhU+7489
liễn對聯 đối liễnU+806F
liêng靈(灵)𱵭靈 thiêng liêngU+9748 (U+7075)
liếng𲂪另 vốn liếng · 𢤲另 lúng liếngU+53E6
liểng䇸冷 xiểng liểngU+51B7
liệng𩙳𢒎𩙳 bay liệng · 𩙳𥒥 liệng đá · 𦑃燕𩙳𤥑 cánh én liệng vòngU+29673
liếp䉭攝 liếp nhiếp [𠸨]U+426D
LIỆT羅列 la liệt · 系列 hệ liệtU+5217
LIỆT惡劣 ác liệtU+52A3
LIỆT凜冽 lẫm liệtU+51BD
LIỆT劇烈 kịch liệt · 忠烈 trung liệt · 熱烈 nhiệt liệt · 烈士 liệt sĩ · 決烈 quyết liệtU+70C8
LIỆT分裂 phân liệtU+88C2
liệt𩷈𩵜𩷈 cá liệtU+29DC8
liệt𬏩痺𬏩 tê liệt · 敗𬏩 bại liệtU+2C3E9
LIÊU官僚 quan liêu · 僚友 liêu hữu · 僚屬 liêu thuộcU+50DA
LIÊU寂寥 tịch liêuU+5BE5
LIÊU薄遼 Bạc LiêuU+907C
liều料𫇿 liều thuốc · 料量 liều lượngU+6599
liều憭領 liều lĩnh [𠸨] · 憭命 liều mạngU+61AD
LIỄU結了 kết liễuU+4E86
LIỄU楊柳 dương liễu · 花柳 hoa liễuU+67F3
LIỆU預料 dự liệu · 質料 chất liệu · 與料 dữ liệu · 原料 nguyên liệu · 𢥈料 lo liệu · 料魂 liệu hồnU+6599
LIỆU治療 trị liệuU+7642
lim𥋲𥋲𥇌 lim dim [𠸨][翻]
U+252F2
lìm𠿳唵𠿳 im lìm [𠸨]U+20FF3
lịm𡴯殮 ngất lịmU+6BAE
LINH伶俐 linh lợiU+4F36
LINH麊泠 Mê LinhU+6CE0
LINH茯苓 phục linh · 苓稜 linh lăngU+82D3
linh瓏玲 lung linh[翻]
U+73B2
LINH螟蛉 minh linhU+86C9
LINH羚羊 linh dươngU+7F9A
LINH飄零 phiêu linh · 零星 linh tinhU+96F6
LINH靈(灵)靈牧 linh mục · 靈魂 linh hồn · 心靈 tâm linh · 靈感 linh cảm · 靈霆 linh đình · 靈牌 linh bàiU+9748 (U+7075)
lính𪜯兵𪜯 binh lính · 軍𪜯 quân lính · 𪜯壯 lính tráng · 𪜯𢷳 lính quýnh [𠸨]U+2A72F
lình𥘃𥓉𥘃 thình lình [𠸨]U+25603
lĩnh𡲫紷 vải lĩnh · 裙紷 quần lĩnhU+7D37
LĨNH認領 nhận lĩnh · 領糧 lĩnh lương · 占領 chiếm lĩnh · 將領 tướng lĩnh · 領域 lĩnh vực · 憭領 liều lĩnh [𠸨]U+9818
LĨNH鴻嶺 Hồng Lĩnh · 嶺南 Lĩnh NamU+5DBA
lỉnh𰈼嗍𰈼 láu lỉnh · 蘝𰈼 lém lỉnh · 𰈼𠎠 lỉnh kỉnhU+3023C
lịnh⇔ 令 lệnh
U+4EE4
líp菲㕸𠯴 Phi-líp-pin(bin) [摱][翻]
U+3578
lít𡊻𡊻𱎰 lít nhít [𠸨] · 𠬠𡊻 một lít [摱] · 眉璃𡊻 mi-li-lít [摱][翻]
U+212BB
lịt列喫 lịt khịtU+5217
líu𠮩𠮩嚧 líu lo[翻]
U+20BA9
lìu香料 húng-lìu [摱]U+6599
lo嚧(𠰷)𠮩嚧 líu loU+56A7 (U+20C37)
lo𢥈(𱞋)餒𢥈 nỗi lo · 𢥈𢠯 lo lắng [𠸨]U+22948 (U+3178B)
𥌧垃𥌧 lấp ló · 𥌧樣 ló dạng · 𥌧眜𫥨 ló mắt raU+25327
⇔ 穭 lúa
U+7A6D
爐(𱪵)丐爐 cái lò · 𤇮爐 bếp lòU+7210 (U+31AB5)
𠊛倮倮 người Lô LôU+502E
盧(卢)固亙盧枝節 có hàng lô chi tiết · 𠬠盧𥘷𡥵 một lô trẻ con · 引渃𠓨層盧𬏇 dẫn nước vào từng lô ruộng [摱] · 𥿯盧 vé lô [摱]U+76E7 (U+5362)
蘆(𱽗)葫蘆 hồ lô · 蘆薈 lô hộiU+8606 (U+31F57)
lố𠐔𠐔礔 lố bịch · 𠐔凌 lố lăng [𠸨] · 𠬠𠐔柑 một lố camU+20414
lồ孔路 khổng lồU+8DEF
lồ裸露 loã lồ · 露露 lồ lộ[翻]
U+9732
LỖ粗魯 thô lỗU+9B6F
lỗ𡓇𡓇𡊲 lỗ chỗ · 咹𣯡於𡓇 ăn lông ở lỗ · 𡓇賚 lỗ lãiU+214C7
青閭 xanh lơ [摱] · 閭車 lơ xe [摱]U+95AD
𢣻𢣻𠻴 lơ lửng · 𢣻羅 lơ là [𠸨] · 𢣻𢠐 lơ ngơ · 𢣻鼎 lơ đễnhU+228FB
lổ𰺽瀂 loang lổ · 𥘷𡥵於瀂 trẻ con ở lổU+7002
lọ𡀔𡀔𱺵 lọ làU+21014
lọ𤮗𥑂𤮗 chai lọ · 𤮗𤈝 lọ nghẹU+24B97
lờ𠐳(𠐳󠄁)𠐳𠐳 lờ lợ [𠸨]⇔ 𠐳 lợ
U+20433 (U+20433 U+E0101)
lờ𢣻𣉕𢣻 tảng lờU+228FB
lờ籚(𰩲)抯籚 thả lờU+7C5A (U+30A72)
lỡ𢙲𢙲廊 lỡ làng · 𢙲蹎 lỡ chân · 𠬃𢙲 bỏ lỡU+22672
LỘ賄賂 hối lộU+8CC2
LỘ國路 quốc lộ · 路程 lộ trình · 路面 lộ diệnU+8DEF
LỘ露𫥨 lộ ra · 露喉 lộ hầu · 露真相 lộ chân tướng · 雨露 vũ lộ[翻]
U+9732
lở𡋿𥒮𡋿 vỡ lở · 𡐙𡋿 đất lởU+212FF
lở𠭤⇔ 𠭤 trở
U+20B64
lợ𠐳(𠐳󠄁)𠐳𠐳 lờ lợ [𠸨] · 榘茄𡳝尼𠐳 củ cà-rốt này lợU+20433 (U+20433 U+E0101)
loa𠼱過𠼱 qua loaU+20F31
LOA噲螺 gọi loa · 丐螺 cái loaU+87BA
loá𤆷𤆷眜 loá mắt · 熶𤆷 chói loáU+241B7
loà𥉹𤏬𥉹 sáng loà · 霧𥉹 mù loà · 𥉹眜 loà mắt · 𥉹汊 loà xoàU+25279
loã裸露 loã lồU+88F8
loã同夥 đồng loãU+5925
loã𤁖𤁖𧖱 loã máu · 𤁖渃 loã nướcU+24056
loạc𠯿𠯿𠺷 loạc choạc [𠸨]U+20BFF
loai類𬿕 loai nhoai [𠸨]U+985E
loài類𠊛 loài người · 類物 loài vật · 𥞖類 giống loàiU+985E
LOẠI體類 thể loại · 同類 đồng loại · 種類 chủng loạiU+985E
loại𤄹𤄹𠬃 loại bỏ · 𤄹𫥨 loại ra[異] 類
U+24139
loan關報 loan báoU+95DC
LOAN欒(栾)團欒 đoàn loanU+6B12 (U+683E)
LOAN灣(湾)臺灣 Đài LoanU+7063 (U+6E7E)
LOAN鸞(鵉)𪀄鸞 chim loan · 鸞鳳 loan phượngU+9E1E (U+9D49)
loàn亂(乱)凌亂 lăng loànU+4E82 (U+4E71)
loăn彎𩭵 loăn xoăn [𠸨]U+5F4E
LOẠN亂(乱)亂世 loạn thế · 亂臣 loạn thần · 混亂 hỗn loạn · 擾亂 nhiễu loạnU+4E82 (U+4E71)
loang𰺽𰺽𫥨 loang ra · 𤵖油𰺽 vết dầu loang · 𡲫染被𰺽 vải nhuộm bị loangU+30EBD
loang𤈛𤈛𤈛 loang loángU+2421B
loáng𤈛𤈛洸 loáng thoáng · 𤏬𤈛 sáng loángU+2421B
loáng灤𤶜 loáng choáng [𠸨]U+7064
loàng𠌇𠌇侊 loàng xoàng [𠸨]U+20307
loăng浪挄 loăng quăng [𠸨]U+6D6A
loãng𣿅𢯠𣿅 pha loãng · 𥺊𣿅 cháo loãng · 𣿅𩩫 loãng xươngU+23FC5
loằng啷弘 loằng ngoằng [𠸨]U+5577
loảng𬂆𬂆鏯 loảng soảng [聲]U+2C086
loạng𨃹𨃹𫏈 loạng choạng [𠸨]U+280F9
loanh𨗺𨗺𨒺 loanh quanh [𠸨]U+285FA
LOÁT流刷 lưu loát · 印刷 ấn loátU+5237
loắt傈㑁 loắt choắt [𠸨]U+5088
loạt𠬠刷 một loạt · 𪥘󠄁刷 cả loạtU+5237
loạt唰咄 loạt xoạt [聲]U+5530
loay摞揋 loay hoay [𠸨]U+645E
lóc𠯿𠯿唂 lóc cóc [聲] · 哭𠯿 khóc lóc [𠸨]U+20BFF
lóc𩵜䱚 cá lócU+4C5A
lóc𫼚𫼚𬚸 lóc thịt · 蹸𫼚 lăn lócU+2BF1A
lốc穭椂 lúa lốc · 椂谷 lốc cốc · 𠬠椂𣷱 một lốc sữa [摱] · 𠬠椂曆 một lốc lịch [摱]U+6902
lốc𪋖𩂀𪋖 cơn lốcU+2A2D6
lọc渃漉 nước lọc · 紙漉 giấy lọc · 譔漉 chọn lọcU+6F09
lộc𦬩𦬩碧 lộc biếc · 𠛌䒹䄧𦬩 đâm chồi nẩy lộcU+26B29
LỘC鹿鹿茸 lộc nhung · 騎鹿 cưỡi lộcU+9E7F
LỘC祿俸祿 bổng lộc · 福祿 phúc lộc[翻]
U+797F
lộc𭊛𭊛侷 lộc cộc [聲]U+2D29B
loe傫𤷯 loe loét [𠸨]U+50AB
loé𤑬垃𤑬 lấp loé · 𣈢𩅀𤑬𬨠 tia chớp loé lênU+2446C
loè𤍶𤇥𤍶 lập loè · 伮咹面炳包抵𤍶天下 nó ăn diện bảnh bao để lòe thiên hạU+24376
loét𤷯𡋿𤷯 lở loét · 被𤷯𫥨 bị loét ra · 𤺯𡋿𤷯𫰅 mụn lở loét toU+24DEF
loi𩁦𥛭𩁦 lẻ loi [𠸨]U+29066
lói𤑭𠻗𤑭 le lói [𠸨]U+2446D
lòi𤞖𤞼𤞖 lợn lòiU+24796
lòi䋘𫥨 lòi ra · 䋘綷 lòi tóiU+42D8
LÔI地雷 địa lôi · 魚雷 ngư lôi · 雷雨 lôi vũU+96F7
lôi擂捁 lôi kéo · 擂催 lôi thôiU+64C2
lôi𪆼𪃿𪆼 gà lôiU+2A1BC
lõi𣑳骨𣑳 cốt lõiU+23473
lối𡓃塘𡓃 đường lối · 無𡓃 vô lối · 吶𡓃 nói lốiU+214C3
lồi𡋃𡋃𡔑 lồi lõm · 𡋃眜 lồi mắtU+212C3
LỖI磊落 lỗi lạcU+78CA
LỖI𡍚纇 lầm lỗi · 吀纇 xin lỗi · 赦纇 tha lỗiU+7E87
lỏi𣢹𠬃𣢹 bỏ lỏi · 卒𣢹 tốt lỏiU+238B9
lỏi𨇒蹥𨇒 len lỏi [𠸨]U+281D2
lơi𩭷(𩭷󠄁)𪫦𩭷 lả lơi · 捹𩭷紀律 buông lơi kỉ luậtU+29B77 (U+29B77 U+E0101)
lọi𥑶熶𥑶 chói lọi · 磟𥑶 lục lọi · 𥑶蹎 lọi chânU+25476
lới𭇶𬔽𭇶 mánh lớiU+2D1F6
lời利賚 lời lãi · 𠬠𲂪𦊚利 một vốn bốn lờiU+5229
lời𠳒𠳒吶 lời nói[異] 唎
U+20CD2
lội𣵰洡 lặn lộiU+6D21
LỘI花蕾 hoa lội[翻]
U+857E
LỢI利息 lợi tức · 益利 ích lợi格讀𧵑「利 lị」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "利 lị" vì kiêng huý thời xưa.
U+5229
LỢI伶俐 lanh lợiU+4FD0
lợi𪘌𪘵𪘌 răng lợiU+2A60C
lom𦡶𦡶𢐎 lom khomU+26876
lóm𦗝⇔ 𦗝 lỏm
U+265DD
lòm𧹻㘕 đỏ lòm · 𣞻䣷㘕 bưởi chua lòmU+3615
lõm𡔑𡋃𡔑 lồi lõm · 𡔑渀 lõm bõm [𠸨] · 𡔑𠓨 lõm vàoU+21511
lốm𤒢𤒢玷 lốm đốm[翻]
U+244A2
lồm偡藍 thồm lồm [𠸨]U+85CD
lỏm𦗝𦖑𦗝 nghe lỏm · 學𦗝 học lỏmU+265DD
lổm覽嚴 lổm ngổm [𠸨]U+89BD
lờm㘕𬇁 lờm xờm [𠸨]U+3615
lộm礷𥖜 lộm cộm [𠸨]U+7937
lởm𡾭𡾭𡹟 lởm chởmU+21FAD
lợm呾𠰩 lợm giọng · 唎呾 lì lợmU+547E
lon𬨠㖮 lên lon [摱] · 㖮噂 lon ton[翻]
U+35AE
lon錀錫 lon thiếcU+9300
lòn⇔ 掄 luồn
U+6384
lôn崑崙 Côn LônU+5D19
lốn𪵅胡𪵅 hồ lốn · 𪵅𥇈 lốn nhốnU+2AD45
lồn丐腀之勢? cái lồn gì thế? [俗]U+8140
lỏn𫐮𫐮𠓨 lỏn vào · 𫐮𫥨 lỏn raU+2B42E
lổn侖𫣑 lổn nhổn [𠸨]U+4F96
lớn𡘯𡘯嘮 lớn lao [𠸨] · 𫰅𡘯 to lớn · 𡘯猛 lớn mạnh[異] 𣁔
U+2162F
lộn𪵅𢪱𪵅 vật lộnU+2AD45
lởn瀨湲 lởn vởnU+7028
lợn𤞼𤞼𤞖 lợn lòi · 𤞼𡹃 lợn rừngU+247BC
LONG隆重 long trọngU+9686
long𣿅𣿅𣿅 long lỏng [𠸨]⇔ 𣿅 lỏng
U+23FC5
LONG龍(竜)恐龍 khủng long · 蛟龍 giao long · 龍眼 long nhãnU+9F8D (U+7ADC)
long儱(𫣏)儱伶 long lanh · 儱銊 long nhong [聲] · 儱淙 long tong [聲]U+5131 (U+2B8CF)
long攏(𢲣)𪘵攏 răng long · 攏𣁲 long đongU+650F (U+22CA3)
lóng㗂㑝 tiếng lóngU+345D
lóng⇔ 梇 gióng
U+6887
lóng𬊊𬊊𪸝 lóng lánh [𠸨]U+2C28A
lòng挵𢪬 lòng khòng [𠸨] · 挵𦄷 lòng thòng [𠸨]U+6335
lòng𢚸𬌓𢚸 tấm lòng · 𢚸𦛌 lòng ruột · 𢝙𢚸 vui lòng · 𣃣𢚸 vừa lòngU+226B8
lông𣯡𣯡蘿 lông lá · 𣯡𪀄 lông chim · 球𣯡 cầu lôngU+23BE1
lõng𨁦落𨁦 lạc lõngU+28066
lồng哢㗂 lồng tiếng · 哢𪵅 lồng lộnU+54E2
lồng𣼰𣼰𣼰 lồng lộng [𠸨]⇔ 𣼰 lộng
U+23F30
lồng籠(篭)籠𦙏 lồng ngựcU+7C60 (U+7BED)
lỏng挵𢪬 lỏng khỏngU+6335
lỏng𣿅𣿅𣱾 lỏng lẻo · 𣿅𥵾 lỏng chỏng · 𠬃𣿅 bỏ lỏng · 抯𣿅 thả lỏng · 摕𣿅 nới lỏng · 質𣿅 chất lỏng · 𣿅𣿅 long lỏng [𠸨]U+23FC5
lổng𭍌𭍌偅 lổng chổng · 𡃔𭍌 lêu lổngU+2D34C
lọng𢃈傘𢃈 tàn lọng · 𢂎𢃈 dù lọngU+220C8
LỘNG弄權 lộng quyền[翻]
U+5F04
lộng𣼰𣼰𡅏 lộng lẫy · 𣼰𣼰 lồng lộng [𠸨]U+23F30
lóp苙𥼕 lóp lép[翻]
U+82D9
lớp笠學 lớp học · 𬨠笠 lên lớp · 伴共笠 bạn cùng lớpU+7B20
lộp𡂏𡂏𠶙 lộp bộp · 𡂏𠺻 lộp cộpU+2108F
lợp菈茹 lợp nhà · 菈𢃱 lợp mũU+83C8
lót襖䘹 áo lót[翻]
U+4639
lốt蘿葎 lá lốt · 𧋻𠊝葎 rắn thay lốt · 𤢿戴葎裘 sói đội lốt cừuU+844E
lọt𢯰𢯰𢚸 lọt lòng · 𢯰㖭 lọt thỏm · 餅𢯰 bánh lọt[異] 律
U+22BF0
lớt𣼷𣼷咈 lớt phớt [𠸨]U+23F37
lột蛻殼 lột xác · 剝蛻 bóc lộtU+86FB
lợt⇔ 濼 nhợt
U+6FFC
lu瞜(䁖)瞜𥊚 lu mờU+779C (U+4056)
lu罏(𬙎)罏渃 lu nước · 丐罏 cái luU+7F4F (U+2C64E)
屢(屡)lú lẫn 屢悋・𫇿屢 thuốc lúU+5C62 (U+5C61)
瀘(泸)瀘瀘 lù lù · 瀘𣭃 lù xù [𠸨][翻]
U+7018 (U+6CF8)
褸(褛)襤褸 lam lũU+8938 (U+891B)
𬉆󠄁(𬉆)渃𬉆󠄁 nước lũ · 𬉆󠄁𣼧 lũ lụt · 𬉆󠄁𦀎 lũ lượt · 佊𬉆󠄁 bè lũ · 𠬠𬉆󠄁𠊛 một lũ ngườiU+2C246 U+E0101 (U+2C246)
lủ婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù [𠸨]U+5A41
攎(𢫘)扐攎 lắc lư [𠸨]U+650E (U+22AD8)
爐(𱪵)爐香 lư hươngU+7210 (U+31AB5)
lừ𡃖𡃖啹 lừ khừ · 𡃖𣴙 lừ đừ · 𡃖眜 lừ mắt · 𤻻𡃖 mệt lừ · 𤮾𡃖 ngọt lừU+210D6
LỮ伴侶 bạn lữU+4FB6
LỮ旅團 lữ đoàn · 旅行 lữ hànhU+65C5
lử㾔此㾔𤶠 lử thử lử thừ [𠸨]U+3F94
lự𠊛泐 người LựU+6CD0
LỰ思慮 tư lự · 兩慮 lưỡng lự · 智慮 trí lự[翻]
U+616E
lúa垌穭 đồng lúa · 𥝽穭 cấy lúa · 穭𥡗 lúa máU+7A6D
lùa摟𠓨 lùa vào · 摟畜物散𠖾徠 lùa súc vật tản mát lạiU+645F
lưa盧(卢)盧疎 lưa thưa · 𡀳盧包饒? còn lưa bao nhiêu?U+76E7 (U+5362)
lụa𫄎(𫄄)𫄎紋 lụa vânU+2B10E (U+2B104)
lứa侶對 lứa đôi · 共侶 cùng lứaU+4FB6
lừa驢(𩢬)𡥵驢 con lừa · 驢馭 lừa ngựa · 驢𨔾行 lừa chở hàngU+9A62 (U+298AC)
lừa𬐸(𬐸󠄁)𬐸倒 lừa đảo · 打𬐸 đánh lừa · 𬐸漉 lừa lọc · 𬐸嚉 lừa dốiU+2C438 (U+2C438 U+E0101)
lữa吝呂 lần lữaU+5442
lửa箭焒 tên lửa · 焒𤇮 lửa bếpU+7112
lựa攄譔 lựa chọn · 攄𫥨 lựa ra · 攄𠳒 lựa lờiU+6504
LUÂN倫理 luân líU+502B
LUÂN沈淪 trầm luânU+6DEA
LUÂN經綸 kinh luânU+7DB8
LUÂN輪流 luân lưu · 輪番 luân phiên · 輪迴 luân hồiU+8F2A
luấn綸𦄄 luấn quấn [𠸨]U+7DB8
luẩn踚𨆤 luẩn quẩnU+8E1A
LUẬN討論 thảo luận · 𠴞論 bàn luậnU+8AD6
LUẬT律例 luật lệ · 律師 luật sưU+5F8B
lúc𣅶𠬠𣅶 một lúc · 𣅶尼 lúc này · 𣅶黃昏 lúc hoàng hôn · 𣅶冷𣅶𤎏 lúc lạnh lúc nóngU+23176
LỤC銃六 súng lục · 彈三十六 đàn tam thập lục · 六角 lục giácU+516D
LỤC陸地 lục địa · 大陸 đại lục · 洲陸 châu lục · 陸軍 lục quân · 陸續 lục tục[翻]
U+9678
LỤC青綠 xanh lục · 𧋻綠 rắn lục · 綠撰 lục soạnU+7DA0
lục磟澇 lục lạo · 磟詧 lục soát · 磟濁 lục đục · 磟鉻 lục lạc · 磟𥑶 lục lọiU+78DF
LỤC抄錄 sao lục · 紀錄 kỉ lục · 錄事 lục sựU+9304
lục𩺮𩵜𩺮 cá lụcU+29EAE
lức𤅶溧 Bến LứcU+6EA7
lức𫦨𥽌𫦨 gạo lức · 𦹳𫦨 thơm lứcU+2B9A8
LỰC壓力 áp lực · 力田 lực điền[翻]
U+529B
lui𨆢𨆢𬧐 lui tới[翻]
U+281A2
lui𨇒𨇒𨇒 lui lủi [𠸨]⇔ 𨇒 lủi
U+281D2
lùi𤈞𤈞𧃷 lùi khoaiU+2421E
lùi𨀤𠫾𨀤 đi lùi · 𨀤𨀈 lùi bướcU+28024
lũi啉磊 lầm lũiU+78CA
lủi𨇒𨇒𠅒 lủi mất · 𨄺𨇒 chui lủi · 𨇒蹆 lủi thủiU+281D2
lụi𥟹殘𥟹 tàn lụi · 𥟹敗 lụi bại · 𥟹𢷴 lụi cụi [𠸨] · 𥟹𩵜 lụi cáU+257F9
lụi𮎫𣘃𮎫 cây lụiU+2E3AB
lum𦡶𦡶𢐎 lum khum [𠸨]⇔ 𦡶 lom
U+26876
lúm𡄁𡄁銅錢 lúm đồng tiền[翻]
U+21101
lùm菻𣘃 lùm cây · 𣹓菻 đầy lùm · 菻菻 lùm lùmU+83FB
lún𣼍𣼍𬺗 lún xuống · 泏𣼍 sụt lún · 𣼍濆 lún phún[翻]
U+23F0D
lùn𠍓𠍓隰 lùn thấpU+20353
lủn侖𫃐 lủn mủn [𠸨]U+4F96
lụn論僎 lụn vụn [𠸨]U+8AD6
lung瓏(𱯚)瓏玲 lung linhU+74CF (U+31BDA)
LUNG朧(𪱨)朦朧 mông lung[翻]
U+6727 (U+2AC68)
LUNG籠(篭)籠絡 lung lạcU+7C60 (U+7BED)
lung𭟬(𢥆)𭟬摛 lung lay · 𭟬縱 lung tung [𠸨]U+2D7EC (U+22946)
lúng𢤲𢤲慫 lúng túng [𠸨]U+22932
lùng𨓡追𨓡 truy lùngU+284E1
lùng𣼰冷𣼰 lạnh lùngU+23F30
lùng蘢(蘢󠄁)𦹯蘢 cỏ lùngU+8622 (U+8622 U+E0101)
LŨNG壟斷 lũng đoạnU+58DF
lủng竉(竉󠄁)竉㥄 lủng lẳng · 竉栱 lủng củng · 竉𠬠𡊲 lủng một chỗU+7AC9 (U+7AC9 U+E0101)
lưng𠦻𠦻鉢𩚵 lưng bát cơm · 𠦻襊𩙍𦝄 lưng túi gió trăngU+209BB
lưng𨉞𢖖󠄁𨉞 sau lưng · 絏𨉞 dây lưng[異] 𦝄
U+2825E
lụng𫜵弄 làm lụng [𠸨]U+5F04
lừng𡅏淩 lẫy lừng · 㘇淩 vang lừng[翻]
U+6DE9
lững𠻴𠻴𢣻 lững lờ [𠸨] · 𠻴賞 lững thững [𠸨]U+20EF4
lửng𤠸𤠸㹥 lửng chó · 𤠸蜜 lửng mậtU+24838
lửng𠻴𢣻𠻴 lơ lửngU+20EF4
luốc⇔ 溽 nhuốc
U+6EBD
luộc𤊒𤊒𤇪 luộc chín · 𤊒蔞 luộc rauU+24292
LƯỢC要略 yếu lược · 省略 tỉnh lược · 侵略 xâm lược · 戰略 chiến lược · 疏略 sơ lượcU+7565
lược𥳂丐𥳂 cái lược · 𥳂𦃀頭 lược chải đầuU+25CC2
lưới䋥𦃮 lưới gai · 𦁸䋥 mạng lướiU+42E5
lười𢜞𢜞怲 lười biếngU+2271E
lưỡi𦧜𦧜𢲨 lưỡi hái · 𦧜鉤 lưỡi câu · 𠷌𦧜 tặc lưỡi[異] 𥚇
U+269DC
luôm濫𠰃 luôm nhuôm [𠸨]U+6FEB
luộm懢愖 luộm thuộm [𠸨]U+61E2
lươm襤𬗄 lươm bươmU+8964
lượm𢹦收𢹦 thu lượm · 𢹦𢳝 lượm lặtU+22E66
luôn㫻㫻 luôn luôn[異] 連 掄 輪 嗹
U+3AFB
luồn掄攊 luồn láchU+6384
lươn𧐖𡥵𧐖 con lươn · 𧐖瞭 lươn lẹo [𠸨]U+27416
lượn𫅤𢒎𫅤 bay lượn · 𢂎𫅤 dù lượn · 捥𫅤 uốn lượn · 𫅤𢣻 lượn lờ [𠸨]U+2B164
luông㳥㗰 luông tuồngU+3CE5
luống隴(𨻫)隴蔞 luống rau · 隴㤮 luống cuống [𠸨]U+96B4 (U+28EEB)
luồng嚨(𠺠)嚨渃 luồng nước · 嚨𩙍 luồng gióU+56A8 (U+20EA0)
luồng蠬(𧏵)𧐺蠬 thuồng luồngU+882C (U+273F5)
LƯƠNG良善 lương thiện · 良心 lương tâm · 改良 cải lương · 良知 lương tri · 不良 bất lương · 邊良邊教 bên lương bên giáoU+826F
LƯƠNG清涼 thanh lương · 襖涼 áo lương · 淒涼 thê lươngU+6DBC
LƯƠNG梁棟 lương đốngU+6881
LƯƠNG高粱 cao lương · 膏粱美味 cao lương mĩ vịU+7CB1
LƯƠNG糧食 lương thực · 糧俸 lương bổng · 錢糧 tiền lương · 軍糧 quân lươngU+7CE7
lường𢵋量 đo lường · 坤量 khôn lườngU+91CF
LƯỠNG兩極 lưỡng cực · 兩慮 lưỡng lựU+5169
LƯỠNG技倆 kĩ lưỡngU+5006
LƯỢNG𠬠兩平37,5𨭺 một lượng bằng 37,5 gam「兩 lượng」拱得使用欺吶𧗱𢵋量塊量𧵑金類貴。 "兩 lượng" cũng được sử dụng khi nói về đo lường khối lượng của kim loại quý.
U+5169
LƯỢNG數量 số lượng · 質量 chất lượng · 力量 lực lượng · 量詞 lượng từ · 量子 lượng tử · 㧗量䀡所𬏇其產出得包饒其露𨭺𥟉 thử lượng xem thửa ruộng kia sản xuất được bao nhiêu ki-lô-gam thócU+91CF
LƯỢNG諒恕 lượng thứ · 固諒對貝𠊛悔纇 có lượng đối với người hối lỗiU+8AD2
LƯỢNG魑魅魍魎 si mị võng lượngU+9B4E
luốt𦂻剟𦂻 tuốt luốtU+260BB
lướt𢭹迾 lấn lướt · 𪫦迾 lả lướtU+8FFE
lượt𦀎吝𦀎 lần lượt · 𦀎羅 lượt làU+2600E
lúp𧙀鏡𧙀 kính lúp [摱][翻]
U+27640
lụp㡴䉅 lụp xụp · 㡴𠌷 lụp chụp · 㡴芣 lụp bụpU+3874
lút茟頭 lút đầuU+831F
lụt𣼧𬉆󠄁𣼧 lũ lụt · 𣼧洡 lụt lội · 難𣼧 nạn lụt · 𣼧藝 lụt nghề[翻]
U+23F27
LƯU留徠 lưu lại · 保留 bảo lưu · 存留 tồn lưu · 留念 lưu niệm · 留班 lưu banU+7559
LƯU交流 giao lưu · 流行 lưu hành · 潮流 trào lưu · 流氓 lưu manh · 流𢰥 lưu đày · 流刷 lưu loátU+6D41
LƯU琉璃 lưu li · 琉球 Lưu Cầu[翻]
U+7409
LƯU硫黃 lưu hoàngU+786B
LƯU𣱆劉 họ LưuU+5289
LỰU榴彈 lựu đạn · 石榴 thạch lựu · 果榴 quả lựuU+69B4
luý醉累 tuý luý [𠸨]U+7D2F
LUỸ積累 tích luỹ · 累乘 luỹ thừa · 累進 luỹ tiếnU+7D2F
LUỸ戰壘 chiến luỹ · 障壘 chướng luỹ · 營壘 dinh luỹ · 屯壘 đồn luỹ · 壕壘 hào luỹ · 城壘 thành luỹU+58D8
LUỴ連累 liên luỵ · 係累 hệ luỵ · 跪累 quỵ luỵ · 抵累朱家庭 để luỵ cho gia đìnhU+7D2F
luyên喧天 luyên thuyênU+55A7
LUYẾN留戀 lưu luyến · 眷戀 quyến luyến · 戀愛 luyến ái · 戀惜 luyến tiếc · 自戀 tự luyếnU+6200
LUYỆN習練 tập luyện · 訓練 huấn luyệnU+7DF4
LUYỆN熣鍊 tôi luyện · 鍊𨨧 luyện thép · 鍊鋼 luyện gangU+934A
ma班迷屬 Buôn Ma ThuộtU+8FF7
MA麻黃 ma hoàng · 麻醉 ma tuý[翻]
U+9EBB
MA喇嘛 lạt maU+561B
MA摩擦 ma sát · 摩羯 Ma KếtU+6469
MA惡魔 ác maU+9B54
蔞䔍 rau máU+450D
爸媽 ba máU+5ABD
𦟐𦟐紅 má hồng · 𡍢𦟐 gò má · 𦟐𡄁銅錢 má lúm đồng tiềnU+267D0
𥡗𥞖𥡗 giống má · 穭𥡗 lúa má · 㹥𥡗 chó má · 稅𥡗 thuế máU+25857
𣻕𪉽𣻕 mặn màU+23ED5
𦓡扔𦓡 nhưng mà[異] 麻
U+264E1
海馬 hải mã · 走馬 tẩu mã · 人馬 nhân mã · 馬來 mã laiU+99AC
瑪瑙 mã nãoU+746A
碼數 mã số · 碼化 mã hoá · 密碼 mật mãU+78BC
𦄀炪𦄀 đốt mã · 𣘊𦄀 đồ mã · 𦄀焒 mã lửa · 卒𦄀 tốt mã · 伮時得丐𦄀催 nó thì được cái mã thôiU+26100
mả𡏢𣒵𡏢 cải mả · 墓𡏢 mồ mả · 改𡏢 cải mảU+213E2
MẠ辱罵 nhục mạ · 凌罵 lăng mạU+7F75
mạ𥢂穭𥢂 lúa mạU+25882
mạ𨬈𨬈鐄 mạ vàngU+28B08
mác蔞莫 rau mác · 漫莫 man mác [𠸨][翻]
U+83AB
mác𢨃槊𢨃 giáo mác · 錆𢨃 thanh mácU+22A03
mắc縸𦀻 mắc cửi · 曲縸 khúc mắc · 縸難 mắc nạn · 𦁽縸 vướng mắc · 縸搩 mắc kẹt · 縸𡎡 mắc (mắt) mỏ[異] 默 𢹇 𫄓 縸 嗼
U+7E38
MẠC莫大 mạc đại · 𣱆莫 họ Mạc[翻]
U+83AB
MẠC開幕 khai mạc · 閉幕 bế mạc · 幕府 mạc phủU+5E55
MẠC沙漠 sa mạc · 荒漠 hoang mạc · 木漠 mộc mạc · 廊漠 làng mạcU+6F20
mạc摹𡨸 mạc chữ · 摹幀 mạc tranhU+6479
MẶC水墨 thuỷ mặcU+58A8
MẶC沈默 trầm mặcU+9ED8
mặc嚜偈 mặc kệ · 嚜價 mặc cảU+569C
mặc𬡶𬡶襖 mặc áo · 咹𬡶 ăn mặcU+2C876
mách𠼽𠼽𣱾 mách lẻoU+20F3D
MẠCH短脈 đoản mạch · 動脈 động mạch · 血脈 huyết mạch · 脈𧖱 mạch máu · 房脈 phòng mạchU+8108
MẠCH穭麥 lúa mạch · 燕麥 yến mạch · 蕎麥 kiều mạch · 黑麥 hắc mạchU+9EA5
MAI銜枚 hàm mai · 銃火枚 súng hoả mai · 𠸍枚 mỉa mai [𠸨] · 𤗖枚 mảnh mai [𠸨][翻]
U+679A
MAI埋伏 mai phục · 埋沒 mai mộtU+57CB
MAI花梅 hoa mai · 烏梅 ô maiU+6885
mai𣈕𣈜𣈕 ngày mai · 𣊿𣈕 chiều mai · 霜𣈕 sương mai[異] 𪰹
U+23215
mai婆媒 bà mai · 媒䋦 mai mốiU+5A92
mai𠃅𠃅𠃅 mai mái [𠸨]⇔ 𠃅 mái
U+200C5
mai𨨦丐𨨦 cái mai · 𨨦𧒍 mai rùa · 𨨦船 mai thuyền · 𨨦墨 mai mựcU+28A26
mái𠃅𠃅茹 mái nhà · 𠃅𩯀 mái tóc · 𠃅棹 mái chèoU+200C5
mái𪟤㜥 sống mái · 𪃿㜥 gà máiU+3725
mài𥕄蔑𥕄 miệt mài [𠸨] · 山𥕄 sơn mài · 𥒥𥕄 đá màiU+25544
MÃI勸買 khuyến mãi · 招兵買馬 chiêu binh mãi mãU+8CB7
mãi𫡠𫡠𫡠 mãi mãi[異] 買
U+2B860
mải𬏽𬏽篾 mải miết · 𬏽迷 mải mêU+2C3FD
MẠI商賣 thương mại · 賣淫 mại dâm · 賣國 mại quốcU+8CE3
mại眜固䁲 mắt có mạiU+4072
mại𫙽(𱆤)𩵜𫙽 cá mạiU+2B67D (U+311A4)
mâm鎫𩚵 mâm cơm · 鎫𥸷 mâm xôi · 鎫鍮 mâm thauU+93AB
măm𡕩𠴊𡕩 Rơ Măm[翻]
U+21569
mầm𦹰𦹰嫩 mầm non[翻]
U+26E70
mắm𩻐渃𩻐 nước mắmU+29ED0
mẫm𦟣𦟣䏜 mẫm mạp [𠸨]U+267E3
mẩm𢠧𢡠𢠧 chắc mẩm [𠸨]U+22827
man𠖾𠖾𠖾 man mát [𠸨]⇔ 𠖾 mát
U+205BE
man萬(万)幾萬 cơ man · 𠬠萬 một manU+842C (U+4E07)
MAN漫莫 man mác [𠸨] · 漫漫 man man · 攔漫 lan man · 迷漫 mê man[翻]
U+6F2B
MAN開瞞 khai man · 瞞詐 man tráU+779E
MAN蠻(蛮)野蠻 dã man · 蠻𤞪 man rợ · 蠻𤵺 man dại · 綿蠻 miên manU+883B (U+86EE)
màn𢲫幔 mở màn · 幔𣎀 màn đêmU+5E54
MÂN玟瑰 mân côi[翻]
U+739F
mân抿𢺀 mân mó · 抿迷 mân mêU+62BF
mân⇔ 緍 mấn
U+7DCD
MÃN滿美滿 mĩ mãn · 充滿 sung mãn · 滿意 mãn ý · 滿願 mãn nguyện · 𥆾滿眼 nhìn mãn nhãnU+6EFF
mấn𢃱緍 mũ mấnU+7DCD
mần㨉役 mần việc · 頻㨉 tần mầnU+3A09
mắn慜𤯰 mắn đẻ · 𤯰𡥵 mắn con · 𠶣慜 may mắn [𠸨] · 𣭻慜 mau mắn [𠸨][異] 𠽊
U+615C
mằn悶慢 muộn mằn [𠸨]U+6162
mằn𪉽𪉽𪉽 mằn mặn [𠸨]⇔ 𪉽 mặn
U+2A27D
MẪN勤敏 cần mẫn · 敏感 mẫn cảm · 敏幹 mẫn cánU+654F
mẩn𢠨迷𢠨 mê mẩnU+22828
mạn墁逆 mạn ngược · 墁𣵶 mạn xuôiU+5881
mạn茶蔓 chè mạnU+8513
MẠN浪漫 lãng mạn[翻]
U+6F2B
MẠN輕慢 khinh mạn · 慢法 mạn phépU+6162
mạn𫇞𫇞船 mạn thuyềnU+2B1DE
mận𣘃槾 cây mận · 槾桃 mận đàoU+69FE
mặn𪉽𪉽濃 mặn nồngU+2A27D
MANG慌忙 hoang mangU+5FD9
MANG溟茫 mênh mangU+832B
mang𠴏𠴏𠴏 mang máng [𠸨]⇔ 𠴏 máng
U+20D0F
mang𤞽𡥵𤞽𡥵狔 con mang con naiU+247BD
mang𦛿固𦛿 có mang · 𦛿胎 mang thaiU+266FF
mang𧋽𧋽𦖻 mang tai · 𧋻䗂𧋽 rắn hổ mangU+272FD
mang𫼳𫼳𠫾 mang đi · 𫼳𱠲 mang vácU+2BF33
máng𠴏𠴏𠴏 mang máng [𠸨]U+20D0F
máng𣙷𣙷渃 máng nước · 𣙷㵊 máng xốiU+23677
màng𬁒芒 mùa màng · 𦝺芒 mỡ màng [𠸨] · 晚芒 muộn màng [𠸨]U+8292
màng空恾名利 không màng danh lợi · 𢠩恾 mơ màng [𠸨]U+607E
màng𩓜𩓜耳 màng nhĩ · 𩓜貞 màng trinh · 𩓜腛 màng óc · 𩓜蝒 màng nhệnU+294DC
măng笀西 măng tây · 𢫚笀 xáo măng · 嗤笀 xi-măng [摱][翻]
U+7B00
măng𩷶𩵜𩷶 cá măngU+29DF6
mãng𣘃杧球 cây mãng cầuU+6767
MÃNG蟒蛇 mãng xà · 襖蟒 áo mãngU+87D2
mắng𠻵𠯦𠻵 thét mắng · 𠻵𠲔 mắng nhiếc · 𠯽𠻵 chửi mắng · 𠻵𠯽 mắng chửi · 聒𠻵 quát mắngU+20EF5
mảng莽䏧 mảng da · 莽𦖑 mảng nghe · 莽悁 mảng quênU+83BD
MẠNG命𠊛 mạng người · 革命 cách mạng · 生命 sinh mạng · 折命 thiệt mạng · 憭命 liều mạng⇔ 命 mệnh
U+547D
mạng𦁸𦁸蝒 mạng nhện · 絩𦁸 thêu mạng · 𦁸裙襖 mạng quần áo[異] 命
U+26078
MANH盲動 manh độngU+76F2
MANH流氓 lưu manhU+6C13
MANH萌芽 manh nha · 萌心 manh tâm · 萌䋦 manh mốiU+840C
manh𥯋𥯋襖 manh áo · 懞𥯋 mong manh · 𥯋紙 manh giấyU+25BCB
mánh𬔽𬔽𥉯 mánh khoé · 𬔽𭇶 mánh lớiU+2C53D
mành𢅆𢅆𢅆 mành mành · 船𢅆 thuyền mànhU+22146
MÃNH猛烈 mãnh liệt · 勇猛 dũng mãnhU+731B
mãnh𫙍翁𫙍 ông mãnhU+2B64D
mảnh𤗖𤗖𦘺 mảnh dẻ · 𤗖𥒮 mảnh vỡ · 青𤗖 thanh mảnh · 𤗖枚 mảnh mai [𠸨]U+245D6
MẠNH⇔ 命 mệnh
U+547D
MẠNH孟子 Mạnh TửU+5B5F
mạnh猛瑪 mạnh mẽ [𠸨] · 飭猛 sức mạnh · 猛劸 mạnh khoẻU+731B
MAO𣯡毛 lông mao · 鴻毛 hồng maoU+6BDB
MAO旗旄 cờ maoU+65C4
máo𠰭𠴕𠰭 mếu máo [𠸨]U+20C2D
mào𦙤𢵱𦙤 khơi màoU+26664
MÃO𣇞卯 giờ Mão · 辛卯 Tân MãoU+536F
MẠO冒險 mạo hiểm · 冒名 mạo danhU+5192
MẠO丐帽 cái mạo · 𢃱帽 mũ mạoU+5E3D
MẠO容貌 dung mạoU+8C8C
mấp𠸾𠸾塻 mấp môU+20E3E
mạp𦚖䏜 mập mạp [𠸨]U+43DC
mập𦚖𦚖䏜 mập mạp [𠸨][翻]
U+26696
mập眨𥊚 mập mờ[翻]
U+7728
mập𩶟𩵜𩶟 cá mậpU+29D9F
mát𠖾𩙍𠖾 gió mát · 𠖾渼 mát mẻ [𠸨]U+205BE
mát𬟼𡥵𬟼 con mát (mạt)U+2C7FC
mất𠅒悁𠅒 quên mất · 𠅒跡 mất tích · 𠅒𠖾 mất mát [𠸨][異] 秩 𠅎
U+20152
mất⇔ 蜜 mứt
U+871C
mắt𦖻眜 tai mắt · 渃眜 nước mắt[異] 𬑉
U+771C
MẠT末劫 mạt kiếp · 末項 mạt hạng · 𱞁末 rẻ mạt[翻]
U+672B
MẠT抹殺 mạt sátU+62B9
mạt麻雀 mạt chược [摱]U+9EBB
mạt𬟼𬟼𪃿 mạt gàU+2C7FC
MẬT密度 mật độ · 秘密 bí mật · 親密 thân mật · 保密 bảo mật[翻]
U+5BC6
MẬT蜜螉 mật ong · 蜜月 mật nguyệt · 𦝄蜜 trăng mật · 糖蜜 đường mậtU+871C
mật𦟽肝𦟽 gan mật · 襊𦟽 túi mật · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mậtU+267FD
mặt𩈘𩈘𣮮 mặt mày · 皮𩈘 bề mặt · 𩈘𦝄 mặt trăng · 𩈘渃 mặt nướcU+29218
mau歌毛 Cà Mau𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+6BDB
mau𣭻𣭻𫏢 mau chóngU+23B7B
máu𧖱䅘𧖱 lai máu · 𧖱湈 máu mủU+275B1
màu𦭷𦭷色 màu sắc · 形𦭷 hình màu[翻]
[異] 牟
U+26B77
MÂU矛盾 mâu thuẫnU+77DB
MÂU釋迦牟尼 Thích Ca Mâu Ni[翻]
U+725F
MÂU眸子 mâu tửU+7738
mấu𥭏𥭏𢱝 mấu chốtU+25B4F
mầu侔冉 mầu nhiệmU+4F94
mầu𦭷花𦭷 hoa mầu[異] 牟
U+26B77
MẪU父母 phụ mẫu · 母親 mẫu thân · 韻母 vận mẫu · 保母 bảo mẫu · 道母 Đạo Mẫu · 母后 mẫu hậuU+6BCD
MẪU牡丹 mẫu đơnU+7261
mẫu𦎛㑄 gương mẫu · 㑄𦄀 mẫu mã · 㑄墨 mẫu mực · 㑄物 mẫu vật · 𠊛㑄 người mẫu · 矯㑄 kiểu mẫuU+3444
MẪU畝𬏇 mẫu ruộng · 畝英 mẫu AnhU+755D
mẩu𠇩𠇩餅麪 mẩu bánh mì · 𠄩𠇩信 hai mẩu tinU+201E9
MẬU戊申 Mậu ThânU+620A
MẬU茂才 mậu tàiU+8302
MẬU貿貿易 mậu dịchU+8CBF
may𠶣𠶣慜 may mắn [𠸨] · 𩙍囂𠶣 gió heo may · 𡮳𠶣 mảy may [𠸨][異] 埋 枚
U+20DA3
may𦁼𦁼𦀪 may vá · 𦁼襖 may áo[異] 埋 枚
U+2607C
máy𢵯𢵯眜 máy mắt · 𢵯𢬣 máy tayU+22D6F
máy𣛠筆𣛠 bút máy · 車𣛠 xe máy · 𣛠𢪮 máy mócU+236E0
mày𠋥𠋥𠋺 mày tao[異] 𠋥 眉
U+202E5
mày𣮮𣯡𣮮 lông mày · 𣮮𩯁 mày râu[異] 𪵟
U+23BAE
mày𥻡𥻡吳 mày ngô · 𥻡𤵖傷 mày vết thươngU+25EE1
mây𩄲𩙍𩄲 gió mây · 𩄲黰 mây đen[翻]
U+29132
mây𫂗行𫂗𥯌撣 hàng mây tre đanU+2B097
mấy𠇍𠇍𣇫 mấy thuở · 固𠇍𠊛 có mấy ngườiU+201CD
mầy𠋥⇔ 𠋥 mày
U+202E5
mảy𡮳𡮳𠶣 mảy may [𠸨] · 𠬠𡮳 một mảyU+21BB3
mẩy𣎊籺𣎊 hạt mẩy · 𣎊䏧𣎊𬚸 mẩy da mẩy thịtU+2338A
mẩy𨊋𨉟𨊋 mình mẩyU+2828B
me𣘃楣 cây meU+6963
𠩕𪜻𠩕 xếch mé · 邊𠩕債 bên mé tráiU+20A55
𩹪𩵜𩹪 cá mèU+29E6A
𫃎油𫃎 dầu mè · 𪉥𫃎 muối mèU+2B0CE
𭩽榱𭩽 rui mèU+2DA7D
昏迷 hôn mê · 迷信 mê tín · 迷宮 mê cung · 迷惑 mê hoặc · 耽迷 đam mê · 迷𢠨 mê mẩn[翻]
U+8FF7
麊泠 Mê LinhU+9E8A
mẽ誇瑪 khoe mẽ · 猛瑪 mạnh mẽ [𠸨] · 苿瑪 mùi mẽ [𠸨]U+746A
mễ禮米 lễ mễU+7C73
MỄ米西基 Mễ Tây CơU+7C73
mẻ𠝫𠿰𠝫 sứt mẻ · 鉢𠝫 bát mẻU+2076B
mẻ𠬠渼㧾袞 một mẻ hốt gọn · 𠖾渼 mát mẻ [𠸨] · 㵋渼 mới mẻ [𠸨][異] 𡎤
U+6E3C
mẻ𥻙𩚵𥻙 cơm mẻU+25ED9
mẹ媄𡥵 mẹ con · 仛媄 cha mẹ · 㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻU+5A84
méc𠼽⇔ 𠼽 mách
U+20F3D
mếch𥊋𥊋𢚸 mếch lòng[翻]
U+2528B
mém𠹰𠻦𠹰 móm mém [𠸨]U+20E70
mèm𢠧醝𢠧 say mèm · 𫇰𢠧 cũ mèmU+22827
mềm份繌 phần mềm[翻]
[異] 𣠳
U+7E4C
men䟨蹺 men theoU+47E8
men衊衊 men mét [𠸨]⇔ 衊 mét
U+884A
men𥾃(𥾃󠄁)𥾃𨢇 men rượuU+25F83 (U+25F83 U+E0101)
mèn鐘鏝 chuông mèn · 咖鏝 cà-mèn [摱]U+93DD
mèn𧓭𧍝𧓭 dế mènU+274ED
mến𢗔㤇𢗔 yêu mến[翻]
U+225D4
mền綿丐綿 cái mền · 𧜖綿 chăn mền · 綿葻 mền bôngU+7DBF
mênh溟濛 mênh mông[翻]
U+6E9F
MỆNH使命 sứ mệnh · 命令 mệnh lệnh · 命名 mệnh danh · 數命 số mệnhU+547D
meo霂渵 mốc meo · 𬨠渵 lên meo · 渵渵 meo meo [聲]U+6E35
méo𠰭𢯒𠰭 bóp méo · 𠰭𢺀 méo mó [𠸨][翻]
U+20C2D
mèo𡥵貓 con mèo · 貓𫅷化𤞺 mèo già hoá cáoU+8C93
mẻo𤘁卯 mỏng mẻo [𠸨]U+536F
mẹo𮘃謀𮘃 mưu mẹoU+2E603
mép𠵐𣱾𠵐 lẻo mép[翻]
U+20D50
met其露瀎 kí(ki)-lô-mét [摱][翻]
U+700E
mét𦛍衊 tái métU+884A
mẹt𥬎丐𥬎 cái mẹt · 𩈘𥬎 mặt mẹtU+25B0E
mệt𤻻𤻻痗 mệt mỏiU+24EFB
mếu𠴕𠴕𠴕 mếu mếu · 𠴕𠰭 mếu máoU+20D15
MI𣯡眉 lông mi[翻]
U+7709
mi𠋥⇔ 𠋥 mày
U+202E5
𥈢𥈢眜 mí mắtU+25222
味精 mì chính [摱]U+5473
柔媚 nhu mìU+5A9A
餅麪 bánh mì [摱] · 麪咹連 mì ăn liền [摱]U+9EAA
完美 hoàn mĩ · 華美 hoa mĩ · 絕美 tuyệt mĩ · 美滿 mĩ mãnU+7F8E
mỉ細美 tỉ mỉU+7F8E
MỊ夢寐 mộng mịU+5BD0
mị𬌓𡲫媚𩈘 tấm vải mị mặtU+5A9A
MỊ媚民 mị dân · 媚娘 mị nươngU+5A9A
MỊ魑魅魍魎 si mị võng lượngU+9B45
mía𣖙𣘃𣖙 cây mía · 梇𣖙 gióng míaU+23599
mỉa𠸍𠸍枚 mỉa mai [𠸨]U+20E0D
mích斥覓 xích míchU+8993
MỊCH覓訪 mịch phỏngU+8993
MỊCH寂寞 tịch mịch · 靜寞 tĩnh mịch · 寞寞 mịch mịch[翻]
U+5BDE
MỊCH靜謐 tĩnh mịchU+8B10
MIÊN催眠 thôi miênU+7720
MIÊN綿纏綿 triền miên · 連綿 liên miên · 綿蠻 miên manU+7DBF
MIẾN穭麪 lúa miếnU+9EAA
MIẾN緬甸 Miến ĐiệnU+7DEC
miền漨沔 vùng miền · 𠸜沔 tên miềnU+6C94
miễn免得銅錢卒 miễn được đồng tiền tốtU+514D
MIỄN免費 miễn phí · 免稅 miễn thuế · 免罪 miễn tội · 免除 miễn trừU+514D
MIỄN勉強 miễn cưỡngU+52C9
MIỆN𢃱冕 mũ miệnU+5195
miếng𠰳𠰳咹 miếng ăn · 鐄𠰳 vàng miếngU+20C33
miệng𠰘𠵘𠰘 mồm miệng · 㗜𠰘 súc miệngU+20C18
miết𬏽篾 mải miếtU+7BFE
MIỆT蔑視 miệt thị · 輕蔑 khinh miệtU+8511
miệt蔑𥕄 miệt mài [𠸨]U+8511
MIÊU描寫 miêu tảU+63CF
MIẾU文廟 văn miếu · 殿廟 đền miếu · 宗廟 tông miếu · 廟貌 miếu mạoU+5EDF
miều美媌 mĩ miềuU+5A8C
miễu𡾵廟 ngôi miễu · 丐廟 cái miễuU+5EDF
mím𠲶𠵘𠲶 múm mím [𠸨][翻]
U+20CB6
mím𠻦𠻦腜 mím môiU+20EE6
mĩm俛腜 mĩm môiU+4FDB
mỉm𠲶𠲶唭 mỉm cười[翻]
U+20CB6
min劫𤯩𫯳㒙𠫾耒 cướp sống chồng min đi rồiU+3499
mìn媄姄 mẹ mìn · 姄絻 mìn mịnU+59C4
mìn𢱛䂥 rải mìn [摱] · 𢭯䂥 quét mìn [摱]U+40A5
mịn絻芒 mịn màng [𠸨][翻]
U+7D7B
MINH聰明 thông minh · 聲明 thanh minh · 明敏 minh mẫn[翻]
U+660E
MINH幽冥 u minhU+51A5
MINH盟誓 minh thệU+76DF
MINH螟蛉 minh linhU+879F
mình𨉟自𨉟 tự mình · 身𨉟 thân mình[異] 𠇮
U+2825F
míp䏎㕨 múp míp [𠸨][翻]
U+3568
mít𣘃櫗 cây mít · 𠻨櫗 kín mít · 櫗𭉪 mít đặc · 𠾼櫗 tịt mítU+6AD7
mịt𩆪霧𩆪 mù mịt[翻]
U+291AA
miu𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+55B5
míu縸廟 mắc míu [𠸨]U+5EDF
mo𧄲𧄲榔 mo nang · 𩈘𧄲 mặt mo · 𧄲槹 mo cau · 偨𧄲 thầy moU+27132
𢺀𠰭𢺀 méo mó [𠸨]U+22E80
𧉦塢𪃿固𧉦 ổ gà có mòU+27266
𨁮摸 lần mòU+6478
𤑮𤑮𤆺 mò hóngU+2446E
南無阿彌陀佛 Nam Mô A Di Đà PhậtU+7121
𠸾塻 mấp mô · 塻𡐙 mô đấtU+587B
規模 quy mô · 模倣 mô phỏng · 模式 mô thức · 模寫 mô tả · 模範 mô phạm · 模𠐉 mô-típ [摱][翻]
U+6A21
𠫾麽 đi môU+9EBD
謀謨 mưu môU+8B28
𫂋打𫂋 đánh mõ · 丐𫂋 cái mõ · 𫂋𥯌 mõ treU+2B08B
mố𫮲𫮲橋 mố cầu · 𫮲𠶊 mố phàU+2BBB2
mồ𡎜墓 nấm mồU+5893
mồ蒲洃 mồ hôi · 蒲𠎺 mồ côi · 蒲𤆺 mồ hóng⇔ 蒲 bồ
U+84B2
mỏ𡎡𠏲𡎡 thợ mỏU+213A1
mỏ獸㖼𩿠 thú mỏ vịtU+35BC
mỏ𡮘𥘷𡮘 trẻ mỏU+21B98
𢠩𥋏𢠩 giấc mơ · 𢠩恾 mơ màng · 𤏬星𢠩 sáng tinh mơU+22829
𣙪𣙪西 mơ tây · 𬃻𣙪 trái mơ[翻]
U+2366A
mổ𠝺喀𠝺 ca mổU+2077A
mớ𧜗縸𧜗 mắc mớ · 𠬠𧜗役 một mớ việc · 𤾓𠦳萬𧜗抵𠓨兜 trăm nghìn vạn mớ để vào đâuU+27717
mớ𧪨𥄬𧪨 ngủ mớ · 吶𧪨 nói mớU+27AA8
mờ𥊚𦝄𥊚 trăng mờ · 𥊚暗 mờ ám[異] 𲊇
U+2529A
mỡ𦝺𬚸𦝺 thịt mỡ · 𦝺芒 mỡ màng [𠸨]U+2677A
MỘ招募 chiêu mộU+52DF
MỘ陵墓 lăng mộ · 墓烈士 mộ liệt sĩU+5893
MỘ歆慕 hâm mộU+6155
mở𢲫𢲫𨷯 mở cửa · 𢲫頭 mở đầu · 𢲫𫥨 mở ra · 𢲫會 mở hội[異] 𨷑 𩦓
U+22CAB
mợ𫲎舅𫲎 cậu mợU+2BC8E
móc𢪮𢪮勾 móc câu · 𢪮𠓨 móc vào · 挴𢪮 moi mócU+22AAE
móc𣘃莯 cây mócU+83AF
móc𩄎雬 mưa móc · 籺雬 hạt mócU+96EC
mốc𡉿榾𡉿 cột mốc · 𡉿界 mốc giới · 㩒𡉿 cắm mốcU+2127F
mốc𤀔霂 ẩm mốc · 霂渵 mốc meo · 𬨠霂 lên mốcU+9702
mọc𦙣𥻸𦙣 bún mọcU+26663
mọc𠚐𠚐𬨠 mọc lên · 𦝄𠚐 trăng mọc · 𫬱𠚐 mời mọcU+20690
MỘC木耳 mộc nhĩ · 木板 mộc bản · 木樨 mộc tê · 枯木 khô mộc · 𩈘木 mặt mộc · 木漠 mộc mạc[翻]
U+6728
MỘC沐浴 mộc dụcU+6C90
moi挴𢪮 moi mócU+6334
mói𢪛𤐝𢪛 soi mói · 𫼳𢪛𠫾𥝽 mang mói đi cấyU+22A9B
mòi𩸳𩵜𩸳 cá mòiU+29E33
mòi𪝅䁛𪝅 coi mòi · 𪉽𪝅 mặn mòi · 椎𪝅 chòi mòiU+2A745
môi烏莓 ô môiU+8393
MÔI媒場 môi trường · 媒介 môi giới · 婆媒 bà môiU+5A92
môi丐楳 cái môiU+6973
môi對腜 đôi môi · 𢱖腜 múa môi · 腜汻𪘵冷 môi hở răng lạnh[異] 𠶣
U+815C
mối𡥵蛽 con mối · 坥蛽 tổ mốiU+86FD
mối䋦絏 mối dây · 䋦情 mối tình · 䋦黹 mối chỉ · 䋦行 mối hàng · 䋦萌 mối manh · 𫜵䋦 làm mối[翻]
U+42E6
mối𩵜䗋 cá mối · 𧋻䗋 rắn mốiU+45CB
mồi烸焒 mồi lửaU+70F8
mồi玳瑁 đồi mồiU+7441
mồi𩝇𩝇䊷 mồi chàiU+29747
MỖI每𠬠 mỗi một · 每欺 mỗi khiU+6BCF
mỏi𤻻痗 mệt mỏi · 痗𤷱 mỏi mònU+75D7
mỏi𪬶懞𪬶 mong mỏi [𠸨]U+2AB36
mọi𤞦𠊛𤞦 người mọi · 𤞦𤞪 mọi rợU+247A6
mọi𤗆𤗆𠊛 mọi người · 𤗆物 mọi vật[異] 每
U+245C6
mới𢆥㵋 năm mới · 㵋渼 mới mẻ [𠸨][異] 買
U+3D4B
mời𫬱(𰇥)𫬱客 mời khách · 𫬱𫇿 mời thuốc · 𫬱𠚐 mời mọc [𠸨][異] 𠶆 𨑮 𠸼 𨒒
U+2BB31 (U+301E5)
móm𠻦𠻦𠹰 móm mém [𠸨]U+20EE6
mõm𡂅𡂅㹥 mõm chó · 𡂅馭 mõm ngựa · 𤇪𡂅 chín mõmU+21085
mồm𠵘𠵘𠰘 mồm miệng · 𧕚儮𠵘 trai lệch mồm[翻]
U+20D58
mỏm𡼇𡼇𡶀 mỏm núi · 𡼇𡐙 mỏm đất · 𡼇𡾫 mỏm đồiU+21F07
mớm𣼺咘𣼺 bú mớm · 𣼺𣷱 mớm sữaU+23F3A
mon𬦢󠄁𬦢󠄁䟨 mon menU+2C9A2 U+E0101
món𦁺𦁺咹 món ăn · 𦁺𣘊 món đồU+2607A
mòn𤷱𤷱𠾲 mòn vẹt · 痗𤷱 mỏi mònU+24DF1
MÔN部門 bộ môn · 專門 chuyên môn · 門徒 môn đồ[翻]
U+9580
môn𧃷菛 khoai mônU+83DB
mơn蔓蔓 mơn mởn [𠸨]⇔ 蔓 mởn
U+8513
mơn𢺳(𪮳)𢺳𡥵 mơn con · 𢺳磌 mơn trớnU+22EB3 (U+2ABB3)
mọn𨳒𡤠𨳒 lẽ mọnU+28CD2
mởn蔓蔓 mơn mởn [𠸨] · 𬏇蔞青蔓 ruộng rau xanh mởnU+8513
mong懞㦖 mong muốn · 懞𪬶 mong mỏi [𠸨]U+61DE
mong𤘁𤘁𤘁 mong mỏng [𠸨]⇔ 𤘁 mỏng
U+24601
móng𤔻𤔻𤢇 móng vuốt[異] 𲄌
U+2453B
mòng𢠩恾 mơ mòng [𠸨]⇔ 恾 màng
U+607E
mòng𡎺夢 chốc mòngU+5922
mòng𧋟蠓 muỗi mòngU+8813
mòng𪀄䴌 chim mòng · 䴌𪆰 mòng kétU+4D0C
mòng𭲿𭲿𭲿 mòng mọng [𠸨]⇔ 𭲿 mọng
U+2DCBF
MÔNG蒙古 mông cổ[翻]
U+8499
mông霂霂 mông mốc [𠸨]⇔ 霂 mốc
U+9702
mông溟濛 mênh môngU+6FDB
mông䑅𦝂 mông đítU+4445
MÔNG朦朧 mông lungU+6726
mống𥣛𦹰𥣛 mầm mống · 𥣛𡭕 mống cụtU+258DB
mồng𣈜孟 ngày mồng · 孟𱑕 mồng mười · 孟𠬠 mồng mộtU+5B5F
mồng冡𪃿 mồng gàU+51A1
mỏng𤘁𤘁䊅 mỏng dínhU+24601
mọng𭲿𢫮𭲿 căng mọng · 𭲿渃 mọng nước · 𤇪𭲿 chín mọngU+2DCBF
MỘNG夢想 mộng tưởng · 夢遊 mộng du · 幻夢 ảo mộng · 惡夢 ác mộng · 𥒮夢 vỡ mộngU+5922
mộng𤛔𤛠𤛔 trâu mộngU+246D4
mộng𬄺𢯖𬄺 ghép mộng · 𥟉㐌𠚐𬄺 thóc đã mọc mộng · 眜𤴬固𬄺 mắt đau có mộngU+2C13A
móp漞𠵐 móp mép · 漞𠓨 móp vào[翻]
U+6F1E
mọp跪䏜𬺗 quỳ mọp xuốngU+43DC
mớp𧦟縸𧦟 mắc mớp [𠸨]U+2799F
mót𢹦㩢 lượm mót · 㩢抇 mót nhặt · 㩢穭 mót lúa · 㩢瀻 mót đáiU+3A62
mốt𠬠⇔ 𠬠 một
[異] 沒
U+20B20
mốt𣋻𣈜𣋻 ngày mốt · 𣈕𣋻 mai mốtU+232FB
mọt𡥵蠛 con mọt · 螻蠛 sâu mọtU+881B
một𠬠𠬠丐 một cái · 𠬠隻 một chiếc · 𠬠𠃣 một ít[異] 沒
U+20B20
MỘT埋沒 mai mộtU+6C92
một守油蔑 Thủ Dầu Một[翻]
U+8511
mu𤪶𤪶𧒍 mu rùa · 𩩫𤪶 xương muU+24AB6
𩹮𩵜𩹮 cá múU+29E6E
霜霧 sương mù · 𥊖霧 đui mù · 霧𡨸 mù chữ · 霧𥉹 mù loà · 霧𥆄 mù quáng[翻]
[異] 𩂟
U+9727
𢃱戴𢃱 đội mũU+220F1
mủ𧖱湈 máu mủ · 剛湈 cương mủU+6E48
mụ婆姥 bà mụU+59E5
mua𧷸𧷸𬥓 mua bán · 𧷸行 mua hàng[異] 摸 謨 模 𢱖
U+27DF8
múa𢱖挎𢬣𢱖蹎 khoa tay múa chânU+22C56
mùa𬁒𬁒秋 mùa thu · 𬁒芒 mùa màng[異] 務
U+2C052
mưa𩄎𩄎𩙍 mưa gió · 湥𩄎 giọt mưa · 𩄎淫 mưa dầm · 𩄲𩄎 mây mưa[異] 𩅹 湄
U+2910E
mứa𠬃傌 bỏ mứa · 剩傌 thừa mứaU+508C
mửa𠷀嗎 nôn mửa · 𣾿嗎 ói mửaU+55CE
múc𢪷𢪷渃 múc nước · 𢪷𥺊 múc cháoU+22AB7
mục六 mục數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+516D
MỤC題目 đề mục · 目標 mục tiêu · 目擊 mục kích · 目所視 mục sở thịU+76EE
MỤC牧畜 mục súc · 牧童 mục đồng · 遊牧 du mục · 靈牧 linh mụcU+7267
MỤC和睦 hoà mục[翻]
U+7766
mục𭬙𭬙捏 mục nátU+2DB19
mức𣞪𣞪度 mức độ · 𣞪𤯩 mức sống · 𣘃𣞪 cây mức[翻]
U+237AA
mực墨黰 mực đen · 𩵜墨 cá mực · 墨艚 mực tàu · 絏墨 dây mực · 準墨 chuẩn mực · 𠬠墨 một mựcU+58A8
mui⇔ 腜 môi
U+815C
mui𥯍𥯍船 mui thuyền · 𩂏𥯍𬨠 che mui lênU+25BCD
múi脢𣞻 múi bưởi · 脢柑 múi camU+8122
MÙI𣇞未 giờ Mùi · 乙未 Ất MùiU+672A
mùi苿味 mùi vị · 苿洃 mùi hôi · 苿𦹳 mùi thơm · 蔞苿 rau mùi[異] 味
U+82FF
mũi𪖫𪖫刀 mũi dao · 尖𪖫 tiêm mũi · 𪖫船 mũi thuyền · 𪖫好望 mũi Hảo Vọng[翻]
U+2A5AB
mủi𢙽𢙽𢚸 mủi lòngU+2267D
mum䏎䏎 mum múp [𠸨]⇔ 䏎 múp
U+43CE
múm𠵘𠵘𠲶 múm mím [𠸨]U+20D58
mũm𦟣𦟣俛 mũm mĩm[翻]
U+267E3
mủm𠵘𠵘𠲶 mủm mỉm [𠸨]U+20D58
mun楛椚 gỗ mun[翻]
U+691A
mún𥯋悶 manh mún [𠸨]U+60B6
mùn𡍜𡍜鋸 mùn cưa · 𡍜𪷦 mùn vẩn · 𡍜𧅫 mùn rácU+2135C
mủn𫃐𫃐𫥨 mủn ra · 繜𫃐 tủn mủnU+2B0D0
mụn𤺯𤺯𤷿 mụn nhọtU+24EAF
mùng⇔ 孟 mồng
U+5B5F
mùng⇔ 冡 mồng
U+51A1
mùng幪幔 mùng màn[翻]
U+5E6A
mủng𥶃𥴗𥶃 thúng mủngU+25D83
mưng𤶼𤶼湈 mưng mủ · 𤷿𤶼 nhọt mưngU+24DBC
mừng𢜠𢝙𢜠 vui mừng · 祝𢜠 chúc mừng · 𢜠歲 mừng tuổi[翻]
U+22720
muôi𬄪𠬠𬄪羹 một muôi canhU+2C12A
muối𪉥𩚵𪉥 cơm muốiU+2A265
muồi𤇿𤇪𤇿 chín muồi · 𥄬𤇿 ngủ muồiU+241FF
muỗi𧋟𡥵𧋟 con muỗiU+272DF
MUỘI師妹 sư muội · 賢妹 hiền muộiU+59B9
MUỘI迷昧 mê muội · 暗昧 ám muội · 愚昧 ngu muộiU+6627
mươi𱑕(𨒒)𠄩𱑕四 hai mươi tư⇔ 𱑕 mười
[異] 𨑮
U+31455 (U+28492)
mười𱑕(𨒒)數𱑕 số mười · 𱑕𠄩 mười hai · 𱑕份 mười phần[異] 𨑮
U+31455 (U+28492)
muỗm𣘃梚 cây muỗmU+689A
muỗm𨮵⇔ 𨮵 muỗng
U+28BB5
muỗm𮔔𡥵𮔔 con muỗmU+2E514
muôn𨷈(𰿘)𨷈萬 muôn vàn · 𨷈𢆥 muôn năm · 𨷈𠁀 muôn đờiU+28DC8 (U+30FD8)
muốn懞㦖 mong muốn · 𫻎㦖 ham muốn[異] 悶
U+3996
muộn秋晚 thu muộn · 晚芒 muộn màng [𠸨]U+665A
MUỘN愁悶 sầu muộn · 煩悶 phiền muộnU+60B6
mướn朱僈 cho mướn · 𠾔僈 thuê mướn · 𫜵僈 làm mướnU+50C8
mượn䞈摱 vay mượn · 摱錢 mượn tiềnU+6471
muông𪀄獴 chim muông · 獴獸 muông thúU+7374
muống𦬺蔞𦬺 rau muốngU+26B3A
muỗng𨮵丐𨮵 cái muỗngU+28BB5
mương汒渃 mương nước · 汒汫 mương rãnh · 汒𣙷 mương mángU+6C52
mường𠉋𠊛𠉋 người MườngU+2024B
mướp𦲾橺𦲾 giàn mướpU+26CBE
muốt𠇱𤽸𠇱 trắng muốtU+201F1
mướt滵𠖾 mướt mát · 滵𧺕 mướt rượt · 滵蒲洃 mướt mồ hôiU+6EF5
mượt沫𣻕 mượt mà [𠸨] · 滃沫 óng mượt · 𩯀沫 tóc mượt · 青沫 xanh mượtU+6CAB
múp䏎㕨 múp míp [𠸨][翻]
U+43CE
mút𡃙𡃙𥼱 mút kẹo · 𡃙𬁒 mút mùa[翻]
U+210D9
mụt莈𤷿 mụt nhọt · 莈𧋆 mụt ruồi · 莈笀 mụt măngU+8388
mứt餅蜜 bánh mứt · 蜜𣘛 mứt dâuU+871C
MƯU牟利 mưu lợi[翻]
U+725F
MƯU謀智 mưu trí · 陰謀 âm mưu · 謀略 mưu lược · 謀殺 mưu sátU+8B00
na喃那 nôm na · 那蹺𡗋次零星 na theo lắm thứ linh tinh[翻]
U+90A3
NA挪威 Na UyU+632A
na𦰡果𦰡 quả naU+26C21
赧哪 nấn náU+54EA
𫸶丐𫸶 cái ná · 𢏑𫸶 bắn náU+2BE36
𧀒㑚 nõn nàU+345A
拿炮𠓨屯敵 nã pháo vào đồn địchU+62FF
追拿 truy nã · 公安拿仉奸 công an nã kẻ gianU+62FF
nả𥭵𧵑𥭵 của nảU+25B75
nả包嗱 bao nả · 擃嗱 nong nả · 沛空嗱? phải không nả?U+55F1
nạ𠌧𩈘𠌧 mặt nạU+20327
nạ𫱗𫱗𣳔 nạ dòngU+2BC57
nác𠴐渃 núc nác [𠸨]U+6E03
nấc㘃𡭕 nấc cụtU+3603
nấc𮥛𮥛簜 nấc thang · 㨢𬨠𠬠𮥛 nâng lên một nấcU+2E95B
nắc匿𦕗 nắc nẻ [𠸨]U+533F
nạc𰈒䑈 nục nạc [𠸨]U+4448
NẶC匿名 nặc danhU+533F
nặc濃喏 nồng nặc[翻]
U+558F
nách氍𠓨腋 cù vào náchU+814B
nai抳𦄇 nai nịt[翻]
U+62B3
nai㹯狔 hươu naiU+72D4
nai埿𨢇 nai rượuU+57FF
nái二 nái⇔ 二 lái
U+4E8C
nái𤜠𤞼𤜠 lợn náiU+24720
nái𧈣螻𧈣 sâu náiU+27223
nái𥾋𫄎𥾋 lụa nái · 裙𥾋 quần náiU+25F8B
nài押奈 ép nài · 奈馭 nài ngựa · 奈𪡇 nài nỉ [𠸨] · 叫奈 kêu nàiU+5948
nải𢬣㭁 tay nải · 㭁荎 nải chuối · 𬓐㭁 trễ nảiU+3B41
NẠI橋奈何 cầu Nại HàU+5948
NẠI忍耐 nhẫn nạiU+8010
nại𭝎拯𭝎艱勞 chẳng nại gian laoU+2D74E
NAM男女 nam nữ · 男生 nam sinhU+7537
NAM方南 phương nam · 東南 đông nam[翻]
U+5357
năm𠄼𠄼𱑕 năm mươi · 計劃𠄼𢆥 kế hoạch năm nămU+2013C
năm𢆥𢆥㵋 năm mới · 𢆥𣎃 năm thángU+221A5
nấm菍香 nấm hương · 菍稴 nấm rơm[翻]
U+83CD
nấm𡎜𡎜墓 nấm mồU+2139C
nầm汭汭 nầm nập [𠸨]⇔ 汭 nập
U+6C6D
nắm捻𡨺 nắm giữ · 捻𢬣 nắm tay · 捻𢡠 nắm chắc · 捻炭 nắm thanU+637B
nằm㑲𥄬 nằm ngủ · 咹㑲 ăn nằm[異] 𦣰
U+3472
nạm捻𥽌 nạm gạo⇔ 捻 nắm
U+637B
nạm𬖾腩 phở nạm [摱]U+8169
nạm錜鐄 nạm vàngU+931C
NAN艱難 gian nan · 危難 nguy nanU+96E3
nan𥸁𥸁𥯌 nan treU+25E01
nán儺徠 nán lại · 𱖗儺添 ngồi nán thêmU+513A
nàn𡃎難 phàn nàn · 隢難 nghèo nànU+96E3
năn𡅧咹𡅧 ăn năn · 𡅧𪡇 năn nỉ [𠸨][翻]
U+21167
năn𮐝⇔ 𮐝 năng
U+2E41D
nấn赧哪 nấn náU+8D67
nần𧴱嫨 nợ nần[翻]
U+5AE8
nắn𠼶捥𠼶 uốn nắnU+20F36
nằn𡅧𡅧𪡇 nằn nì [𠸨]⇔ 𡅧 năn
[翻]
U+21167
nản𢥪𢥇𢥪 chán nảnU+2296A
NẠN避難 tị nạn · 困難 khốn nạn · 災難 tai nạn · 難人 nạn nhânU+96E3
nặn攤像 nặn tượngU+6524
nang𣘃榔 cây nangU+6994
NANG錦囊 cẩm nangU+56CA
nàng娘仙 nàng tiên · 娘妯 nàng dâuU+5A18
nâng㨢𬨠 nâng lên · 𢬣㨢卬𣮮 tay nâng ngang mày[翻]
U+3A22
NĂNG能動 năng động · 能竅 năng khiếu · 可能 khả năng[翻]
U+80FD
năng𠹌𠡏𠹌 siêng năng · 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bịU+20E4C
năng𮐝𦹯𮐝 cỏ năng · 榘𮐝 củ năngU+2E41D
nấng𩝺饢 nuôi nấng [𠸨]U+9962
nắng𣌝浸𣌝 tắm nắngU+2331D
nằng㑷喏 nằng nặc [𠸨]U+3477
nẵng沱㶞 Đà NẵngU+3D9E
nạng𣡤𢶢𣡤 chống nạng · 𣡤𢬣𣡤蹎 nạng tay nạng chânU+23864
nặng𥘀𥘀𤹘 nặng nhọc · 𥘀𢚸 nặng lòng · 𨁪𥘀 dấu nặngU+25600
nanh𤘓𤘓𤢇 nanh vuốt · 𤘓䱸 nanh sấu · 𤘓蝳 nanh nọcU+24613
nành𧰗豆𧰗 đậu nànhU+27C17
nao𱜢坭𱜢 nơi nao⇔ 𱜢 nào
U+31722
nao㝹𨆞 nao núng [𠸨] · 𠷀㝹 nôn naoU+3779
NÁO鬧動 náo động · 鬧熱 náo nhiệt · 鬧𱕔 náo nứcU+9B27
nào𱜢勢𱜢 thế nào · 𣈜𱜢 ngày nào · 𠫾𱜢 đi nào[異] 鬧
U+31722
NÃO苦惱 khổ não · 惱𢚸 não lòng · 惱憹 não nùng · 懊惱 ảo nãoU+60F1
NÃO瑪瑙 mã não[翻]
U+7459
NÃO動腦 động não · 大腦 đại não · 洗腦 tẩy não · 龍腦 long nãoU+8166
nạo鐃鈸 nạo bạt · 𣘃鐃擒窒𢡠𢬣 cây nạo cầm rất chắc tay · 鐃𣛭𣛭 nạo đu đủU+9403
nấp𩄵隱𩄵 ẩn nấpU+29135
nắp蒳𡑵 nắp vung · 拫蒳 ngăn nắp[翻]
U+84B3
nạp十 nạp數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+5341
NẠP容納 dung nạp · 接納 tiếp nạp · 歸納 quy nạp · 收納 thu nạpU+7D0D
nập漝汭 tấp nập[翻]
U+6C6D
nát𭬙捏 mục nát · 捏散 nát tan · 捏𥇂 nát bét · 詘捏 dốt nát[異] 涅
U+634F
nạt㖏怒 nạt nộ [𠸨] · 扒㖏 bắt nạt[翻]
U+358F
náu隱蓐 ẩn náuU+84D0
nâu𣘽榘𣘽 củ nâu · 𦭷𣘽 màu nâu[翻]
U+2363D
nấu𤍇𤍇𤇪 nấu chín[異] 𤒛
U+24347
nẫu𤊲𤇪𤊲 chín nẫu · 𤊲𠽋 nẫu nực · 𤊲㑚 nẫu nàU+242B2
nẫu𢟹⇔ 𢟹 nẩu
U+227F9
nậu頭耨 đầu nậu · 襖耨 áo nậuU+8028
nay𫢩現𫢩 hiện nay · 𣋚𫢩 hôm nayU+2B8A9
náy𢖱曖𢖱 áy náy [𠸨]U+225B1
này旬尼 tuần này · 尼低 này đâyU+5C3C
nãy𣅅班𣅅 ban nãy · 𣅶𣅅 lúc nãy · 欺𣅅 khi nãyU+23145
nấy埃乃 ai nấy[翻]
U+4E43
nầy⇔ 尼 này
U+5C3C
nảy䄧生 nảy sinh · 䟢䄧 giãy nảyU+4127
nẩy⇔ 䄧 nảy
U+4127
𦵗迡 ké né [𠸨]U+8FE1
儞𨉟 né mình · 儞𠬉 né tránhU+511E
吶𦖑呢 nói nghe nè[翻]
U+5462
𣘃柅 cây nêU+67C5
𩚯𩛂𩚯 no nê · 錢𡀳𩚯、空懝 Tiền còn nê, không ngại · 𥙩𩚯 lấy nêU+296AF
nề怩苛 nề hà · 空怩艱勞 không nề gian laoU+6029
nề𡋂𡋂䌰 nề nếp [𠸨]⇔ 𡋂 nền
U+212C2
nề浮胒 phù nề · 𩈘胒 mặt nềU+80D2
nề𪿗𠏲𪿗 thợ nề · 𪿗墻 nề tường · 𥘀𪿗 nặng nề [𠸨]U+2AFD7
nẻ𦕗㘿𦕗 nứt nẻU+26557
nể𢘝𠼤𢘝 kiêng nể · 敬𢘝 kính nểU+2261D
NỆ拘泥 câu nệU+6CE5
nệ憩泥 khệ nệU+6CE5
nếch𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+903D
nem㨥㨥 nem nép [𠸨]⇔ 㨥 nép
U+3A25
ném揇𠰏 ném bom[翻]
U+63C7
nêm𣑻㨂𣑻 đóng nêm · 𣑻𢱝 nêm chốt · 𬘋如𣑻 chặt như nêmU+2347B
nêm𨡯𨡯羹 nêm canh · 𩻐𨡯 mắm nêmU+2886F
nếm𫫞𫫞𱱇 nếm trải · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mậtU+2BADE
nệm𧛋㑲𧛋 nằm nệm · 𧛋唏 nệm hơiU+276CB
nén𦮴榘𦮴 củ nén · 𦮴鐄 nén vàng · 𦮴香 nén hương[翻]
U+26BB4
nén拵搌 dồn nénU+640C
nén𨫀𠬠𨫀 một nén單位𢵋 đơn vị đo
U+28AC0
nên𢧚𫜵𢧚 làm nên · 朱𢧚 cho nên · 咹𢧚𫜵𫥨 ăn nên làm raU+229DA
nến𪰟𣘃𪰟 cây nến · 畑𪰟 đèn nến · 紙𪰟 giấy nếnU+2AC1F
nền𡋂𡋂茹 nền nhà · 𡋂𡐙 nền đất · 樂𡋂 nhạc nền[異] 𪤍
U+212C2
nện𢬧𢬧𡐙 nện đất · 𢬧𡲫 nện vải · 𢬧劕 nện chặt · 𢬧朱𠬠丐 nện cho một cáiU+22B27
nênh𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+511C
neo㖼釖 mỏ neo · 釖逗 neo đậu · 抯釖 thả neoU+91D6
nèo𱒡撟𱒡 kèo nèo [𠸨]U+314A1
nẻo𡑩𨷯𡑩 cửa nẻo · 𡑩塘 nẻo đường · 𡑩賒 nẻo xa · 每𠊛𠬠𡑩 mỗi người một nẻoU+21469
nép𢬱㨥 khép nép · 㨥𬺗 nép xuốngU+3A25
nếp𡋂䌰 nền nếp · 䌰𤯩 nếp sống · 䌰茹 nếp nhà · 䌰襖 nếp áo[翻]
U+4330
nếp𬗂咹𬗂 ăn nếp · 𥽌𬗂 gạo nếp · 𬗂丐 nếp cái · 𨢇𬗂 rượu nếp · 𬗂粃 nếp tẻ · 穭𬗂 lúa nếpU+2C5C2
nét涅筆 nét bút · 塘涅 đường nét · 涅𩈘 nét mặt · 察涅 xét nét[翻]
U+6D85
nết𢟗𢟗那 nết na · 仄𢟗 trắc nết · 性𢟗 tính nếtU+227D7
nẹt𠹑𠴓𠹑 đe nẹtU+20E51
nêu𪲍𣘃𪲍 cây nêu · 𪲍高 nêu cao[翻]
U+2AC8D
nếu裊𦓡 nếu mà · 裊時 nếu thìU+88CA
NGA聯邦俄 Liên bang Nga[翻]
U+4FC4
nga𦹯莪 cỏ ngaU+83AA
NGA吟哦 ngâm ngaU+54E6
NGA巍峨 nguy ngaU+5CE8
NGA仙娥 tiên nga · 𫰟娥 Hằng NgaU+5A25
NGA天鵝 thiên ngaU+9D5D
ngà玉玡 ngọc ngà · 塔玡 tháp ngà · 坡㴜玡 Bờ Biển NgàU+73A1
NGÃ本我 bản ngãU+6211
ngã𨁟𨁟𬺗 ngã xuống · 𨁟𡂂 ngã ngửa · 𨁟四 ngã tư · 𨁪𨁟 dấu ngã[異] 我
U+2805F
ngả㧴𱎸 ngả nghiêngU+39F4
ngác𢠐愕 ngơ ngác [𠸨][翻]
U+6115
ngác𩵜鱳 cá ngácU+9C73
ngắc𥔲𥔲迯 ngắc ngoải · 𥔲語 ngắc ngứ · 㑋𥔲 ngúc ngắcU+25532
ngạc㗁𦙥 ngạc họngU+35C1
NGẠC愕然 ngạc nhiên · 驚愕 kinh ngạc[翻]
U+6115
NGẠC腭化 ngạc hoáU+816D
NGẠC鯨鱷 kình ngạcU+9C77
ngách𡿃逧𡿃 ngóc ngách · 𡉦𡿃 ngõ ngáchU+21FC3
NGẠCH外額 ngoại ngạch · 金額 kim ngạch · 額堛 ngạch bậcU+984D
ngai皚鐄 ngai vàng[翻]
U+769A
ngái𠊎𠊛𠊎 người NgáiU+2028E
ngài𧍋𡥵𧍋 con ngàiU+2734B
ngài懝(𪫢)懝懝 ngài ngại [𠸨]⇔ 懝 ngại
U+61DD (U+2AAE2)
ngài𫣅各𫣅 các ngàiU+2B8C5
ngãi義(𱻊)廣義 Quảng Ngãi · 貪鐄𠬃義 tham vàng bỏ ngãiU+7FA9 (U+31ECA)
NGẢI艾灸 ngải cứu · 針艾 châm ngảiU+827E
ngại懝(𪫢)㥋懝 e ngại · 懝㥥 ngại ngùng · 𢥈懝 lo ngạiU+61DD (U+2AAE2)
NGẠI礙(𪿒)阻礙 trở ngại · 障礙 chướng ngạiU+7919 (U+2AFD2)
ngam儑儑 ngam ngám [𠸨]⇔ 儑 ngám
U+5111
ngám儑儑 ngam ngám [𠸨]U+5111
ngâm吟哦 ngâm nga · 吟詩 ngâm thơ · 吟詠 ngâm vịnh[翻]
U+541F
ngâm茄汵𩻐 cà ngâm mắm · 汵𩵽 ngâm tômU+6C75
ngăm黔黔黰 ngăm ngăm đenU+9ED4
ngấm澿澿渃 ngấm nướcU+6FBF
ngầm汲汲 ngầm ngập [𠸨]⇔ 汲 ngập
U+6C72
ngầm艚砛 tàu ngầm · 澿砛 ngấm ngầm [𠸨]U+781B
ngắm𥋴𥋴𤢇 ngắm vuốt[翻]
U+252F4
ngẫm𡄎𡄎擬 ngẫm nghĩ · 研𡄎 nghiền ngẫmU+2110E
ngẩm心儼 tâm ngẩm · 𩜽儼 ngán ngẩm [𠸨]U+513C
ngậm唅𠿯 ngậm ngùi · 唅秱 ngậm đòngU+5505
ngan𩜽𩜽𩜽 ngan ngán [𠸨]⇔ 𩜽 ngán
U+2973D
ngan𪃛𪃛𪄌 ngan ngỗngU+2A0DB
ngán𩜽嗷𩜽 ngao ngán · 𢥇𩜽 chán ngán · 𩜽儼 ngán ngẩm [𠸨]U+2973D
ngàn𡶀嵃 núi ngàn · 越𤂬𬦋嵃 vượt suối băng ngàn[翻]
[異] 岸
U+5D43
ngàn𠦳⇔ 𠦳 nghìn
U+209B3
ngân銀哦 ngân ngaU+9280
NGÂN銀行 ngân hàng · 銀兩 ngân lượng · 水銀 thuỷ ngân · 銀庫 ngân khốU+9280
ngăn拫浱 ngăn chặn · 拫禦 ngăn ngừaU+62EB
ngăn𠦯𠦯𠦯 ngăn ngắn [𠸨]⇔ 𠦯 ngắn
U+209AF
ngấn𤵖痕 vết ngấn · 痕渃 ngấn nướcU+75D5
ngần無垠 vô ngần · 頻垠 tần ngần[翻]
U+57A0
ngần𤽸銀 trắng ngầnU+9280
ngắn𠦯𠦯𨱽 ngắn dài · 𠦯哎 ngắn ngủi [𠸨] · 排𢪏𠦯 bài viết ngắn · 時間𠦯 thời gian ngắn[異] 𥐆
U+209AF
ngẩn𢠐慬 ngơ ngẩnU+616C
NGẠN右岸 hữu ngạn · 左岸 tả ngạnU+5CB8
NGẠN諺語 ngạn ngữU+8AFA
ngang𨖅卬 sang ngang · 聲卬 thanh ngangU+536C
NGANG昂藏 ngang tàng · 昂然 ngang nhiên · 軒昂 hiên ngang[翻]
U+6602
ngàng𠵫𢣸𠵫 ngỡ ngàngU+20D6B
ngãng迎昂 nghễnh ngãng [𠸨][翻]
U+6602
ngẩng仰頭 ngẩng đầu · 仰𬨠 ngẩng lênU+4EF0
ngẳng肯𠰋 ngẳng nghiu [𠸨]U+80AF
ngành𦰟梗 ngọn ngành · 梗工業 ngành công nghiệp · 共梗 cùng ngànhU+6897
NGẠNH剛硬 cương ngạnhU+786C
ngạnh怏樈 ương ngạnh · 箭固樈 tên có ngạnh · 樈𩵜𩵾 ngạnh cá trêU+6A08
ngạnh𩺿𩵜𩺿 cá ngạnhU+29EBF
NGAO遨遊 ngao duU+9068
ngao嘵嗷 nghêu ngao · 喝嗷 hát ngaoU+55F7
NGAO㹥獒 chó ngaoU+7352
ngao𡥵螯 con ngaoU+87AF
ngáo𡥵獓 con ngáo · 獓𧋾 ngáo ộp · 忤獓 ngổ ngáo · 獓𥒥 ngáo đáU+7353
ngào𢳆𢳆糖 ngào đường · 𢳆𢶿 ngào trộn · 𠿸𢳆 ngạt ngào [𠸨] · 𤮾𢳆 ngọt ngào [𠸨]U+22CC6
NGẠO傲慢 ngạo mạn · 傲𢣂 ngạo nghễ · 傲逆 ngạo ngược[翻]
U+50B2
ngáp哈𨱽 ngáp dài[翻]
U+54C8
ngấp𥄫⇔ 𥄫 gấp
U+2512B
ngập危汲 nguy ngập · 𣼼汲 tràn ngập · 汲頭 ngập đầu · 汲凝 ngập ngừng [𠸨][翻]
U+6C72
ngát𬳜八𬳜 bát ngát · 𦹳𬳜 thơm ngát · 𬳜香 ngát hương · 𩂁𬳜 ngút ngátU+2CCDC
ngất𡴯𡴯𡗶 ngất trời[翻]
U+21D2F
ngất𤴥𤷙𤴥 ngây ngất · 𡴯殮 ngất lịmU+24D25
ngắt𠖯𦻳𠖯 tím ngắt · 冷𠖯 lạnh ngắtU+205AF
ngắt𢪰𢪰𠳒 ngắt lời · 𢪰葻花 ngắt bông hoaU+22AB0
ngạt𠿸𠮾𠿸 ngột ngạt [𠸨] · 𠿸𢳆 ngạt ngào [𠸨][翻]
U+20FF8
ngặt嚴扢 nghiêm ngặtU+6262
ngau噑噑 ngau ngáu [𠸨]⇔ 噑 ngáu
U+5651
ngáu噑噑 ngau ngáu [𠸨]U+5651
ngâu噑噑 ngâu ngấu [𠸨]⇔ 噑 ngấu
U+5651
ngấu噑噑 ngâu ngấu [𠸨]U+5651
ngấu𣿃𩻐𣿃 mắm ngấu · 𣿃哯 ngấu nghiếnU+23FC3
ngầu四五 xí-ngầu [摱]U+4E94
ngầu濁湡 đục ngầu · 矓窒湡 trông rất ngầu[翻]
U+6E61
NGẪU配偶 phối ngẫuU+5076
ngậu𠿄𠿄𬽾 ngậu xịU+20FC4
ngay𠵨𠵨𠵨 ngay ngáy [𠸨]⇔ 𠵨 ngáy
U+20D68
ngay𬆄𬆄𣦎 ngay thẳng · 𬆄實 ngay thật · 𧷸𬆄 mua ngay[異] 𣦍
U+2C184
ngáy𠵨𠵨𠵨 ngay ngáy [𠸨] · 𠵨哺哺 ngáy pho phoU+20D68
ngày𣈜𣈜𫢩 ngày nay · 𣈜𣎃 ngày tháng · 恆𣈜 hằng ngày[異] 𣈗
U+2321C
ngây𰟅⇔ 𰟅 ngấy
U+307C5
ngây𤷙𤷙悞 ngây ngô [𠸨]U+24DD9
ngấy𰟅𰟅焠 ngấy sốt · 𰟅𰟅 ngây ngấy [𠸨]U+307C5
ngấy𣘃蔇 cây ngấy · 𠹗蔇 chát ngấy · 蔇香 ngấy hươngU+8507
ngấy𢥇慨 chán ngấyU+6168
ngầy𠵌𠵌玡 ngầy ngà [𠸨]U+20D4C
ngậy𦡡脿𦡡 béo ngậyU+26861
nghe𦖑𦖑𥍎 nghe ngóng · 𢠯𦖑 lắng nghe · 𦖑吶 nghe nóiU+26591
nghé𥇚⇔ 𥇚 ghé
U+251DA
nghé犠(𤚇)𡥵犠 con nghéU+72A0 (U+24687)
nghè𠊙翁𠊙 ông nghè · 𠊙𥾘 nghè sợi[翻]
U+20299
NGHÊ𣱆倪 họ Nghê · 悞倪 ngô nghê [𠸨] · 𥄬倪 ngủ nghê [𠸨]U+502A
NGHÊ狻猊 toan nghê · 𡥵猊 con nghêU+730A
NGHÊ鯨鯢 kình nghêU+9BE2
nghề藝(芸)藝業 nghề nghiệp · 藝農 nghề nôngU+85DD (U+82B8)
nghễ𢣂(𱞦)傲𢣂 ngạo nghễU+228C2 (U+317A6)
nghẹ𤈝𤮗𤈝 lọ nghẹU+2421D
NGHỆ乂安 Nghệ AnU+4E42
NGHỆ榘艾 củ nghệ · 艾西 nghệ tâyU+827E
NGHỆ藝(芸)藝術 nghệ thuật · 工藝 công nghệ · 才藝 tài nghệU+85DD (U+82B8)
nghếch𥉥呆𥉥 ngốc nghếch[翻]
U+25265
nghệch𪭄𩈘𪭄 mặt nghệch · 㘈𪭄 ngờ nghệch · 𪭄愕 nghệch ngạc [𠸨]U+2AB44
nghêm𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+5656
nghén𪦎胎𪦎 thai nghénU+2A98E
nghẽn塞垷 tắc nghẽnU+57B7
nghẹn喭𢳆 nghẹn ngào[翻]
U+55AD
nghện𥪯喭 nghễu nghện [𠸨][翻]
U+55AD
NGHÊNH歡迎 hoan nghênh · 恭迎 cung nghênh · 迎接 nghênh tiếp · 迎敵 nghênh địch · 迎迍 nghênh đón · 迎昂 nghênh ngang⇔ 迎 nghinh
[翻]
U+8FCE
nghễnh迎昂 nghễnh ngãng [𠸨][翻]
U+8FCE
nghèo險隢 hiểm nghèo · 隢難 nghèo nàn · 民隢 dân nghèo[翻]
[異] 𠨪 堯 嶤
U+96A2
nghẽo扢撓 ngặt nghẽo [𠸨]U+6493
nghẹo扢撓 ngặt nghẹo [𠸨]U+6493
nghét㐳㳉 ngót nghétU+3CC9
nghẹt𢌎𢌎咀 nghẹt thở[翻]
U+2230E
nghêu嘵嗷 nghêu ngaoU+5635
nghêu𡥵蟯 con nghêuU+87EF
nghễu𥪯𥪯喭 nghễu nghện [𠸨]U+25AAF
nghểu𡴯嶢 ngất nghểu [𠸨]U+5DA2
NGHI便宜 tiện nghi · 適宜 thích nghiU+5B9C
NGHI疑(𢯕)疑㘈 nghi ngờ · 懷疑 hoài nghi · 疑問 nghi vấn · 疑惑 nghi hoặcU+7591 (U+22BD5)
NGHI儀(𱎹)儀式 nghi thức · 禮儀 lễ nghiU+5100 (U+313B9)
nghi霓𩂁 nghi ngút[翻]
U+9713
nghí𠵌𠵌𨀑 nghí ngoáy [𠸨]U+20D4C
nghì義(𱻊)不義 bất nghì · 仍仉無義 những kẻ vô nghìU+7FA9 (U+31ECA)
nghĩ擬(𢪀)意擬 ý nghĩ · 推擬 suy nghĩ · 𡄎擬 ngẫm nghĩU+64EC (U+22A80)
nghỉ儗(𱎢)儗𢯕 nghỉ ngơi · 儗法 nghỉ phépU+5117 (U+313A2)
NGHỊ友誼 hữu nghịU+8ABC
NGHỊ剛毅 cương nghị · 堅毅 kiên nghịU+6BC5
NGHỊ議(𬢱)提議 đề nghị · 議院 nghị việnU+8B70 (U+2C8B1)
nghía𥊘𥋴𥊘 ngắm nghíaU+25298
NGHĨA義(𱻊)意義 ý nghĩa · 義務 nghĩa vụ · 情義 tình nghĩaU+7FA9 (U+31ECA)
nghịch逆𤼔 nghịch ngợm · 𥘷逆𡐙 trẻ nghịch đất[翻]
U+9006
NGHỊCH忤逆 ngỗ nghịch · 逆境 nghịch cảnh · 逆向 nghịch hướng · 逆子 nghịch tử · 逆賊 nghịch tặc · 反逆 phản nghịch[翻]
U+9006
NGHIÊM嚴毅 nghiêm nghị · 嚴整 nghiêm chỉnh · 嚴明 nghiêm minh · 嚴禁 nghiêm cấm · 莊嚴 trang nghiêmU+56B4
NGHIỄM儼然 nghiễm nhiênU+513C
NGHIỆM效驗 hiệu nghiệm · 測驗 trắc nghiệm · 檢驗 kiểm nghiệm · 經驗 kinh nghiệm · 㧗驗 thử nghiệm · 試驗 thí nghiệmU+9A57
NGHIÊN研究 nghiên cứuU+7814
NGHIÊN丐硯 cái nghiên · 筆硯 bút nghiênU+786F
nghiến哯𪘵 nghiến răng · 𣿃哯 ngấu nghiến · 𠸂哯 nuốt nghiếnU+54EF
nghiền研𡄎 nghiền ngẫm · 研𫇿 nghiền thuốc · 研捏𫥨 nghiền nát ra · 研𫥨勃 nghiền ra bộtU+7814
nghiền𢞆⇔ 𢞆 nghiện
U+22786
nghiện𢞆戒𢞆 cai nghiệnU+22786
nghiêng𱎸㧴𱎸 ngả nghiêng · 𱎸𡂂 nghiêng ngửaU+313B8
NGHIỆP事業 sự nghiệp · 工業 công nghiệp · 同業 đồng nghiệpU+696D
NGHIỆT孽報 nghiệt báo · 孽障 nghiệt chướng · 孽𨁟 nghiệt ngã [𠸨]U+5B7D
nghỉm沈㘙 chìm nghỉm · 𤎕㘙 tắt nghỉmU+3619
nghìn𠦳𨷈𠦳 muôn nghìn · 𠦳斤撩𥾘𩯀 nghìn cân treo sợi tóc[翻]
U+209B3
nghìn𠑦𠑦𠑦 nghìn nghịt [𠸨]⇔ 𠑦 nghịt
U+20466
nghĩnh唔頸 ngộ nghĩnh [𠸨]U+9838
nghỉnh𠾶𠺱𠾶 ngủng nghỉnh [𠸨]⇔ 𠾶 khỉnh
U+20FB6
nghịt𠑦𠑦𪖫 nghịt mũi · 黰𠑦 đen nghịt · 佟𠑦 đông nghịt · 𠑦𠑦 nghìn nghịt [𠸨]U+20466
nghiu𠰋肯𠰋 ngẳng nghiu [𠸨]U+20C0B
nghỉu鐎憢 tiu nghỉuU+61A2
nghịu𢗾憢 ngượng nghịu [𠸨] · 𡅑憢 ngọng nghịu [𠸨]U+61A2
ngo𢫸𢫸㧪 ngo ngoeU+22AF8
ngó𥄭𥄭𧡊 ngó thấy · 𥄭𱎸 ngó nghiêng · 𥄭𨀑 ngó ngoáy [𠸨]U+2512D
ngó藕蓮 ngó sen · 藕𧃷 ngó khoaiU+85D5
ngò蔞茣 rau ngòU+8323
NGÔ𣘃吳 cây ngô · 𤊡吳 bỏng ngô · 𣱆吳 họ Ngô[翻]
U+5433
ngô悞倪 ngô nghê · 𤷙悞 ngây ngô [𠸨]U+609E
NGÔ梧桐 ngô đồng · 魁梧 khôi ngôU+68A7
NGÔ蜈蚣 ngô côngU+8708
ngõ𡉦𨷯𡉦 cửa ngõ · 𢴗𡉦 dạm ngõU+21266
ngồ唔唔 ngồ ngộ [𠸨]⇔ 唔 ngộ
U+5514
NGỖ忤逆 ngỗ nghịch · 忤逆 ngỗ ngượcU+5FE4
ngỏ吘意 ngỏ ý · 書吘 thư ngỏ · 𠬃吘 bỏ ngỏU+5418
ngơ𢠐𢠐慬 ngơ ngẩn · 𢠐愕 ngơ ngác [𠸨]U+22810
ngổ𦬶蔞𦬶 rau ngổU+26B36
ngổ忤獓 ngổ ngáoU+5FE4
NGỌ𣇞午 giờ Ngọ · 午𠰻 ngọ nguậy [𠸨]U+5348
ngớ𠽐𠽐慬 ngớ ngẩnU+20F50
ngờ㘈(𱒇)㘈掝 ngờ vực · 不㘈 bất ngờ · 疑㘈 nghi ngờ[異] 疑
U+3608 (U+31487)
ngỡ𢣸𠳝𢣸 bỡ ngỡ · 𢣸𠵫 ngỡ ngàngU+228F8
ngộ唔頸 ngộ nghĩnh [𠸨] · 唔唔 ngồ ngộ [𠸨]U+5514
NGỘ覺悟 giác ngộ · 醒悟 tỉnh ngộU+609F
NGỘ會晤 hội ngộU+6664
NGỘ境遇 cảnh ngộ · 待遇 đãi ngộU+9047
NGỘ誤認 ngộ nhậnU+8AA4
ngợ㘈(𱒇)㘈㘈 ngờ ngợ [𠸨]⇔ 㘈 ngờ
U+3608 (U+31487)
ngoa吶訛 nói ngoa · 刁訛 điêu ngoaU+8A1B
ngoác㨯擭 nguếch ngoác [𠸨]⇔ 擭 quạc
U+64ED
ngoắc鈺𢬣 ngoắc tayU+923A
ngoạc㨯擭 nguệch ngoạc [𠸨]⇔ 擭 quạc
U+64ED
ngoặc𢫛𨁪𢫛夾 dấu ngoặc képU+22ADB
ngoạch㨯擭 ngoạch ngoạc [𠸨]⇔ 㨯 quệch
U+3A2F
ngoai𠱓𢢯𠱓 nguôi ngoai [𠸨]U+20C53
ngoái𢫑𢆥𢫑 năm ngoáiU+22AD1
ngoài邊外 bên ngoài · 外𫥨 ngoài raU+5916
ngoải𥔲迯 ngắc ngoảiU+8FEF
NGOẠI婆外 bà ngoại · 外交 ngoại giao · 對外 đối ngoạiU+5916
ngoam𠲺𠲺𠲺 ngoam ngoáp [𠸨]⇔ 𠲺 ngoáp
U+20CBA
ngoàm岩含 ngồm ngoàm [𠸨]U+542B
ngoạm𠶃𠶃𥙩 ngoạm lấy · 㹥𠶃𩩫 chó ngoạm xươngU+20D83
NGOAN頑固 ngoan cố · 頑強 ngoan cườngU+9811
ngoan𠺿𠺿𠺿 ngoan ngoãn [𠸨] · 𠺿道 ngoan đạoU+20EBF
ngoãn𠺿𠺿𠺿 ngoan ngoãn [𠸨]U+20EBF
ngoằn蚖蟯 ngoằn ngoèo [𠸨]U+8696
ngoẳn𠰂𠽓𠰂 ngủn ngoẳn [𠸨]U+20C02
NGOẠN玩目 ngoạn mục · 古玩 cổ ngoạn · 玩月 ngoạn nguyệtU+73A9
ngoang𱒌𱒌𱒌 ngoang ngoảng [𠸨]⇔ 𱒌 ngoảng
U+3148C
ngoằng啷弘 loằng ngoằng [𠸨]U+5F18
ngoảng𱒌𱒌𱒌 ngoang ngoảng [𠸨]U+3148C
ngoảnh𥋓𥋓徠 ngoảnh lại · 𥋓𩈘 ngoảnh mặtU+252D3
ngoáp𠲺𠲺𠲺 ngoam ngoáp [𠸨]U+20CBA
ngoắt𭨦𭨦僥 ngoắt ngoéo [𠸨]U+2DA26
ngoặt𣌴𨀈𣌴 bước ngoặtU+23334
ngoay𭡏𭡏𭡏 ngoay ngoảy [𠸨]⇔ 𭡏 ngoảy
U+2D84F
ngoáy𨀑𨀑脽 ngoáy đuôi · 𥄭𨀑 ngó ngoáy [𠸨]U+28011
ngoảy𭡏澿𭡏 ngấm ngoảy [𠸨]⇔ 𭡏 nguẩy
U+2D84F
ngoạy𠰻午𠰻 ngọ ngoạy [𠸨]⇔ 𠰻 nguậy
U+20C3B
ngóc逧𡿃 ngóc ngách · 逧頭 ngóc đầuU+9027
ngốc愚呆 ngu ngốcU+5446
NGỌC𡉕玉 hòn ngọc · 珠玉 châu ngọc · 玉蘭 ngọc lan · 玉女 ngọc nữ[翻]
U+7389
ngộc𣔣𣔣𪭄 ngộc nghệch [𠸨]U+23523
ngoe㧪𭡏 ngoe nguẩy · 𢫸㧪 ngo ngoe · 㧪脽 ngoe đuôiU+39EA
ngoe蛫蛫 ngoe ngoé [𠸨]⇔ 蛫 ngoé
U+86EB
ngoé蛫蛫 ngoe ngoé [𠸨]U+86EB
ngoem㘙㘙 ngoem ngoém [𠸨]⇔ 㘙 ngoém
U+3619
ngoém㘙㘙 ngoem ngoém [𠸨]U+3619
ngoen𠰂𠰂𠰂 ngoen ngoẻn [𠸨]⇔ 𠰂 ngoẻn
U+20C02
ngoẻn𠰂𠰂𠰂 ngoen ngoẻn [𠸨]U+20C02
ngoéo𭨦僥 ngoắt ngoéo [𠸨]U+50E5
ngoèo蚖蟯 ngoằn ngoèo [𠸨]U+87EF
ngoẹo𣌴蹺 ngoặt ngoẹo [𠸨]U+8E7A
ngoét訛㳉 ngoa ngoétU+3CC9
ngoi𢶼𢶼𠲺 ngoi ngóp · 𢶼𧻭 ngoi dậyU+22DBC
ngói𤬪坧𤬪 gạch ngói[翻]
U+24B2A
ngói𩿺𪀄𩿺 chim ngóiU+29FFA
ngòi𤀖瀧𤀖 sông ngòiU+24016
ngòi𣰏𣰏筆 ngòi bútU+23C0F
ngôi𡾵𬨠𡾵 lên ngôi · 𡾵茹 ngôi nhà · 𡾵𣇟 ngôi sao · 𥘶塘𡾵 rẽ đường ngôiU+21FB5
ngồi𱖗𱖗𬺗 ngồi xuống · 𱖗踮 ngồi xổm[異] 𡎢 𡎥 𡎦
U+31597
ngơi𢯕儗𢯕 nghỉ ngơiU+22BD5
ngời𤊢𤏬𤊢 sáng ngờiU+242A2
ngợi𠿿(𠿿󠄁)歌𠿿 ca ngợi[翻]
U+20FFF (U+20FFF U+E0101)
ngòm黰泔 đen ngòm · 泔泔 ngòm ngòm [𠸨]U+6CD4
ngồm岩含 ngồm ngoàm [𠸨]U+5CA9
ngỏm𦛽𥿂𦛽 tom ngỏm [𠸨]U+266FD
ngơm𥆹𥆹𥆹 ngơm ngớp [𠸨]⇔ 𥆹 ngớp
U+251B9
ngổm覽嚴 lổm ngổm [𠸨]U+56B4
ngợm𤼔𠊛𤼔 người ngợm · 逆𤼔 nghịch ngợmU+24F14
ngon㐳㐳 ngon ngót [𠸨]⇔ 㐳 ngót
U+3433
ngon𤯆𤯆咹 ngon ăn[異] 唁
U+24BC6
ngón𢭫𢭫𢬣 ngón tayU+22B6B
ngòn𤮾𤮾𤮾 ngòn ngọt [𠸨]⇔ 𤮾 ngọt
U+24BBE
ngòn𪐬黰𪐬 đen ngòn · 𧹻𪐬 đỏ ngòn · 𪐬𦙴 ngòn chỏU+2A42C
NGÔN寓言 ngụ ngôn · 言語 ngôn ngữ · 語言 ngữ ngôn · 七言 thất ngôn[翻]
U+8A00
ngôn滾滾 ngôn ngổn [𠸨]⇔ 滾 ngổn
U+6EFE
ngốn𠽓𠽓𣿃 ngốn ngấu [𠸨]U+20F53
ngồn𬢞𬢞𬢞 ngồn ngộn [𠸨]⇔ 𬢞 ngộn
U+2C89E
ngơn𠯪𠯪𠯪 ngơn ngớt [𠸨]⇔ 𠯪 ngớt
U+20BEA
ngổn滾卬 ngổn ngangU+6EFE
ngọn𦰟𦰟畑 ngọn đèn · 𦰟𣘃 ngọn cây · 𦰟源 ngọn nguồnU+26C1F
ngớn𢞆㧴𢞆 ngả ngớn [𠸨]U+22786
ngộn𬢞𬢞𬢞 ngồn ngộn [𠸨]U+2C89E
ngong𥍎𥍎𥍎 ngong ngóng [𠸨]⇔ 𥍎 ngóng
U+2534E
ngóng𥍎𥍎矓 ngóng trôngU+2534E
ngòng隅蟯 ngòng ngoèo [𠸨]U+9685
ngông顒狂 ngông cuồngU+9852
ngõng扢拱 ngặt ngõng [𠸨]U+62F1
ngồng茙茙 ngồng ngồng [𠸨]U+8319
ngỗng藝嗊 nghề ngỗng [𠸨][翻]
U+55CA
ngỗng𪄌𪃛𪄌 ngan ngỗngU+2A10C
ngọng𡅑吶𡅑 nói ngọng · 𡅑憢 ngọng nghịu [𠸨]U+21151
ngóp𠲺𢶼𠲺 ngoi ngópU+20CBA
ngớp𥆹𥆹𥆹 ngơm ngớp [𠸨]U+251B9
ngợp𢚼𤶜𢚼 choáng ngợp · 𢚼𡗶 ngợp trờiU+226BC
ngót㐳㳉 ngót ngoét · 𱑛㐳 trứng ngót · 㐳𠬠世紀 ngót một thế kỉU+3433
ngót𦬂𫈨𦬂 ráy ngót · 蔞𦬂 rau ngótU+26B02
ngọt𤮾餅𤮾 bánh ngọt · 𤮾𢳆 ngọt ngào [𠸨] · 𤮾噶 ngọt gắt [𠸨]U+24BBE
ngớt𠯪𠯪𢚷 ngớt giận · 𠯪𩄎 ngớt mưaU+20BEA
NGỘT突兀 đột ngột[翻]
U+5140
ngột𠮾𠮾唏 ngột hơi · 𠮾𠿸 ngột ngạt [𠸨]U+20BBE
NGU愚民 ngu dân · 愚蠢 ngu xuẩn · 愚鈍 ngu độnU+611A
ngú哦𠽐 ngú ngớ [𠸨]U+54E6
ngù𬗙𬗙㘈 ngù ngờ [𠸨]U+2C5D9
NGŨ五果 ngũ quả · 五官 ngũ quan · 五穀 ngũ cốc · 五角 ngũ giác · 五音 ngũ âm · 𨁟五 ngã ngũU+4E94
NGŨ軍伍 quân ngũ · 入伍 nhập ngũ · 行伍 hàng ngũU+4F0D
ngủ𥄬房𥄬 phòng ngủ · 𢞂𥄬 buồn ngủ · 𥄬𧻭 ngủ dậyU+2512C
NGƯ鮑魚 bào ngưU+9B5A
NGƯ漁翁 ngư ông · 漁業 ngư nghiệpU+6F01
NGỤ寓言 ngụ ngôn · 寓意 ngụ ý · 住寓 trú ngụ[翻]
U+5BD3
ngứ𥔲語 ngắc ngứU+8A9E
ngừ𣊘垠𣊘 ngần ngừU+23298
ngữ俉𧘇𫜵咹之得 ngữ ấy làm ăn gì đượcU+4FC9
ngữ咹消固敔 ăn tiêu có ngữU+6554
NGỮ言語 ngôn ngữ · 外語 ngoại ngữ · 語法 ngữ pháp · 國語 quốc ngữU+8A9E
ngữ按禦 án ngữU+79A6
NGỰ駕馭 giá ngựU+99AD
NGỰ御醫 ngự y · 御駕 ngự giá · 御苑 ngự uyển · 御筆 ngự bút[翻]
U+5FA1
NGỰ防禦 phòng ngựU+79A6
ngụa汲湡 ngập ngụa [𠸨]U+6E61
ngứa𤻭𤻭𠵨 ngứa ngáy [𠸨] · 𤻭蹎 ngứa chân · 𤻭藝 ngứa nghềU+24EED
ngừa拫禦 ngăn ngừa · 防禦 phòng ngừa[異] 𢳶
U+79A6
ngửa𡂂𱎸𡂂 nghiêng ngửa[異] 語 𠑕
U+21082
ngựa𡥵馭 con ngựa · 鞍馭 yên ngựaU+99AD
nguây𭡏𭡏𭡏 nguây nguẩyU+2D84F
nguẩy𭡏𭡏𭡏 nguây nguẩy · 𭡏頭辭挃 nguẩy đầu từ chốiU+2D84F
nguậy𠰻午𠰻 ngọ nguậy [𠸨]U+20C3B
ngúc㑋𥔲 ngúc ngắcU+344B
NGỤC獄𣋁 ngục tối · 地獄 địa ngục[翻]
U+7344
ngực𦙏籠𦙏 lồng ngực · 襖𦙏 áo ngực[翻]
U+2664F
nguếch㨯擭 nguếch ngoác [𠸨]⇔ 㨯 quệch
U+3A2F
nguệch㨯擭 nguệch ngoạc [𠸨]⇔ 㨯 quệch
U+3A2F
ngùi𠿯唅𠿯 ngậm ngùi · 𠿯𠿯 ngùi ngùiU+20FEF
ngủi𠦯哎 ngắn ngủi [𠸨][翻]
U+54CE
ngửi𬹯𬹯𧡊 ngửi thấy · 𭊪𬹯 hít ngửi · 𬹯苿 ngửi mùiU+2CE6F
ngụm𠬠喁渃 một ngụm nước[翻]
U+5581
ngún𤉘𤉘焒 ngún lửa[翻]
U+24258
ngùn𤈡𤈡𤈡 ngùn ngụt [𠸨]⇔ 𤈡 ngụt
U+24221
ngủn𠽓𠽓𠰂 ngủn ngoẳn [𠸨]U+20F53
ngúng𤸒𤸒𭡏 ngúng nguẩy [𠸨]U+24E12
ngùng懝㥥 ngại ngùng[翻]
U+3965
ngủng𠺱𠺱𠾶 ngủng nghỉnh [𠸨]⇔ 𠺱 khủng
U+20EB1
NGƯNG凝(𱐁)凝𠘃 ngưng đọng · 凝滯 ngưng trệ[翻]
U+51DD (U+31401)
ngừng凝(𱐁)空凝 không ngừng · 汲凝 ngập ngừng [𠸨][翻]
U+51DD (U+31401)
ngửng仰𩈘 ngửng mặt · 仰𦙶 ngửng cổU+4EF0
ngước𥈴𥈴眜 ngước mắt · 𥈴𬨠 ngước lênU+25234
NGƯỢC虐待 ngược đãi · 暴虐 bạo ngượcU+8650
ngược忤逆 ngỗ ngược · 逆徠 ngược lại · 逆向 ngược hướngU+9006
nguôi𢢯𢢯𠱓 nguôi ngoai [𠸨] · 𢢯𢚷 nguôi giậnU+228AF
nguồi𱐂𱐂𱐂 nguồi nguội [𠸨]⇔ 𱐂 nguội
U+31402
nguội𱐂𱐂冷 nguội lạnh · 𩚵𱐂 cơm nguội · 𠏲𱐂 thợ nguộiU+31402
ngươi𥇹𡥵𥇹 con ngươiU+251F9
ngươi𤾰(𤽗)各𤾰 các ngươiU+24FB0 (U+24F57)
người𠊛𠊛些 người ta · 𠊛西 người tây[異] 𠊚
U+2029B
nguồn源㭲 nguồn gốc · 檜源 cội nguồnU+6E90
ngường𢗾𢗾𢗾 ngường ngượng [𠸨]⇔ 𢗾 ngượng
U+225FE
NGƯỠNG仰慕 ngưỡng mộ · 仰𨷯籔 ngưỡng cửa sổU+4EF0
ngưởng𡴯崞 ngất ngưởng [𠸨]U+5D1E
ngượng𢗾𢗾㥥 ngượng ngùng · 𢗾汲 ngượng ngập · 𢗾憢 ngượng nghịu [𠸨]U+225FE
ngụp𩓛𩓛𬺗 ngụp xuống[翻]
U+294DB
ngút𩂁𡶀高𩂁 núi cao ngút · 霓𩂁 nghi ngút[翻]
U+29081
ngụt𤈡𤈡𤈡 ngùn ngụt [𠸨]U+24221
NGƯU牛郎 ngưu lang · 金牛 kim ngưu · 𣇟牛 sao ngưuU+725B
NGUY危機 nguy cơ · 危險 nguy hiểmU+5371
NGUY巍峨 nguy ngaU+5DCD
NGUỴ僞裝 nguỵ trang · 賊僞 giặc nguỵ · 僞證 nguỵ chứng · 僞造 nguỵ tạo · 美僞 Mĩ nguỵ · 僞辯 nguỵ biệnU+50DE
NGUỴ阿魏 a nguỵ · 𣱆魏 họ NguỵU+9B4F
NGUYÊN元素 nguyên tố · 多元 đa nguyên · 元音 nguyên âm · 數元 số nguyên · 元宵 nguyên tiêu · 節元旦 tết nguyên đán裊得使用如詞獨立、得𢪏𱺵「元(nguyên)」。譬喻:元主席渃(nguyên Chủ tịch nước)、英些元羅農民(Anh ta nguyên là nông dân)。 Nếu được sử dụng như từ độc lập, được viết là "元 (nguyên)", ví dụ: 元主席渃 (nguyên Chủ tịch nước), 英些元羅農民 (Anh ta nguyên là nông dân).
U+5143
NGUYÊN原則 nguyên tắc · 高原 cao nguyên · 西原 Tây Nguyên · 原子 nguyên tử · 原單 nguyên đơn · 依原 y nguyênU+539F
NGUYÊN根源 căn nguyên · 同源 đồng nguyên · 詞源 từ nguyên · 來源 lai nguyên · 財源 tài nguyênU+6E90
nguyền願嚕 nguyền rủa · 誓願 thề nguyềnU+9858
NGUYỄN茹阮 nhà Nguyễn · 𣱆阮 họ NguyễnU+962E
NGUYỆN意願 ý nguyện · 約願 ước nguyện · 情願 tình nguyện · 願望 nguyện vọng · 甘願 cam nguyệnU+9858
NGUYỆT彈月 đàn nguyệt · 月報 nguyệt báo · 月食 nguyệt thực · 經月 kinh nguyệtU+6708
nguýt𥊜澿𥊜 ngấm nguýt [𠸨]U+2529C
NHA丫鬟 nha hoànU+4E2B
NHA牙士 nha sĩ · 牙疳 nha cam[翻]
U+7259
NHA芽莊 Nha TrangU+82BD
nha⇔ 唲 nhé
U+5532
NHA衙門 nha môn · 衙吏 nha lạiU+8859
NHA鴉片 nha phiếnU+9D09
nhá𤆹𤆹濂 nhá nhemU+241B9
nhà茹住 nhà trọ · 𥪝茹 trong nhà[異] 茄
U+8339
NHÃ般若 Bát Nhã · 辱若 nhục nhã [𠸨]U+82E5
NHÃ儒雅 nho nhã · 雅興 nhã hứng · 清雅 thanh nhã · 雅樂 nhã nhạc · 莊雅 trang nhã · 雅𠽗 nhã nhặn [𠸨]U+96C5
nhả𠰹𠰹𫥨 nhả ra · 𠰹𩝇 nhả mồi · 𡂒𠰹 chớt nhảU+20C39
nhác𭞣㦡 nhếch nhác · 𬇣㦡 nháo nhác · 𢙫㦡 nhớn nhácU+39A1
nhác䁻𧡊 nhác thấy · 䁻矓 nhác trôngU+407B
nhấc𢩮𢩮𬨠 nhấc lên · 拮𢩮 cất nhấc[翻]
U+22A6E
nhắc𢩮⇔ 𢩮 nhấc
U+22A6E
nhắc𠯅𠯅𢬨 nhắc nhở [𠸨] · 𠯅徠 nhắc lại · 𠯅𡀯𫇰𫜵之朱𢞂 nhắc chuyện cũ làm gì cho buồnU+20BC5
NHẠC岳父 nhạc phụ · 五岳 ngũ nhạc[翻]
U+5CB3
NHẠC音樂 âm nhạc · 奏樂 tấu nhạc · 樂士 nhạc sĩU+6A02
nhách𦂄呃 dai nhách · 浪呃 lãng nháchU+5443
nhai啀𩚵 nhai cơmU+5540
NHAI天涯 thiên nhai · 生涯 sinh nhai[翻]
U+6DAF
nhái行㖑 hàng nhái · 㖑徠 nhái lạiU+3591
nhái𧍊螠𧍊 ếch nháiU+2734A
nhài𦲒花𦲒 hoa nhàiU+26C92
nhài𢯦啀 lài nhài [𠸨]⇔ 啀 nhai
U+5540
nhãi爾囁 nhãi nhép [𠸨]U+723E
nhải涯涯 nhai nhải [𠸨][翻]
U+6DAF
nhại𠽬𠽬徠 nhại lại · 𪀄𠽬 chim nhại · 濔𠽬 nhễ nhại · 𠽬𠳒𠊛恪 nhại lời người khácU+20F6C
nham𰪯𰪯𰪯 nham nhám [𠸨]⇔ 𰪯 nhám
U+30AAF
nham𡊠𡊠𡊠 nham nháp [𠸨]⇔ 𡊠 nháp
U+212A0
NHAM岩石 nham thạch · 岩險 nham hiểmU+5CA9
nham𩜠咹𩜠 ăn nham · 糮𩜠 lam nhamU+29720
nhám𰪯紙𰪯 giấy nhám · 𰪯𰪯 nham nhám [𠸨] · 𰪯謲 nhám xàmU+30AAF
nhám𩸶𩵜𩸶 cá nhámU+29E36
nhàm啱𢥇 nhàm chánU+5571
NHÂM壬申 Nhâm Thân · 壬辰 Nhâm ThìnU+58EC
nhăm⇔ 惏 lăm
U+60CF
nhăm𠄼⇔ 𠄼 lăm
U+2013C
nhấm𠰃齽𠰃 gặm nhấmU+20C03
nhầm𡍚⇔ 𡍚 lầm
U+2135A
nhắm𥄮𥄮眜 nhắm mắt[翻]
U+2512E
nhắm𠲏𠲏𨢇 nhắm rượuU+20C8F
nhằm𠁪𠁪倲 nhằm đúng[異] 𥄮
U+2006A
nhảm信䚾 tin nhảm · 吶䚾 nói nhảm · 䚾𡭺 nhảm nhíU+46BE
nhẩm𠿹𡀫𠿹 lẩm nhẩm · 併𠿹 tính nhẩmU+20FF9
NHẬM擔任 đảm nhậm · 任職 nhậm chức[翻]
U+4EFB
NHAN顏色 nhan sắc · 紅顏薄命 hồng nhan bạc mệnh · 顏顏 nhan nhản [𠸨][翻]
U+984F
nhàn⇔ 雁 nhạn
U+96C1
NHÀN安閒 an nhàn · 閒暇 nhàn hạ · 清閒 thanh nhàn · 閒居 nhàn cưU+9592
nhàn溂溂 nhàn nhạt [𠸨]⇔ 溂 nhạt
U+6E82
NHÂN人員 nhân viên · 夫人 phu nhân · 人本 nhân bảnU+4EBA
NHÂN仁義 nhân nghĩa · 杏仁 hạnh nhân · 籺仁 hạt nhân[翻]
U+4EC1
nhân仞仞 nhân nhẩn [𠸨]⇔ 仞 nhẩn
U+4EDE
NHÂN因果 nhân quả · 因素 nhân tố · 因本 nhân bảnU+56E0
NHÂN婚姻 hôn nhân · 姻緣 nhân duyênU+59FB
nhăn仞仞 nhăn nhẳn [𠸨]⇔ 仞 nhẳn
U+4EDE
nhăn絪繻 nhăn nhó [𠸨] · 絪𢬨 nhăn nhở · 絪䁱 nhăn nheo · 絪𢪭 nhăn nhúmU+7D6A
NHÃN眼球 nhãn cầu · 龍眼 long nhãn · 眼力 nhãn lực · 啞口啞眼 á khẩu á nhãnU+773C
nhấn扨柉彈 nhấn phím đànU+6268
nhần涊涊 nhần nhận [𠸨]⇔ 涊 nhận
U+6D8A
nhắn𠴍𠴍㖇 nhắn nhe [𠸨] · 𠴍啂 nhắn nhủ · 信𠴍 tin nhắnU+20D0D
nhằn𤹘㧢 nhọc nhằn [𠸨] · 𣝀㧢 cằn nhằn [𠸨]U+39E2
nhẫn𠯄自𧘇𠯄𫢩 từ ấy nhẫn nayU+20BC4
NHẪN殘忍 tàn nhẫn · 忍心 nhẫn tâm · 忍耐 nhẫn nại · 隱忍 ẩn nhẫnU+5FCD
nhẫn釰𡠣 nhẫn cưới · 㧅釰 đeo nhẫnU+91F0
nhẵn𣼴歇𣼴 hết nhẵn · 𣼴𣾶 nhẵn nhụi [𠸨] · 𣼴𩈘 nhẵn mặt · 𠫾𣼴塘 đi nhẵn đườngU+23F34
nhản顏顏 nhan nhản [𠸨][翻]
U+984F
nhẩn仞芽 nhẩn nhaU+4EDE
nhẳn仞仞 nhăn nhẳn [𠸨]U+4EDE
NHẠN𪀄雁 chim nhạnU+96C1
nhận涊沈 nhận chìm · 涊𬺗 nhận xuống[異] 忍
U+6D8A
NHẬN認𧡊 nhận thấy · 公認 công nhận · 認別 nhận biết · 確認 xác nhận · 認書 nhận thưU+8A8D
nhặn𠽗雅𠽗 nhã nhặn [𠸨]U+20F57
nhang爙畑 nhang đènU+7219
nhàng珥瓖 nhẹ nhàng [𠸨] · 廊瓖 làng nhàng[翻]
U+74D6
nhâng仍𬇣 nhâng nháo [𠸨]U+4ECD
nhăng榘芿 củ nhăngU+82BF
nhăng𠲕掕𠲕 lăng nhăng [𠸨] · 𠐔𠲕 nhố nhăng [𠸨]U+20C95
nhăng𦅯𦅯𦅯 nhăng nhẳng [𠸨]⇔ 𦅯 nhẳng
U+2616F
nhãng𢥉𢥉悁 nhãng quên⇔ 𢥉 lãng
U+22949
nhắng囔𱎰 nhắng nhít [𠸨]U+56D4
nhằng𠯹𠯹𠯹 nhằng nhẵng [𠸨]⇔ 𠯹 nhẵng
U+20BF9
nhằng𨀊𨀍𨀊 nhùng nhằng [𠸨]⇔ 𨀊 dằng
U+2800A
nhằng㖫嚷 lằng nhằng [𠸨] · 入嚷 nhập nhằng [𠸨] · 二嚷 nhì nhằng [𠸨]U+56B7
nhẵng𠯹冗𠯹 nhũng nhẵngU+20BF9
nhẳng𦅯𦅯𦅯 nhăng nhẳng [𠸨]U+2616F
nhặng𧋆蠅 ruồi nhặng · 蠅𬽾 nhặng xị · 𫜵蠅𬨠 làm nhặng lênU+8805
nhanh穎穎 nhanh nhảnh [𠸨]⇔ 穎 nhảnh
U+7A4E
nhanh蘔蘔 nhanh nhánh [𠸨]⇔ 蘔 nhánh
U+8614
nhanh𮞊𮞊遃 nhanh nhẹn · 精𮞊 tinh nhanh · 𧼋𮞊 chạy nhanh · 𮞊𫏢 nhanh chóng · 𮞊𮛢 nhanh nhạy · 𮞊智 nhanh tríU+2E78A
nhánh支蘔 chi nhánh · 莄蘔 cành nhánh · 蘔蘔 nhanh nhánh [𠸨]U+8614
nhánh𪸝𬊊𪸝 nhóng nhánh [𠸨]U+2AE1D
nhành⇔ 梗 ngành
U+6897
nhành椩𣘃 nhành cây · 㨢𱠴椩花 nâng niu nhành hoaU+6929
nhành⇔ 湩 chành
U+6E69
nhảnh𡭺穎 nhí nhảnh [𠸨]U+7A4E
nhạnh抇拎 nhặt nhạnh [𠸨]U+62CE
nhao吶堯堯 nói nhao nhaoU+582F
nháo𬇣八𬇣 bát nháo · 𬇣𤄮 nháo nhào · 𥇈𬇣 nhốn nháo[翻]
U+2C1E3
nhào𤄮𤄮𪵅 nhào lộn · 𨁟𤄮 ngã nhàoU+2412E
nhão𤃤𡐙𤃤 đất nhão · 繌𤃤 mềm nhão · 𤃤𥹽 nhão nhoét [𠸨]U+240E4
nhạo𠿱𠿱謗 nhạo báng · 𠶜𠿱 chế nhạoU+20FF1
nháp𡊠紙𡊠 giấy nháp · 𣱿𡊠 nhớp nháp[翻]
U+212A0
nhấp扖𠰘 nhấp miệng · 扖𥅘 nhấp nháy · 扖䠨 nhấp nhổmU+6256
nhạp雜入 tạp nhạp [𠸨][翻]
U+5165
NHẬP加入 gia nhập · 入口 nhập khẩu · 入𣋆 nhập nhoạng · 入嚷 nhập nhằng [𠸨][翻]
U+5165
nhát𢝀㦉 nhút nhát · 𢤞㦉 hèn nhát · 𣼸㦉 nhớt nhát [𠸨]U+3989
NHẤT次一 thứ nhất · 統一 thống nhất · 第一 đệ nhất · 一定 nhất địnhU+4E00
nhắt𡥌𡥌𡥌 lắt nhắt · 𤝞𡥌 chuột nhắt[翻]
U+2194C
nhạt𥊚溂 mờ nhạt · 溂𥉹 nhạt nhoàU+6E82
NHẬT日記 nhật kí · 及日 cập nhật · 隔日 cách nhật · 主日 Chủ nhật · 日本 Nhật Bản[翻]
U+65E5
nhặt𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bịU+6287
nhặt𪰇𡮈𪰇 nhỏ nhặtU+2AC07
nhau共僥 cùng nhau · 恪僥 khác nhau[異] 饒 𠑬
U+50E5
nhau遶遶 nhau nhảu [𠸨]⇔ 遶 nhảu
U+9076
nhau𫈃膮 cuống nhau · 墫膮割𦠆 chôn nhau cắt rốnU+81AE
nhàu𣘃橈 cây nhàu · 𬃻橈 trái nhàuU+6A48
nhàu𦈂𡲫𦈂 vải nhàu · 𦈂捏 nhàu nát · 𧧷𦈂 càu nhàu · 𦈂𦈂 nhàu nhàuU+26202
nhâu饒饒 nhâu nhâu [𠸨]U+9952
nhảu𮞊遶 nhanh nhảu [𠸨]U+9076
nhậu𠻼咹𠻼 ăn nhậu · 𠻼𪷴 nhậu nhẹt [𠸨][翻]
U+20EFC
nhay𥅘𥅘𥅘 nhay nháy [𠸨]⇔ 𥅘 nháy
U+25158
nhay捱捱 nhay nhay [𠸨]U+6371
nháy𥅘𥅘眜 nháy mắt · 扖𥅘 nhấp nháyU+25158
nhây㖇𣼸 nhây nhớt [𠸨]U+3587
nhầy徍濡 nhầy nhụa · 𠍣徍 bầy nhầy[翻]
U+5F8D
nhảy𬦮𬦮𢱖 nhảy múa · 𢒎𬦮 bay nhảyU+2C9AE
nhẩy𬦮⇔ 𬦮 nhảy
U+2C9AE
nhạy𮛢𮛢𤓩 nhạy bén · 𮛢感 nhạy cảm · 𮞊𮛢 nhanh nhạyU+2E6E2
nhe㖇𤘓 nhe nanh · 𠴍㖇 nhắn nhe [𠸨][翻]
U+3587
nhe𠻗惏𠻗 nhăm nhe [𠸨]U+20ED7
nhé𧗱唲! về nhé! · 𢪏𮞊𠬠子唲! viết nhanh một tí nhé![異] 𠰚
U+5532
nhè哭洏 khóc nhè · 洏𪥘󠄁𣈜 nhè cả ngày · 洏頭𦓡打 nhè đầu mà đánhU+6D0F
nhè珥珥 nhè nhẹ [𠸨]⇔ 珥 nhẹ
U+73E5
nhẽ𨤰固𨤰 có nhẽ · 𠳒𨤰 nhời nhẽ⇔ 𨤰 lẽ
U+28930
nhễ濔𠽬 nhễ nhạiU+6FD4
nhẻ𠰚𠰚焳 nhẻ nhói [𠸨]U+20C1A
nhẹ珥瓖 nhẹ nhàng [𠸨] · 金類珥 kim loại nhẹU+73E5
nhếch𭞣𭞣㦡 nhếch nhác[翻]
U+2D7A3
nhệch𩽏⇔ 𩽏 lệch
U+29F4F
nhem呥呥 nhem nhẻm [𠸨]⇔ 呥 nhẻm
U+5465
nhem𤆹濂 nhá nhem · 濂溽 nhem nhuốc · 濂濂 lem nhem [𠸨] · 𤷳濂 nhom nhem [𠸨]⇔ 濂 lem
U+6FC2
nhem囁囁 nhem nhép [𠸨]⇔ 囁 nhép
U+56C1
nhèm𣲹𠿳𣲹 lèm nhèm · 入𣲹 nhập nhèm[翻]
U+23CB9
nhẻm呥𣲹濂 nhẻm nhèm nhem [𠸨]U+5465
nhẹm𠇦𡨺𠇦 giữ nhẹm · 掩𠇦 ém nhẹmU+201E6
nhen燃焒 nhen lửa · 𡮈燃 nhỏ nhen [𠸨] · 䋦情㵋燃 mối tình mới nhenU+71C3
nhén𨅍蹾𨅍 nhón nhén [𠸨]⇔ 𨅍 rén
U+2814D
nhẹn𮞊遃 nhanh nhẹn[翻]
U+9043
nhện𦁸蝒 mạng nhện · 𡥵蝒 con nhệnU+8752
nhênh𤾱𤽸𤾱 trắng nhênh[翻]
U+24FB1
nheo嘵嘵 nheo nhéo [𠸨]⇔ 嘵 nhéo
[翻]
U+5635
nheo䁱眜 nheo mắtU+4071
nheo𡅍𡅍𡅍 nheo nhẻo [𠸨]⇔ 𡅍 nhẻo
U+2114D
nheo𩵜鱙 cá nheoU+9C59
nhéo⇔ 㧼 véo
U+39FC
nhéo叫嘵嘵 kêu nheo nhéo[翻]
U+5635
nhèo𠰉𠰉𠰉 nhèo nhẹo [𠸨]⇔ 𠰉 nhẹo
U+20C09
nhèo䕯蕘 bèo nhèo [𠸨]U+8558
nhẽo𠖭溂𠖭 nhạt nhẽo [𠸨]⇔ 𠖭 lẽo
U+205AD
nhẽo冗繞 nhõng nhẽo [𠸨]U+7E5E
nhẻo𡅍𡅍𡅍 nheo nhẻo [𠸨]U+2114D
nhẹo𠰉𠰉𠰉 nhèo nhẹo [𠸨]U+20C09
nhép𥼕囁 lép nhép[翻]
U+56C1
nhẹp捷叺 tẹp nhẹp · 碮叺 đè nhẹpU+53FA
nhét陧𠓨 nhét vào · 抐陧 nhồi nhétU+9667
nhẹt𪷴𠻼𪷴 nhậu nhẹt [𠸨][翻]
U+2ADF4
nhếu繞𬇣 nhếu nháo [𠸨]U+7E5E
nhệu𡃺𡃺𠿱 nhệu nhạo [𠸨]U+210FA
NHI兒科 nhi khoa · 兒童 nhi đồng · 孤兒 cô nhi · 胎兒 thai nhi[翻]
U+5152
nhi𡭺𡭺𡭺 nhi nhí [𠸨]⇔ 𡭺 nhí
U+21B7A
nhí𡭺𠏆𡭺 bồ nhíU+21B7A
nhì次二 thứ nhìU+4E8C
NHĨ木耳 mộc nhĩ · 𩓜耳 màng nhĩ · 土耳其 Thổ Nhĩ KìU+8033
nhỉ𠰚𢡠咍𡗋𠰚? Chắc hay lắm nhỉ?U+20C1A
NHỊ第二 đệ nhị · 二元 nhị nguyên · 系二分 hệ nhị phânU+4E8C
NHỊ蕊花 nhị hoa · 蕊𡣨 nhị cáiU+854A
NHỊ細膩 tế nhịU+81A9
nhích𨃽蹢 nhúc nhích[翻]
U+8E62
nhiếc𠲔𠻵𠲔 mắng nhiếcU+20C94
NHIỄM傳染 truyền nhiễm · 染病 nhiễm bệnh · 污染 ô nhiễmU+67D3
nhiệm侔冉 mầu nhiệm · 冉𪰇 nhiệm nhặtU+5189
NHIỆM任務 nhiệm vụ · 主任 chủ nhiệm · 補任 bổ nhiệm格讀𧵑「任 nhậm」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "任 nhậm" vì kiêng huý thời xưa.
U+4EFB
NHIÊN自然 tự nhiên · 雖然 tuy nhiênU+7136
NHIÊN燃料 nhiên liệuU+71C3
NHIẾP士燮 Sĩ Nhiếp · 申文燮 Thân Văn Nhiếp⇔ 燮 tiếp
U+71EE
NHIẾP攝政 nhiếp chính · 攝影 nhiếp ảnhU+651D
NHIỆT熱帶 nhiệt đới · 傳熱 truyền nhiệt · 熱量 nhiệt lượng · 鬧熱 náo nhiệt · 熱血 nhiệt huyếtU+71B1
NHIÊU包饒 bao nhiêu · 翁饒 ông nhiêu · 老饒 lão nhiêu · 饒𤌳 nhiêu khê · 肥饒 phì nhiêuU+9952
nhiều𡗉𠃣𡗉 ít nhiều · 窒𡗉 rất nhiềuU+215C9
NHIỄU撌擾 quấy nhiễu · 擾亂 nhiễu loạnU+64FE
nhiễu巾繞 khăn nhiễuU+7E5E
nhím𤢾𡥵𤢾 con nhím[翻]
U+248BE
nhìn𦫸蒲𦫸 bù nhìnU+26AF8
nhìn𥆾𥆾𧡊 nhìn thấy · 眜𥆾 mắt nhìn[翻]
U+251BE
nhịn忍忍 nhẫn nhịn · 忍𩟡 nhịn đóiU+5FCD
nhinh𠽒⇔ 𠽒 nhỉnh
U+20F52
nhỉnh𠽒𠽒欣 nhỉnh hơn · 𠽒𠽒 nhinh nhỉnh [𠸨]U+20F52
nhịp𠾽喋 nhộn nhịp [𠸨][翻]
U+558B
nhịp扒楪 bắt nhịp · 楪瓖 nhịp nhàng · 楪心 nhịp timU+696A
nhít𱎰𡊻𱎰 lít nhít [𠸨][翻]
U+313B0
nhịt嚷熱 nhằng nhịt [𠸨]U+71B1
nhíu皺𣮮 nhíu mày[翻]
U+76BA
nhịu𰮐皺 nhụng nhịu [𠸨][翻]
U+76BA
nho𡮈𡮈𡮈 nho nhỏ [𠸨]⇔ 𡮈 nhỏ
U+21B88
NHO茹儒 nhà nho · 儒學 nho học · 儒家 nho gia · 儒教 nho giáo · 儒生 nho sinh · 儒雅 nho nhã[翻]
U+5112
nho𣘃檽 cây nhoU+6ABD
nhó絪繻 nhăn nhó [𠸨]U+7E7B
nhô壖𬨠 nhô lên · 扖壖 nhấp nhôU+58D6
nhõ𥆾乳 nhìn nhõ [𠸨]U+4E73
nhố𠐔𠐔𠲕 nhố nhăng [𠸨]U+20414
nhỏ𡮈𡮣𡮈 bé nhỏ · 𡮈𠴍 nhỏ nhắn [𠸨]U+21B88
nhỏ㳶𠓨 nhỏ vào · 渃㳶湥 nước nhỏ giọtU+3CF6
nhơ𢖵𢖵𢖵 nhơ nhớ [𠸨]⇔ 𢖵 nhớ
U+225B5
nhơ洳𣵲 nhơ bẩn · 洳溽 nhơ nhuốc · 洳名 nhơ danh · 𣼹洳 nhởn nhơ [𠸨][翻]
U+6D33
nhổ𢮫𢮫𨃝 nhổ giò · 𢮫𥢂 nhổ mạ · 誹𢮫 phỉ nhổ[異] 𢯚
U+22BAB
nhọ𫽗渘 bôi nhọ · 渘𩈘 nhọ mặtU+6E18
nhớ𢖵𥱬𢖵 ghi nhớ · 𢖵茹 nhớ nhà · 怞怞傷𢖵 dàu dàu thương nhớU+225B5
nhờ𱒥⇔ 𱒥 nhợ
U+314A5
nhờ𢘾𢘾𡲤 nhờ vả · 𤍶𢘾 nhoè nhờU+2263E
nhờ𠾒𠾒𠾒 nhờ nhỡ [𠸨]⇔ 𠾒 nhỡ
U+20F92
nhỡ𢙲⇔ 𢙲 lỡ
U+22672
nhỡ𠾒𠾒𠾒 nhờ nhỡ [𠸨]U+20F92
nhở𢬨𠯅𢬨 nhắc nhởU+22B28
nhợ𱒥𱒥𱒥 nhờ nhợ [𠸨]U+314A5
nhợ𦀌絏𦀌 dây nhợU+2600C
nhoà𥉹扠𥉹 xoá nhoà · 溂𥉹 nhạt nhoàU+25279
nhóa吶哸 nhuế nhóa [𠸨]U+54F8
nhoai𬿕類𬿕 loai nhoai [𠸨]U+2CFD5
nhoài𬿕𤻻𬿕 mệt nhoài · 捕𬿕 bổ nhoàiU+2CFD5
nhoàm𠰃啱 nhồm nhoàm [𠸨]⇔ 啱 nhàm
U+5571
nhoang晄晄 nhoang nhoáng [𠸨]⇔ 晄 nhoáng
U+6644
nhoáng豪晄 hào nhoángU+6644
nhoạng𣋆入𣋆 nhập nhoạngU+232C6
nhoay迩迩 nhoay nhoáy [𠸨]⇔ 迩 nhoáy
U+8FE9
nhoáy迩迩 nhoay nhoáy [𠸨]U+8FE9
nhóc傉𡥵 nhóc con · 僶傉 thằng nhóc · 𠲔傉 nhiếc nhóc[翻]
U+5089
nhọc𤹘𠸋𤹘 khó nhọcU+24E58
nhoe𠼱𠼱𥹽 nhoe nhoét [𠸨]U+20F31
nhoe嚅嚅 nhoe nhoé [𠸨]⇔ 嚅 nhoé
U+5685
nhoé嚅嚅 nhoe nhoé [𠸨]U+5685
nhoè𤍶㲸𤍶 ướt nhoè · 被𤍶𫥨 bị nhoè ra⇔ 𤍶 loè
U+24376
nhoen嘫嘫 nhoen nhoẻn [𠸨]⇔ 嘫 nhoẻn
U+562B
nhoẻn嘫唭 nhoẻn cườiU+562B
nhoét𥹽𤃤𥹽 nhão nhoét [𠸨]U+25E7D
nhoẹt𥹽⇔ 𥹽 nhoét
U+25E7D
nhoi焳焳 nhoi nhói [𠸨]⇔ 焳 nhói
U+7133
nhoi𡃽𡮈𡃽 nhỏ nhoi [𠸨] · 𡃽𬨠 nhoi lên[翻]
U+210FD
nhói𤴬焳 đau nhóiU+7133
nhối𤻫𤴵𤻫 nhức nhối [𠸨]U+24EEB
nhồi抐陧 nhồi nhét · 抐𧖱 nhồi máu · 抐勃 nhồi bộtU+6290
nhồi𧐻𧎜𧐻 ốc nhồiU+2743B
nhời𠳒𠳒𨤰 nhời nhẽ⇔ 𠳒 lời
U+20CD2
nhom𤷳瘖𤷳 ốm nhomU+24DF3
nhóm𤇲𤇲焒 nhóm lửa · 𤇲爐 nhóm lòU+241F2
nhóm𡖡𡖡𧖱 nhóm máu · 𡖡合 nhóm họpU+215A1
nhòm𥉰⇔ 𥉰 dòm
U+25270
nhôm鈉鈓 nồi nhôm [摱]U+9213
nhõm珥恁 nhẹ nhõm[翻]
U+6041
nhồm𠰃𠰃啱 nhồm nhàm [𠸨]U+20C03
nhỏm𠽦𠯅𠽦 nhắc nhỏm [𠸨]U+20F66
nhơm𣱿𣱿𣱿 nhơm nhớp [𠸨]⇔ 𣱿 nhớp
U+23C7F
nhơm𣷰𣷰𢬨 nhơm nhở [𠸨]U+23DF0
nhổm扖䠨 nhấp nhổmU+4828
nhớm㦡啱 nhác nhớm [𠸨]U+5571
nhon偄偄 nhon nhỏn [𠸨]⇔ 偄 nhỏn
U+5044
nhon𠾽𠾽燃 nhon nhen [𠸨][翻]
U+20FBD
nhón𨅄𨅄𨃴 nhón gót · 𨅄蹎 nhón chânU+28144
nhón蹾𨅍 nhón nhén [𠸨]⇔ 蹾 rón
U+8E7E
nhôn尊堯 nhôn nhao [𠸨]U+5C0A
nhôn噎噎 nhôn nhốt [𠸨]⇔ 噎 nhốt
U+564E
nhốn𥇈𪵅𥇈 lốn nhốn · 𥇈𬇣 nhốn nháoU+251C8
nhỏn偄偄 nhon nhỏn [𠸨]U+5044
nhơn⇔ 人 nhân
U+4EBA
nhơn歸仁 Quy Nhơn⇔ 仁 nhân
[翻]
U+4EC1
nhơn⇔ 因 nhân
U+56E0
nhơn𢚴𢚴𢚴 nhơn nhơnU+226B4
nhơn𣼸𣼸𣼸 nhơn nhớt [𠸨]⇔ 𣼸 nhớt
U+23F38
nhổn𫣑侖𫣑 lổn nhổn [𠸨]U+2B8D1
nhọn𨮐𨮐𨨅 nhọn hoắt · 銫𨮐 sắc nhọn · 𪖫𨮐 mũi nhọnU+28B90
nhớn𢙫𢙫㦡 nhớn nhácU+2266B
nhớn𡘯⇔ 𡘯 lớn
U+2162F
nhờn𦠥脿𦠥 béo nhờn · 𢬣𦠥 tay nhờn · 輕𦠥 khinh nhờn · 𦠥𫇿 nhờn thuốcU+26825
nhờn濼濼 nhờn nhợt [𠸨]⇔ 濼 nhợt
U+6FFC
nhỡn⇔ 眼 nhãn
U+773C
nhộn𠾽𠾽喋 nhộn nhịp [𠸨][翻]
U+20FBD
nhởn𣼹𣼹洳 nhởn nhơ [𠸨]U+23F39
nhong𢟞𢟞𢟞 nhong nhóng [𠸨]⇔ 𢟞 nhóng
U+227DE
nhong儱銊 long nhong [𠸨]U+928A
nhong𬫍𬫍𬫍 nhong nhong [𠸨]U+2CACD
nhóng𢟞𢟞𢟞 nhong nhóng [𠸨]U+227DE
nhóng𬊊𬊊𪸝 nhóng nhánh [𠸨]U+2C28A
nhông𧻪𧻪𧻪 nhông nhông [𠸨]U+27EEA
nhõng冗繞 nhõng nhẽo [𠸨]U+5197
nhỏng戎牙戎穎 nhỏng nha nhỏng nhảnh [𠸨]U+620E
nhộng蛹蠶 nhộng tằm[翻]
U+86F9
nhóp叺囁 nhóp nhép [𠸨]U+53FA
nhớp𣱿𣱿𡊠 nhớp nhápU+23C7F
nhót𣑵𣘃𣑵 cây nhót · 果𣑵 quả nhótU+23475
nhót踤徠 nhót lại · 𬦮踤 nhảy nhótU+8E24
nhốt𡇻𡇻徠 nhốt lại · 𡇻𠓨籠 nhốt vào lồng[翻]
U+211FB
nhốt噎噎 nhôn nhốt [𠸨]U+564E
nhọt𤷿癰𤷿 ung nhọt · 𤺯𤷿 mụn nhọtU+24DFF
nhớt𣼸𣼸㦉 nhớt nhát [𠸨]U+23F38
nhột𦝬𦝬溂 nhột nhạt [𠸨]U+2676C
nhợt䏧濼 da nhợt · 濼溂 nhợt nhạt · 濼濼 nhờn nhợt [𠸨]U+6FFC
NHU溫柔 ôn nhu · 柔媚 nhu mì · 柔道 nhu đạo[翻]
U+67D4
nhu葇葇 nhu nhú [𠸨]⇔ 葇 nhú
U+8447
NHU需要 nhu yếu · 需求 nhu cầu · 軍需 quân nhuU+9700
NHU香薷 hương nhuU+85B7
NHU懦弱 nhu nhượcU+61E6
nhú葇𬨠 nhú lên · 𦹰𣘃㐌葇 mầm cây đã nhúU+8447
NHŨ乳母 nhũ mẫu · 石乳 thạch nhũ · 金乳 kim nhũ · 乳漿 nhũ tươngU+4E73
nhủ勸啂 khuyên nhủU+5542
NHƯ形如 hình như · 如意 như ýU+5982
nhừ𤈟𤈟子 nhừ tử [𠸨]U+2421F
nhử𩝇餌 mồi nhử · 餌𩵜 nhử cáU+990C
nhúa𣱿濡 nhớp nhúa [𠸨]U+6FE1
nhụa徍濡 nhầy nhụaU+6FE1
nhừa𣺾𣺾𣺾 nhừa nhựa [𠸨]⇔ 𣺾 nhựa
U+23EBE
nhựa𣺾𣺾膏蒭 nhựa cao-su · 𣺾𣘃 nhựa cây · 𣺾塘 nhựa đườngU+23EBE
nhuần沁潤 thấm nhuần · 𣹗潤 trơn nhuầnU+6F64
NHUẬN𢆥閏 năm nhuậnU+958F
NHUẬN利潤 lợi nhuận · 潤色 nhuận sắc · 潤澤 nhuận trạchU+6F64
nhúc𨃽𨃽𨃽 nhung nhúc [𠸨] · 𨃽蹢 nhúc nhíchU+280FD
NHỤC肉體 nhục thể · 肉桂 nhục quế · 骨肉 cốt nhục · 肉欲 nhục dục[翻]
U+8089
NHỤC凌辱 lăng nhục · 辱罵 nhục mạ · 辱若 nhục nhã [𠸨]U+8FB1
nhức𤴵𤴬𤴵 đau nhức · 𤴵𤻫 nhức nhối [𠸨]U+24D35
nhuế吶哸 nhuế nhóa [𠸨]U+5436
NHUỆ銳兵 nhuệ binh · 銳氣 nhuệ khí · 英銳 anh nhuệU+92B3
nhùi𤈞裴𤈞 bùi nhùi [𠸨]U+2421E
nhủi𠓩𠓩𠓨 nhủi vào · 𠓩𩵜 nhủi cáU+204E9
nhụi𣾶𣼴𣾶 nhẵn nhụi [𠸨]U+23FB6
nhúm𢪭𢪭徠 nhúm lại · 𠬠𢪭 một nhúm[翻]
U+22AAD
nhúm𤇲⇔ 𤇲 nhóm
U+241F2
nhún䠣𦠘 nhún vai[翻]
U+4823
nhùn軟軟 nhũn nhùn [𠸨]⇔ 軟 nhũn
U+8EDF
nhũn繌軟 mềm nhũnU+8EDF
NHUNG兵戎 binh nhung · 戎𠲕 nhung nhăng [𠸨] · 𢖵戎 nhớ nhung [𠸨]U+620E
NHUNG茸㹯 nhung hươu[翻]
U+8338
NHUNG襖絨 áo nhung · 絨𣯡𩿠 nhung lông vịtU+7D68
nhung𨃽𨃽𨃽 nhung nhúc [𠸨]⇔ 𨃽 nhúc
U+280FD
nhúng𣴛𣴛𢬣 nhúng tay · 𣴛渃 nhúng nướcU+23D1B
nhùng𨀍𨀍𨀊 nhùng nhằng [𠸨]⇔ 𨀍 dùng
U+2800D
NHŨNG冗𠯹 nhũng nhẵng · 冗擾 nhũng nhiễu · 官貪吏冗 quan tham lại nhũngU+5197
nhủng㕴𦅯 nhủng nhẳng [𠸨]U+3574
nhưng扔𦓡 nhưng mà[翻]
[異] 仍
U+6254
nhưng𤴵𤴵𤴵 nhưng nhức [𠸨]⇔ 𤴵 nhức
U+24D35
nhụng𰮐𰮐皺 nhụng nhịu [𠸨]U+30B90
những仍埃 những ai · 仍條 những điềuU+4ECD
nhuốc洳溽 nhơ nhuốc · 濂溽 nhem nhuốcU+6EBD
NHƯỢC若憑 nhược bằngU+82E5
NHƯỢC弱小 nhược tiểu · 薄弱 bạc nhược · 衰弱 suy nhược · 懦弱 nhu nhượcU+5F31
nhuôm𠰃𠰃𠰃 nhuôm nhuôm [𠸨]U+20C03
nhuốm𤇲𤇲焒 nhuốm lửa⇔ 𤇲 nhóm
U+241F2
nhuốm𫽦𫽦𦭷 nhuốm màu · 𫽦病 nhuốm bệnhU+2BF66
nhuộm染襖 nhuộm áo · 廠染 xưởng nhuộmU+67D3
NHƯƠNG擾攘 nhiễu nhươngU+6518
nhường⇔ 羕 dường
U+7F95
nhường謙讓 khiêm nhường · 讓塘 nhường đườngU+8B93
NHƯỠNG土壤 thổ nhưỡngU+58E4
NHƯỢNG讓步 nhượng bộ · 謙讓 khiêm nhượng · 仁讓 nhân nhượngU+8B93
nhút𩻐葖 mắm nhút[翻]
U+8456
nhút𢝀𢝀㦉 nhút nhátU+22740
nhụt𫜵鈤 làm nhụt · 𨮉鈤 cùn nhụt · 鈤志 nhụt chíU+9224
NHỨT⇔ 一 nhất
U+4E00
nhựt⇔ 日 nhật
[翻]
U+65E5
nhuỵ蕊花 nhuỵ hoaU+854A
NHUYỄN𢴘軟 xay nhuyễn · 𬚸軟 thịt nhuyễn · 潤軟 nhuần nhuyễn · 軟體 nhuyễn thể · 柔軟 nhu nhuyễn · 細軟 tế nhuyễnU+8EDF
NI僧尼 tăng ni · 尼姑 ni cô · 迭尼 Đít-ni [摱][翻]
U+5C3C
ni⇔ 尼 này
[翻]
U+5C3C
⇔ 尼 này
U+5C3C
𪡇𡅧𪡇 nằn nì [𠸨]⇔ 𪡇 nỉ
U+2A847
nỉ𪡇𪡇嫩 nỉ non · 奈𪡇 nài nỉ [𠸨] · 𡅧𪡇 năn nỉ [𠸨] · 襖𪡇 áo nỉ [摱] · 𥶄𪡇 nón nỉ [摱]U+2A847
nĩa用鈮劅𪿙 dùng nĩa xúc vôiU+922E
ních𡀡𠴐𡀡 núc ních · 𬘋𡀡 chặt ních[翻]
U+21021
nịch𠺁𠺁𠺁 nình nịch [𠸨]U+20E81
NIÊM粘揭 niêm yết · 粘封 niêm phongU+7C98
niềm念恓 niềm tây · 念𢝙 niềm vui · 念𦬑 niềm nởU+5FF5
NIỆM紀念 kỉ niệm · 心念 tâm niệm · 念佛 niệm phật · 念經 niệm kinh · 概念 khái niệmU+5FF5
NIÊN青年 thanh niên · 少年 thiếu niên · 年代 niên đại · 百年偕老 bách niên giai lãoU+5E74
niềng䗿䗿 niềng niễng [𠸨]⇔ 䗿 niễng
U+45FF
niễng榘薴 củ niễngU+85B4
niễng䗿䗿 niềng niễng [𠸨]U+45FF
NIẾT涅槃 niết bànU+6D85
niêu𦉗鈉𦉗 nồi niêu · 𩚵𦉗 cơm niêuU+26257
NIỆU尿尿道 niệu đạoU+5C3F
nín𠲃𠲃𣼽 nín lặng[翻]
U+20C83
NINH安寧 an ninh[翻]
U+5BE7
ninh𡀡𡀡𡀡 ninh ních [𠸨]⇔ 𡀡 ních
U+21021
NINH叮嚀 đinh ninhU+5680
ninh濘𩩫 ninh xương · 濘𬚸 ninh thịtU+6FD8
nính𦡲𨆞𦡲 núng nính [𠸨]U+26872
nình𠺁𠺁𠺁 nình nịch [𠸨]⇔ 𠺁 nịch
U+20E81
NỊNH奸佞 gian nịnhU+4F5E
níp𥷨𣗿𥷨 tủ níp[翻]
U+25DE8
nít𡥴𡥵𡥴 con nítU+21974
nịt𦄇絏𦄇 dây nịt · 抳𦄇 nai nịt[翻]
U+26107
niu𱠴㨢𱠴 nâng niuU+31834
níu𫼩𫼩捁 níu kéo[翻]
U+2BF29
nịu㕴溺 nũng nịuU+6EBA
no𩛂𩛂𨁥 no đủ · 𤋾𩛂 ấm no · 𩛂𩚯 no nê · 𩛂𩛂 no noU+296C2
衆伮 chúng nó[異] 奴
U+4F2E
奴隸 nô lệ · 家奴 gia nô · 奴婢 nô tìU+5974
駑𢴉 nô đùa · 駑𱕔 nô nứcU+99D1
𧀒𧀒娘 nõ nường [𠸨]⇔ 𧀒 nõn
U+27012
NỖ努力 nỗ lựcU+52AA
nỏ𢹿弩 lẫy nỏ · 弩別 nỏ biết · 弩得 nỏ đượcU+5F29
nỏ𬊨𤇨𬊨 phơi nỏ · 𬊨𠵘 nỏ mồmU+2C2A8
𦀨丐𦀨 cái nơ · 𦀨𧊉 nơ bướm[翻]
U+26028
nổ㗂砮 tiếng nổ · 砮縱 nổ tung · 熢砮 bùng nổU+782E
nọ𣇞呶 giờ nọ[翻]
U+5476
nớ役那 việc nớ · 𨑗那 trên nớU+90A3
nỡ㣽𱜢 nỡ nào[異] 女 𡝖 𦬑
U+38FD
NỘ憤怒 phẫn nộU+6012
nở𦬑念𦬑 niềm nở · 𦬑𭍆 nở rộU+26B11
nợ𧴱𧴱嫨 nợ nần · 遁𧴱 trốn nợ · 緣𧴱 duyên nợ[異] 𡢻 女
U+27D31
NOÃN卵黃 noãn hoàng · 卵巢 noãn sàoU+5375
nóc𧂭𧂭茹 nóc nhà · 𣔻自𧂭𣔻𬺗 dột từ nóc dột xuốngU+270AD
nóc𩽖𩵜𩽖 cá nócU+29F56
nốc𡄍𡄍𨡕 nốc bia · 𡄍𨢇 nốc rượu · 隻𡄍 chiếc nốcU+2110D
nọc𣕬㨂𣕬 đóng nọc[翻]
U+2356C
nọc蝳毒 nọc độc · 蝳𧋻 nọc rắn · 蝳蝳 nòng nọc [𠸨]U+8773
noi𨁡𨁡蹺 noi theo · 𨁡𦎛 noi gươngU+28061
nói𦖑吶 nghe nói · 㗂吶 tiếng nói · 吶哴 nói rằngU+5436
nòi㐻𥞖 nòi giốngU+343B
nôi𣊌𣌝𣊌 nắng nôi [𠸨]U+2328C
nôi𥱮丐𥱮 cái nôi · 催𥱮 thôi nôiU+25C6E
nối𬗵綏 chắp nối · 綏接 nối tiếp · 綏業 nối nghiệp · 結綏 kết nốiU+7D8F
nồi鈉茶 nồi chèU+9209
nỗi餒念 nỗi niềm · 噥餒 nông nỗi[異] 浽
U+9912
nơi坭生 nơi sinh · 坭其 nơi kiaU+576D
nơi摕摕 nơi nới [𠸨]⇔ 摕 nới
U+6455
nổi㵢浽 trôi nổi · 浽𢚷 nổi giận · 浽㗂 nổi tiếngU+6D7D
nới摕𣿅 nới lỏngU+6455
NỘI內閣 nội các · 翁內 ông nội[翻]
U+5167
nội垌㘨 đồng nội · 㘨𦹯怞怞 nội cỏ dầu dầu[異] 内
U+3628
nom𥈶𥈶𧡊 nom thấy · 𢟙𥈶 chăm nom · 矓𥈶 trông nom · 𥈶蹺 nom theoU+25236
nôm𡨸喃 chữ Nôm · 喃那 nôm na[翻]
U+5583
nồm𩄑𩙍𩄑 gió nồm · 𡗶𩄑 trời nồmU+29111
nỏm匿唸 nắc nỏm [𠸨]U+5538
nơm𢟕𢟕𢟕 nơm nớp [𠸨]⇔ 𢟕 nớp
U+227D5
nơm䈒扒𩵜 nơm bắt cáU+4212
nộm䭃𧍇 nộm sứa · 䭃花荎 nộm hoa chuốiU+4B43
non嫩𥘷 non trẻ · 𦹰嫩 mầm non · 𦝄嫩 trăng non[翻]
U+5AE9
non𡽫𡶀𡽫 núi nonU+21F6B
nón𥶄𥶄蘿 nón lá · 𥶄𬗜絛 nón quai thaoU+25D84
nôn𠷀𠷀嗎 nôn mửa · 𠷀㝹 nôn naoU+20DC0
nõn𧀒𧀒荎 nõn chuối · 𧀒㑚 nõn nàU+27012
NỘN肥嫩 phì nộn[翻]
U+5AE9
nong擃𩌂 nong giày · 擃飭 nong sức · 擃嗱 nong nả · 椌固擃鏡 khung có nong kínhU+64C3
nong𥵛𥵛蠶 nong tằm · 丐𥵛 cái nongU+25D5B
nóng𤎏焒𤎏 lửa nóng · 𤎏煏 nóng bứcU+2438F
nòng蝳蝳 nòng nọc [𠸨]⇔ 蝳 nọc
U+8773
nòng丐檂 cái nòngU+6A82
NÔNG農村 nông thôn · 農業 nông nghiệp · 富農 phú nông[翻]
U+8FB2
nông噥𣴓 nông cạn · 噥浽 nông nổiU+5665
nông𪇌𪁭𪇌 bồ nôngU+2A1CC
nồng濃㷋 nồng đượm · 𪉽濃 mặn nồng · 濃難 nồng nàn [𠸨] · 濃熱 nồng nhiệt · 濃喏 nồng nặc · 濃度 nồng độU+6FC3
nồng襛襛 nồng nỗng [𠸨]⇔ 襛 nỗng
U+895B
nỗng襛襛 nồng nỗng [𠸨]U+895B
nớp𢟕𢟕𢟕 nơm nớp [𠸨]U+227D5
nộp納𠓨 nộp vào · 交納 giao nộp · 納𨉟 nộp mình[翻]
U+7D0D
nót𠼶訥 nắn nót [𠸨][翻]
U+8A25
nốt椊訥 thốt nốt · 𫜵訥𠫾 làm nốt đi · 訥圇 nốt tròn [摱][翻]
U+8A25
nốt脺𧋆 nốt ruồiU+813A
nọt佞涅 nịnh nọt [𠸨]U+6D85
nớt嫩涅 non nớt [𠸨]U+6D85
nu𱜢𱜢那 nu na [𠸨]U+31722
nụ𦬻𦬻花 nụ hoa · 𠬠𦬻唭 một nụ cười[翻]
U+26B3B
NỮ男女 nam nữ · 女界 nữ giới · 婦女 phụ nữ · 少女 thiếu nữU+5973
nự𠯆拒𠯆 cự nựU+20BC6
nua𫅷孥 già nuaU+5B65
nưa𦶦勃𦶦 bột nưa · 嗏𦶦 Chà NưaU+26DA6
nứa𥫭𣘃𥫭 cây nứaU+25AED
nữa𡛤𡀳𡛤 còn nữa · 添𡛤 thêm nữa · 欣𡛤 hơn nữa[異] 女 姅
U+216E4
nửa𠬠姅 một nửa · 姅𣎀 nửa đêm · 姅𠁀 nửa đờiU+59C5
núc𠴐𠴐𡀡 núc ních[翻]
U+20D10
nục𰈒𰈒䑈 nục nạc [𠸨]U+30212
nức𱕔駑𱕔 nô nức[翻]
U+31554
nực𠽋𤎏𠽋 nóng nực · 𠽋唭 nực cườiU+20F4B
nực𤎐𤎐內 nực nội [𠸨]U+24390
núi𡶀頂𡶀 đỉnh núi · 𡶀𥒥 núi đá · 𡶀𡽫 núi non[翻]
U+21D80
num埝埝 num núm [𠸨]⇔ 埝 núm
[翻]
U+57DD
núm埝𡑵 núm vung · 埝斤 núm cân · 𨆃埝 khúm núm[翻]
U+57DD
nùn蕽稴 nùn rơm[翻]
U+857D
nung燶𤒘 nung đúcU+71F6
nung𨆞𨆞𨆞 nung núng [𠸨]⇔ 𨆞 núng
U+2819E
núng𨆞㝹𨆞 nao núng [𠸨]U+2819E
nùng𠊛儂 người Nùng[翻]
U+5102
nùng惱憹 não nùngU+61B9
nũng𫜵㕴 làm nũng · 㕴溺 nũng nịu · 𡥵㕴媄 con nũng mẹU+3574
nưng㨢𱠴 nưng niu [𠸨][翻]
U+3A22
nước著棋 nước cờU+8457
nước㕵渃 uống nước · 渃外 nước ngoài · 渃咹𢬣 nước ăn tayU+6E03
nuôi𩝺𩝺饢 nuôi nấng [𠸨] · 𦜘𩝺 vú nuôi · 㛪𩝺 em nuôi[異] 餒
U+2977A
nuối𢗉惜𢗉 tiếc nuốiU+225C9
nườm湳𣻀 nườm nượp [𠸨]U+6E73
nuông䁸朝 nuông chiềuU+4078
nương𬏇埌 ruộng nương · 埌𡵆 nương rẫyU+57CC
nương𢭗𢭗𨉟𠓨𧦕 nương mình vào ghếU+22B57
NƯƠNG姑娘 cô nương · 娘娘 nương nươngU+5A18
nướng𤓢𤍇𤓢 nấu nướngU+244E2
nường𧀒娘 nõn nường [𠸨]U+5A18
nượp𣻀湳𣻀 nườm nượp [𠸨]U+23EC0
nuốt𠸂𠸂喠 nuốt trọng[異] 𠽆
U+20E02
nuột𱟄𱟄㑚 nuột nà · 惱𱟄 não nuột [𠸨]U+317C4
núp𥧩𥧩𨉟 núp mình · 𥧩𣈖 núp bóng[翻]
U+259E9
nút𨨷紩𨨷 thắt nút[翻]
U+28A37
nứt𡐙㘿 đất nứt · 䃹㘿 rạn nứt · 㘿𦕗 nứt nẻ[翻]
U+363F
NỮU紐約 Nữu ƯớcU+7D10
o𡡅婆𡡅 bà oU+21845
o𡀴𡀴嬖 o bế · 𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o [聲]U+21034
ó囉鵶 la óU+9D76
ò嗚㥋 ò e · 嗚㹥固𧚟紷 ò chó có váy lĩnhU+55DA
Ô污染 ô nhiễm · 污穢 ô uếU+6C61
Ô馭烏 ngựa ô · 烏龜 ô quy · 烏龍 ô long · 烏藥 ô dược · 烏頭 ô đầu · 金烏 kim ô[翻]
U+70CF
ô隖捁 ô kéo · 外隖 ngoại ô · 紙𢩫隖 giấy kẻ ôU+9696
ô𦶀秦𦶀 tần ôU+26D80
Ô嗚呼 ô hô [嘆] · 嗚咍 ô hay [嘆]U+55DA
ô𢄓丐𢄓 cái ô · 𢄓𢂎 ô dùU+22113
可惡 khả ốU+60E1
𤸫癋 hoen ố · 𡲫被癋 vải bị ốU+764B
溩𣿌 ồ ạt · 溩 ồ [嘆]U+6EA9
ơ悇㐵 thờ ơ · 吶幽㐵 nói u ơ[翻]
U+3435
塢㹥 ổ chó · 塢匪 ổ phỉU+5862
𤋾啞 ấm ớU+555E
唹𠰚 ờ nhỉ · 嚈唹 ỡm ờU+5539
於兜 ở đâu · 於𨑗 ở trên · 𠀲於 đứa ởU+65BC
𰂔𰂔䣷 ợ chua · 𰂔唏 ợ hơiU+30094
oa哭喎喎 khóc oa oa[翻]
U+558E
哭哇 khóc oàU+54C7
oác嚯嚯 oác oác [𠸨][翻]
U+56AF
oách矓窒蒦 trông rất oách · 𬡶部尼朱蒦 mặc bộ này cho oách[翻]
U+84A6
OAI威衛 oai vệ · 威嚴 oai nghiêm · 威風 oai phong · 威儀 oai nghi · 𫥨威 ra oai⇔ 威 uy
U+5A01
oai𠶔叫𠶔𠶔 kêu oai oáiU+20D94
oái𠶔𠶔噾 oái oăm · 叫𠶔𠶔 kêu oai oáiU+20D94
OẢI矮香 oải hươngU+77EE
oải濊痿 uể oảiU+75FF
oại倇偎 oằn oại [𠸨]U+504E
oàm唈唈 oàm oạp [聲]⇔ 唈 oạp
U+5508
oăm𠶔噾 oái oăm[翻]
U+567E
OAN冤家 oan gia · 冤孽 oan nghiệt · 冤屈 oan khuất · 冤情 oan tình · 含冤 hàm oanU+51A4
OÁN讎怨 thù oán · 哀怨 ai oán · 怨𢚷 oán giận · 怨讎 oán thù · 報怨 báo oán · 恩怨 ân oánU+6028
oằn倇偎 oằn oại [𠸨] · 倇𬺗 oằn xuống · 莄𣘃倇 cành cây oằn[翻]
U+5007
oản𥺹𥺹荎 oản chuối · 𥺹𥸷 oản xôiU+25EB9
oang𠻄𠻄𠻄 oang oang [聲][翻]
U+20EC4
oàng轟轟 oàng oàng · 𪝼轟 ình oàngU+8F5F
OANH轟烈 oanh liệt · 轟炸 oanh tạcU+8F5F
OANH鶯(𦾉)夜鶯 dạ oanh · 黃鶯 hoàng oanh · 燕鶯 yến oanhU+9DAF (U+26F89)
OÁNH瑩(莹)阮春瑩 Nguyễn Xuân Oánh · 高玉瑩 Cao Ngọc Oánh[翻]
U+7469 (U+83B9)
oạp𥑴唈 ì oạp [聲] · 唈唈 oàm oạp [聲][翻]
U+5508
oắt𡮣喐 bé oắt[翻]
U+5590
óc𪃿㕭喔 gà eo óc[翻]
U+5594
óc頭腛 đầu óc · 腛髓 óc tuỷ · 腛諧謔 óc hài hướcU+815B
ỐC房屋 phòng ốcU+5C4B
ốc𧎜𧎜﨡 ốc sênU+2739C
ọc𣹙𣹙𣹙 ọc ọc [𠸨]U+23E59
oe喴喴 oe oe[翻]
U+55B4
oe噦噦 oe oé [𠸨]⇔ 噦 oé
U+5666
噦噦 oe oé [𠸨]U+5666
ỏe唩𠽡 ỏe hoẹ [𠸨]U+5529
oem𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+4FFA
oen𪡶𪡶呧 Oen-đi [摱]𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+2A876
oép張䇼 trang oép [摱]𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+41FC
oét𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+7FAF
oi煨妸 oi ả · 煨煏 oi bức · 煨𤎏 oi nóngU+7168
oi𥯜丐𥯜 cái oiU+25BDC
ói𣾿𠷀𣾿 nôn óiU+23FBF
ÔI倚翠偎紅 ỷ thuý ôi hồng[翻]
U+504E
ôi喂催 ôi thôi [嘆] · 咳喂 hỡi ôi [嘆]U+5582
ôi𦞏𬚸𦞏 thịt ôiU+2678F
ối⇔ 喂 úi
U+5582
ối𩓜渨 màng ối · 渃渨 nước ối · 栓塞渨 thuyên tắc ối · 𡀳渨𫥨蒂 còn ối ra đấyU+6E28
ỏi𱔎𠃣𱔎 ít ỏi · 𠸄𱔎 inh ỏiU+3150E
ơi㕭㗒 eo ơi · 㛪㗒! em ơi![翻]
U+35D2
ỔI猥陋 ổi lậu · 鄙猥 bỉ ổiU+7325
ổi果椳 quả ổi · 𣘃椳 cây ổiU+6933
ới囉㗒噫 la ơi ới · 噫婆𡥵㗒 ới bà con ơi · 固之噫朱別貝 có gì ới cho biết vớiU+566B
ời㗒㗒 ời ời [𠸨][翻]
U+35D2
om喑嚵 om sòm [𠸨][翻]
U+5591
ôm揞𬪁 ôm ấp · 揞志𡘯 ôm chí lớn · 揞計 ôm kế [摱]U+63DE
ốm瘖𪽳 ốm yếu · 瘖𤷳 ốm nhomU+7616
ồm喑𧋾 ồm ộp [聲][翻]
U+5591
ỡm嚈唹 ỡm ờU+5688
ÔN溫和 ôn hoà · 溫柔 ôn nhu[翻]
U+6EAB
ÔN瘟疫 ôn dịchU+761F
ồn嗢泑 ồn ào · 嗢啊 ồn ã [𠸨][異] 𡀦
U+55E2
ơn感恩 cảm ơn · 別恩 biết ơn · 𫜵恩 làm ơn[翻]
U+6069
ơn𢞴𢞴𢞴 ơn ớn [𠸨]⇔ 𢞴 ớn
U+227B4
ỔN穩(稳)安穩 yên ổn · 穩定 ổn địnhU+7A69 (U+7A33)
ớn𢞴𢞴冷 ớn lạnh · 𢞴洌 ớn rét · 𢞴𪥘󠄁𠊛 ớn cả ngườiU+227B4
ong螉主 ong chúa · 螉𧊉 ong bướm[異] 蜂
U+8789
óng絲滃 tơ óng · 滃映 óng ánh · 囉滃滃 la óng óngU+6EC3
ÔNG翁婆 ông bà · 翁師 ông sưU+7FC1
ông嗡嗡 ông ổng [聲]U+55E1
ống䈵𥫭 ống nứa · 䈵𨨧 ống thép · 䈵蹎 ống chân[翻]
U+4235
ổng嗡嗡 ông ổng [聲]U+55E1
óp邑執 óp xọp [𠸨]U+9091
ốp偮僥 ốp nhau · 偮役 ốp việc · 抪偮徠 bó ốp lạiU+506E
ốp𩵜䱒 cá ốpU+4C52
ọp俋𠇺 ọp ẹp[翻]
U+4FCB
ộp𧋾𧋾𧋾 ộp ộp [聲] · 喑𧋾 ồm ộp [聲]U+272FE
ót𩯀顇𨱽過 tóc ót dài quá[翻]
U+9847
ốt乙𣔻 ốt dột [𠸨]U+4E59
ọt喐𠮙 ọt ẹt [聲]U+5590
ớt𣎷𣎷鐘 ớt chuông[翻]
U+233B7
ớt𤸎𪽳𤸎 yếu ớtU+24E0E
pha豆花 đậu pha [摱]U+82B1
PHA玻璃 pha lê · 畑玻 đèn pha [摱] · 𣳔電𠀧玻 dòng điện ba pha [摱][翻]
U+73BB
pha𢯠𢯠製 pha chế · 𢯠咖啡 pha cà phêU+22BE0
PHÁ破散 phá tan · 破墻 phá tường · 破紀錄 phá kỉ lục · 破案 phá án · 破壞 phá hoại · 句破 câu pháU+7834
phá𫮒潭𫮒 đầm pháU+2BB92
phà𠶊淝𠶊 phì phà [𠸨]U+20D8A
PHẢ家譜 gia phả · 譜系 phả hệU+8B5C
PHÁC樸草 phác thảo · 質樸 chất phác · 樸畫 phác hoạ[翻]
U+6A38
phắc噗噗 phăng phắc [𠸨]U+5657
phạc𠱀卟 phờ phạc [𠸨]U+535F
PHÁCH琥珀 hổ phách · 血珀 huyết phách · 明珀 minh pháchU+73C0
PHÁCH魂魄 hồn pháchU+9B44
PHÁCH巨擘 cự pháchU+64D8
phạch𩗀𩗀𩗀 phạch phạch · 帆𢒎𩗀 buồm bay phạch · 橛𩗀𩗀 quạt phành phạch [𠸨]U+295C0
phai溂㗑 nhạt phai · 㗑𥊚 phai mờ · 㗑𦭷 phai màuU+35D1
PHÁI派派 phe phái · 幫派 bang phái · 黨派 đảng phái · 氣派 khí phái · 派𠊛 phái người[翻]
U+6D3E
phải邊沛 bên phải · 沛債 phải trái · 沛𫜵哰 phải làm sao · 沛如勢 phải như thếU+6C9B
PHÀM凡夫 phàm phu · 凡𱺵 phàm là · 凡咹 phàm ănU+51E1
phăm𠵽𠵽𠵽 phăm phắp [𠸨]⇔ 𠵽 phắp
U+20D7D
phầm怫怫 phầm phập [𠸨]⇔ 怫 phập
U+602B
phẩm品𦭷 phẩm màu[翻]
U+54C1
PHẨM品質 phẩm chất · 產品 sản phẩm · 食品 thực phẩm · 作品 tác phẩm[翻]
U+54C1
PHẠM犯律 phạm luật · 犯纇 phạm lỗiU+72AF
PHẠM𣱆范 họ Phạm[翻]
U+8303
PHẠM模範 mô phạm · 範圍 phạm vi · 規範 quy phạmU+7BC4
PHAN莄幡 cành phanU+5E61
PHAN潘切 Phan Thiết · 潘郎 Phan Rang · 𣱆潘 họ Phan[翻]
U+6F58
phán𤤰判𠳨各官 vua phán hỏi các quanU+5224
PHÁN判案 phán án · 判決 phán quyết · 宣判 tuyên phán · 批判 phê phán · 判事 phán sựU+5224
PHÁN蜀泮 Thục PhánU+6CEE
phàn𡃎𡃎難 phàn nànU+210CE
PHÂN分𢺹 phân chia · 分類 phân loại · 分數 phân số · 𠬠指平10分 một chỉ bằng 10 phânU+5206
PHÂN紛爭 phân tranh · 紛紜 phân vân[翻]
U+7D1B
phân𫪐糞 cục phân · 𢫆糞 bón phânU+7CDE
phăn𧿳𧿳𧿳 phăn phắt [𠸨]⇔ 𧿳 phắt
U+27FF3
PHẤN粉花 phấn hoa · 授粉 thụ phấn · 粉蠟 phấn sápU+7C89
PHẤN奮激 phấn khích · 奮起 phấn khởi · 奮鬥 phấn đấu · 興奮 hưng phấnU+596E
PHẦN份繌 phần mềm · 份𤾓 phần trăm · 𠀧份四 ba phần tư · 成份 thành phần · 股份 cổ phần · 份子 phần tửU+4EFD
phần芬蘭 Phần Lan音讀班頭𱺵「phân」。 Âm đọc ban đầu là "phân".
U+82AC
phần拂拂 phần phật [𠸨]⇔ 拂 phật
U+62C2
phần𣘃枌 cây phầnU+678C
PHẦN墳墓 phần mộU+58B3
phắn塝坢 phẳng phắn [𠸨]U+5762
PHẪN憤怒 phẫn nộ · 憤鬱 phẫn uất · 公憤 công phẫnU+61A4
PHẢN𫜵反 làm phản · 反應 phản ứng · 反光 phản quang · 反對 phản đối · 反戰 phản chiến · 相反 tương phảnU+53CD
PHẢN返回 phản hồiU+8FD4
phản板楛 phản gỗU+677F
PHẨN㹥咹糞 chó ăn phẩnU+7CDE
phạn費奮 phí phạn [𠸨]U+596E
PHẬN數分 số phận · 本分 bổn phận · 安分 anphận · 部分 bộ phận · 分𨉟 phận mìnhU+5206
phang𪢜㧍 phô phang · 㧍卬 phang ngangU+39CD
phàng𢰺搒 phũ phàngU+6412
phăng吶㕫 nói phăng · 𫜵㕫朱歱 làm phăng cho xongU+356B
phăng噗噗 phăng phắc [𠸨]⇔ 噗 phắc
U+5657
PHẢNG彷彿 phảng phất[翻]
U+5F77
phẳng滻塝 san phẳngU+585D
phanh抨屍 phanh thây · 抨𫥨 phanh ra · 抨襖 phanh áo · 風抨 phong phanh [𠸨]U+62A8
phanh枰𢬣 phanh tay [摱]U+67B0
phành𢴒𢴒𫥨 phành raU+22D12
phành𩗀橛𩗀𩗀 quạt phành phạch [𠸨]⇔ 𩗀 phạch
U+295C0
phao𣿖𣿖救生 phao cứu sinh · 𣿖信䚾 phao tin nhảmU+23FD6
PHÁO炮臺 pháo đài · 炮花 pháo hoaU+70AE
phào𠴋尋𠴋 tầm phào[翻]
U+20D0B
PHÁP憲法 hiến pháp · 法律 pháp luật · 㗂法 tiếng pháp[翻]
U+6CD5
phấp𭡚𭡚𢭿 phấp phới · 𭡚倣 phấp phỏngU+2D85A
phắp𠵽𠵽𠵽 phăm phắp [𠸨]U+20D7D
phập怫𤂧 phập phồng · 怫怫 phầm phập [𠸨][翻]
U+602B
PHÁT發展 phát triển · 發財 phát tài · 發言 phát ngôn · 分發 phân phát[翻]
U+767C
PHẤT舍利弗 Xá Lợi Phất[翻]
U+5F17
phất𩄎㗚拂 mưa lất phất · 𣘃拂揄 cây phất dũU+62C2
PHẤT拂披 phất phơ · 拂旗 phất cờU+62C2
PHẤT彿彷彿 phảng phấtU+5F7F
phắt𧿳𨅸𧿳𧻭 đứng phắt dậyU+27FF3
PHẠT征伐 chinh phạt · 伐𣘃樻 phạt cây cốiU+4F10
PHẠT懲罰 trừng phạt · 刑罰 hình phạtU+7F70
PHẬT德佛 đức Phật · 佛教 Phật giáo · 佛祖 Phật tổ · 𡗶佛 trời Phật · 佛堂 Phật đườngU+4F5B
PHẬT拂意 phật ý · 拂拂 phần phật [𠸨]U+62C2
phau𤽵𤽵𤽵 phau phau · 𤽸𤽵 trắng phauU+24F75
PHẪU剖術 phẫu thuật · 解剖 giải phẫu[翻]
U+5256
phây批批 phây phây [𠸨]U+6279
phẩy派㧊 phe phẩyU+39CA
phe派派 phe phái · 𢺹派 chia phe · 派㧊 phe phẩy [𠸨]U+6D3E
phè𣹓腓 đầy phè · 腓𦙀 phè phỡn [𠸨] · 腓腓 phè phè · 𢥇腓 chán phèU+8153
PHÊ批評 phê bình · 批准 phê chuẩn · 批判 phê phánU+6279
PHÊ咖啡 cà phê · 撫啡 phủ phê [摱] · 啡如𡥵犀犀 phê như con tê tê [摱][翻]
U+5561
PHẾ肺管 phế quảnU+80BA
PHẾ廢汰 phế thảiU+5EE2
phề㭀㭀 phề phệ [𠸨]⇔ 㭀 phệ
U+3B40
phệ㭀泥 phệ nệ [𠸨]U+3B40
phếch𤾷薄𤾷 bạc phếch[翻]
U+24FB7
phêm𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+6CDB
phen夫番 phu phen · 番尼 phen này[翻]
U+756A
phèn㗶㗶 phèn phẹt [𠸨]⇔ 㗶 phẹt
U+35F6
phèn𡐙礬 đất phèn · 糖礬 đường phèn · 渃礬 nước phèn · 礬䣷 phèn chuaU+792C
phên䉒壁 phên vách · 糖䉒 đường phênU+4252
phèng嗙嗙 phèng phèng [𠸨]U+55D9
phềnh脹膨 chương phềnh[翻]
U+81A8
phèo淝咆 phì phèo [𠸨][翻]
U+5486
phép朱法 cho phép · 儗法 nghỉ phép · 禮法 lễ phépU+6CD5
phếp𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+73D0
phét𦠱𦠱洛 phét lác · 𠄩𠀲𦠱僥 hai đứa phét nhau [俗]U+26831
phết𫥨㗶 ra phết[翻]
U+35F6
phẹt㗶㗶 phèn phẹt [𠸨][翻]
U+35F6
phều漂𠴋 phều phào [𠸨]U+6F02
PHI王妃 vương phi · 宮妃 cung phiU+5983
phi橫批 hoành phiU+6279
PHI非常 phi thường · 非法 phi pháp · 非凡 phi phàm · 洲非 châu phi · 𩵜𩵾非 cá trê phiU+975E
PHI飛工 phi công · 飛鏢 phi tiêu · 飛馭 phi ngựa · 飛機 phi cơU+98DB
PHI芳菲 phương phi[翻]
U+83F2
phi𡥵蚾 con phiU+86BE
phi𤊬𤊬荇 phi hành [摱] · 𤊬蒜 phi tỏi [摱]U+242AC
PHÍ支費 chi phí · 免費 miễn phí · 消費 tiêu phí · 費飭 phí sức · 𢱚費 phung phíU+8CBB
PHÌ肥饒 phì nhiêu · 肥嫩 phì nộn · 發肥 phát phìU+80A5
phì𦜀𦜀𦜀 phì phị [𠸨]⇔ 𦜀 phị
U+26700
phì淝淝 phì phì [𠸨] · 淝咆 phì phèo [𠸨] · 淝𠶊 phì phà [𠸨]U+6DDD
PHỈ土匪 thổ phỉU+532A
PHỈ菲葑 phỉ phong[翻]
U+83F2
phỉ悱願 phỉ nguyền · 悱志 phỉ chí · 悱飭 phỉ sứcU+60B1
PHỈ翡翠 phỉ thuýU+7FE1
PHỈ誹謗 phỉ báng · 誹𢮫 phỉ nhổU+8AB9
phị𦜀𦜀𦜀 phì phị [𠸨]U+26700
phía𱘃四𱘃 tứ phía · 𱘃𠓀 phía trước · 𱘃北 phía bắc[異] 費 𠌨
U+31603
phích壓澼 áp-phích [摱] · 澼撜渃 phích đựng nước[翻]
U+6FBC
phịch噼噼 phình phịch [𠸨]U+567C
phịch𦢟服𦢟 phục phịch [𠸨]U+2689F
PHIẾM浮泛 phù phiếm · 𡀯泛 chuyện phiếm · 泛指 phiếm chỉ · 泛函 phiếm hàm · 泛遊 phiếm du · 泛定 phiếm địnhU+6CDB
PHIÊN反切 phiên thiếtU+53CD
PHIÊN𢄂番 chợ phiên · 番號 phiên hiệu · 番循 phiên tuần · 番更 phiên canh · 番座 phiên toà · 番邦 phiên bangU+756A
PHIÊN藩屬 phiên thuộc · 藩國 phiên quốc · 藩鎮 phiên trấnU+85E9
PHIÊN翻譯 phiên dịch · 翻版 phiên bản · 翻音 phiên âm · 翻覆 phiên phúcU+7FFB
PHIẾN阿片 a phiến · 鴉片 nha phiến · 片𥒥 phiến đáU+7247
phiến番番 phiên phiến [𠸨]U+756A
PHIẾN煽亂 phiến loạnU+717D
PHIỀN𫜵煩 làm phiền · 煩悶 phiền muộn · 煩複 phiền phức · 煩碎 phiền toáiU+7169
phiện𫇿片 thuốc phiệnU+7247
PHIỆT財閥 tài phiệt · 軍閥 quân phiệtU+95A5
PHIÊU漂流 phiêu lưuU+6F02
PHIÊU飄搖 phiêu diêuU+98C4
PHIẾU股票 cổ phiếu · 支票 chi phiếu · 𣑷票 tem phiếu [摱]U+7968
PHIẾU漂𡲫朱𤽸 phiếu vải cho trắngU+6F02
phim𣆅𣆅影 phim ảnh [摱] · 段𣆅 đoạn phim [摱][翻]
U+23185
phím柉彈 phím đàn · 盤柉 bàn phímU+67C9
phinh𣍪𣍪𣍪 phinh phính [𠸨]⇔ 𣍪 phính
U+2336A
phính𣍪𰇷𣍪 phúng phính [𠸨]U+2336A
phình脹胓 trương phình · 胓𫥨 phình raU+80D3
phình𠶏𠶏𠶏 phình phĩnh [𠸨]⇔ 𠶏 phĩnh
[翻]
U+20D8F
phình噼噼 phình phịch [𠸨]⇔ 噼 phịch
U+567C
phĩnh𠶏𠶏𠶏 phình phĩnh [𠸨][翻]
U+20D8F
phỉnh𠶏𠶏𠱀 phỉnh phờ [𠸨] · 𠶏佞 phỉnh nịnh[翻]
U+20D8F
phiu塝墂 phẳng phiu [𠸨]U+5882
phịu奉慓 phụng phịu[翻]
U+6153
pho𠵨哺哺 ngáy pho pho[翻]
U+54FA
pho鋪冊 pho sách · 鋪像 pho tượngU+92EA
PHÓ付託 phó thác · 應付 ứng phó · 付回 phó hồiU+4ED8
PHÓ赴會 phó hộiU+8D74
PHÓ告訃 cáo phóU+8A03
PHÓ副詞 phó từ · 副主席 phó chủ tịch · 隊副 đội phóU+526F
PHÓ師傅 sư phó · 傅木 phó mộcU+5085
phò扶佐 phò tá · 扶𤤰 phò vuaU+6276
phò𠋥倲𱺵僶哺! Mày đúng là thằng phò! · 淝哺 phì phò[翻]
U+54FA
PHÒ駙馬 phò mãU+99D9
PHÔ鋪張 phô trương · 鋪演 phô diễnU+92EA
phô𪢜𪢜𠎩 phô bay · 𪢜㧍 phô phangU+2A89C
phố城庯 thành phố · 塘庯 đường phố · 庯舍 phố xáU+5EAF
PHỐ𧷸𫇿北於鋪𱜢? Mua thuốc bắc ở phố nào?U+92EA
phơ拂披 phất phơU+62AB
phơ鉑苤 bạc phơU+82E4
PHỔ普通 phổ thông · 普遍 phổ biếnU+666E
PHỔ光譜 quang phổU+8B5C
phớ豆胕 tào-phớ [摱]U+80D5
phờ𠱀𠶏𠱀 phỉnh phờ [𠸨] · 𠱀卟 phờ phạc [𠸨][翻]
U+20C40
phờ𤷵巴𤷵 bơ phờ [𠸨]U+24DF5
phở豆胕 tào-phở [摱]U+80D5
phở𡂄𡂄𡋿 phở lở · 𠯘𡂄 phớn phởU+21084
phở𬖾𩚵𬖾 cơm phởU+2C5BE
phóc𬦮䟔 nhảy phóc[翻]
U+47D4
phớc胡德福 Hồ Đức Phớc⇔ 福 phúc
U+798F
PHÔI坯𨨧 phôi thépU+576F
phôi𢺹呸 chia phôi · 呸𢯠 phôi phaU+5478
PHÔI胚胎 phôi thaiU+80DA
PHỐI分配 phân phối · 配偶 phối ngẫu · 調配 điều phối · 配合 phối hợp[翻]
U+914D
phơi𤇨𤇨排 phơi bày · 𤇨䏾 phơi bụng · 𤇨枯 phơi khô[翻]
U+241E8
phơi𢭿𢭿𢭿 phơi phới [𠸨]⇔ 𢭿 phới
U+22B7F
phổi炎肺 viêm phổi[異] 𦟊
U+80BA
phới𢭿𭡚𢭿 phấp phới · 𢭿𢭿 phơi phới [𠸨]U+22B7F
phom𠆩𠆩𠊛 phom người [摱] · 𠆩𩌂惵 phom giày đẹp [摱][翻]
U+201A9
phôm𪾁𪾁𪾁 phôm phốp [𠸨]⇔ 𪾁 phốp
U+2AF81
phồm范凡 phồm phàm [𠸨][翻]
U+8303
phớm𠱍𠱍𠶏 phớm phỉnhU+20C4D
PHỒN繁華 phồn hoa · 繁體 phồn thể[翻]
U+7E41
phơn咈咈 phơn phớt [𠸨]⇔ 咈 phớt
U+5488
phớn𠯘𠯘𡂄 phớn phởU+20BD8
phỡn𦙀腓𦙀 phè phỡn [𠸨]U+26640
PHONG丰采 phong tháiU+4E30
PHONG敕封 sắc phong · 封書 phong thư · 封皮 phong bìU+5C01
PHONG病風 bệnh phong · 風濕 phong thấp · 風俗 phong tục · 風塵 phong trần · 風格 phong cách · 風采 phong thái[翻]
U+98A8
PHONG峰衙 Phong NhaU+5CF0
PHONG菲葑 phỉ phongU+8451
PHONG𣘃楓 cây phongU+6953
PHONG先鋒 tiên phong · 前鋒 tiền phong · 衝鋒 xung phongU+92D2
PHONG豐(豊)豐富 phong phú · 𦼔豐 rêu phongU+8C50 (U+8C4A)
PHÓNG解放 giải phóng · 放射 phóng xạ · 放𨦭 phóng lao · 放大 phóng đại · 放影 phóng ảnh · 放火 phóng hoảU+653E
phóng倣作 phóng tác · 𦘧倣幅幀 vẽ phóng bức tranhU+5023
PHÓNG訪事 phóng sự · 訪員 phóng viênU+8A2A
PHÒNG國防 quốc phòng · 防疫 phòng dịch · 防禦 phòng ngừaU+9632
PHÒNG文房 văn phòng · 房閨 phòng khuê · 硨房 xà-phòng [摱]U+623F
phông風𡨸 phông chữ [摱][翻]
U+98A8
phông堸𡋂 phông nền [摱]U+5838
phồng𤂧𤂧𬨠 phồng lên · 䏧𤂧㷝 da phồng rộpU+240A7
phỗng仿僶仿 thằng phỗng · 仿𢬣𨑗 phỗng tay trênU+4EFF
PHỎNG模倣 mô phỏng · 倣斷 phỏng đoán · 倣如 phỏng như · 倣澄 phỏng chừngU+5023
PHỎNG訪問 phỏng vấnU+8A2A
phỏng𤊡⇔ 𤊡 bỏng
U+242A1
phổng倣𣿖 phổng phao [𠸨]U+5023
phộng⇔ 菶 phụng
U+83F6
phốp𪾁𤽸𪾁 trắng phốp · 𪾁法 phốp pháp [𠸨][翻]
U+2AF81
phốt彿彿哺 phốt-pho [摱] · 𠴊絲彿呧 rơ-tơ-phót-đi [摱]𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+5F7F
phọt⇔ 炥 phụt
U+70A5
phớt咈過 phớt qua · 𣼷咈 lớt phớt [𠸨] · 咈𢣻 phớt lờU+5488
PHU夫人 phu nhân · 婚夫 hôn phu · 功夫 công phu · 大夫 đại phu · 夫婦 phu phụ · 夫番 phu phenU+592B
PHÚ富商 phú thương · 富國 phú quốc · 富戶 phú hộ · 富豪 phú hào · 富貴 phú quý[翻]
U+5BCC
PHÚ賦稟 phú bẩm · 天賦 thiên phú · 詩賦 thi (thơ) phú · 𡗶賦朱… trời phú cho...U+8CE6
PHÙ扶持 phù trì · 扶養 phù dưỡng · 扶助 phù trợU+6276
PHÙ芙蓉 phù dungU+8299
PHÙ浮沙 phù sa · 生物浮游 sinh vật phù du · 𠊛被浮 người bị phùU+6D6E
PHÙ符咒 phù chú · 符水 phù thuỷ · 符合 phù hợpU+7B26
PHÙ部蜉蝣 bộ Phù duU+8709
phũ𢰺𢰺搒 phũ phàngU+22C3A
PHỦ臺甫 đài phủU+752B
PHỦ否認 phủ nhận · 否定 phủ định · 否決 phủ quyếtU+5426
PHỦ刀斧 đao phủU+65A7
PHỦ政府 chính phủ · 府主 phủ chúaU+5E9C
PHỦ俯伏 phủ phụcU+4FEF
PHỦ臟腑 tạng phủU+8151
phủ包撫 bao phủ · 𩂏撫 che phủU+64AB
PHỦ撫誘 phủ dụ · 安撫 an phủU+64AB
PHỤ父母 phụ mẫu · 父兄 phụ huynhU+7236
PHỤ附近 phụ cận · 附屬 phụ thuộc · 藝附 nghề phụU+9644
PHỤ負𢚸 phụ lòng · 負責 phụ trách · 自負 tự phụ · 負薄 phụ bạcU+8CA0
PHỤ商埠 thương phụU+57E0
PHỤ婦女 phụ nữ · 婦科 phụ khoa · 寡婦 quả phụU+5A66
PHỤ輔音 phụ âm · 輔𢴇 phụ giúp · 輔導 phụ đạoU+8F14
PHỤ豆腐 đậu phụU+8150
phứa破破 phứa phựa [𠸨]U+7834
phựa破破 phứa phựa [𠸨]U+7834
PHÚC心腹 tâm phúcU+8179
PHÚC幸福 hạnh phúc · 享福 hưởng phúc · 祝福 chúc phúc · 福利 phúc lợi · 福德 phúc đức[翻]
U+798F
PHÚC覆審 phúc thẩm · 覆案 phúc ánU+8986
PHỤC俯伏 phủ phục · 埋伏 mai phụcU+4F0F
phục服𦢟 phục phịchU+670D
PHỤC克服 khắc phục · 征服 chinh phục · 服從 phục tùng · 服務 phục vụ · 心服 tâm phục · 信服 tin phụcU+670D
PHỤC茯苓 phục linhU+832F
PHỤC復讎 phục thù · 復生 phục sinh · 復興 phục hưng · 復回 phục hồi · 復職 phục chứcU+5FA9
PHỨC煩複 phiền phức · 複雜 phức tạp · 數複 số phức · 複本 phức bảnU+8907
PHỨC馥馥 phưng phức [𠸨] · 𦹳馥 thơm phức[翻]
U+99A5
phui抨抷 phanh phui[翻]
U+62B7
phủi𢲭𢲭𢬣 phủi tay · 𢲭𡏧 phủi bụiU+22CAD
phun噴渃 phun nướcU+5674
phún𣼍濆 lún phún[翻]
U+6FC6
phùn𤂫𤂫𩄎 phùn mưa · 𩄎𤂫 mưa phùnU+240AB
phung𰇷𰇷𰇷 phung phúng [𠸨]⇔ 𰇷 phúng
U+301F7
phung𢱚𢱚費 phung phíU+22C5A
phúng𰇷𰇷𣍪 phúng phính [𠸨]U+301F7
PHÚNG賵怺 phúng viếngU+8CF5
PHÚNG嘲諷 trào phúngU+8AF7
PHÙNG重逢 trùng phùng · 相逢 tương phùngU+9022
PHÙNG𣱆馮 họ Phùng · 馮克寬 Phùng Khắc KhoanU+99AE
phùng𤂧𤂧𦛿 phùng mang · 襊𤂧𫥨 túi phùng ra⇔ 𤂧 phồng
U+240A7
phưng馥馥 phưng phức [𠸨]⇔ 馥 phức
U+99A5
PHỤNG奉令 phụng lệnh · 奉命 phụng mệnh · 奉旨 phụng chỉ · 供奉 cung phụng[翻]
U+5949
phụng豆菶 đậu phụngU+83F6
PHỤNG鳳凰 phụng hoàng · 龍鳳 long phụngU+9CF3
phừng炐炐 phừng phừng[翻]
U+7090
PHƯỚC平福 Bình Phước格讀𧵑「福 phúc」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "福 phúc" vì kiêng huý thời xưa.
U+798F
PHƯƠNG𦊚方 bốn phương · 方便 phương tiện · 方南 phương nam · 方法 phương phápU+65B9
PHƯƠNG芳草 phương thảo · 芳菲 phương phiU+82B3
PHƯƠNG妨害 phương hạiU+59A8
PHƯỜNG坊會 phường hội · 坊㗰 phường tuồng · 坊玉慶 Phường Ngọc KhánhU+574A
PHƯỢNG丹鳳 đan phượng · 鳳凰 phượng hoàngU+9CF3
phút丿𣇞丿 giờ phút · 丿𡎺 phút chốc [𠸨][翻]
U+4E3F
phụt𠺙炥 thổi phụt · 畑炥𤎕 đèn phụt tắtU+70A5
qua戈㐌吶貝部、扔部拯𦖑 Qua đã nói với bậu, nhưng bậu chẳng nghe[翻]
U+6208
QUA干戈 can qua[翻]
U+6208
QUA苦瓜 khổ quaU+74DC
QUA𠫾過 đi qua · 越過 vượt qua · 過瀧 qua sông · 過𠼱 qua loa · 𣋚過 hôm qua · 經過 kinh quaU+904E
QUÁ過𡗋 quá lắm · 過賒 quá xa · 過程 quá trình · 不過 bất quá · 過去 quá khứ · 過渡 quá độU+904E
quà𩛃𩛃餅 quà bánh · 咹𩛃 ăn quà · 𩛃哈 quà cáp [𠸨]U+296C3
quã𠵩𫏓𠵩 quày quã [𠸨]U+20D69
QUẢ結果 kết quả · 果報 quả báo · 後果 hậu quảU+679C
QUẢ寡婦 quả phụ · 寡人 quả nhânU+5BE1
quả𩸄𩵜𩸄 cá quảU+29E04
quạ𩿙𡥵𩿙 con quạ · 𩿙黰 quạ đen[異] 𪇍
U+29FD9
quác嘓嘓 quác quác [聲] · 叫光嘓 kêu quang quác [聲]U+5613
QUẮC矍鑠 quắc thướcU+77CD
quạc嘓嘓 quạc quạc [𠸨]U+5613
quạc㨯擭 quệch quạc [𠸨]U+64ED
quặc奇啒 kì quặc[翻]
U+5552
quách炪郭仍傳挑淫 đốt quách những truyện khiêu dâmU+90ED
QUÁCH城郭 thành quách · 𣱆郭 họ QuáchU+90ED
QUÁCH𥪝棺外槨 trong quan ngoài quáchU+69E8
quai𬗜𥶄𬗜絛 nón quai thao[翻]
U+2C5DC
QUÁI八卦 bát quáiU+5366
quái𢫑𢫑𦙶𥆾𢖖󠄁𨉞 quái cổ nhìn sau lưng⇔ 𢫑 ngoái
U+22AD1
QUÁI妖怪 yêu quái · 奇怪 kì quái · 怪物 quái vật · 怪獸 quái thú · 怪胎 quái thai · 怪𪡽󠄁 quái gởU+602A
quại𠹴啩 quằn quại · 注些𢶻𢬣𬨠定啩碎 chú ta vung tay lên định quại tôiU+5569
quằm𣰙𣰙𣰙 quằm quặm [𠸨]⇔ 𣰙 quặm
[翻]
U+23C19
quặm𣰙𪖫𣰙 mũi quặm[翻]
U+23C19
QUAN官職 quan chức · 官吏 quan lạiU+5B98
QUAN衣冠 y quan[翻]
U+51A0
QUAN貫錢 quan tiềnU+8CAB
QUAN棺材 quan tài · 襖棺 áo quanU+68FA
QUAN關隘 quan ải · 關重 quan trọngU+95DC
QUAN鰥寡 quan quảU+9C25
QUAN觀念 quan niệm · 觀察 quan sátU+89C0
QUÁN冠詞 quán từ · 冠軍 quán quân[翻]
U+51A0
QUÁN一貫 nhất quán · 貫徹 quán triệt · 貫串 quán xuyến · 圭貫 quê quánU+8CAB
QUÁN慣性 quán tính · 習慣 tập quánU+6163
QUÁN館行 quán hàng · 館咹 quán ăn · 旅館 lữ quán · 主館 chủ quán · 大使館 đại sứ quánU+9928
QUÁN道觀 đạo quánU+89C0
QUÂN均平 quân bìnhU+5747
QUÂN君主 quân chủ · 君子 quân tử[翻]
U+541B
QUÂN軍隊 quân đội · 陸軍 lục quân · 軍𪜯 quân línhU+8ECD
quăn𩮔𩯀𩮔 tóc quăn · 𩮔𨙍 quăn queo [𠸨]U+29B94
quấn𦄄𦄄絏 quấn dây · 𦄄𢵮 quấn quýtU+26104
quần勌討 quần thảo · 勌𦅲 quần vợtU+52CC
quần𠡰𠡰𠡰 quần quật [𠸨]⇔ 𠡰 quật
U+20870
QUẦN裙襖 quần áo · 裙䘹 quần lótU+88D9
QUẦN群衆 quần chúng · 群體 quần thể · 群島 quần đảo · 合群 hợp quần · 𡇸群 quây quần · 群聚 quần tụU+7FA4
quắn𦄻𤴬𦄻 đau quắnU+2613B
quằn𠹴𠹴啩 quằn quại · 𠹴𢳙 quằn quẹo · 𦧜刀被𠹴 lưỡi dao bị quằnU+20E74
quằn𤹓𤹓𤹓 quằn quặn [𠸨]⇔ 𤹓 quặn
U+24E53
QUẪN窘迫 quẫn bách · 窮窘 cùng quẫn · 困窘 khốn quẫnU+7A98
QUẢN管筆 quản bút · 保管 bảo quản · 管理 quản lí · 肺管 phế quản · 該管 cai quản · 拯管𠸋𤹘 chẳng quản khó nhọcU+7BA1
quẩn𨆤𨒺𨆤 quanh quẩnU+281A4
QUẬN郡橋紙 quận Cầu Giấy · 郡公 quận côngU+90E1
quặn丐㴫 cái quặnU+3D2B
quặn𤹓𤴬𤹓 đau quặn · 𤹓𤴬𥪝𢚸 quặn đau trong lòngU+24E53
QUANG光合 quang hợp · 光學 quang học · 光明 quang minh · 反光 phản quang · 光蕩 quang đãng[翻]
U+5149
quang桄挭 quang gánhU+6844
QUANG膀胱 bàng quangU+80F1
quáng𥆄𥆄眜 quáng mắt · 𥆄𪃿 quáng gà · 𥆄畑 quáng đènU+25184
quàng嘓嘓 quàng quạc [𠸨]⇔ 嘓 quạc
U+5613
quàng𫏈𫏈𠓨 quàng vào · 瓊𫏈 quềnh quàngU+2B3C8
quăng挄揇 quăng ném · 挄䋥 quăng lưới · 浪挄 loăng quăng [𠸨]U+6304
quăng𧈽𧌂𧈽 bọ quăngU+2723D
quãng隔壙 cách quãng · 䋎壙 đứt quãng · 𢪰壙 ngắt quãng · 壙𠔭 quãng támU+58D9
QUẢNG廣告 quảng cáo · 廣場 quảng trường · 廣大 quảng đạiU+5EE3
quảng漊癀 sâu quảngU+7640
quẳng𪠢𪠢𠫾 quẳng đi · 𪠢𫥨外𨷯 quẳng ra ngoài cửaU+2A822
quạng捰挄 quờ quạng [𠸨]U+6304
quặng礦鉄 quặng sắt · 丐礦 cái quặng · 礦派挒 quặng phe-rítU+7926
quanh𨒺𨒺𢮩 quanh co · 𨗺𨒺 loanh quanh [𠸨] · 終𨒺 chung quanh · 圍𨒺 vây quanhU+284BA
quanh𡃅𡃅𡃅 quanh quánh [𠸨]⇔ 𡃅 quánh
U+210C5
quánh𡃅𡃅𡃅 quanh quánh [𠸨]U+210C5
quạnh𣔲㳜𣔲 hiu quạnh · 孤𣔲 cô quạnhU+23532
quạnh夐揆 quạnh quẽ [𠸨]U+5910
quào𫽿𫽿㧨 quào cấu[翻]
U+2BF7F
quắp𣌵𣌵𥙩 quắp lấy · 𢮩𣌵 co quắp[翻]
U+23335
quặp𩯁彶 râu quặp · 彶𠓨 quặp vào · 蹎𢬣彶𥙩莄𣘃 chân tay quặp lấy cành câyU+5F76
QUÁT概括 khái quát · 總括 tổng quát[翻]
U+62EC
quát聒𢳥 quát tháo · 聒𠻵 quát mắngU+8052
QUẤT果橘 quả quất · 越橘 việt quất[翻]
U+6A58
quất繘檑 quất roi · 𨒺繘 quanh quất [𠸨]U+7E58
quắt𢯔𢯔𨙍 quắt queo [𠸨] · 𢯔徠 quắt lại · 𤉗𢯔 héo quắt · 𩈘𢯔 mặt quắtU+22BD4
quạt丐橛 cái quạt · 橛電 quạt điện · 𣛠橛𩙍 máy quạt gió[異] 撅 𢅅 𦑗
U+6A5B
QUẬT倔強 quật cườngU+5014
quật𠡰𠡰𨁟 quật ngã · 𠡰𠡰 quần quật [𠸨]U+20870
QUẬT開掘 khai quậtU+6398
QUẬT崛起 quật khởiU+5D1B
quặt䠇𢳙 quặt quẹo · 𢯏䠇 bẻ quặtU+4807
quàu㗕㗕 quàu quạu [𠸨]⇔ 㗕 quạu
U+35D5
quạu㗕㗕 quàu quạu [𠸨]U+35D5
quay𢮿𢮿車 quay xe · 𪃿𢮿 gà quay · 𤥑悠𢮿 vòng đu quayU+22BBF
quày𫏓𫏓𠵩 quày quã [𠸨]U+2B3D3
quây拐拐 quây quẩy [𠸨]⇔ 拐 quẩy
U+62D0
quây𡇸𡇸群 quây quần[翻]
U+211F8
quấy撌破 quấy phá · 撌𦇒 quấy rối · 撌過 quấy quáU+648C
quầy柜冊 quầy sách · 柜報 quầy báoU+67DC
quẫy𠏺𠏺踏 quẫy đạp · 亇𠏺 cá quẫy · 𠏺距 quẫy cựa · 𠏺𬨠𱜢! Quẫy lên nào!U+203FA
quảy拐捇 quảy xách · 拐挭 quảy gánhU+62D0
quẩy⇔ 拐 quảy
U+62D0
quẩy油炸鬼 dầu cháo quẩy [摱]U+9B3C
quậy距揆 cựa quậyU+63C6
que槻檜 que củi · 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba queU+69FB
qué𪃿㹟 gà quéU+3E5F
què𨆠𨆠蹎 què chân · 𨆠䠇 què quặt · 𨆠𡭕 què cụtU+281A0
quê圭鄉 quê hương · 圭𬁒 quê mùa[翻]
U+572D
quẽ夐揆 quạnh quẽ [𠸨]U+63C6
QUẾ𣘃桂 cây quế · 月桂 nguyệt quế · 肉桂 nhục quếU+6842
quẻ𩱻𩱻𧴤 quẻ bói · 𠭤𩱻 giở quẻU+29C7B
quệ竭蹶 kiệt quệ · 蹶飭 quệ sứcU+8E76
quệch㨯擭 quệch quạc [𠸨]U+3A2F
quen慣熟 quen thuộc · 慣別 quen biết · 慣僥 quen nhau · 𢟔慣 thói quen[翻]
[異] 悁
U+6163
quèn𤷄𤷄𤷄 quèn quèn [𠸨]U+24DC4
quên悁𠅒 quên mất · 悁恩 quên ơn · 悁𢥉 quên lãng[異] 涓
U+6081
quềnh瓊𫏈 quềnh quàng[翻]
U+74CA
queo𨙍𢏣𨙍 cong queo · 𩮔𨙍 quăn queo [𠸨][翻]
U+2864D
quéo𨒺撟 quanh quéo [𠸨]U+649F
quẹo𢳙𢳙𦙶 quẹo cổ · 𢳙𢬣債 quẹo tay tráiU+22CD9
quét𢭯𢭯𰔫 quét dọn · 㨴𢭯 càn quét[翻]
U+22B6F
quẹt焰抉 diêm quẹt · 撝抉 va quẹt · 抉過抉徠 quẹt qua quẹt lạiU+6289
quẹt𪀄鴃 chim quẹtU+9D03
quệt𢯵𢯵渃眜 quệt nước mắt · 𫇿膏𢯵𠓨紙 thuốc cao quệt vào giấyU+22BF5
quều僑𫽿 quều quào [𠸨]U+50D1
quơ撾梞 quơ gậy · 撾揆 quơ quậy · 撾檜 quơ củi · 氷撾 bâng quơU+64BE
quờ捰挄 quờ quạng [𠸨]U+6370
quở𠵩𠵩𠻵 quở mắng · 𠵩光 quở quang · 𠵩責 quở tráchU+20D69
QUỐC國籍 quốc tịch · 國際 quốc tế[翻]
U+570B
QUY皈依 quy yU+7688
QUY規則 quy tắc · 規模 quy mô · 規定 quy định · 規律 quy luật · 規矩 quy củU+898F
QUY金龜 kim quyU+9F9C
QUY歸屬 quy thuộc · 于歸 vu quy · 終歸 chung quy · 歸納 quy nạp · 當歸 đương quy · 榮歸 vinh quyU+6B78
QUÝ四季 tứ quý · 春季 xuân quý · 銀冊𧵑𠬠季 ngân sách của một quý[翻]
U+5B63
QUÝ癸未 Quý Mùi · 癸亥 Quý HợiU+7678
QUÝ貴價 quý giá · 貴寶 quý báu · 㤇貴 yêu quý · 富貴 phú quý · 尊貴 tôn quýU+8CB4
QUỲ紙葵 giấy quỳ · 花葵 hoa quỳU+8475
quỳ跪𬺗 quỳ xuống · 跪𨆝 quỳ gốiU+8DEA
QUỸ軌道 quỹ đạoU+8ECC
QUỸ銀櫃 ngân quỹ · 守櫃 thủ quỹ · 櫃節儉 quỹ tiết kiệmU+6AC3
QUỶ惡鬼 ác quỷ · 魔鬼 ma quỷ · 鬼使 quỷ sứU+9B3C
QUỶ詭譎 quỷ quyệtU+8A6D
QUỴ突跪 đột quỵ · 跪累 quỵ luỵ · 𨁟跪 ngã quỵU+8DEA
QUYÊN捐生 quyên sinh · 樂捐 lạc quyênU+6350
QUYÊN嬋娟 thuyền quyênU+5A1F
QUYÊN杜鵑 đỗ quyênU+9D51
QUYẾN家眷 gia quyến · 眷揄 quyến rũU+7737
QUYỀN打拳 đánh quyền · 太極拳 thái cực quyềnU+62F3
QUYỀN權力 quyền lực · 權柄 quyền bính · 主權 chủ quyềnU+6B0A
QUYỂN卷冊 quyển sáchU+5377
QUYỂN氣圈 khí quyểnU+5708
QUYỆN困倦 khốn quyện · 歲𫅷飭倦 tuổi già sức quyệnU+5026
quyện和䊎 hoà quyện · 𦄄䊎 quấn quyện · 䊎𠓨僥 quyện vào nhau · 蜜䊎𠓨箸 mật quyện vào đũaU+428E
QUYẾT決定 quyết định · 決斷 quyết đoán · 決烈 quyết liệtU+6C7A
QUYẾT口訣 khẩu quyết · 秘訣 bí quyếtU+8A23
QUYỆT詭譎 quỷ quyệtU+8B4E
quýnh𢷳𪜯𢷳 lính quýnh [𠸨]U+22DF3
QUỲNH瓊漿 quỳnh tương · 瓊瑤 quỳnh dao · 花瓊 hoa quỳnhU+74CA
quýt桔糖 quýt đườngU+6854
quýt𢵮𦄄𢵮 quấn quýt[翻]
U+22D6E
quỵt𧷾咹𧷾 ăn quỵtU+27DFE
ra𤄷𠊛𤄷塸萊 người Ra Gơ-lai (Glai)𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+24137
ra𫥨生𫥨 sinh ra · 𫥨𠫾 ra đi · 𠃣𫥨 ít ra[異] 𠚢 𬙛 囉
U+2B968
咖筥 cà ráU+7B65
𦚐誺𦚐 rầy rà [𠸨]U+26690
𦳃薝𦳃 rườm rà [𠸨]U+26CC3
攞詧 rà soát · 攞𢬶 rà rẫmU+651E
𠖿沲 ròng rã · 沲𨖨 rã rờiU+6CB2
rả𤄷𤄷嚦 rả rích[翻]
U+24137
rạ𬓰稴𬓰 rơm rạ · 𣩂如㧴𬓰 chết như ngả rạ · 𡥵𬓰 con rạU+2C4F0
rác𧅫𢭰𧅫 đổ rácU+2716B
rắc𢳯𢳯𢳯 răng rắc [𠸨] · 𪶎𢳯 gieo rắcU+22CEF
rạc𫄈䏶𫄈 bệ rạc[翻]
U+2B108
rách𧛊襖𧛊 áo rách · 𧛊𢱓 rách rưới · 𢮑𧛊 róc rách [聲]U+276CA
rạch瀝𫥨 rạch ra · 瀝𠛨 rạch ròi · 涇瀝 kênh rạch · 瀝架 Rạch GiáU+701D
rai淶(涞)架淶 Giá RaiU+6DF6 (U+6D9E)
rai𡃄𢯦𡃄 lai rai[翻]
U+210C4
rái𢘽⇔ 𢘽 dái
U+2263D
rái𡥵獺 con rái · 獺𩵜 rái cá[異] 𤠹
U+737A
rài來(来)𫄈來 rạc rài [𠸨]U+4F86 (U+6765)
rãi𠸤㢅𠸤 rộng rãi [𠸨]U+20E24
rải𢱛𢱛𧅫 rải rác [𠸨] · 𢱛蔠 rải chôngU+22C5B
ram撘撘 ram ráp [𠸨]⇔ 撘 ráp
U+6498
ràm詌諃 càm ràmU+8AC3
râm𩂐⇔ 𩂐 dâm
U+29090
răm蔞菻 rau rămU+83FB
răm𫁞𫁞𫁞 răm rắp [𠸨]⇔ 𫁞 rắp
U+2B05E
rấm稔𦰡 rấm na · 稔荎 rấm chuối · 稔𤇮 rấm bếp · 稔𢲼 rấm rứt · 稔𥟉𥞖 rấm thóc giốngU+7A14
rầm𨑗梣茹 trên rầm nhàU+68A3
rầm摺摺 rầm rập [𠸨]⇔ 摺 rập
U+647A
rầm𠽍𠽍𠽍 rầm rầmU+20F4D
rắm𫄊𦇒𫄊 rối rắm[翻]
U+2B10A
rằm𦝃𣈜𦝃 ngày rằm · 𦝄𦝃 trăng rằmU+26743
rẫm𢬶攞𢬶 rà rẫmU+22B36
rẩm𡀫𫫣𡀫 rên rẩm [𠸨]U+2102B
rạm𧓦𡥵𧓦 con rạm · 𧓦垌 rạm đồngU+274E6
rậm𡹃葚 rừng rậm[翻]
U+845A
ran𤌣𤌣𤌣 ran rát [𠸨]⇔ 𤌣 rát
U+24323
ran𩂐灡 râm ran · 𩆐灡 sấm ran[翻]
U+7061
rán餅炟 bánh rán · 𪃿炟 gà ránU+709F
rân𢪉𢪉𢪉 rân rấn [𠸨]⇔ 𢪉 rấn
U+22A89
rân㖡灡 dạ rân⇔ 灡 ran
U+7061
răn噒𠴓 răn đeU+5652
rấn𢪉𢪉𢪉 rân rấn [𠸨]⇔ 𢪉 dấn
U+22A89
rần𠻤𠻤𠻤 rần rần [𠸨] · 𠻤㗚 rần rật [𠸨]U+20EE4
rắn𰧄體𰧄 thể rắn · 𰧄𢡠 rắn chắcU+309C4
rắn𧋻𧋻毒 rắn độc · 𧋻綠 rắn lụcU+272FB
rằn𢒞𢒞𠶋 rằn ri [𠸨]U+2249E
rạn䃹㘿 rạn nứtU+40F9
rận𧎠𡥵𧎠 con rận · 𧋺𧎠 chấy rậnU+273A0
rang潘郎 Phan Rang𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+90CE
rang烊𤍇 rang nấu · 烊𪉥 rang muốiU+70CA
rang朗朗 rang rảng [𠸨]⇔ 朗 rảng
U+6717
ráng𠡧𠡧飭 ráng sứcU+20867
ráng蔞蓢 rau rángU+84E2
ráng𩅜𩅜𣊿 ráng chiềuU+2915C
ràng𤉜𤑟𤉜 rõ ràng [𠸨]U+2425C
ràng𦀾𦀾𫃚 ràng buộc · 𦀾𦀎 ràng rịtU+2603E
ràng𤎜𤎜𤎜 ràng rạng [𠸨]⇔ 𤎜 rạng
[翻]
U+2439C
răng𢳯𢳯𢳯 răng rắc [𠸨]⇔ 𢳯 rắc
U+22CEF
răng𪘵籤𢸡𪘵 tăm xỉa răngU+2A635
rằng朱哴 cho rằng · 哴𱺵 rằng là[異] 浪
U+54F4
rảng朗朗 rang rảng [𠸨]U+6717
rạng𤎜𤎜𠒦 rạng rỡ[翻]
U+2439C
rặng𫭧𫭧𣘃 rặng cây · 𫭧𡶀 rặng núiU+2BB67
ranh𩲵𩲵𡥵 ranh con · 𩲵魔 ranh maU+29CB5
ranh𭩹𭩹界 ranh giớiU+2DA79
rành炩脈 rành mạch · 炩炩 rành rành · 炩𤈠 rành rọt [𠸨]U+70A9
rãnh汫渃 rãnh nước · 𤀖汫 ngòi rãnhU+6C6B
rảnh𣇝𣇝𡂳 rảnh rỗiU+231DD
rao𦼔咬 rêu raoU+54AC
ráo𣋝𩄳𣋝 tạnh ráo · 𣋝𣹔 ráo hoảnhU+232DD
rào梍梍 rào rạo [𠸨]⇔ 梍 rạo
U+688D
rào洡過滛 lội qua rào · 𩄎滛 mưa rào · 滛滛 rào ràoU+6EDB
rào行樔 hàng rào · 樔捍 rào cản · 樔𥗜 rào chắnU+6A14
rảo𨀼𨀼𨀈 rảo bướcU+2803C
rạo𰛴𰛴熤 rạo rực · 洮𰛴 rệu rạoU+306F4
rạo㨂梍 đóng rạo · 㩒梍𡧲𤀖 cắm rạo giữa ngòiU+688D
ráp擸撘 lắp rápU+6498
ráp𢺎𢺎𢺎 ráp rạp [𠸨]⇔ 𢺎 rạp
U+22E8E
rấp𫁞𫁞𡉦 rấp ngõ · 𫁞塘 rấp đường · 丐𫁞𤝞 cái rấp chuột · 㵋頭𢆥㐌𫁞 mới đầu năm đã rấpU+2B05E
rắp𫁞𫁞𭩹 rắp ranh [𠸨]U+2B05E
rạp𠪸𠪸𣆅 rạp phim · 𠪸㗰 rạp tuồng[翻]
U+20AB8
rạp𢺎𢺎𬺗 rạp xuốngU+22E8E
rập摺𣟂 rập khuôn · 侱摺 rình rập [𠸨][翻]
U+647A
rát𤌣𤊡𤌣 bỏng rát[翻]
U+24323
rất窒𡗉 rất nhiều · 窒卒 rất tốtU+7A92
rắt瀻㗭 đái rắt · 𠰉㗭 réo rắtU+35ED
rật𠻤㗚 rần rật [𠸨]U+35DA
rặt𮞿𢄂𮞿仍柑 chợ rặt những cam · 吶𮞿㗂沔中 nói rặt tiếng miền TrungU+2E7BF
rau𠸫𠸫𠸫 rau ráu [𠸨]⇔ 𠸫 ráu
U+20E2B
rau蔞(蒌)蔞芥 rau cải[翻]
U+851E (U+848C)
rau⇔ 膮 nhau
U+81AE
ráu𠸫𠸫𠸫 rau ráu [𠸨]U+20E2B
râu𩯁(𫙂)𣮮𩯁 mày râu[翻]
U+29BC1 (U+2B642)
rầu𱟓𢞂𱟓 buồn rầuU+317D3
ray倈𢲼 ray rứt · 倈頭 ray đầu · 塘倈 đường ray [摱]U+5008
ráy𤀕𤀕𦖻 ráy tai · 𮇕𤀕 cứt ráy · 𣳮𤀕 rửa ráyU+24015
ráy𫈨𧃷𫈨 khoai ráy · 榘𫈨 củ ráy · 𫈨𦬂 ráy ngótU+2B228
rày𣈙自𣈙𧗱𢖖󠄁 từ rày về sauU+23219
rầy逨(逨󠄁)塘逨 đường rầy [摱][翻]
U+9028 (U+9028 U+E0101)
rầy𣈙⇔ 𣈙 rày
U+23219
rầy𧍍(𧍍󠄁)𡥵𧍍 con rầyU+2734D (U+2734D U+E0101)
rầy誺(誺󠄁)誺𦚐 rầy rà · 誺㗚 rầy rật · 囉誺 la rầyU+8ABA (U+8ABA U+E0101)
rẫy𡵆埌𡵆 nương rẫy · 𣹓𡵆 đầy rẫyU+21D46
rẫy𧿆𧿆𱙡 rẫy vợU+27FC6
rẫy⇔ 䟢 giãy
U+47E2
rẩy𢝚𢝚渃 rẩy nước · 憞𢝚 run rẩyU+2275A
rạy𢩽𥱨𢩽 rọ rạy [𠸨]U+22A7D
re唵提 im reU+63D0
𥗍揬𥗍 rụt rè[翻]
U+255CD
𢷀黎 rủ rê [𠸨]U+9ECE
rẽ𥘶𢺹𥘶 chia rẽ · 𥘶𩯀 rẽ tóc · 塘𥘶 đường rẽU+25636
rề𣾸𣾸攞 rề rà · 𣾸𣾸 rề rềU+23FB8
rễ𱿆(𦮲)𱿆𣘃 rễ cây · 𠚐𱿆 mọc rễU+31FC6 (U+26BB2)
rẻ𱞁𱞁錢 rẻ tiền[異] 𥜤
U+31781
rể婿𡥵婿 con rể · 注婿 chú rểU+5A7F
rếch藶𧅫 rếch rác · 疎藶 thưa rếch[翻]
U+85F6
rèm簾𨷯 rèm cửa[翻]
U+7C3E
ren𦇒褳 rối ren · 塘𧟁憑褳 đường viền bằng renU+8933
ren𨅍𨅍𨅍 ren rén [𠸨]⇔ 𨅍 rén
U+2814D
rén𨅍蹾𨅍 rón rén [𠸨]U+2814D
rèn𠺅𠺅𠺅 rèn rẹt [聲]⇔ 𠺅 rẹt
U+20E85
rèn爐㷙 lò rèn · 㷙鍊 rèn luyện[翻]
U+3DD9
rên𫫣𫫣𠯇 rên rỉ [𠸨] · 𫫣切 rên siếtU+2BAE3
rền𡃚𠸨𡃚 láy rền · 𡃚㘇 rền vang · 𡃚㐶 rền rĩ [𠸨] · 𩆐𡃚 sấm rềnU+210DA
rênh𠴔𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+20D14
reo嗂唭 reo cười · 樋嗂 thông reo[翻]
U+55C2
réo𠰉𠰉𬨠 réo lên · 叫𠰉 kêu réo · 𠰉噲 réo gọiU+20C09
rèo𠮩𠮩𠮩 rèo rẹo [𠸨]⇔ 𠮩 rẹo
U+20BA9
rẹo𠮩𠮩轆 rẹo rọc [𠸨]U+20BA9
rẹp躐𬺗 rẹp xuống[翻]
U+8E90
rệp𧉼𡥵𧉼 con rệpU+2727C
rét𬰊洌 giá rétU+6D0C
rết𧏲𡥵𧏲 con rết · 𧋻𧏲 rắn rết[異] 𧎴
U+273F2
rẹt𠺅𠺅𠺅 rèn rẹt [聲][翻]
U+20E85
rệt𤍅𤑟𤍅 rõ rệt [𠸨]U+24345
rêu𦼔苳𦼔 rong rêuU+26F14
rệu𭬙洮 mục rệu · 洮𰛴 rệu rạo · 𬃻𣘃洮 trái cây rệuU+6D2E
ri𠶋哭如𠶋 khóc như ri · 嗤𠶋 Xi-ri (Syria) [摱][翻]
U+20D8B
ri哩哩 ri rí [𠸨]⇔ 哩 rí
U+54E9
ri𪃿鴺 gà riU+9D3A
哩𧛊 rí rách [𠸨]U+54E9
踸荑 chậm rì · 青荑 xanh rì · 荑荑 rì rìU+8351
𱟓㐶 rầu rĩ [𠸨] · 𡃚㐶 rền rĩ [𠸨] · 㐶攞荑𠽍 rĩ rà rì rầm [𠸨]U+3436
rỉ𠯇𠯇𦖻 rỉ tai · 𢷀𠯇 rủ rỉ · 𠶋𠯇 ri rỉ · 𠯇𤄷 rỉ rảU+20BC7
rỉ釲𡏥 rỉ sét⇔ 釲 gỉ
U+91F2
ria𩮭𩯁𩮭 râu riaU+29BAD
rìa邊紒 bên rìa · 𨗛紒 chầu rìa · 外紒 ngoài rìaU+7D12
rỉa𠹼𠹼𩽊 rỉa rói [𠸨] · 𠹼𣯡 rỉa lôngU+20E7C
rịa婆地 Bà RịaU+5730
rịa鉢哋 bát rịaU+54CB
rích唷嚦 rúc rích · 𤄷嚦 rả rích[翻]
U+56A6
rịch𤃝濁𤃝 rục rịch [𠸨]U+240DD
riêng𥢆𥢆私 riêng tư · 𥢆𥘶 riêng rẽ [𠸨] · 𧵑𥢆 của riêng[異] 𥢅
U+25886
riềng𦵄榘𦵄 củ riềngU+26D44
riết𦄃𣋝𦄃 ráo riếtU+26103
rim燫𬚸 rim thịt[翻]
U+71EB
rím𤢾⇔ 𤢾 nhím
U+248BE
rin挒挒 rin rít [𠸨]⇔ 挒 rít
U+6312
rịn湅蒲洃 rịn mồ hôi · 𠯴湅 bịn rịn [𠸨][翻]
U+6E45
rinh𢫝揁 rung rinh [𠸨]U+63C1
rình侱摺 rình rập [𠸨] · 𫫭侱 khai rình[翻]
U+4FB1
rỉnh𬫉珵 rủng rỉnhU+73F5
ríp𣋑基𣋑尊 cơ-ríp-tôn [摱]𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+232D1
rịp𠾽喋 rộn rịp [𠸨]⇔ 喋 nhịp
U+558B
rít𠲢挒 ríu rít · 叫挒 kêu rítU+6312
rít𧏲⇔ 𧏲 rết
U+273F2
rịt𦀎𦀾𦀎 ràng rịt[翻]
U+2600E
riu簝簝 riu riu · 𢩽簝扒𩹫 đẩy riu bắt tépU+7C1D
ríu𠲢𠮩𠲢 líu ríu · 𠲢挒 ríu rít[翻]
U+20CA2
rìu𠠙斧𠠙 búa rìuU+20819
ro𧀓𧀓𧀓 ro ró [𠸨]⇔ 𧀓 ró
U+27013
ro𬰹𢤡𬰹 rủi ro [𠸨][翻]
U+2CC39
𧀓𧀓𧀓 ro ró [𠸨]U+27013
𢲛𢲛𠯇 rò rỉ · 瞿𢲛 cò ròU+22C9B
鱸(𫙔)𩵜鱸 cá rôU+9C78 (U+2B654)
𤑟𤑟𤉜 rõ ràng [𠸨] · 𤑟𤍅 rõ rệt [𠸨]U+2445F
rồ𤸭癲𤸭 điên rồU+24E2D
rỗ𦢞𩈘𦢞 mặt rỗU+2689E
𠴊𠴊𡕩 Rơ Măm[翻]
U+20D0A
rổ𥶇丐𥶇 cái rổ · 琫𥶇 bóng rổU+25D87
rọ𥱨𥱨𡂅 rọ mõm · 𥱨𤞼 rọ lợnU+25C68
rớ𢵽拮𢵽 cất rớ · 𢵽𦤾 rớ đếnU+22D7D
rờ𢮀⇔ 𢮀 sờ
U+22B80
rờ𠒦𠒦𠒦 rờ rỡ [𠸨]⇔ 𠒦 rỡ
U+204A6
rỡ𠒦𤎜𠒦 rạng rỡ · 𢜠𠒦 mừng rỡU+204A6
rộ𭍆𭍆𬨠 rộ lên · 𦬑𭍆 nở rộ · 𠽍𭍆 rầm (rần) rộU+2D346
rợ𤞪蠻𤞪 man rợU+247AA
róc𢮑𢮑𤿭 róc vỏ · 𢮑𧛊 róc rách [聲][翻]
U+22B91
rốc打逳 đánh rốc · 捁逳𠫾 kéo rốc điU+9033
rốc羹𧍆蜟 canh cua rốcU+871F
rọc轆轆 ròng rọc [𠸨]U+8F46
rọc𪟆𪟆紙 rọc giấyU+2A7C6
rộc𬏇淯 ruộng rộcU+6DEF
roi繘檑 quất roi · 𣘃檑 cây roi[翻]
U+6A91
rói𩽊鮮𩽊 tươi rói · 花菊鐄𩽊 hoa cúc vàng rói · 𠃅𤬪𧹻𩽊 mái ngói đỏ róiU+29F4A
ròi𠛨瀝𠛨 rạch ròiU+206E8
rối𦇒𦁀𦇒 bối rối · 𡥵𦇒 con rối · 𦇒挒 rối rítU+261D2
rồi𫜵耒 làm rồi · 丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồiU+8012
rỗi𡂳救𡂳 cứu rỗiU+210B3
rỏi𰧄磊 rắn rỏi [𠸨]U+78CA
rơi淶(涞)淶𬺗 rơi xuống · 淶溧 rơi rớt[異] 𣑎
U+6DF6 (U+6D9E)
rọi燴(烩)燴畑 rọi đèn · 照燴 chiếu rọi · 燴𤏬 rọi sáng · 𤐝燴 soi rọiU+71F4 (U+70E9)
rời𨖨𨖨𠺌 rời khỏi · 𨖨𠬃 rời bỏ · 𨖨𢬣 rời tay · 苚𨖨 rụng rời[異] 淶 移
U+285A8
rời灑灑 rời rợi [𠸨]⇔ 灑 rợi
U+7051
rợi灑灑 rời rợi [𠸨]U+7051
róm𧐽螻𧐽 sâu rómU+2743D
rôm𩫦𩫦𤄷 rôm rả · 吶𩫦 nói rôm[翻]
U+29AE6
rôm𤼓𤼓𤵴 rôm sảy · 粉𤼓 phấn rômU+24F13
rỏm𠼖哩𠼖 rí rỏm [𠸨]U+20F16
rơm滲滲 rơm rớm [𠸨]⇔ 滲 rớm
U+6EF2
rơm菍稴 nấm rơmU+7A34
rọm𧖐螻𧖐 sâu rọmU+27590
rớm滲滲 rơm rớm [𠸨]U+6EF2
rởm𠼖𢟔𠼖 thói rởm · 咹𬡶𠼖 ăn mặc rởmU+20F16
rón蹾𨅍 rón rén [𠸨][異] 䠣
U+8E7E
rôn噎噎 rôn rốt [𠸨]⇔ 噎 rốt
U+564E
rốn𦠆丐𦠆 cái rốn · 墫膮割𦠆 chôn rau cắt rốn · 𱖗𦠆徠 ngồi rốn lạiU+26806
rơn𣼸𣼸𣼸 rơn rớt [𠸨]⇔ 𣼸 rớt
U+23F38
rờn摺涎 rập rờn [𠸨]U+6D8E
rờn囒囒 rờn rợn [𠸨]⇔ 囒 rợn
[翻]
U+56D2
rộn𠾽𠾽喋 rộn rịp [𠸨]⇔ 𠾽 nhộn
U+20FBD
rộn𡀷絆𡀷 bận rộn[翻]
U+21037
rợn挏囒 rùng rợn[翻]
U+56D2
rong苳𦼔 rong rêuU+82F3
rong𨀐喝𨀐 hát rong · 𨀐𨔈 rong chơi · 柜行𨀐 quầy hàng rongU+28010
róng𦄃弄 riết róng [𠸨]U+5F04
ròng𠖿𠖿沲 ròng rã · 沚𠖿𠖿 chảy ròng ròng[翻]
U+205BF
ròng轆轆 ròng rọc [𠸨]⇔ 轆 rọc
U+8F46
rông𠹍𠹍𠹍 rông rổng [𠸨]⇔ 𠹍 rổng
U+20E4D
rống𤙭㗢 bò rốngU+35E2
rồng蠬(𧏵)𦞑蠬 vòi rồng · 豆蠬 đậu rồng · 𨉟蠬 mình rồngU+882C (U+273F5)
rỗng𥧪筩 trống rỗng · 桶筩叫𫰅 thùng rỗng kêu toU+7B69
rổng𠹍𠹍𠹍 rông rổng [𠸨]U+20E4D
rộng𢲫㢅 mở rộng · 㢅量 rộng lượng · 㢅𠸤 rộng rãi [𠸨][異] 𢌌
U+3885
rốp爉𤊡 rốp bỏng[翻]
U+7209
rộp䏧𤂧㷝 da phồng rộpU+3DDD
rợp𩄓𩄓𣈖 rợp bóng · 旗𧹻𩄓𡗶 cờ đỏ rợp trờiU+29113
rót𣹕𣹕渃 rót nước[翻]
U+23E55
rốt噎噎 rôn rốt [𠸨]U+564E
rốt𡳝𡳝局 rốt cuộc · 𢖖󠄁𡳝 sau rốtU+21CDD
rọt𦛌⇔ 𦛌 ruột
U+266CC
rọt𤈠炩𤈠 rành rọt [𠸨]U+24220
rớt淶溧 rơi rớt[翻]
U+6EA7
rớt𣼸𣼸𣼸 rơn rớt [𠸨]⇔ 𣼸 nhớt
U+23F38
ru𠱋喝𠱋 hát ru[翻]
U+20C4B
ru𧀓𧀓𧀓 ru rú [𠸨]⇔ 𧀓 rú
U+27013
𧀓𡹃𧀓 rừng rú · 𬨠𧀓劕檜 lên rú chặt củiU+27013
𡀿𢜠𡀿 mừng rú · 𤢿𡀿 sói rúU+2103F
氍㾄 cù rùU+3F84
眷揄 quyến rũU+63C4
勾癒 cú rũ · 膒癒 ủ rũU+7652
rủ𢷀𢷀𢚸 rủ lòng · 𢷀𬺗 rủ xuống · 𢷀黎 rủ rê [𠸨] · 𢷀𠯇 rủ rỉU+22DC0
rua鬚俞 tua rua [𠸨]U+4FDE
rùa𧒍𡥵𧒍 con rùa · 𨨦𧒍 mai rùa[異] 𧒌 𪛇
U+2748D
rủa願嚕 nguyền rủaU+5695
rưa呂呂 rưa rứa [𠸨]⇔ 呂 rứa
U+5442
rứa呂呂 rưa rứa [𠸨]U+5442
rữa𦛗𭬙𦛗 mục rữa · 𦛗捏 rữa nát · 啐𦛗 thối rữaU+266D7
rửa𣳮𣳮𢬣 rửa tay · 𣳮錢 rửa tiềnU+23CEE
rựa𨮌刀𨮌 dao rựa · 特𨮌 đực rựaU+28B8C
rúc唷嚦 rúc rích[翻]
U+5537
rục濁𤃝 rục rịch [𠸨]U+6FC1
rức𪵫𪵫𪵫 rưng rức [𠸨]U+2AD6B
rực熤熤 rừng rực [𠸨] · 𰛴熤 rạo rực[翻]
U+71A4
rui榱𭩽 rui mèU+69B1
rủi𢤡𢤡𬰹 rủi ro [𠸨] · 𠶣𢤡 may rủi · 搎𢤡 dun rủi[翻]
U+22921
rụi殘藞 tàn rụi · 𣘃藞 cây rụi · 𪸔藞 cháy rụiU+85DE
rúm𢮩揕 co rúmU+63D5
rùm𠾣𠾣鋲 rùm beng[翻]
U+20FA3
run𧉙⇔ 𧉙 giun
U+27259
run洌憞 rét run · 憞忣忣 run cầm cập[翻]
U+619E
rún𦠆⇔ 𦠆 rốn
U+26806
rủn㤓噋 bủn rủn · 噋志 rủn chíU+564B
rung𢫝𢫝感 rung cảm · 𢫝扐 rung lắc · 𢫝揁 rung rinh [𠸨]U+22ADD
rung唷唷 rung rúc [𠸨]⇔ 唷 rúc
U+5537
rúng被佣精神 bị rúng tinh thần · 𱞁佣 rẻ rúng [𠸨]U+4F63
rùng挏𨉟 rùng mìnhU+630F
rủng𬫉𬫉珵 rủng rỉnhU+2CAC9
rưng𢜠㖫渃眜 mừng rưng nước mắt · 㖫㖫渃眜 rưng rưng nước mắtU+35AB
rưng𪵫𪵫𪵫 rưng rức [𠸨]⇔ 𪵫 rức
U+2AD6B
rụng蘿苚 lá rụng · 淶苚 rơi rụng · 苚𨖨 rụng rời[翻]
U+82DA
rừng𡹃𡹃葚 rừng rậm · 𡹃疎 rừng thưa[翻]
[異] 棱
U+21E43
rừng熤熤 rừng rực [𠸨]⇔ 熤 rực
U+71A4
rửng𢘩𢘩𦝺 rửng mỡU+22629
ruốc𧌸𧌸𬚸 ruốc thịt · 𩻐𧌸 mắm ruốcU+27338
rước逴𠓨 rước vào · 逴妯 rước dâuU+9034
ruồi𧋆脺𧋆 nốt ruồi · 𧋆青 ruồi xanh · 螉𧋆 ong ruồiU+272C6
ruổi𩧍𩧍馭 ruổi ngựaU+299CD
rưới𢱓𧛊𢱓 rách rướiU+22C53
rười洟洟 rười rượi [𠸨]⇔ 洟 rượi
U+6D1F
rưỡi𥙪𠬠銅𥙪 một đồng rưỡi · 𠬠𣎃𥙪 một tháng rưỡiU+2566A
rưởi𥙪⇔ 𥙪 rưỡi
U+2566A
rượi𠖾洟 mát rượi · 癒洟 rũ rượi · 洟洟 rười rượi · 花鐄洟 hoa vàng rượiU+6D1F
rươm滲滲 rươm rướm [𠸨]⇔ 滲 rướm
U+6EF2
rướm滲𧖱 rướm máu · 滲滲 rươm rướm [𠸨]⇔ 滲 rớm
U+6EF2
rườm𠳒薝 lời rườm · 薝𦳃 rườm rà [𠸨]U+859D
rướn𪡍𪡍𬨠 rướn lên · 𪡍𦙶 rướn cổU+2A84D
rườn淖淖 rườn rượt [𠸨]⇔ 淖 rượt
U+6DD6
rượn𢗆𢗆𨔈 rượn chơiU+225C6
ruồng拥𠬃 ruồng bỏU+62E5
ruỗng𠳀𭬙𠳀 mục ruỗng · 𠳀捏 ruỗng nátU+20CC0
ruộng𬏇垌𬏇 đồng ruộngU+2C3C7
rường𢶢樑 chống rường · 茹樑 nhà rường · 樑榾 rường cộtU+6A11
ruột𦛌焠𦛌 sốt ruộtU+266CC
rượt𧺕𧺕蹺 rượt theo · 𧺕仉𥌈 rượt kẻ trộmU+27E95
rượt淖淖 rườn rượt [𠸨]U+6DD6
rượu𨢇㕵𨢇 uống rượu · 𠲏𨢇 nhắm rượuU+28887
rút捽刀 rút dao · 捽𨆢 rút lui[異] 𢫫
U+637D
rút𫉡蔞𫉡 rau rút · 韋𫉡 vi-rút [摱][翻]
U+2B261
rụt揬𥗍 rụt rèU+63EC
rứt𢲼伓𢲼 bứt rứt · 哏𢲼 cắn rứt · 𢲼𦛌 rứt ruộtU+22CBC
SA沙漠 sa mạc · 沙場 sa trường · 沙石 sa thạch · 浮沙 phù sa · 黃沙 hoàng sa · 芹沙 cần sa [摱][翻]
U+6C99
SA朱砂 chu sa · 丹砂 đan saU+7802
SA𡲫紗 vải sa · 紗花 sa hoa · 紗𣹗 sa trơn · 襖紗 áo saU+7D17
SA袈裟 cà saU+88DF
sa蹉𨁟 sa ngã · 蹉機 sa cơ · 蹉𠓨擺 sa vào bẫy⇔ 蹉 sà
U+8E49
塘圫 đường sáU+572B
詫之 sá gìU+8A6B
蹉𬺗 sà xuốngU+8E49
咤𠼾 sã suồng [𠸨]U+54A4
sả𦲺蘿𦲺 lá sả · 𦹯𦲺 cỏ sảU+26CBA
sả𪀎𪀄𪀎 chim sảU+2A00E
sả𪮈𪮈𬚸 sả thịt · 𪮈荇 sả hành · 蹉𪮈 sa sảU+2AB88
sạ拃穭 sạ lúaU+62C3
sác汕槊 sớn sác [𠸨]U+69CA
SẮC𦭷色 màu sắc · 出色 xuất sắc · 顏色 nhan sắc · 劅色 súc sắc [𠸨] · 誇色 khoe sắc[翻]
U+8272
SẮC敕令 sắc lệnh · 敕封 sắc phongU+6555
SẮC彼嗇斯豐 bỉ sắc tư phongU+55C7
sắc銫𤓩 sắc bén · 𨁪銫 dấu sắc · 銫𫇿 sắc thuốcU+92AB
sắc𪁅𪀄𪁅 chim sắcU+2A045
sạc𠲅汴𠲅 bin (pin) sạc [摱]U+20C85
sặc嗾咵 sặc sụa [𠸨] · 𣩂嗾 chết sặcU+55FE
SÁCH冊𡲈 sách vở · 冊教科 sách giáo khoaU+518A
SÁCH索擾 sách nhiễu · 索引 sách dẫnU+7D22
SÁCH策略 sách lược · 政策 chính sáchU+7B56
sạch滌仕 sạch sẽ [𠸨] · 𢭯滌 quét sạch · 滌𡊳栍 sạch sành sanh [𠸨][異] 瀝
U+6ECC
SAI差𡍚 sai lầm · 差分 sai phân · 差數 sai số · 差遣 sai khiếnU+5DEE
sai𡗂𡗂果 sai quả[翻]
[異] 差
U+215C2
SÁI蕭灑 tiêu sáiU+7051
sái𫪱𫪱𢬣 sái tay · 𫜵𫪱 làm sái · 𫪱渃 sái nướcU+2BAB1
SÀI柴胡 sài hồ · 柴門 sài môn · 柴棍 Sài Gòn · 疏柴 sơ sài [𠸨]U+67F4
SÀI豺狼 sài langU+8C7A
sài病㾹 bệnh sài · 㾹驚 sài kinhU+3FB9
sãi𠇈𠇈娓 sãi vãiU+201C8
sải庹𢬣 sải tay · 庹𦑃 sải cánhU+5EB9
SAM雲杉 vân samU+6749
sam蔞蔘 rau samU+8518
sam𧑁𡥵𧑁 con sam · 脽𧑁 đuôi samU+27441
SÁM懺悔 sám hốiU+61FA
sàm謲𬾟 sàm sỡ [𠸨]U+8B32
SÀM讒言 sàm ngônU+8B92
SÂM人參 nhân sâm · 海參 hải sâm · 霜參 sương sâmU+53C3
SÂM鄭森 Trịnh Sâm · 森捠 sâm-banh (panh) [摱]U+68EE
sâm𩅙𩅙𩅙 sâm sẩm [𠸨]⇔ 𩅙 sẩm
U+29159
săm茹墋 nhà săm [摱]U+588B
săm𥊀𥊀𤐝 săm soi · 𥊀𫑺 săm sưaU+25280
sấm𩆐𩆐𩅀 sấm chớpU+29190
SẤM讖傳 sấm truyềnU+8B96
SẦM岑鬱 sầm uất[翻]
U+5C91
sầm𣋁岑 tối sầm[翻]
U+5C91
sầm𭰪𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập [𠸨]⇔ 𭰪 sập
U+2DC2A
sắm𧷸攕 mua sắm · 攕栍 sắm sanh [𠸨][翻]
U+6515
sẫm青湛 xanh sẫmU+6E5B
sẩm𩅙𩅙𦭷 sẩm màu · 𩅙𣋁 sẩm tối · 𣞶𩅙 sến sẩmU+29159
sậm湛𦭷 sậm màu · 𧹻湛 đỏ sậmU+6E5B
SAN月刊 nguyệt sanU+520A
SAN珊瑚 san hô[翻]
U+73CA
san滻平 san bằng · 滻塝 san phẳng · 滻𢩿 san sẻU+6EFB
san擦擦 san sát [𠸨]⇔ 擦 sát
U+64E6
sán汕齋 Sán Chay · 汕𢭼 Sán DìuU+6C55
sán病疝 bệnh sán · 𧉙疝 giun sánU+759D
sán赸徠 sán lạiU+8D78
sán燦爛 sán lạnU+71E6
sàn茹孱 nhà sàn · 孱孱 sàn sànU+5B71
sàn𥖔𥖔𥖔 sàn sạn [𠸨]⇔ 𥖔 sạn
U+25594
sân𡑝𡑝園 sân vườn · 𡑝運動 sân vận độngU+2145D
săn𤜬𠫾𤜬 đi săn · 𤜬𢏑 săn bắn · 豹𤜬 báo săn · 㹥𤜬 chó sănU+2472C
săn瑟瑟 săn sắt [𠸨]⇔ 瑟 sắt
U+745F
săn𢕸𢕸𥉮 săn sóc · 𢕸迍 săn đónU+22578
sấn趁擻 sấn sổ [𠸨]U+8D81
sần莘䏧 sần da · 莘𥹯 sần sùi [𠸨] · 𧃷莘 khoai sần · 𡲫醜莘 vải xấu sầnU+8398
sần栗栗 sần sật [𠸨]⇔ 栗 sật
U+6817
sắn𦼛勃𦼛 bột sắn · 榘𦼛 củ sắnU+26F1B
sẵn𠻿𠻿𠳹 sẵn sàng [𠸨] · 𠻿便 sẵn tiện[異] 產
U+20EFF
SẢN產品 sản phẩm · 產出 sản xuất · 生產 sinh sảnU+7522
SẠN客棧 khách sạnU+68E7
sạn𥖔籺𥖔 hạt sạn · 𥖔𩈘 sạn mặtU+25594
sang𨖅𨖅𢆥 sang năm · 𨖅店 sang tiệm · 𨖅瀧 sang sông · 𢯢𨖅 sửa sang [𠸨]U+28585
sang𢀨𢀨重 sang trọng · 高𢀨 cao sang · 𢀨𢀨 sang sảng [𠸨]U+22028
SANG搶奪 sang đoạtU+6436
sang𤏬𤏬𤏬 sang sáng [𠸨]⇔ 𤏬 sáng
U+243EC
SÁNG創造 sáng tạo · 創作 sáng tác · 創立 sáng lập[翻]
U+5275
sáng𤏬𣇜𤏬 buổi sáng · 𤏬𤍊 sáng tỏ · 沖𤏬 trong sáng · 𤏬𠁸 sáng suốt · 𤏬熶 sáng chói[異] 𤎜 𠓇
U+243EC
SÀNG臨牀 lâm sàng · 龍牀 long sàngU+7240
sàng𠳹𡂡𠳹 sỗ sàng [𠸨] · 𠻿𠳹 sẵn sàng [𠸨]U+20CF9
sàng𬕌𬕌漉 sàng lọc · 𬕌𢫟 sàng sảyU+2C54C
sắng𤍎焠𤍎 sốt sắngU+2434E
sắng𦼃蔞𦼃 rau sắngU+26F03
SẢNG爽快 sảng khoái · 豪爽 hào sảngU+723D
sảng𢀨𢀨𢀨 sang sảng [𠸨]U+22028
sảng迷愴 mê sảng · 吶愴 nói sảngU+6134
SANH⇔ 生 sinh
U+751F
SANH三牲 tam sanh⇔ 牲 sinh
U+7272
sanh𣘃栍 cây sanhU+680D
sánh𠁔𬧺𠁔 so sánh · 𠁔𭉪 sánh đặcU+20054
sành𡊳甌𡊳 âu sành[異] 𥑥
U+212B3
sảnh𡥵䲼 con sảnhU+4CBC
SẢNH廳堂 sảnh đường · 大廳 đại sảnhU+5EF3
SAO抄錄 sao lục · 抄劄 sao chépU+6284
SAO炒𫇿 sao thuốcU+7092
sao在哰 tại sao · 爲哰 vì sao · 𫜵哰 làm sao · 故哰 cớ sao · 空哰 không sao[異] 牢 𫳵
U+54F0
sao𣒲𣘃𣒲 cây sao[翻]
U+234B2
sao𣇟𡾵𣇟 ngôi sao · 笘𣇟 chòm sao · 超𣇟 siêu sao · 𣇟𣈕 sao mai[異] 𬁖 𣋀
U+231DF
SÁO客套 khách sáo · 套語 sáo ngữ · 句文套 câu văn sáoU+5957
SÁO哨𨱽 sáo dài · 䈵哨 ống sáoU+54E8
sáo𥱫𬌓𥱫 tấm sáo · 幅𥱫 bức sáoU+25C6B
sáo𪄤𪀄𪄤 chim sáoU+2A124
SÀO巢穴 sào huyệt · 燕巢 yến sào · 卵巢 noãn sàoU+5DE2
sào𠬠塙 một sào單位𢵋 đơn vị đo
U+5859
sảo稍胎 sảo thai · 丐稍 cái sảo · 銫稍 sắc sảo [𠸨]U+7A0D
sạo吶謅 nói sạo · 搐謅 sục sạo [𠸨]U+8B05
sạo𩵜鮹 cá sạoU+9BB9
SÁP插入 sáp nhậpU+63D2
sáp粉蠟 phấn sáp · 蠟螉 sáp ongU+881F
sấp㑲䏠 nằm sấp · 挹䏠 úp sấp · 䏠紙 sấp giấy · 䏠鉑 sấp bạc · 䏠咍𡂂? sấp hay ngửa?U+43E0
sắp𢯛𢯛攝 sắp xếp · 𢯛𢯢 sắp sửa[翻]
[異] 拉
U+22BDB
sạp㯿丐㯿 cái sạp · 㯿蔞 sạp rauU+3BFF
sập砬𥹯 sập sùi [𠸨]U+782C
sập𭰪𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập [𠸨][翻]
U+2DC2A
SÁT剎那 sát na[翻]
U+524E
SÁT殺害 sát hại · 殺蟲 sát trùng · 謀殺 mưu sátU+6BBA
SÁT警察 cảnh sát · 偵察 trinh sát · 察核 sát hạch · 督察 đốc sát · 監察 giám sát · 觀察 quan sátU+5BDF
SÁT摩擦 ma sát · 𨁏擦 bò sát · 擦壁 sát vách · 押擦 ép sát · 擦𠬠邊 sát một bên · 擦擦 san sát [𠸨]U+64E6
SẮT琴瑟 cầm sắtU+745F
sắt鉄𨨧 sắt thépU+9244
sạt呹𡋿 sạt lở · 呹業 sạt nghiệpU+5479
sật栗栗 sần sật [𠸨]U+6817
sặt湥𡊳 sặt sành [𠸨]U+6E65
sau𢖖󠄁(𡢐)旬𢖖󠄁 tuần sau · 𠓀𢖖󠄁 trước sau[異] 娄 𨍦
U+22596 U+E0101 (U+21890)
sáu𦒹𦒹𱑕 sáu mươi · 次𦒹 thứ sáuU+264B9
sâu漊(溇)渃漊 nước sâu · 淢漊 vực sâuU+6F0A (U+6E87)
sâu螻(蝼)螻𧌂 sâu bọU+87BB (U+877C)
sấu𣘃㮴 cây sấu[翻]
U+3BB4
sấu𩵜䱸 cá sấuU+4C78
SẦU愁悶 sầu muộn · 憂愁 ưu sầu · 幽愁 u sầuU+6101
sầu𣜷蟡𣜷 ve sầu · 𣜷𥢆 sầu riêng · 𣜷兜 sầu đâuU+23737
say醝𫑺 say sưa [𠸨] · 掝𠊛醝𧗱 vực người say vềU+919D
sây傞擦 sây sát [𠸨]U+509E
sấy𤈇𤈇枯 sấy khô · 𤈇𬚸 sấy thịtU+24207
sầy⇔ 摨 trầy
U+6468
sảy𢫟𬕌𢫟 sàng sảy · 𢫟𥽌 sảy gạoU+22ADF
sảy𤵴𤼓𤵴 rôm sảyU+24D74
sẩy𫽎𫽎蹎 sẩy chân · 疏𫽎 sơ sẩy · 𫽎胎 sẩy thaiU+2BF4E
sậy𣐴𣘃𣐴 cây sậy · 𡓁𣐴 bãi sậy · 蹎如䈵𣐴 chân như ống sậyU+23434
se𤉖𤉖䏧 se da · 𤉖𨉟 se mìnhU+24256
仕仕 sè sẽ [𠸨]⇔ 仕 sẽ
[翻]
U+4ED5
茌茌 sè sè · 𨐮茌 cay sè · 𭰪茌 sập sè [𠸨]U+830C
侺茌 sum sê [𠸨]U+830C
sẽ役仕𦤾 việc sẽ đến · 仕𫜵如丕 sẽ làm như vậy · 滌仕 sạch sẽ [𠸨][翻]
U+4ED5
sề粗胒 sồ sề [𠸨]U+80D2
sẻ𢩿𢺹𢩿 chia sẻ · 滻𢩿 san sẻU+22A7F
sẻ𪀆𪀄𪀆 chim sẻU+2A006
sệ䏶䐭 bệ sệU+442D
séc𬌓呎 tấm séc · 共和呎 Cộng hoà Séc[翻]
U+544E
sếch𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+544E
sém𤑯𪸔𤑯 cháy sém[翻]
U+2446F
sèm⇔ 饞 thèm
U+995E
sen藕蓮 ngó sen · 浸花蓮 tắm hoa sen · 𡥵蓮 con sen[翻]
U+84EE
sên𧎜﨡 ốc sênU+FA21
sến𣞶𣘃𣞶 cây sến · 楛𣞶 gỗ sến · 𣞶𩅙 sến sẩm · 𣞶咵 sến súa [𠸨]U+237B6
sền𣻂𣻂𣻂 sền sệt [𠸨]⇔ 𣻂 sệt
U+23EC2
sẻn𠽮㦃 dè sẻn · 㦃𬧺 sẻn soU+3983
sển王鴻盛 Vương Hồng SểnU+76DB
sềnh泠浧 lềnh sềnh[翻]
U+6D67
sểnh寵井 sổng sểnh [𠸨]U+4E95
sèo𡁼㕭𡁼 eo sèo [𠸨]U+2107C
sẹo𤵪𤵖𤵪 vết sẹoU+24D6A
sếp𠊔𠊔據𢴉懷! sếp cứ đùa hoài! [摱][翻]
U+20294
sệp𰜺⇔ 𰜺 xệp
U+3073A
sét𡏥釲𡏥 rỉ sétU+213E5
sét𩂶𩆐𩂶 sấm sétU+290B6
sệt𣻂𭉪𣻂 đặc sệt · 𣻂𣻂 sền sệt [𠸨] · 𢜝𣻂 sợ sệt [𠸨] · 咧𣻂 lệt sệt [𠸨][翻]
U+23EC2
sếu𪀄䳂 chim sếu[翻]
U+4CC2
SI參差 sâm siU+5DEE
SI魑魅魍魎 si mị võng lượngU+9B51
SI癡(𬏝)癡情 si tình · 癡迷 si mê · 愚癡 ngu siU+7661 (U+2C3DD)
si𬃗𣘃𬃗 cây si[翻]
U+2C0D7
𪐢黰𪐢 đen sìU+2A422
𣭃嚏 sù sì⇔ 嚏 xì
U+568F
仉士 kẻ sĩ · 軍士 quân sĩ · 博士 bác sĩ · 樂士 nhạc sĩ · 士面 sĩ diệnU+58EB
SỈ恥辱 sỉ nhụcU+6065
sỉ𢱟𬥓𢱟 bán sỉU+22C5F
sỉa𨀋𨀋蹎 sỉa chân · 𨀋𪘵 sỉa răng · 𤷖𨀋 sưng sỉa [𠸨]U+2800B
sịch𨇗脭𨇗 sình sịch[翻]
U+281D7
siêng𠡏𠡏𠹌 siêng năngU+2084F
siết切𬘋 siết chặt · 𫫣切 rên siếtU+5207
SIÊU超級 siêu cấp · 超越 siêu việt · 超市 siêu thị · 高超 cao siêuU+8D85
siêu銚𡐙 siêu đất · 銚𫇿 siêu thuốc · 𢱖銚 múa siêuU+929A
sim𣘃槮 cây sim[翻]
U+69EE
sin吀𬿺 sin sítU+5400
SINH生員 sinh viên · 生命 sinh mệnh · 焰生 diêm sinh · 生育 sinh dục[翻]
U+751F
SINH犧牲 hi sinhU+7272
SÍNH逞外 sính ngoại · 逞矯法 sính kiểu PhápU+901E
SÍNH聘禮 sính lễU+8058
sình脭䏾 sình bụng · 脭𨇗 sình sịchU+812D
sỉnh詧生 soát sỉnh [𠸨][翻]
U+751F
síp𰈤𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+30224
sít𬿺𣃣𬿺 vừa sít · 吀𬿺 sin sít[翻]
U+2CFFA
sịt泏哳 sụt sịt [𠸨]U+54F3
so𡦅𡥵𡦅 con soU+21985
so𬧺𬧺𠁔 so sánh · 𬧺𠻗 so leU+2C9FA
𧎷𧎷蝶 sò điệpU+273B7
𡲫縐 vải sô · 縐𦃮 sô gai · 𧼋縐 chạy sô [摱] · 縐演 sô diễn [摱][翻]
U+7E10
SỐ數(数)函數 hàm số · 數分 số phậnU+6578 (U+6570)
sồ粗胒 sồ sề [𠸨]U+7C97
sỗ𡂡(𪢒)𡂡𠳹 sỗ sàng [𠸨]U+210A1 (U+2A892)
sỏ𨯃頭𨯃 đầu sỏ · 𨯃箭 sỏ tên[異] 𥐈 𩖅
U+28BC3
初初 sơ sơ · 初審 sơ thẩm · 初步 sơ bộ · 初生 sơ sinh · 初等 sơ đẳng · 初級 sơ cấpU+521D
單疏 đơn sơ · 疏柴 sơ sài [𠸨] · 疏散 sơ tán · 疏要 sơ yếu · 疏意 sơ ý · 疏鈉𩚵 sơ nồi cơmU+758F
sổ擻(擞)𨷯擻 cửa sổ · 擻𠸜 sổ tên · 𪀄擻籠 chim sổ lồng · 句文被擻 câu văn bị sổU+64FB (U+64DE)
sổ籔(䉤)捲籔 cuốn sổ · 𥱬籔 ghi sổ · 籔寄錢 sổ gửi tiền · 籔冊 sổ sáchU+7C54 (U+4264)
sọ𩪵(𲌔)𩪵𠊛 sọ người · 匣𩪵 hộp sọU+29AB5 (U+32314)
SỚ𤼸疏 dâng sớU+758F
sờ𢮀𢮀𢺀 sờ móU+22B80
sờ𣻄噥𣻄 nông sờ · 𣻄𣻄 sờ sờ · 𨄉𣻄 sững sờ [𠸨]U+23EC4
sỡ𬾟謲𬾟 sàm sỡ [𠸨] · 嗾𬾟 sặc sỡ [𠸨]U+2CF9F
sộ數(数)𣘊數 đồ sộU+6578 (U+6570)
SỞ處所 xứ sở · 所適 sở thích · 所以 sở dĩ · 所有 sở hữu · 所長 sở trườngU+6240
SỞ苦楚 khổ sở · 𣘃楚 cây sởU+695A
SỞ基礎 cơ sởU+790E
sợ𢜝𢜝駭 sợ hãi · 㥋𢜝 e sợ · 𢜝𣻂 sợ sệt [𠸨]U+2271D
sòa侺叉 sùm sòa [𠸨]U+53C9
SOÁI統帥 thống soáiU+5E25
soài𣻑㳥𣻑 sõng soài [𠸨]⇔ 𣻑 sượt
U+23ED1
soài㳥膗 sóng soài [𠸨]U+8197
SOÁN篡𡾵 soán ngôi · 篡奪 soán đoạt · 篡逆 soán nghịchU+7BE1
SOẠN𢯢撰 sửa soạn · 編撰 biên soạn · 撰者 soạn giảU+64B0
SOẠN盛饌 thịnh soạnU+994C
soảng⇔ 鏯 xoảng
U+93EF
soạng𪮡𢮀𪮡 sờ soạng [𠸨]U+2ABA1
soát檢詧 kiểm soát · 詧察 soát xétU+8A67
soạt𠸂嚓 sột soạt [𠸨]U+5693
SÓC朔望 sóc vọng · 朔風 sóc phong · 朔𦝄 Sóc Trăng[翻]
U+6714
sóc𤠕𡥵𤠕 con sóc · 𤠕𤝞 sóc chuộtU+24815
sóc𥉮𢕸𥉮 săn sóc · 𢟙𥉮 chăm sócU+2526E
sốc𨠳傗 gây sốc [摱] · 傗反衛 sốc phản vệ [摱]U+5097
sốc𩺯𩵜𩺯 cá sốcU+29EAF
sọc𪟄𪟄𡲫 sọc vảiU+2A7C4
soi𤐝𤐝𦎛 soi gương · 𤐝燴 soi rọi[翻]
U+2441D
soi𪤠𪤠𣘛 soi dâuU+2A920
sói𤢿㹥𤢿 chó sóiU+248BF
sói花㰁 hoa sóiU+3C01
sói𩯹𩯹頭 sói đầuU+29BF9
sôi𤉚渃𤉚 nước sôi · 油𤉚 dầu sôiU+2425A
sõi吶誄 nói sõiU+8A84
sồi𦆙襖𦆙 áo sồi · 𡲫𦆙 vải sồi · 𨷯楛𦆙 cửa gỗ sồiU+26199
sồi𩟬⇔ 𩟬 sổi
U+297EC
sỏi礌𥒥 sỏi đá · 𡊳礌 sành sỏi[異] 𥗐
U+790C
sổi𩟬咹𩟬 ăn sổiU+297EC
sởi𤴶病𤴶 bệnh sởiU+24D36
sợi𥾘𥾘𩯀 sợi tóc[翻]
[異] 𥿥
U+25F98
sóm攙𤑯 sóm sém [𠸨]U+6519
sòm攙攙 sòm sọm [𠸨]⇔ 攙 sọm
U+6519
sòm喑嚵 om sòm [𠸨][翻]
U+56B5
sơm𣋽𣋽𣋽 sơm sớm [𠸨]⇔ 𣋽 sớm
U+232FD
sọm攙攙 sòm sọm [𠸨]U+6519
sớm𣋽𣋽𣊿 sớm chiều · 穭𣋽 lúa sớm[異] 𣌋
U+232FD
sờm謲𬾟 sờm sỡ [𠸨]⇔ 謲 sàm
U+8B32
son𣘈粉𣘈 phấn son · 鐄𣘈 vàng son · 𣘈粉 son phấn · 樓𣘈 lầu son · 𣘈鉄 son sắt · 𢚸𣘈 lòng son[翻]
U+23608
sòn侟侟 sòn sòn [𠸨]U+4F9F
sồn𠸂𠸂𠸂 sồn sột [𠸨]⇔ 𠸂 sột
U+20E02
SƠN山水 sơn thuỷ · 山羊 sơn dương · 江山 giang sơn格讀𧵑「山 san」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "山 san" vì kiêng huý thời xưa.
U+5C71
sơn𣘃杣 cây sơn · 膠杣 keo sơn[翻]
U+6763
sớn汕槊 sớn sác [𠸨]U+6C55
sờn𦠳𦠳𧛊 sờn rách · 𦠳𢚸 sờn lòng · 𦠳志 sờn chíU+26833
sởn摌疏 sởn sơ · 摌𩯀𬛑 sởn tóc gáyU+644C
song笙鸞 song langU+7B19
SONG窻𨷯 song cửa · 窻糊 song hồ · 桭窻 chấn songU+7ABB
song雙(双)雙𠻗 song le[翻]
U+96D9 (U+53CC)
SONG雙(双)雙方 song phương · 雙喜 song hỉ · 雙語 song ngữ · 雙生 song sinh · 雙雙 song song[翻]
U+96D9 (U+53CC)
song𧄐(𧄐󠄁)𧦕𧄐 ghế songU+27110 (U+27110 U+E0101)
song𩽧(𩽧󠄁)𩵜𩽧 cá songU+29F67 (U+29F67 U+E0101)
sóng𡥵㳥 con sóng · 㳥潮 sóng tràoU+3CE5
sòng𣙩浗𣙩 gàu sòng · 𣙩博 sòng bạc · 吶𣙩 nói sòng · 𣙩塝 sòng phẳng · 𪵅𣙩 lộn sòngU+23669
sòng𪟄𪟄𪟄 sòng sọc [𠸨]⇔ 𪟄 sọc
U+2A7C4
sông瀧(滝)瀧九龍 sông cửu long · 瀧紅 sông hồng · 瀧香 sông hươngU+7027 (U+6EDD)
sõng㳥𣻑 sõng soài [𠸨]⇔ 㳥 sóng
U+3CE5
sõng𦪃隻𦪃 chiếc sõngU+26A83
sống𤯩生𤯩 sinh sống · 𠁀𤯩 đời sống · 𩚵𤯩 cơm sống[異] 𤯨
U+24BE9
sống𩩖𩩫𩩖 xương sống · 𩩖𪖫 sống mũiU+29A56
sống𪟤𪟤㜥 sống máiU+2A7E4
sồng𣘃椶 cây sồng · 𣘽椶 nâu sồngU+6936
sổng寵井 sổng sểnh [𠸨]U+5BF5
sộp𣙫𣘃𣙫 cây sộp[翻]
U+2366B
sộp𩻒𩵜𩻒 cá sộpU+29ED2
sót𨔊𨔊徠 sót lại[翻]
U+2850A
sốt焠𦛌 sốt ruột · 𤎏焠 nóng sốtU+7120
sọt丐箻 cái sọt · 撣箻𥯌 đan sọt treU+7BBB
sớt叱𢺹 sớt chiaU+53F1
sột𠸂𠸂嚓 sột soạt [𠸨]U+20E02
su膏蒭 cao-su [摱][翻]
U+84AD
su漊(溇)⇔ 溇 sâu
U+6F0A (U+6E87)
su螻(蝼)⇔ 蝼 sâu
U+87BB (U+877C)
𰈸⇔ 𰈸 sụ
U+30238
𣭃𣭃嚏 sù sì⇔ 𣭃 xù
U+23B43
師偨 sư thầy · 教師 giáo sư · 牧師 mục sưU+5E2B
獅子 sư tử · 海獅 hải sưU+7345
樗樹 sư thụU+6A17
sụ𰈸𫰅𰈸 to sụ · 𢀭𰈸 giàu sụ · 𰈸𰈸 sù sụU+30238
SỨ使大使 đại sứ · 使命 sứ mệnh · 使臣 sứ thần · 天使 thiên sứ[翻]
U+4F7F
sứ𣐳花𣐳 hoa sứU+23433
sứ𣘊瓷 đồ sứ · 鉢瓷 bát sứU+74F7
SỬ歷史 lịch sử · 史學 sử học · 史冊 sử sáchU+53F2
SỬ使使用 sử dụng[翻]
U+4F7F
SỰ事件 sự kiện · 歷事 lịch sựU+4E8B
súa𣞶咵 sến súa [𠸨]U+54B5
sủa𡂡(𪢒)㹥𡂡 chó sủa · 𤏬𡂡 sáng sủa [𠸨]U+210A1 (U+2A892)
sưa⇔ 疎 thưa
U+758E
sưa𫑺醝𫑺 say sưa [𠸨]U+2B47A
sưa𬄁楛𬄁 gỗ sưa · 花𬄁 hoa sưaU+2C101
sụa嗾咵 sặc sụa [𠸨]U+54B5
sứa𧍇𡥵𧍇 con sứa · 䭃𧍇 nộm sứaU+27347
sữa𣷱𣷱𭉪 sữa đặc · 𣷱媄 sữa mẹ · 𣷱鮮 sữa tươi · 𣷱𤙭 sữa bòU+23DF1
sửa𢯢𢯢𢷮 sửa đổi · 修𢯢 tu sửa · 攕𢯢 sắm sửa · 𢯛𢯢 sắp sửa · 𢯢𨖅 sửa sang [𠸨][異] 所
U+22BE2
SUẤT賚率 lãi suất · 效率 hiệu suất · 能率 năng suất · 率電動 suất điện động · 率𩚵 suất cơmU+7387
SÚC家畜 gia súc · 畜牲 súc sinh · 畜物 súc vậtU+755C
SÚC蓄積 súc tíchU+84C4
súc㗜𠰘 súc miệngU+35DC
súc槒紙 súc giấy · 槒楛 súc gỗ[翻]
U+69D2
súc劅色 súc sắc [𠸨]⇔ 劅 xúc
U+5285
sục搐謅 sục sạo [𠸨] · 𤉚搐 sôi sục [𠸨]U+6410
sức飭力 sức lực · 飭猛 sức mạnh · 嚜飭 mặc sức · 飭劸 sức khoẻU+98ED
SỨC裝飾 trang sức[翻]
U+98FE
sực𠶗𠶗𢖵 sực nhớ · 𠶗擬𫥨 sực nghĩ raU+20D97
sực𫗾𫗾𱕔 sực nức · 𦹳𫗾 thơm sựcU+2B5FE
sui𡢽𡢽家 sui giaU+218BD
sui𣘃櫑 cây suiU+6AD1
sùi𥹯泏𥹯 sụt sùi[翻]
U+25E6F
sủi圓㵽 viên sủi · 㵽渤 sủi bọtU+3D7D
sum侺茌 sum sê [𠸨] · 侺合 sum họp[翻]
U+4FBA
sùm侺叉 sùm sòa [𠸨][翻]
U+4FBA
sùm𨀎𨀎𨀎 sùm sụp [𠸨]⇔ 𨀎 sụp
U+2800E
sùm喑嚵 um sùm [𠸨]⇔ 嚵 sòm
U+56B5
sún噀𪘵 sún răng[翻]
U+5640
sụn𩪞𩩫𩪞 xương sụn · 𩪞𠦻 sụn lưngU+29A9E
sừn栗栗 sừn sựt [𠸨]⇔ 栗 sựt
U+6817
SUNG充暢 sung sướng · 補充 bổ sung · 充滿 sung mãn · 充飭 sung sức[翻]
U+5145
sung𣑁𣘃𣑁 cây sungU+23441
súng花茺 hoa súngU+833A
SÚNG銃𣛠 súng máyU+9283
sùng石崇 thạch sùngU+5D07
sùng搐搐 sùng sục [𠸨]⇔ 搐 sục
U+6410
sũng臃腫 ủng sũngU+816B
sũng𣻢㲸𣻢 ướt sũng · 𣻢渃 sũng nướcU+23EE2
SỦNG寵愛 sủng áiU+5BF5
sủng𨰧𨰧鏯 sủng soảng [聲] · 𬂆鏯 loảng soảng [聲]⇔ 𨰧 xủng
U+28C27
sưng𤷖𤷖𤶈 sưng tấyU+24DD6
sừng𠶗𠶗𠶗 sừng sực [𠸨]⇔ 𠶗 sực
U+20D97
sừng𧤁𧤁𤙭 sừng bò · 㩒𧤁 cắm sừng[翻]
U+27901
sững𨄉𨄉𣻄 sững sờU+28109
sửng慡焠 sửng sốtU+6161
suối𤂬瀧𤂬 sông suốiU+240AC
sưởi𤇧爐𤇧 lò sưởi · 𤇧𣌝 sưởi nắngU+241E7
suôn棆𢩿 suôn sẻ [𠸨]U+68C6
sườn𦘹𩩫𦘹 xương sườnU+26639
sườn臘腸 lạp sườn [摱]U+8178
sườn𣻑𣻑𣻑 sườn sượt [𠸨]⇔ 𣻑 sượt
U+23ED1
suông羹㤝 canh suông · 許㤝 hứa suôngU+391D
suồng𠼾𠼾咤 suồng sã [𠸨]U+20F3E
SƯƠNG湥霜 giọt sương · 籺霜 hạt sươngU+971C
SƯƠNG孀婦 sương phụU+5B40
SƯỚNG充暢 sung sướngU+66A2
sướng𡒮𡒮𥢂 sướng mạU+214AE
sường𪽄𪽄𪽄 sường sượng [𠸨]⇔ 𪽄 sượng
U+2AF44
sượng𪽄𪽄崇 sượng sùng [𠸨]U+2AF44
suốt𣖠𣖠黹 suốt chỉ · 䈵𣖠𡲫 ống suốt vảiU+235A0
suốt𠁸通𠁸 thông suốt · 𠁸𠁀 suốt đời · 𠁸𣎀 suốt đêmU+20078
sướt𣻑𣻑過 sướt quaU+23ED1
sượt𣻑𣻑𣻑 sườn sượt [𠸨]U+23ED1
súp𣼳𣼳𭉪 súp đặc [摱] · 𣼳𩵜圓 súp cá viên [摱]U+23F33
sụp𨀎𨀎𢭰 sụp đổ · 𨀎𬺗 sụp xuống[翻]
U+2800E
sút淬斤 sút cân[翻]
U+6DEC
sụt泏減 sụt giảmU+6CCF
sứt𠿰𠿰𠝫 sứt mẻ[翻]
U+20FF0
sựt湛叻 sậm sựt [𠸨]U+53FB
sựt栗栗 sừn sựt [𠸨]⇔ 栗 sật
U+6817
SƯU搜集 sưu tập · 搜尋 sưu tầmU+641C
SỬU𣇞丑 giờ Sửu · 辛丑 Tân SửuU+4E11
SUY衰竭 suy kiệt · 衰弱 suy nhược · 衰亡 suy vong · 衰退 suy thoáiU+8870
SUY推擬 suy nghĩ · 推演 suy diễn · 推論 suy luận · 推想 suy tưởng · 推𫥨 suy raU+63A8
suý鼓吹 cổ suý⇔ 吹 xuý
U+5439
SUÝ旗帥 cờ suýU+5E25
suyễn差舛 sai suyễn [𠸨]U+821B
suyển衰喘 suy suyển [𠸨]U+5598
suýt侐𡛤 suýt nữa · 侐侈𫥨災難 suýt xảy ra tai nạnU+4F90
suỵt𠶯𠶯㹥𫥨𨘗 suỵt chó ra đuổi · 𠶯!𡃊渚 suỵt! khẽ chứU+20DAF
ta衆些 chúng ta · 𪝳些 hắn ta · 節些 Tết taU+4E9B
TA嗟嘆 ta thánU+55DF
醫佐 y tá · 扶佐 phò tá · 少佐 thiếu tá · 佐腸 tá tràng [摱] · 𠬠佐𱑛 một tá trứng [摱][翻]
U+4F50
借田 tá điền · 借喻 tá dụ · 借火 tá hoảU+501F
邪惡 tà ác · 邪道 tà đạo · 邪教 tà giáo · 邪淫 tà dâm · 邪氣 tà khí · 邪魔 tà maU+90AA
襖衺 áo tàU+887A
𣊿斜 chiều tà · 斜斜 tà tàU+659C
袏紙 tã giấy · 袏䘹 tã lótU+888F
潯瀉 tầm tãU+7009
TẢ左右 tả hữu · 左傾 tả khuynhU+5DE6
TẢ特寫 đặc tả · 正寫 chính tả · 模寫 mô tảU+5BEB
TẢ疫瀉 dịch tảU+7009
tả𪭥𪭥𥯒 tả tơi · 𪫦𪭥 lả tảU+2AB65
TẠ水榭 thuỷ tạU+69AD
tạ擔(担)𠬠擔𥟉 một tạ thóc · 舉擔 cử tạU+64D4 (U+62C5)
TẠ狼藉 lang tạU+85C9
TẠ感謝 cảm tạ · 謝恩 tạ ơn · 謝辭 tạ từU+8B1D
TÁC作業 tác nghiệp · 作品 tác phẩm · 散作 tan tác · 歲作 tuổi tác [𠸨]U+4F5C
tấc𡬷𠬠𡬷 một tấc單位𢵋 đơn vị đo
U+21B37
TẮC法則 phép tắc · 規則 quy tắc · 正則 chính tắc · 原則 nguyên tắc · 𬌓則 tấm tắc · 則嗤 tắc-xi [摱][翻]
U+5247
TẮC栓塞 thuyên tắc · 閉塞 bế tắc · 塞垷 tắc nghẽnU+585E
TẮC社稷 xã tắcU+7A37
tắc果橘 quả tắc⇔ 橘 quất
U+6A58
TẠC炸彈 tạc đạn · 轟炸 oanh tạcU+70B8
TẠC酬酢 thù tạcU+9162
TẠC𥱬鑿 ghi tạc · 鑿像 tạc tượngU+947F
tặc𠷌𠷌𦧜 tặc lưỡiU+20DCC
TẶC盜賊 đạo tặc · 海賊 hải tặc · 信賊 tin tặcU+8CCA
tách𢺹剒 chia tách · 剒對 tách đôiU+5252
tách攊㳻 lách tách [聲] · 子㳻 tí tách [聲]U+3CFB
tách碏茶 tách trà [摱]U+788F
TAI災難 tai nạn · 天災 thiên taiU+707D
TAI善哉 thiện tai[翻]
U+54C9
tai𦛍𦛍𦛍 tai tái [𠸨]⇔ 𦛍 tái
U+266CD
tai𦖻𬃻𦖻 dái tai · 𩵜𦖻象 cá tai tượngU+265BB
TÁI再發 tái phát · 再婚 tái hôn · 再生 tái sinh · 再版 tái bản · 再現 tái hiệnU+518D
tái𦛍𬚸𦛍 thịt tái · 痺𦛍 tê tái · 𦛍衊 tái mét · 𦛍過 tái quáU+266CD
TÁI邊塞 biên táiU+585E
TÀI才能 tài năng · 才德 tài đức · 人才 nhân tàiU+624D
TÀI材料 tài liệuU+6750
TÀI栽培 tài bồiU+683D
TÀI財產 tài sản · 財政 tài chínhU+8CA1
tài舵車 tài-xế [摱]U+8235
TÀI仲裁 trọng tài · 裁判 tài phánU+88C1
TẢI登載 đăng tải · 過載 quá tải · 運載 vận tảiU+8F09
TẠI存在 tồn tại · 自在 tự tạiU+5728
TAM第三 đệ tam · 三級 tam cấp · 三角 tam giác · 三軍 tam quânU+4E09
tám𠔭數𠔭 số támU+2052D
tám𥽌糝 gạo támU+7CDD
tàm暫暫 tàm tạm [𠸨]⇔ 暫 tạm
U+66AB
TÂM決心 quyết tâm · 良心 lương tâm · 心魂 tâm hồn · 中心 trung tâmU+5FC3
tăm㗂吣 tiếng tăm · 別吣 biệt tăm[翻]
U+5423
tăm𣅵𣅵𣋁 tăm tốiU+23175
tăm𠍱𠍱𠍱 tăm tắp [𠸨]⇔ 𠍱 tắp
U+20371
tăm籤𢸡𪘵 tăm xỉa răngU+7C64
tấm𥺑𥺑𥽇 tấm cám · 壈𥺑 lấm tấm [𠸨] · 捏如𥺑 nát như tấmU+25E91
tấm𬌓𬌓𢚸 tấm lòng · 𬌓𦎛 tấm gương · 𬌓板 tấm ván · 𬌓則 tấm tắc · 𬌓𠺒 tấm tức [𠸨]U+2C313
tầm尋𡱩 tầm thước · 尋眜 tầm mắt · 尋櫸 tầm cỡ · 尋𣜳 tầm vông · 尋尋 tầm tầm · 尋𠴋 tầm phào[翻]
U+5C0B
TẦM尋常 tầm thường · 搜尋 sưu tầm · 𣘃尋春 cây tầm xuân · 𣘃尋寄 cây tầm gửi[翻]
U+5C0B
tầm潯瀉 tầm tãU+6F6F
tắm浸花蓮 tắm hoa senU+6D78
tằm蠶(蚕)𣘛蠶 dâu tằmU+8836 (U+8695)
TẨM陵寢 lăng tẩm · 寢室 tẩm thấtU+5BE2
TẠM暫𭢨 tạm bợ · 暫別 tạm biệt · 暫時 tạm thời · 𥱬籔暫 ghi sổ tạmU+66AB
tan散學 tan học · 𩄲散 mây tan · 散作 tan tác · 散啨 tan tành [𠸨] · 瀧散氷耒 sông tan băng rồi[翻]
U+6563
tán拶頭釘 tán đầu đinhU+62F6
TÁN分散 phân tán · 疏散 sơ tán[翻]
U+6563
TÁN傘𣘃 tán câyU+5098
tán𠾎𠴞𠾎 bàn tán · 𠾎㗕 tán gẫu · 𠾎省 tán tỉnhU+20F8E
TÁN贊成 tán thành · 參贊 tham tánU+8D0A
TÁN讚揚 tán dươngU+8B9A
TÀN殘暴 tàn bạo · 殘跡 tàn tích · 殘忍 tàn nhẫn · 𥟹殘 lụi tàn · 兇殘 hung tàn · 殘局 tàn cụcU+6B98
tàn傘𢃈 tàn lọngU+5098
TÂN辛苦 tân khổU+8F9B
TÂN新春 tân xuân · 新兵 tân binh · 革新 cách tân · 𤳆新 trai tânU+65B0
TÂN賓客 tân kháchU+8CD3
TÂN檳榔 tân langU+6AB3
tăn蹸㳯 lăn tănU+3CEF
tấn晉㗰 tấn tuồng · 𠬠晉平1.000公斤 một tấn bằng 1.000 công cânU+6649
TẤN茹晉 nhà Tấn · 仉晉𠊛秦 kẻ Tấn người TầnU+6649
TẤN通訊 thông tấn · 查訊 tra tấnU+8A0A
TẤN進攻 tấn công · 進𬧐 tấn tới · 進封 tấn phongU+9032
TẦN秦𦶀 tần ô[翻]
U+79E6
TẦN頻率 tần suất · 頻煩 tần phiền · 頻數 tần số · 頻垠 tần ngầnU+983B
tần𪃿燖 gà tầnU+71D6
TẦN蘋藻 tần tảoU+860B
tắn鮮晉 tươi tắn [𠸨]U+6649
tằn秦賤 tằn tiệnU+79E6
TẢN散漫 tản mạn · 散步 tản bộ · 散居 tản cư[翻]
U+6563
TẢN𡶀傘圓 núi Tản ViênU+5098
tẩn賓𢠨 tẩn mẩn [𠸨]U+8CD3
TẬN盡(尽)無盡 vô tận · 盡力 tận lực · 詳盡 tường tận · 盡心 tận tâm · 盡忠 tận trung · 盡情 tận tìnhU+76E1 (U+5C3D)
TANG桑滄 tang thương · 滄海桑田 thương hải tang điền[翻]
U+6851
TANG抵喪 để tang · 役喪 việc tang · 𡌽喪 đám tangU+55AA
tang丐嗓𫇿尼唿𥘀𡗋 cái tang thuốc này hút nặng lắm · 函嗓 hàm tang [摱]U+55D3
tang𣉕𣉕𣉕 tang tảng [𠸨]⇔ 𣉕 tảng
U+23255
TANG贓物 tang vật · 果贓 quả tangU+8D13
TANG𮍄𩓜𮍄 màng tang · 𤿰𫫴𡀳𮍄 trống thủng còn tangU+2E344
TÁNG火葬 hoả táng · 埋葬 mai táng · 安葬 an táng · 改葬 cải tángU+846C
TÁNG斲喪 trác tángU+55AA
tàng藏藏 tàng tàngU+85CF
TÀNG寶藏 bảo tàng · 藏書 tàng thư · 藏形 tàng hình · 藏身 tàng thân · 藏匿 tàng nặc · 昂藏 ngang tàngU+85CF
tâng增扑 tâng bốc · 增功 tâng côngU+589E
TĂNG僧人 tăng nhân · 僧侶 tăng lữ · 僧尼 tăng ni · 僧伽 tăng giàU+50E7
TĂNG增加 tăng gia · 增𬨠 tăng lên · 車增 xe tăng [摱]U+589E
tầng層𡌢 tầng hầmU+5C64
tằng𡡑𡡑娋 tằng tịu [𠸨]U+21851
tảng𣉕假𣉕 giả tảng · 𣉕𢣻 tảng lờ · 𣉕𤏬 tảng sángU+23255
TẢNG磉𥒥 tảng đáU+78C9
TẠNG西藏 tây tạng · 道藏 đạo tạngU+85CF
TẠNG臟腑 tạng phủU+81DF
TẶNG贈物 tặng vật · 捐贈 quyên tặng · 贈品 tặng phẩmU+8D08
tanh腥臊 tanh taoU+8165
tánh⇔ 性 tính
U+6027
tành散啨 tan tành [𠸨] · 習啨 tập tành [𠸨]U+5568
tạnh𩄳𩄳𣋝 tạnh ráoU+29133
tao𠋺𠋥𠋺 mày taoU+202FA
TAO遭遇 tao ngộU+906D
TAO腥臊 tanh taoU+81CA
TAO糟糠 tao khangU+7CDF
TAO騷亂 tao loạnU+9A37
TÁO翁灶 ông táo · 灶君 táo quânU+7076
TÁO棗西 táo tâyU+68D7
TÁO燥𤵳 táo bónU+71E5
TÁO躁暴 táo bạoU+8E81
táo穿鑿 xuyên táoU+947F
tào豆胕 tào-phớ [摱] · 豆胕 tào-phở [摱]U+8C46
tào曹勞 tào laoU+66F9
TẢO早婚 tảo hônU+65E9
TẢO掃墓 tảo mộU+6383
TẢO蘋藻 tần tảo · 藻𦀵 tảo xoắn · 藻𧹻 tảo đỏU+85FB
TẠO製造 chế tạo · 人造 nhân tạo · 假造 giả tạo[翻]
U+9020
táp雹咂 bão táp[翻]
U+5482
tấp吸漝 hấp tấp · 𬧐漝 tới tấp · 漝汭 tấp nậpU+6F1D
tắp𠍱賒𠍱 xa tắp · 𣦎𠍱 thẳng tắp · 𫜵𠍱 làm tắp · 𠍱𠓨茹 tắp vào nhàU+20371
TẠP複雜 phức tạp · 雜誌 tạp chí · 混雜 hỗn tạp · 雜技 tạp kĩU+96DC
TẬP學習 học tập · 排習 bài tập · 寔習 thực tập[翻]
U+7FD2
TẬP集合 tập hợp · 集體 tập thể · 集詩 tập thơ · 聚集 tụ tậpU+96C6
TẬP緝拿 tập nãU+7DDD
TẬP編輯員 biên tập viênU+8F2F
TẬP襲擊 tập kíchU+8972
tát撒渃 tát nướcU+6492
TÁT菩薩 bồ tát[翻]
U+85A9
TẤT必然 tất nhiên · 必要 tất yếu · 不必 bất tất · 何必 hà tấtU+5FC5
tất㧙弼 tất bật · 㧙𪭥 tất tảU+39D9
TẤT完畢 hoàn tất · 畢力 tất lựcU+7562
TẤT悉𪥘󠄁 tất cả · 悉心 tất tâm · 悉秦疾 tất tần tật [𠸨][翻]
U+6089
tất蔽膝 bít tất裊得使用如𠬠詞獨立、得𢪏𱺵「韠 tất」;裊得使用如詞𢯖、得𢪏𱺵「蔽膝 bít tất」。 Nếu được sử dụng như một từ độc lập, được viết là "韠 tất"; nếu được sử dụng như từ ghép, được viết là "蔽膝 bít tất".
U+819D
TẤT𠫾韠 đi tất裊得使用如𠬠詞獨立、得𢪏𱺵「韠 tất」;裊得使用如詞𢯖、得𢪏𱺵「蔽膝 bít tất」。 Nếu được sử dụng như một từ độc lập, được viết là "韠 tất"; nếu được sử dụng như từ ghép, được viết là "蔽膝 bít tất".
U+97E0
tắt𤎕𤎕畑 tắt đèn · 𤎕焒 tắt lửaU+24395
tắt𨄠塘𨄠 đường tắt · 縿𨄠 tóm tắt · 𢪏𨄠 viết tắtU+28120
tạt𢹵𢹵𠓨 tạt vào · 𢹵𨖅邊債 tạt sang bên trái · 𢹵𧗱探茹 tạt về thăm nhàU+22E75
TẬT病疾 bệnh tậtU+75BE
TẬT蒺藜 tật lêU+84BA
TẬT嫉妒 tật đốU+5AC9
tau𠋺⇔ 𠋺 tao
U+202FA
tàu豆胕 tàu-hủ [摱]U+8C46
tàu艚水 tàu thuỷ · 艚𤿤 tàu bè · 棗艚 táo tàu · 艚蘿 tàu lá · 𠊛艚 người TàuU+825A
tâu𨷈奏 muôn tâu · 奏排 tâu bày · 奏𬨠 tâu lênU+594F
TẤU稟奏 bẩm tấu · 變奏 biến tấu · 奏樂 tấu nhạc · 節奏 tiết tấuU+594F
tầu⇔ 艚 tàu
U+825A
tẩu䈵斗 ống tẩu · 𨂔斗 dọc tẩuU+6597
TẨU走馬 tẩu mã · 奔走 bôn tẩu · 行走 hành tẩu · 逃走 đào tẩuU+8D70
tậu𧷹𧷹茹 tậu nhà · 𧷹車 tậu xeU+27DF9
tay𢬣𦑃𢬣 cánh tay · 包𢬣 bao tay · 𢬣銃 tay súngU+22B23
táy⇔ 泰 thái
U+6CF0
táy𭠣𭠣𢵯 táy máyU+2D823
tày齊𡗶 tày trời · 齊霆 tày đình · 𠊛齊 người TàyU+9F4A
TÂY西方西 phương tây · 荇西 hành tâyU+897F
tây念恓 niềm tây · 𥢆恓 riêng tâyU+6053
tấy𤶈𤷖𤶈 sưng tấyU+24D88
tấy⇔ 獺 rái
U+737A
tẩy抵制 tẩy chay [摱]U+62B5
tẩy𮞶底 lật tẩy [摱] · 露底 lộ tẩy [摱]U+5E95
TẨY洗滌 tẩy sạch · 𫇿洗 thuốc tẩy · 洗腦 tẩy não[翻]
U+6D17
te𧼋呞 chạy te · 呞鬚 te tua · 𠻗呞 le te · 襖㐌呞於𦠘 áo đã te ở vaiU+545E
𪷉𪷉𨁟 té ngã · 𪷉渃𠓨𩈘 té nước vào mặtU+2ADC9
𪷗瀻𪷗 đái tèU+2ADD7
犀角 tê giác · 𡥵犀犀 con tê têU+7280
細犀 tỉ tê [𠸨]U+7280
痺𠻇 tê dại · 痺濕 tê thấp · 痺𦛍 tê táiU+75FA
木樨 mộc têU+6A28
坭儕 nơi tê · 𠊛儕 người tê · 儕齊 tê tềU+5115
TẾ祭天 tế thiên · 祭禮 tế lễ · 祭文 tế văn · 祭祖 tế tổU+796D
TẾ仔細 tử tế · 細膩 tế nhị · 細胞 tế bào · 精細 tinh tếU+7D30
TẾ國際 quốc tế · 交際 giao tế · 寔際 thực tếU+969B
TẾ經濟 kinh tế · 醫濟 y tế · 救濟 cứu tế[翻]
U+6FDF
tề破齊 phá tề · 儕齊 tê tềU+9F4A
TỀ一齊 nhất tề · 整齊 chỉnh tềU+9F4A
TỄ𫇿劑 thuốc tễ · 㕵𠬠劑𫇿 uống một tễ thuốcU+5291
tẻ𢗽𢗽𠖯 tẻ ngắt · 𢞂𢗽 buồn tẻ · 𢗽溂 tẻ nhạtU+225FD
tẻ𥽌粃 gạo tẻ · 𥛭粃 lẻ tẻ [𠸨]U+7C83
TỂ宰相 tể tướng · 屠宰 đồ tểU+5BB0
TỆ敝姓 tệ tính · 敝處 tệ xứ · 敝校 tệ hiệuU+655D
TỆ弊害 tệ hại · 頹弊 tồi tệ · 弊端 tệ đoan · 丐𣛠尼過弊 cái máy này quá tệU+5F0A
TỆ外幣 ngoại tệ · 錢幣 tiền tệU+5E63
tếch𣘃唶 cây tếch [摱] · 唶𠫾𠅒 tếch đi mất[翻]
U+5536
tem𣑷噚𣑷 tòm tem · 𣑷票 tem phiếu [摱] · 𣑷保行 tem bảo hành [摱][翻]
U+23477
tem浹浹 tem tép [𠸨]⇔ 浹 tép
U+6D79
tèm潛濂 tèm lem [𠸨]U+6F5B
têm𢬅𢬅𦺓 têm trầuU+22B05
ten鎆銅 ten đồng · 存鎆 tòn ten [𠸨]U+9386
tên𠸜𠸜噲 tên gọi · 𠸜𣱆 tên họ[異] 𠸛
U+20E1C
tên箭焒 tên lửa · 𪖫箭 mũi tên · 弓箭 cung tên[翻]
[異] 𥏋 𥏌
U+7BAD
tẽn𢤣𢤣𭇓 tẽn tò [𠸨]U+22923
teng星鋲 teng beng [𠸨]U+661F
tênh惺亨 tênh hênh[翻]
U+60FA
tễnh集井 tập tễnh [𠸨]U+4E95
tểnh𢜫漝𢜫 tấp tểnhU+2272B
teo咏悄 vắng teo · 悄𡮈 teo nhỏ[翻]
U+6084
tèo𦅃繚𦅃 lèo tèoU+26143
tẻo小悄 tẻo teoU+5C0F
tẹo子俏 tí tẹo · 咹俏 ăn tẹo · 瞭俏 lẹo tẹo [𠸨]U+4FCF
tép𠬠浹蒜 một tép tỏi · 𦚗浹 tóp tép [𠸨]U+6D79
tép𩹫𩵽𩹫 tôm tép[翻]
U+29E6B
tẹp捷叺 tẹp nhẹpU+6377
tệp𣜿𣜿信 tệp tinU+2373F
tết節元旦 tết nguyên đánU+7BC0
tết緤𩯀 tết tóc[翻]
U+7DE4
THA他化 tha hoá · 他方求食 tha phương cầu thực · 切他 thiết tha [𠸨] · 啐他 thối tha [𠸨] · 𤃧他 thướt tha [𠸨][翻]
U+4ED6
THA拖𩝇 tha mồi · 𠶎拖 bê thaU+62D6
tha赦恕 tha thứ · 赦纇 tha lỗi · 赦𩗴 tha bổngU+8D66
thà拯咃 chẳng thà · 咃哴 thà rằng · 實咃 thật thàU+5483
THẢ苟且 cẩu thảU+4E14
thả抯𫥨 thả ra · 抯心 thả timU+62AF
THÁC開拓 khai thác[翻]
U+62D3
thác𣴜𣴜渃 thác nước · 𣴜𡹡 thác ghềnh · 𤯩𣴜 sống thácU+23D1C
THÁC委託 uỷ thác · 託病抵吀儗 thác bệnh để xin nghỉU+8A17
THÁC錯亂 thác loạnU+932F
thắc忑㖭 thắc thỏm · 忑縸 thắc mắc [𠸨]U+5FD1
THẠC碩士 thạc sĩU+78A9
thách𡂓吶𡂓 nói thách · 𡂓𥅞 thách thứcU+21093
THẠCH沙石 sa thạch · 化石 hoá thạch · 岩石 nham thạch · 玉石 ngọc thạch · 磐石 bàn thạch · 石崇 thạch sùngU+77F3
thạch𦚈𦚈蔞俱 thạch rau câuU+26688
THAI天台 thiên thai · 寬台 khoan thai[翻]
U+53F0
THAI投胎 đầu thai · 胎兒 thai nhi · 胚胎 phôi thai · 胞胎 bào thaiU+80CE
THÁI太子 thái tử · 太祖 thái tổ · 太過 thái quáU+592A
THÁI風采 phong tháiU+91C7
THÁI泰斗 thái đẩu · 否泰 bĩ thái · 泰蘭 Thái LanU+6CF0
thái採𬚸 thái thịt · 採成𠰳 thái thành miếngU+63A1
THÁI色彩 sắc tháiU+5F69
THÁI蔡文瓚 Thái Văn ToảnU+8521
THÁI態度 thái độ · 生態 sinh thái · 形態 hình tháiU+614B
thài䓱𦲒 thài lài [𠸨]U+44F1
thãi剩汰 thừa thãiU+6C70
THẢI淘汰 đào thảiU+6C70
THAM貪婪 tham lam · 貪財 tham tài · 貪望 tham vọngU+8CAA
THAM參加 tham gia · 參考 tham khảo · 參戰 tham chiếnU+53C3
THÁM探聽 thám thính · 偵探 trinh thám · 探險 thám hiểm · 游探 do thám · 密探 mật thám · 探子 thám tửU+63A2
thàm嗿𫜵 thàm làm [𠸨]U+55FF
thâm三 thâm數點𥪝㗂㑝俚𤞼。 Số đếm trong tiếng lóng lái lợn.
U+4E09
THÂM深邃 thâm thuý · 深厚 thâm hậu · 深入 thâm nhập · 深毒 thâm độc · 深年 thâm niênU+6DF1
thăm探𪭴 thăm dò · 𠫾探 đi thăm · 探𠳨 thăm hỏiU+63A2
thăm瀋瀋 thăm thẳm [𠸨]⇔ 瀋 thẳm
[翻]
U+700B
thăm扑籤 bốc thăm · 𠬃籤 bỏ thămU+7C64
THẤM沁𨁑 thấm thoắt · 淹沁 êm thấm[翻]
U+6C81
thầm吶忱 nói thầm · 忱𠻨 thầm kín · 時忱 thì thầm [𠸨]U+5FF1
thắm𧺀𧹻𧺀 đỏ thắm · 𧺀切 thắm thiết · 𧺀㷋 thắm đượmU+27E80
thẫm𰃀𧹻𰃀 đỏ thẫm · 青𰃀 xanh thẫm · 襖𰃀仍蒲洃 áo thẫm những mồ hôiU+300C0
THẢM𬌓毯 tấm thảm · 𱱇毯 trải thảm · 毯𧹻 thảm đỏ · 毯花 thảm hoaU+6BEF
THẢM悲慘 bi thảm · 慘劇 thảm kịch · 慘敗 thảm bại · 慘禍 thảm hoạ · 淒慘 thê thảmU+6158
thẩm紙沁 giấy thẩm⇔ 沁 thấm
[翻]
U+6C81
THẨM審查 thẩm tra · 評審 bình thẩm · 初審 sơ thẩm · 審問 thẩm vấn · 審層句詩 thẩm từng câu thơU+5BE9
thẳm漊瀋 sâu thẳm · 淢瀋 vực thẳm · 瀋瀋 thăm thẳm [𠸨][翻]
U+700B
THẬM甚弊 thậm tệ · 甚稱 thậm xưng · 甚至 thậm chí · 甚無理 thậm vô líU+751A
than𠬠坍 một than單位𢵋 đơn vị đo
U+574D
than炭𥒥 than đá · 𡍚炭 lầm thanU+70AD
than嘆咀 than thở · 嘆喂 than ôiU+5606
THÁN怨嘆 oán thán · 嘆詞 thán từU+5606
THÂN戊申 Mậu Thân · 申主 thân chủU+7533
THÂN身𨉟 thân mình · 獨身 độc thân · 身體 thân thể · 平身 bình thânU+8EAB
THÂN親切 thân thiết · 親密 thân mật · 親近 thân cận[翻]
U+89AA
THÂN鄉紳 hương thân · 鄧泰紳 Đặng Thái ThânU+7D33
THẦN使臣 sứ thần · 功臣 công thần · 臣民 thần dân · 臣子 thần tửU+81E3
THẦN星辰 tinh thầnU+8FB0
THẦN精神 tinh thần · 傳神 truyền thần · 𢠈神 bần thần · 神仙 thần tiênU+795E
thắn雲吞 vằn thắn [摱]U+541E
thắn𡁟𣦎𡁟 thẳng thắn [𠸨]U+2105F
thằn蜄䗲 thằn lằnU+8704
thẫn矧悇 thẫn thờU+77E7
THẢN清坦 thanh thản · 平坦 bình thản[翻]
U+5766
thẩn詩訠 thơ thẩnU+8A20
THẬN果腎 quả thận · 腎臟 thận tạngU+814E
THẬN謹慎 cẩn thận · 慎重 thận trọngU+614E
thang𨄂湯 lang thang [𠸨] · 𢉑湯 thênh thang [𠸨] · 㘉空湯 tít cung thangU+6E6F
THANG𠬠湯𫇿 một thang thuốcU+6E6F
thang蹽簜 leo thang · 橋簜 cầu thang · 簜糧 thang lươngU+7C1C
tháng𣎃𣈜𣎃𢆥 ngày tháng năm · 𣎃正 tháng giêngU+23383
THĂNG升堂 thăng đường · 升官 thăng quan · 升級 thăng cấp · 𨁪升 dấu thăng · 𣛠𢒎直升 máy bay trực thăng[翻]
U+5347
THĂNG昇平 thăng bình · 昇華 thăng hoa · 昇降 thăng giáng · 昇天 thăng thiên · 昇龍 thăng longU+6607
THẮNG勝陣 thắng trận · 勝利 thắng lợi · 勝敗 thắng bại · 勝景 thắng cảnhU+52DD
thắng溗渃行 thắng nước hàngU+6E97
thắng騬鞍朱馭 thắng yên cho ngựaU+9A2C
thắng𭡽𢯒𭡽 bóp thắng · 𭡽車徠 thắng xe lạiU+2D87D
thằng僶𡮣 thằng bé · 僶𪀊 thằng cu[異] 繩
U+50F6
THẢNG倘或 thảng hoặcU+5018
THẢNG倉猝 thảng thốtU+5009
THẢNG倜儻 thích thảngU+513B
thẳng𣦎𢫮𣦎 căng thẳng · 𣦎𡁟 thẳng thắn [𠸨][異] 𥊢
U+2398E
THẶNG小乘 tiểu thặng · 上乘 thượng thặng · 千乘之國 thiên thặng chi quốcU+4E58
THẶNG剩餘 thặng dưU+5269
THANH青天 thanh thiên · 青年 thanh niên · 青春 thanh xuân · 青草 thanh thảoU+9752
thanh𨓽𨓽𨓽 thanh thảnh [𠸨]⇔ 𨓽 thảnh
U+284FD
THANH清咏 thanh vắng · 清算 thanh toán · 清涼 thanh lươngU+6E05
thanh錆鎌 thanh gươmU+9306
THANH聲(声)聲名 thanh danh · 臺發聲 đài phát thanh · 斷腸新聲 đoạn trường tân thanhU+8072 (U+58F0)
THANH鐋鑼 thanh laU+940B
thánh餛飩 hoành thánh [摱]U+98E9
THÁNH神聖 thần thánh · 聖人 thánh nhân · 亞聖 á thánhU+8056
thánh𬉊𬉊𪷄 thánh thótU+2C24A
THÀNH形成 hình thành · 成人 thành nhânU+6210
THÀNH城庯 thành phố · 城池 thành trìU+57CE
THÀNH誠懇 thành khẩn · 𢚸誠 lòng thành · 忠誠 trung thànhU+8AA0
thảnh𨓽𨓽迨 thảnh thơiU+284FD
THẠNH⇔ 盛 thịnh
U+76DB
THAO𥶄𬗜絛 nón quai thaoU+7D5B
THAO滔滔不絕 thao thao bất tuyệtU+6ED4
THAO體操 thể thao · 操縱 thao túng · 操作 thao tác · 操𥅞 thao thứcU+64CD
THAO韜略 thao lược[翻]
U+97DC
tháo𢳥𢳥𧼋 tháo chạy · 𢳥𨆢 tháo lui · 𢳥仈 tháo vát · 聒𢳥 quát tháoU+22CE5
THÁO節操 tiết tháoU+64CD
thào時㗖 thì thào · 慣㗖 quen thào · 𠻩㗖 thều thàoU+35D6
THẢO草原 thảo nguyên · 青草 thanh thảo · 香草 hương thảo · 芳草 phương thảo · 預草 dự thảoU+8349
THẢO討論 thảo luận · 討伐 thảo phạtU+8A0E
thảo孝傠 hiếu thảo · 傠賢 thảo hiền · 傠敬仛媄 thảo kính cha mẹU+50A0
thạo成繰 thành thạo · 通繰 thông thạo · 繰藝 thạo nghềU+7E70
THÁP塔玡 tháp ngà · 塔𧒍 Tháp Rùa[翻]
U+5854
tháp溚莄 tháp cành · 沁溚 thấm tháp · 溚從 tháp tùngU+6E9A
THẤP隰(𫠃)墻隰 tường thấp · 𢬣藝隰 tay nghề thấp · 隰㖭 thấp thỏm · 隰洸 thấp thoáng [𠸨]U+96B0 (U+2B803)
THẤP濕(湿)𤀔濕 ẩm thấp · 痺濕 tê thấp · 風濕 phong thấp · 濕度 thấp độU+6FD5 (U+6E7F)
thắp𤏧𤏧畑 thắp đèn · 𤏧香 thắp hương · 𤏧𤏬約𢠩 thắp sáng ước mơU+243E7
THẬP十全 thập toàn · 十分 thập phân · 紅十字 hồng thập tự · 十年 thập niênU+5341
THẬP什錦 thập cẩm[翻]
U+4EC0
thập拾𢲬 thập thòU+62FE
THẬP收拾 thu thậpU+62FE
THÁT水獺 thuỷ thátU+737A
THÁT乾闥婆 Càn Thát BàU+95E5
THÁT韃靼 Thát ĐátU+97C3
THẤT七八 thất bát · 七十 thất thập · 七夕 thất tịch · 七言 thất ngônU+4E03
THẤT失敗 thất bại · 失望 thất vọng · 損失 tổn thất · 失情 thất tình · 失吵 thất thểu · 失色 thất sắcU+5931
THẤT家室 gia thất · 寢室 tẩm thất · 心室 tâm thất · 皇室 hoàng thấtU+5BA4
thắt紩𨨷 thắt nút · 紩𬘋 thắt chặt[翻]
U+7D29
THẬT實(实)吶實 nói thật · 實惵 thật đẹp · 實咃 thật thà[翻]
U+5BE6 (U+5B9E)
thau艸艸 thau tháu [𠸨]⇔ 艸 tháu
U+8278
thau鎫鍮 mâm thauU+936E
tháu𢪏艸 viết tháuU+8278
thâu收錢 thâu tiền⇔ 收 thu
U+6536
thâu𠦳秋 ngàn thâu⇔ 秋 thu
U+79CB
thâu𫫟𫫟𣎀 thâu đêm · 𫫟縿 thâu tóm[異] 輸 偷
U+2BADF
THẤU透鏡 thấu kính · 沁透 thẩm thấu · 透曉 thấu hiểu[翻]
U+900F
thầu𠲠主𠲠 chủ thầu · 𫜵𠲠 làm thầuU+20CA0
thay𠊝𠊝𢷮 thay đổi · 𠊝𬁒 thay mùa[異] 台 咍
U+2029D
thay𠼷𢝙𠼷 vui thay · 惵𠼷 đẹp thay[異] 台
U+20F37
tháy輸太 thua tháy [𠸨]U+592A
thày⇔ 偨 thầy
U+5068
thây…低㕧 ...đây thây[翻]
U+3567
thây抨屍 phanh thây · 屍魔 thây ma · 屍偈 thây kệU+5C4D
thấy𧡊尋𧡊 tìm thấy · 感𧡊 cảm thấy · 矓𧡊 trông thấyU+2784A
thầy偨教 thầy giáo · 偨𡠄 thầy u[異] 柴
U+5068
thảy歇㑀 hết thảy · 悉㑀 tất thảyU+3440
thảy𢪯𢪯𬃻榴彈 thảy trái lựu đạnU+22AAF
thẩy𢪯⇔ 𢪯 thảy
U+22AAF
the呭呭 the thé [𠸨]⇔ 呭 thé
U+546D
the𡲫絁 vải the · 房絁 phòng the · 焊絁 hàn the · 絁𤿭𣞻 the vỏ bưởi[異] 𦂛
U+7D41
thé呭呭 the thé [𠸨]U+546D
thè𪮛𪮛嚟 thè lè · 𪮛𦧜 thè lưỡiU+2AB9B
THÊ婚妻 hôn thê · 夫妻 phu thê · 妻子 thê tử · 妻妾 thê thiếp · 未婚妻 vị hôn thêU+59BB
THÊ淒涼 thê lương · 淒慘 thê thảm · 𠠍淒 lê thê [𠸨]U+6DD2
THẾ世界 thế giới · 世系 thế hệ · 世事 thế sự[翻]
U+4E16
THẾ𠊝替 thay thếU+66FF
thế勢𱜢 thế nào · 如勢 như thếU+52E2
THẾ勢力 thế lực · 勢𨅸 thế đứng · 優勢 ưu thế · 大勢 đại thế · 地勢 địa thếU+52E2
thề𠳒誓 lời thề · 誓願 thề nguyền · 咹誓 ăn thề · 𠯽誓 chửi thề · 誓說 thề thốt · 𩯀誓 tóc thềU+8A93
thẻ𠱈兔𠱈 thỏ thẻU+20C48
thẻ𥮋𥮋生員 thẻ sinh viênU+25B8B
thể固体 có thể · 空体 không thểU+4F53
THỂ三彩 tam thể · 張燈結彩 trương đăng kết thểU+5F69
THỂ身體 thân thể · 體面 thể diệnU+9AD4
THỆ宣誓 tuyên thệU+8A93
thệ𩻔𩵜𩻔 cá thệU+29ED4
thếch𨘸逖 lếch thếch[翻]
U+9016
thèm饞𢠆 thèm thuồng · 啿饞 thòm thèmU+995E
thêm添抔 thêm bớt · 添紩 thêm thắt · 添𠓨 thêm vào · 添設備 thêm thiết bị[翻]
U+6DFB
thềm㙴陸地 thềm lục địaU+3674
then杄𢱝 then chốt[翻]
U+6744
thèn𢢆𢢆𢢆 thèn thẹn [𠸨]⇔ 𢢆 thẹn
U+22886
thễn𦛻膳 thỗn thễn [𠸨]⇔ 膳 thện
U+81B3
thẻn𠊛琶杄 người Bà (Pà) Thẻn𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
[翻]
U+6744
thẹn𢢆𢜜𢢆 hổ thẹn · 𢢆𢠅 thẹn thùng [𠸨]U+22886
thện𦛻膳 thỗn thện [𠸨]U+81B3
thênh𢉑𢉑湯 thênh thang[翻]
U+22251
theo𠫾蹺 đi theo · 蹺𨘗 theo đuổiU+8E7A
thèo韶表 thèo bẻo [𠸨]U+97F6
thẹo𠻥捅𠻥 thõng thẹo [𠸨]U+20EE5
thép𨨧鉄𨨧 sắt thép[翻]
U+28A27
thếp𨥔𨥔鐄 thếp vàngU+28954
thét𠯦哠𠯦 gào thét · 𠯦𠻵 thét mắng · 㖗𠯦 gầm thét[翻]
U+20BE6
thêu絩𦂾 thêu dệt · 椖絩 buồng thêu[翻]
U+7D69
thều𠻩𠻩㗖 thều thàoU+20EE9
thểu失吵 thất thểuU+5435
THI施工 thi công · 施恩 thi ân · 施行 thi hành[翻]
U+65BD
THI屍體 thi thể · 屍骸 thi hàiU+5C4D
thi局試 cuộc thi · 𧼋試 chạy thi · 科試 khoa thiU+8A66
THI詩歌 thi ca · 詩人 thi nhânU+8A69
THÍ布施 bố thí[翻]
U+65BD
THÍ試驗 thí nghiệm · 考試 khảo thíU+8A66
THÍ譬喻 thí dụU+8B6C
thì時𫥨 thì ra · 勢時 thế thì · 丕時 vậy thì · 貪時深 tham thì thâm · 時㗖 thì thào · 忱時 thầm thì [𠸨]U+6642
THÌ時𣇞 thì giờU+6642
THÌ蒔蘿 thì làU+8494
thỉ𠱈𠱔𠱈 thủ thỉU+20C48
THỊ無名氏 vô danh thị · 阮氏 Nguyễn ThịU+6C0F
THỊ表示 biểu thị · 顯示 hiển thị · 示威 thị uy · 揭示 yết thịU+793A
THỊ市社 thị xã · 都市 đô thị · 城市 thành thịU+5E02
THỊ侍女 thị nữU+4F8D
THỊ果柿 quả thịU+67FF
THỊ是非 thị phiU+662F
THỊ視覺 thị giác · 蔑視 miệt thị · 視察 thị sát · 監視 giám thịU+8996
THỊ嗜欲 thị dục · 嗜好 thị hiếuU+55DC
thia揇捿攡 ném thia lia · 𩵜捿攡 cá thia liaU+637F
thía𤀏沁𤀏 thấm thíaU+2400F
thìa匙羹 thìa canh · 匙劅𩚵 thìa xúc cơmU+5319
THÍCH刺客 thích khách · 激刺 kích thíchU+523A
THÍCH倜儻 thích thảngU+501C
THÍCH親戚 thân thíchU+621A
thích㤇適 yêu thích · 𢛨適 ưa thíchU+9069
THÍCH適應 thích ứng · 適趣 thích thú · 適志 thích chí · 適合 thích hợpU+9069
thích𣘃槭 cây thíchU+69ED
THÍCH解釋 giải thích · 放釋 phóng thích[翻]
U+91CB
thịch磩磩 thình thịch [𠸨]U+78E9
thiếc𡎡錫 mỏ thiếcU+932B
THIÊM坊首添 phường Thủ ThiêmU+6DFB
thiêm𢜡𢜡𢜡 thiêm thiếp [𠸨]⇔ 𢜡 thiếp
U+22721
THIÊM僉事 thiêm sựU+50C9
THIỀM蟾蜍 thiềm thừU+87FE
THIÊN千古 thiên cổ · 千秋 thiên thuU+5343
THIÊN天然 thiên nhiên · 天地 thiên địa · 天下 thiên hạ · 天良 thiên lươngU+5929
THIÊN偏爲 thiên vị · 報告偏𧗱成績 báo cáo thiên về thành tíchU+504F
THIÊN變遷 biến thiên · 遷都 thiên đôU+9077
THIÊN篇冊 thiên sách · 篇訪事 thiên phóng sựU+7BC7
THIỀN禪宗 thiền tông · 坐禪 toạ thiềnU+79AA
THIỂN粗淺 thô thiển · 淺近 thiển cận · 淺見 thiển kiếnU+6DFA
THIỆN善良 thiện lương · 善心 thiện tâm · 善惡 thiện ác · 善志 thiện chíU+5584
THIỆN擅權 thiện quyềnU+64C5
thiêng𱵭𱵭靈 thiêng liêng · 靈𱵭 linh thiêng[異] 𤍌󠄁 𤍌 𪬮
U+31D6D
THIẾP郵帖 bưu thiếp · 帖紅 thiếp hồng · 名帖 danh thiếp · 帖𫬱 thiếp mờiU+5E16
THIẾP妻妾 thê thiếp · 臣妾 thần thiếpU+59BE
thiếp𢜡𢜡𢜡 thiêm thiếp [𠸨]U+22721
THIẾP貼心 thiếp tâmU+8CBC
thiệp發帖 phát thiệp · 帖𫬱 thiệp mờiU+5E16
THIỆP干涉 can thiệpU+6D89
THIẾT親切 thân thiết · 痛切 thống thiết · 切他 thiết tha [𠸨]U+5207
THIẾT假設 giả thiết · 設計 thiết kế · 建設 kiến thiếtU+8A2D
THIẾT鐵甲 thiết giápU+9435
THIẾT竊擬 thiết nghĩU+7ACA
THIỆT舌戰 thiệt chiếnU+820C
thiệt折害 thiệt hại · 折命 thiệt mạngU+6298
THIỆT實(实)次實 thứ thiệt格讀𧵑「實 thật」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "實 thật" vì kiêng huý thời xưa.
U+5BE6 (U+5B9E)
THIÊU燒炪 thiêu đốt · 自燒 tự thiêuU+71D2
THIẾU少女 thiếu nữ · 年少 niên thiếu · 缺少 khuyết thiếu · 少錢 thiếu tiền · 慫少 túng thiếu · 少寸 thiếu thốnU+5C11
THIỀU國韶 quốc thiều · 阮嘉韶 Nguyễn Gia ThiềuU+97F6
thiều梶潮 vải thiều [摱]U+6F6E
thiều𩵜鮉 cá thiềuU+9B89
THIỂU少數 thiểu số · 減少 giảm thiểu · 最少 tối thiểuU+5C11
THIỆU介紹 giới thiệu · 紹治 Thiệu TrịU+7D39
thím注嬸 chú thím[翻]
U+5B38
thin𢗠𢗠𢗠 thin thít [𠸨]⇔ 𢗠 thít
U+225E0
THÌN𣇞辰 giờ Thìn[翻]
U+8FB0
thinh汀𣼽 thinh lặng · 𫜵汀 làm thinhU+6C40
thính𥺒𩻐𥺒 mắm thính · 抯𥺒 thả thínhU+25E92
THÍNH聽𦖻 thính tai · 探聽 thám thính · 聽者 thính giả · 欠聽 khiếm thínhU+807D
thình𥓉𥓉𥘃 thình lình [𠸨]U+254C9
thình磩磩 thình thịch [𠸨]⇔ 磩 thịch
U+78E9
THỈNH請求 thỉnh cầu · 請客 thỉnh khách · 𫫴請 thủng thỉnh · 請倘 thỉnh thoảngU+8ACB
THỊNH強盛 cường thịnh · 盛饌 thịnh soạn · 繁盛 phồn thịnh · 安康盛旺 an khang thịnh vượng[翻]
U+76DB
thít𢗠𢗠𢗠 thin thít [𠸨] · 𠴫𢗠 thút thít · 𢗠𢗠 thít thítU+225E0
thịt𬚸採𬚸 thái thịt · 𬚸𤇌 thịt kho · 𬚸𪃿 thịt gà[翻]
[異] 𦧘 䏦
U+2C6B8
thiu𰟞𦞏𰟞 ôi thiu · 𬚸𰟞 thịt thiuU+307DE
thỉu𣵲吵 bẩn thỉu[翻]
U+5435
thịu腫紹 thũng thịu [𠸨]U+7D39
tho美湫 Mĩ (Mỹ) Tho[翻]
U+6E6B
thó𢯂打𢯂 đánh thóU+22BC2
thó𡓠𡐙𡓠 đất thó · 𡮈𡓠 nhỏ thóU+214E0
thò𢲬拾𢲬 thập thòU+22CAC
THÔ粗暴 thô bạo · 粗魯 thô lỗ · 粗陋 thô lậu · 粗俗 thô tụcU+7C97
THỐ馭赤兔 ngựa Xích Thố · 笘𣇟天兔 chòm sao Thiên ThốU+5154
THỐ失措 thất thốU+63AA
thỏ𡥵兔 con thỏ · 兔玉 thỏ ngọc · 兔𠱈 thỏ thẻU+5154
thơ𥘷苴 trẻ thơ · 𡥵苴 con thơ · 芹苴 Cần ThơU+82F4
THƠ⇔ 書 thư
格讀𧵑「書 thư」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "書 thư" vì kiêng huý thời xưa.
U+66F8
thơ詩歌 thơ ca · 排詩 bài thơ · 吟詩 ngâm thơ · 詩訠 thơ thẩnU+8A69
THỔ田土 điền thổ · 土地 thổ địa · 領土 lãnh thổ · 㗂土 tiếng thổ · 土耳其 Thổ Nhĩ Kì · 𠊛土 người ThổU+571F
THỔ吐瀉 thổ tảU+5410
thọ擡授 đài thọU+6388
thọ壽(寿)萬壽 vạn thọ · 長壽 trường thọU+58FD (U+5BFF)
thọ龍樹 Long Thọ⇔ 樹 thụ
U+6A39
thớ𬁼𬁼𬚸 thớ thịt · 𬁼楛 thớ gỗU+2C07C
thờ𰨂茹𰨂 nhà thờ · 𰨂供 thờ cúng · 盤𰨂 bàn thờU+30A02
thờ悇㐵 thờ ơ · 矧悇 thẫn thờU+6087
thở咀𫥨 thở ra · 嘆咀 than thởU+5480
thợ𠏲𠏲船 thợ thuyền · 𠏲𡎡 thợ mỏ · 𡱩𠏲 thước thợU+203F2
thoa捘粉 thoa phấn⇔ 捘 xoa
U+6358
THOA金釵 kim thoaU+91F5
THOẢ妥𢚸 thoả lòng · 妥協 thoả hiệp · 妥滿 thỏa mãn · 妥順 thỏa thuậnU+59A5
thỏa妥𠾔 thỏa thuê [𠸨]U+59A5
thoai𢗷𢗷𢗷 thoai thoải [𠸨]⇔ 𢗷 thoải
U+225F7
THOÁI退退𨆢 thoái lui · 退潮 thoái trào · 衰退 suy thoái · 退化 thoái hoá · 退位 thoái vịU+9000
thoải𢗷𢗷𢗷 thoai thoải · 𢗷㜥 thoải máiU+225F7
THOẠI會話 hội thoại · 電話 điện thoại · 對話 đối thoại · 神話 thần thoạiU+8A71
thoán⇔ 篡 soán
U+7BE1
thoăn𨁑𨁑𨁑 thoăn thoắt [𠸨]⇔ 𨁑 thoắt
U+28051
thoang洸洸 thoang thoáng [𠸨]⇔ 洸 thoáng
U+6D38
thoang倘倘 thoang thoảng [𠸨]⇔ 倘 thoảng
U+5018
thoáng𤈛洸 loáng thoáng · 隰洸 thấp thoáng [𠸨] · 洸氣 thoáng khíU+6D38
thoắng𠶤吶𠶤 nói thoắng · 嗹𠶤 liến thoắngU+20DA4
thoảng請倘 thỉnh thoảngU+5018
THOÁT脫𧴱 thoát nợ · 脫殼 thoát xác · 解脫 giải thoát · 脫險 thoát hiểmU+812B
thoắt𨁑𨁑𨁑 thoăn thoắt [𠸨] · 沁𨁑 thấm thoắt · 𨁑吶𨁑唭 thoắt nói thoắt cườiU+28051
thoạt𣉐𣉐頭 thoạt đầuU+23250
thóc𥟉𥟉穭 thóc lúa · 𥟉𠼽 thóc mách [𠸨][翻]
U+257C9
thốc𬨩𧼋𬨩 chạy thốc · 𠷀𬨩𠷀𢳥 nôn thốc nôn tháoU+2CA29
thọc𢬳𢬳脈 thọc mạch · 𢬳梞餅車 thọc gậy bánh xeU+22B33
thoi梭迻 thoi đưa · 梭𡀾 thoi thóp · 梭𠬠丐 thoi một cái[翻]
U+68AD
thói𢟔𢟔慣 thói quen[異] 𩘩 𠺙
U+227D4
thòi折嗺 thiệt thòi · 嗺𦛌𫥨外 thòi ruột ra ngoàiU+55FA
thôi啐啐 thôi thối [𠸨]⇔ 啐 thối
U+5550
THÔI催促 thôi thúc · 催眠 thôi miênU+50AC
thôi擂催 lôi thôi · 𠻵𠬠催 mắng một thôi · 催役 thôi việc · 催𥱮 thôi nôi · 𦓡催 mà thôi · 喂催 ôi thôi [嘆]U+50AC
thối退𣅶進𣅶退 lúc tiến lúc thối · 退錢朱客 thối tiền cho kháchU+9000
thối洃啐 hôi thối · 啐他 thối tha [𠸨]U+5550
thỏi鋑鐄 thỏi vàng · 鋑銅 thỏi đồngU+92D1
thơi𨓽迨 thảnh thơiU+8FE8
thổi𠺙𠺙簫 thổi tiêu · 𩙍𠺙𠓨茹 gió thổi vào nhàU+20E99
thới⇔ 採 thái
U+63A1
THỜI時節 thời tiết · 時機 thời cơ · 時運 thời vận · 時期 thời kì · 時間 thời gian格讀𧵑「時 thì」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "時 thì" vì kiêng huý thời xưa.
[異] 辰
U+6642
thời𥱯𠬃𩵜𠓨𥱯 bỏ cá vào thờiU+25C6F
thom㖭㖭 thom thỏm [𠸨]⇔ 㖭 thỏm
U+35AD
thom𡀾𡀾𡀾 thom thóp [𠸨]⇔ 𡀾 thóp
U+2103E
thòm啿饞 thòm thèm[翻]
U+557F
thồm偡藍 thồm lồm [𠸨]U+5061
thỏm忑㖭 thắc thỏm · 隰㖭 thấp thỏmU+35AD
thơm𦹳香𦹳 hương thơmU+26E73
thon𠴘𠴘𠴘 thon thon · 𢬣𠴘 tay thon · 𠴘袞 thon gọn · 𠴘抯 thon thảU+20D18
thon𪷄𪷄𪷄 thon thót [𠸨]⇔ 𪷄 thót
U+2ADC4
THÔN吞併 thôn tínhU+541E
THÔN村𥯎 thôn xóm · 村圭 thôn quê · 農村 nông thôn · 村莊 thôn trang · 村邑 thôn ấpU+6751
THỐN少寸 thiếu thốn[翻]
U+5BF8
thỗn𦛻𦛻膳 thỗn thện [𠸨]U+266FB
thơn𣘄𣘄𣘄 thơn thớt [𠸨]⇔ 𣘄 thớt
U+23604
thổn忖𥅞 thổn thứcU+5FD6
thờn鱓𩺡 thờn bơnU+9C53
thong从抯 thong thảU+4ECE
thòng𦄷挵𦄷 lòng thòng [𠸨] · 絏𦄷挵 dây thòng lòngU+26137
THÔNG通報 thông báo · 通曉 thông hiểu[翻]
U+901A
thông𣘃樋 cây thông · 𡹃樋 rừng thông[異] 樁
U+6A0B
THÔNG聰明 thông minhU+8070
thõng丐埇 cái thõngU+57C7
thõng捹捅 buông thõng · 𱖗𨑗𣘃捅蹎 ngồi trên cây thõng chânU+6345
thống通通 thông thống [𠸨]⇔ 通 thông
[翻]
U+901A
thống𫮢丐𫮢 cái thốngU+2BBA2
THỐNG痛苦 thống khổ · 痛切 thống thiếtU+75DB
THỐNG統計 thống kê · 傳統 truyền thống · 統帥 thống soáiU+7D71
thóp𡀾梭𡀾 thoi thóp[翻]
U+2103E
thót𪷄𬉊𪷄 thánh thótU+2ADC4
THỐT猝然 thốt nhiên · 倉猝 thảng thốtU+731D
thốt椊訥 thốt nốt[翻]
U+690A
thốt誓說 thề thốt · 說𫥨 thốt raU+8AAA
thọt𡁾時𡁾 thì thọt [𠸨]U+2107E
thớt𣘄丐𣘄 cái thớt · 𣘄採蔞 thớt thái rau · 疎𣘄 thưa thớt [𠸨]U+23604
thợt㗖達 thào thợt [𠸨]U+9054
THU收費 thu phí · 收穫 thu hoạch · 收音 thu âm · 收𰔫 thu dọn · 收入 thu nhập · 收搛 thu gomU+6536
THU𬁒秋 mùa thu · 立秋 lập thu[翻]
U+79CB
thu𩷊𩵜𩷊 cá thuU+29DCA
THÚ𪜯戍 lính thúU+620D
THÚ太守 thái thúU+5B88
THÚ自首 tự thú · 投首 đầu thú · 首罪 thú tộiU+9996
THÚ婚娶 hôn thú · 嫁娶 giá thúU+5A36
THÚ趣味 thú vị · 興趣 hứng thú · 樂趣 lạc thúU+8DA3
THÚ猛獸 mãnh thú · 野獸 dã thú · 獸性 thú tínhU+7378
thù茱瀘 thù lùU+8331
THÙ茱萸 thù duU+8331
THÙ特殊 đặc thù · 文殊師利 Văn Thù Sư LợiU+6B8A
THÙ酬勞 thù laoU+916C
THÙ㨋讎 trả thù · 仉讎 kẻ thù · 報讎 báo thù · 讎恨 thù hận · 讎敵 thù địch · 復讎 phục thùU+8B8E
THỦ手續 thủ tục · 兇手 hung thủ · 手段 thủ đoạn · 球手 cầu thủU+624B
THỦ保守 bảo thủ · 遵守 tuân thủ · 守門 thủ mônU+5B88
THỦ取消 thủ tiêu · 進取 tiến thủU+53D6
thủ𠱔𠱔𠱈 thủ thỉU+20C54
THỦ首都 thủ đô · 首相 thủ tướng · 首長 thủ trưởngU+9996
THƯ小姐 tiểu thưU+59D0
THƯ癰疽 ung thưU+75BD
THƯ幅書 bức thư · 書法 thư pháp · 書記 thư kí · 書信 thư tínU+66F8
THƯ舒泰 thư thái · 舒舒 thư thư · 舒抯 thư thả[翻]
U+8212
THƯ雌雄 thư hùngU+96CC
THỤ享受 hưởng thụ · 感受 cảm thụ · 接受 tiếp thụ · 消受 tiêu thụ · 受精 thụ tinh · 吸受 hấp thụU+53D7
THỤ傳授 truyền thụ · 授粉 thụ phấnU+6388
THỤ銷售 tiêu thụU+552E
THỤ古樹 cổ thụU+6A39
thứ𠬠次諧劇 một thứ hài kịch · 次青年墟𧘇 thứ thanh niên hư ấyU+6B21
THỨ次一 thứ nhất · 次𠀧 thứ ba · 𡥵次 con thứU+6B21
THỨ刺史 thứ sửU+523A
THỨ赦恕 tha thứ · 寬恕 khoan thứU+6055
THỨ庶民 thứ dânU+5EB6
thừ𤶠𡃖𤶠 lừ thừ · 𤶠𠊛 thừ ngườiU+24DA0
THỪ蟾蜍 thiềm thừU+870D
THỬ成此 thành thửU+6B64
thử𬡶㧗 mặc thử · 㧗驗 thử nghiệmU+39D7
THỬ寒暑表 hàn thử biểuU+6691
THỰ公署 công thự · 營署 dinh thựU+7F72
THỰ別墅 biệt thựU+5885
thua勝輸 thắng thua · 輸𡓇 thua lỗ · 輸局 thua cuộcU+8F38
thủa𣇫⇔ 𣇫 thuở
U+231EB
thưa疎件 thưa kiện · 敬疎 kính thưa · 疎𣘄 thưa thớt [𠸨] · 𡹃疎 rừng thưaU+758E
THỪA丞相 thừa tướngU+4E1E
THỪA交承 giao thừa · 承認 thừa nhận · 繼承 kế thừa · 承恩 thừa ânU+627F
THỪA大乘 Đại thừa · 乘機 thừa cơU+4E58
THỪA剩汰 thừa thãi · 行剩 hàng thừa · 人員剩 nhân viên thừaU+5269
thửa所𬏇 thửa ruộngU+6240
THUÂN阮文竣 Nguyễn Văn ThuânU+7AE3
THUẦN純樸 thuần phác · 純粹 thuần tuý · 單純 đơn thuầnU+7D14
thuần馴服 thuần phục · 馴養 thuần dưỡng · 馴化 thuần hoáU+99B4
THUẦN醇厚 thuần hậu · 醇性 thuần tính · 醇熟 thuần thụcU+9187
THUẪN餅盾 bánh thuẫn · 矛盾 mâu thuẫn · 後盾 hậu thuẫnU+76FE
THUẬN順利 thuận lợi · 孝順 hiếu thuận · 歸順 quy thuậnU+9806
THUẬT陳述 trần thuật · 敘述 tự thuật · 詳述 tường thuật · 譯述 dịch thuậtU+8FF0
THUẬT藝術 nghệ thuật · 學術 học thuật · 戰術 chiến thuậtU+8853
THÚC結束 kết thúc · 束手 thúc thủ[翻]
U+675F
THÚC英㛪叔伯 anh em thúc báU+53D4
thúc促𠽖 thúc giục · 催促 thôi thúc · 敦促 đôn thúc · 促𥱰 thúc giò · 促𣎣𢬣𠓨𦘹伴 thúc khuỷu tay vào sườn bạnU+4FC3
THỤC阮氏賢淑 Nguyễn Thị Hiền Thục · 阮福淑姿 Nguyễn Phúc Thục TưU+6DD1
THỤC蜀泮 Thục PhánU+8700
THỤC私塾 tư thục · 東京義塾 Đông Kinh Nghĩa ThụcU+587E
THỤC純熟 thuần thục · 熟地 thục địaU+719F
THỨC儀式 nghi thức · 正式 chính thức · 式咹 thức ăn · 式㕵 thức uốngU+5F0F
thức𥅞醒𥅞 tỉnh thức · 𥅞𣎀 thức đêm · 𥅞𧻭 thức dậy · 忖𥅞 thổn thứcU+2515E
THỨC學識 học thức · 認識 nhận thức · 識別 thức biệt · 意識 ý thức[翻]
U+8B58
THỰC飲食 ẩm thực · 食單 thực đơnU+98DF
THỰC植物 thực vậtU+690D
THỰC殖民 thực dânU+6B96
THỰC誠寔 thành thực · 寔踐 thực tiễn · 寔權 thực quyền · 役寔 việc thực · 寔咃 thực thà𡨸班頭𱺵「實 thật」、扔格𢪏吧格讀㐌得𠊝𢷮爲𠼤諱時𠸗。 Chữ ban đầu là "實 thật", nhưng cách viết và cách đọc đã được thay đổi vì kiêng huý thời xưa.
U+5BD4
thuê𠾔𠾔茹 thuê nhà · 𠾔僈 thuê mướnU+20F94
THUẾ稅𥡗 thuế má · 免稅 miễn thuế · 收稅 thu thuếU+7A05
thuể稅妥 thuể thoả [𠸨]U+7A05
thui黰煺 đen thui · 煺炪 thui đốt · 煺𥈳 thui chộtU+717A
thui蹆蹆 thui thủi [𠸨]⇔ 蹆 thủi
[翻]
U+8E46
thủi𨇒蹆 lủi thủi · 蹆蹆 thui thủi[翻]
U+8E46
thum𡂹𡂹𡂹 thum thủm [𠸨]⇔ 𡂹 thủm
U+210B9
thùm拾拾 thùm thụp [𠸨]⇔ 拾 thụp
U+62FE
thủm𡂹𡂹𡂹 thum thủm [𠸨]U+210B9
thun𦀹絏𦀹 dây thun · 𦀹徠 thun lạiU+26039
thung舂壟 thung lũngU+8202
THUNG樁萱 thung huyên[翻]
U+6A01
thúng𥴗𥶄𥴗 nón thúng · 鑅𥴗 vành thúng · 𥴗𥶃 thúng mủngU+25D17
thùng桶渃 thùng nước · 㨂桶 đóng thùng · 桶𥓉 thùng thình [𠸨] · 裙襖桶 quần áo thùng · 桶筩叫𫰅 thùng rỗng kêu toU+6876
thùng𢠅𢢆𢠅 thẹn thùng [𠸨]U+22805
THŨNG腫𦟽 thũng mật · 腫紹 thũng thịu [𠸨]U+816B
thủng𫫴𡓇𫫴 lỗ thủng · 𫫴𣦎 thủng thẳng · 𫫴請 thủng thỉnhU+2BAF4
thưng𠬠升 một thưng單位𢵋 đơn vị đo
U+5347
thụng𬗝襖𬗝 áo thụng · 弄𬗝 lụng thụngU+2C5DD
thừng絏繩 dây thừng · 𣦎繩 thẳng thừng[翻]
U+7E69
thững𠻴賞 lững thững [𠸨]U+8CDE
thuở𣇫𠇍𣇫 mấy thuởU+231EB
thuốc𫇿𫇿𥾃 thuốc men · 𫇿㕵 thuốc uống · 塗𫇿 đồ thuốcU+2B1FF
thuộc慣熟 quen thuộc · 䏧熟 da thuộcU+719F
THUỘC屬(属)屬性 thuộc tính · 附屬 phụ thuộcU+5C6C (U+5C5E)
thước𡱩戟𡱩 kích thước · 𡱩西 thước tây · 𡱩𢩫 thước kẻU+21C69
THƯỚC矍鑠 quắc thướcU+9460
THƯỢC芍藥 thược dượcU+828D
thuộm懢愖 luộm thuộm [𠸨]U+6116
thuôn悛黹 thuôn chỉ · 悛𨱽 thuôn dài · 悛突 thuôn đuộtU+609B
thườn絬絬 thườn thượt [𠸨]⇔ 絬 thượt
U+7D6C
thuồng𢠆饞𢠆 thèm thuồngU+22806
thuồng𧐺𧐺蠬 thuồng luồngU+2743A
THƯƠNG商賣 thương mại · 商品 thương phẩm · 商說 thương thuyếtU+5546
THƯƠNG傷亡 thương vong · 傷害 thương hại · 傷疾 thương tật · 傷㤇 thương yêu · 易傷 dễ thương · 傷感 thương cảmU+50B7
THƯƠNG桑滄 tang thươngU+6EC4
THƯƠNG刀槍 đao thương · 火槍 hoả thươngU+69CD
THƯỜNG平常 bình thường · 常川 thường xuyên · 䁛常 coi thườngU+5E38
THƯỜNG孟嘗君 mạnh thường quânU+5617
THƯỜNG賠償 bồi thườngU+511F
THƯỞNG𦄂賞 giải thưởng · 賞罰 thưởng phạt · 賞月 thưởng nguyệt · 賞識 thưởng thứcU+8CDE
THƯỢNG上流 thượng lưu · 𡑝上 sân thượng · 皇上 hoàng thượng · 上策 thượng sáchU+4E0A
THƯỢNG高尚 cao thượng · 和尚 hoà thượngU+5C1A
thuột屬(属)班迷屬 Buôn Ma ThuộtU+5C6C (U+5C5E)
thướt𤃧𤃧他 thướt tha [𠸨]U+240E7
thượt絬絬 thườn thượt [𠸨]U+7D6C
thụp拾拾 thùm thụp [𠸨]U+62FE
thút𠴫𠴫𠓨 thút vào · 𠴫𨨷 thút nút · 𠴫𢗠 thút thítU+20D2B
thụt浖𨀤 thụt lùi[翻]
U+6D56
THUÝ翡翠 phỉ thuý · 翠翹 Thuý KiềuU+7FE0
THUÝ深邃 thâm thuýU+9083
THUỲ垂肺 thuỳ phổi · 𧌂𠀧垂 bọ ba thuỳU+5782
THUỲ邊陲 biên thuỳU+9672
THUỶ符水 phù thuỷ · 艚水 tàu thuỷ · 山水 sơn thuỷ · 洪水 hồng thuỷ · 水兵 thuỷ binh · 水利 thuỷ lợiU+6C34
THUỶ原始 nguyên thuỷ · 始祖 thuỷ tổ · 始終 thuỷ chung · 起始 khởi thuỷU+59CB
THUỴ瑞香 thuỵ hương · 瑞鳥 thuỵ điểu · 瑞士 Thuỵ Sĩ · 瑞典 Thuỵ ĐiểnU+745E
THUỴ𠸜謚 tên thuỵ · 謚號 thuỵ hiệuU+8B1A
thuyên喧天 huyên thuyên · 喧天 luyên thuyênU+5929
THUYÊN栓塞 thuyên tắcU+6813
THUYÊN痊減 thuyên giảmU+75CA
THUYÊN詮解 thuyên giải · 詮釋 thuyên thíchU+8A6E
THUYÊN銓選 thuyên tuyển · 銓轉 thuyên chuyểnU+9293
THUYÊN鐫罰 thuyên phạt · 鐫級 thuyên cấp · 鐫汰 thuyên thải · 鐫黜 thuyên truấtU+942B
THUYỀN隻船 chiếc thuyền · 戰船 chiến thuyền · 遊船 du thuyềnU+8239
THUYỀN𡛔嬋娟 gái thuyền quyênU+5B0B
THUYỀN貂蟬 điêu thuyềnU+87EC
THUYẾT小說 tiểu thuyết · 傳說 truyền thuyết · 學說 học thuyết · 說明 thuyết minh · 說客 thuyết khách · 說服 thuyết phụcU+8AAA
TI公司 công tiU+53F8
TI尊卑 tôn ti · 自卑 tự ti[翻]
U+5351
TI釐絲 li tiU+7D72
子𡭧 tí chút · 𠬠子 một tí · 子㳻 tí tách [聲]U+5B50
𣇞子 giờ TíU+5B50
比丘 tì kheoU+6BD4
枇杷 tì bàU+6787
婢女 tì nữU+5A62
琵琶 tì bàU+7435
貔貅 tì hưuU+8C94
TỈ比對 tỉ đối · 比例 tỉ lệ · 比喻 tỉ dụ · 比如 tỉ như · 比丘 tỉ khưuU+6BD4
TỈ先妣 tiên tỉU+59A3
TỈ師姊 sư tỉ · 姊妹 tỉ muộiU+59CA
TỈ秭富 tỉ phú · 亙秭 hàng tỉ · 𠀧秭銅 ba tỉ đồngU+79ED
tỉ細美 tỉ mỉ · 細犀 tỉ tê [𠸨]U+7D30
tỉ絲絲 ti tỉ [𠸨]⇔ 絲 ti
U+7D72
TỈ玉璽 ngọc tỉU+74BD
TỊ𣇞巳 giờ Tị · 乙巳 Ất TịU+5DF3
tị𠬠子𫇿 một tị thuốc⇔ 子 tí
U+5B50
TỊ推比 suy tịU+6BD4
TỊ避難 tị nạnU+907F
tia紫紫 tia tía [𠸨]⇔ 紫 tía
U+7D2B
tia𣈢𣈢𣌝 tia nắng · 𣈢反射 tia phản xạ · 𣈢紫外 tia tử ngoạiU+23222
tía爹媽 tía máU+7239
tía𧹻紫 đỏ tía · 紫蘇 tía tôU+7D2B
tỉa𢲟𢲟䢕 tỉa tót · 𢏑𢲟 bắn tỉa · 𣑺𢲟 trồng tỉaU+22C9F
TÍCH古昔 cổ tíchU+6614
TÍCH分析 phân tíchU+6790
TÍCH奇跡 kì tích · 蹤跡 tung tích · 遺跡 di tích · 𨁪跡 dấu tích · 跡事 tích sự · 固跡哴 có tích rằngU+8DE1
TÍCH阨僻 ách tích · 孤僻 cô tíchU+50FB
TÍCH積極 tích cực · 𩐛積 ấm tích · 面積 diện tích · 積徠 tích lại · 積累 tích luỹU+7A4D
tích咜錫 xà tíchU+932B
TÍCH功績 công tích · 成績 thành tích · 戰績 chiến tích · 績事 tích sựU+7E3E
TỊCH夕陽 tịch dương · 七夕 thất tịch · 除夕 trừ tịch[翻]
U+5915
TỊCH主席 chủ tịchU+5E2D
TỊCH寂寞 tịch mịch · 圓寂 viên tịchU+5BC2
TỊCH辟穀 tịch cốcU+8F9F
TỊCH國籍 quốc tịch · 戶籍 hộ tịch · 籍編 tịch biên · 書籍 thư tịchU+7C4D
tiếc傷惜 thương tiếc · 當惜 đáng tiếcU+60DC
tiệc宴席 yến tiệc · 𩛷席 bữa tiệc · 席從 tiệc tùng [𠸨]U+5E2D
TIÊM尖防 tiêm phòng · 尖𫇿 tiêm thuốc · 䈵尖 ống tiêm · 尖染 tiêm nhiễmU+5C16
TIÊM殲擊 tiêm kíchU+6BB2
TIÊM纖細 tiêm tế · 纖悉 tiêm tất · 纖毛 tiêm maoU+7E96
TIẾM僭𡾵 tiếm ngôi · 僭權 tiếm quyềnU+50ED
tiềm𤍖𤍖𩿠 tiềm vịtU+24356
TIỀM潛力 tiềm lực · 潛能 tiềm năng · 潛識 tiềm thức · 潛藏 tiềm tàngU+6F5B
tiệm店咹 tiệm ăn · 店鐄 tiệm vàngU+5E97
TIÊN仙佛 tiên phật · 水仙 thuỷ tiên · 八仙 bát tiênU+4ED9
TIÊN𠓀先 trước tiên · 頭先 đầu tiên · 先生 tiên sinhU+5148
TIÊN紙花箋 giấy hoa tiênU+7B8B
TIÊN朝鮮 Triều TiênU+9BAE
TIẾN先進 tiên tiến · 進行 tiến hành · 進𬧐 tiến tớiU+9032
TIẾN薦舉 tiến cửU+85A6
TIỀN前輩 tiền bối · 前途 tiền đồU+524D
TIỀN錢鉑 tiền bạc · 錢幣 tiền tệU+9322
TIỄN寔踐 thực tiễnU+8E10
TIỄN弓箭 cung tiễn · 火箭 hoả tiễnU+7BAD
TIỄN餞別 tiễn biệt · 餞迻 tiễn đưaU+991E
TIỆN便方便 phương tiện · 順便 thuận tiện · 不便 bất tiện · 便利 tiện lợiU+4FBF
tiện銑圇 tiện tròn · 𠏲銑 thợ tiệnU+9291
TIỆN低賤 đê tiện · 苛賤 hà tiện · 貧賤 bần tiệnU+8CE4
tiêng𠊛綀㗂 người Xơ-Tiêng (X'Tiêng)𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+35C2
tiếng㗂吶 tiếng nói · 㗂叫 tiếng kêu · 㗂越 tiếng ViệtU+35C2
TIẾP接續 tiếp tục · 接客 tiếp kháchU+63A5
TIẾP士燮 Sĩ TiếpU+71EE
TIỆP敏捷 mẫn tiệp · 捷報 tiệp báo · 波花𠫾捷 ba hoa đi TiệpU+6377
tiết血羹 tiết canh · 割血 cắt tiếtU+8840
TIẾT泄毒 tiết độc · 浽泄 nổi tiết · 泄瀉 tiết tả · 泄尿 tiết niệu泄尿 tiết niệu ⇔ 泌尿 tiết niệu
U+6CC4
TIẾT時節 thời tiết · 枝節 chi tiết · 音節 âm tiết · 節學 tiết học · 節面 tiết diện · 氣節 khí tiếtU+7BC0
TIỆT𣩂截 chết tiệt · 截蟲 tiệt trùng · 除截 trừ tiệtU+622A
TIÊU逍遙 tiêu daoU+900D
TIÊU消化 tiêu hoá · 取消 thủ tiêu · 支消 chi tiêu · 消散 tiêu tan · 消遣 tiêu khiển · 消渃 tiêu nướcU+6D88
TIÊU元宵 nguyên tiêuU+5BB5
TIÊU胡椒 hồ tiêu · 籺椒 hạt tiêu · 花椒 hoa tiêuU+6912
TIÊU焦點 tiêu điểm · 三焦 tam tiêu · 𣱆焦 họ TiêuU+7126
TIÊU荎蕉 chuối tiêuU+8549
TIÊU標表 tiêu biểu · 標準 tiêu chuẩn · 標本 tiêu bản · 標題 tiêu đề · 花標 hoa tiêuU+6A19
TIÊU銷售 tiêu thụ · 銷毀 tiêu huỷ · 銷喍 tiêu xàiU+92B7
TIÊU蕭條 tiêu điều · 𣱆蕭 họ TiêuU+856D
TIÊU𠺙簫 thổi tiêuU+7C2B
TIÊU飛鏢 phi tiêuU+93E2
TIẾU笑林 tiếu lâm · 含笑 hàm tiếu · 談笑 đàm tiếuU+7B11
tiếu粿條 hủ tiếu [摱]U+689D
TIỀU憔悴 tiều tuỵU+6194
TIỀU樵夫 tiều phuU+6A35
TIỄU剿除 tiễu trừU+527F
TIỂU弱小 nhược tiểu · 小說 tiểu thuyết · 小姐 tiểu thư · 渃小 nước tiểu · 小𡊳 tiểu sànhU+5C0F
tim𬃻心 trái tim · 心肝 tim gan · 心畑 tim đènU+5FC3
tim𦻳𦻳𦻳 tim tím [𠸨]⇔ 𦻳 tím
[翻]
U+26EF3
tím𦻳𦻳𠖯 tím ngắt · 茄𦻳 cà tím · 𦻳𦻳 tim tím [𠸨][翻]
U+26EF3
tìm尋檢 tìm kiếm · 尋撮 tìm tòiU+5C0B
tỉm𠸬噆 tủm tỉmU+5646
tin信息 tin tức · 𢚸信 lòng tin · 信用 tin dùng · 信𢚁 tin cậy[翻]
U+4FE1
TÍN信仰 tín ngưỡng · 信徒 tín đồ · 信服 tín phục · 信物 tín vật · 信用 tín dụng · 信紙 tín chỉ[翻]
U+4FE1
TINH明星 minh tinh · 占星 chiêm tinh · 零星 linh tinh · 𤏬星𢠩 sáng tinh mơ[翻]
U+661F
TINH旌旗 tinh kìU+65CC
TINH水晶 thuỷ tinh · 結晶 kết tinhU+6676
TINH猩猩 tinh tinhU+7329
TINH精神 tinh thần · 妖精 yêu tinh · 𤽸精 trắng tinh · 精坤 tinh khôn · 精液 tinh dịch · 精氣 tinh khíU+7CBE
tính併算 tính toán · 𣛠微併 máy vi tínhU+4F75
TÍNH吞併 thôn tínhU+4F75
TÍNH個性 cá tính · 同性 đồng tính · 性情 tính tình · 男性 nam tínhU+6027
TÍNH百姓 bách tính · 貴姓 quý tínhU+59D3
TÌNH情㤇 tình yêu · 情感 tình cảm · 情敵 tình địch · 情欲 tình dục · 表情 biểu tình · 情報 tình báoU+60C5
tĩnh立竫𰨂母 lập tĩnh thờ mẫu · 徠逴竫𫥨唿 lại rước tĩnh ra hútU+7AEB
TĨNH安靜 yên tĩnh · 靜電 tĩnh điện · 平靜 bình tĩnh · 動靜 động tĩnh · 恬靜 điềm tĩnhU+975C
TỈNH省蒞 tỉnh lị · 省永福 tỉnh Vĩnh Phúc · 省略 tỉnh lượcU+7701
TỈNH警醒 cảnh tỉnh · 醒悟 tỉnh ngộ · 醒𧻭 tỉnh dậyU+9192
tịnh⇔ 象 tượng
U+8C61
TỊNH淨土 tịnh độ · 雅淨 nhã tịnh · 碎淨空別頭脽役尼 tôi tịnh không biết đầu đuôi việc nàyU+6DE8
típ𠐉模𠐉 mô-típ [摱][翻]
U+20409
tít𧏲⇔ 𧏲 rết
U+273F2
tít賒㘉 xa tít · 㘉空湯 tít cung thang[翻]
U+3609
tịt𠾼霧𠾼 mù tịt · 𠾼𣰏 tịt ngòiU+20FBC
tiu鐎鐛 tiu cảnh · 鐎憢 tiu nghỉuU+940E
tíu嘬㘉 tíu tít[翻]
U+562C
tĩu俗剿 tục tĩu [𠸨]U+527F
tịu𡡑娋 tằng tịu [𠸨]U+5A0B
to𫰅𫰅𡘯 to lớn · 𫰅㗂 to tiếng[異] 𡚡 蘇
U+2BC05
𧔋𧔋虶 tò vòU+2750B
𭇓𭇓摸 tò mòU+2D1D3
地租 địa tôU+79DF
紫蘇 tử tô · 烏蘇 ô-tô [摱][翻]
U+8607
𥗹𥗹𦘧 tô vẽU+255F9
TỐ要素 yếu tố · 元素 nguyên tố · 素質 tố chấtU+7D20
TỐ訴訟 tố tụng · 追訴 truy tố · 訴告 tố cáoU+8A34
tố𩘣𩘪𩘣 dông tốU+29623
tồ徂徂 tồ tồ [𠸨]U+5F82
tỏ𤍊𤏬𤍊 sáng tỏ · 𤍊詳 tỏ tường · 𦝄𤍊 trăng tỏ · 𤍊𤑟 tỏ rõ[異] 𤏣
U+2434A
𤳆媤 trai tơ · 𡛔媤 gái tơ · 媤想 tơ tưởng · 媤𢠩 tơ mơU+5AA4
絲𫄎 tơ lụa · 絲蠶 tơ tằm[翻]
U+7D72
tổ坥𪀄 tổ chim · 坥𤋾 tổ ấm[異] 祖
U+5765
TỔ始祖 thuỷ tổ · 祖國 tổ quốc · 祖蔭 tổ ấmU+7956
TỔ組織 tổ chức · 組合 tổ hợp · 改組 cải tổU+7D44
tớ𣹓伵 đầy tớ · 碎伵 tôi tớU+4F35
tờ詞報 tờ báo · 紙詞 giấy tờ · 𣼽如詞 lặng như tờU+8A5E
TỘ阮長祚 Nguyễn Trường TộU+795A
tở汓𢲫 tở mở · 汓𥾘 tở sợi · 嗏汓 Chà TởU+6C53
toa唆𫇿 toa thuốcU+5506
toa𨌘𨌘車 toa xeU+28318
TOÀ座案 toà án · 𠬠座茹樓 một toà nhà lầuU+5EA7
TOẢ封鎖 phong toảU+9396
toả𪹟𪹟唏 toả hơi · 𪹟𫥨 toả raU+2AE5F
TOẠ坐禪 toạ thiền · 坐落 toạ lạcU+5750
TOẠ座談 toạ đàm · 座度 toạ độU+5EA7
toác嚄嚯 toác hoác · 嚄𫥨 toác ra · 扯嚄 xé toác · 𢯙嚄 chẻ toác · 𧛊嚄 rách toác · 𫫥嚄 toang toácU+5684
toạc扯劐 xé toạc · 吶劐 nói toạc · 劐𫥨 toạc raU+5290
TOÁI煩碎 phiền toáiU+788E
TOẠI遂願 toại nguyệnU+9042
TOAN狻猊 toan nghêU+72FB
toan𦀷𡲫𦀷 vải toan [摱]U+26037
TOAN渃強酸 nước cường toan · 胃酸 vị toanU+9178
toan算併 toan tính · 謀算 mưu toan · 𢥈算 lo toan · 算𠫾 toan đi · 算𫜵 toan làmU+7B97
TOÁN併算 tính toán · 清算 thanh toán · 計算 kế toán · 核算 hạch toánU+7B97
toán𭍵𭍵軍 toán quân · 𭍵劫 toán cướpU+2D375
TOÀN安全 an toàn · 全捖 toàn vẹnU+5168
TOẢN蔡文瓚 Thái Văn ToảnU+74DA
TOẢN阮光纘 Nguyễn Quang Toản · 武長纘 Võ Trường ToảnU+7E98
toang𫫥𫫥嚄 toang toác · 𫫥荒 toang hoang · 𢲫𫫥 mở toang · 𫫥嚯 toang hoácU+2BAE5
toáng𡁧吶𡁧 nói toáng · 囉𡁧 la toáng · 𠯽𡁧𪥘󠄁𬨠 chửi toáng cả lênU+21067
toàng𫟧䢨 tuềnh toàng · 荒䢨 hoang toàng · 𰺽䢨 loang toàngU+48A8
toạng三臧 tam toạng [𠸨]U+81E7
toanh㵋精 mới toanh⇔ 精 tinh
U+7CBE
toát𠬠撮 một toát單位𢵋 đơn vị đo
U+64AE
tóc𩯀𦃀𩯀 chải tóc · 𥾘𩯀 sợi tóc · 𠃅𩯀 mái tócU+29BC0
TỐC加速 gia tốc · 速度 tốc độ · 急速 cấp tốc · 速記 tốc kí[翻]
U+901F
tốc謖𧜖𨇸𧻭 tốc chăn chồm dậyU+8B16
TỘC家族 gia tộc · 民族 dân tộc · 外族 ngoại tộcU+65CF
toe䏴𠽌 toe toét · 䏴𠰘唭 toe miệng cườiU+43F4
toé𤂭縱𤂭 tung toéU+240AD
toen宣宛 toen hoẻn [𠸨]U+5BA3
toét𠽌𠽌𠰘 toét miệng · 咾𠽌 láo toét · 𠽌𠲣 toét hoét · 䏴𠽌 toe toétU+20F4C
toét𥊴𥊴眜 toét mắt · 𥊴𣲹 toét nhèmU+252B4
toi𤻒𠅒𤻒 mất toi · 𣩂𤻒 chết toi · 𤻒命 toi mạngU+24ED2
tói䋘綷 lòi tói[翻]
U+7DB7
tòi尋撮 tìm tòiU+64AE
tôi衆碎 chúng tôi · 𤤰碎 vua tôiU+788E
tôi熣鍊 tôi luyệnU+71A3
TỐI最高 tối cao · 最後 tối hậuU+6700
tối𣋁𣇜𣋁 buổi tối · 𣋽𣋁 sớm tối · 𣋁吣 tối tăm [𠸨]U+232C1
TỒI摧殘 tồi tànU+6467
tồi頹弊 tồi tệU+9839
tỏi蒜西 tỏi tây · 莖蒜 hành tỏiU+849C
tơi𥯒𪭥𥯒 tả tơi · 𥯒𢱎 tơi bời · 襖𥯒 áo tơi · 冡𥯒 mồng tơiU+25BD2
tới𬧐𬧐坭 tới nơi · 𨆢𬧐 lui tới · 旬𬧐 tuần tới · 𬧐漝 tới tấp[異] 細
U+2C9D0
TỘI無罪 vô tội · 罪業 tội nghiệp · 被罪 bị tội · 重罪 trọng tộiU+7F6A
tom𥿂𥿂𢵰得𠃣錢 tom góp được ít tiền · 𥿂𥿂 tom tom [聲][翻]
U+25FC2
tóm縿縿𨄠 tóm tắt · 縿徠 tóm lạiU+7E3F
tòm噚𣑷 tòm temU+565A
tôm𩵽𩵽𤞻 tôm hùmU+29D7D
tõm𠺸淶𠺸𬺗坳 rơi tõm xuống aoU+20EB8
tởm𢟖𭌲𢟖 ghê tởmU+227D6
ton㖮噂 lon ton · 噂𧩓 ton hótU+5642
tòn存鎆 tòn ten [𠸨]U+5B58
TÔN宗教 tôn giáo格讀𧵑「宗 tông」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "宗 tông" vì kiêng huý thời xưa.
U+5B97
TÔN孫女 tôn nữ · 𡥙嫡孫 cháu đích tônU+5B6B
TÔN尊重 tôn trọng · 自尊 tự tôn · 尊嚴 tôn nghiêm · 尊榮 tôn vinh · 尊室 Tôn Thất「尊 tôn」𥪝「尊室 Tôn Thất」𱺵格𢪏吧格讀𧵑「宗 tông」爲𠼤諱時𠸗。 "尊 tôn" trong "尊室 Tôn Thất" là cách viết và cách đọc của "宗 tông" vì kiêng huý thời xưa.
[翻]
U+5C0A
TỐN卦巽 quái TốnU+5DFD
tốn消損 tiêu tốn · 損歉 tốn kémU+640D
TỐN謙遜 khiêm tốn · 慈遜 từ tốnU+905C
TỒN生存 sinh tồn · 存在 tồn tại · 保存 bảo tồn · 存亡 tồn vong · 存留 tồn lưuU+5B58
TỔN損害 tổn hại · 損耗 tổn hao · 損失 tổn thất · 損傷 tổn thươngU+640D
tợn𢣺躁𢣺 táo tợn · 㺞𢣺 dữ tợn · 咹𢣺 ăn tợnU+228FA
tong𤷍淙 gầy tong · 瘖淙 ốm tong · 淙𪭥 tong tả · 儱淙 long tong [聲]U+6DD9
TÒNG從軍 tòng quân · 力不從心 lực bất tòng tâmU+5F9E
TÔNG宗廟 tông miếu · 祖宗 tổ tông · 宗派 tông phái[翻]
U+5B97
tông𢮱被車𢮱 bị xe tôngU+22BB1
tông𠵻𠵻樂 tông nhạc [摱] · 𠵻𦭷 tông màu [摱]U+20D7B
TÔNG蹤跡 tông tíchU+8E64
TỐNG𣱆宋 họ TốngU+5B8B
TỐNG護送 hộ tống · 送別 tống biệt · 送餞 tống tiễnU+9001
tồng宗茙 tồng ngồng [𠸨][翻]
U+5B97
tỏng淙淙 tong tỏng [𠸨]U+6DD9
TỔNG綜合 tổng hợpU+7D9C
TỔNG總共 tổng cộng · 總統 tổng thống · 總產量 tổng sản lượngU+7E3D
tóp𦚗𦚗𦝺 tóp mỡ · 𦚗浹 tóp tép [𠸨] · 悄𦚗 teo tóp [𠸨] · 𢺹𫥨層𦚗 chia ra từng tópU+26697
tốp𠇽層𠇽 từng tốp · 𠬠𠇽 một tốp[翻]
U+201FD
tợp㗱𨢇 tợp rượuU+35F1
tót𬦮䢕 nhảy tót · 𤙭䢕 bò tót · 𧼋䢕𧗱茹 chạy tót về nhàU+4895
tốt窒卒 rất tốt · 卒惵 tốt đẹp[翻]
U+5352
TỐT卒業 tốt nghiệp · 士卒 sĩ tốt · 小卒 tiểu tốt · 獄卒 ngục tốt[翻]
U+5352
tọt𨃍𧼋𨃍 chạy tọt · 𠬃𨃍𠓨𠰘 bỏ tọt vào miệngU+280CD
TỘT崒頂 tột đỉnhU+5D12
TRA審查 thẩm tra · 檢查 kiểm tra · 查𠳨 tra hỏi[翻]
U+67E5
tra𩵜查 cá tra[翻]
U+67E5
tra揸籺𥣐 tra hạt vừng · 揸劍𠓨𤿭 tra kiếm vào vỏU+63F8
TRA山楂 sơn traU+6942
trá膾炙 khoái tráU+7099
TRÁ奸詐 gian trá · 巧詐 xảo trá · 嚉詐 dối trá · 詐形 trá hình · 假詐 giả tráU+8A50
TRÀ𢯠茶 pha trà · 瓶茶 bình trà · 飲茶 ẩm trà · 茶青 trà xanhU+8336
trà搽𢶿 trà trộn [𠸨]U+643D
trả㨋𧴱 trả nợ · 㨋錢 trả tiền · 㨋𠳒 trả lời · 還㨋 hoàn trả · 㨋恩 trả ơnU+3A0B
trả𪁳𪀄𪁳 chim trảU+2A073
TRÁC卓絕 trác tuyệt · 卓越 trác việt[翻]
U+5353
TRÁC斲喪 trác tángU+65B2
TRẮC平仄 bằng trắc · 仄阻 trắc trở · 仄𢟗 trắc nết · 築仄 trúc trắc [𠸨]U+4EC4
TRẮC測驗 trắc nghiệm · 觀測 quan trắc · 測地 trắc địa · 不測 bất trắcU+6E2C
TRẮC惻隱 trắc ẩnU+60FB
trắc𣖡𣘃𣖡 cây trắc · 楛𣖡 gỗ trắcU+235A1
trạc𥭌丐𥭌 cái trạcU+25B4C
trạc濯度 trạc độ · 濯歲 trạc tuổiU+6FEF
trặc𨁷軸𨁷 trục trặc [𠸨]U+28077
trách丐垞 cái tráchU+579E
TRÁCH譴責 khiển trách · 責據 trách cứ · 責任 trách nhiệm · 責𠻵 trách mắng · 責𢪮 trách mócU+8CAC
TRẠCH鎮宅 trấn trạchU+5B85
TRẠCH選擇 tuyển trạchU+64C7
TRẠCH潤澤 nhuận trạch[翻]
U+6FA4
trai𤳆(𱰼)𡥵𤳆 con trai · 英𤳆 anh traiU+24CC6 (U+31C3C)
TRAI書齋 thư trai · 齋房 trai phòng · 齋戒 trai giới[翻]
U+9F4B
trai𧕚𧕚儮𠵘 trai lệch mồm · 玉𧕚 ngọc trai · 𠁻籺𧕚 chuỗi hạt (hột) traiU+2755A
trái邊債 bên trái · 沛債 phải trái · 債卬 trái ngangU+50B5
TRÁI債票 trái phiếuU+50B5
trái𬃻𬃻𡐙 Trái Đất · 𬃻𣘃 trái cây · 𬃻心 trái timU+2C0FB
TRÃI阮廌 Nguyễn TrãiU+5ECC
trải𱱇𥧪𱱇 trống trải · 𱱇毯 trải thảm · 𫫞𱱇 nếm trải[異] 𣦰
U+31C47
TRẠI營寨 doanh trại · 邑寨 ấp trạiU+5BE8
trại𪡊吶𪡊 nói trạiU+2A84A
trám蘸船 trám thuyền · 蘸𠬠丐𡓇 trám một cái lỗU+8638
trám𩼤𩵜𩼤 cá trámU+29F24
trám𣘃欖 cây trám · 果欖 quả trámU+6B16
tràm𣠩𣘃𣠩 cây tràm · 菍𣠩 nấm tràmU+23829
tràm𤓆焒𤓆 lửa tràmU+244C6
TRÂM掑簪 cài trâmU+7C2A
trâm𣠱𣘃𣠱 cây trâm · 𣠱匏 trâm bầu · 𣠱𡉿 trâm mốcU+23831
trăm𤾓𤾓𢆥 trăm năm · 亙𤾓 hàng trăm · 份𤾓 phần trăm[翻]
U+24F93
trầm沈徂 trầm trồ[翻]
U+6C88
TRẦM沈淪 trầm luân · 沈默 trầm mặc · 沈重 trầm trọng · 沈香 trầm hương · 沈𣼽 trầm lặng · 𠰩沈 giọng trầm[翻]
U+6C88
TRẪM朕𱺵𠊛勢𱜢、𦓡命𡗶𢭂朱職帝王? Trẫm là người thế nào, mà mệnh trời trao cho chức Đế Vương?U+6715
trẫm浸𨉟 trẫm mìnhU+6D78
TRẠM站氣象 trạm khí tượng · 站舍 trạm xáU+7AD9
trậm站摨站秩 trậm trầy trậm trật [𠸨]U+7AD9
trán𩑰𩑰𥳉 trán dôU+29470
tràn𣼼𣼼攔 tràn lan · 𣼼𣹓 tràn đầy[翻]
U+23F3C
TRÂN珍重 trân trọng · 珍珠 trân châu · 珍饈 trân tu · 珍寶 trân bảo · 珍禽異獸 trân cầm dị thú[翻]
U+73CD
TRÂN瞋瞋 trân trânU+778B
trăn粦𠭤 trăn trởU+7CA6
trăn𡥵螓 con trănU+8793
TRẤN市鎮 thị trấn · 鎮靜 trấn tĩnh · 鎮壓 trấn áp · 鎮守 trấn thủU+93AE
TRẦN陳設 trần thiết · 條陳 điều trần · 陳皮 trần bì · 陳𪳹 trần trụi [𠸨] · 𣱆陳 họ Trần · 對蹎陳 đôi chân trầnU+9673
TRẦN塵俗 trần tục · 塵世 trần thế · 承塵 thừa trầnU+5875
trằn𢴟𢴟𬴭 trằn trọc · 𤴬𢴟𣅶𠭤胣 đau trằn lúc trở dạU+22D1F
TRẬN臨陣 lâm trận · 陣杶 trận đòn · 陣打 trận đánhU+9663
trặn圇陣 tròn trặn [𠸨]U+9663
trang𢬂𢬂𱱇 trang trải · 𢬂𥟉 trang thóc · 丐𢬂 cái trangU+22B02
TRANG莊(庄)莊重 trang trọng · 康莊 khang trang · 莊雅 trang nhã · 義莊 nghĩa trang · 莊𰨂 trang thờ[翻]
U+838A (U+5E84)
trang𠬠奘豪傑 một trang hào kiệtU+5958
trang張正 trang chínhU+5F35
TRANG化粧 hoá trang · 粧點 trang điểmU+7CA7
TRANG服裝 phục trang · 軍裝 quân trang · 假裝 giả trang · 裝飾 trang sứcU+88DD
TRÁNG壯麗 tráng lệ · 強壯 cường tráng · 壯健 tráng kiệnU+58EF
tráng𣴣𣴣𠰘 tráng miệng · 紙𣴣金 giấy tráng kimU+23D23
TRÀNG長籺 tràng hạt · 長花 tràng hoa · 長樂 tràng nhạcU+9577
TRÀNG大腸 đại tràngU+8178
tràng𧛇𧛇襖 tràng áoU+276C7
tràng𡥵馭尼𧼋咍撞 con ngựa này chạy hay trangU+649E
trâng瞋𥋽 trâng tráo [𠸨]U+778B
trăng𤽸𤽸𤽸 trăng trắng [𠸨]⇔ 𤽸 trắng
U+24F78
trăng𦝄𦝄嫩 trăng non · 𦝄清 trăng thanh · 𦝄缺 trăng khuyết · 𦝄花 trăng hoaU+26744
trắng𤽸𩚵𤽸 cơm trắng · 𤽸𤽀 trắng trẻoU+24F78
TRẠNG情狀 tình trạng · 告狀 cáo trạng · 事狀 sự trạngU+72C0
tranh佂儝 tranh vanh [𠸨]U+4F42
TRANH鬥爭 đấu tranh · 爭𨅮 tranh đua · 紛爭 phân tranh[翻]
U+722D
tranh𦱊𦹯𦱊 cỏ tranh · 茹𦱊 nhà tranhU+26C4A
tranh幀影 tranh ảnh · 幅幀 bức tranh · 幀𦘧 tranh vẽU+5E40
TRANH彈箏 đàn tranhU+7B8F
tránh𠬉𠬉儞 tránh né · 𠬉𠺌 tránh khỏi · 遁𠬉 trốn tránhU+20B09
trành泈湩 tròng trành⇔ 湩 chành
U+6E69
trao𢭂𢭂𢷮 trao đổi · 𢭂𢬣 trao tayU+22B42
trao𥋽𥋽𥋽 trao tráo [𠸨]⇔ 𥋽 tráo
U+252FD
tráo咷啅 trếu tráo [𠸨]U+5545
tráo𥋽𥋽𥉲 tráo trợn · 𥗁𥋽 trơ tráo · 打𥋽 đánh tráoU+252FD
TRÀO嘲諷 trào phúng · 自嘲 tự trào · 嘲弄 trào lộngU+5632
trào㳥潮 sóng trào · 高潮 cao trào · 退潮 thoái trào · 潮流 trào lưu · 風潮 phong trào[翻]
U+6F6E
trạo咷啅 trệu trạo [𠸨]U+5545
tráp丐匧 cái tráp · 匧楛 tráp gỗ[翻]
U+5327
trập縶𢂎 trập dù · 㹥縶𦖻 chó trập tai[翻]
U+7E36
TRÁT札扒 trát bắt · 札𠾕 trát đòiU+672D
trát淖墻 trát tường[翻]
U+6DD6
trật秩餅 trật bánh · 秩㗚 trật lất · 秩傽 trật trưỡng · 秩咷 trật trệu · 秩茶秩傽 trật trà trật trưỡng[翻]
U+79E9
TRẬT秩序 trật tự · 秩加三級 trật gia tam cấp[翻]
U+79E9
trau𢫵𢫵𢬗 trau dồiU+22AF5
trâu𤛠(𬌥)𤛠𤙭 trâu bò · 頭𤛠𩈘馭 đầu trâu mặt ngựaU+246E0 (U+2C325)
trầu𦺓𣘃𦺓 cây trầu · 𦺓槹 trầu cau · 咹𦺓 ăn trầu[翻]
U+26E93
trây𢥖⇔ 𢥖 chây
U+22956
trây𫪦吶𫪦 nói trây · 𫪦𧴱 trây nợU+2BAA6
trầy摨秩 trầy trật [𠸨] · 摨䏧 trầy daU+6468
trẩy𢭺𢭺槹 trẩy cau · 𢭺茄 trẩy càU+22B7A
trẩy𥙒𠫾𥙒會 đi trẩy hộiU+25652
tre𥯌𣘃𥯌 cây tre · 𤅶𥯌 Bến Tre[翻]
U+25BCC
trê𩵾𩵜𩵾 cá trê[異] 𩸴
U+29D7E
trề𡂙𡂙腜 trề môi · 𣼼𡂙 tràn trềU+21099
trễ𬓐𬓐𣇞 trễ giờ · 踸𬓐 chậm trễU+2C4D0
trẻ𥘷𥘷𡮈 trẻ nhỏ · 𥘷中 trẻ trung · 𥘷𡥵 trẻ con[異] 稚
U+25637
trẹ𠶠住𠶠 trọ trẹ [𠸨]U+20DA0
TRỆ停滯 đình trệ · 遲滯 trì trệU+6EEF
trệch⇔ 擲 chệch
U+64F2
trém簪蘸 tróm trém [𠸨]U+8638
trèm憯怗 tròm trèm [𠸨][翻]
U+6017
trên𨑗於𨑗 ở trên · 𨑗𡗶 trên trời[翻]
[異] 𨕭
U+28457
trẽn𠹖𥗁𠹖 trơ trẽnU+20E56
trếnh𠰪𥧪𠰪 trống trếnhU+20C2A
treo撩旗 treo cờ · 撩𬨠 treo lên · 𠦳斤撩𥾘𩯀 ngàn cân treo sợi tócU+64A9
tréo𧾿𨅸𧾿蹎 đứng tréo chân · 咮𧾿 tru tréo [𠸨]U+27FBF
trèo𨀽𨀽𨀽 trèo trẹo [𠸨]⇔ 𨀽 trẹo
U+2803D
trèo𨅹蹽𨅹 leo trèo · 𨅹𣘃 trèo câyU+28179
trẻo𤽀𤽸𤽀 trắng trẻo[翻]
U+24F40
trẹo𨀽𨀽住 trẹo trọ [𠸨]U+2803D
trếp𠿠𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+20FE0
trẹt澈𥉬 trẹt lét [𠸨]U+6F88
trệt𬿮𱖗𬿮 ngồi trệt[翻]
U+2CFEE
trêu嘹嘺 trêu ghẹo · 嘹𥇹 trêu ngươi · 嘹息 trêu tức · 嘹肝 trêu gan · 咋嘹 trớ trêu [𠸨]U+5639
trếu咷啅 trếu tráo [𠸨]U+54B7
trệu秩咷 trật trệuU+54B7
TRI先知 tiên tri · 知覺 tri giác · 知識 tri thức · 良知 lương tri[翻]
U+77E5
TRÍ一致 nhất trí · 休致 hưu trí · 致力 trí lực · 致命 trí mạngU+81F4
TRÍ理智 lí trí · 才智 tài trí · 智𢖵 trí nhớ · 智力 trí lựcU+667A
TRÍ裝置 trang trí · 位置 vị trí · 布置 bố tríU+7F6E
TRÌ城池 thành trì · 越池 Việt TrìU+6C60
TRÌ維持 duy trì · 主持 chủ trì · 保持 bảo trì · 堅持 kiên trìU+6301
TRÌ馳驅 trì khu · 馳名 trì danhU+99B3
TRÌ丹墀 đan trì · 玉墀 ngọc trìU+5880
TRÌ遲緩 trì hoãn · 遲鈍 trì độn · 遲滯 trì trệ · 凌遲 lăng trìU+9072
TRĨ病痔 bệnh trĩU+75D4
TRĨ𪀄雉 chim trĩU+96C9
TRĨ幼稚 ấu trĩU+7A1A
TRỊ政治 chính trị · 治安 trị anU+6CBB
TRỊ價值 giá trịU+503C
trịa圇治 tròn trịa [𠸨]U+6CBB
TRÍCH指摘 chỉ trích · 摘錄 trích lục[翻]
U+6458
trích𪄸𪀄𪄸𡚝 chim trích cồU+2A138
trích鰿𩵜鰿 cá tríchU+9C3F
trịch𥖾𥘀𥖾 nặng trịch · 擒𥖾 cầm trịchU+255BE
triền瀍瀧 triền sôngU+700D
TRIỀN纏綿 triền miênU+7E8F
TRIỂN發展 phát triển · 展覽 triển lãm · 展望 triển vọngU+5C55
TRIỆN𡨸篆 chữ triện · 𢪏體篆 viết thể triệnU+7BC6
triêng𡎞𡎞挭 triêng gánh · 𠊛𪂰𡎞 người Giẻ TriêngU+2139E
TRIẾT哲學 triết học · 賢哲 hiền triếtU+54F2
triết𡥵蜇 con triết · 𪘵蜇 răng triếtU+8707
TRIỆT撤銷 triệt tiêuU+64A4
TRIỆT徹底 triệt để · 貫徹 quán triệtU+5FB9
TRIỀU朝代 triều đại · 朝廷 triều đình · 天朝 thiên triều · 朝鮮 Triều TiênU+671D
TRIỀU水潮 thuỷ triều · 海潮 hải triềuU+6F6E
TRIỆU召見 triệu kiến · 召集 triệu tập · 召回 triệu hồiU+53EC
TRIỆU𠬠兆 một triệu · 兆症 triệu chứngU+5146
TRIỆU婆趙 bà TriệuU+8D99
TRINH貞白 trinh bạch · 貞女 trinh nữ · 貞原 trinh nguyên[翻]
U+8C9E
TRINH偵探 trinh thám · 偵察 trinh sátU+5075
TRINH潘周楨 Phan Chu TrinhU+6968
TRÌNH呈排 trình bày · 遞呈 đệ trìnhU+5448
TRÌNH程度 trình độ · 章程 chương trình · 重程 trùng trình · 規程 quy trình · 行程 hành trìnhU+7A0B
trĩnh𠸩圇𠸩 tròn trĩnh [𠸨]U+20E29
TRỊNH鄭重 trịnh trọng · 𣱆鄭 họ TrịnhU+912D
trít𥉭𥉭徠 trít lại · 𥄮𥉭 nhắm trít[翻]
U+2526D
trịt𦅄𥾇𦅄 trĩu trịt · 𱖗𦅄𬺗𡑝 ngồi trịt xuống sânU+26144
trìu𢩪𢩪𢗔 trìu mến[翻]
U+22A6A
trĩu𥾇𥾇𥘀 trĩu nặng · 𥾇𦅄 trĩu trịtU+25F87
tro𱪳𱪳炭 tro than · 𱪳𤇮 tro bếpU+31AB3
trò學徒 học tròU+5F92
trò𠻀𫜵𠻀 làm trò · 𠻀𨔈 trò chơi · 𡀯𠻀 chuyện tròU+20EC0
trô𥇻𥇻𥇻 trô trố [𠸨]⇔ 𥇻 trố
U+251FB
trố𥇻𥇻𥇻 trố trố · 𥇻眜 trố mắtU+251FB
trồ沈徂 trầm trồ[翻]
U+5F82
trỏ𢸫指𢸫 chỉ trỏ · 𡥵𢸫 con trỏ · 𢭫𢸫 ngón trỏU+22E2B
trơ𥗁𥗁𥋽 trơ tráo · 𥗁𠹖 trơ trẽnU+255C1
trổ𦭦穭𦭦葻 lúa trổ bôngU+26B66
trổ𪮻擼 chạm trổ · 鋟擼 xăm trổU+64FC
trọ茹住 nhà trọ · 於住 ở trọU+4F4F
trớ咋嘹 trớ trêu [𠸨]U+548B
trờ滁滁 trờ trờ · 滁𬧐 trờ tớiU+6EC1
trộ瞪路 trừng trộ [𠸨]U+8DEF
TRỞ阻礙 trở ngại · 捍阻 cản trở · 仄阻 trắc trởU+963B
trở𠭤𠭤成 trở thành · 𠭤𧗱 trở về[異] 阻 𧿨
U+20B64
TRỢ互助 hỗ trợ · 助理 trợ lí · 救助 cứu trợ · 助力 trợ lực[翻]
U+52A9
tróc𢸚捉 bong tróc · 𣘃捉𤿭 cây tróc vỏU+6349
TRÓC捉拿 tróc nãU+6349
trọc𬴭𠞟𬴭 cạo trọc · 𬴭頭 trọc đầu[翻]
U+2CD2D
trốc𬕳𬕳𩠴 trốc gối · 咹𨑗𱖗𬕳 ăn trên ngồi trốcU+2C573
trốc𰔺茹𰔺𠃅 nhà trốc mái · 𣘃𰔺𱿆 cây trốc rễU+3053A
trộc濁擲 trộc trệch [𠸨]U+6FC1
trói繓𫃚 trói buộc · 扒姑繓榾 bắt cô trói cột [聲]U+7E53
trôi㵢浽 trôi nổi[翻]
U+3D62
trôi𩵜鱩 cá trôiU+9C69
trốitrăng trối 咹𡗉讄過 · ăn nhiều trối quáU+8B84
trồi攂泏 trồi sụt · 攂𬨠 trồi lên · 攂𨀎 trồi sụpU+6502
trỗi𥫌𥫌𧻭 trỗi dậyU+25ACC
trọi𪳹𪳹𣹗 trọi trơn [𠸨]U+2ACF9
trời𡗶𡗶𡐙 trời đất · 意𡗶 ý trời · 𡗶佛 trời phật · 𡗶青 trời xanh[翻]
U+215F6
trội𨊚越𨊚 vượt trộiU+2829A
tróm簪蘸 tróm trém [𠸨]U+7C2A
tròm憯怗 tròm trèm [𠸨]U+61AF
trộm𥌈咹𥌈 ăn trộm · 仉𥌈 kẻ trộm · 𥌈擬哴 trộm nghĩ rằng[翻]
U+25308
tròn𦝄圇 trăng tròn · 𤥑圇 vòng tròn · 𣃱圇 vuông tròn · 圇𠸩 tròn trĩnh [𠸨] · 圇治 tròn trịa [𠸨] · 圇陣 tròn trặn [𠸨][翻]
[異] 𧷺 𡃋
U+5707
trôn𬛘𡓇𬛘 lỗ trôn · 𬛘鉢 trôn bátU+2C6D8
trõn圇圇 tròn trõn [𠸨][翻]
U+5707
trốn遁脫 trốn thoát · 遁𧴱 trốn nợ · 遁𠬉 trốn tránhU+9041
trơn𣹗紗𣹗 sa trơnU+23E57
trọn𠓻𠓻襘 trọn góiU+204FB
trớn過磌 quá trớnU+78CC
trờn𥉲𥉲𥉲 trờn trợn [𠸨]⇔ 𥉲 trợn
U+25272
trộn𢶿搽𢶿 trà trộn [𠸨]U+22DBF
trợn𥉲𥉲圇 trợn trònU+25272
trong沖令 trong lành · 𤏬沖 sáng trong · 沖𠁸 trong suốt · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong[異] 𤄯
U+6C96
trong𥪝𥪝外 trong ngoài · 𥪝茹 trong nhà[異] 𥪞
U+25A9D
tròng泈湩 tròng trành⇔ 泈 chòng
U+6CC8
tròng𠓨緟 vào tròng · 緟蹎𠓨裙 tròng chân vào quầnU+7DDF
tròng𭿍𭿍眜 tròng mắt · 𭿍黰 tròng đen · 𭿍𤽸 tròng trắngU+2DFCD
trông矓(𥉫)矓䟻 trông chờ · 矓懞 trông mong[異] 𬂙 𬖉
U+77D3 (U+2526B)
trống𤿰打𤿰 đánh trống · 鉦𤿰 chiêng trống · 𤿰𩚵 trống cơm · 𤿰更 trống canh[異] 𪔠 𫪹
U+24FF0
trống𥧪𥧪𱱇 trống trải · 𥧪咏 trống vắngU+259EA
trống𪟤𪟤㜥 trống mái · 𪃿𪟤 gà trốngU+2A7E4
trồng𣑺𣑺𢫖 trồng trọt · 𣑺花 trồng hoaU+2347A
TRỌNG仲裁 trọng tài · 仲春 trọng xuân · 昆仲 côn trọng[翻]
U+4EF2
TRỌNG關重 quan trọng · 重要 trọng yếu · 重用 trọng dụng · 䀡重 xem trọngU+91CD
trọng𠸂喠 nuốt trọngU+55A0
trót𦀎倅 lượt trót · 倅𢯰 trót lọt · 倅𠻇 trót dạiU+5005
trọt𢫖𠹾𢫖 chịu trọt[翻]
U+22AD6
trợt跌𣼷 trợt lớt [𠸨]U+8DCC
tru咮𧾿 tru tréo [𠸨] · 咮如㹥 tru như chó · 𣹗咮 trơn tru [𠸨]U+54AE
TRU誅夷 tru di · 𡗶誅𡐙滅 trời tru đất diệtU+8A85
tru𤛠(𬌥)⇔ 𤛠 trâu
U+246E0 (U+2C325)
TRÚ居住 cư trú · 住貫 trú quán · 住寓 trú ngụ · 住民 trú dân · 住𩄎 trú mưa · 住隱 trú ẩnU+4F4F
TRÚ晝夜 trú dạU+665D
TRÚ駐軍 trú quân · 駐蹎 trú chânU+99D0
TRÙ稠富 trù phúU+7A20
trù擣(𢭏)擣殀 trù ẻo · 擣𡏽 trù dậpU+64E3 (U+22B4F)
TRÙ範疇 phạm trùU+7587
TRÙ籌(筹)籌備 trù bị · 籌料 trù liệu · 預籌 dự trù · 籌併 trù tínhU+7C4C (U+7B79)
TRÙ躊(踌)躊躇 trù trừU+8E8A (U+8E0C)
TRƯ豬八戒 Trư Bát GiớiU+8C6C
TRỤ住所 trụ sở · 住持 trụ trìU+4F4F
trụ宇宙 vũ trụ[翻]
U+5B99
TRỤ柱榾 trụ cột · 棱柱 lăng trụ · 形柱 hình trụ · 朱𠬠中隊柱徠抵打敌 cho một trung đội trụ lại để đánh địchU+67F1
TRỤ甲冑 giáp trụU+5191
TRỨ著述 trứ thuật · 著名 trứ danhU+8457
TRỪ免除 miễn trừ · 剿除 tiễu trừ · 排除 bài trừ · 除非 trừ phi · 除去 trừ khử · 法除 phép trừU+9664
TRỪ儲備 trừ bịU+5132
TRỪ躊躇 trù trừU+8E87
TRỮ貯量 trữ lượng · 預貯 dự trữ · 積貯 tích trữU+8CAF
trưa曥(𣆐)班曥 ban trưaU+66E5 (U+23190)
trụa摨咮 trầy trụa [𠸨]U+54AE
TRUÂN艱迍 gian truân · 迍邅 truân chuyên · 迍邅 truân chiênU+8FCD
TRUẤT廢黜 phế truất · 被黜 bị truấtU+9EDC
TRÚC竹葉 trúc diệpU+7AF9
TRÚC天竺 Thiên Trúc[翻]
U+7AFA
TRÚC建築 kiến trúc · 構築 cấu trúcU+7BC9
TRỤC逐出 trục xuất · 驅逐 khu trụcU+9010
TRỤC軸車 trục xe · 同軸 đồng trụcU+8EF8
trục𢴊𣛠𢴊 máy trục · 竿𢴊 cần trục · 𢴊𣾼 trục vớtU+22D0A
TRỰC直接 trực tiếp · 忠直 trung trực · 直覺 trực giác · 直言 trực ngôn · 直線 trực tuyến[翻]
U+76F4
TRỰC值日 trực nhậtU+503C
trui𤑭𤓢𤑭 nướng trui · 格𤑭 cách trui · 𨨧𤑭 thép truiU+2446D
trùi𪒽𪒽𪒽 trùi trũi [𠸨]⇔ 𪒽 trũi
U+2A4BD
trũi𪒽𪒽𪒽 trùi trũi [𠸨]U+2A4BD
trụi𪳹𥗁𪳹 trơ trụi · 陳𪳹 trần trụi [𠸨][翻]
U+2ACF9
trùm𠆳包𠆳 bao trùm · 翁𠆳 ông trùm[翻]
U+201B3
trùn𧉙𡥵𧉙 con trùn⇔ 𧉙 giun
[翻]
U+27259
TRUNG中部 trung bộ · 中心 trung tâmU+4E2D
TRUNG忠誠 trung thành · 忠孝 trung hiếu[翻]
U+5FE0
TRÚNG中計 trúng kế · 𢏑中 bắn trúng · 中意 trúng ý · 中毒 trúng độc · 中彈 trúng đạn · 中風 trúng phongU+4E2D
TRÙNG重疊 trùng điệp · 重逢 trùng phùng · 重程 trùng trìnhU+91CD
trùng𢴊𢴊𢴊 trùng trục [𠸨]⇔ 𢴊 trục
U+22D0A
TRÙNG蟲(虫)殺蟲 sát trùng · 昆蟲 côn trùng · 微蟲 vi trùngU+87F2 (U+866B)
trũng𣹞𣹞漊 trũng sâu · 𡊲𣹞 chỗ trũng · 眜𣹞 mắt trũngU+23E5E
TRƯNG特徵 đặc trưng · 象徵 tượng trưng · 徵兵 trưng binh · 徵求 trưng cầu[翻]
U+5FB5
trưng徵排 trưng bày · 徵面 trưng diện · 𤏬徵 sáng trưng[翻]
U+5FB5
trứng𱑛𱑛𪃿 trứng gà · 𠬠佐𱑛 một tá trứngU+3145B
TRỪNG澄清 trừng thanhU+6F84
TRỪNG瞪眜 trừng mắtU+77AA
TRỪNG懲罰 trừng phạtU+61F2
trửng⇔ 喠 trọng
U+55A0
trước𠓀𠓀低 trước đây · 𠫾𠓀 đi trước · 𠓀𢖖󠄁 trước sau[異] 畧 𫏾
U+204C0
trườn㑲螴 nằm trườn · 螴𬧐 trườn tớiU+87B4
truồng𦚭陳𦚭 trần truồngU+266AD
TRƯƠNG主張 chủ trương · 誇張 khoa trương · 緊張 khẩn trương · 張冊 trương sách · 張弓 trương cung · 張帆 trương buồmU+5F35
trương掌巡 trương tuầnU+638C
trương脹䏾 trương bụng · 脹膨 trương phềnh⇔ 脹 chương
U+8139
trương賬目 trương mục · 賬簿 trương bộU+8CEC
TRƯỚNG幅帳 bức trướng · 幔帳 màn trướngU+5E33
TRƯỚNG膨脹 bành trướng · 臌脹 cổ trướngU+8139
TRƯỜNG所長 sở trường · 長期 trường kì · 長壽 trường thọU+9577
TRƯỜNG戰場 chiến trường · 會場 hội trường · 場學 trường họcU+5834
TRƯỜNG斷腸 đoạn trườngU+8178
trưỡng秩傽 trật trưỡngU+50BD
TRƯỞNG部長 bộ trưởng · 長輩 trưởng bối · 長成 trưởng thànhU+9577
TRƯỢNG𠬠丈 một trượng · 丈夫 trượng phuU+4E08
TRƯỢNG權杖 quyền trượng · 鐵杖 thiết trượngU+6756
trượt跌氷 trượt băng · 跌雪 trượt tuyếtU+8DCC
trút䢖𠬃 trút bỏ · 䢖𬺗 trút xuống[翻]
U+4896
trút𧊐𩷳𧊐 vảy trútU+27290
TRỪU抽象 trừu tượngU+62BD
TRUY追及 truy cập · 追𨓡 truy lùng · 追尋 truy tìm · 追悼 truy điệu · 追封 truy phongU+8FFD
TRUỴ墜落 truỵ lạc · 墜循環 truỵ tuần hoànU+589C
TRUYỀN傳說 truyền thuyết · 宣傳 tuyên truyền · 傳𠫾 truyền đi · 傳令 truyền lệnhU+50B3
TRUYỆN外傳 ngoại truyện · 自傳 tự truyện · 傳翹 Truyện KiềuU+50B3
TU修士 tu sĩ · 修業 tu nghiệp · 修行 tu hành · 修補 tu bổU+4FEE
TU珍饈 trân tuU+9948
TU觸鬚 xúc tuU+9B1A
tu𭉫𭉫𠳑𠳑 tu ừng ực · 𪀄𭉫吁 chim tu húU+2D26B
俊秀 tuấn tú · 優秀 ưu tú · 清秀 thanh tú · 秀才 tú tài[翻]
U+79C0
宿星宿 tinh túU+5BBF
錦繡 cẩm túU+7E61
茹囚 nhà tù · 囚人 tù nhân · 擒囚 cầm tù · 渃囚 nước tù · 坳囚 ao tù · 囚𠘃 tù đọngU+56DA
酋長 tù trưởngU+914B
𧣕𧣕𢯓 tù vàU+278D5
tủ𣗿𣗿冷 tủ lạnh · 𣗿冊 tủ sáchU+235FF
次四 thứ tư · 𠄩𱑕四 hai mươi tư[異] 𦊛
U+56DB
司法 tư pháp · 司徒 tư đồU+53F8
𥢆私 riêng tư · 無私 vô tư · 私爲 tư vịU+79C1
思慮 tư lự · 思想 tư tưởng · 思維 tư duyU+601D
姿姿容 tư dungU+59FF
波斯 Ba TưU+65AF
滋養 tư dưỡng · 滋味 tư vịU+6ECB
資本 tư bản · 投資 đầu tưU+8CC7
通諮 thông tư · 諮問 tư vấnU+8AEE
TỤ領袖 lãnh tụU+8896
TỤ聚徠 tụ lại · 聚集 tụ tập · 聚血 tụ huyết · 群聚 quần tụU+805A
TỨ四方 tứ phươngU+56DB
TỨ意思 ý tứU+601D
TỨ市肆 thị tứU+8086
TỨ恩賜 ân tứU+8CDC
từ自欺 từ khi · 自𫢩 từ nay · 自𠁀𠸗 từ đời xưaU+81EA
TỪ祠堂 từ đường · 翁祠 ông từU+7960
TỪ徐徐 từ từU+5F90
TỪ詞典 từ điển · 詞語 từ ngữU+8A5E
TỪ仁慈 nhân từ · 慈善 từ thiệnU+6148
TỪ磁場 từ trườngU+78C1
TỪ辭(辞)辭別 từ biệt · 辭挃 từ chối · 告辭 cáo từU+8FAD (U+8F9E)
TỬ父子 phụ tử · 太子 thái tử · 子宮 tử cung · 獅子 sư tửU+5B50
TỬ仔細 tử tếU+4ED4
TỬ不死 bất tử · 生死 sinh tửU+6B7B
TỬ紫薇 tử vi · 紫外 tử ngoạiU+7D2B
TỰ佛寺 Phật tựU+5BFA
TỰ自然 tự nhiên · 自𨉟 tự mình · 自咹 tự ăn · 自欺𱜢 tự khi nàoU+81EA
TỰ相似 tương tựU+4F3C
TỰ文字 văn tự · 十字 thập tự · 字典 tự điểnU+5B57
TỰ次序 thứ tự · 序言 tự ngônU+5E8F
TỰ祭祀 tế tựU+7940
TỰ敘事 tự sự · 敘述 tự thuật · 敘情 tự tìnhU+6558
TỰ承嗣 thừa tựU+55E3
TỰ緒論 tự luậnU+7DD2
tua須𠡚飭 tua gắng sức · 須𡨺𢷹 tua giữ gìn · 須遊歷 tua du lịch · 須𠯴 tua-bin [摱]U+9808
tua溑溑 tua tủa [𠸨]⇔ 溑 tủa
U+6E91
tua鬚墨 tua mực · 鬚畑籠 tua đèn lồngU+9B1A
tủa溑𫥨 tủa ra · 蜆𥒮坥溑𬨢𡑝 kiến vỡ tổ tủa khắp sânU+6E91
từa似似 từa tựa [𠸨]⇔ 似 tựa
U+4F3C
tựa似如 tựa nhưU+4F3C
tựa題序 đề tựa · 𠳒序 lời tựaU+5E8F
tựa𢭸𢭗𢭸 nương tựaU+22B78
TUÂN遵守 tuân thủ · 遵行 tuân hành · 遵令 tuân lệnh · 遵蹺 tuân theoU+9075
TUẤN俊傑 tuấn kiệt · 俊秀 tuấn tú · 英俊 anh tuấnU+4FCA
TUẤN駿駿馬 tuấn mãU+99FF
TUẦN旬禮 tuần lễ · 上旬 thượng tuần · 旬𦝄 tuần trăngU+65EC
TUẦN𠫾巡 đi tuần · 巡查 tuần tra · 巡邏 tuần laU+5DE1
TUẦN循環 tuần hoàn · 循序 tuần tựU+5FAA
TUẦN馴鹿 tuần lộcU+99B4
TUẤT𣇞戌 giờ Tuất · 戊戌 Mậu TuấtU+620C
TUẤT死恤 tử tuấtU+6064
TÚC補足 bổ túc · 充足 sung túc · 足足 túc túc [聲]U+8DB3
TÚC宿寄宿舍 kí túc xá · 宿志 túc chíU+5BBF
TÚC罌粟 anh túcU+7C9F
TÚC嚴肅 nghiêm túcU+8085
TỤC俗語 tục ngữ · 風俗 phong tục · 通俗 thông tụcU+4FD7
tục𠸘𪃿叫𠸘𠸘 gà kêu tục tục [聲]U+20E18
TỤC接續 tiếp tục · 手續 thủ tục · 繼續 kế tục[翻]
U+7E8C
TỨC即時 tức thì · 即速 tức tốc · 即𱺵 tức làU+5373
TỨC信息 tin tức · 利息 lợi tức[翻]
U+606F
tức𠺒𠺒𢚷 tức giận · 𠺒𣋁 tức tốiU+20E92
TUẾ千歲 thiên tuế · 萬歲 vạn tuế · 歲出 tuế xuất · 歲入 tuế nhậpU+6B72
TUỆ慧眼 tuệ nhãn · 智慧 trí tuệU+6167
tuệch𠻊𠻊劐 tuệch toạc [𠸨]U+20ECA
tuềnh𫟧𫟧䢨 tuềnh toàngU+2B7E7
tui⇔ 碎 tôi
U+788E
túi襊裙 túi quần[翻]
U+894A
tủi𢢇𢢇分 tủi phận · 𢢇𢜜 tủi hổ · 𢢇㘋 tủi hờn · 𢢇身 tủi thân[異] 𢣃
U+22887
tụi𠏭𠏭𠎩 tụi bâyU+203ED
tum崑嵩 Con (Kon) Tum𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。 Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này.
U+5D69
túm𥯓⇔ 𥯓 tụm
U+25BD3
túm縿⇔ 縿 tóm
U+7E3F
tùm𠺸⇔ 𠺸 tũm
U+20EB8
tùm𥳍𥳍𥵗 tùm hum · 𠽛𥳍 um tùm[翻]
U+25CCD
tũm𠺸𠺸𠺸 tùm tũmU+20EB8
tủm𠸬𠸬噆 tủm tỉmU+20E2C
tụm𥯓𥯓𠄼𥯓𠀧 túm năm tụm ba · 𱖗𥯓徠𠬠𡊲 ngồi tụm lại một chỗU+25BD3
tun澊唿 tun hút[翻]
U+6F8A
tún𦠆⇔ 𦠆 rốn
U+26806
tủn繜𫃐 tủn mủnU+7E5C
TUNG嵩呼 tung hôU+5D69
tung叫噌噌 kêu tung tung [聲]U+564C
TUNG縱橫 tung hoành · 縱深 tung thâm · 縱洗 tung tẩy · 縱𤂭 tung toé · 𭟬縱 lung tung [𠸨] · 縱增 tung tăng [𠸨]U+7E31
TUNG蹤跡 tung tíchU+8E64
túng慫𦁂 túng bấn · 慫少 túng thiếu · 𢤲慫 lúng túng [𠸨]U+616B
TÚNG放縱 phóng túngU+7E31
TÙNG松林 tùng lâm · 松柏 tùng báchU+677E
TÙNG隨從 tuỳ tùng · 服從 phục tùng · 從九品 tùng cửu phẩm · 附從 phụ tùng · 從從 tùng tùng [聲] · 席從 tiệc tùng [𠸨]U+5F9E
TỦNG𡾼阮福寶𡾼 Nguyễn Phúc Bửu TủngU+21FBC
tưng熷𤇊 tưng bừng · 熷𤈍 tưng hửng · 咖熷 cà tưngU+71B7
TỤNG訴訟 tố tụng · 件訟 kiện tụngU+8A1F
TỤNG傳頌 truyền tụng · 歌頌 ca tụng[翻]
U+980C
TỤNG誦經 tụng kinh · 日誦 nhật tụngU+8AA6
từng㐌曾 đã từng · 曾𱱇 từng trải[翻]
U+66FE
từng層𣈜 từng ngày · 茹𦊚層 nhà bốn tầngU+5C64
tửng熷熷 tưng tửng⇔ 熷 tưng
U+71B7
tuộc八足 bạch tuộcU+8DB3
TƯỚC削𤿭𣘃 tước vỏ cây · 削奪 tước đoạt · 𢭯削 quét tướcU+524A
TƯỚC孔雀 khổng tước · 朱雀 Chu TướcU+96C0
TƯỚC職爵 chức tước · 伯爵 bá tướcU+7235
tược園葃 vườn tược · 𠛌䒹䄧葃 đâm chồi nảy tượcU+8443
tuổi𢜠歲 mừng tuổi · 歲春 tuổi xuân · 歲作 tuổi tác [𠸨]U+6B72
tươi𩵜鮮 cá tươi · 鮮唭 tươi cười · 𧺀鮮 thắm tươiU+9BAE
tưới洒消 tưới tiêuU+6D12
tưởi腥載 tanh tưởi [𠸨] · 𠺒載 tức tưởi [𠸨] · 㧙載 tất tưởi [𠸨]U+8F09
tươm瀸悉 tươm tất [𠸨]U+7038
tườm雜雜 tườm tượp [𠸨]⇔ 雜 tượp
U+96DC
tuôn𣻆𣻆淶 tuôn rơi · 𣻆潮 tuôn tràoU+23EC6
tuồn𨀞𨀞𨀞 tuồn tuột [𠸨]⇔ 𨀞 tuột
U+2801E
tuồn踆𠫾 tuồn đi · 踆器械 tuồn khí giớiU+8E06
tuông𡀢𡀢𠓨 tuông vào · 慳𡀢 ghen tuôngU+21022
tuồng喝㗰 hát tuồng · 㳥㗰 luông tuồngU+35F0
TƯƠNG相助 tương trợ · 相爭 tương tranh · 相愛 tương ái · 相親 tương thânU+76F8
TƯƠNG將來 tương laiU+5C07
TƯƠNG漿瓊漿 quỳnh tương · 豆漿 đậu tương · 血漿 huyết tươngU+6F3F
TƯƠNG醬𤸎 tương ớt · 渃醬 nước tương · 醬𪥘󠄁𪉥𠓨鈉茶 tương cả muối vào nồi chèU+91AC
TƯỚNG首相 thủ tướng · 真相 chân tướng · 䀡相 xem tướngU+76F8
TƯỚNG將軍 tướng quân · 將領 tướng lĩnh · 將士 tướng sĩU+5C07
TƯỜNG吉祥 cát tườngU+7965
TƯỜNG𤍊詳 tỏ tường · 詳述 tường thuật · 詳盡 tường tậnU+8A73
TƯỜNG墻坧 tường gạch · 墻𡐙 tường đất · 壁墻 vách tườngU+58BB
TƯỜNG花薔薇 hoa tường viU+8594
TƯỞNG想𢖵 tưởng nhớ · 信想 tin tưởng · 想像 tưởng tượng · 夢想 mộng tưởngU+60F3
TƯỢNG匠手 tượng thủU+5320
TƯỢNG𡥵象 con tượng · 管象 quản tượng · 印象 ấn tượng · 氣象 khí tượng · 象徵 tượng trưng · 𩵜𦖻象 cá tai tượngU+8C61
TƯỢNG幅像 bức tượng · 攤像 nặn tượng · 想像 tưởng tượng · 部像羅漢 bộ tượng La hánU+50CF
tượp雜雜 tườm tượp [𠸨]U+96DC
tuốt剟穭 tuốt lúa · 剟𦂻 tuốt luốt · 別剟 biết tuốtU+525F
tuột剟剟 tuốt tuột [𠸨]U+525F
tuột𨀞橋𨀞 cầu tuột · 𣹗𨀞 trơn tuột · 𨀞𬺗 tuột xuống · 𨀞𨀞 tuồn tuột [𠸨]U+2801E
túp𦭧𦭧寮 túp lều[翻]
U+26B67
tụt𢫫𢫫後 tụt hậu[翻]
U+22AEB
TỬU酒色 tửu sắc · 酒館 tửu quán · 藥酒 dược tửu · 酌酒 chước tửuU+9152
TỰU成就 thành tựu · 齊就 tề tựu · 就場 tựu trường[翻]
U+5C31
TUY綏和 Tuy HoàU+7D8F
TUY雖然 tuy nhiên · 雖丕 tuy vậyU+96D6
TUÝ國粹 quốc tuý · 純粹 thuần tuý · 精粹 tinh tuýU+7CB9
TUÝ麻醉 ma tuýU+9189
tuý醉累 tuý luý [𠸨]U+9189
TUỲ隨便 tuỳ tiện · 隨從 tuỳ tùng · 隨機 tuỳ cơ · 隨意 tuỳ ý · 追隨 truy tuỳU+96A8
TUỶ髓𩩖 tuỷ sống · 腛髓 óc tuỷU+9AD3
TUỴ憔悴 tiều tuỵU+60B4
TỤY盡瘁 tận tụyU+7601
TUYÊN宣布 tuyên bố · 宣傳 tuyên truyền · 宣判 tuyên phán · 宣言 tuyên ngônU+5BA3
TUYẾN腺淚 tuyến lệU+817A
TUYẾN無線 vô tuyến · 前線 tiền tuyến · 戰線 chiến tuyến · 直線 trực tuyến · 線運轉 tuyến vận chuyểnU+7DDA
tuyền黰全 đen tuyền · 𤽸全 trắng tuyền · 全𱺵𠊛𫅷 tuyền là người giàU+5168
TUYỀN九泉 cửu tuyền · 黃泉 hoàng tuyềnU+6CC9
TUYỂN雋永 tuyển vĩnhU+96CB
TUYỂN選譔 tuyển chọn · 選舉 tuyển cử · 選集 tuyển tập · 預選 dự tuyển · 選募 tuyển mộU+9078
TUYẾT葻雪 bông tuyết · 菍雪 nấm tuyết · 𠊛雪 người tuyết · 果球雪 quả cầu tuyếtU+96EA
TUYỆT拒絕 cự tuyệt · 絕對 tuyệt đối · 絕𡸏 tuyệt vời · 絕妙 tuyệt diệuU+7D55
U幽暗 u ám · 幽𢞂 u buồn · 幽谷 u cốc · 吶幽㐵 nói u ơ[翻]
U+5E7D
u𡠄偨𡠄 thầy uU+21804
u𠚐䫜 mọc uU+4ADC
ú𦠲脿𦠲 béo ú · 𦚖𦠲 mập ú · 餅𦠲 bánh ú · 𦠲啞 ú ớ [聲]U+26832
ù㗀唎 ù lì · 㗀𦖻 ù tai · 𠺙㗀㗀 thổi ù ù · 㗀㗀𡁤𡁤 ù ù cạc cạcU+35C0
膒癒 ủ rũ · 𬪁膒 ấp ủ · 膒糞 ủ phânU+8192
ư英尋碎固役唹? Anh tìm tôi có việc ư?U+5539
𦠲圬 ú ụ [𠸨]U+572C
淤𠘃 ứ đọng · 淤唏 ứ hơi · 淤譃 ứ hự [嘆] · 淤𠹾兜! ứ chịu đâu! [嘆]U+6DE4
𢮁𩆢𢮁 ầm ừU+22B81
úa𦼇𤉗𦼇 héo úa · 鐄𦼇 vàng úa · 蘿𦼇 lá úaU+26F07
ùa咼𠓨 ùa vào · 𫜵咼 làm ùaU+54BC
ủa唩? ủa? [嘆] · 叫唩 kêu ủa [嘆] · 唩𨓐 ủa lạU+5529
ưa𢛨𢛨適 ưa thíchU+226E8
ứa瘀𫥨 ứa ra · 瘀淚 ứa lệ · 瘀𧖱 ứa máuU+7600
UẨN蘊藏 uẩn tàng · 幽蘊 u uẩn[翻]
U+860A
UẤT岑鬱 sầm uất · 鬱抑 uất ức · 憤鬱 phẫn uất · 鬱恨 uất hận[翻]
U+9B31
ÚC盛旺終澳 Thịnh vượng chung Úc[翻]
U+6FB3
úc𦚖䐿𠴐 mập úc núcU+443F
úc𩼈𩵜𩼈 cá úcU+29F08
ỨC抑制 ức chế · 鬱抑 uất ức · 𤋾抑 ấm ứcU+6291
ỨC回憶 hồi ức · 記憶 kí ức[翻]
U+61B6
ỨC𩩫臆 xương ức · 臆斷 ức đoán · 臆說 ức thuyếtU+81C6
ực𠳑𠳑𠳑 ừng ực [𠸨] · 𠸂丐𠳑 nuốt cái ực · 𠳑大𫇿𠫾! ực đại thuốc đi!U+20CD1
UẾ污穢 ô uế · 渃穢 nước uếU+7A62
uể濊痿 uể oảiU+6FCA
ui𣉍𣌝𨆢𣉍 nắng lui ui · 𣉍𣉍 ui ui[翻]
U+2324D
úi喂嗏 ối chà [嘆]U+5582
ủi𣛠熨 máy ủi · 熨𡐙 ủi đất · 盤熨 bàn ủiU+71A8
ủi安慰 an ủiU+6170
um喑嚵 um sùm [𠸨]⇔ 喑 om
U+5591
um𠽛𠽛𥳍 um tùm[翻]
U+20F5B
ùm𣸊𬦮𣸊 nhảy ùm · 𨁟𣸊𬺗坳 ngã ùm xuống aoU+23E0A
ừm𫫡𫫡! ừm!U+2BAE1
un熅𤌋 un khóiU+7185
ùn搵搵 ùn ùn[翻]
U+6435
ủn𡅯(𪢖)𡅯𠸯 ủn ỉn [聲]U+2116F (U+2A896)
UNG雍容 ung dung[翻]
U+96CD
UNG癰疽 ung thư · 癰𤷿 ung nhọt · 𱑛𪃿癰 trứng gà ungU+7670
úng汲澭 ngập úng · 澭水 úng thuỷ · 果澭 quả úng · 𢳥澭 tháo úng · 𬪁澭 ấp úng · 蔞𣩂澭 rau chết úngU+6FAD
ỦNG擁護 ủng hộU+64C1
ỦNG臃腫 ủng sũng · 柑臃 cam ủngU+81C3
ủng𩍓隻𩍓 chiếc ủngU+29353
ƯNG應意 ưng ý · 不應 bất ưng · 應順 ưng thuận[翻]
U+61C9
ƯNG𪀄鷹 chim ưngU+9DF9
ứng碎應朱舅饒妬錢𠓀 tôi ứng cho cậu nhiêu đó tiền trước[翻]
U+61C9
ỨNG反應 phản ứng · 適應 thích ứng · 應答 ứng đáp · 應付 ứng phó[翻]
U+61C9
ừng𠳑𠳑𠳑 ừng ực [𠸨]⇔ 𠳑 ực
U+20CD1
ƯỚC約定 ước định · 條約 điều ước · 約數 ước số · 約呦 ước ao · 約懞 ước mong[翻]
U+7D04
ước約呦 ước ao · 約懞 ước mong[翻]
U+7D04
ươi𤠆𤠂𤠆 đười ươiU+24806
ươm湆絲 ươm tơ · 湆𥞖 ươm giống[翻]
U+6E46
ướm懨𠳨 ướm hỏi · 懨襖 ướm áoU+61E8
uốn捥𫅤 uốn lượnU+6365
ườn㑲胺 nằm ườnU+80FA
UÔNG𣱆汪 họ Uông[翻]
U+6C6A
uống㕵𣷱 uống sữa · 㕵茶 uống trà[異] 𠶖
U+3575
UỔNG枉功 uổng công · 冤枉 oan uổng · 枉費 uổng phí · 枉錢 uổng tiền · 押枉 ép uổngU+6789
ƯƠNG中央 trung ươngU+592E
ương椳怏 ổi ương · 怏𡁎 ương dở · 怏厄 ương áchU+600F
ƯƠNG災殃 tai ươngU+6B83
ƯƠNG秧𣘃 ương cây · 秧𩵜 ương cáU+79E7
ƯƠNG鴛鴦 uyên ươngU+9D26
ương𫊬𡥵朠𫊬 con ễnh ươngU+2B2AC
ướp𦛞𦛞𪉥 ướp muối · 𦛞冷 ướp lạnh[翻]
U+266DE
ướt㲸遏 ướt át · 𤀔㲸 ẩm ướtU+3CB8
úp挹𬺗 úp xuống · 打挹 đánh úp[翻]
U+6339
ụp𡋉𢭰𡋉 đổ ụp · 𡋉𣵰 ụp lặnU+212C9
út𠃝𡥵𠃝 con út · 㛪𠃝 em út[翻]
U+200DD
ƯU憂煩 ưu phiền · 分憂 phân ưu · 憂愁 ưu sầuU+6182
ƯU優先 ưu tiên · 優勢 ưu thế · 優待 ưu đãi · 優秀 ưu tú[翻]
U+512A
UY威力 uy lực · 權威 quyền uy · 威名 uy danh · 威嚴 uy nghiêm · 軍威 quân uy · 示威 thị uy[翻]
U+5A01
大尉 đại uý · 准尉 chuẩn uýU+5C09
慰勞 uý lạoU+6170
UỶ委班 uỷ ban · 委員 uỷ viên · 委任 uỷ nhiệm · 黨委 đảng uỷ · 委託 uỷ thácU+59D4
UYÊN淵深 uyên thâm · 淵博 uyên bácU+6DF5
UYÊN鴛鴦 uyên ươngU+9D1B
UYỂN御苑 ngự uyểnU+82D1
UYỂN婉轉 uyển chuyểnU+5A49
uyn𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+5558
UYNH瀅(滢)𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+7005 (U+6EE2)
va𠇕𠇕兜耒? Va đâu rồi?[翻]
U+201D5
va撝𪮻 va chạmU+649D
𦀪裙𦀪襠 quần vá đũng · 𦀪𬗠 vá víuU+2602A
㛪吧碎 em và tôi · 頭吧蹎𢬣 đầu và chân tayU+5427
𢯓𢯓𩚵 và cơm · 𧣕𢯓 tù vàU+22BD3
𬏓𠬠𬏓 một vàU+2C3D3
𠳿咹𠳿 ăn vã · 𠳚𠳿 cãi vãU+20CFF
浘蒲洃 vã mồ hôi · 浘𫇿 vã thuốcU+6D58
𨁱𢪱𨁱 vật vã · 𫏚𨁱 vội vã [𠸨]U+28071
vả𡲤𡲤徠 vả lại · 𡲤𠰘 vả miệngU+21CA4
vả𣘃橎 cây vảU+6A4E
vạ咹禍 ăn vạ · 災𢒎禍𩙍 tai bay vạ gióU+798D
vác𱠲扑𱠲 bốc vác[翻]
U+31832
vắc𥇿𥃨𥇿 vúc vắcU+251FF
vạc𪂱𪀄𪂱 chim vạcU+2A0B1
vạc鑊銅 vạc đồng · 鑊油 vạc dầuU+944A
vặc𤊨爃𤊨 vằng vặc [𠸨]U+242A8
vách擦壁 sát vách · 茹連壁 nhà liền váchU+58C1
vạch㩇陳 vạch trần · 碼㩇 mã vạch · 𢩫㩇 kẻ vạchU+3A47
vai𦠘(𦠘󠄁)𠁔𦠘 sánh vai · 𦠘髀 vai vế[翻]
U+26818 (U+26818 U+E0101)
vái懇拜 khấn vái · 拜𥚄 vái lạyU+62DC
vài𠄧𠬠𠄧 một vài · 𠄧𠀧 vài ba[異] 𠄽 𣀟
U+20127
vãi𠇈娓 sãi vãiU+5A13
vãi𫵞𢶻𫵞 vung vãiU+2BD5E
vải𣘃梶 cây vảiU+68B6
vải𡲫𡲫𥾘 vải sợi · 𥿍𡲫 khổ vảiU+21CAB
vại㙕渃 vại nước · 䍄㙕 chum vạiU+3655
vàm汎瀝 vàm rạchU+6C4E
vâm𠢝劸如𠢝 khoẻ như vâm[翻]
U+2089D
vằm𨥧釩 băm vằmU+91E9
vạm𦡣𦡣𥒮 vạm vỡ[翻]
U+26863
van𠹚𠹚吀 van xin · 𠹚奈 van nài · 𠹚心 van tim [摱] · 𠹚綀 van-xơ [摱] · 車𠹚 xe van [摱]U+20E5A
ván𬌓板 tấm vánU+677F
vàn萬(万)𨷈萬 muôn vàn · 無萬 vô vànU+842C (U+4E07)
VÂN云云 vân vânU+4E91
VÂN紛紜 phân vân[翻]
U+7D1C
vân𫄎紋 lụa vân · 紋𢬣 vân tay · 楛𬅀固紋惵 gỗ lát có vân đẹpU+7D0B
VÂN雲杉 vân sam · 雲霞 vân hàU+96F2
VĂN文章 văn chương · 人文 nhân văn · 句文 câu văn[翻]
U+6587
VĂN花紋 hoa vănU+7D0B
VĂN新聞 tân vănU+805E
VÃN嘆挽 than vãn · 哀挽 ai vãn · 救挽 cứu vãn · 喝挽 hát vãnU+633D
VÃN晚𣈜 vãn ngày · 晚役 vãn việc · 晚年 vãn niên · 𬋱晚 ve vãn [𠸨]U+665A
VẤN問題 vấn đề · 學問 học vấn · 問安 vấn an · 審問 thẩm vấnU+554F
vấn𦄞𦄞𥿁 vấn vương · 𦄞𩯀 vấn tócU+2611E
vần搓運 xoay vầnU+904B
vần打韻 đánh vần · 協韻 hiệp vầnU+97FB
vắn𬑰𬑰𨄠 vắn tắt[異] 𥐆
U+2C470
vằn馭彣 ngựa vằn · 彣綄 vằn vệnU+5F63
vằn雲吞 vằn thắn [摱]U+96F2
VẪN自刎 tự vẫnU+520E
vẫn吻𡀳 vẫn còn · 吻𣗓 vẫn chưa[異] 刎
U+543B
vẩn𪷦𪷦濁 vẩn đục · 𪷦噅 vẩn vơU+2ADE6
vạn伴䊷 vạn chàiU+4F34
VẠN萬(万)萬事 vạn sự · 萬物 vạn vật · 萬一 vạn nhất · 萬歲 vạn tuếU+842C (U+4E07)
vận絆裙 vận quầnU+7D46
VẬN運動 vận động · 運載 vận tải · 運數 vận sốU+904B
VẬN音韻 âm vận · 韻母 vận mẫu · 風韻 phong vậnU+97FB
vặn𢱨𢱨𣍅 vặn vẹo [𠸨] · 𦀵𢱨 xoắn vặn · 𣃣𢱨 vừa vặn [𠸨] · 𠳨𢱨 hỏi vặn · 根𢱨 căn vặn · 𢱨針銅壺 vặn kim đồng hồU+22C68
vang㘇(𱓲)㘇淩 vang lừng · 㗂㘇 tiếng vang · 音㘇 âm vang · 𨤔㘇 vẻ vang · 𨢇㘇 rượu vang [摱][翻]
U+3607 (U+314F2)
vang𣞁(㮠)𣘃𣞁 cây vangU+23781 (U+3BA0)
váng𠗤𠗤油 váng dầu · 𠗤𣷱 váng sữaU+205E4
váng𤷮𤶜𤷮 choáng vángU+24DEE
vàng𫏚傍 vội vàng [𠸨] · 凭傍 vững vàng [𠸨] · 㽳傍 võ vàng [𠸨]U+508D
vàng鐄鶯 vàng anh · 鐄蘿 vàng lá · 鐄心 vàng tâmU+9404
vâng𠳐㖡𠳐 dạ vâng[翻]
U+20CD0
văng橋挷 cầu văng · 挷𫥨 văng raU+6337
văng𦕟𦕟𦕟 văng vẳng [𠸨]⇔ 𦕟 vẳng
U+2655F
VÃNG往來 vãng lai · 已往 dĩ vãngU+5F80
vầng暈𦝄 vầng trăng · 暈𩑰 vầng trán · 暈太陽 vầng thái dươngU+6688
vắng咏悄 vắng teo · 咏𩈘 vắng mặt · 𥧪咏 trống vắng · 賒咏 xa vắngU+548F
vằng爃(𫞡)爃𤊨 vằng vặc [𠸨]U+7203 (U+2B7A1)
vằng𭈒摓𭈒 vùng vằng · 醝𨢇耒𭈒僥 say rượu rồi vằng nhauU+2D212
vảng𨅉往 lảng vảng [𠸨]U+5F80
vẳng𦕟𦕟𦕟 văng vẳng [𠸨] · 𦕟𦖑 vẳng nghe · 𦕟㗂 vẳng tiếngU+2655F
vạng𣈚暀 chạng vạng [𠸨]U+6680
vanh儝(儝󠄁)佂儝 tranh vanh [𠸨] · 儝壁 vanh vách [聲][翻]
U+511D (U+511D U+E0101)
vánh𮛕𫏢𮛕 chóng vánhU+2E6D5
vành鑅𦖻 vành tai · 鑅墆 vành đai · 鑅圇 vành tròn · 鑅𥴗 vành thúng · 鑅𤔻馭 vành móng ngựaU+9445
vãnh𠇟伆𠇟 vặt vãnh [𠸨]U+201DF
vạnh鑅鑅 vành vạnh [𠸨]U+9445
váo𠾷𠶓𠾷 vếu váo [𠸨] · 儝𠾷 vênh váo [𠸨] · 噅𠾷 vơ váo [𠸨]U+20FB7
vào𠓨信𠓨 tin vào · 澦𠓨 dựa vào[翻]
U+204E8
váp𰸣叭 vấp váp [𠸨][翻]
U+53ED
vấp𰸣𰸣叭 vấp váp [𠸨][翻]
U+30E23
vập橅及 vồ vập [𠸨]U+53CA
vát𧼋仈 chạy vát · 𤯩仈 sống vát · 𢳥仈 tháo vát[翻]
U+4EC8
vất沕𬨠 vất lên · 沕彷 vất vưởngU+6C95
vắt𧉚𧉚㹥 vắt chóU+2725A
vắt𥾸𥾸擻 vắt sổ · 𥾸𣷱 vắt sữa · 沖𥾸 trong vắt · 𥾸𢬣𬨠𩑰 vắt tay lên tránU+25FB8
vạt𠟲𠟲𨮐 vạt nhọn · 𠟲椰 vạt dừaU+207F2
vạt𧞄𧞄襖 vạt áo · 𧞄𡹃 vạt rừngU+27784
vật𢪱𢪱𪵅 vật lộn · 𢪱𨁟 vật ngã[異] 勿 沕
U+22AB1
VẬT信物 tín vật · 植物 thực vật · 畜物 súc vật[翻]
U+7269
vặt𠇁伆 dằn vặtU+4F06
vấu𤓺𤘓𤓺 nanh vấu[翻]
U+244FA
vay𢠿𢠿𢚸 vay lòngU+2283F
vay䞈錢 vay tiền · 䞈摱 vay mượn · 朱䞈 cho vayU+4788
váy𣘃荱 cây váyU+8371
váy𢯮𢯮𦖻 váy taiU+22BEE
váy𧚟丐𧚟 cái váy · 𬡶𧚟 mặc váyU+2769F
vây圍(𡆫)包圍 bao vây · 棋圍 cờ vây · 圍𨒺 vây quanhU+570D (U+211AB)
vây𩻟𩻟𩵜 vây cáU+29EDF
vấy𦝩𢭰𦝩 đổ vấy · 𦝩𣵲 vấy bẩn · 𦝩湓 vấy bùnU+26769
vầy⇔ 丕 vậy
U+4E15
vầy𢯷𢝙𢯷 vui vầyU+22BF7
vẫy捤𢬣 vẫy tay · 捤摓 vẫy vùngU+6364
vảy𩷳𩷳𩵜 vảy cá · 𩷳𧊐 vảy trútU+29DF3
vẩy湋𢬣 vẩy tay · 湋脽 vẩy đuôi · 湋渃 vẩy nướcU+6E4B
vẩy𮬄𮬄𩵜 vẩy cáU+2EB04
vạy𣍁𢏣𣍁 cong vạy · 𧼋𣍁 chạy vạyU+23341
vậy如丕 như vậy · 爲丕 vì vậyU+4E15
ve𡐮𡐮𫇿𧹻 ve thuốc đỏ [摱] · 𡐮𨢇 ve rượu [摱]U+2142E
ve蟡𣜷 ve sầu · 𡥵蟡 con ve · 𨉟𤷍殼蟡 mình gầy xác ve · 蟡襖 ve áoU+87E1
ve𬋱𤢇𬋱 vuốt ve [𠸨] · 青𬋱 xanh ve [摱]U+2C2F1
𥿯𥿯劇 vé kịch · 檢𥿯 kiểm vé · 𥿯去回 vé khứ hồiU+25FEF
徫僥 vè nhau · 𠫾徫徫 đi vè vè · 徫卬𥆾𥌈 vè ngang nhìn trộmU+5FAB
𣘃椲 cây vè · 𢺹椲 chia vè · 㓠椲 chém vè · 椲車踏 vè xe đạpU+6932
喝譌 hát vè · 韻譌 vần vè · 歌譌 ca vèU+8B4C
紋撝 vân vê [𠸨]U+649D
vẽ𦘧(𡳒)𦘧幀 vẽ tranh · 𦘧樸 vẽ phác · 門𦘧 môn vẽ · 𦘧𡸏 vẽ vời · 𦘧形 vẽ hìnhU+26627 (U+21CD2)
vế𦠘髀 vai vếU+9AC0
về𧗱𠭤𧗱 trở về · 𧗱茹 về nhàU+275F1
vẻ𨤔𠍵𨤔 dáng vẻ · 𨤔㘇 vẻ vang · 𢝙𨤔 vui vẻ [𠸨]U+28914
VỆ保衛 bảo vệ · 衛生 vệ sinh · 衛星 vệ tinh · 衛塘 vệ đường[翻]
U+885B
vếch辟𬨠 vếch lên[翻]
U+8F9F
vệch⇔ 㩇 vạch
U+3A47
vẹm𡥵䗊 con vẹm[翻]
U+45CA
ven邊(边)邊瀧 ven sông · 邊㴜 ven biểnU+908A (U+8FB9)
vén𢯝𢯝𬨠 vén lên · 𢯝𩯀 vén tóc · 𢯝𧚟 vén váy · 𢱔𢯝 vun vénU+22BDD
vẻn捖捖 vẻn vẹn [𠸨]⇔ 捖 vẹn
U+6356
vẹn捖全 vẹn toàn · 𠓻捖 trọn vẹn · 原捖 nguyên vẹn · 㖹捖 vỏn vẹnU+6356
vện彣綄 vằn vện[翻]
U+7D84
vênh儝(儝󠄁)佂儝 chênh vênh [𠸨] · 儝𠾷 vênh váo [𠸨][翻]
U+511D (U+511D U+E0101)
veo𣷴沖𣷴 trong veo · 消𣷴𪥘󠄁錢 tiêu veo cả tiềnU+23DF4
véo㧨㧼 cấu véoU+39FC
vèo𨖿蘿𢒎𨖿 lá bay vèo · 𠫾𨖿𬧐 đi vèo tới · 錢歇𨖿 tiền hết vèoU+285BF
vẻo𩓳𥾸𩓳 vắt vẻo · 𩓳𡶀 vẻo núi · 𠬠𩓳 một vẻoU+294F3
vẹo𣍅𣍅鶩 vẹo vọ [𠸨] · 𢱨𣍅 vặn vẹo [𠸨][翻]
U+23345
vếp𠵽𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。 Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục.
[翻]
U+20D7D
vét𢵼噅𢵼 vơ vét · 𢵼鈉 vét nồiU+22D7C
vét𫌐襖𫌐 áo vét [摱]U+2B310
vết𤵖𤵖跡 vết tích · 𤵖傷 vết thươngU+24D56
vẹt𠾲𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót · 𤷱𠾲 mòn vẹtU+20FB2
vẹt𡹃樾 rừng vẹt[翻]
U+6A3E
vẹt𪇴𪀄𪇴 chim vẹtU+2A1F4
vệt𪽸𪽸𤌋 vệt khói · 𪽸𧖱 vệt máu · 𪽸𤏬 vệt sángU+2AF78
vếu𠶓𠶓𠾷 vếu váo [𠸨] · 𤷖𠶓𬨠 sưng vếu lên · 𬌓板𢏣𠶓 tấm ván cong vếuU+20D93
VI𣱆韋 họ Vi · 韋𫉡 vi-rút [摱][翻]
U+97CB
vi叫喡𭇹 kêu vi vu [聲]U+55A1
VI圍(𡆫)範圍 phạm vi · 周圍 chu viU+570D (U+211AB)
VI行爲 hành viU+7232
VI違犯 vi phạmU+9055
VI精微 tinh vi · 微波 vi ba · 紫微 tử vi · 微生物 vi sinh vậtU+5FAE
VI紫薇 tử vi · 薔薇 tường viU+8587
丐幃 cái víU+5E43
譬喻 ví dụ · 譬如 ví như[異] 𱒢 啻
U+8B6C
治位 trị vì · 𠬠位將才 một vì tướng tàiU+4F4D
在爲 tại vì · 𤳸爲 bởi vìU+7232
鳶尾 diên vĩ · 鳳尾 phượng vĩU+5C3E
偉大 vĩ đại · 雄偉 hùng vĩ · 偉模 vĩ môU+5049
緯度 vĩ độ · 緯線 vĩ tuyếnU+7DEF
vỉ䇻𧋆 vỉ ruồiU+41FB
vỉ𮘕𠹚𮘕 van vỉU+2E615
VỊ未成年 vị thành niênU+672A
VỊ位置 vị trí · 位勢 vị thế · 學位 học vịU+4F4D
VỊ味𤮾 vị ngọt · 苿味 mùi vị · 加味 gia vị · 趣味 thú vị · 無味 vô vịU+5473
VỊ液胃 dịch vịU+80C3
VỊ爲他 vị thaU+7232
VỊ渭清 Vị ThanhU+6E2D
VỊ字彙 tự vịU+5F59
VỊ謂之 vị chiU+8B02
vía𤽶拔𤽶 bạt víaU+24F76
vỉa㙔𡏘 vỉa hèU+3654
vích𩼢𡥵𩼢 con vích[翻]
U+29F22
việc工役 công việc · 役𫜵 việc làmU+5F79
VIÊM炎肺 viêm phổi · 炎𦙥 viêm họngU+708E
VIÊN生員 sinh viên · 人員 nhân viên · 黨員 đảng viên · 員職 viên chứcU+54E1
VIÊN公園 công viên · 花園 hoa viên · 趣田園 thú điền viênU+5712
VIÊN圓彈 viên đạn · 圓寂 viên tịchU+5713
viền𧟁塘𧟁 đường viền · 𧟁襖 viền áoU+277C1
VIỄN永遠 vĩnh viễn · 遠處 viễn xứ · 遠征 viễn chinh · 遠東 Viễn ĐôngU+9060
viển遠望 viển vôngU+9060
VIỆN書院 thư viện · 院冊 viện sách · 病院 bệnh viện · 入院 nhập việnU+9662
VIỆN救援 cứu viện · 援助 viện trợ · 增援 tăng viện · 援理 viện líU+63F4
viếng怺探 viếng thăm · 賵怺 phúng viếng[異] 咏
U+603A
VIẾT子曰 Tử viết · 搊曰 Xô-viết [摱]U+66F0
viết𢪏𢪏書 viết thư · 𢪏帖 viết thiếp · 𡨸𢪏 chữ viết · 𢪏攊 viết lách[異] 曰
U+22A8F
VIỆT越南 Việt Nam · 𠊛越 người Việt · 超越 siêu việtU+8D8A
vịm𥁷丐𥁷 cái vịm[翻]
U+25077
vịn𢬣援 tay vịn · 援𦠘 vịn vai[翻]
U+63F4
vinh城庯永 Thành phố Vinh[翻]
U+6C38
VINH榮(荣)光榮 quang vinh · 尊榮 tôn vinh · 虛榮 hư vinh · 榮幸 vinh hạnh · 顯榮 hiển vinhU+69AE (U+8363)
VĨNH永遠 vĩnh viễn · 永久 vĩnh cửu[翻]
U+6C38
vịnh泳下龍 vịnh Hạ LongU+6CF3
VỊNH吟詠 ngâm vịnh · 詠景 vịnh cảnhU+8A60
vít𥿀𦁽𥿀 vướng vít · 𦄞𥿀 vấn vít · 𡥵𥿀 con vít [摱][翻]
U+25FC0
vịt𩿠𡥵𩿠 con vịt · 𪃿𩿠 gà vịt · 信𩿠 tin vịt · 𫿒𩿠 vờ vịt [𠸨][異] 𬷲 𪆧
U+29FE0
víu𬗠𦀪𬗠 vá víu · 𦁽𬗠 vướng víu[翻]
U+2C5E0
vo汙𥽌 vo gạo · 圇汙 tròn vo · 𤥑汙 vòng vo · 叫汙汙 kêu vo voU+6C59
𥿠拮𥿠 cất vó[翻]
U+25FE0
𨀒𨀒駒 vó câuU+28012
𩌂扜 giày vòU+625C
盂𡊳 vò sành · 丐盂 cái vòU+76C2
㽳㽳 vò võ [𠸨]⇔ 㽳 võ
U+3F73
𧔋虶 tò vòU+8676
無理 vô lí · 無線 vô tuyến · 無定 vô định · 無事 vô sự · 無望 vô vọng · 無益 vô íchU+7121
𠓺𠫾𠓺 đi vô · 㕵朱𡗋𠓺! uống cho lắm vô!U+204FA
武士 võ sĩ · 武俠 võ hiệp · 武將 võ tướng · 文武 văn võU+6B66
㽳㽳 vò võ [𠸨] · 㽳傍 võ vàng [𠸨]U+3F73
鼓舞 cổ võ⇔ 舞 vũ
U+821E
vồ橅㧺𡐙 vồ đập đất · 螠橅花 ếch vồ hoaU+6A45
vỗ𢯞𢯞𢬣 vỗ tay · 𢯞脿 vỗ béo · 𢯞𧗱 vỗ vềU+22BDE
vỏ𤿭剝𤿭 bóc vỏ · 揸劍𠓨𤿭 tra kiếm vào vỏU+24FED
巴噅 bơ vơ · 𪷦噅 vẩn vơ · 啫噅 chơ vơ[翻]
U+5645
vọ𫚱鶩 cú vọ · 𣍅鶩 vẹo vọ [𠸨]U+9DA9
vớ𦅂丐𦅂 cái vớ · 𫼳𦅂 mang vớU+26142
vớ𫼻𫼻𥙩 vớ lấy · 𫼻𪷦 vớ vẩn [𠸨]U+2BF3B
vờ𡥵蚽 con vờ · 殼如蚽 xác như vờU+86BD
vờ𫿒假𫿒 giả vờ · 𫿒𩿠 vờ vịt [𠸨]U+2BFD2
vỡ𥒮打𥒮 đánh vỡ · 易𥒮 dễ vỡ · 𥒮䏾 vỡ bụng · 散𥒮 tan vỡU+254AE
vở𡲈𡲈劇 vở kịchU+21C88
vợ𱙡𱙡𫯳 vợ chồng · 𱙡𪥘󠄁 vợ cả[異] 𡞕
U+31661
vóc𨈒𨈒𠊛 vóc người · 𨈒𠍵 vóc dáng · 尋𨈒 tầm vócU+28212
vóc𦄾𦄾𫄎 vóc lụa · 𡲫𦄾 vải vóc[翻]
U+2613E
vốc𠬠卟 một vốc · 卟𠄩卟𥽌 vốc hai vốc gạoU+535F
voi𡥵㺔 con voi · 𩵜㺔 cá voi · 得㺔𠾕仙 được voi đòi tiênU+3E94
vòi𡸏⇔ 𡸏 vọi
U+21E0F
vòi㖣永 vòi vĩnh[翻]
U+35A3
vòi𦞑𦞑浸 vòi tắm · 𦞑𧋟 vòi muỗiU+26791
vôi𪿙𥒥𪿙 đá vôi · 瓶𪿙 bình vôi · 匙𪿙 chìa vôiU+2AFD9
vơi𨔈潙 chơi vơi[翻]
U+6F59
vọi𡸏𡸏𡸏 vòi vọi [𠸨]U+21E0F
với對貝 đối với · 𠫾貝埃 đi với aiU+8C9D
vời𡸏賒𡸏 xa vời · 𡸏𡸏 vời vợi [𠸨] · 絕𡸏 tuyệt vờiU+21E0F
vời𫬑朱𫬑 cho vời · 𫬑𦤾 vời đếnU+2BB11
vội𫏚𧼋𫏚 chạy vội · 𫏚傍 vội vàng [𠸨] · 𫏚𨁱 vội vã [𠸨][異] 倍
U+2B3DA
vợi𠴖𠴖抔 vợi bớt · 𠴖客 vợi kháchU+20D16
vợi𡸏𡸏𡸏 vời vợi [𠸨]U+21E0F
vòm𪢵𪢵𡗶 vòm trời · 茹𪢵 nhà vòm[翻]
U+2A8B5
von𡻖嶟𡻖 chon von [𠸨][翻]
U+21ED6
vón勃㐌泍𫪐徠 bột đã vón cục lạiU+6CCD
vốn𲂪錢𲂪 tiền vốn · 𲂪詞 vốn từ · 給𲂪 cấp vốn · 價𲂪 giá vốn · 𲂪冒險 vốn mạo hiểm[異] 本
U+320AA
vồn㖹𠳿 vồn vãU+35B9
vỏn㖹捖 vỏn vẹnU+35B9
vờn溳僥 vờn nhau · 𥌬溳 chờn vờn · 貓溳𤝞 mèo vờn chuộtU+6EB3
vởn瀨湲 lởn vởn · 湲噅 vởn vơU+6E72
VONG滅亡 diệt vong · 亡命 vong mạng · 亡靈 vong linh · 傷亡 thương vongU+4EA1
VONG忘恩 vong ânU+5FD8
vòng𤥑𤥑圇 vòng tròn · 𤥑𢬣 vòng tay · 𤥑𨒺 vòng quanh · 㧅𤥑 đeo vòng[異] 𨦩
U+24951
vông遠望 viển vông[翻]
U+671B
vông𣜳𣘃𣜳 cây vông · 尋𣜳 tầm vông · 花𣜳 hoa vôngU+23733
VÕNG網𫆥 võng cáng · 迻網 đưa võngU+7DB2
VÕNG魑魅魍魎 si mị võng lượngU+9B4D
vồng橋虹 cầu vồng · 高虹𬨠 cao vồng lên · 虹𧃷 vồng khoaiU+8679
VỌNG狂妄 cuồng vọng · 妄言 vọng ngônU+5984
VỌNG希望 hi vọng · 願望 nguyện vọng · 望族 vọng tộc · 㗂望 tiếng vọng[翻]
U+671B
vọp𧉈𧉈𢯏 vọp bẻ[翻]
U+27248
vót𡻋𡻋籤 vót tăm · 㟮𡻋 chót vót [𠸨]U+21ECB
vọt𬦮浡 nhảy vọt · 浡𫥨 vọt ra[翻]
U+6D61
vớt𣾼𢴊𣾼 trục vớtU+23FBC
vợt𦅲勌𦅲 quần vợtU+26172
VU于歸 vu quy[翻]
U+4E8E
VU市鎮潯圩 thị trấn Tầm VuU+5729
VU誣控 vu khống · 誣冤 vu oan · 誣告 vu cáoU+8AA3
VU荒蕪 hoang vuU+856A
vu𭇹叫喡𭇹 kêu vi vu [聲]U+2D1F9
𦜘𦜘媄 vú mẹ · 𦜘𣷱 vú sữa · 𦜘𩝺 vú nuôiU+26718
呋呋 vù vù · 𩙍𠺙呋 gió thổi vù · 𧼋呋𠫾 chạy vù điU+544B
宇宙 vũ trụU+5B87
𣯡羽 lông vũU+7FBD
武器 vũ khí · 武力 vũ lực · 𣱆武 họ Vũ⇔ 武 võ
U+6B66
穀雨 cốc vũ · 雷雨 lôi vũ · 風雨表 phong vũ biểuU+96E8
舞會 vũ hội · 歌舞 ca vũU+821E
鸚鵡 anh vũU+9D61
vụ𡥵杅 con vụ · 打杅 đánh vụU+6745
VỤ務役 vụ việc · 務利 vụ lợi · 務件 vụ kiệnU+52D9
vua𤤰茹𤤰 nhà vua · 𤤰主 vua chúaU+24930
vùa捊𠓨 vùa vào · 捊歇 vùa hết · 𠓨捊貝僥 vào vùa với nhauU+634A
vừa𣃣𣃣𢚸 vừa lòng · 𣃣沛 vừa phải · 𣃣㵋 vừa mới · 𣃣𢱨 vừa vặn [𠸨][異] 皮
U+230E3
vữa㳪糊 vữa hồ · 㳪𫥨 vữa raU+3CEA
vựa𢊑𢊑穭 vựa lúa · 𢊑糧 vựa lương · 𢊑𥟉 vựa thócU+22291
vúc𥃨𥃨𥇿 vúc vắcU+250E8
vục𢷏𢷏𬺗 vục xuống · 𢷏渃 vục nước[翻]
U+22DCF
VỰC區域 khu vực · 領域 lĩnh vực[翻]
U+57DF
vực㘈掝 ngờ vực · 掝𠊛醝𧗱 vực người say vềU+639D
vực淢漊 vực sâu · 淢瀋 vực thẳmU+6DE2
vui𢝙安𢝙 yên vui · 𢝙𢜠 vui mừng · 𢝙𢯷 vui vầy · 𢝙𨤔 vui vẻ [𠸨][翻]
U+22759
vùi掊𡏽 vùi dập · 墫掊 chôn vùiU+638A
vũm抆𢚸 vũm lòng[翻]
U+6286
vun𢱔𢱔𣑺 vun trồng · 𢱔㙮 vun đắp · 𢱔𢯝 vun vén · 𢱔𢲳 vun xới · 𢱔𱜏 vun vút [𠸨]U+22C54
vùn逩挬 vùn vụtU+9029
vụn𢯏砵 bẻ vụn · 鉄砵 sắt vụn[翻]
U+7835
vụn僎伆 vụn vặt [𠸨]U+50CE
vung𡑵蒳𡑵 nắp vungU+21475
vung𢶻𢶻𢬣 vung tay · 𢶻𫵞 vung vãiU+22DBB
vùng摓𬨠 vùng lên · 捤摓 vẫy vùngU+6453
vùng漨𡐙 vùng đất · 漨沔 vùng miền · 漨𡗶 vùng trời[異] 𡓄
U+6F28
vũng淎渃 vũng nước · 淎艚 Vũng TàuU+6DCE
vụng𢜗咹𢜗 ăn vụng · 𢜗𥌈 vụng trộm · 𢜗𧗱 vụng về[翻]
U+22717
vừng⇔ 暈 vầng
U+6688
vừng𥣐𣘃𥣐 cây vừng · 油𥣐 dầu vừngU+258D0
vững凭𢡠 vững chắc · 凭胣 vững dạ · 𥾽凭 bền vững · 𣖟盤朱凭 kê bàn cho vữngU+51ED
VỰNG日暈 nhật vựngU+6688
VỰNG詞彙 từ vựng · 彙集 vựng tậpU+5F59
vược𩵜䱛 cá vượcU+4C5B
vươn𫏖𫏖𬨠 vươn lênU+2B3D6
vườn園𣘃 vườn cây · 𫜵園 làm vườnU+5712
vượn𡥵猿 con vượn · 猿𤞺 vượn cáoU+733F
vuông𣃱𣃱𧣳 vuông gócU+230F1
VƯƠNG王國 vương quốc · 王子 vương tử · 君王 quân vươngU+738B
vương𥿁𥿁𦄞 vương vấn · 𥿁𫵞 vương vãi · 𦄞𥿁 vấn vươngU+25FC1
vướng𦁽𦁽縸 vướng mắc · 𦁽蹎 vướng chân · 𦁽𥿀 vướng vít · 𦁽𬗠 vướng víuU+2607D
vưởng沕彷 vất vưởngU+5F77
VƯỢNG盛旺 thịnh vượngU+65FA
vuốt𤢇𤢇𬋱 vuốt ve · 𤔻𤢇 móng vuốt · 𤘓𤢇 nanh vuốt · 𥋴𤢇 ngắm vuốt · 吶𤢇脽 nói vuốt đuôiU+24887
vuột潷𠺌 vuột khỏi · 潷𧼋 vuột chạy · 潷𠅒 vuột mấtU+6F77
vượt越過 vượt qua · 越𣞪 vượt mứcU+8D8A
vút𱜏𢒎𱜏 bay vút · 高𱜏 cao vútU+3170F
vụt挬琫 vụt bóng · 挬𠫾 vụt đi · 挬戈 vụt qua · 挬𤏬 vụt sáng[翻]
U+632C
vứt𨑥𨑥𠫾 vứt đi · 𨑥𠬃 vứt bỏU+28465
XA車路 xa lộ · 火車 hoả xaU+8ECA
XA奢華 xa hoa · 奢望 xa vọng[翻]
U+5962
XA賒近 xa gần · 賒茹 xa nhàU+8CD2
宿舍 túc xá · 寒舍 hàn xá · 站舍 trạm xá · 舍利 Xá lợi (lị)U+820D
特赦 đặc xá · 赦罪 xá tộiU+8D66
詫之 xá chi · 詫𨱽 xá dàiU+8A6B
杈夾 xà kép · 杈儮 xà lệch · 杈鋲 xà beng · 杈撟 xà kèoU+6748
咜刟 xà xẻo · 咜𠓨 xà vào · 咜錫 xà tích · 咜𠳖 xà cạpU+549C
蟒蛇 mãng xàU+86C7
硨磲 xà cừ · 硨房 xà-phòng [摱]U+7868
社會 xã hội · 社交 xã giao · 市社 thị xã · 翁社 ông xãU+793E
xả㵊捨 xối xả · 捨銃 xả súng · 捨㫰 xả lángU+6368
XẢ捨身 xả thânU+6368
XẠ反射 phản xạ · 射手 xạ thủ · 發射 phát xạ · 輻射 bức xạ · 映射 ánh xạ · 善射 thiện xạU+5C04
XẠ麝香 xạ hươngU+9E9D
XÁC體殼 thể xác · 殼𣩂 xác chết · 脫殼 thoát xác · 殼豆 xác đậu · 嗃殼 xao xác · 綀殼 xơ xácU+6BBC
XÁC正確 chính xác · 確寔 xác thực · 確定 xác định · 確證 xác chứng · 確認 xác nhận[翻]
U+78BA
xấc倬咾 xấc láoU+502C
xắc劅色 xúc xắc [𠸨]⇔ 色 sắc
U+8272
xạc𠳗𡁞𠳗 xào xạc · 喍𠳗 xài xạc · 𠳗朱𠬠陣 xạc cho một trậnU+20CD7
xách籃捇 làn xáchU+6347
xài咹喍 ăn xài · 銷喍 tiêu xài[翻]
U+558D
xám繿質繿 chất xám · 繿哳 xám xịtU+7E7F
xàm謲𬾟 xàm xỡ [𠸨]⇔ 謲 sàm
U+8B32
xâm侵入 xâm nhập · 侵害 xâm hại · 侵犯 xâm phạm · 侵略 xâm lược[翻]
U+4FB5
xâm⇔ 籤 xăm
U+7C64
xăm形鋟 hình xăm · 鋟擼 xăm trổU+92DF
xăm賒駸 xa xăm · 駸駸 xăm xăm[翻]
U+99F8
xăm吀籤 xin xămU+7C64
xầm𣋁岑 tối xầm⇔ 岑 sầm
U+5C91
xẩm𭿄𭿄𦭷 xẩm màu · 襖𭿄 áo xẩmU+2DFC4
XÁN燦爛 xán lạn[翻]
U+71E6
xắn𢷂𢷂裙 xắn quần · 𦎡𢷂 xinh xắn [𠸨]U+22DC2
xang吋唱 xốn xang [𠸨] · 𫕸唱 xênh xang [𠸨]U+5531
xăng𠮙涳 ét-xăng [摱] · 𬦋涳 băng xăng [摱] · 掕涳 lăng xăng[翻]
U+6DB3
xằng𠳹吶𠳹 nói xằng · 擬𠳹 nghĩ xằng · 𫜵𠳹 làm xằng · 𠳹𫌶 xằng bậyU+20CF9
xanh樓青 lầu xanh · 茶青 chè xanh · 𡗶青 trời xanh · 青蘿𣘃 xanh lá cây[翻]
U+9752
xanh丐鐣 cái xanh · 鐣𨥿 xanh chảoU+9423
xao嘮嗃 lao xao · 嗃殼 xao xácU+55C3
xáo𢫚𢫚笀 xáo măngU+22ADA
xào𤇤𤇤𤍇 xào nấu · 𬖾𤇤 phở xàoU+241E4
xào𡁞嘮𡁞 lào xào [𠸨]U+2105E
XẢO奸巧 gian xảo[翻]
U+5DE7
xạo吶䛒 nói xạo · 䛒𤄬 xạo ke · 䛒事 xạo sự · 澇䛒 lạo xạo [𠸨]U+46D2
xáp𣐝挾 xốp xápU+633E
xấp𢵸𢵸齒 xấp xỉ [𠸨][翻]
U+22D78
xắp駸濈 xăm xắp · 𫜵濈 làm xắp[翻]
U+6FC8
xập𭰪𭰪茌 xập xè [𠸨]U+2DC2A
xát搽嚓 chà xát · 嚓硨房 xát xà-phòng[翻]
U+5693
xâu𦄓𦄓扯 xâu xé[翻]
U+26113
xấu醜㖉 xấu xí · 信醜 tin xấu · 醜𢜜 xấu hổU+919C
xẩu𫪐䏔 cục xẩu · 𩩫䏔 xương xẩuU+43D4
xay𢴘臼𢴘 cối xay · 𢴘穭 xay lúa · 𣛠𢴘 máy xayU+22D18
xây𡏦𡏦𥩯 xây dựng · 𡏦㙮 xây đắp[翻]
[異] 磋 搓
U+213E6
xảy侈𫥨 xảy ra · 侈𦖑 xảy ngheU+4F88
xẩy⇔ 侈 xảy
U+4F88
xe車𨍄 xe cộ · 車焒 xe lửa · 車踏 xe đạpU+8ECA
xe𦀺𦀺黹 xe chỉ[翻]
U+2603A
扯殼 xé xác · 𦄓扯 xâu xé · 𢭩扯 giằng xéU+626F
𭰪茌 xập xè [𠸨]U+830C
餅夫妻 bánh xu xê [摱]U+59BB
𢲐𢲐易 xê dịch · 𢲐𫥨 xê ra · 𢲐𨁯 xê xíchU+22C90
xế車匣 xế hộp · 舵車 tài-xế [摱]U+8ECA
xế𪰮𪰮琫 xế bóng · 𪰮斜 xế tàU+2AC2E
xẻ𠠚𠝺𠠚 mổ xẻ · 鋸𠠚 cưa xẻ · 𢺹𠠚 chia xẻU+2081A
xệ⇔ 䐭 sệ
U+442D
xếch𪜻𪜻𠩕 xếch mé · 㒔𪜻 xốc xếch[翻]
U+2A73B
xệch𠰭斥 méo xệch · 躅斥 xộc xệchU+65A5
xem䀡𧡊 xem thấy · 䀡察 xem xét · 䀡𧴤 xem bói · 䀡𩈘 xem mặt · 䀡相 xem tướng · 䀡常 xem thường[翻]
U+4021
xém𪸔迠 cháy xém · 迠徠 xém lạiU+8FE0
xen扦悋 xen lẫn · 撣扦 đan xen · 扦𠴜 xen kẽU+6266
xén割釧 cắt xén · 俵釧 biếu xén[翻]
U+91E7
xẻng丐剷 cái xẻng · 钁剷 cuốc xẻngU+5277
xênh𫕸𫕸唱 xênh xang [𠸨]U+2B578
xéo𬦪𩌂𬦪 giày xéo · 𬦪仯 xéo xẹo [𠸨]U+2C9AA
xèo𠾸𠾸𠾸 xèo xèo · 㕭𠾸 eo xèo · 餅𠾸 bánh xèo[翻]
U+20FB8
xẻo咜刟 xà xẻoU+521F
xẹo𭛜仯 xiên xẹo · 𢪏仯 viết xẹo · 𨅸仯 đứng xẹo · 𬦪仯 xéo xẹo [𠸨]U+4EEF
xép𬏇㴙 ruộng xép · 𠰏㴙 bép xép [𠸨] · 船𠫾𠓨㴙 thuyền đi vào xépU+3D19
xếp攝𠓨 xếp vào · 𢯛攝 sắp xếp[翻]
U+651D
xẹp𠿂㑲𠿂 nằm xẹp · 𠿂𥼕 xẹp lépU+20FC2
xệp𰜺𱖗𰜺𬺗 ngồi xệp xuốngU+3073A
xét認察 nhận xét · 明察 minh xét · 𤐝察 soi xét[翻]
U+5BDF
xẹt𨆾哷𨆾 lẹt xẹt · 浪𨆾 lãng xẹtU+281BE
xi則嗤 tắc-xi [摱] · 嗤笀 xi-măng [摱][翻]
U+55E4
四五 xí-ngầu [摱]U+56DB
企業 xí nghiệpU+4F01
醜㖉 xấu xí · 㖉扠 xí xoá · 㖉 xí [嘆]U+3589
㙤廁 hố xí · 茹廁 nhà xíU+5EC1
旗幟 cờ xíU+5E5F
利市 lì xì [摱]U+5E02
豉油 xì dầu [摱]U+8C49
嚏唏 xì hơi · 嚏𪖫 xì mũi · 𣭃嚏 xù xìU+568F
XỈ奢侈 xa xỉU+4F88
XỈ齒質 xỉ chất · 齒音 xỉ âmU+9F52
xỉ𢵸齒 xấp xỉ [𠸨]U+9F52
xị𬽾𠿄𬽾 ngậu xị · 蠅𬽾 nhặng xị · 舍𬽾 xá-xị [摱]U+2CF7E
xỉa𢸡籤𢸡𪘵 tăm xỉa răngU+22E21
XÍCH𠬠尺 một xích單位𢵋 đơn vị đo
U+5C3A
XÍCH排斥 bài xíchU+65A5
XÍCH赤道 xích đạo · 赤芍 xích thược · 赤子 xích tử[翻]
U+8D64
xích𦀗絏𦀗 dây xích · 𦀗蹎 xích chânU+26017
xích𨁯𨁯徠 xích lại · 𱖗𨁯 ngồi xíchU+2806F
xiếc𠻀迟 trò xiếc [摱] · 挭迟 gánh xiếc [摱]U+8FDF
XIÊM椰暹 dừa xiêm · 紅暹 hồng xiêm · 𩿠暹 vịt xiêm · 杧球暹 mãng cầu xiêm · 暹羅 Xiêm LaU+66B9
xiêm襖襜 áo xiêm · 襜衣 xiêm yU+895C
xiểm促諂 xúc xiểmU+8AC2
xiên丐釺𬚸 cái xiên thịt · 擒釺釺𩵜 cầm xiên xiên cá · 釺𬚸𤓢鮓 xiên thịt nướng chảU+91FA
xiên𭛜𭛜仯 xiên xẹo · 搝𭛜 xỏ xiên · 吶𭛜 nói xiên · 𡨸印𭛜 chữ in xiênU+2D6DC
xiềng鋥𦀗 xiềng xích · 杠鋥 gông xiềngU+92E5
xiểng函䇸 hòm xiểng · 䇸冷 xiểng liểngU+41F8
xiết沚掣 chảy xiết · 掣包 xiết baoU+63A3
xiêu嘌𣍅 xiêu vẹo · 嘌𢚸 xiêu lòng · 嘌嘌 xiêu xiêu · 遼嘌 liêu xiêu [𠸨]U+560C
xim𣴒渃𣴒淁 nước xim xíp[翻]
U+23D12
xin吀嘲 xin chào · 吀纇 xin lỗi · 咹吀 ăn xin · 求吀 cầu xin[翻]
[異] 嗔
U+5400
xỉn𫢗䏧𫢗 da xỉn · 𫢗𦭷 xỉn mầu · 㤓𫢗 bủn xỉn · 𠬠𫢗 một xỉn · 𪝳醝𫢗𠁸𣈜 hắn say xỉn suốt ngàyU+2B897
xịn行傎 hàng xịnU+508E
xinh𦎡𦎡惵 xinh đẹp · 𦎡𢷂 xinh xắn [𠸨][翻]
U+263A1
xính䘪裎 xúng xínhU+88CE
xĩnh侊省 xoàng xĩnh [𠸨]U+7701
xỉnh𨻬省 xó xỉnh [𠸨]U+7701
xíp渃𣴒淁 nước xim xíp[翻]
U+6DC1
xít𦀵掇 xoắn xít [𠸨] · 𠎊掇 xúm xít [𠸨]U+6387
xít𧋍𧌂𧋍 bọ xítU+272CD
xịt𠰏哳 bom xịt · 繿哳 xám xịt[翻]
U+54F3
xíu𡭰子𡭰 tí xíu · 𡮈𡭰 nhỏ xíu[翻]
U+21B70
xìu𱡁夭𱡁 ỉu xìuU+31841
xỉu𤴥眇 ngất xỉu · 𪷉眇 té xỉu · 眇卬眇𨂔 xỉu ngang xỉu dọcU+7707
xịu𱡁夭𱡁 ỉu xịu [𠸨]⇔ 𱡁 xìu
U+31841
xo瘖䌔 ốm xo · 𢞂䌔 buồn xo · 䌔𦠘 xo vaiU+4314
𨻬𠬃𨻬 bỏ xó · 魔𨻬 ma xó · 𨻬省 xó xỉnh [𠸨] · 攝𨻬 xếp xó · 頭塘𨻬𢄂 đầu đường xó chợU+28EEC
搊𢩽 xô đẩy · 丐搊 cái xô [摱] · 搊曰 Xô-viết [摱][翻]
U+640A
xỏ搝𭛜 xỏ xiên · 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba queU+641D
婆娕 bà xơ [摱]U+5A15
綀殼 xơ xác · 綀桔 xơ quýt · 綀如蛹 xơ như nhộng[翻]
U+7D80
xổ𢹧𢹧𠓨 xổ vào · 𢹧𫥨 xổ raU+22E67
xỡ𬾟謲𬾟 xàm xỡ [𠸨]⇔ 𬾟 sỡ
U+2CF9F
xở搓處 xoay xởU+8655
XOA夜叉 dạ xoaU+53C9
xoa𬌓𡲫衩 tấm vải xoa [摱]U+8869
xoa捘油 xoa dầuU+6358
xoá𱱻𤽸𱱻 trắng xoáU+31C7B
xoá扠𠬃 xoá bỏ · 扠𠫾 xoá điU+6260
xoà𩯀汊 tóc xoà · 𣵶汊 xuề xoà · 唭汊 cười xoà · 唚汊 xùm xoà · 𥉹汊 loà xoàU+6C4A
xoã撦𩯀 xoã tóc · 撦𬺗 xoã xuốngU+64A6
xòa𣵶汊 xuề xòa [𠸨]U+6C4A
xoạc𪟒𪟒蹎 xoạc chânU+2A7D2
xoạch𠇷伬 xoành xoạchU+4F2C
xoài𣒱果𣒱 quả xoàiU+234B1
xoàm𩰃𩮕𩰃 xồm xoàm [𠸨]U+29C03
xoan𡀳萶 còn xoan · 當萶 đương xoan · 𭿄萶 xẩm xoan · 𩈘𬃻萶 mặt trái xoanU+8436
xoăn𩭵𩯀𩭵 tóc xoăn · 𫜵𩭵𩯀 làm xoăn tócU+29B75
xoắn𦀵𦀵掇 xoắn xít [𠸨]U+26035
xoang⇔ 鏯 xoảng
U+93EF
xoàng侊省 xoàng xĩnh [𠸨] · 𩛷𩚵侊 bữa cơm xoàngU+4F8A
xoảng𨰧鏯 xủng xoảng [聲] · 鏯鏯 xoang xoảng [聲]U+93EF
xoành𠇷𠇷伬 xoành xoạchU+201F7
xoát啜脫 xuýt xoát [𠸨]U+812B
xoạt唰咄 loạt xoạt [聲]U+5484
xoay搓處 xoay xở · 搓運 xoay vần · 搓陳 xoay trầnU+6413
xoay𣘃槎 cây xoayU+69CE
xoáy鬠(𫘽)𪋖鬠 lốc xoáy · 鬠渃 xoáy nướcU+9B20 (U+2B63D)
xóc潚𥐨 xóc đĩa · 吶潚 nói xócU+6F5A
xốc㒔𪜻 xốc xếch · 㒔𱠲 xốc vác[翻]
U+3494
xộc躅斥 xộc xệch · 躅𠓨 xộc vào · 𨅃躅 xồng xộcU+8E85
xoe𭇺𠎄𭇺 xun xoe[異] 吹
U+2D1FA
xoè撱𦑃 xoè cánh · 撱𢄓 xoè ôU+64B1
xoi𢹮𢹮𢪛 xoi mói · 鑟𢹮𠬠溪 đục xoi một kheU+22E6E
xói洷𤷱 xói mòn · 𢸡洷 xỉa xóiU+6D37
xôi𥸷𥸷棘 xôi gấc · 生𥸷 sinh xôi · 賒𥸷 xa xôi [𠸨]U+25E37
xối㵊捨 xối xả[翻]
U+3D4A
xơi嗟𩚵 xơi cơm · 𱖗𨔈嗟渃 ngồi chơi xơi nướcU+55DF
xới𣔢沛𠬃𣔢𫥨𠫾 phải bỏ xới ra điU+23522
xới𢲳𢲳𡐙 xới đất · 𢲳𩚵 xới cơm · 𢲳𬨠 xới lên · 钁𢲳 cuốc xớiU+22CB3
xóm𥯎廊𥯎 làng xóm[翻]
U+25BCE
xòm𠽄珥𠽄 nhẹ xòm · 嚏𠽄 xì xòmU+20F44
xồm𩮕𩯁𩮕 râu xồm · 𩮕𩰃 xồm xoàm [𠸨] · 羝𩮕 dê xồmU+29B95
xơm𣭛嘇 bờm xơm · 𬦮嘇𠓨 nhảy xơm vàoU+5607
xổm𱖗踮 ngồi xổmU+8E2E
xờm𬇁𩯀𬇁 tóc xờm · 𣭛𬇁 bờm xờm [𠸨] · 㘕𬇁 lờm xờm [𠸨]U+2C1C1
xon㖮㖺 lon xon [𠸨]U+35BA
xôn𠮿𠮿嗃 xôn xao[翻]
U+20BBF
xốn吋唱 xốn xang [𠸨] · 吋眜 xốn mắtU+540B
xộn𧿬𪵅𧿬 lộn xộnU+27FEC
xởn𢺛𢺛𩯀𬛑 xởn tóc gáy[翻]
U+22E9B
xong歱𣵶 xong xuôi · 歱𡀯 xong chuyện · 工役歱耒 công việc xong rồi[翻]
[異] 衝
U+6B71
xông衝茹 xông nhà · 衝𡐙 xông đất · 衝𬨠 xông lên · 衝唏 xông hơi · 衝𢯠 xông pha · 衝𢫚 xông xáoU+885D
xồng𨅃𨅃躅 xồng xộcU+28143
xoong𨰚丐𨰚 cái xoong [摱]U+28C1A
xốp𣐝楛𣐝 gỗ xốp · 𡐙𣐝 đất xốp · 𣐝挾 xốp xáp[翻]
U+2341D
xọp邑執 óp xọp [𠸨]U+57F7
xót㤕賒 xót xa [𠸨] · 傷㤕 thương xót[翻]
U+3915
xớt𨧣遲𨧣 chầy xớt · 𤮾𨧣 ngọt xớt[翻]
U+289E3
xu餅夫妻 bánh xu xê [摱]U+592B
XU趨勢 xu thế · 趨佞 xu nịnh[翻]
U+8DA8
xu銅鏂 đồng xu [摱]U+93C2
臭穢 xú uế · 狐臭 hồ xú · 除臭 trừ xúU+81ED
𣭃瀘𣭃 lù xù · 𣭃𧴱 xù nợ · 𠽤𣭃 kếch xù · 𣭃嚏 xù xìU+23B43
⇔ 樗 sư
U+6A17
XỨ出處 xuất xứ · 處所 xứ sở · 遠處 viễn xứU+8655
XỬ處理 xử lí · 處罰 xử phạt · 處事 xử sự · 處案 xử án · 居處 cư xửU+8655
xua𨁰𨁰𨘗 xua đuổiU+28070
xưa𠸗𣈜𠸗 ngày xưa · 𠸗其 xưa kia · 𠸗𫇰 xưa cũ[異] 初
U+20E17
XUÂN𬁒春 mùa xuân · 新春 tân xuân · 回春 hồi xuân · 青春 thanh xuân · 立春 lập xuânU+6625
XUÂN椿椿萱 xuân huyênU+693F
XUẨN愚蠢 ngu xuẩnU+8822
XUẤT出口 xuất khẩu · 出獄 xuất ngục · 出廠 xuất xưởng · 出衆 xuất chúng · 產出 sản xuấtU+51FA
XÚC逼促 bức xúc · 促進 xúc tiến · 促諂 xúc xiểmU+4FC3
xúc劅𡐙 xúc đất · 劅炭 xúc than · 劅𡋥 xúc cát · 劅色 xúc xắc [𠸨]U+5285
XÚC接觸 tiếp xúc · 觸動 xúc động · 觸覺 xúc giác · 觸犯 xúc phạm · 觸鬚 xúc tu[翻]
U+89F8
xức𢴠𢴠油 xức dầu · 𢴠𫇿𧹻 xức thuốc đỏ[翻]
U+22D20
xuê侺茌 xum xuê [𠸨]⇔ 茌 sê
U+830C
xuê𫈀窒𫈀 rất xuê · 𫈀捘 xuê xoaU+2B200
xuề𣵶𣵶汊 xuề xoàU+23D76
xuể𫜵空吹 làm không xuểU+5439
xui吹遣 xui khiếnU+5439
xúi𢭻𢭻𠽖 xúi giục[翻]
U+22B7B
xum侺茌 xum xuê [𠸨]⇔ 侺 sum
U+4FBA
xum森𢯷 xum vầyU+68EE
xum𠎄𠎄𭇺 xum xoe⇔ 𠎄 xun
U+20384
xúm𠎊𠎊𦤾 xúm đến · 𠎊𨒺 xúm quanh · 𠎊掇 xúm xít [𠸨][翻]
U+2038A
xùm唚汊 xùm xoà · 𠽛唚 um xùmU+551A
xun𠎄𠎄𭇺 xun xoe[翻]
U+20384
xung衆𨒺 xung quanhU+8846
XUNG衝突 xung đột · 衝鋒 xung phong · 衝力 xung lực · 衝電 xung điện · 𨮇衝 bung xung · 浽衝 nổi xung[翻]
U+885D
xúng䘪裎 xúng xínhU+462A
xủng𨰧𨰧鏯 xủng xoảng [聲]U+28C27
XƯNG稱(称)稱呼 xưng hô · 名稱 danh xưng · 尊稱 tôn xưng · 自稱 tự xưng · 稱霸 xưng bá · 稱罪 xưng tội[翻]
U+7A31 (U+79F0)
XỨNG天秤 Thiên Xứng · 斤秤 Cân XứngU+79E4
XỨNG稱(称)對稱 đối xứng · 相稱 tương xứng · 斤稱 cân xứng · 稱當 xứng đáng · 稱對 xứng đôi[翻]
U+7A31 (U+79F0)
xước𦹯䓬 cỏ xướcU+44EC
xước鋽䏧 xước da · 鋽𤿭𣖙 xước vỏ míaU+92FD
xược溷啅 hỗn xượcU+5545
xuôi𣵶文𣵶 văn xuôi · 𣵶𣳔 xuôi dòng · 𣵶朝 xuôi chiều · 歱𣵶 xong xuôiU+23D76
xuống𬺗𬨠𬺗 lên xuống · 𨀈𬺗 bước xuống · 𬺗𩯀 xuống tóc[異] 𫴋 𠖈
U+2CE97
xuồng𦩰𣛥𦩰 be xuồngU+26A70
XƯƠNG昌盛 xương thịnhU+660C
xương𩩫𩩫骨 xương cốt · 𤐚𩩫 hầm xương · 𩩫𦘹 xương sườn[異] 昌
U+29A6B
XƯỚNG起倡 khởi xướngU+5021
XƯỚNG喝唱 hát xướngU+5531
xường臘腸 lạp xường [摱]U+8178
xưởng臘腸 lạp xưởng [摱]U+8178
XƯỞNG工廠 công xưởngU+5EE0
xúp𣼳𧙀𣼳 lúp xúp · 𣼳笀𧍆 xúp măng cua [摱][翻]
U+23F33
xụp㡴䉅 lụp xụp · 嚏䉅 xì xụpU+4245
xụt嚏㻠 xì xụt[翻]
U+3EE0
XUÝ鼓吹 cổ xuý · 吹扠 xuý xoáU+5439
XUYÊN常川 thường xuyênU+5DDD
XUYÊN穿穿過 xuyên qua · 𠫾穿 đi xuyên · 穿鑿 xuyên tạc · 穿墻 xuyên tườngU+7A7F
XUYẾN貫串 quán xuyếnU+4E32
xuyến紃鐄 xuyến vàng · 嗃紃 xao xuyếnU+7D03
xuýt啜捘 xuýt xoa · 啜𡛤 xuýt nữa · 啜脫 xuýt xoát [𠸨]U+555C
Y𠸜𧵑伊 tên của y[翻]
U+4F0A
Y衣服 y phục · 脫衣 thoát y · 內衣 nội yU+8863
Y依如 y như · 依案 y án · 准依 chuẩn yU+4F9D
Y醫(医)醫佐 y tá · 醫濟 y tế · 醫案 y ánU+91AB (U+533B)
Ý意㦖 ý muốn · 意想 ý tưởng · 㗂意 tiếng ÝU+610F
Ý薏苡 ý dĩU+858F
倚勢 ỷ thế · 倚權 ỷ quyền · 倚賴 ỷ lạiU+501A
丐椅 cái ỷU+6905
𧱺𤞼𧱺 lợn ỷU+27C7A
yếm掩𣹘 yếm dãi · 憂掩 âu yếm[異] 𧞣 裺
U+63A9
YẾM厭世 yếm thế · 厭氣 yếm khíU+53AD
YỂM掩護 yểm hộ · 掩助 yểm trợU+63A9
YÊN安𣼽 yên lặng · 安身 yên thân · 𱖗安 ngồi yênU+5B89
YÊN鞍繮 yên cương · 鞍車 yên xe · 鞍馭 yên ngựaU+978D
YẾN宴席 yến tiệc · 宴飲 yến ẩmU+5BB4
yến𡏉𠬠𡏉 một yến單位𢵋 đơn vị đo
U+213C9
YẾN𪀄燕 chim yến · 海燕 hải yến · 燕巢 yến sào · 燕鶯 yến anh · 燕鶯 yến oanh · 燕麥 yến mạchU+71D5
YẾT咽喉 yết hầuU+54BD
YẾT揭示 yết thị · 揭榜 yết bảngU+63ED
YẾT謁見 yết kiếnU+8B01
yết天蠍 Thiên Yết⇔ 蠍 hiết
U+880D
yêu情㤇 tình yêu · 㤇適 yêu thích · 㤇𨣥 yêu dấu · 㤇貴 yêu quý[異] 腰 夭 𢞅 𬁷
U+3907
YÊU妖精 yêu tinh · 妖術 yêu thuậtU+5996
YÊU要求 yêu cầuU+8981
YẾU要點 yếu điểm · 主要 chủ yếu · 重要 trọng yếuU+8981
yếu𪽳𪽳𢤞 yếu hèn · 點𪽳 điểm yếu[異] 要
U+2AF73
YỂU𣩂夭 chết yểuU+592D
YỂU窈窕 yểu điệuU+7A88


榜各詞𠸨普遍 Bảng Các Từ Láy Phổ Biến 

ái ngại愛懝nhâng nháo仍𬇣
âm ấm𤋾𤋾nhăng nhít𠲕𱎰
ấm áp𤋾押nhắng nhít囔𱎰
ăn năn咹𡅧nhằng nhịt嚷熱
anh ánh映映nhanh nhánh蘔蘔
áy náy曖𢖱nhanh nhảnh穎穎
bạc bẽo薄殍nhanh nhảu𮞊遶
bạc nhạc薄樂nhanh nhẹ𮞊珥
bàn bạc𠴞博nhanh nhẹn𮞊遃
bận bịu絆褓nháo nhác𬇣㦡
bần thần𢠈神nháo nhâng𬇣仍
bâng khuâng氷傾nháo nhào𬇣𤄮
bảng lảng榜𨅉nhão nhạo𤃤𠿱
bảnh bao炳包nhão nhoét𤃤𥹽
bảo ban𠸒頒nhập nhằng入嚷
bập bẹ潗𠹯nhấp nhánh扖蘔
bấp bênh乏𦛼nhấp nháy扖𥅘
bập bềnh潗泙nhấp nhô扖壖
bắt bớ扒𡃓nhấp nhoáng扖晄
bát ngát八𬳜nhập nhoạng入𣋆
bây bẩy㔥㔥nhấp nhổm扖䠨
bầy hầy𠍣係nhặt nhạnh抇拎
bẽ bàng𢜢㥬nhạt nhẽo溂𠖭
be bét𠾦𥇂nhau nhảu遶遶
bề bộn皮坌nhâu nhâu饒饒
bé bỏng𡮣𤊡nhậu nhẹt𠻼𪷴
bệ vệ陛衛nhay nhay捱捱
bền bỉ𥾽比nhay nháy𥅘𥅘
bẽn lẽn惼𢤠nhây nhây㖇㖇
bềnh bồng泙捧nhây nhớt㖇𣼸
béo bở脿𠴙nhảy nhót𬦮踤
bèo nhèo䕯蕘nhầy nhụa徍濡
bép xép𠰏㴙nhễ nhại濔𠽬
bết bát𡌀潑nhẹ nhàng珥瓖
bì bà bì bõm皮婆皮渀nhè nhẹ珥珥
bĩ bàng俖㥬nhẻ nhói𠰚焳
bì bõm皮渀nhẹ nhõm珥恁
bịn rịn𠯴湅nhếch nhác𭞣㦡
bịt bùng莂熢nhem nhẻm呥呥
bỏ bê𠬃𠶎nhẻm nhèm nhem呥𣲹濂
bỡ ngỡ𠳝𢣸nhem nhép囁囁
bơ phờ巴𤷵nhem nhuốc濂溽
bơ vơ巴噅nhen nhúm燃𢪭
bối rối𦁀𦇒nheo nhéo嘵嘵
bỏm bẻm呠𠷨nheo nhẻo𡅍𡅍
bờm xờm𣭛𬇁nhèo nhẹo𠰉𠰉
bộn bề坌皮nheo nhóc䁱傉
bôn chôn奔墫nhếu nháo繞𬇣
bồn chồn盆𤶐nhệu nhạo𡃺𠿱
bóng bảy𣈖㔥nhí nha nhí nhảnh𡭺牙𡭺穎
bong bóng琫琫nhí nha nhí nhoẻn𡭺牙𡭺嘫
bông lông葻𣯡nhì nhằng二嚷
bộp chộp𠶙摯nhí nhảnh𡭺穎
bú dù咘怞nhí nhắt𡭺𡥌
bừa bãi耚𡓁nhí nháy𡭺𥅘
bực bội愊背nhì nhèo二蕘
bực dọc愊𨂔nhi nhí𡭺𡭺
bụi bặm𡏧𠹰nhí nhoẻn𡭺嘫
bùi ngùi裴𠿯nhiều nhặn𡗉𠽗
bùi nhùi裴𤈞nhìn nhõ𥆾乳
bủn rủn㤓噋nhinh nhỉnh𠽒𠽒
bụng nhụng䏾𰮐nhịp nhàng楪瓖
bung xung𨮇衝nhỏ nhắn𡮈𠴍
bươm bướm𧊉𧊉nhố nhăng𠐔𠲕
bướng bỉnh嗙秉nhỡ nhàng𢙲瓖
bứt rứt伓𢲼nhỏ nhặt𡮈𪰇
cà rá咖筥nhỏ nhẻ㳶𠰚
cầm cập忣忣nhọ nhem渘濂
cặm cụi扲𢷴nhỏ nhen𡮈燃
cằn nhằn𣝀㧢nho nhỏ𡮈𡮈
canh cánh耿耿nhơ nhớ𢖵𢖵
cặp kè笈𥰇nhờ nhỡ𠾒𠾒
cau có皐固nhờ nhợ𱒥𱒥
cáu kỉnh㤧𠎠nho nhoe儒𠼱
càu nhàu𧧷𦈂nhỏ nhoi𡮈𡃽
chắc chắn𢡠𥗜nhỡ nhời𢙲𠳒
chắc mẩm𢡠𢠧nhơ nhớp洳𣱿
chăm chắm枕枕nhớ nhung𢖵戎
chầm chậm踸踸nhơ nhuốc洳溽
chậm chạp踸臘nhoang nhoáng晄晄
chăm chỉ𢟙只nhoay nhoáy迩迩
chần chừ㖘𪡷nhóc nhách傉呃
chan chứa滇貯nhọc nhằn𤹘㧢
chán chường𢥇悜nhoe nhoé嚅嚅
chằng chịt𦁢㑜nhoe nhoét𠼱𥹽
chạng vạng𣈚暀nhoè nhoẹt𤍶𥹽
chập choạng𤌀𤈛nhoen nhoẻn嘫嘫
chập chờn𥊝𥌬nhoi nhói焳焳
chập chùng縶重nhôm nham鈓岩
chập chững𥊝𨀧nhồm nhàm𠰃啱
chặt chẽ𬘋䊼nhom nhem𤷳濂
chật chội𡒻𠱤nhòm nhỏ𥉰𡮈
chật vật𡒻𢪱nhơm nhở𣷰𢬨
chạy chọt𧼋𢬮nhồm nhoàm𠰃啱
che chở𩂏𨔾nhơm nhớp𣱿𣱿
chễm chệ沾治nhớn nhác𢙫㦡
chen chúc𢫔𨃷nhộn nhàng𠾽瓖
chệnh choạng整𫏈nhôn nhao尊堯
chênh vênh佂儝nhốn nháo𥇈𬇣
cheo leo㹦蹽nhộn nhạo𠾽𠿱
chết chóc𣩂𠺷nhon nhen𠾽燃
chì chiết鈘折nhón nhén蹾𨅍
chiều chuộng朝𡮶nhộn nhịp𠾽喋
chim chóc𪀄𠺷nhởn nhơ𣼹洳
chín chắn𤇪𥗜nhon nhỏn偄偄
chới với𤈪貝nhôn nhốt噎噎
chôm chỉa撍𢶾nhơn nhớt𣼸𣼸
chơm chởm𡹟𡹟nhờn nhợt濼濼
chon von嶟𡻖nhỏng nha nhỏng nhảnh戎牙戎穎
chờn vờn𥌬溳nhóng nhánh𬊊𪸝
chòng chành泈湩nhỏng nhảnh戎穎
chống chế𢶢制nhõng nhẽo冗繞
chông chênh蔠佂nhong nhong𬫍𬫍
chòng chọc擉擉nhong nhóng𢟞𢟞
chong chong炵炵nhông nhông𧻪𧻪
chong chóng𫏢𫏢nhớp nháp𣱿𡊠
chồng ngồng𫯳茙nhóp nhép叺囁
chót vót㟮𡻋nhớp nhúa𣱿濡
chứa chan貯滇nhớt nhát𣼸㦉
chúm chím𠶍呫nhột nhạt𦝬溂
chũm choẹ𥬧𲇥nhớt nhợt𣼸濼
chùn chụt𠶯𠶯nhu nhú葇葇
chững chạc𨀧擢nhừ tử𤈟子
chưng hửng烝𬋙nhừa nhựa𣺾𣺾
cò kè瞿𥰇nhục nhã辱若
cộc cằn侷𣝀nhúc nhắc𨃽𠯅
cộc lốc侷椂nhúc nhích𨃽蹢
côi cút𠎺𠬒nhức nhối𤴵𤻫
còm cõi膁𡎝nhuế nhóa吶哸
cồm cộm𥖜𥖜nhũn nhặn軟𠽗
cỏn con𡥵𡥵nhũn nhùn軟軟
còng cọc𣌶𣌶nhún nhường䠣讓
còng cọc梮梮nhung nhăng戎𠲕
cồng kềnh𨫋倞nhùng nhằng𨀍𨀊
cót két嗗咭nhũng nhẵng冗𠯹
cọt kẹt噘搩nhủng nhẳng㕴𦅯
cũ càng𫇰𪨈nhụng nhịu𰮐皺
cụ cựa具距nhung nhúc𨃽𨃽
của cải𧵑𣒵nhưng nhức𤴵𤴵
cúm núm𤻎埝nhuốc nhơ溽洳
cứng cáp勁哈nhuôm nhuôm𠰃𠰃
cứng cỏi勁𢜽nhút nhát葖㦉
cưng cứng勁勁nỉ non𪡇嫩
cuồn cuộn淃淃niềm nở念𦬑
cuống cà kê㤮咖計niềng niễng䗿䗿
cuống cuồng㤮狂ninh ních𡀡𡀡
da dẻ䏧𦘺nình nịch𠺁𠺁
da diết㤎悊nịnh nọt佞涅
dã dượi沲洟nỏ nan𬊨難
dai dẳng𦂄養nợ nần𧴱嫨
dại dột𠻇𣔻nỏ nang弩囊
dầm dề淫湜nở nang𦬑囊
dần dà𢴍𧹟no nao𩛂㝹
dân dấn𢪉𢪉no nê𩛂𩚯
dan díu𢺤𢬢nô nức駑𱕔
dằn dỗi𠇁𢢊nõ nường𧀒娘
dằng dặc𫐟𫐟nói năng吶𠹌
đằng đẵng滕滕nơi nới摕摕
dang dở扛𡁎nơm nớp𢟕𢟕
dập dềnh𡏽溋nõn nà𧀒㑚
đắp điếm㙮店nôn nao𠷀㝹
dập dìu𡏽𢭼nôn nóng𠷀𤎏
dắt díu𢴑𢬢non nớt嫩涅
đắt đỏ𮙻𧹻nõn nường𧀒娘
đau đáu𤴬𤴬nong nả擃嗱
đầy đặn𣹓憚nồng nặc濃喏
dậy dàng𧻭揚nồng nàn濃難
đày đọa𢰥墮nóng nảy𤎏䄧
dây dưa絏荼nòng nọc蝳蝳
dễ dãi易𣹘nông nổi噥浽
dễ dàng易揚nồng nỗng襛襛
dè dặt𠽮迭nóng nực𤎏𤎐
đẹp đẽ惵悌nòng nực檂𤎐
đều đặn調憚nu na𱜢那
dí dỏm哩𠼖núc nác𠴐渃
diêm dúa焰臾nục nạc𰈒䑈
dính dáng䊅𠍵núc ních𠴐𡀡
dịu dàng𪶋揚nức nở𱕔𦬑
dìu dặt𢭼迭nực nội𤎐內
dìu dịu𪶋𪶋núi non𡶀𡽫
đồ đạc𣘊度num núm埝埝
dớ dẩn𠽐慬núng na núng nính𨆞那𨆞𦡲
đờ đẫn咜癉nung nấu燶𤍇
đỡ đần扡𢠤󠄁núng nính𨆞𦡲
dở dang𡁎扛nũng nịu㕴溺
dỗ dành誘𧶄nưng niu㨢𱠴
đo đỏ𧹻𧹻nung núng𨆞𨆞
dồi dào𣼭𤁠nước nôi渃𣊌
đom đóm炶炶nuôi nấng𩝺饢
đôm đốp沓沓nườm nượp湳𣻀
dồn dập拵𡏽nương náu𢭗蓐
don dỏn吮吮ơ hờ㐵噓
dôn dốt詘詘ô rô𦶀鱸
dõng dạc𢘭𢖺oác oác嚯嚯
đông đặc凍特oằn oại倇偎
dông dài搈𨱽ọc ọc𣹙𣹙
dong dỏng𦡦𦡦ỏe hoẹ唩𠽡
dư dả餘也oe oé噦噦
dụ dỗ誘誘ời ời㗒㗒
du dương悠揚ôi thôi喂催
đúng đắn倲捵om sòm喑嚵
dùng dằng𨀍𨀊ồn ã嗢啊
đủng đỉnh𨆟䟓ơn ớn𢞴𢞴
dửng dưng𢘩𠮨ông ổng嗡嗡
ế ẩm曀𤀔óp xọp邑執
e dè㥋𠽮ốt dột乙𣔻
éc éc噁噁phá phách破擘
ém dẹm掩𠇦pha phôi𢯠呸
ém nhẹm掩𠇦phăm phắp𠵽𠵽
eo éo𢰳𢰳phầm phập怫怫
èo èo㕭㕭phàn nàn𡃎難
èo ẽo㕭㕭phăn phắt𧿳𧿳
eo sèo㕭𡁼phần phật拂拂
gạ gẫm𠶄𡄎phần phò份哺
gai góc荄𧣳phăng phắc噗噗
gầm ghè㖗㙋phẳng phắn塝坢
gắm ghé𧃃𥇚phẳng phiu塝墂
gầm gừ㖗㖵phành phạch𩗀𩗀
gàn gàn𢢈𢢈phanh phui抨抷
gần gận近近phao phí𣿖費
gan góc肝𧣳phấp phới𭡚𢭿
gần gũi近𨗥phấp phỏng𭡚倣
gần gụi近𨗥phập phồng怫𤂧
gạn gùng𢭬𡃕phất phơ拂披
gân guốc筋槶phây phây批批
gắng gổ𠡚古phệ nệ㭀泥
gắng gượng𠡚強phe phẩy派㧊
gánh gồng挭𭡅phề phệ㭀㭀
gấp gáp急𢰽phệ phệ㭀㭀
gặp gỡ﨤攑phè phỡn腓𦙀
gật gà gật gù𩠓𪃿𩠓𠵎phèn phẹt㗶㗶
gật gà gật gưỡng𩠓𪃿𩠓仰phèng phèng嗙嗙
gạt gẫm詰𡄎phều phào漂𠴋
gắt gao噶𪡱phì phà淝𠶊
gắt gỏng噶嗊phí phạm費犯
gật gù𩠓𠵎phí phạn費奮
gật gưỡng𩠓仰phì phèo淝咆
gau gáu噑噑phì phì淝淝
gay gắt垓噶phì phị𦜀𦜀
gây gấy𰟅𰟅phiên phiến番番
gay go垓𦁣phình phịch噼噼
gây gổ𨠳古phinh phính𣍪𣍪
gầy gò𤷍𡍢phình phĩnh𠶏𠶏
gầy guộc𤷍𤶹phỉnh phờ𠶏𠱀
già giặn𫅷忍phờ phạc𠱀卟
giặc giã賊偖phôi pha呸𢯠
giãi giề𤐃支phơi phới𢭿𢭿
giậm giật𨁹𪮞phơi phóng𤇨放
giấm giúi𥋶搥phồm phàm范凡
giần giật𪮞𪮞phôm phốp𪾁𪾁
giằn giọc𢴟𬴭phớn phở𠯘𡂄
giằn giỗi𠇁𢢊phơn phớt咈咈
giàn giụa𣼼㗎phong phanh風抨
giáo giở𥋽𠭤phổng phao倣𣿖
giặt giũ𣾹𱡃phốp pháp𪾁法
giặt gỵa𣾹洩phũ phàng𢰺搒
giấu giếm𢭳掂phứa phựa破破
giãy giụa䟢㗎phục phịch服𦢟
giây giướng𦀊仗phung phá𢱚破
gièm giẹp揲揲phung phí𢱚費
giéo giắt𠰉㗭phúng phính𰇷𣍪
giẹo giọ佋住phưng phức馥馥
gìn giữ𢷹𡨺phung phúng𰇷𰇷
giờ giấc𣇞𥋏phút chốc丿𡎺
giở giói捛𢷮quà cáp𩛃哈
giối già讄𫅷quá quắt過𢯔
giối giăng讄𦝄qua quýt過𢵮
giỏi giang𠐞江quạc quạc嘓嘓
giòn giã伅偖quằm quặm𣰙𣰙
gion giỏn吮吮quằn quại𠹴啩
giôn giốt詘詘quằn quặn𤹓𤹓
gióng giả𪢊㨋quẩn quanh𨆤𨒺
giông giống𥞖𥞖quần quật𠡰𠡰
giữ giàng𡨺江quăn queo𩮔𨙍
giữ gìn𡨺𢷹quằn quẹo𠹴𢳙
giu giú𢭳𢭳quặn quẹo𤹓𢳙
giục giã𠽖偖quấn quýt𦄄𢵮
giục giặc𠽖賊quàng quạc嘓嘓
giúi giụi搥𢵌quanh co𨒺𢮩
gỡ gạc攑㓢quanh quẩn𨒺𨆤
gò gẫm𡍢𡄎quanh quánh𡃅𡃅
gồ ghề𥕥𥗎quanh quất𨒺繘
gốc gác㭲閣quạnh quẽ夐揆
gói gắm襘𧃃quanh quéo𨒺撟
gởi gắm寄𧃃quạt phành phạch橛𩗀𩗀
gờm gờm𢢬𢢬quắt queo𢯔𨙍
gớm guốc𡃍槶quắt quéo𢯔撟
gọn gàng袞抗quặt quẹo䠇𢳙
gọn ghẽ袞技quàu quạu㗕㗕
gòn gọn袞袞quày quã𫏓𠵩
gờn gợn𰜠𰜠quấy quá撌過
gọn lỏn袞𫐮quấy quả撌果
gọn thon lỏn袞𠴘𫐮quay quắt𢮿𢯔
góp nhóp𢵰叺quây quẩy拐拐
gục gặc𩠧𩠓què quặt𨆠䠇
gửi gắm寄𧃃quệch quạc㨯擭
gùn gút縎縎quèn quèn𤷄𤷄
gườm gườm睒睒quềnh quàng瓊𫏈
gượng gạo強檤quều quào僑𫽿
gường gượng強強quờ quạng捰挄
hả hê嘑𭌟quở quang𠵩光
há hốc𠹛嘝quỷ quyệt鬼譎
hâm hấp熻熻ra rả𫥨𤄷
hẩm hiu𥼲㳜rà rẫm攞𢬶
ham hố𫻎唬rả rích𤄷嚦
hăm hở𢣇𢠇rã rời沲𨖨
hằn học恨學rã rượi沲洟
hăng hái㤚𢲨rạc rài𫄈來
háo hức好洫rắc rối𢳯𦇒
hấp tấp吸漝rạc rời𫄈𨖨
hắt hiu𫤾㳜rác rưởi𧅫𥙪
hất hủi迄癐rạch ròi瀝𠛨
hắt hủi𫤾癐rách rưới𧛊𢱓
hể hả𠯋嘑rải rác𢱛𧅫
hề hấn𢭁釁ram ráp撘撘
he hé𢬾𢬾răm rắp𫁞𫁞
hếch hoác侅嚯rầm rập摺摺
hẹn hò𭉑㗅rậm rạp葚𠪸
héo hắt𤉗𫤾rầm rì𠽍荑
heo hút囂唿rầm rĩ𠽍㐶
hí hoáy咥渨rậm rì葚荑
hở hang汻𡎟rắm rít𫄊挒
hớ hênh𤾟亨rầm rộ𠽍𭍆
hơ hớ𤾟𤾟rân rấn𢪉𢪉
hồ hởi胡憘rần rần𠻤𠻤
hờ hững噓𠾿ran rát𤌣𤌣
hoạ hoằn和唍rần rật𠻤㗚
hoa hoè花𠺌rắn rết𧋻𧏲
hoa hoét花𠲣rằn ri𢒞𠶋
hoài hoài懷懷rắn rỏi𰧄磊
hoang hoác荒嚯răng rắc𢳯𢳯
hoang toàng荒䢨rang rảng朗朗
hoạnh hoẹ橫𠽡ràng rạng𤎜𤎜
hộc hà hộc hệch斛何斛劾ràng rịt𦀾𦀎
hốc hác嘝壑rạng rỡ𤎜𠒦
hốc hếch嘝侅ranh mãnh𩲵𫙍
hộc hệch斛劾rảnh rang𣇝烊
hộc tốc斛速rành rọt炩𤈠
hối hả誨嘑rào rạo梍梍
hôi hám洃㦑ráo riết𣋝𦄃
hôi hổi𤍃𤍃rạo rực𰛴熤
hoi hóp脄𨸚rắp ranh𫁞𭩹
hời hợt𢝷愒ráp rạp𢺎𢺎
hom hem𩩿嫌rập rình摺侱
hóm hỉnh憾擤rập rờn摺涎
hợm hĩnh唅𠲮rát ruột𤌣𦛌
hom hỏm陷陷rau ráu𠸫𠸫
hổn ha hổn hển混哬混顯rầu rĩ𱟓㐶
hỗn hào溷豪rầy rà誺𦚐
hổn hển混顯rầy rật誺㗚
hớn hở𢠦𢠇rề rà𣾸攞
hon hỏn𠮬𠮬rẽ ràng𥘶𤉜
hơn hớn𢠦𢠦rẽ ròi𥘶𠛨
hờn hợt愒愒rẻ rúng𱞁佣
hống hách吼赫rếch rác藶𧅫
hồng hào紅豪rên rẩm𫫣𡀫
hổng hểnh𠸣啈ren rén𨅍𨅍
hồng hộc斛斛rên rỉ𫫣𠯇
hong hóng𥈰𥈰rền rĩ𡃚㐶
hớt hải㓭海rèo rẹo𠮩𠮩
hớt hơ hớt hải㓭𤏤㓭海rẹo rọc𠮩轆
hư hèn墟𢤞rệu rã洮沲
hú hí吁咥rĩ rà rì rầm㐶攞荑𠽍
hú hoạ吁和rí rách哩𧛊
hục hặc𡄆嘿rì rầm荑𠽍
huếch hoác擴嚯rỉ răng𠯇𪘵
huênh hoang𠇟荒rì rào荑滛
hum húp噏噏ri rí哩哩
húng hắng哅响ri rỉ𠶋𠯇
hững hờ𠾿噓rí rỏm哩𠼖
hừng hực𬋙𤍋rỉa ráy𠹼𤀕
hưng hửng𬋙𬋙rỉa rói𠹼𩽊
húp híp噏䀫riêng rẽ𥢆𥘶
im ỉm唵唵riết ráo𦄃𣋝
im lìm唵𠿳riết róng𦄃弄
im lịm唵殮rin rít挒挒
ỉu xìu夭𱡁rình rập侱摺
ỉu xịu夭𱡁rít răng挒𪘵
kề cà倛㧝ríu ra ríu rít𠲢𫥨𠲢挒
kể lể計𣠲ríu rít𠲢挒
ké né𦵗迡rờ rẫm𢮀𢬶
kè nhè𥰇洏rõ ràng𤑟𤉜
kém cạnh歉競rỡ ràng𠒦𤉜
kém cỏi歉𢜽rọ rạy𥱨𢩽
kèm nhèm兼𣲹rõ rệt𤑟𤍅
kèn cựa𥱲距rờ rệt𢮀𤍅
ken két摼咭ro ró𧀓𧀓
kềnh càng倞𪨈rờ rỡ𠒦𠒦
kềnh kệnh傹傹róc rách𢮑𧛊
kèo cò撟瞿rời rã𨖨沲
kèo kẹo撟撟rối ra rối rít𦇒𫥨𦇒挒
kẽo kẹt嘺𠹳rời rạc𨖨𫄈
kèo nèo撟𱒡rỗi rãi𡂳𠸤
kha khá可可rối ren𦇒褳
khá khen可𠸦rối rít𦇒挒
khắc khoải刻挂rời rợi灑灑
khặc khừ咯啹rơi rớt淶溧
khách khứa客佉rơi rụng淶苚
khăm khắm㘛㘛rối ruột𦇒𦛌
khăn khẳn𡁵𡁵rôm rả𩫦𤄷
khẩn khoản懇款rơm rớm滲滲
khấn khứa懇佉rộn rã𡀷沲
khang khác恪恪rộn ràng𡀷𦀾
khang kháng肮肮rộn rạo𡀷𰛴
khang khảng肮肮rón rén蹾𨅍
khẳng kheo肯𩨼rộn rịp𠾽喋
khăng khít𠻞𢝛rờn rợn囒囒
khẳng khiu肯𠰋rôn rốt噎噎
khạng nạng𠀖𣡤rơn rớt𣼸𣼸
khao khát犒渴rộn rực𡀷熤
khấp kha khấp khểnh伋柯伋俓rỗng không筩空
khập khà khập khiễng𨂖𠀪𨂖𨁍ròng rã𠖿沲
khấp khểnh伋俓rộng rãi㢅𠸤
khập khiễng𨂖𨁍ròng rọc轆轆
khấp khởi伋起rông rổng𠹍𠹍
khát khao渴滈rủ rê𢷀黎
khắt khe𰸑蹊rú rí𡀿哩
khất khứa乞佉rù rì㾄荑
kháu khỉnh蔻𠾶rủ rỉ𢷀𠯇
khề khà𠀫𠀪rù rờ㾄𢮀
khe khắt蹊𰸑ru rú𧀓𧀓
khe khẽ溪𡃊rũ rượi癒洟
khè khè契契rưa rứa呂呂
khệ nệ憩泥rúc ráy唷𤀕
khệnh khạng𠀗𠀖rúc rỉa唷𠹼
kheo khéo𫩟𫩟rúc rích唷嚦
kheo khư𩨼呿rục rịch濁𤃝
khéo léo𫩟嘹rực rỡ熤𠒦
khép nép𢬱㨥rủi ro𢤡𬰹
khét lẹt𤋸哷run cầm cập憞忣忣
khin khít𢝛𢝛run rẩy憞𢝚
khìn khịt喫喫rún rẩy𦠆𢝚
khinh khỉnh𠾶𠾶rủng ra rủng rỉnh𬫉𫥨𬫉珵
khít khao𢝛犒rung rinh𢫝揁
khít khịt𢝛喫rủng rỉnh𬫉珵
khó khăn𠸋𫩒rụng rời苚𨖨
khờ khạo𤵕叩rùng rợn挏囒
khò khè𠺟契rừng rú𡹃𧀓
khờ khĩnh𤵕頃rung rúc唷唷
kho khó𠸋𠸋rưng rức𪵫𪵫
khò khò𠺟𠺟rừng rực熤熤
khô khốc枯酷rười rượi洟洟
khô không khốc枯空酷rườm rà薝𦳃
khoăm khoăm欽欽rươm rướm滲滲
khoảnh khoái頃快rườn rượt淖淖
khóc lóc哭𠯿ruồng rẫy拥𧿆
khỏe khoắn劸寬ruột rà𦛌攞
khoe khoang誇𧧯rút rát捽𤌣
khòm khòm謙謙rụt rè揬𥗍
khôn khéo坤𫩟rút ruột捽𦛌
khù khờ傴𤵕rứt ruột𢲼𦛌
khù khụ傴傴sa sầm蹉岑
khuây khoả𢚹𬈎sa sẩy蹉𫽎
khúc kha khúc khích曲柯曲隙sã suồng咤𠼾
khúc khích曲隙sa sút蹉淬
khúc khuỷu曲𣎣sắc sảo銫稍
khuếch khoác擴𢸠sặc sỡ嗾𬾟
khúm núm𨆃埝sặc sụa嗾咵
khủng khỉnh𠺱𠾶sạch bách滌迫
khụt khịt嗗喫sạch sành sanh滌𡊳栍
khuya khoắt𣌉屈sạch sẽ滌仕
kĩ càng技𪨈sai sót差𨔊
ki cóp𭊫秴sai suyễn差舛
kì kèo掎撟sâm sẩm𩅙𩅙
kìn kìn虔虔sắm sanh攕栍
kìn kịt桀桀sầm sập𭰪𭰪
kình kịch劇劇sàm sỡ謲𬾟
kĩu cà kĩu kịt礄咖礄桀săm sưa𥊀𫑺
kĩu kịt礄桀sắm sửa攕𢯢
la cà邏咖sậm sựt湛叻
là lạ𨓐𨓐sàn sạn𥖔𥖔
la liếm囉𦧷sẵn sàng𠻿𠳹
la lối囉𡓃san sát擦擦
là lượt羅𦀎săn sắt瑟瑟
lắc lư扐攎sần sật栗栗
lai láng𢯦㫰san sẻ滻𢩿
lai nhai𢯦啀sấn sổ趁擻
lài nhài𢯦啀săn sóc𢕸𥉮
lai rai𢯦𡃄sần sùi莘𥹯
lẩm bẩm𡀫稟sân sướng𡑝𡒮
lẫm chẫm 𨈇𧿒sáng láng𤏬㫰
làm lẽ𫜵𨤰sang sáng𤏬𤏬
lăm le惏𠻗sang sảng𢀨𢀨
làm lơ𫜵𢣻sàng sảy𬕌𢫟
làm loạn𫜵亂sáng sủa𤏬𡂡
làm lụng𫜵弄sành sõi𡊳誄
lam nham襤岩sành sỏi𡊳礌
làm nhàm𫜵啱sạo sục謅搐
lấm tấm壈𥺑sắp sẵn𢯛𠻿
lan man攔漫sập sè𭰪茌
lang bang𨄂邦sắp sửa𢯛𢯢
lang lảng踉踉sập sùi砬𥹯
lẳng lặng㥄𣼽sát sàn sạt擦孱呹
lặng lẽ𣼽𨤰sặt sành湥𡊳
lang lổ𫉱瀂sát sao擦抄
làng nhàng廊瓖sát sạt擦呹
lăng nhăng掕𠲕sây sát傞擦
lằng nhằng㖫嚷say sưa醝𫑺
lang thang𨄂湯sệ nệ䐭泥
lảng vảng𨅉往se sắt𤉖瑟
lành canh令更sè sẽ仕仕
lanh chanh伶橙sền sệt𣻂𣻂
lành lặn令𣵰sẻn so㦃𬧺
lanh lảnh𪽏𪽏sến súa𣞶咵
lành lạnh冷冷sì sụp嚏𨀎
lanh lẹ伶厲sít sao𬿺抄
lanh lẹn伶練sơ sài疏柴
lạnh lẽo冷𠖭sờ sẫm𢮀湛
lanh lợi伶俐sỗ sàng𡂡𠳹
lành mạnh令猛sồ sề粗胒
lanh tranh伶爭sợ sệt𢜝𣻂
lành tranh令爭sờ soạng𢮀𪮡
lao nhao嘮堯soát sỉnh詧生
lào rào嘮樔sôi nổi𤉚浽
lào xào嘮𡁞sôi sục𤉚搐
lạo xạo澇䛒sôi sùng sục𤉚崇搐
láp nháp啦𡊠sóm sém攙𤑯
lạt lẽo𤁕𠖭sờm sỡ謲𬾟
làu bàu恅垉sòm sọm攙攙
lâu la𱍿羅sơm sớm𣋽𣋽
lau láu嗍嗍sớm sủa𣋽𡂡
lau nhau撈僥sởn mởn摌蔓
lay lắt摛搮sớn sác汕槊
lay láy𠸨𠸨son sẻ𣘈𢩿
lay nhay摛捱sởn sơ摌初
le lói𠻗𤑭sòn sòn侟侟
lẻ loi𥛭𩁦sồn sột𠸂𠸂
le te𠻗呞sóng sánh㳥𠁔
lẻ tẻ𥛭粃sổng sểnh寵井
lê thê𠠍淒sống sít𤯩𬿺
lem lém蘝蘝sóng soài㳥膗
lem lẻm𡄥𡄥sõng soài㳥𣻑
lém lỉnh蘝𰈼sòng sọc𪟄𪟄
lem luốc濂溽sống sượng𤯩𪽄
lem nhem濂濂sóng sượt㳥𣻑
len lén𨇍𨇍sốt sắng焠𤍎
len lét𥉬𥉬sột soạt𠸂嚓
len lỏi蹥𨇒sốt sột焠𠸂
leng beng鈴鋲sù sụ𰈸𰈸
leng keng鈴鏗sửa sang𢯢𨖅
leo kheo蹽𩨼sực nức𫗾𱕔
leo lẻo𣱾𣱾súc sắc劅色
leo lét蹽𥉬sục sạo搐謅
leo nheo蹽䁱sục sôi搐𤉚
leo teo蹽悄sùi sụt𥹯泏
lẹo tẹo瞭俏sum sê侺茌
leo trèo蹽𨅹sùm sòa侺叉
lệt sệt咧𣻂sùm sụp𨀎𨀎
li bì離皮sừn sựt栗栗
li la li lô漓囉漓盧sưng sỉa𤷖𨀋
li ti釐絲sừng sỏ𧤁𨯃
lia lịa攡攡sừng sộ𧤁數
liếm láp𦧷啦sững sờ𨄉𣻄
liến láu嗹嗍sửng sốt慡焠
liểng xiểng冷䇸sùng sục搐搐
liếp nhiếp䉭攝sừng sực𠶗𠶗
liều liệu料料sừng sững𧤁𨄉
liều lĩnh憭領suôn sẻ棆𢩿
liêu xiêu遼嘌sườn sượt𣻑𣻑
lim dim𥋲𥇌suồng sã𠼾咤
lính quýnh𪜯𢷳sượng sùng𪽄崇
lít nhít𡊻𱎰sường sượng𪽄𪽄
lò cò爐𪂲sướt mướt𣻑滵
lo lắng𢥈𢠯sụt sịt泏哳
lố lăng𠐔𠲕sụt sùi泏𥹯
lờ lợ𠐳𠐳suy suyển衰喘
lơ tơ mơ𢣻媤𢠩suýt soát侐詧
loạc choạc𠯿𠺷tả tơi𪭥𥯒
loai nhoai類𬿕tắc tị塞避
loăn xoăn彎𩭵tai tái𦛍𦛍
loáng choáng灤𤶜tầm tã潯瀉
loảng choảng𬂆鏯tấm tắc𬌓則
loạng choạng𨃹𫏈tàm tạm暫暫
loang lổ𰺽瀂tăm tắp𠍱𠍱
loang loáng𤈛𤈛tắm táp浸咂
loang loãng𰺽𣿅tăm tích吣跡
loằng ngoằng啷弘tăm tiếng吣㗂
loăng quăng浪挄tam toạng三臧
loáng thoáng灤洸tấm tức𬌓𠺒
loang toàng𰺽䢨tẩn mẩn賓𢠨
loàng xoàng𠌇侊tần ngần頻垠
loảng xoảng𬂆鏯tan tành散啨
loanh quanh𨗺𨒺tằn tiện秦賤
loắt choắt傈㑁tán tỉnh𠾎省
loạt xoạt唰咄tang tảng𣉕𣉕
loay hoay摞揋tằng tịu𡡑娋
lốc chốc祿𡎺tang tóc喪𩯀
loe loét傫𤷯tanh bành腥彭
loe toe傫䏴tanh tưởi腥載
loi choi𩁦椎tào lao曹勞
lỗi liếc纇𥆁táo tác躁作
loi ngoi𩁦𢶼táo tợn躁𢣺
loi nhoi𩁦𥊖tạp nhạp雜入
lõm bõm𡔑渀tập tành習啨
lộm cộm礷𥖜tấp tểnh漝𢜫
lom khom𦡶𢐎tập tễnh集井
lổm ngổm覽嚴tạp tụng雜訟
lờm xờm㘕𬇁tất tả㧙𪭥
lớn lao𡘯嘮tất ta tất tưởi㧙些㧙載
lổn nhổn侖𫣑tất tần tật悉秦疾
lon ton㖮噂tắt tiếng𤎕㗂
lon xon㖮㖺tất tưởi㧙載
lòng khòng挵𢪬táy máy𭠣𢵯
lỏng khỏng挵𢪬tè he𪷗𡁱
long lanh儱伶tê mê痺迷
lóng lánh𬊊𪸝té re𪷉提
lộng lẫy𣼰𡅏te tái呞再
long lỏng𣿅𣿅tê tái痺𦛍
lồng lộng𣼰𣼰tèm hem潛嫌
long nhong儱銊tèm lem潛濂
lòng thòng挵𦄷tèm nhèm潛𣲹
long tong儱淙tem tép浹浹
lớp lang笠郎tẽn tò𢤣𭇓
lớt phớt𣼷咈teng beng星鋲
lu bù瞜補tênh hênh惺亨
lừ khừ𡃖啹tẻo teo小悄
lủ khủ lù khù婁苦瀘傴teo tóp悄𦚗
lu loa罏𠼱tẹp nhẹp捷叺
lừ thừ𡃖𤶠tha thiết他切
lử thử lử thừ㾔此㾔𤶠tha thứ赦恕
lù xù瀘𣭃tha thướt他𤃧
lừa lọc𬐸漉thắc mắc忑縸
luấn quấn綸𦄄thắc thỏm忑㖭
luẩn quẩn踚𨆤thài lài䓱𦲒
lụi cụi𥟹𢷴thàm làm嗿𫜵
lụi hụi𥟹會thậm thà thậm thụt甚咃甚浖
lui lủi𨇒𨇒thăm thẳm瀋瀋
lủi thủi𨇒蹆thấm tháp沁溚
lum khum𦡶𢐎thầm thì忱時
lủn chủn侖准thấm thía沁𤀏
lủn củn侖𠽓thấm thoát沁脫
lủn mủn侖𫃐thấm thoắt沁𨁑
lụn vụn論僎thậm thụt甚浖
lung bung𭟬𨮇thẫn thờ矧悇
lừng chừng淩澄thẩn thơ訠詩
lững chững𠻴𨀧than vãn嘆挽
lủng củng竉栱thẳng thắn𣦎𡁟
lừng khừng淩𰜀thằng thúc僶促
lủng lẳng竉㥄thanh thản清坦
lung lay𭟬摛thanh thảnh𨓽𨓽
lừng lẫy淩𡅏thanh thoát清脫
lung linh瓏玲thảnh thơi𨓽迨
lững lờ𠻴𢣻thánh thót𬉊𪷄
lửng lơ𠻴𢣻thao láo操咾
lụng nhụng弄𰮐thào lao㗖嘮
lụng thụng弄𬗝thào thợt㗖達
lững thững𠻴賞thấp tho隰湫
lung tung𭟬縱thập thò拾𢲬
lúng túng𢤲慫thấp thoáng隰洸
luôm nhuôm濫𠰃thấp thỏm隰㖭
luộm thuộm懢愖thật thà實咃
lươn lẹo𧐖瞭thất thểu失吵
lượn lờ𫅤𢣻thau tháu艸艸
luồn lỏi掄𣢹thay lay𠊝摛
luồn lọt掄𢯰thay lảy𠊝攭
luống cuống隴㤮thay máy𠊝𢵯
luông tuồng㳥㗰thè lè𪮛嚟
lụp xụp㡴䉅the thé呭呭
lụt lội𣼧洡thêm thắt添紩
ma mãnh魔𫙍thèm thuồng饞𢠆
mắc míu縸廟thèn thẹn𢢆𢢆
mắc mớ縸𧜗thẹn thò𢢆𢲬
mắc mớp縸𧦟thẹn thùng𢢆𢠅
mách mao𠼽毛thênh thang𢉑湯
mai mái𠃅𠃅thèo bẻo韶表
mải mê𬏽迷thều thào𠻩㗖
mai mỉa埋𠸍thì thầm時忱
mài miệt𥕄蔑thì thào時㗖
mải miết𬏽篾thì thọt時𡁾
mẫm mạp𦟣𦚖thì thùng時桶
mâm mê鎫迷thia lia捿攡
mặn mà𪉽𣻕thiêm thiếp𢜡𢜡
man mác漫莫thiết tha切他
mằn mặn𪉽𪉽thiệt thòi折嗺
man mát𠖾𠖾thin thít𢗠𢗠
mân mê抿迷thình lình𥓉𥘃
mân mó抿𢺀thình thịch磩磩
mang máng𠴏𠴏thỉnh thoảng請倘
mang mẻ𫼳渼thịt thà𬚸咃
mắng mỏ𠻵㖼thò lò𢲬爐
mảnh khảnh𤗖𠾶thớ lợ𬁼𠐳
mảnh mai𤗖枚thờ ơ悇㐵
mạnh mẽ猛瑪thơ thẩn詩訠
manh mún𥯋悶thờ thẫn悇矧
mập mạp𦚖䏜thỏ thẻ兔𠱈
mấp máy𠸾𢵯thơ thốt苴椊
mấp mé𠸾𠩕thỏa thê妥淒
mấp mô𠸾塻thỏa thuê妥𠾔
mập mờ眨𥊚thoai thoải𢗷𢗷
mất mát𠅒𠖾thoăn thoắt𨁑𨁑
mặt mày𩈘𣮮thoang thoáng洸洸
mát mẻ𠖾渼thoang thoảng倘倘
mặt mũi𩈘𪖫thóc mách𥟉𠼽
mau mắn𣭻慜thòi lòi嗺䋘
máu mặt𧖱𩈘thối tha啐他
máu me𧖱楣thôi thối啐啐
máu mê𧖱迷thoi thóp梭𡀾
màu mè𦭷𫃎thoi thót梭𪷄
màu mẽ𦭷瑪thồm lồm偡藍
màu mỡ𦭷𦝺thòm thèm啿饞
mẫu mực㑄墨thơm tho𦹳湫
may mắn𠶣慜thom thỏm㖭㖭
mảy may𡮳𠶣thom thóp𡀾𡀾
mày mò𣮮摸thỗn thễn𦛻膳
máy móc𣛠𢪮thỗn thện𦛻膳
mê mải迷𬏽thon thót𪷄𪷄
mê mẩn迷𢠨thơn thớt𣘄𣘄
mê mệt迷𤻻thổn thức忖𥅞
mê muội迷昧thon von𠴘𡻖
mềm mại繌賣thong dong从容
mềm môi繌腜thòng lọng𦄷𢃈
men mét衊衊thong thả从抯
méo mặt𠰭𩈘thõng thẹo捅𠻥
méo mó𠰭𢺀thông thống通通
mẹo mực𮘃墨thu lu收罏
mếu máo𠴕𠰭thù lù茱瀘
mỉa mai𠸍枚thư thả舒抯
miên man綿蠻thừa mứa剩傌
miệt mài蔑𥕄thừa thãi剩汰
mịn màng絻芒thua tháy輸太
mình mẩy𨉟𨊋thưa thớt疎𣘄
mịt mờ𩆪𥊚thừa ưa乘𢛨
mịt mùng𩆪幪thừa ứa剩瘀
mơ hồ𢠩糊thực thà寔咃
mò mẫm摸𦟣thuể thoả稅妥
mơ màng𢠩恾thui thủi蹆蹆
mỡ màng𦝺芒thum thủm𡂹𡂹
mở mang𢲫𫼳thùm thụp拾拾
mó máy𢺀𢵯thun lủn𦀹侖
mờ mịt𥊚𩆪thung dung舂容
mơ mòng𢠩恾thúng mủng𥴗𥶃
mộc mạc木漠thung thăng舂升
móc máy𢪮𢵯thủng thẳng𫫴𣦎
mối manh䋦萌thùng thình桶𥓉
mới mẻ㵋渼thủng thỉnh𫫴請
moi móc挴𢪮thũng thịu腫紹
mời mọc𫬱𠚐thườn thượt絬絬
móm mém𠻦𠹰thướt tha𤃧他
mon men𬦢󠄁䟨thút nút𠴫𨨷
mòn mỏi𤷱痗thút thít𠴫𢗠
mơn mởn蔓蔓ti hí絲咥
mơn trớn𢺳磌tỉ mỉ細美
mong manh懞𥯋tí tách子㳻
móng mánh𤔻𬔽tỉ tê細犀
mỏng manh𤘁𥯋tí teo子悄
mỏng mảnh𤘁𤗖tí tẹo子俏
mông mênh濛溟ti tỉ絲絲
mỏng mẻo𤘁卯tí tị子比
mộng mị夢寐ti toe絲䏴
mông mốc霂霂tia tía紫紫
mong mỏi懞𪬶tiệc tùng席從
mong mỏng𤘁𤘁tiêu tùng消從
mòng mọng𭲿𭲿tim tím𦻳𦻳
móp mép漞𠵐tìm tòi尋撮
mũ mấn𢃱緍tình hình情形
mùa màng𬁒芒tinh tươm晶瀸
múa may𢱖𦁼tịt mít𠾼櫗
múa máy𢱖𢵯tíu tít嘬㘉
múa mép𢱖𠵐tô hô蘇呼
mưa móc𩄎雬tơ lơ mơ絲𢣻𢠩
mưa sầm sập𩄎𭰪𭰪tò mò𭇓摸
mùi mẽ苿瑪tờ mờ詞𥊚
múm mím𠵘𠲶to tát𫰅薩
mũm mĩm𦟣俛tò te𭇓呞
mủm mỉm𠵘𠲶tơ tình絲情
mum múp䏎䏎tồ tồ徂徂
mười mươi𱑕𱑕tơ tóc絲𩯀
muộn mằn悶慢to tướng𫰅相
muộn màng晚芒tơ tưởng媤想
mượt mà沫𣻕toang hoang𫫥荒
múp míp䏎㕨toang toác𫫥嚄
mưu mô謀謨toe toét䏴𠽌
na ná那哪toen hoẻn宣宛
nắc nẻ匿𦕗tơi bời𥯒𢱎
nặc nô喏奴tơi tả𥯒𪭥
nắc nỏm匿唸tối tăm𣋁吣
nài nỉ奈𪡇tới tấp𬧐漝
nầm nập汭汭tom ngỏm𥿂𦛽
nấn ná赧哪tòm tem噚𣑷
năn nỉ𡅧𪡇tòn ten存鎆
nằn nì𡅧𪡇tồng ngồng宗茙
nắn nót𠼶訥tong tả淙𪭥
nằng nặc㑷喏tong tỏng淙淙
nặng nề𥘀𪿗tóp tép𦚗浹
nâng niu㨢𱠴trà trộn搽𢶿
năng nổ𠹌砮trắc trở仄阻
nắng nôi𣌝𣊌trậm trầy trậm trật站摨站秩
nanh nọc𤘓蝳trầm tre沈𥯌
não nà惱㑚trầm trồ沈徂
não nề惱怩trằn trọc𢴟𬴭
náo nức鬧𱕔trần trụi陳𪳹
nao núng㝹𨆞trần trùng trục陳重逐
não nùng惱憹trăng trắng𤽸𤽸
não nuột惱𱟄trâng tráo瞋𥋽
nạt nộ㖏怒trắng trẻo𤽸𤽀
nẫu nà𤊲㑚trắng trợn𤽸𥉲
nâu non𣘽嫩trắng trợt𤽸跌
nể nang𢘝囊tranh vanh佂儝
nề nếp𡋂䌰trao tráo𥋽𥋽
nem nép㨥㨥tráo trưng𥋽徵
nền nếp𡋂䌰trập trùng縶重
nên nỗi𢧚餒trật trà trật trưỡng秩茶秩傽
nết na𢟗那trật trệu秩咷
ngả ngốn㧴𠽓trật trưỡng秩傽
ngả ngớn㧴𢞆trầy trật摨秩
ngã ngũ𨁟五trầy trụa摨咮
ngả vạ㧴禍trễ tràng𬓐長
ngắc nga ngắc ngứ𥔲哦𥔲語trẻ trung𥘷中
ngắc ngoải𥔲迯trèo trẹo𨀽𨀽
ngắc ngứ𥔲語trẹo trọ𨀽住
ngai ngái皚𠊎trẹt lét澈𥉬
ngài ngại懝懝trếu tráo咷啅
ngại ngần懝垠trệu trạo咷啅
ngái ngủ𠊎𥄬trình trọt呈𢫖
ngại ngùng懝㥥trĩu trịt𥾇𦅄
ngam ngám儑儑trơ tráo𥗁𥋽
ngấm ngầm澿砛trọ trẹ住𠶠
ngầm ngấm砛澿trơ trẽn𥗁𠹖
ngầm ngập汲汲trớ trêu咋嘹
ngẫm nghĩ𡄎擬trớ trinh咋貞
ngấm ngoảy澿𭡏trô trố𥇻𥇻
ngâm ngợi吟𠿿trơ trọi𥗁𪳹
ngậm ngùi唅𠿯trò trống𠻀𤿰
ngấm nguýt澿𥊜trơ trụi𥗁𪳹
ngân nga銀哦trọc lóc𬴭𠯿
ngần ngại垠懝trộc trệch濁擲
ngán ngẩm𩜽儼trọi lỏi𪳹𨇒
ngan ngán𩜽𩜽trối trăng讄𦝄
ngăn ngắn𠦯𠦯trọi trơn𪳹𣹗
ngấn ngọc痕玉tróm trém簪蘸
ngần ngừ垠𣊘tròm trèm憯怗
ngắn ngủi𠦯哎trớn trác磌卓
ngắn ngủn𠦯𠽓tròn trặn圇陣
ngang ngạnh昂硬trộn trạo𢶿啅
ngẳng nghiu肯𠰋trợn trạo𥉲啅
ngang ngửa卬𡂂tròn trịa圇治
ngành ngọn梗𦰟tròn trĩnh圇𠸩
ngao ngán嗷𩜽tròn trõn圇圇
ngào ngạt𢳆𠿸trờn trợn𥉲𥉲
ngạo nghễ傲𢣂trơn tru𣹗咮
ngập ngà ngập ngừng汲玡汲凝trợn trừng𥉲瞪
ngấp nghé𥄫𥇚trống trải𥧪𱱇
ngáp ngủ哈𥄬tròng trắng緟𤽸
ngập ngụa汲湡tròng trành緟湩
ngập ngừng汲凝trống trếnh𥧪𠰪
ngất nga ngất nghểu𡴯哦𡴯嶢trong trẻo𥪝𤽀
ngất nga ngất ngưởng𡴯哦𡴯崞trồng trọt𣑺𢫖
ngạt ngào𠿸𢳆trợt lớt跌𣼷
ngặt nghẽo扢撓tru tréo咮𧾿
ngặt nghẹo扢撓trù trừ躊躇
ngất nghểu𡴯嶢trúc trắc築仄
ngặt ngòi扢𤀖trục trặc軸𨁷
ngặt ngõng扢拱trụi lủi𪳹𨇒
ngất ngưởng𡴯崞trùi trũi𪒽𪒽
ngau ngáu噑噑trùng trình重程
ngâu ngấu噑噑trừng trộ瞪路
ngấu nghiến𣿃哯trùng trục𢴊𢴊
ngầy ngà𠵌玡tua rua鬚俞
ngay ngắn𬆄𠦯tua tủa溑溑
ngây ngất𤷙𤴥từa tựa似似
ngay ngáy𠵨𠵨túc tắc足則
ngây ngấy𰟅𰟅tục tằn俗秦
ngây ngô𤷙悞tục tĩu俗剿
nghé nghẹ犠𤈝tức tối𠺒𣋁
nghề ngỗng藝嗊tức tưởi𠺒載
nghếch ngác𥉥愕tuế toái歲碎
nghệch ngạc𪭄愕tuệch toạc𠻊劐
nghẹn ngào喭𢳆túi bụi襊𡏧
nghễnh ngãng迎昂tùm hum𥳍𥵗
nghèo ngặt隢扢tủm tỉm𠸬噆
nghêu ngao嘵嗷túm tụm縿𥯓
nghễu nghện𥪯喭tun hủn澊滾
nghí ngoáy𠵌𨀑tủn mủn繜𫃐
nghĩ ngợi擬𠿿tưng bừng熷𤇊
nghi ngút霓𩂁tưng hửng熷𬋙
nghịch ngợm逆𤼔tung tăng縱增
nghiền ngẫm研𡄎tùng tiệm從店
nghiện ngập𢞆汲tuổi tác歲作
nghiến ngấu哯𣿃tươi tắn鮮晉
nghiệt ngã孽𨁟tươm tất瀸悉
nghiệt ngõng孽拱tườm tượp雜雜
nghìn nghịt𠑦𠑦tuồn tuột𨀞𨀞
ngơ ngác𢠐愕tuồng luông㗰㳥
ngỡ ngàng𢣸𠵫tuốt tuột剟剟
ngổ ngáo忤獓tuý luý醉累
ngô nghê悞倪ủ rũ膒癒
ngờ nghệch㘈𪭄ú ụ𦠲圬
ngộ nghĩnh唔頸um sùm喑嚵
ngồ ngộ唔唔um tùm𠽛𥳍
ngờ ngợ㘈㘈ừng ực𠳑𠳑
ngó ngoáy𥄭𨀑vá víu𦀪𬗠
ngọ ngoạy午𠰻vân vê紋撝
ngo ngoe𢫸㧪văn vẻ文𨤔
ngọ nguậy午𠰻vặn vẹo𢱨𣍅
ngoa ngoắt訛𭨦vấn vít𦄞𥿀
ngoa ngoét訛㳉vằng vặc爃𤊨
ngoạch ngoạc㨯擭văng vẳng𦕟𦕟
ngoam ngoáp𠲺𠲺vắng vẻ咏𨤔
ngoằn ngà ngoằn ngoèo蚖玡蚖蟯vành vạnh鑅鑅
ngoan ngoãn𠺿𠺿vấp váp𰸣叭
ngoằn ngoèo蚖蟯vất vả沕𡲤
ngoang ngoảng𱒌𱒌vặt vãnh伆𠇟
ngoắt ngoéo𭨦僥vấy vá𦝩𦀪
ngoặt ngoẹo𣌴蹺ve vãn𬋱晚
ngoay ngoảy𭡏𭡏vẻ vang𨤔㘇
ngốc nga ngốc nghếch呆哦呆𥉥ve vẩy𬋱湋
ngốc nghếch呆𥉥vẹn vẽ捖𦘧
ngộc nghệch𣔣𪭄vẻn vẹn捖捖
ngoe ngoé蛫蛫vênh váo儝𠾷
ngoe nguẩy㧪𭡏vẹo vọ𣍅鶩
ngoem ngoém㘙㘙véo von㧼𡻖
ngoen ngoẻn𠰂𠰂vếu váo𠶓𠾷
ngoi ngóp𢶼𠲺vi vu喡𭇹
ngồi rồi𱖗耒vi vút喡𱜏
ngồm ngoàm岩含viển vông遠𣜳
ngơm ngớp𥆹𥆹vớ vẩn𫼻𪷦
ngổn ngang滾卬võ vàng㽳傍
ngốn ngấu𠽓𣿃vơ váo噅𠾷
ngôn ngổn滾滾vồ vập橅及
ngồn ngộn𬢞𬢞vỗ về𢯞𧗱
ngon ngót㐳㐳vờ vịt𫿒𩿠
ngon ngọt𤯆𤮾vò võ㽳㽳
ngòn ngọt𤮾𤮾vội vã𫏚𨁱
ngơn ngớt𠯪𠯪vội vàng𫏚傍
ngông nghênh顒迎vòi vọi𡸏𡸏
ngọng nghịu𡅑憢vời vợi𡸏𡸏
ngòng ngoèo隅蟯vồn vã㖹𠳿
ngong ngóng𥍎𥍎vòng vèo𤥑𨖿
ngồng ngồng茙茙vòng vo𤥑汙
ngọt gắt𤮾噶vu vơ誣噅
ngọt ngào𤮾𢳆vừa vặn𣃣𢱨
ngột ngạt𠮾𠿸vui vẻ𢝙𨤔
ngủ nghê𥄬倪vụn vặt僎伆
ngú ngớ哦𠽐vun vút𢱔𱜏
ngù ngờ𬗙㘈vùng vằng摓𭈒
ngứa ngáy𤻭𠵨vững vàng凭傍
ngựa nghẽo馭撓vương vấn𥿁𦄞
nguây nguẩy𭡏𭡏vương víu𥿁𬗠
ngúc ngắc㑋𥔲vuốt ve𤢇𬋱
nguếch ngoác㨯擭xa xăm賒駸
nguệch ngoạc㨯擭xa xỉ奢侈
ngủn ngoẳn𠽓𠰂xa xôi賒𥸷
ngùn ngụt𤈡𤈡xác xơ殼綀
ngủng nghỉnh𠺱𠾶xấc xược倬啅
ngúng nguẩy𤸒𭡏xám xịt繿哳
nguôi ngoai𢢯𠱓xanh xao青嗃
nguồi nguội𱐂𱐂xào xạc𡁞𠳗
ngượng ngập𢗾汲xao xuyến嗃紃
ngượng nghịu𢗾憢xập xè𭰪茌
ngượng ngùng𢗾㥥xấp xỉ𢵸齒
ngường ngượng𢗾𢗾xấu xa醜賒
nhã nhặn雅𠽗xâu xé𦄓扯
nhá nhem𤆹濂xấu xí醜㖉
nhả nhớt𠰹𣼸xây xẩm𡏦𭿄
nhắc nhở𠯅𢬨xem xét䀡察
nhác nhớm㦡啱xênh xang𫕸唱
nhắc nhỏm𠯅𠽦xéo xẹo𬦪仯
nhai nhải涯涯xì xào嚏𡁞
nhãi nhép爾囁xích mích斥覓
nham nhám𰪯𰪯xinh xắn𦎡𢷂
nhấm nhẳng𠰃𦅯xô bồ搊蒲
nham nháp𡊠𡊠xổ số𢹧數
nhấm nháp𠰃𡊠xơ xác綀殼
nhắm nháp𠲏𡊠xó xỉnh𨻬省
nhầm nhật𡍚日xoắn xít𦀵掇
nhăm nhe惏𠻗xoàng xĩnh侊省
nhảm nhí䚾𡭺xoay xở搓處
nham nhở𩜠𢬨xốc xếch㒔𪜻
nhan nhản顏顏xối xả㵊捨
nhân nhẩn仞仞xồm xoàm𩮕𩰃
nhăn nhẳn仞仞xốn xang吋唱
nhần nhận涊涊xôn xao𠮿嗃
nhàn nhạt溂溂xót xa㤕賒
nhắn nhe𠴍㖇xử sự處事
nhăn nheo絪䁱xúc xắc劅色
nhăn nhíu絪皺xúc xiểm促諂
nhăn nhó絪繻xuề xòa𣵶汊
nhăn nhở絪𢬨xúm xít𠎊掇
nhắn nhủ𠴍啂xum xuê侺茌
nhẵn nhụi𣼴𣾶xun xoe𠎄𭇺
nhăng nhẳng𦅯𦅯xuýt xoát啜脫
nhằng nhẵng𠯹𠯹


榜各𡨸翻音 Bảng Các Chữ Phiên Âm 

向引格用𧵑𡨸翻音 Hướng Dẫn Cách Dùng Của Chữ Phiên Âm

  1. 𡨸翻音得使用抵𢪏各詞摱㭲㗂渃外(空包𠁟詞漢越)。
    Chữ Phiên âm được sử dụng để viết các từ mượn gốc tiếng nước ngoài (không bao gồm từ Hán Việt).

  2. 𡨸翻音得𥙩自𡨸漢喃準。𥪝數各𡨸漢喃固音節𥞖僥(空分別聲調)、只固𠬠𡨸得指定𱺵𡨸翻音。欺𡨸翻音得使用𥪝詞摱、伮𠅒義㭲、只𡨺徠職能語音。
    Chữ Phiên âm được lấy từ chữ Hán Nôm Chuẩn. Trong số các chữ Hán Nôm có âm tiết giống nhau (không phân biệt thanh điệu), chỉ có một chữ được chỉ định là chữ Phiên âm. Khi chữ Phiên âm được sử dụng trong từ mượn, nó mất nghĩa gốc, chỉ giữ lại chức năng ngữ âm.

  3. 𡨸翻音主要壓用朱各詞摱包𠁟𠄩或𡗉記字;𡨸翻音空得使用朱各詞摱㐌得𢪏蹺𠬠格一定𥪝歷史;𡨸翻音空得使用朱各場合特別恪。
    Chữ Phiên âm chủ yếu áp dụng cho các từ mượn bao gồm hai hoặc nhiều kí tự; chữ Phiên âm không được sử dụng cho các từ mượn đã được viết theo một cách nhất định trong lịch sử; chữ Phiên âm không được sử dụng cho các trường hợp đặc biệt khác.

  4. 𠬠𠄧𡨸翻音貯𡗉格讀近僥吧空分別聲調。𡨸翻音固体得使用裊詞摱固發音近貝伮。譬喻、欺「多」(格讀準𱺵「đa」)得使用如𡨸翻音、伮固体得使用抵翻音詞摱貝格發音近貝「đa」或「đă」。
    Một vài chữ Phiên âm chứa nhiều cách đọc gần nhau và không phân biệt thanh điệu. Chữ Phiên âm có thể được sử dụng nếu từ mượn có phát âm gần với nó. Ví dụ, khi "多" (cách đọc chuẩn là "đa") được sử dụng như chữ Phiên âm, nó có thể được sử dụng để phiên âm từ mượn với cách phát âm gần với "đa" hoặc "đă".

  5. 對貝各詞摱固格發音可恪貝𡨸翻音𥪝「榜𡨸翻音」、固体譔各𡨸漢喃準邊外榜尼抵翻音。
    Đối với các từ mượn có cách phát âm khá khác với chữ Phiên âm trong "Bảng chữ Phiên âm", có thể chọn các chữ Hán Nôm Chuẩn bên ngoài bảng này để phiên âm.

  6. 𧗱格讀𧵑各詞摱得𢪏憑𡨸翻音、𨑗原則、𢧚使用格讀準𧵑𡨸漢喃。雖然、𨑗基礎固窒𠃣事恪別𥪝格發音、所適個人吧𢟔慣漨沔拱得尊重。譬喻、格讀準𧵑詞「𦎡迦逋」𱺵「xinh-ga-bô」、扔伮拱固体得讀如「xinh-ga-bo」、「xinh-ga-pô」、「xinh-ga-po」、「singapore」(發音㭲㗂渃外)、云云。同時、空固要求𧗱聲調。
    Về cách đọc của các từ mượn được viết bằng chữ phiên âm, trên nguyên tắc, nên sử dụng cách đọc chuẩn của chữ Hán Nôm. Tuy nhiên, trên cơ sở có rất ít sự khác biệt trong cách phát âm, sở thích cá nhân và thói quen vùng miền cũng được tôn trọng. Ví dụ, cách đọc chuẩn của từ "𦎡迦逋" là "xinh-ga-bô", nhưng nó cũng có thể được đọc như "xinh-ga-bo", "xinh-ga-pô", "xinh-ga-po", "singapore" (phát âm gốc tiếng nước ngoài), vân vân. Đồng thời, không có yêu cầu về thanh điệu.

-a/ă-ai/ay-ao/au-am/ăm-an/ăn-ang/ăng-áp/ắp-át/ắt-ác/ắc
○-
b-𢵉𣔟
c/k-
ch-𥑂𧜖𦁢𬗵𬘋
d-𦂄𨤮𢴑𢖺
đ-
g/gh-𨭺𮇜𠡚
gi-𣾹
h-
kh-𫩒𬨢𰸑
l-𤁕
m-𦭷𡕩𦚖
n-𡅧
ng/ngh-𥋴𠿸
nh-𬇣𥄮𡊠𡥌
ph-𠴋
qu-𬗜𫽿𣰙𣌵
r-𤄷𡃄𫄊𤎜𠪸𤌣𫄈
s-𡗂𣒲𢯛
t-
th-
tr-𤾓𣼼
v-𠇕𦠘𠓨𦡣𱠲
x-
 
-e/ê-eo/êu-em/êm-en/ên-anh/ênh-ép/ếp-ét/ết-ách/ếch
○-𠲖𪝼𠮙
b-𠷨𥾽𤇮𥇂
c/k-𣖟𥼱𨪝𠽤
ch-𩂏𢫔𬗗𬿈
d-𥻠𦂾
đ-𣎀𪸽
g/gh-𭌲𧁴𡹡𢯖𮞑
gi-𪶎𧁶𫣂𩷉
h-𡑯𠻃
kh-𠸦𢬱𤋸
l-𠿳𥼕𥉬
m-𠰭綿𠵐𥊋
n-𪲍𦮴
ng/ngh-𠊙𢌎𥉥
nh-𣲹𤾱𪷴𭞣
ph-𤾷
qu-𨙍𨒺𢭯
r-𥗍𠴔𠺅
s-𤑯𠊔𣻂
t-𣑷𩹫
th-𢉑𨨧𠯦
tr-𥯌𤽀𨑗𠿠𬿮
v-𣍅𠵽
x-𦀺𠾸𪜻
 
-i(y)-iu-im/ym-in-inh-íp/ýp-ít-ích/ých
○-𠸄𠃣
b-𠯴
c/k-𠻨
ch-𠹾𪀄𠽃
d-𪶋𥇌𰈏
đ-
g/gh-𥱬𢙕
gi-𢷹𩷉
h-𥋵𭊪
kh-𠰋𢝛
l-𠮩𣜰𡊻
m-𠲶𩆪
n-𫼩𠲃𥷨𦄇𡀡
ng/ngh-𠦳𠑦
nh-𤢾𥆾𱎰
ph-𣆅𠶏
qu-𢵮
r-𠶋𠲢𣋑𦀎
s-𬃗𰈤𬿺𨇗
t-𦻳𠐉
th-𬚸
tr-𢩪𥉭
v-𬗠𥁷𥿀𩼢
x-𡭰𣴒𦎡
 
-o/ô-oi/ôi-om/ôm-on/ôn-ong/ông-óp/ốp-ót/ốt-óc/ốc
○-
b-𠰏𢫆𠶙
c/k-𠎺𥺻
ch-𡊲𩮿𢱝𠺷
d-𣾶𥉰𰔫𩘪𨂔
đ-
g/gh-𦁣𢵰𨃴
gi-𩙍𠐞𥞖
h-𣋚𪡄
kh-
l-𤒢祿
m-𠵘
n-𣕬
ng/ngh-𤬪
nh-𡃽𠾽𧻪𡇻
ph-𠆩𪾁彿
qu-
r-𬰹𩫦𡀷𠖿𣹕𢮑
s-𤐝𣘈𣙫𨔊
t-𥿂𠇽
th-𡀾𥟉
tr-𥌈𢫖𬴭
v-𥿠𪢵𡻖𧉈𦄾
x-𥯎𠮿𣐝
 
-ơ/ư/â-ơi/ây/ưi-âu/ưu-ơm/âm-ơn/ân-âng/ưng-ớp/ấp-ớt/ất/ứt-ấc/ức
○-
b-𬈺𦁂𣵮
c/k-𥝽
ch-𨔈
d-𩂐𤼸𡏽
đ-𩂠𭯺
g/gh-𦵷𥄫𩠓
gi-𢭳𨁹𢚷𪮞𥋏
h-𤏤
kh-𠍲
l-
m-𣙪𩄲𦹰𢜠𣞪
n-𦀨𣘽𱕔
ng/ngh-𠿿𡴯𦙏
nh-𠻼𢩮
ph-𠱀𤇨
qu-𡇸
r-𠴊𩯁𡹃
s-使𥾘𧤁𭰪𠿰
t-
th-
tr-𡗶𦺓
v-𤓺𠢝𠳐𰸣
x-𡏦𦄓𢺛𢵸𨧣𢴠
 
-u-ui-um-un-ung-úp-út-úc
○-𣉍𠽛𠃝
b-𦹷𠏟𨮇
c/k-𣔞𡭕
ch-𨄺𫇳𨀛𠌷𡭧
d-
đ-𣛭𦢶𦅰𧛆
g/gh-𠵎𨗥𡃕𩠧
gi-𱡃𡑓𢴇𠽖
h-𠜮𥵗𡄆
kh-𨆃
l-𨆢𡄁𣼍𧙀𣼧
m-𪖫𦟣𡃙
n-𦬻𡶀𥧩𨨷𠴐
ng/ngh-𤉘𩓛𩂁
nh-𢪭
ph-丿
qu-
r-𠱋𢤡𠾣𫉡
s-𥹯𨀎
t-𥳍𦭧𢫫
th-
tr-𪳹𠆳𧉙
v-𢝙𢜗𢷏
x-𢭻𠎊𠎄𣼳
 
oaoaioăm/oamoăn/oanoăng/oangoắp/oápoắt/oátoắc/oác
𠶔𠻄
 
oe/uêoemoen/uênoanh/uênhoép/uếpoét/uếtoách/uếch
𪡶
 
uyuymuynuynhuýpuýtuých
 
uơ/ua/ưaươiuôm/ươmuôn/uân/ươnuông/uâng/ươnguốp/uấp/ướpuốt/uất/ướtuốc/ước
𣘂𦛞


委班復生漢喃越南 Uỷ ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam
河內 Hà Nội

hannom.rcv AT gmail.com